Tiếng anh giao tiếp online
Describe a time when you helped a member of your family - Bài mẫu IELTS Speaking
Mục lục [Ẩn]
- 1. IELTS Speaking Part 2: Describe a time when you helped a member of your family
- 1.1. Bài mẫu Describe a time when you helped a member of your family band 5.0
- 1.2. Bài mẫu Describe a time when you helped a member of your family band 6.0
- 1.3. Bài mẫu Describe a time when you helped a member of your family band 7.0
- 1.4. Từ vựng
- 2. IELTS Speaking Part 3
Trong IELTS Speaking Part 2, một chủ đề thường gặp là “Describe a time when you helped a member of your family”. Đây là dạng câu hỏi quen thuộc giúp giám khảo đánh giá khả năng kể chuyện, dùng thì quá khứ và thể hiện cảm xúc cá nhân. Nếu biết cách triển khai ý tưởng, bạn không chỉ nói trôi chảy hơn mà còn ghi điểm ở phần từ vựng và ngữ pháp.
1. IELTS Speaking Part 2: Describe a time when you helped a member of your family
Đề bài: Part 2: Describe someone else’s room you enjoy spending time in.
You should say:
- Whose room it is
- What it looks like
- What you usually do there
And explain why you enjoy spending time in that room.
>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
1.1. Bài mẫu Describe a time when you helped a member of your family band 5.0
I want to talk about a time when I helped my younger sister. It happened last year when she had a lot of homework in English, and she didn’t know how to do it.
Her homework was about writing a short paragraph, but she was really confused. I am not very good at English, but I know a little bit more than her. So I sat with her and showed her how to make simple sentences. I also helped her check spelling and grammar.
We spent around one hour together, and in the end she finished the homework. She was very happy and said thank you to me. I also felt good because I could support her.
I enjoyed this experience because helping my sister made me feel closer to her. It was a small thing, but it was meaningful for both of us.
Dịch nghĩa
Mình muốn kể về một lần mình đã giúp em gái. Nó xảy ra vào năm ngoái khi em ấy có rất nhiều bài tập tiếng Anh và không biết phải làm thế nào.
Bài tập của em là viết một đoạn văn ngắn, nhưng em ấy rất bối rối. Mình không giỏi tiếng Anh lắm, nhưng mình biết nhiều hơn một chút so với em. Vì thế, mình đã ngồi cùng em, chỉ cho em cách viết những câu đơn giản. Mình cũng giúp em kiểm tra chính tả và ngữ pháp.
Chúng mình dành khoảng một tiếng đồng hồ, và cuối cùng em ấy hoàn thành bài tập. Em rất vui và nói lời cảm ơn với mình. Mình cũng cảm thấy tốt vì có thể giúp đỡ em.
Mình thích trải nghiệm này vì việc giúp em gái khiến mình cảm thấy gần gũi với em hơn. Đó chỉ là một việc nhỏ, nhưng lại có ý nghĩa với cả hai chị em.
1.2. Bài mẫu Describe a time when you helped a member of your family band 6.0
I would like to talk about a time when I helped my mother. It happened about six months ago when she was very busy preparing dinner for the whole family. At that time, we had some relatives visiting us, so she needed to cook a lot of food.
She looked quite stressed, so I decided to give her a hand. I helped her wash the vegetables, cut some fruit, and set the table. Although these tasks were not very difficult, they saved her a lot of time. I also tried to make the table look nice by arranging the dishes carefully.
In the end, everything was ready on time and my mother was really grateful. She smiled and told me that my help made her feel more relaxed. I felt proud of myself because I could support her in a meaningful way.
I enjoyed this experience because it showed me that helping family members, even with small things, can make a big difference. It also made me realize how much effort my mom puts into taking care of the family every day.
Dịch nghĩa
Mình muốn kể về một lần mình đã giúp mẹ. Đó là khoảng sáu tháng trước, khi mẹ mình rất bận rộn chuẩn bị bữa tối cho cả gia đình. Lúc đó, có vài người họ hàng đến chơi nên mẹ cần nấu rất nhiều món ăn.
Mẹ trông khá căng thẳng, vì vậy mình quyết định giúp mẹ một tay. Mình phụ mẹ rửa rau, cắt hoa quả và dọn bàn ăn. Dù những việc này không quá khó, nhưng nó giúp mẹ tiết kiệm được khá nhiều thời gian. Mình cũng cố gắng sắp xếp bàn ăn gọn gàng để trông đẹp mắt hơn.
Cuối cùng, mọi thứ đã sẵn sàng đúng giờ và mẹ mình rất biết ơn. Mẹ mỉm cười và nói rằng sự giúp đỡ của mình khiến mẹ cảm thấy nhẹ nhõm hơn. Mình cảm thấy tự hào vì đã có thể hỗ trợ mẹ theo một cách ý nghĩa.
Mình thích trải nghiệm này vì nó cho mình thấy rằng việc giúp đỡ các thành viên trong gia đình, dù chỉ là việc nhỏ, cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Nó cũng khiến mình nhận ra mẹ đã phải nỗ lực nhiều như thế nào để chăm sóc gia đình mỗi ngày.
>> Xem thêm:
- Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing task 2 cập nhật mới nhất
- Bài mẫu IELTS Writing task 1 The process of waste paper recycling
1.3. Bài mẫu Describe a time when you helped a member of your family band 7.0
I’d like to talk about a time when I helped my younger brother with his final exam preparation. It was about a year ago, when he had to take an important math test that would decide whether he could get into his dream high school.
My brother was really nervous and didn’t know how to organize his revision. Since math is one of my stronger subjects, I offered to tutor him for a week. Every evening, we sat down together at the dining table. I explained difficult formulas, gave him practice exercises, and shared some study tips that had worked for me.
At first, he struggled a lot and sometimes felt discouraged, but I tried to motivate him and make the learning sessions less stressful. After a few days, I noticed a big improvement in his confidence and accuracy. Eventually, he did really well in the exam and was accepted into the school he wanted.
This experience was truly meaningful to me. Not only did I feel proud of his achievement, but I also realized that helping a family member can strengthen our bond. It reminded me that even a little guidance and encouragement can make a huge difference in someone’s life.
Dịch nghĩa
Mình muốn kể về một lần mình đã giúp em trai chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ. Đó là khoảng một năm trước, khi em ấy phải làm một bài kiểm tra toán rất quan trọng, quyết định việc em có thể vào được ngôi trường cấp ba mơ ước hay không.
Em trai mình lúc đó rất lo lắng và không biết phải sắp xếp việc ôn tập như thế nào. Vì toán là một trong những môn mình học khá tốt, nên mình đã đề nghị kèm em trong vòng một tuần. Mỗi buổi tối, hai anh em ngồi cùng nhau ở bàn ăn. Mình giải thích những công thức khó, đưa ra các bài tập luyện và chia sẻ một số mẹo học mà trước đây mình đã áp dụng.
Ban đầu, em ấy gặp rất nhiều khó khăn và đôi lúc cảm thấy nản, nhưng mình đã cố gắng động viên và làm cho buổi học trở nên bớt căng thẳng. Sau vài ngày, mình nhận thấy sự tiến bộ rõ rệt trong sự tự tin và độ chính xác của em. Cuối cùng, em ấy đã làm bài thi rất tốt và được nhận vào trường mà em mong muốn.
Trải nghiệm này thực sự có ý nghĩa với mình. Mình không chỉ cảm thấy tự hào về thành tích của em trai, mà còn nhận ra rằng việc giúp đỡ một thành viên trong gia đình có thể làm cho tình cảm gắn bó hơn. Nó cũng nhắc mình rằng chỉ cần một chút hướng dẫn và khích lệ cũng có thể tạo ra sự khác biệt rất lớn trong cuộc sống của một người.
1.4. Từ vựng
- homework – bài tập về nhà
- help / support – giúp đỡ / hỗ trợ
- happy / good – vui / tốt
- check spelling – kiểm tra chính tả
- finish homework – hoàn thành bài tập
- say thank you – nói cảm ơn
- give someone a hand – giúp ai đó
- grateful – biết ơn
- prepare dinner / set the table – chuẩn bị bữa tối / dọn bàn ăn
- save time – tiết kiệm thời gian
- feel proud – cảm thấy tự hào
- relaxed – thoải mái, nhẹ nhõm
- organize revision – sắp xếp việc ôn tập
- tutor – kèm học, gia sư
- explain difficult formulas – giải thích công thức khó
- practice exercises – làm bài tập luyện tập
- motivate – động viên, khích lệ
- confidence and accuracy – sự tự tin và độ chính xác
- achievement – thành tích
>> Xem thêm:
- Tổng hợp từ vựng IELTS Writing task 2 theo chủ đề mới nhất
- Sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất
2. IELTS Speaking Part 3
Part 3:
- Why do people feel comfortable in other people’s rooms?
- Do you think people personalize their space?
- Do shared spaces affect people’s relationships?
2.1. Why do people feel comfortable in other people’s rooms?
I think people feel comfortable in someone else’s room mainly because it reflects the host’s personality and creates a welcoming atmosphere. For example, if the room is tidy, cozy, and has warm lighting, guests can easily relax. Also, people often feel comfortable when they are close to the owner of the room, like a friend or family member, because the emotional connection makes the space feel safe.
Dịch nghĩa
Mình nghĩ mọi người cảm thấy thoải mái trong phòng của người khác chủ yếu vì căn phòng phản ánh tính cách của chủ nhân và tạo ra bầu không khí chào đón. Ví dụ, nếu phòng gọn gàng, ấm cúng và có ánh sáng dịu, khách sẽ dễ dàng thư giãn. Ngoài ra, mọi người thường cảm thấy thoải mái hơn khi họ thân thiết với chủ nhân căn phòng, như bạn bè hoặc người thân, bởi sự kết nối tình cảm khiến không gian trở nên an toàn.
Từ vựng quan trọng
- reflect someone’s personality – phản ánh tính cách của ai đó
- welcoming atmosphere – bầu không khí chào đón
- tidy / cozy / warm lighting – gọn gàng / ấm cúng / ánh sáng ấm áp
- emotional connection – sự kết nối tình cảm
- safe space – không gian an toàn
2.2. Do you think people personalize their space?
Yes, definitely. Most people like to personalize their space to show their character and preferences. For instance, some decorate their room with posters, photos, or souvenirs, while others choose certain colors or furniture styles that match their taste. Personalizing a space not only makes it unique, but also helps people feel more at home and comfortable.
Dịch nghĩa
Có, chắc chắn rồi. Hầu hết mọi người thích cá nhân hóa không gian để thể hiện tính cách và sở thích của mình. Ví dụ, có người trang trí phòng bằng áp phích, ảnh hoặc đồ lưu niệm, trong khi người khác chọn màu sắc hoặc phong cách nội thất phù hợp với gu của họ. Việc cá nhân hóa không gian không chỉ giúp nó trở nên độc đáo mà còn khiến mọi người cảm thấy như ở nhà và thoải mái hơn.
Từ vựng quan trọng
- personalize their space – cá nhân hóa không gian
- show their character and preferences – thể hiện tính cách và sở thích
- posters / photos / souvenirs – áp phích / ảnh / đồ lưu niệm
- furniture styles – phong cách nội thất
- unique – độc đáo
- feel at home – cảm thấy như ở nhà
>> Xem thêm:
- Giải đề IELTS Reading: The importance of law [Full answers]
- Giải đề IELTS Reading: Advertising needs attention [full ...
2.3. Do shared spaces affect people’s relationships?
I believe they do. Shared spaces, like living rooms or dormitories, encourage people to interact more often. This can strengthen relationships because people spend time together, talk, and share experiences. However, if the shared space is not managed well—for example, if someone is messy or noisy—it can also lead to conflicts. So, shared spaces can either bring people closer or create tension, depending on how they are used.
Dịch nghĩa
Mình tin là có. Những không gian chung, như phòng khách hay ký túc xá, khuyến khích mọi người tương tác thường xuyên hơn. Điều này có thể củng cố mối quan hệ vì mọi người dành thời gian bên nhau, trò chuyện và chia sẻ trải nghiệm. Tuy nhiên, nếu không gian chung không được quản lý tốt—ví dụ, nếu ai đó bừa bộn hoặc ồn ào—nó cũng có thể dẫn đến mâu thuẫn. Vì vậy, không gian chung có thể khiến mọi người gắn bó hơn hoặc gây ra căng thẳng, tùy vào cách sử dụng.
Từ vựng quan trọng
- shared spaces – không gian chung
- encourage people to interact – khuyến khích mọi người tương tác
- strengthen relationships – củng cố mối quan hệ
- conflicts – mâu thuẫn
- create tension – tạo ra căng thẳng
- manage a space – quản lý không gian
Sau khi luyện tập những dạng câu hỏi trong IELTS Speaking như trên, nhiều bạn nhận ra rằng vốn từ vựng và khả năng phát triển ý tưởng còn hạn chế. Đây chính là lúc một lộ trình học bài bản sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh hơn. Khóa học IELTS Online tại Langmaster là lựa chọn phù hợp, bởi bạn sẽ được:
- Lộ trình học cá nhân hóa theo mục tiêu band điểm: Ngay từ đầu khóa, học viên được kiểm tra toàn diện 4 kỹ năng để xác định chính xác điểm mạnh – điểm yếu. Dựa trên kết quả này, Langmaster xây dựng lộ trình riêng biệt cho từng học viên. Đặc biệt, với những bạn muốn cải thiện nhanh kỹ năng Speaking, chương trình sẽ tập trung luyện nói trôi chảy, mạch lạc và khắc phục đúng điểm yếu.
- Môi trường học tập tương tác cao: Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên) giúp mỗi bạn đều có cơ hội thực hành và được nhận phản hồi trực tiếp. Giáo viên lắng nghe, ghi chú lỗi sai, chỉnh sửa phát âm ngay trong buổi học, tạo sự tiến bộ rõ rệt sau từng buổi.
- Đội ngũ giáo viên đạt IELTS 7.5+: 100% giáo viên đều có chứng chỉ IELTS từ 7.5 trở lên (không kỹ năng nào dưới 6.5) và được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy. Giáo viên theo sát từng học viên, chấm chữa chi tiết và gửi phản hồi trong vòng 24 giờ.
- Thi thử định kỳ – mô phỏng kỳ thi thật: Các buổi mock test được tổ chức thường xuyên, mô phỏng 100% phòng thi thật. Sau đó, kết quả sẽ được phân tích chi tiết theo từng tiêu chí để học viên biết rõ cần cải thiện ở đâu.
- Cam kết đầu ra bằng văn bản: Langmaster là một trong số ít đơn vị áp dụng chính sách bảo đảm chất lượng. Nếu học viên tuân thủ đúng lộ trình nhưng chưa đạt mục tiêu, trung tâm sẽ hỗ trợ học lại miễn phí cho đến khi đạt band điểm mong muốn.
- Coaching 1-1 với chuyên gia: Các buổi kèm riêng giúp bạn củng cố kiến thức, ôn tập chuyên sâu những kỹ năng còn yếu và cá nhân hóa trải nghiệm học tập.
- Học thử miễn phí: Trước khi đăng ký chính thức, học viên có thể tham gia buổi học thử để trải nghiệm phương pháp và đánh giá mức độ phù hợp với mục tiêu cá nhân.
Chủ đề Describe a time when you helped a member of your family không chỉ giúp bạn luyện kỹ năng kể chuyện trong IELTS Speaking mà còn là cơ hội để thể hiện cảm xúc và bài học ý nghĩa. Với việc chuẩn bị sẵn ý tưởng, từ vựng và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ tự tin hơn và đạt band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn với bộ tài liệu miễn phí từ Langmaster! Đăng ký ngay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh!
Kỳ nghỉ hè 2024 sắp kết thúc, thời gian trở lại trường học của các mầm non đất nước ngày càng gần. Vậy lịch đi học lại sau hè 2024 của 63 tỉnh thành là khi nào?
Bạn muốn hiểu rõ hơn về cấu trúc bài thi Cambridge. Hãy đăng ký "Thi Thử Tiếng Anh Cambridge Miễn Phí Tại Langmaster - Nhận Góp Ý Từ Giảng Viên” ngay hôm nay.
Bạn đang có nhu cầu tìm khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người lớn tuổi để đi nước ngoài? Tham khảo ngay bài viết dưới đây cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster nhé!
Review top 5+ Khóa học tiếng Anh thương mại cho doanh nghiệp: tham khảo các khóa học tại Langmaster, EIV, Skype English, AROMA, Axcela, Wall Street English,...



16+ năm kinh nghiệm,
800.000+ học viên