HỌC THỬ IELTS ONLINE MIỄN PHÍ

DUY NHẤT 10 SLOTS TRONG HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NGAY 10 SLOTS HỌC THỬ IELTS MIỄN PHÍ CUỐI CÙNG

Các dạng bài IELTS Writing Task 1 và cách viết chính xác nhất

IELTS Writing Task 1 luôn là thử thách đối với người học ở mọi trình độ. Để viết bài hiệu quả và đạt điểm cao, bạn cần hiểu rõ cấu trúc, đặc điểm từng dạng bài và chiến lược làm bài phù hợp. Bài viết sau sẽ giới thiệu tất cả các dạng bài viết IELTS Writing Task 1 và hướng dẫn cách viết bài chi tiết, giúp bạn đạt điểm cao trong phần thi này.

1. Tổng quan về IELTS Writing Task 1

IELTS Writing Task 1 là phần đầu tiên trong kỹ năng viết của bài thi IELTS Academic. Thí sinh sẽ được cung cấp một loại hình biểu đồ hoặc sơ đồ và yêu cầu mô tả, phân tích thông tin trong vòng 150 từ. Đây là dạng bài kiểm tra khả năng quan sát, tổng hợp số liệutrình bày thông tin một cách logic.

Tiêu chí chấm điểm: Bài viết của bạn được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí, mỗi tiêu chí chiếm 25% số điểm:

Tiêu chí

Mô tả chi tiết

Task Achievement 

(Hoàn thành yêu cầu đề bài)

- Nội dung: Bạn có mô tả chính xác và đầy đủ các đặc điểm chính không? Có đưa ra một phần tổng quan (overview) rõ ràng không?

- Độ dài: Bài viết phải đạt tối thiểu 150 từ. Nếu viết ít hơn, bạn sẽ bị trừ điểm.

- Độ chính xác: Các số liệu, đơn vị, mốc thời gian phải được trích dẫn chính xác.

Coherence and Cohesion

(Mạch lạc và liên kết)

- Cấu trúc: Bài viết phải có bố cục rõ ràng (Mở bài - Tổng quan - Thân bài).

- Tổ chức ý: Các thông tin phải được sắp xếp, nhóm lại một cách logic.

- Từ nối: Sử dụng hợp lý và đa dạng các từ/cụm từ nối để tạo sự liên kết mượt mà giữa các câu và các đoạn.

Lexical Resource 

(Vốn từ vựng)

- Đa dạng: Sử dụng linh hoạt và phong phú các từ vựng đồng nghĩa để mô tả xu hướng (increase, rise, grow), so sánh (higher than, the most significant) và các chủ đề khác.

- Chính xác: Dùng từ đúng ngữ cảnh, đúng dạng (danh từ, động từ, tính từ).

- Chính tả: Hạn chế tối đa lỗi chính tả.

Grammatical Range and Accuracy 

(Ngữ pháp đa dạng và chính xác)

- Đa dạng: Kết hợp nhiều cấu trúc câu khác nhau (câu đơn, câu ghép, câu phức).

- Chính xác: Sử dụng đúng thì (thường là quá khứ đơn và hiện tại đơn), đúng cấu trúc so sánh, câu bị động (cho dạng Process), và các dấu câu.

>> Xem thêm: IELTS Writing Task 2: Các dạng thường gặp và bài mẫu "ăn" trọn điểm

2. Các dạng bài IELTS Writing Task 1

Trong phần thi IELTS Writing Task 1 (Academic), thí sinh sẽ gặp nhiều loại biểu đồ, sơ đồ hoặc bản đồ khác nhau. Việc hiểu rõ đặc điểm từng dạng và cách viết phù hợp sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh mắc lỗi không đáng có. Dưới đây là 7 dạng bài phổ biến nhất mà bạn cần nắm vững khi luyện thi IELTS Writing Task 1.

