HỌC THỬ IELTS ONLINE MIỄN PHÍ

DUY NHẤT 10 SLOTS TRONG HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NGAY 10 SLOTS HỌC THỬ IELTS MIỄN PHÍ CUỐI CÙNG

Tổng hợp chủ điểm ngữ pháp IELTS quan trọng đầy đủ từ A-Z

Ngữ pháp IELTS là một trong những yếu tố then chốt quyết định điểm số của bạn trong cả bốn kỹ năng. Để đạt band điểm cao, bạn cần nắm vững các cấu trúc ngữ pháp trọng tâm thường xuyên xuất hiện trong đề thi. Trong bài viết này, Langmaster sẽ tổng hợp đầy đủ 25 chủ điểm ngữ pháp IELTS quan trọng nhất. Đây sẽ là tài liệu nền tảng giúp bạn hệ thống hóa kiến thức, tránh lỗi sai ngữ pháp và tự tin chinh phục kỳ thi IELTS.

I. Các thì quan trọng trong ngữ pháp IELTS

Khi học ngữ pháp IELTS, một trong những kiến thức nền tảng mà người học cần nắm vững chính là các thì trong tiếng Anh. Dưới đây là các thì quan trọng mà người mới bắt đầu cần nắm vững:

1. Các thì hiện tại

1.1. Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn (Present Simple) được sử dụng để mô tả sự thật, thói quen, quy luật tự nhiên hoặc những hành động xảy ra thường xuyên.

Công thức thì hiện tại đơn:

Với động từ tobe

Với động từ thường

(+) S + am/is/are + danh từ/tính từ

(-) S + am/is/are + not + N/Adj

(?) Am/Is/Are (Not) + S + (N/Adj)?

(+) S + V(s/es)

(-) S + do/does + not + V (nguyên thể)

(?) Do/Does (Not) + S + V (nguyên thể)?

Cách dùng thì hiện tại đơn trong IELTS: 

  • Diễn đạt thói quen, hoạt động thường xuyên trong Speaking Part 1: I usually read books in the evening.
  • Diễn đạt sự thật, chân lý trong Writing task 1 (biểu đồ): Water boils at 100 degrees Celsius.
  • Mô tả thói quen học tập hoặc công việc trong Speaking: My father works in an office, and he usually starts his day at 8 am.
  • Dùng để dẫn nhập, mô tả số liệu hoặc fact trong Writing task 1: The chart shows that the number of students increases every year.

1.2. Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là thì được dùng để mô tả những hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc những sự việc tạm thời trong hiện tại.

Công thức

Ví dụ

(+) S + am/is/are + V-ing

She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)

(-) S + am/is/are + not + V-ing

They are not watching TV now. (Họ không xem TV bây giờ.)

(?) Am/Is/Are + S + V-ing?

Are you studying English? (Bạn có đang học tiếng Anh không?)

Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn trong IELTS:

  • Mô tả hành động đang xảy ra trong Speaking Part 1: I am currently taking an IELTS preparation course.
  • Diễn tả xu hướng hoặc thay đổi tạm thời trong Writing task 1: The number of students studying abroad is increasing significantly.
  • Nói về hành động mang tính tạm thời trong Speaking part 1: I’m living with my grandparents at the moment.
  • Nhấn mạnh sự thay đổi (xu hướng tích cực/tiêu cực) trong Writing task 2: Nowadays, people are becoming more aware of environmental issues

>> Xem thêm: 

1.3. Thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành là một thì rất quan trọng trong ngữ pháp IELTS, xuất hiện nhiều trong cả Speaking lẫn Writing, đặc biệt khi bạn cần nói về trải nghiệm hoặc thành tựu cá nhân.

Công thức

Ví dụ

(+) S + have/has + been + V-ing

She has been studying English for two hours. (Cô ấy đã học tiếng Anh được 2 giờ rồi.)

(-) S + have/has + not + been + V-ing

They haven’t been working since morning. (Họ chưa làm việc từ sáng.)

(?) Have/Has + S + been + V-ing?

Have you been waiting for a long time? (Bạn đã chờ lâu chưa?)

Cách dùng trong IELTS

  • Nói về trải nghiệm (experience) trong Speaking Part 1: I have never traveled abroad before.
  • Hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp tục đến hiện tại trong Speaking Part 1: I have studied English for 5 years.
  • Hành động vừa mới xảy ra (just, recently, already, yet) trong Writing task 1: The number of online learners has just reached a peak.
  • Sự thay đổi theo thời gian trong Writing task 1: The population of the city has increased significantly since 2000.
Ngữ pháp IELTS: Các thì hiện tại

>> Xem thêm: Tổng hợp bài tập thì hiện tại hoàn thành 

1.4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục đến hiện tại và có thể còn tiếp tục trong tương lai, hoặc vừa mới kết thúc và vẫn còn dấu hiệu, ảnh hưởng ở hiện tại.

Công thức

  • (+) S + have/has + been + V-ing
  • (-) S + have/has + not + been + V-ing
  • (?) Have/Has + S + been + V-ing?

Cách dùng trong IELTS

  • Nhấn mạnh độ dài của một hành động đang tiếp diễn và mô tả tình huống tạm thời nhưng kéo dài trong Speaking Part 1
  • Nhấn mạnh kết quả hiện tại do hành động liên tục mang lại trong Speaking Part 2
  • Diễn đạt sự thay đổi dần dần trong Writing Task 1

2. Các thì quá khứ

2.1. Thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn là thì cơ bản nhưng rất thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 1 (miêu tả biểu đồ ở thì quá khứ) và Speaking Part 1 (nói về trải nghiệm, kỷ niệm trong quá khứ).

Công thức

  • (+) S + V2/ed
  • (-) S + did not (didn’t) + V-inf
  • (?) Did + S + V-inf?

Cách dùng trong IELTS

Trong IELTS, thì này xuất hiện trong Speaking Part 2 (kể về kỷ niệm, trải nghiệm), và trong IELTS Writing task 1 (mô tả biểu đồ có mốc thời gian đã qua, ví dụ “from 1990 to 2000”).

2.2. Thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ, hoặc một hành động đang diễn ra thì có hành động khác xen vào.

Công thức

  • (+) S + was/were + V-ing + O
  • (-) S + was/were + not + V-ing + O
  • (?) Wh + was/were + S + V-ing + O?

Cách dùng trong IELTS

  • Mô tả bối cảnh quá khứ trong Speaking Part 2: “When I was studying at university, I often stayed up late.”
  • Kể chuyện có hành động xen vào: “I was walking home when it started to rain.”
  • Nhấn mạnh sự việc kéo dài trong quá khứ.
Các thì quá khứ trong ngữ pháp IELTS

2.3. Thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. 

Công thức

  • (+) S + had + V3/ed + O
  • (-) S + had not + V3/ed + O
  • (?) Had + S + V3/ed + O? hoặc Wh + had + S + V3/ed + O?

Cách dùng trong IELTS

  • Nói về kinh nghiệm trước một mốc thời gian: “I had never spoken English before I joined that class.”
  • Kể lại câu chuyện trong Speaking Part 2: “By the time I arrived, the meeting had already started.”
  • Writing Task 1 (so sánh dữ liệu theo trình tự thời gian).

2.4. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh hành động đã diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian trước một thời điểm trong quá khứ. 

Công thức

  • (+) S + had + been + V-ing + O
  • (-) S + had not + been + V-ing + O
  • (?) Had + S + been + V-ing + O? hoặc Wh + had + S + been + V-ing + O?

Cách dùng trong IELTS

  • Nhấn mạnh thời lượng một hành động trước mốc quá khứ: “I had been learning English for three years before I took the IELTS test.”
  • Tạo câu phức nâng band trong Writing.
  • Kể chuyện Speaking Part 2 để làm nổi bật sự liên tục.

3. Các thì tương lai

3.1. Thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai, hoặc dự đoán, quyết định tức thì.

Công thức

  • (+) S + will + V + O
  • (-) S + will not (won’t) + V + O
  • (?) Will + S + V + O?

Cách dùng trong IELTS

  • Dự đoán tương lai trong Speaking Part 3: “In the future, more people will work from home.”
  • Writing Task 2 – dự báo xã hội: “If governments don’t take action, pollution will become a serious problem.”
  • Nêu quyết định tức thì: “I think I’ll buy a new laptop for my studies.”

3.2. Thì tương lai hoàn thành

Thì tương lai hoàn thành dùng để diễn tả một hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm hoặc hành động khác trong tương lai. 

Công thức

  • (+) S + will + have + V3/ed + O
  • (-) S + will not + have + V3/ed + O
  • (?) Will + S + have + V3/ed + O?

Cách dùng trong IELTS

  • Writing Task 1 (dự báo số liệu): “The population will have reached 10 million by 2050.”
  • Speaking Part 3 – nói về mục tiêu tương lai: “By the time I’m 30, I will have traveled to several countries.”
  • Nhấn mạnh sự hoàn tất trước mốc thời gian trong tương lai.

>> Xem thêm:

3.3. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh một hành động đã và sẽ tiếp diễn đến một thời điểm nhất định trong tương lai, tập trung vào thời lượng của hành động. 

Công thức

  • (+) S + will + have + been + V-ing + O
  • (-) S + will not + have + been + V-ing + O
  • (?) Will + S + have + been + V-ing + O?

Cách dùng trong IELTS

  • Nói về quá trình kéo dài đến một mốc trong tương lai: “By the time I graduate, I will have been studying English for 12 years.”
  • Writing Task 2 – nhấn mạnh xu hướng dài hạn: “By 2050, people will have been relying on renewable energy for decades.”
  • Speaking Part 3 – nâng cao câu trả lời, thể hiện vốn ngữ pháp đa dạng.
Ngữ pháp IELTS: Các thì tương lai

II. Từ loại trong ngữ pháp IELTS

Trong IELTS, từ loại không chỉ giúp người học viết đúng ngữ pháp, mà còn giúp đa dạng hóa câu, tránh lặp từ và nâng cao band điểm ở tiêu chí Lexical Resource (từ vựng) và Grammatical Range and Accuracy (ngữ pháp).

1. Danh từ

Danh từ là từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng hoặc khái niệm. Trong IELTS, việc sử dụng đúng loại danh từ và kết hợp với mạo từ (a, an, the) hay từ hạn định (some, many, much, few, little…) rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng đến ngữ pháp và độ chính xác của câu.

1.1. Danh từ đếm được

Danh từ đếm được là những danh từ có thể đếm bằng số (1, 2, 3…). Chúng có dạng số ít và số nhiều.

  • Số ít: cần mạo từ a/an hoặc từ hạn định khác. Ví dụ: a student, an apple
  • Số nhiều: thêm “-s” hoặc “-es”. Ví dụ: students, apples, buses
  • Dùng với từ chỉ số lượng: many, a few, several, a number of…

Ứng dụng trong IELTS

  • Writing Task 1: “The chart shows the number of students in different countries.”
  • Writing Task 2: “There are many reasons why people choose to study abroad.”
  • Speaking Part 1: “I have a few close friends at university.”

1.2. Danh từ không đếm được

Danh từ không đếm được là những danh từ chỉ chất liệu, khái niệm, hoạt động, trạng thái… và không thể đếm bằng số.

  • Không dùng a/an
  • Luôn dùng động từ số ít
  • Đi với từ chỉ lượng: much, little, a great deal of, some, any, a piece of…

Ứng dụng trong IELTS

  • Writing Task 2: “Education is the key to success.”
  • Writing Task 1: “The amount of information available on the internet has increased dramatically.”
  • Speaking Part 2: “I usually drink a lot of water every day.”

>> Xem thêm: 

2. Động từ

Động từ là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong ngữ pháp IELTS, bởi chúng quyết định ý nghĩa và cấu trúc của câu. Việc nắm vững cách dùng động từ không chỉ giúp bạn viết đúng ngữ pháp, mà còn nâng cao khả năng diễn đạt trong cả IELTS Writing và IELTS Speaking.

2.1. Nội động từ

Nội động từ là những động từ không cần tân ngữ đi kèm, thường diễn tả hành động tự thân của chủ ngữ. Chúng thường mô tả hoạt động hoặc trạng thái tự nhiên

Ví dụ: sleep, arrive, go, run.

Ứng dụng trong IELTS:

  • Trong Writing Task 1, nội động từ thường dùng khi mô tả xu hướng: The number of tourists increased dramatically in 2010.
  • Trong Speaking Part 1, dùng để kể thói quen:  I usually sleep late on weekends.

2.2. Ngoại động từ 

Khác với nội động từ, ngoại động từ (transitive verbs) lại đòi hỏi có tân ngữ để hoàn chỉnh nghĩa. Những động từ như make, give, buy, discuss không thể đứng một mình, mà cần bổ sung đối tượng tác động để câu trở nên trọn vẹn.

Ứng dụng trong IELTS: 

  • Trong Writing Task 2, dùng để lập luận và đưa ví dụ: Governments should provide free healthcare to citizens.
  • Trong Speaking Part 2, dùng khi kể về trải nghiệm: Last year, I bought a new laptop for my studies.

2.3. Động từ khuyết thiếu

Điểm đặc trưng của động từ khuyết thiếu là đi kèm động từ nguyên mẫu, không chia theo ngôi hay thì. Các từ như can, could, may, might, must, should, will, would thường được dùng để diễn đạt khả năng, sự bắt buộc, lời khuyên hay phỏng đoán – những chức năng rất hữu ích trong IELTS Writing và Speaking.

Ứng dụng trong IELTS:

  • Trong Writing Task 2, modal verbs giúp đưa ra quan điểm hoặc giải pháp: Governments should invest more in renewable energy.
  • Trong Speaking Part 3, thể hiện suy đoán hoặc gợi ý: This might be because of rapid urbanization.

>> Xem thêm: Tổng hợp sách ngữ pháp IELTS từ cơ bản đến nâng cao cho mọi trình độ 

3. Tính từ

Tính từ (adjective – viết tắt là adj) là từ loại dùng để biểu thị đặc điểm, tính chất, hay trạng thái của người, vật, sự việc. Chức năng chính của tính từ là bổ nghĩa cho danh từ, giúp câu văn trở nên rõ ràng và giàu hình ảnh hơn.

3.1. Tính từ dùng để miêu tả

Tính từ miêu tả là nhóm tính từ phổ biến nhất, dùng để thể hiện đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái của sự vật, sự việc. Tính từ dùng để miêu tả chia thành hai loại:

  • Mô tả chung (không viết hoa): big, small, tall, ugly…
  • Mô tả riêng (xuất phát từ tên riêng, luôn viết hoa): Vietnamese, American, Australian…

Quy tắc:

  • Vị trí: đứng trước danh từ (an interesting book) hoặc sau linking verb (The book is interesting).
  • Có thể kết hợp nhiều tính từ theo thứ tự chuẩn: Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose (Ví dụ: a beautiful small old round wooden table).

Ứng dụng trong IELTS:

  • Speaking Part 2: mô tả người, vật, trải nghiệm → The city was lively and vibrant.
  • Writing Task 2: nhấn mạnh ý kiến → It is important to find effective solutions.

3.2. Tính từ sở hữu

Khác với tính từ miêu tả, tính từ sở hữu thể hiện mối quan hệ sở hữu hoặc sự thuộc về giữa người và sự vật. Các từ như my, your, his, her, our, their

Quy tắc:

  • Luôn đi trước danh từ (my book, her idea).
  • Không đứng một mình (khác với possessive pronouns: mine, hers).

Ứng dụng trong IELTS: 

  • Speaking Part 1: nói về gia đình, cuộc sống → My parents are very supportive.
  • Writing Task 2: nêu quan điểm cá nhân → In my opinion, education plays a vital role.
Ngữ pháp IELTS: Tính từ sở hữu

3.3. Tính từ chỉ thị

Tính từ chỉ thị là công cụ ngữ pháp dùng để xác định và phân biệt sự vật dựa trên khoảng cách hoặc ngữ cảnh. Các từ this, that, these, those thường xuất hiện trước danh từ để chỉ sự gần – xa cả về không gian lẫn thời gian. 

Quy tắc:

  • This/These: chỉ sự vật gần.
  • That/Those: chỉ sự vật xa.
  • Đi ngay trước danh từ (this problem, those people).

Ứng dụng trong IELTS: 

  • Writing Task 2: nhấn mạnh vấn đề cụ thể → This issue needs to be addressed immediately.
  • Speaking Part 3: so sánh, đối chiếu → Those days were much harder than now.

4. Giới từ

Giới từ (Prepositions) là những từ dùng để liên kết danh từ hoặc đại từ với các thành phần khác trong câu, qua đó thể hiện mối quan hệ về thời gian, địa điểm, hướng đi, hay nguyên nhân – mục đích.

Các loại giới từ thường gặp:

Giới từ

Cách sử dụng

Ví dụ

in

Chỉ thời gian dài (tháng, năm, mùa), nơi chốn bao quanh

in 2020, in the morning, in the park

on

Chỉ ngày, thứ trong tuần; bề mặt

on Monday, on my birthday, on the table

at

Chỉ thời điểm cụ thể; địa điểm nhỏ, chính xác

at 7 o’clock, at the station, at the corner

by

Chỉ tác nhân (câu bị động); phương tiện; thời hạn

The book was written by him, travel by bus, by next week

with

Chỉ công cụ, phương tiện; đi cùng

cut with a knife, go with friends

about

Nói về một chủ đề

talk about the problem, a book about history

for

Chỉ mục đích, khoảng thời gian

for two hours, for education

to

Chỉ hướng, điểm đến; động từ theo sau

go to school, listen to music

from

Chỉ điểm xuất phát, nguồn gốc

come from Vietnam, start from here

of

Chỉ sự sở hữu, mối quan hệ

the capital of France, a friend of mine

between

Giữa 2 người/vật

between John and Mary

among

Giữa nhiều hơn 2 người/vật

discuss among friends

over

Chỉ vị trí phía trên nhưng không tiếp xúc; vượt quá

over the bridge, over 100 people

under

Chỉ vị trí bên dưới; tình huống bị kiểm soát

under the table, under pressure

during

Trong suốt một khoảng thời gian

during the meeting, during summer

5. Liên từ

Liên từ (Conjunctions) là từ hoặc cụm từ dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề, giúp câu văn liền mạch và có tính logic. Trong tiếng Anh, liên từ được chia thành ba nhóm chính:

  • Liên từ kết hợp (Coordinating conjunctions): and, but, or, so, for, nor, yet.
  • Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunctions): because, although, if, when, while, since…
  • Liên từ tương quan (Correlative conjunctions): either…or, neither…nor, not only…but also…

Quy tắc:

  • Khi dùng liên từ kết hợp, hai mệnh đề nối với nhau cần có cấu trúc song song. She likes reading and he likes writing.
  • Với liên từ phụ thuộc, mệnh đề phụ phải gắn liền với mệnh đề chính. I stayed at home because it was raining.
  • Với liên từ tương quan, cần đảm bảo sự cân xứng về ngữ pháp. Not only did he study hard, but he also joined many activities.

Ứng dụng trong IELTS:

  • Dùng để thể hiện quan hệ nguyên nhân – kết quả trong Writing task 2
  • Giúp câu trả lời mạch lạc hơn trong Speaking

>> Xem thêm:

6. Mạo từ

Mạo từ (Articles) là từ loại đặc biệt được dùng để xác định danh từ. Trong tiếng Anh có ba loại mạo từ: 

  • a, an (mạo từ không xác định): Dùng trước danh từ số ít, khi nhắc đến lần đầu
  • the (mạo từ xác định): Dùng khi danh từ đã được xác định hoặc nhắc lại và dùng trước danh từ chỉ vật duy nhất.
  • zero article (không dùng mạo từ): Trước danh từ chỉ tên riêng, ngôn ngữ, môn học, bữa ăn.

Ứng dụng trong IELTS

  • Dùng the để chỉ các đối tượng đã được đề cập trong đề bài trong Writing task 1
  • Dùng the khi nói về trải nghiệm cụ thể trong Speaking
Cách dùng mạo từ trong IELTS

7. Đại từ

Đại từ (Pronouns) là từ được dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ, nhằm tránh lặp lại và giúp câu văn ngắn gọn, tự nhiên hơn.

Phân loại

Các từ

Đại từ nhân xưng 

Chủ ngữ: I, you, he, she, it, we, they

Tân ngữ: me, you, him, her, it, us, them

Đại từ sở hữu 

mine, yours, his, hers, its, ours, theirs

Đại từ phản thân

myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves

Đại từ chỉ định

this, that, these, those

Đại từ nghi vấn

who, whom, whose, what, which

Đại từ quan hệ

who, whom, whose, which, that

Ứng dụng trong IELTS;

  • Dùng đại từ chỉ định để tránh lặp lại trong Writing task 1&2
  • Đại từ nhân xưng giúp trả lời trôi chảy trong Speaking

III. Cấu trúc so sánh trong ngữ pháp IELTS

Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc so sánh là một phần quan trọng giúp thí sinh diễn đạt sự khác biệt, mức độ và xu hướng. Đây là dạng ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 1 khi mô tả biểu đồ, bảng số liệu hoặc trong Speaking khi so sánh hai đối tượng.

1. So sánh hơn

So sánh hơn được dùng để so sánh hai đối tượng, nhằm nhấn mạnh rằng một bên có tính chất nổi trội hơn bên kia.

Công thức: 

Với tính từ/ trạng từ ngắn:

  • S + V + Adj/adv + -er + than + N/pronoun
  • Ví dụ: She is taller than her brother.

Với tính từ/ trạng từ dài: 

  • S + V + more/less + Adj/ Adv + than + N/pronoun
  • Ví dụ; This book is more interesting than that one.

Lưu ý: Một số tính từ bất quy tắc: 

  • good → better
  • bad → worse
  • far → farther/further

Ứng dụng trong IELTS: 

  • Writing Task 1: So sánh số liệu: The number of students in 2020 was higher than in 2010.
  • Speaking: Diễn đạt sự lựa chọn: I prefer reading books more than watching TV.

2. So sánh ngang bằng

So sánh bằng được dùng khi hai đối tượng có cùng mức độ về một đặc điểm nào đó.

Công thức

  • Đối với tính từ: S + be + as + Adj + as + N/pronoun
  • Đối với trạng từ: S + V + as + Adv + as + N/pronoun (+V)

Lưu ý: Theo sau “as” bạn không được dùng tân ngữ mà phải dùng đại từ nhân xưng chủ ngữ

Ứng dụng trong IELTS

  • Writing Task 1: Nhấn mạnh sự tương đồng: The percentage of men is as high as that of women.
  • Speaking: So sánh trải nghiệm: My city is not as crowded as Hanoi.
Cấu trúc câu so sánh trong ngữ pháp IELTS

3. So sánh nhất

So sánh nhất được dùng để nhấn mạnh một đối tượng vượt trội hơn tất cả những đối tượng khác trong cùng nhóm.

Công thức

Với tính từ/ trạng từ ngắn: 

  • S + V + the + Adj/ Adv + -est ….
  • Ví dụ: She is the tallest girl in her class.

Với tính từ/ trạng từ dài:

  • S + V + the most + Adj/ Adv …..
  • Ví dụ: This is the most interesting film I’ve ever watched.

Lưu ý các từ bất quy tắc: 

  • good → the best
  • bad → the worst
  • far → the farthest/furthest

Ứng dụng trong IELTS

  • Writing Task 1: Nhấn mạnh số liệu lớn nhất/nhỏ nhất: China had the highest population among all countries.
  • Speaking: Đưa ý kiến cá nhân: That was the best holiday I’ve ever had.

>> Xem thêm:

IV. Câu bị động trong ngữ pháp IELTS

Câu bị động là câu có chủ ngữ là đối tượng chịu tác động từ hành động của người/vật khác. Câu bị động có cấu trúc riêng theo các thì và tuân theo các quy tắc chia động từ tương ứng. 

Công thức chung:

  • S + be + V3/ed (+ by O)

Ví dụ: The teacher explains the lesson. => The lesson is explained (by the teacher).

Câu bị động được chia theo thì như sau:

Thì

Công thức bị động

Ví dụ

Hiện tại đơn

am/is/are + V3/ed

The book is read by many students.

Quá khứ đơn

was/were + V3/ed

The car was repaired yesterday.

Tương lai đơn

will be + V3/ed

The project will be completed soon.

Hiện tại tiếp diễn

am/is/are + being + V3/ed

The house is being painted now.

Quá khứ tiếp diễn

was/were + being + V3/ed

The road was being repaired at that time.

Hiện tại hoàn thành

have/has been + V3/ed

The report has been finished.

Quá khứ hoàn thành

had been + V3/ed

The letter had been sent before he arrived

Tương lai hoàn thành

will have been + V3/ed

The work will have been done by tomorrow.

Lưu ý:

  • Tân ngữ trong câu chủ động → chủ ngữ trong câu bị động.
  • Chủ ngữ trong câu chủ động → bổ ngữ “by + O” (thường lược bỏ nếu không quan trọng).
  • Chỉ chuyển sang bị động khi câu có tân ngữ.

V. Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ (Relative clauses) là mệnh đề phụ được dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ đứng trước, giúp câu văn rõ nghĩa, mạch lạc và tránh lặp từ. Trong IELTS Writing và Speaking, đây là công cụ quan trọng để nâng cao độ phức tạp ngữ pháp (grammatical range).

Dưới đây là các đại từ quan hệ thường gặp:

Đại từ quan hệ

Cách dùng & Công thức

Ví dụ

Who

Thay cho người (chủ ngữ)

Công thức: N (person) + who + V

The teacher who teaches me is kind.

Whom

Thay cho người (tân ngữ, trang trọng)

Công thức: N (person) + whom + S + V

The man whom you met is my uncle.

Which

Thay cho vật/động vật

Công thức: N (thing/animal) + which + V

The book which I bought is interesting.

That

Thay cho người/vật (thông dụng, dùng thay who/which)

Công thức: N + that + V

The movie that we watched was amazing.

Whose

Chỉ sở hữu (của ai)

Công thức: N + whose + N + V

The student whose bike was stolen is sad.

Where

Thay cho nơi chốn

Công thức: N (place) + where + S + V

This is the house where I was born.

When

Thay cho thời gian

Công thức: N (time) + when + S + V

2000 was the year when I graduated

Why

Thay cho lý do

Công thức: reason + why + S + V

The reason why he left is unknown.

Lưu ý:

  • Đại từ quan hệ thay thế danh từ đứng trước.
  • Nếu là mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause): không dùng dấu phẩy.
  • Nếu là mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause): dùng dấu phẩy. Ví dụ: My father, who is a doctor, works in a hospital.

>> Xem thêm: Các dạng bài và tiêu chí chấm IELTS Reading 

VI. Câu điều kiện

Câu điều kiện (Conditional sentences) là cấu trúc dùng để diễn tả giả thiết và kết quả. Đây là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng trong IELTS Writing và Speaking, giúp thí sinh thể hiện khả năng viết/speaking ở mức câu phức (complex sentences) – một tiêu chí để đạt band 6.5+.

Câu điều kiện loại 1: Dùng để diễn tả giả thiết có thật hoặc rất có khả năng xảy ra trong tương lai.

  • If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V-inf
  • Ví dụ: If you study hard, you will pass the IELTS exam.

Câu điều kiện loại 2: Dùng để diễn tả giả thiết không có thật ở hiện tại hoặc ít có khả năng xảy ra trong tương lai.

  • If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could + V-inf
  • Ví dụ: If I had more free time, I would travel around the world.

Câu điều kiện loại 3: Dùng để diễn tả giả thiết trái với sự thật trong quá khứ (tiếc nuối hoặc phỏng đoán điều đã không xảy ra).

  • If + S + had + V3/ed, S + would/could + have + V3/ed
  • Ví dụ: If he had studied harder, he would have passed the exam.
Ngữ pháp IELTS: Câu điều kiện

VI. Câu hỏi đuôi

Trong ngữ pháp IELTS, câu hỏi đuôi là dạng câu hỏi ngắn được thêm vào cuối câu trần thuật nhằm xác nhận thông tin hoặc tìm kiếm sự đồng tình từ người nghe. 

  • Cấu trúc: Trợ động từ/động từ khuyết thiếu + chủ ngữ (ở dạng đại từ).
  • Quy tắc: Mệnh đề chính khẳng định → đuôi phủ định, và ngược lại.
  • Ví dụ: You are a student, aren’t you? / She doesn’t like coffee, does she?

VII. Sự hòa hợp chủ ngữ - động từ trong IELTS

Trong ngữ pháp IELTS, sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject – Verb Agreement) là nguyên tắc cơ bản nhưng thường gây nhầm lẫn cho thí sinh. Nguyên tắc này yêu cầu động từ phải thay đổi hình thức phù hợp với số ít hay số nhiều của chủ ngữ.

Đặc điểm: Chủ ngữ số ít đi với động từ số ít, chủ ngữ số nhiều đi với động từ số nhiều. Một số trường hợp đặc biệt cần chú ý:

  • Các danh từ tập hợp (team, government, family) có thể coi là số ít hoặc số nhiều tùy ngữ cảnh.
  • Các cụm “each of, either of, neither of” luôn đi với động từ số ít.
  • Khi chủ ngữ nối bằng “and” → thường coi là số nhiều; khi nối bằng “or/nor” → động từ phụ thuộc vào chủ ngữ gần nhất.

Ứng dụng trong IELTS:

  • Trong Writing Task 1, việc dùng sai sự hòa hợp chủ ngữ – động từ có thể khiến bài mất điểm ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy.
  • Trong Speaking, sử dụng chính xác giúp câu trả lời trôi chảy và tự nhiên hơn, tránh lỗi ngữ pháp cơ bản.

>> Xem thêm:

VIII. Cấu trúc câu đơn - câu ghép - câu phức

Trong ngữ pháp IELTS, việc đa dạng hóa cấu trúc câu là một tiêu chí quan trọng trong tiêu chuẩn Grammatical Range and Accuracy. Thí sinh cần biết cách sử dụng linh hoạt câu đơn, câu ghép và câu phức để diễn đạt rõ ràng và mạch lạc hơn.

  1. Câu đơn

Chỉ gồm một mệnh đề độc lập với một chủ ngữ và một động từ. Ví dụ: The chart shows the population of Vietnam in 2020.

Ứng dụng trong IELTS: Thích hợp khi mô tả dữ liệu đơn giản trong Writing Task 1 hoặc đưa ý kiến ngắn gọn trong Speaking Part 1.

  1. Câu ghép

Câu ghép gồm hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập, thường nối bằng liên từ như and, but, or, so, for, yet, nor.

Ví dụ: The number of cars increased dramatically, and the level of pollution also rose.

Ứng dụng trong IELTS: Giúp bài viết mạch lạc hơn khi so sánh hoặc liên kết hai ý tưởng ngang hàng trong Writing Task 2.

  1. Câu phức

Gồm một mệnh đề chính và ít nhất một mệnh đề phụ, nối bằng các liên từ phụ như because, although, while, if, since, when.

Ví dụ: Although the government has invested heavily in education, many rural areas still lack qualified teachers.

Ứng dụng trong IELTS: Rất cần thiết để thể hiện khả năng lập luận sâu trong Writing Task 2 và trả lời chi tiết trong Speaking Part 3.

IX. Cách học ngữ pháp IELTS hiệu quả

Để chinh phục ngữ pháp IELTS, thí sinh cần có chiến lược học tập đúng đắn ngay từ đầu. Một số cách giúp bạn học ngữ pháp IELTS hiệu quả như: 

  • Học ngữ pháp IELTS chuẩn ngay từ đầu: Việc học ngữ pháp IELTS cần được xây dựng trên nền tảng chuẩn xác ngay từ giai đoạn đầu. Khi nắm chắc các quy tắc cơ bản và sử dụng đúng ngữ cảnh, bạn sẽ hạn chế được lỗi sai ngữ pháp phổ biến, đồng thời dễ dàng mở rộng sang những cấu trúc phức tạp hơn để phục vụ bài thi.
  • Học đúng trình độ và xác định lộ trình học rõ ràng: Mỗi thí sinh có một xuất phát điểm khác nhau, vì vậy cần đánh giá chính xác trình độ hiện tại để chọn nội dung học phù hợp. Việc xác định mục tiêu band điểm và chia nhỏ lộ trình học theo từng giai đoạn giúp bạn đi đúng hướng, tránh tình trạng học lan man, thiếu hệ thống.
  • Luyện tập ngữ pháp IELTS đều đặn mỗi ngày: Ngữ pháp chỉ thực sự trở thành kỹ năng khi được sử dụng thường xuyên. Việc luyện tập hàng ngày qua viết bài, luyện nói, làm bài tập hoặc phân tích lỗi sai sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu và hình thành phản xạ tự nhiên. Đây cũng là cách nhanh nhất để cải thiện độ chính xác và sự linh hoạt trong kỳ thi IELTS.

>> Xem thêm: Cách viết Dynamic chart IELTS Writing task 1 và bài mẫu 

X. Khóa học IELTS online tại Langmaster

Ngữ pháp là nền tảng để chinh phục IELTS, nhưng trên thực tế, rất nhiều thí sinh gặp khó khăn khi tự học. Một số bạn học lan man, không biết chọn lọc kiến thức nào quan trọng cho kỳ thi; số khác lại mắc lỗi ngữ pháp lặp đi lặp lại vì thiếu người hướng dẫn sửa sai. Chính vì vậy, việc tham gia một khóa học có lộ trình rõ ràng, được giảng dạy bởi chuyên gia giàu kinh nghiệm sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tiến bộ nhanh hơn.

Khóa IELTS Online tại Langmaster là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết và rèn luyện ngữ pháp IELTS. 

Lộ trình khóa IELTS

Ngay từ đầu khóa, học viên sẽ được kiểm tra trình độ đầu vào và xây dựng lộ trình học cá nhân hóa, bám sát mục tiêu điểm số mong muốn. Nhờ đó, bạn không chỉ củng cố chắc chắn ngữ pháp mà còn cải thiện đều cả kỹ năng yếu, nâng band hiệu quả qua từng giai đoạn.

Môi trường học tập tại Langmaster được thiết kế với lớp quy mô nhỏ chỉ 7–10 học viên, giúp tăng cường sự tương tác, thảo luận và phản hồi chi tiết từ giáo viên. 

Đội ngũ giảng viên chuẩn quốc tế, sở hữu chứng chỉ IELTS từ 7.5 trở lên cùng nhiều năm kinh nghiệm, sẽ trực tiếp theo sát từng học viên. Mỗi bài viết, bài tập đều được sửa kỹ lưỡng trong vòng 24 giờ, đảm bảo bạn khắc phục lỗi sai nhanh chóng và đúng trọng tâm.

Đặc biệt, Langmaster tổ chức các kỳ thi thử định kỳ bám sát đề thi thật, giúp học viên rèn luyện tâm lý và phản xạ trước kỳ thi chính thức. Không chỉ vậy, trung tâm còn mang đến cam kết đầu ra bằng văn bản, hỗ trợ học lại miễn phí nếu chưa đạt band điểm mục tiêu. Điều này khẳng định sự uy tín và trách nhiệm của Langmaster đối với kết quả học tập của từng học viên.

Đồng thời tại Langmaster, học viên được tham gia các buổi Coaching 1-1 cùng chuyên gia để tập trung giải quyết triệt để các điểm yếu cá nhân. Ngoài ra,, bạn có thể học thử miễn phí trước khi đăng ký chính thức, nhằm trải nghiệm trực tiếp phương pháp giảng dạy và môi trường học tập, từ đó đưa ra quyết định đầu tư lâu dài một cách yên tâm nhất.

Ngữ pháp IELTS là chìa khóa giúp bạn viết mạch lạc, nói tự tin và đạt điểm cao trong kỳ thi. Nếu muốn học ngữ pháp bài bản, đúng trọng tâm và áp dụng hiệu quả vào 4 kỹ năng, khóa IELTS Online tại Langmaster sẽ là lựa chọn tối ưu với lộ trình cá nhân hóa, giảng viên chất lượng và cam kết đầu ra rõ ràng. Đây chính là bước đệm vững chắc để bạn chinh phục band điểm mơ ước.

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác