Tiếng anh giao tiếp online
Bộ từ vựng IELTS Writing Task 1 theo dạng bài và cách sử dụng
Mục lục [Ẩn]
- 1. Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng bài Biểu đồ cột (Bar chart)
- 2. Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng bài Bản đồ (Map)
- 2.1. Từ vựng miêu tả sự xuất hiện
- 2.2. Từ vựng miêu tả sự biến mất
- 2.3. Từ vựng miêu tả phương hướng, vị trí
- 3. Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng bài Sơ đồ (Process)
- 4. Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng bài Biểu đồ đường (Line chart)
- 5. Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng bài Biểu đồ tròn (Pie chart)
- 6. Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Bảng (Table)
- 7. Những từ nối thường dùng trong IELTS Writing Task 1
- 8. Những lưu ý khi sử dụng từ vựng IELTS Writing task 1
- 9. Nâng cao từ vựng và kỹ năng với khóa học IELTS online tại Langmaster
IELTS Writing Task 1 là một trong những phần thi quan trọng và không dễ dàng trong bài thi IELTS. Đặc biệt, phần này yêu cầu bạn phải mô tả một biểu đồ, bảng số liệu, bản đồ, hay quy trình sao cho rõ ràng, logic và chính xác. Tuy nhiên, một trong những yếu tố quyết định điểm số của bạn chính là từ vựng – cách bạn sử dụng từ ngữ để mô tả, so sánh và phân tích thông tin. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng IELTS Writing Task 1 theo từng dạng bài cụ thể và cách dùng hiệu quả để đạt điểm cao.
1. Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng bài Biểu đồ cột (Bar chart)
Biểu đồ cột (Bar chart) là dạng thường gặp trong IELTS writing task 1, dùng để so sánh số liệu giữa các nhóm hoặc các mốc thời gian khác nhau. Khi mô tả, bạn cần có vốn từ vựng phong phú để diễn đạt rõ ràng và tránh lặp từ.
1.1. Từ vựng mô tả số liệu
Các từ/cụm từ dưới đây giúp bạn giới thiệu số liệu một cách chính xác:
|
Loại số liệu |
Danh từ (Noun) |
Động từ (Verb) |
Ví dụ minh họa |
|
Tổng số |
A total, An overall number |
Amount to, Add up to |
The total population amounted to 10 million in 2010. |
|
Số lượng cụ thể |
A figure, A specific number |
Stand at, Reach, Account for |
The figure for students stood at 25,000 in 2015. |
|
Tỉ lệ phần trăm |
A percentage, A proportion |
Represent, Constitute, Make up |
Females represented 40% of the workforce. |
|
Sự gia tăng |
An increase, A growth, A rise |
Increase, Go up, Climb |
The sales of cars increased steadily during the decade. |
|
Sự sụt giảm |
A decrease, A drop, A reduction |
Decrease, Decline, Fall |
The unemployment rate fell sharply in 2012. |
|
Sự ổn định |
Stability, No change |
Remain stable, Stay constant, Maintain |
The number of commuters remained stable for three years. |
|
Mức cao nhất/thấp nhất |
A peak, A low point, The maximum/minimum |
Peak at, Hit a high/low, Reach a peak |
The export of rice peaked at 500 tons in 2018. |
|
Giá trị trung bình |
An average, A mean |
Average, Be averaged at |
The average income was averaged at $2,000 per month. |
>> Xem thêm: Cấu trúc đề thi IELTS mới nhất dành cho thí sinh
1.2. Từ vựng so sánh và đối chiếu
Bar chart thường yêu cầu so sánh giữa các nhóm đối tượng, vì vậy bạn cần vốn từ vựng IELTS để có thể so sánh phong phú:
|
So sánh tương đồng |
So sánh tương phản |
So sánh số lượng |
So sánh cấp số nhân |
|
Similarly, S + V |
However, S + V |
S + V + twice as much/many as |
Double/Triple |
|
Likewise, S + V |
Nevertheless, S + V |
S1 + V + the same + N + as + S2 |
Twofold/Threefold |
|
In the same way, S + V |
While S1 + V1, S2 + V2 |
S + V + adj-er / more/less + than |
X times as much as |
|
By contrast, S + V |
S + V + the highest/lowest |
||
|
On the other hand, S + V |
Ví dụ:
- Similarly, the figure for men increased slightly over the same period.