2.1. Line Graph – Dạng biểu đồ đường

Dạng bài IELTS Writing Task 1 Line Graph

Biểu đồ đường là dạng bài thể hiện xu hướng thay đổi của dữ liệu theo thời gian, thường dưới dạng năm, tháng hoặc quý. Để làm tốt dạng này, bạn cần nhận diện rõ các xu hướng như tăng, giảm, dao động hoặc giữ nguyên. Ngoài ra, kỹ năng nhóm thông tin và sử dụng từ vựng miêu tả xu hướng là rất quan trọng, đồng thời bạn cũng nên tránh lỗi liệt kê số liệu mà không phân tích hoặc so sánh. Hãy tập trung vào các đặc điểm nổi bật, tránh viết theo thứ tự thời gian một cách máy móc.

Từ vựng gợi ý:

  • Chỉ xu hướng tăng/giảm: increase, rise, grow, decline, fall, drop, fluctuate, remain stable, level off.
  • Chỉ mức độ thay đổi: dramatically, significantly, considerably, steadily, slightly.
  • Chỉ điểm đặc biệt: reached a peak of, hit a low of, started at, finished at.

>> Xem thêm: Trạng từ chỉ mức độ: Cách sử dụng và bài tập

2.2. Bar Chart – Dạng biểu đồ cột

Dạng bài IELTS Writing Task 1 Bar Chart

Biểu đồ cột giúp thể hiện sự so sánh giữa các nhóm dữ liệu, có thể theo thời gian hoặc theo các tiêu chí nhất định (quốc gia, giới tính, độ tuổi,...). Khi viết, bạn cần xác định nhóm nào có số liệu cao nhất, thấp nhất và các mối quan hệ giữa các nhóm. Ngoài ra, việc sử dụng cấu trúc so sánh (hơn, kém, gấp đôi,...) sẽ giúp bài viết sinh động và logic hơn. Đừng quên sử dụng từ nối để kết nối các câu và đoạn văn hiệu quả.

Từ vựng gợi ý:

  • So sánh: higher/lower than, more/less than, the most/least popular, the highest/lowest figure, similar to, respectively.
  • Tương phản: while, whereas, in contrast, compared to.

2.3. Pie Chart – Dạng biểu đồ tròn

Dạng bài IELTS Writing Task 1 Pie Chart

Biểu đồ tròn thường xuất hiện để biểu diễn tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể. Bạn cần tránh mô tả từng phần một cách rời rạc, thay vào đó hãy nhóm các thành phần có tỷ lệ gần nhau và so sánh những điểm nổi bật, xác định thành phần chiếm tỷ trọng lớn nhấtnhỏ nhất. Nếu có nhiều biểu đồ, nhiệm vụ trọng tâm sẽ là so sánh sự thay đổi về tỷ lệ.

Từ vựng gợi ý:

  • Tỷ lệ: percentage, proportion, the figure for, accounted for, made up, constituted.
  • Phân số: a half (50%), a third (approx. 33%), a quarter (25%), the majority of, a minority of.

2.4. Table – Dạng bảng số liệu

Dạng bài IELTS Writing Task 1 Table

Dạng bảng số liệu thường cung cấp thông tin dưới dạng các hàng và cột, có thể bao gồm cả số liệu thực tế và tỷ lệ phần trăm. Thách thức của dạng bài này là không có yếu tố hình ảnh, đòi hỏi người viết phải có khả năng chọn lọc và so sánh dữ liệu một cách khéo léo. Hãy xác định những con số nổi bật, nhóm dữ liệu liên quan và trình bày một cách có hệ thống. Tránh việc mô tả từng con số riêng lẻ, thay vào đó hãy nêu xu hướng hoặc điểm nổi bật chung.

Từ vựng gợi ý:

  • Tương tự như biểu đồ cột, tập trung vào các cấu trúc so sánh và tương phản. 
  • Ngoài ra bạn có thể sử dụng một số cụm từ: The figure for X was..., while the corresponding figure for Y was…

>> Xem thêm: 

2.5. Mixed Charts – Dạng biểu đồ kết hợp

Dạng bài IELTS Writing Task 1 Mixed Charts

Dạng biểu đồ kết hợp là sự phối hợp giữa hai loại biểu đồ hoặc bảng khác nhau trong cùng một đề bài. Ví dụ phổ biến là biểu đồ đường kết hợp với bảng số liệu, hoặc biểu đồ tròn đi kèm biểu đồ cột. Khi gặp dạng bài này, bạn cần viết phần Overview và phần thân bài sao cho phản ánh được thông tin từ cả hai nguồn. Đừng viết tách biệt hoàn toàn, hãy tìm mối liên hệ giữa các dữ liệu để bài viết mạch lạc và thống nhất. Sự linh hoạt trong cách viết là yếu tố then chốt để đạt điểm cao với dạng bài này.

Từ vựng gợi ý: kết hợp từ vựng của các dạng biểu đồ thành phần và sử dụng các cụm từ nối để liên kết thông tin, ví dụ: Regarding the first chart..., As for the second chart…

2.6. Process – Dạng bài Quy trình

Dạng bài IELTS Writing Task 1 Process

Dạng bài quy trình không có số liệu mà yêu cầu thí sinh mô tả các bước của một quá trình, có thể là tự nhiên (như vòng tuần hoàn nước) hoặc nhân tạo (quy trình sản xuất). Cần xác định rõ điểm bắt đầu, kết thúc và trật tự của các bước. Trong dạng bài này, cấu trúc bị động và thì hiện tại đơn được sử dụng phổ biến. Ngoài ra, bạn cần sử dụng ngôn ngữ mô tả logic như first, next, after that, finally... để đảm bảo bài viết rõ ràng, có trình tự hợp lý.

Từ vựng gợi ý:

  • Trình tự: First, Initially, The first step is..., Then, Next, After that, Subsequently, Finally, The final stage involves...
  • Động từ (dạng bị động): is collected, is transported, is mixed, is heated, is sorted, is packaged.

2.7. Map – Dạng bản đồ

Dạng bài IELTS Writing Task 1 Map

Dạng bản đồ trong IELTS Writing Task 1 thường yêu cầu so sánh sự thay đổi của một khu vực theo thời gian. Đề bài có thể bao gồm 2 hoặc 3 bản đồ tương ứng với các mốc thời gian khác nhau. Người viết cần sử dụng các cụm từ chỉ vị trí (to the north of, next to, in the center of...) và các động từ mô tả thay đổi như was replaced by, was expanded, was removed. Khả năng sử dụng linh hoạt giới từ và cấu trúc bị động sẽ giúp bài viết đạt được điểm cao trong tiêu chí ngữ pháp.

Từ vựng gợi ý:

  • Chỉ sự thay đổi: was constructed, was built, was demolished, was removed, was converted into, was expanded, was relocated to.
  • Chỉ vị trí: to the north/south/east/west of, in the city center, along the river, adjacent to, opposite.

>> Xem thêm: 

3. Bố cục bài viết IELTS Writing Task 1

Bố cục bài viết IELTS Writing Task 1

Một bài IELTS Writing Task 1 đạt điểm cao cần có bố cục rõ ràng, khoa học và đúng chuẩn học thuật. Bố cục phổ biến được khuyến nghị bởi các chuyên gia luyện thi IELTS gồm 4 đoạn văn như sau:

Đoạn 1: Introduction (Giới thiệu)

  • Mục tiêu: Paraphrase lại đề bài bằng ngôn ngữ của bạn.
  • Độ dài: 1–2 câu.
  • Không đưa nhận xét cá nhân hay số liệu cụ thể.

Ví dụ: The bar chart compares the number of male and female students enrolled in three different faculties at a university in 2020.

Đoạn 2: Overview (Tổng quan)

  • Mục tiêu: Trình bày xu hướng chính, đặc điểm nổi bật nhất trong biểu đồ.
  • Độ dài: 2–3 câu.

Ví dụ: Overall, male students dominated in all three faculties. The engineering faculty had the highest number of male enrollments, while females were least represented across all categories.