- Sales fell in the first quarter. Nevertheless, the overall trend was upward.
- There was a threefold increase in internet users between 2000 and 2010.
2. Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng bài Bản đồ (Map)
Trong dạng Map, thí sinh thường phải so sánh sự thay đổi của địa điểm theo thời gian (trước và sau), ví dụ: xây dựng mới, phá bỏ, mở rộng, thay đổi hướng di chuyển… Vì vậy, việc nắm chắc từ vựng miêu tả sự xuất hiện, biến mất và phương hướng là rất quan trọng.
2.1. Từ vựng miêu tả sự xuất hiện
|
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
|
be constructed |
được xây dựng |
A new shopping mall was constructed in the center of the town. |
|
be built |
được xây dựng |
A school was built to the east of the river. |
|
be established |
được thành lập |
A hospital was established in 1990. |
|
be introduced |
được đưa vào |
A railway system was introduced in the city. |
|
emerge/ appear |
xuất hiện |
Several new houses appeared along the main road. |
|
be converted into |
được chuyển đổi thành |
The farmland was converted into a golf course. |
>> Xem thêm:
2.2. Từ vựng miêu tả sự biến mất
|
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
|
be demolished |
bị phá bỏ |
The old factory was demolished to make way for a park. |
|
be removed |
bị dỡ bỏ |
The railway was removed in 2005. |
|
disappear |
biến mất |
Several small houses disappeared after the renovation. |
|
be replaced by |
bị thay thế bởi |
The farmland was replaced by a new residential area. |
|
be cleared |
bị giải tỏa |
The forest area was cleared to build an airport. |
2.3. Từ vựng miêu tả phương hướng, vị trí
|
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
|
to the north/south/east/west of |
ở phía bắc/nam/đông/tây của |
The school was located to the north of the river. |
|
in the north/south… |
ở phía bắc/nam… |
There was a park in the south of the city. |
|
in the middle of |
ở giữa |
A fountain was built in the middle of the square. |
|
adjacent to / next to |
liền kề, sát cạnh |
The library was adjacent to the university. |
|
on the left/right side of |
ở phía bên trái/phải |
Shops were built on the right side of the street. |
|
in the vicinity of |
ở gần, trong khu vực |
A hotel was constructed in the vicinity of the station. |
>> Xem thêm:
3. Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng bài Sơ đồ (Process)
3.1. Miêu tả các bước trong quy trình
|
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
|
begin with / start with |
bắt đầu với |
The process begins with collecting raw materials. |
|
the first step / stage |
bước đầu tiên |
The first stage is boiling the water. |
|
followed by |
tiếp theo là |
This step is followed by cooling the mixture. |
|
then / after that |
sau đó |
The liquid is then poured into containers. |
|
subsequently |
tiếp theo (mang tính học thuật) |
Subsequently, the mixture is filtered. |
|
finally / lastly |
cuối cùng |
Finally, the product is packaged and distributed. |
|
be processed |
được xử lý |
The grains are processed into flour. |
|
be transformed into |
được chuyển đổi thành |
The raw material is transformed into finished goods. |
3.2. Miêu tả chu kỳ hoặc sự lặp lại
|
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
|
cycle |
chu kỳ |
The water cycle includes evaporation and rainfall. |
|
repeat / repetition |
sự lặp lại |
The process repeats every 24 hours. |
|
recur |
tái diễn, lặp lại |
This stage recurs twice during the cycle. |
|
continue |
tiếp tục diễn ra |
The cycle continues endlessly. |
|
loop |
vòng tuần hoàn |
The production process operates in a continuous loop. |
|
circular process |
quy trình khép kín, lặp đi lặp lại |
>> Xem thêm:
4. Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng bài Biểu đồ đường (Line chart)
4.1. Từ vựng mô tả xu hướng tăng
|
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
increase |
verb / noun |
/ɪnˈkriːs/ |
tăng lên / sự gia tăng |
|
rise |
verb / noun |
/raɪz/ |
tăng, sự tăng lên |
|
grow |
verb |
/ɡroʊ/ |
phát triển, tăng trưởng |
|
climb |
verb |
/klaɪm/ |
leo lên, tăng dần |
|
surge |
verb/ noun |
/sɜːrdʒ/ |
tăng vọt, sự tăng mạnh |
|
soar |
verb |
/sɔːr/ |
bay vọt lên, tăng nhanh |
|
boom |
verb/ noun |
/buːm/ |
bùng nổ, sự bùng nổ |
|
escalate |
verb |
/ˈeskəleɪt/ |
leo thang, tăng dần |
|
upward trend |
noun phrase |
/ˈʌpwərd trend/ |
xu hướng đi lên |
4.2. Từ vựng mô tả xu hướng giảm
|
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
decrease |
verb/ noun |
/ˈdiːkriːs/ |
giảm / sự giảm |
|
decline |
verb/ noun |
/dɪˈklaɪn/ |
suy giảm / sự sụt giảm |
|
drop |
verb/ noun |
/drɑːp/ |
rơi xuống, giảm / sự giảm |
|
fall |
verb/ noun |
/fɔːl/ |
giảm xuống / sự giảm |
|
reduction |
noun |
/rɪˈdʌkʃn/ |
sự giảm bớt, sự cắt giảm |
|
diminish |
verb |
/dɪˈmɪnɪʃ/ |
giảm dần, suy giảm |
|
shrink |
verb |
/ʃrɪŋk/ |
co lại, thu hẹp, giảm |
|
plummet |
verb |
/ˈplʌmɪt/ |
lao dốc, giảm mạnh |
|
slump |
verb/ noun |
/slʌmp/ |
tụt dốc, giảm mạnh / sự sụt giảm |
|
dip |
verb/ noun |
/dɪp/ |
hạ xuống, giảm nhẹ / sự hạ xuống |
>> Xem thêm:
4.3. Từ vựng thể hiện sự biến động
|
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
fluctuate |
verb |
/ˈflʌktʃueɪt/ |
dao động, biến động |
|
fluctuation |
noun |
/ˌflʌktʃuˈeɪʃn/ |
sự dao động, sự biến động |
|
vary |
verb |
/ˈveri/ |
thay đổi, biến thiên |
|
swing |
noun / verb |
/swɪŋ/ |
sự thay đổi, dao động / thay đổi |
|
instability |
noun |
/ˌɪnstəˈbɪləti/ |
sự bất ổn, không ổn định |
5. Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng bài Biểu đồ tròn (Pie chart)
5.1. Từ vựng mô tả phần trăm
|
Từ vựng |
Cách mô tả |
|
5% |
A very small proportion |
|
10% |
A minority |
|
15% |
A small share |
|
20% |
Exactly a fifth |
|
25% |
A significant quarter |
|
30% |
Nearly a third |
|
35% |
Over a third |
|
40% |
Around two-fifths |
|
45% |
Almost half |
5.2. Từ vựng so sánh tỷ lệ giữa các phần
|
Từ vựng / Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
|
be higher / lower than |
cao hơn / thấp hơn |
The proportion of men was higher than women. |
|
be greater / smaller than |
lớn hơn / nhỏ hơn |
The figure for Europe was greater than that for Asia. |
|
similar to |
tương tự như |
The percentages of A and B were similar to each other. |
|
twice / three times as much as |
gấp đôi / gấp ba |
The figure for urban areas was twice as much as rural. |
>> Xem thêm:
6. Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Bảng (Table)
Table (bảng số liệu) thường cung cấp dữ liệu chi tiết dưới dạng con số, có thể theo năm, theo khu vực hoặc theo nhóm đối tượng.
|
Từ vựng / Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
|
the table shows / illustrates |
bảng cho thấy / minh họa |
The table illustrates the number of tourists in three countries in 2010. |
|
the data in the table |
dữ liệu trong bảng |
The data in the table reveals significant differences between males and females. |
|
provide information about |
cung cấp thông tin về |
The table provides information about energy consumption in five sectors. |
|
be given in the table |
được đưa ra trong bảng |
The figures are given in the table below. |
7. Những từ nối thường dùng trong IELTS Writing Task 1
Trong IELTS Writing Task 1, từ nối (linking words / cohesive devices) đóng vai trò quan trọng giúp bài viết logic, rõ ràng và dễ theo dõi.
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
|
firstly |
/ˈfɜːst.li/ |
thứ nhất |
|
secondly |
/ˈsek.ənd.li/ |
thứ hai |
|
in addition |
/ɪn əˈdɪʃ.ən/ |
thêm vào đó |
|
moreover |
/mɔːrˈəʊ.vər/ |
hơn nữa |
|
in contrast |
/ɪn ˈkɒn.trɑːst/ |
ngược lại |
|
therefore |
/ˈðeə.fɔːr/ |
vì vậy |
8. Những lưu ý khi sử dụng từ vựng IELTS Writing task 1
Khi sử dụng từ vựng IELTS Writing task 1, thí sinh cần lưu ý những điều sau để đạt band điểm cao trong phần này:
- Tránh lặp từ quá nhiều: Việc lặp lại một từ vựng nhiều lần khiến bài viết trở nên đơn điệu và kém học thuật. Thay vì chỉ dùng “increase” cho mọi trường hợp, bạn nên linh hoạt thay thế bằng các từ đồng nghĩa như “rise”, “climb”, “grow” hay “surge”. Cách này vừa giúp câu văn phong phú hơn, vừa thể hiện vốn từ vựng đa dạng.
- Sử dụng collocations thay vì từ đơn lẻ: Một bài viết sẽ được đánh giá cao hơn khi bạn dùng các cụm từ cố định (collocations) thay vì chỉ lặp đi lặp lại các động từ cơ bản. Ví dụ, thay vì viết “sales increased”, bạn có thể viết “sales experienced a sharp increase”. Những cụm này mang tính học thuật cao và thể hiện khả năng dùng ngôn ngữ linh hoạt.
- Tránh từ ngữ mang tính chủ quan: Trong Task 1, bạn chỉ được phép mô tả và phân tích dữ liệu, tuyệt đối không đưa ra quan điểm cá nhân. Vì vậy, tránh dùng những cụm như “I think”, “obviously” hay “I believe”. Thay vào đó, hãy sử dụng các cụm học thuật như “It is clear that”, “The data indicates that” hoặc “Overall, it can be seen that” để giữ tính khách quan và trang trọng cho bài viết.
- Luôn kiểm tra chính tả và dạng từ: Sai chính tả hoặc dùng nhầm dạng từ có thể khiến bạn mất điểm không đáng. Ví dụ, “percent” (danh từ đơn) khác với “percentage” (tỷ lệ phần trăm tổng thể). Do đó, trước khi hoàn thành bài, bạn cần rà soát kỹ chính tả, ngữ pháp và đảm bảo dùng đúng dạng từ.
>> Xem thêm: Cách học IELTS online hiệu quả cho người mất gốc
9. Nâng cao từ vựng và kỹ năng với khóa học IELTS online tại Langmaster
Việc ghi nhớ và áp dụng đúng từ vựng IELTS Writing Task 1 là bước đầu quan trọng, nhưng để đạt band điểm cao, bạn cần có phương pháp luyện tập hiệu quả và sự hướng dẫn từ chuyên gia. Nếu bạn đang tìm một lộ trình học rõ ràng, có hệ thống và được giáo viên đồng hành sát sao, hãy tham gia khóa học IELTS online tại Langmaster.
Những ưu điểm khi tham gia khóa học IELTS online tại Langmaster:
- Sĩ số lớp nhỏ, tăng tương tác tối đa: Các lớp học IELTS online tại Langmaster chỉ từ 7–10 học viên, đảm bảo không ai bị “bỏ quên” trong quá trình học. Sĩ số nhỏ giúp giáo viên dễ dàng theo sát, kịp thời giải đáp thắc mắc và chỉnh sửa bài tập chi tiết cho từng bạn. Nhờ vậy, học viên được tương tác nhiều hơn và tiến bộ nhanh hơn.
- Lộ trình cá nhân hóa cho từng học viên: Ngay từ khi bắt đầu, học viên sẽ được đánh giá năng lực đầu vào và xây dựng lộ trình học phù hợp với mục tiêu cá nhân. Hệ thống bài tập cũng được phân tầng, giúp bạn học theo đúng trình độ và nâng dần kỹ năng theo thời gian.
- Tại Langmaster, bạn được tham gia các buổi Coaching 1-1 với chuyên gia để nâng cao những kỹ năng còn yếu. Đây là lợi thế với những bạn muốn nâng cao kỹ năng sử dụng từ vựng trong IELTS Writing task 1 nhanh chóng
- Giáo viên chuyên môn cao, đồng hành sát sao: Đội ngũ giáo viên tại Langmaster đều đạt tối thiểu 7.5 IELTS, giàu kinh nghiệm và tận tâm. Trong suốt quá trình học, học viên sẽ nhận được phản hồi nhanh chóng, chấm chữa bài trong vòng 24 giờ. Sự đồng hành sát sao này giúp bạn kịp thời điều chỉnh phương pháp học, từ đó đạt hiệu quả tối đa.
- Thi thử định kỳ, mô phỏng phòng thi thật: Langmaster thường xuyên tổ chức các buổi thi thử IELTS mô phỏng giống đề thi thật. Điều này giúp học viên làm quen với áp lực phòng thi, quản lý thời gian tốt hơn và xác định rõ điểm mạnh – điểm yếu của bản thân. Dựa vào kết quả thi thử, giáo viên sẽ đưa ra định hướng học tập chính xác để bạn nhanh chóng đạt mục tiêu.
- Cam kết đầu ra rõ ràng: Một trong những ưu điểm nổi bật nhất của khóa học IELTS online tại Langmaster là cam kết đầu ra. Langmaster đảm bảo học viên đạt band điểm như đã đăng ký. Nếu chưa đạt, bạn sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí, giúp học viên yên tâm đầu tư thời gian và công sức cho khóa học.
Đăng ký ngay để trải nghiệm buổi học thử IELTS miễn phí và bắt đầu hành trình chinh phục band điểm mơ ước của bạn!
Việc nắm vững và sử dụng đúng từ vựng IELTS Writing Task 1 là yếu tố then chốt giúp bạn đạt điểm cao trong phần thi này. Hãy nhớ rằng, từ vựng chỉ thực sự hiệu quả khi được sử dụng đúng ngữ cảnh, tránh lặp từ, gắn liền với số liệu cụ thể và luôn giữ được tính khách quan. Nếu kiên trì luyện tập và áp dụng những lưu ý đã đề cập, bạn hoàn toàn có thể tự tin chinh phục IELTS Writing Task 1 và tiến gần hơn tới mục tiêu band điểm mong muốn.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn với bộ tài liệu miễn phí từ Langmaster! Đăng ký ngay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh!
Kỳ nghỉ hè 2024 sắp kết thúc, thời gian trở lại trường học của các mầm non đất nước ngày càng gần. Vậy lịch đi học lại sau hè 2024 của 63 tỉnh thành là khi nào?
Bạn muốn hiểu rõ hơn về cấu trúc bài thi Cambridge. Hãy đăng ký "Thi Thử Tiếng Anh Cambridge Miễn Phí Tại Langmaster - Nhận Góp Ý Từ Giảng Viên” ngay hôm nay.
Bạn đang có nhu cầu tìm khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người lớn tuổi để đi nước ngoài? Tham khảo ngay bài viết dưới đây cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster nhé!
Review top 5+ Khóa học tiếng Anh thương mại cho doanh nghiệp: tham khảo các khóa học tại Langmaster, EIV, Skype English, AROMA, Axcela, Wall Street English,...



16+ năm kinh nghiệm,
800.000+ học viên