Đoạn 3 & 4: Body Paragraphs

  • Body 1: Mô tả các đặc điểm nổi bật đầu tiên
  • Body 2: Tiếp tục mô tả các đặc điểm còn lại.
  • Mục tiêu: Phân tích số liệu cụ thể, so sánh, mô tả xu hướng nổi bật.
  • Mỗi đoạn tập trung vào 1 nhóm thông tin hoặc mốc thời gian.
  • Cần có sự kết nối logic giữa các ý, sử dụng từ nối linh hoạt.

>> Xem thêm: 

4. Các bước viết bài IELTS Writing Task 1

Các bước viết bài IELTS Writing Task 1

Bước 1: Đọc và phân tích đề bài

Trước khi viết, bạn cần dành ít nhất 2 phút để phân tích đề bài:

  • Xác định dạng biểu đồ (line, bar, pie, table, map, process,...).
  • Xác định thời gian, đơn vị đo, số lượng đối tượng được nhắc đến.
  • Xác định từ khóa chính và nội dung chính cần mô tả.

Việc hiểu đề bài rõ ràng sẽ giúp bạn không đi sai hướng khi viết.

Bước 2: Xác định đặc điểm nổi bật

  • Tìm ra xu hướng chính: tăng, giảm, dao động, không thay đổi.
  • Nhìn xem nhóm nào nổi bật (cao nhất, thấp nhất, thay đổi mạnh nhất).
  • Gạch chân hoặc đánh dấu những thông tin bạn sẽ đưa vào Overview và Body.

Đây là bước quan trọng giúp bạn viết phần Overview chính xác và có chiến lược chọn lọc thông tin tốt hơn.

Bước 3: Lập dàn ý nhanh

  • Phác thảo cấu trúc 4 đoạn: Introduction – Overview – Body 1 – Body 2.
  • Xác định nhóm thông tin cho từng đoạn Body.
  • Suy nghĩ sẵn các cụm từ học thuật sẽ sử dụng (so sánh, chỉ xu hướng, mô tả dữ liệu...).

Việc lập dàn ý giúp bạn tránh viết lan man và giữ được sự mạch lạc trong toàn bài.

Bước 4: Viết từng đoạn theo cấu trúc chuẩn

  • Introduction: Paraphrase đề bài (không chép nguyên văn).
  • Overview: Nêu 2–3 xu hướng lớn nhất.
  • Body 1 & 2: Mô tả chi tiết có so sánh, nhóm số liệu hợp lý, sử dụng từ vựng chính xác.

Đảm bảo sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp và từ vựng phù hợp với dạng biểu đồ.

Bước 5: Rà soát và chỉnh sửa

Dành 3–5 phút cuối để kiểm tra:

  • Lỗi ngữ pháp, chính tả.
  • Từ vựng có chính xác không?
  • Đã đủ 150 từ chưa?
  • Câu có quá dài không? Có rõ ràng không?

Đây là bước rất quan trọng nhưng thường bị bỏ qua. Một vài lỗi nhỏ hoàn toàn có thể làm bạn mất 0.5 – 1.0 điểm không đáng có.

5. Cách viết bài IELTS Writing Task 1 chi tiết nhất

Để đạt điểm cao trong phần IELTS Writing Task 1, thí sinh không chỉ cần nắm rõ dạng bài mà còn phải biết cách triển khai bố cục hợp lý và dùng từ ngữ chính xác. Một bài viết hiệu quả cần thể hiện được sự hiểu đề, khả năng phân tích và kỹ năng trình bày khoa học. Dưới đây là hướng dẫn từng bước giúp bạn viết bài một cách dễ dàng và đạt tiêu chí chấm điểm của giám khảo.

5.1. Cách viết Writing Task 1 Introduction 

Mục tiêu chính của phần Introduction là diễn giải lại câu hỏi của đề bài (paraphrase) một cách chính xác và học thuật, sử dụng ngôn ngữ của riêng bạn. Một mở bài hiệu quả cần làm rõ những thông tin sau: loại biểu đồ, nội dung chính của dữ liệu, đối tượng được so sánh/mô tả và khoảng thời gian/địa điểm.

Có hai cách chính để paraphrase, bạn nên kết hợp cả hai để bài viết thêm linh hoạt:

1. Sử dụng từ đồng nghĩa: Thay thế các từ khóa chính trong đề bài bằng những từ có nghĩa tương đương.

  • The chart shows -> The graph/chart/diagram illustrates/depicts/compares/presents…
  • the number of -> the figure for, the amount of, the quantity of, the proportion of (tùy thuộc vào ngữ cảnh).
  • from 2000 to 2010 -> between 2000 and 2010, over a 10-year period, in the decade from 2000 to 2010.

2. Thay đổi cấu trúc câu: Chuyển đổi trật tự các thành phần trong câu hoặc sử dụng cấu trúc ngữ pháp khác.

Ví dụ:

Đề bài: The chart below shows the percentage of young people in higher education in four different countries in 2000, 2005, and 2010.

Phân tích đề:

  • Loại biểu đồ: Bar chart (được ngầm hiểu từ "chart below").
  • Nội dung: Tỷ lệ phần trăm (percentage) của người trẻ (young people) học đại học (higher education).
  • Đối tượng: Bốn quốc gia khác nhau.
  • Thời gian: Các năm 2000, 2005, và 2010.

Introduction mẫu theo các cách khác nhau:

Cách 1 (Kết hợp từ đồng nghĩa và thay đổi trật tự): The provided bar chart illustrates the proportions of young individuals who attended tertiary education in four distinct nations between 2000 and 2010.

  • shows -> illustrates
  • percentage -> proportions
  • young people -> young individuals
  • higher education -> tertiary education
  • in four different countries -> in four distinct nations
  • in 2000, 2005, and 2010 -> between 2000 and 2010

Cách 2 (Sử dụng mệnh đề quan hệ): The bar chart compares the percentage of young people who were enrolled in higher education in four countries, namely Country A, B, C, and D, over a ten-year period from 2000 to 2010.

  • Thêm chi tiết để câu dài và phức tạp hơn (who were enrolled).
  • Thay thế “in 2000, 2005, and 2010” bằng “over a ten-year period from 2000 to 2010”.

5.2. Cách viết IELTS Writing Task 1 Overview 

Ở phần Overview, bạn chỉ nên nêu ra đặc điểm hoặc xu hướng chung của biểu đồ, lưu ý không nên đề cập đến số liệu chi tiết để tránh bị trừ điểm. Phần này chỉ nên dài từ 2-3 câu. Hãy bắt đầu đoạn này bằng các cụm từ như "Overall,", "In general," hoặc "It is clear that...".

Cách tìm đặc điểm chính cho Overview:

  • Đối với biểu đồ có thời gian (Line Graph, Bar Chart động): Tìm xu hướng chung (đa số các đối tượng tăng, giảm hay biến động?) và điểm nổi bật nhất (đối tượng nào luôn cao nhất/thấp nhất trong cả giai đoạn?).
  • Đối với biểu đồ không có thời gian (Pie Chart, Table, Bar Chart tĩnh): Tìm điểm so sánh lớn nhất (đối tượng nào có giá trị cao nhất và thấp nhất?) và một điểm tương đồng hoặc khác biệt đáng chú ý khác.
  • Đối với Process/Map: Nêu tổng số bước và kết quả cuối cùng của quy trình, hoặc tóm tắt sự thay đổi tổng thể lớn nhất của bản đồ (ví dụ: khu vực trở nên đô thị hóa hơn).

Ví dụ dựa vào đề bài phía trên: Phân tích (giả sử)

  • Country A luôn có tỷ lệ cao nhất.
  • Country D luôn có tỷ lệ thấp nhất.
  • Tất cả 4 quốc gia đều cho thấy sự tăng trưởng về tỷ lệ qua các năm.

Overview mẫu: Overall, the percentage of young people in higher education increased in all four countries over the period shown. It is also noticeable that Country A consistently had the highest proportion, while Country D had the lowest figure throughout the timeframe.

Cách viết bài IELTS Writing Task 1 chi tiết nhất

5.3. Cách viết IELTS Writing Task 1 Detail

Hai đoạn thân bài (Body Paragraphs) là nơi bạn triển khai những gì đã nêu trong Overview, sử dụng các số liệu cụ thể và ngôn ngữ so sánh để làm rõ các xu hướng. Đây là lúc bạn chứng tỏ khả năng phân tích và trình bày thông tin một cách khoa học.

Cách viết một đoạn Detail hiệu quả:

1. Câu chủ đề (Topic Sentence): Bắt đầu đoạn bằng một câu giới thiệu về nhóm thông tin bạn sẽ mô tả.

2. Các câu hỗ trợ (Supporting Sentences): Đưa ra số liệu chi tiết, kèm theo đơn vị đo lường và năm. Hãy so sánh các số liệu với nhau, không chỉ liệt kê.

3. Linh hoạt: Sử dụng đa dạng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp để miêu tả sự thay đổi và so sánh.

Cách nhóm thông tin một cách logic:

1. Nhóm theo xu hướng:

  • Body 1: Mô tả các đối tượng/số liệu có chung xu hướng (ví dụ: tất cả đều tăng).
  • Body 2: Mô tả các đối tượng còn lại có xu hướng khác (ví dụ: giảm hoặc biến động).

Ví dụ: Dựa vào đề bài ở trên, bạn có thể viết:

  • Body 1: So sánh tỉ lệ tăng của Country A và Country B: Regarding the two nations with the highest figures, Country A started at 50% in 2000 and consistently rose to a peak of 65% in 2010. Similarly, Country B saw its figure climb from 45% to just under 60% over the same period.”
  • Body 2: So sánh tỉ lệ tăng của Country C và Country D, đồng thời so sánh chúng với hai quốc gia trên. In contrast, the proportions for Country C and D were considerably lower. Country C's figure grew from 30% in 2000 to 45% in 2010. Meanwhile, the percentage of young people in higher education in Country D remained the lowest, rising from 25% to 35% over the ten-year period.”

2. Nhóm theo giá trị (mức độ):

  • Body 1: Mô tả các đối tượng có số liệu cao nhất.
  • Body 2: Mô tả các đối tượng có số liệu thấp hơn.

Ví dụ:

  • Body 1: Tập trung vào Country A và B vì chúng có số liệu cao hơn.
  • Body 2: Tập trung vào Country C và D vì chúng có số liệu thấp hơn.

Nhóm theo thời gian:

  • Body 1: Mô tả số liệu ở nửa đầu giai đoạn (ví dụ: năm 2000 và 2005).
  • Body 2: Mô tả số liệu ở nửa sau và so sánh với nửa đầu (ví dụ: năm 2010).

Ví dụ:

  • Body 1: So sánh tỷ lệ của bốn nước trong năm 2000 và 2005.
  • Body 2: So sánh tỷ lệ của bốn nước trong năm 2010 và nhận xét sự thay đổi so với năm 2005.

Hãy luôn đảm bảo rằng bạn sử dụng đa dạng từ nối (while, whereas, in contrast, similarly,...) và các cấu trúc ngữ pháp khác nhau để bài viết mượt mà và logic.

>> Xem thêm: TỔNG HỢP TẤT CẢ CÁC CẤU TRÚC CÂU TRONG TIẾNG ANH QUAN TRỌNG NHẤT

6. Lỗi thường gặp khi viết bài IELTS Writing Task 1

Lỗi thường gặp khi viết bài IELTS Writing Task 1

6.1. Viết lại đề bài y nguyên hoặc paraphrase sai nghĩa

Một trong những lỗi phổ biến nhất trong phần Introduction là thí sinh chép lại nguyên văn đề bài mà không thực hiện bước paraphrase. Điều này khiến bài viết không thể hiện được kỹ năng diễn đạt lại nội dung bằng ngôn ngữ học thuật – một tiêu chí quan trọng trong IELTS.

Ngoài ra, nhiều người cố gắng paraphrase nhưng lại sử dụng từ đồng nghĩa sai ngữ cảnh, dẫn đến sai nghĩa so với đề bài. Để tránh lỗi này, bạn cần luyện tập viết lại đề bài bằng cách thay đổi cấu trúc câu, sử dụng từ đồng nghĩa chính xác và kiểm tra kỹ để đảm bảo không thay đổi ý gốc.

6.2. Không có Overview hoặc viết quá sơ sài

Overview là phần bắt buộc trong bài IELTS Writing Task 1 và có vai trò quan trọng trong việc thể hiện khả năng tổng hợp thông tin. Việc bỏ qua phần này sẽ khiến bạn mất điểm nghiêm trọng ở tiêu chí Task Achievement.

Bên cạnh đó, nhiều thí sinh viết Overview theo kiểu chung chung, không nêu rõ xu hướng nổi bật hay sự khác biệt rõ ràng giữa các dữ liệu. Để khắc phục, bạn nên tập quan sát toàn bộ biểu đồ và chọn ra 2–3 điểm đáng chú ý nhất để trình bày ngắn gọn, rõ ràng mà không cần đưa số liệu cụ thể.

6.3. Liệt kê số liệu một cách máy móc

Lỗi này thường xảy ra khi người viết chỉ đơn thuần liệt kê từng số liệu mà không có sự phân tích hay so sánh giữa các đối tượng. Ví dụ "Năm 2000, số liệu là 10%. Năm 2005, nó là 15%. Năm 2010, à 20%" cách viết này khiến bài mất tính mạch lạc và không thể hiện được tư duy tổng hợp

Thay vì liệt kê, bạn nên nhóm các số liệu có đặc điểm tương đồng hoặc đối lập, từ đó rút ra sự khác biệt hoặc xu hướng chung. Việc sử dụng từ nối so sánh, diễn đạt sự thay đổi sẽ giúp bài viết chặt chẽ và có chiều sâu hơn.

6.4. Dùng sai thì động từ và cấu trúc câu đơn điệu

Thì động từ là yếu tố ngữ pháp quan trọng trong Task 1. Nhiều bạn mắc lỗi dùng sai thì so với mốc thời gian trong biểu đồ, ví dụ dùng hiện tại khi biểu đồ mô tả quá khứ. Đây là lỗi ngữ pháp cơ bản nhưng ảnh hưởng lớn đến điểm số. 

Bên cạnh đó, việc chỉ dựa vào một vài từ vựng quen thuộc (ví dụ: chỉ dùng "increase" và "decrease") và các cấu trúc câu đơn giản sẽ khiến bài viết trở nên đơn điệu và cho thấy vốn ngôn ngữ hạn hẹp của bạn. Điều này ảnh hưởng trực tiếp và tiêu cực đến điểm số của hai tiêu chí Lexical Resource và Grammatical Range and Accuracy.

Để cải thiện, bạn phải chủ động xây dựng vốn từ vựng và luyện tập các mẫu câu đa dạng. Hãy tạo một "ngân hàng từ đồng nghĩa" cho các xu hướng phổ biến (ví dụ: rise, grow, soar, climb). Đồng thời, luyện tập kết hợp các ý tưởng thành câu phức bằng cách sử dụng các liên từ như "while", "whereas" và mệnh đề quan hệ với "which".

6.5. Thiếu từ nối và liên kết trong bài viết

Một lỗi ảnh hưởng lớn đến sự mạch lạc của bài viết nhưng thường bị bỏ qua là thiếu liên kết giữa các câu và đoạn văn. Khi các ý được trình bày một cách rời rạc, không có từ nối hợp lý, bài viết sẽ trở nên khó theo dõi và thiếu tính học thuật. Điều này khiến điểm số ở tiêu chí Coherence and Cohesion bị giảm đáng kể.

Vì vậy, bạn cần học cách sử dụng các từ nối và cấu trúc chuyển ý phù hợp như: In contrast, However, While, As a result, Overall,... Việc sắp xếp các đoạn theo trình tự logic, kết nối mạch lạc giữa các ý cũng giúp người đọc dễ hiểu hơn và thể hiện được khả năng tổ chức bài viết của bạn.

6.6. Viết quá ngắn hoặc quá dài so với yêu cầu

Việc không kiểm soát độ dài bài viết là lỗi mà rất nhiều thí sinh mắc phải. Nếu viết dưới 150 từ, bài sẽ bị trừ điểm nặng do không đáp ứng yêu cầu tối thiểu. Ngược lại, nếu viết quá dài – trên 220 từ – bạn dễ bị lan man, lặp ý và tăng nguy cơ mắc lỗi ngữ pháp, chính tả hoặc lạc đề.

Để khắc phục điều này, bạn nên luyện viết trong giới hạn an toàn khoảng 160–190 từ. Với độ dài này, bạn có đủ không gian để triển khai đầy đủ 4 phần: Introduction, Overview, và hai đoạn thân bài, đồng thời dễ kiểm soát chất lượng nội dung và thời gian viết trong 20 phút theo đúng yêu cầu của kỳ thi.

Bên cạnh đó, nếu bạn đang có ý định luyện thi IELTS để phục vụ mục đích học tập, công việc nhưng lại không có quá nhiều thời gian để di chuyển đến các trung tâm đào tạo trực tiếp thì khóa học IELTS online tại Langmaster là một lựa chọn đáng cân nhắc. 

Khóa IELTS

Với hình thức học online linh hoạt, bạn có thể học mọi lúc, mọi nơi và sắp xếp thời gian học theo lịch trình cá nhân mà vẫn đảm bảo được trải nghiệm chương trình học tập chất lượng nhất:

  • Sĩ số lớp chỉ từ 7-10 học viên đảm bảo mọi học viên đều được học theo đúng năng lực, luôn được theo sát, sửa lỗi kịp thời trong suốt quá trình học. Đây là ưu điểm vượt trội mà các lớp học truyền thống đông học viên không có được
  • 100% giáo viên đạt 7.5+ IELTS, không kỹ năng nào dưới 6.0 và đã có kinh nghiệm giảng dạy IELTS, hiểu rõ những khó khăn mà người học thường mắc phải. Giáo viên sẽ luôn đồng hành, tận tâm và cam kết chấm chữa bài trong vòng 24h và luôn giải đáp kịp thời những thắc mắc của học viên
  • Bên cạnh các buổi học chính, học viên sẽ được tham gia các buổi coaching 1–1 với chuyên gia nhằm kịp thời cải thiện và nâng cao những kỹ năng IELTS bạn còn yếu, không lo bị tụt lại phía sau
  • Thi thử mô phỏng như thi thật giúp bạn làm quen với áp lực thời gian trong phòng thi và nhận được đánh giá chi tiết về kết quả, từ đó có chiến lược ôn tập hiệu quả
  • Cơ hội học thử miễn phí trước khi đăng ký học chính thức, đây là cơ hội để bạn trải nghiệm môi trường học tập chuyên nghiệp, chất lượng tại Langmaster, mà không tốn chi phí
  • Cam kết học viên đạt mục tiêu sau khóa học bằng văn bản và chính sách học lại hoàn toàn miễn phí nếu học viên không đạt band điểm mục tiêu

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã hướng dẫn chi tiết cách triển khai một bài IELTS Writing Task 1. Hy vọng rằng qua những chia sẻ trên bạn sẽ nắm rõ cấu trúc cũng như cách viết chính xác của phần thi này để không mắc phải lỗi sai đáng tiếc. Đừng quên luyện tập thường xuyên để có thể đạt kết quả cao nhất. Chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác