Tiếng anh giao tiếp online
Top bài mẫu IELTS Writing Task 2 chuẩn band 9, cập nhật mới nhất
Mục lục [Ẩn]
- 1. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 - Topic Plants & Animals
- 2. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 - Topic Environment
- 3. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 - Topic Social Issues
- 4. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 - Topic Economics
- 5. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 - Topic Health
- 6. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 - Topic History and Culture
- 7. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 - Topic Education
- 8. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 - Topic Media and Advertising
- 9. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 - Topic Gender
- 10. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Public Transport
- 11. Khóa luyện thi IELTS online hiệu quả tại Langmaster
Bạn đang tìm kiếm bài mẫu IELTS Writing Task 2 chuẩn band 9 để tham khảo và nâng cao kỹ năng viết? Trong bài viết này, Langmaster đã tổng hợp những mẫu essay đạt điểm cao theo từng chủ đề, đồng thời phân tích cách triển khai ý tưởng, sử dụng từ vựng và ngữ pháp chuẩn xác. Với hướng dẫn chi tiết, thí sinh sẽ dễ dàng áp dụng vào bài viết của mình và cải thiện điểm số một cách hiệu quả. Cùng khám phá ngay bộ sưu tập Writing Task 2 chuẩn band 9 mới nhất.
1. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 - Topic Plants & Animals
Trong IELTS Writing Task 2, chủ đề Plant and Animal thường xuất hiện dưới dạng các câu hỏi liên quan đến bảo tồn thiên nhiên, đa dạng sinh học và quyền động vật. Nội dung thường xoay quanh việc bảo vệ loài nguy cấp, vai trò của sở thú, thí nghiệm trên động vật, hay tầm quan trọng của cây xanh, rừng đối với môi trường sống.

1.1. Sample topic
|
Ex1: Some people argue that animals should have the same rights as humans, while others believe that humans have the right to use animals for their own purposes. Discuss both views and give your opinion. |
|
Ex2: Many people think zoos are cruel. Others, however, believe that they are useful for protecting rare animals. Discuss both views and give your opinion. |
|
Ex3: Forests are the lungs of the Earth. Some people believe that protecting forests should be prioritized over building houses and infrastructures. To what extent do you agree or disagree? |
|
Ex4: Some people think that more trees should be planted in open areas in towns and cities than building more housing. To what extent do you agree or disagree? |
|
Ex5: It is suggested that primary school children should learn how to grow vegetables and keep animals. Do the advantages outweigh the disadvantages? |
>> Xem thêm:
- Lịch thi IELTS 2025 - 2026 tại IDP và BC trên toàn quốc [MỚI NHẤT]
- Nên đăng ký thi IELTS trước bao lâu hợp lý nhất?
1.2. Bài mẫu chi tiết
Đề bài:
You should spend about 40 minutes on this task. Write about the following topic
|
Forests are the lungs of the earth. Destruction of the world’s forests amounts to death of the world we currently know. |
To what extent do you agree or disagree?
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words.
Bài mẫu:
It is often said that forests are the lungs of the planet, and their destruction threatens the survival of life on Earth. I completely agree with this statement because deforestation not only accelerates climate change but also undermines biodiversity, both of which are essential to human existence.
To begin with, forests play a vital role in regulating the Earth’s climate. Through photosynthesis, trees absorb vast amounts of carbon dioxide and release oxygen, thereby maintaining the balance of gases in the atmosphere. Large-scale deforestation, however, disrupts this process and contributes significantly to global warming. For example, the Amazon rainforest, often described as the “Earth’s lungs” has experienced massive deforestation, leading to record levels of carbon emissions. If this trend continues, extreme weather patterns and rising sea levels will threaten millions of people worldwide.
Furthermore, forests are home to countless species of plants and animals, and their destruction results in the loss of biodiversity. This loss not only destabilizes ecosystems but also deprives humanity of potential medical and agricultural resources. Many life-saving medicines have been derived from forest plants, and future discoveries could be lost forever if natural habitats are destroyed. Moreover, indigenous communities that rely on forests for their livelihoods and cultural identity are also at risk of displacement and extinction.
In conclusion, the destruction of forests is synonymous with the destruction of life as we know it. Forests are indispensable for climate stability, biodiversity preservation and human survival. Governments, international organizations and individuals must work together to halt deforestation and prioritize sustainable development. Without urgent action, the future of our planet remains gravely uncertain.
285 words _ Band 9 _ Written by Langmaster
Bài dịch:
Rừng thường được coi là lá phổi của hành tinh, và việc tàn phá rừng ngày càng được nhìn nhận như một thảm họa toàn cầu. Tôi hoàn toàn đồng ý rằng nạn phá rừng trên diện rộng đe dọa sự sống còn của môi trường và cuối cùng là của chính nhân loại.
Trước hết, rừng đóng vai trò then chốt trong việc duy trì cân bằng sinh thái của Trái Đất. Chúng hấp thụ khí carbon dioxide và nhả ra oxy, điều hòa khí hậu và hạn chế những tác động tồi tệ nhất của biến đổi khí hậu. Nếu tình trạng này tiếp diễn mà không được kiểm soát, nó sẽ phá vỡ chu trình mưa, đẩy nhanh quá trình nóng lên toàn cầu và làm tăng nguy cơ thiên tai. Ví dụ, sự suy giảm nhanh chóng diện tích rừng Amazon đã góp phần gây ra những đợt hạn hán bất thường và cháy rừng dữ dội, ảnh hưởng không chỉ đến Nam Mỹ mà còn đến hệ thống khí hậu toàn cầu.
Hơn nữa, rừng là nơi sinh sống của hàng triệu loài thực vật và động vật. Nạn phá rừng đồng nghĩa với việc phá hủy môi trường sống, đẩy nhiều loài vào tình trạng nguy cấp hoặc tuyệt chủng. Sự mất mát đa dạng sinh học không chỉ là vấn đề đạo đức mà còn đe dọa sự ổn định của các hệ sinh thái cung cấp thức ăn, thuốc men và dịch vụ sinh thái thiết yếu cho con người. Chẳng hạn, các nghiên cứu của WWF đã nhấn mạnh rằng sự suy giảm của các loài thụ phấn do mất môi trường sống đã trực tiếp đe dọa đến an ninh lương thực toàn cầu.
Tóm lại, không còn nghi ngờ gì rằng việc tàn phá rừng là mối đe dọa hiện hữu đối với cuộc sống trên Trái Đất. Bảo vệ và khôi phục rừng là một việc không chỉ quan trọng để duy trì hệ sinh thái mà còn để đảm bảo sự tồn tại của loài người trong tương lai.
>> Xem thêm:
- Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề mới nhất
- IELTS Writing Task 2: Các dạng thường gặp và bài mẫu "ăn" trọn điểm
Từ vựng/ cấu trúc quan trọng:
|
deforestation (n) |
nạn phá rừng |
|---|---|
|
ecological balance (n) |
cân bằng sinh thái |
|
mitigate the effects of climate change (v) |
giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu |
|
habitat destruction(v) |
phá hủy môi trường sống |
|
biodiversity loss (n) |
sự mất mát đa dạng sinh học |
|
push species to the brink of extinction (vp) |
đẩy loài tới bờ vực tuyệt chủng |
|
existential threat (n) |
mối đe dọa hiện hữu |
|
It is undeniable that + clause |
không thể phủ nhận rằng… |
|
If this trend continues unchecked, … |
nếu xu hướng này tiếp diễn… |
|
This directly threatens … |
điều này đe dọa trực tiếp đến… |
>> Xem thêm:
2. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 - Topic Environment
Chủ đề Environment trong IELTS Writing Task 2 thường tập trung vào các vấn đề như năng lượng, rác thải nhựa, biến đổi khí hậu, phá rừng, ô nhiễm hay đa dạng sinh học. Thí sinh nên đưa ví dụ thực tiễn (cháy rừng Amazon, Thỏa thuận Paris, ô nhiễm không khí Bắc Kinh) và sử dụng từ vựng học thuật như carbon footprint, renewable energy, sustainable development, kết hợp dẫn chứng từ báo cáo của IPCC, WWF hay Liên Hợp Quốc.

2.1. Sample topic
|
EX1: Some people believe that individuals can do little to improve the environment. Only governments and large companies can make a real difference. To what extent do you agree or disagree? |
|
EX2: Many people think that global environmental problems should be dealt with internationally rather than domestically. To what extent do you agree or disagree? |
|
EX3: Some people think that developed countries have a higher responsibility to combat climate change, while others believe all countries should have equal responsibility. Discuss both views and give your opinion. |
|
EX4: Some people think individuals should make more effort to reduce their energy consumption, while others believe it is the responsibility of governments and power companies. Discuss both views and give your opinion. |
|
EX5: Some people argue that the government should invest more in renewable energy like solar and wind power instead of fossil fuels. To what extent do you agree or disagree? |
2.2. Bài mẫu chi tiết
Đề bài:
You should spend about 40 minutes on this task. Write about the following topic
|
Some people believe that the best way to address environmental problems is to raise the cost of fuel for cars and other vehicles. |
To what extent do you agree or disagree? Provide reasons and examples to support your response.
Write at least 250 words.
Bài mẫu:
It is often argued that the most effective way to solve environmental issues is to raise the price of fuel for cars and other vehicles. While increasing fuel costs may reduce vehicle usage to some extent, I strongly believe that this measure alone is insufficient. A more comprehensive approach that addresses multiple sources of environmental damage is necessary.
Admittedly, raising fuel prices could help curb environmental damage. Higher costs would likely discourage unnecessary car journeys, prompting people to switch to public transport, cycling, or walking. This reduction in private vehicle use would cut carbon emissions and ease traffic congestion, particularly in urban areas. Moreover, businesses might be encouraged to adopt greener logistics, further reducing their carbon footprint.
However, relying solely on fuel price hikes is both limited and potentially unfair. First, it disproportionately impacts low-income individuals who depend on personal vehicles for work yet cannot easily afford alternatives. This may exacerbate social inequality without guaranteeing significant environmental improvements. Second, many environmental challenges, such as industrial pollution, deforestation, and plastic waste, are unrelated to vehicle fuel consumption. Addressing these requires broader strategies, including stricter environmental regulations, investment in renewable energy, and improved waste management.
In my view, a multi-faceted strategy would be far more effective. Governments should combine moderate fuel taxes with investments in public transit infrastructure, subsidies for electric vehicles, and international cooperation to reduce carbon emissions across all sectors. Only through such coordinated measures can we tackle the root causes of environmental degradation.
In conclusion, while raising the cost of fuel may help curb excessive car use, it is by no means the ultimate solution. A balanced and comprehensive approach is required to address the full scale of today’s environmental challenges.
282 words _ Band 9 _ Written by Langmaster
Bài dịch:
Người ta thường cho rằng cách hiệu quả nhất để giải quyết các vấn đề môi trường là tăng giá nhiên liệu cho ô tô và các phương tiện khác. Mặc dù việc tăng chi phí nhiên liệu có thể phần nào làm giảm mức độ sử dụng xe, tôi tin rằng biện pháp này đơn lẻ là chưa đủ. Một cách tiếp cận toàn diện hơn, giải quyết nhiều nguồn gây hại cho môi trường, là điều cần thiết.
Phải thừa nhận rằng, việc tăng giá nhiên liệu có thể góp phần hạn chế tác động môi trường. Chi phí cao hơn có khả năng khiến mọi người hạn chế những chuyến đi không cần thiết, từ đó chuyển sang sử dụng phương tiện công cộng, đi xe đạp hoặc đi bộ. Việc giảm sử dụng phương tiện cá nhân sẽ giúp cắt giảm khí thải carbon và giảm ùn tắc giao thông, đặc biệt tại các khu vực đô thị. Hơn nữa, các doanh nghiệp cũng có thể được khuyến khích áp dụng mô hình logistics xanh hơn, qua đó giảm thêm lượng khí thải carbon.
Tuy nhiên, chỉ dựa vào việc tăng giá nhiên liệu thì vừa hạn chế vừa có nguy cơ gây bất công. Thứ nhất, nó tác động nặng nề đến những người thu nhập thấp, vốn phụ thuộc vào phương tiện cá nhân để làm việc nhưng khó có khả năng chi trả cho các lựa chọn thay thế. Điều này có thể làm gia tăng bất bình đẳng xã hội mà chưa chắc mang lại cải thiện môi trường đáng kể. Thứ hai, nhiều thách thức môi trường khác, như ô nhiễm công nghiệp, nạn phá rừng và rác thải nhựa, lại không liên quan đến tiêu thụ nhiên liệu cho phương tiện. Giải quyết những vấn đề này đòi hỏi các chiến lược rộng hơn, bao gồm siết chặt quy định về môi trường, đầu tư vào năng lượng tái tạo và cải thiện hệ thống quản lý chất thải.
Theo quan điểm của tôi, một chiến lược đa chiều sẽ hiệu quả hơn nhiều. Chính phủ nên kết hợp việc đánh thuế nhiên liệu ở mức vừa phải với đầu tư vào hạ tầng giao thông công cộng, trợ cấp cho xe điện, và hợp tác quốc tế nhằm giảm khí thải carbon trên mọi lĩnh vực. Chỉ thông qua những biện pháp phối hợp như vậy, chúng ta mới có thể giải quyết tận gốc nguyên nhân của suy thoái môi trường.
Tóm lại, mặc dù việc tăng giá nhiên liệu có thể giúp hạn chế tình trạng lạm dụng xe cá nhân, nhưng nó hoàn toàn không phải là giải pháp tối ưu. Một cách tiếp cận cân bằng và toàn diện mới có thể xử lý thấu đáo những thách thức môi trường toàn cầu hiện nay.
Từ vựng/ cấu trúc quan trọng:
|
environmental degradation (n) |
sự suy thoái môi trường |
|
carbon emissions (n) |
khí thải carbon |
|
public transport infrastructure (n) |
cơ sở hạ tầng giao thông |
|
renewable energy (n) |
năng lượng tái tạo |
|
multi-faceted strategy (adj + n) |
chiến lược đa chiều/toàn diện |
|
disproportionately impact (adv + v) |
tác động không cân xứng/ảnh hưởng nặng nề hơn |
|
A balanced and comprehensive approach (adj + n) |
cách tiếp cận cân bằng và toàn diện |
|
Relying solely on + noun + is... |
Cấu trúc nhấn mạnh, hay dùng khi phản biện |
|
Only through + noun/ V-ing + can + S + V... |
Câu đảo ngữ mạnh, thường dùng trong kết luận |
|
This may + V, without + V-ing... |
Hệ quả tiêu cực mà không đạt kết quả mong muốn |
>> Xem thêm:
3. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 - Topic Social Issues
Chủ đề Social Issues trong IELTS Writing Task 2 thường xoay quanh các vấn đề xã hội ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống con người như: khoảng cách giàu nghèo, tội phạm, già hóa dân số, thất nghiệp, bình đẳng giới, giáo dục, chăm sóc sức khỏe, di cư, hay trách nhiệm xã hội. Thí sinh nên dùng từ vựng học thuật: social inequality, juvenile delinquency, gender parity, access to education, kết hợp lập luận khách quan và ví dụ thực tế từ các tổ chức quốc tế (WHO, UN, UNESCO…).

3.1. Sample topic
|
EX1: Some people believe that crime can be reduced by giving longer prison sentences, while others think there are better ways to reduce crime. Discuss both views and give your own opinion. |
|
EX2: In many countries, the proportion of old people is increasing. Do the advantages of this trend outweigh the disadvantages? |
|
EX3: Some people think that all university students should study whatever they like. Others believe they should only be allowed to study subjects that will be useful in the future, such as science and technology. Discuss both views and give your opinion. |
|
EX4: Some people think individuals should take responsibility for fighting climate change, while others believe it is the responsibility of governments and large organizations. Discuss both views and give your opinion. |
|
EX5: Economic progress is often used to measure a country’s success. Some people, however, believe that other factors are more important. What other factors should also be considered? In your opinion, which factor is the most important? |
>> Xem thêm:
- Học IELTS mất bao lâu? Thời gian đạt band điểm mục tiêu
- Cấu trúc đề thi IELTS chuẩn xác, mới nhất dành cho thí sinh
3.2. Bài mẫu chi tiết
Đề bài:
You should spend about 40 minutes on this task. Write about the following topic
|
Some people believe that crime can be reduced by giving longer prison sentences, while others think that there are better alternatives to reduce crime. |
Discuss both views and give your own opinion.
Write at least 250 words.
Bài mẫu:
It is often argued that the most effective way to decrease crime rates is to impose longer prison sentences. However, others contend that alternative measures may be more effective in addressing the root causes of crime. I believe that while imprisonment has its role, a combination of preventative and rehabilitative approaches would be far more beneficial.
On the one hand, longer prison terms can act as a deterrent. Stricter punishments may discourage potential offenders from committing crimes due to the fear of losing freedom for extended periods. Additionally, keeping dangerous criminals incarcerated for longer ensures public safety, as they are physically prevented from harming society. For example, repeat offenders and violent criminals may require such measures to protect communities.
On the other hand, relying solely on incarceration overlooks the underlying causes of crime. Many individuals turn to crime due to poverty, lack of education, or social exclusion. Addressing these root issues through better education, job opportunities, and social support systems could significantly reduce crime in the long term. Moreover, rehabilitation programs, such as vocational training and counseling for inmates, have been shown to lower re-offending rates more effectively than punitive measures alone. Countries like Norway, which emphasize rehabilitation over lengthy sentences, consistently report lower crime rates compared to nations with harsher prison systems.
In my opinion, a balanced approach is essential. While longer prison terms may be necessary for severe offenders, governments should prioritize preventative strategies and rehabilitation to address crime at its core. Only through such comprehensive measures can societies achieve lasting reductions in criminal behavior.
In conclusion, longer prison sentences can contribute to reducing crime, but they are not a panacea. A holistic approach that combines deterrence, prevention, and rehabilitation is more effective in ensuring social stability.
289 words _ Band 9 _ Written by Langmaster
Bài dịch:
Nhiều người cho rằng cách hiệu quả nhất để giảm tỷ lệ tội phạm là áp dụng các bản án tù dài hơn. Tuy nhiên, những người khác lại cho rằng các biện pháp thay thế có thể hiệu quả hơn trong việc giải quyết tận gốc nguyên nhân của tội phạm. Tôi tin rằng mặc dù việc giam giữ có vai trò nhất định, nhưng kết hợp các biện pháp phòng ngừa và phục hồi sẽ mang lại lợi ích lớn hơn nhiều.
Một mặt, án tù dài hơn có thể đóng vai trò răn đe. Những hình phạt nghiêm khắc hơn có thể khiến những người có ý định phạm tội chùn bước vì sợ mất tự do trong thời gian dài. Bên cạnh đó, việc giam giữ tội phạm nguy hiểm lâu hơn cũng đảm bảo an toàn cho xã hội, vì họ bị cách ly và không thể gây hại cho cộng đồng. Ví dụ, những kẻ tái phạm hoặc tội phạm bạo lực có thể cần đến các biện pháp này để bảo vệ cộng đồng.
Mặt khác, chỉ dựa vào việc bỏ tù lại bỏ qua nguyên nhân sâu xa của tội phạm. Nhiều người phạm tội do nghèo đói, thiếu giáo dục hoặc bị gạt ra ngoài lề xã hội. Giải quyết những vấn đề cốt lõi này thông qua việc nâng cao giáo dục, tạo cơ hội việc làm và hệ thống hỗ trợ xã hội có thể giúp giảm tội phạm một cách bền vững hơn. Hơn nữa, các chương trình cải tạo, chẳng hạn như đào tạo nghề và tư vấn cho tù nhân, đã được chứng minh là làm giảm tỷ lệ tái phạm hiệu quả hơn so với chỉ áp dụng các biện pháp trừng phạt. Các quốc gia như Nauy, nơi nhấn mạnh vào phục hồi thay vì các bản án dài, luôn ghi nhận tỷ lệ tội phạm thấp hơn so với những nước áp dụng hệ thống nhà tù nghiêm khắc.
Theo quan điểm của tôi, một cách tiếp cận cân bằng là cần thiết. Trong khi án tù dài hơn có thể cần thiết với những tội phạm nghiêm trọng, các chính phủ nên ưu tiên chiến lược phòng ngừa và cải tạo để giải quyết tội phạm tận gốc. Chỉ thông qua những biện pháp toàn diện như vậy, xã hội mới có thể đạt được sự giảm thiểu tội phạm lâu dài.
Tóm lại, án tù dài hơn có thể góp phần vào việc giảm tội phạm, nhưng chắc chắn không phải giải pháp toàn diện. Một cách tiếp cận tổng thể, kết hợp răn đe, phòng ngừa và cải tạo sẽ hiệu quả hơn trong việc đảm bảo sự ổn định xã hội.
Từ vựng/ cấu trúc quan trọng:
|
impose longer prison sentences (v) |
áp dụng mức án tù dài hơn |
|
act as a deterrent (v) |
đóng vai trò răn đe, ngăn chặn |
|
potential offenders (n) |
những người có khả năng phạm tội |
|
financial discipline (v) |
kỷ luật tài chính |
|
underlying causes of crime (n) |
nguyên nhân gốc rễ của tội phạm |
|
rehabilitation programs (n) |
các chương trình cải tạo, phục hồi |
|
lower re-offending rates (v) |
giảm tỷ lệ tái phạm |
|
It is often argued that… |
Câu bị động mở đầu, nêu quan điểm khách quan |
|
Many individuals turn to crime due to … |
Cách diễn đạt nguyên nhân xã hội dẫn đến tội phạm |
|
a balanced/holistic approach is essential |
Cách khẳng định kết luận đặc trưng cho chủ đề xã hội |
>> Xem thêm:
- Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới
- Các từ nối trong IELTS Writing task 1 thông dụng và cách dùng
4. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 - Topic Economics
Chủ đề Economics trong IELTS Writing Task 2 thường tập trung vào các vấn đề như tăng trưởng kinh tế và bất bình đẳng, thất nghiệp, thuế, toàn cầu hóa, vai trò chính phủ, chi tiêu phúc lợi – quốc phòng, và chủ nghĩa tiêu dùng. Thí sinh nên nắm vững từ vựng học thuật (economic growth, income inequality, taxation, welfare system, globalization, consumerism) và lấy ví dụ thực tế từ IMF, World Bank hay khủng hoảng kinh tế toàn cầu thế kỷ 21.

4.1. Sample topic
|
EX1: Some people believe that economic growth is the only way to end world poverty, while others argue it damages the environment and should be limited. Discuss both views and give your opinion. |
|
EX2: In many countries, the gap between the rich and the poor is widening. What problems does this cause? What solutions can be proposed? |
|
EX3: Some people think governments should prioritize spending on public services such as education and health rather than on the military. To what extent do you agree or disagree? |
|
EX4: Unemployment is one of the biggest challenges facing many societies. What are the main causes of unemployment, and how can it be solved? |
|
EX5: Globalization has brought both benefits and drawbacks to economies around the world. Discuss the advantages and disadvantages of globalization. |
4.2. Bài mẫu chi tiết
Đề bài:
You should spend about 40 minutes on this task. Write about the following topic
|
The gap between the rich and the poor is becoming wider; the rich are becoming richer, and the poor are getting even poorer. What problems can the situation cause? What can be done to reduce this gap? |
Discuss both views and give your own opinion.
Write at least 250 words.
Bài mẫu:
It is widely observed that income inequality has grown more severe in many parts of the world, with the wealthy becoming richer while the disadvantaged fall further behind. This widening gap poses several social and economic challenges, but there are feasible measures governments and societies can adopt to mitigate the issue.
One major consequence of inequality is social instability. When the poor perceive that opportunities are systematically denied to them, frustration can fuel crime rates, protests, and even political unrest. For instance, countries with extreme disparities often experience higher levels of violence and weaker trust in institutions. Economically, inequality undermines sustainable growth because low-income families cannot afford adequate education and healthcare, thereby limiting workforce productivity in the long run. Furthermore, consumer demand, a key driver of economic expansion, is weakened if the majority of citizens have insufficient purchasing power.
To address these concerns, a combination of redistributive and developmental policies is required. Progressive taxation should ensure that the wealthy contribute a fairer share to public revenue, which can then be reinvested in essential services such as education, healthcare, and affordable housing. At the same time, governments should foster job creation through infrastructure projects and support for small businesses, enabling disadvantaged groups to secure stable employment. Internationally, stronger cooperation is needed to regulate tax avoidance by multinational corporations, which often exacerbates wealth concentration.
In conclusion, the widening gap between rich and poor creates both social unrest and economic inefficiency. However, through targeted taxation, social investment, and inclusive job opportunities, societies can narrow inequality and achieve more balanced development.
276 words _ Band 9 _ Written by Langmaster
Bài dịch:
Tăng trưởng kinh tế từ lâu đã được coi là động lực chính của tiến bộ quốc gia. Trong khi nhiều người cho rằng sự thịnh vượng vật chất nên là ưu tiên hàng đầu của chính phủ, những người khác lo ngại rằng việc theo đuổi tăng trưởng có thể làm gia tăng bất bình đẳng xã hội và gây suy thoái môi trường. Tôi tin rằng tăng trưởng kinh tế là quan trọng, nhưng nó chỉ có ý nghĩa bền vững nếu được cân bằng với các cân nhắc xã hội và môi trường.
Một mặt, có những lý do thuyết phục để ưu tiên phát triển kinh tế. Trước hết, GDP tăng trưởng thường dẫn đến việc tạo thêm việc làm, từ đó nâng cao mức sống của người dân. Ví dụ, sự phát triển nhanh chóng của các nền kinh tế châu Á như Hàn Quốc và Trung Quốc đã giúp hàng triệu người thoát khỏi đói nghèo. Thứ hai, nguồn thu ngân sách từ một nền kinh tế mạnh cho phép chính phủ đầu tư vào cơ sở hạ tầng, giáo dục và chăm sóc sức khỏe, từ đó thúc đẩy tăng trưởng lâu dài và nâng cao phúc lợi xã hội.
Mặt khác, sự phát triển kinh tế không kiểm soát có thể gây ra những hậu quả tiêu cực. Thứ nhất, nó thường làm trầm trọng thêm tình trạng bất bình đẳng về thu nhập, khi lợi ích chủ yếu rơi vào tay tầng lớp giàu có. Một ví dụ rõ ràng là Hoa Kỳ, nơi mà khoảng cách giàu nghèo ngày càng tăng bất chấp nhiều thập kỷ tăng trưởng kinh tế. Thứ hai, sự chú trọng quá mức vào công nghiệp hóa và tiêu dùng có thể dẫn đến những tổn hại không thể khắc phục với môi trường, bao gồm biến đổi khí hậu và ô nhiễm không khí. Những vấn đề này cuối cùng có thể cản trở sự phát triển và đe dọa chất lượng cuộc sống trong tương lai.
Theo quan điểm của tôi, chính phủ nên tìm cách đạt được sự cân bằng. Mô hình tăng trưởng xanh, vốn thúc đẩy đổi mới công nghệ và phát triển bền vững, có thể là một giải pháp khả thi. Chẳng hạn, các nước Bắc Âu đã chứng minh rằng có thể duy trì nền kinh tế phát triển mạnh mẽ trong khi vẫn bảo vệ công bằng xã hội và môi trường thông qua hệ thống thuế lũy tiến và đầu tư vào năng lượng tái tạo.
Tóm lại, mặc dù tăng trưởng kinh tế đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển quốc gia, nhưng nó không nên được theo đuổi bằng mọi giá. Chỉ khi đi kèm với công bằng xã hội và bền vững môi trường thì tăng trưởng mới thực sự có lợi cho thế hệ hiện tại và mai sau.
Từ vựng/ cấu trúc quan trọng:
|
income inequality (n) |
bất bình đẳng thu nhập |
|
social instability (n) |
bất ổn xã hội |
|
purchasing power (n) |
sức mua |
|
redistributive policies (n) |
chính sách phân phối lại |
|
inclusive job opportunities (n) |
cơ hội việc làm bao trùm, cho mọi nhóm xã hội |
|
reinvested in essential services (v) |
tái đầu tư vào các dịch vụ thiết yếu |
|
It is widely observed that… |
Thường được quan sát thấy rằng… |
|
To address these concerns, … is required |
Để giải quyết những lo ngại này, … là cần thiết |
|
In conclusion, … creates both … and … |
Kết luận rằng … gây ra cả … và … |
>> Xem thêm:
5. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 - Topic Health
Chủ đề Health trong IELTS Writing Task 2 thường xoay quanh trách nhiệm duy trì sức khỏe, điều trị, lối sống, giáo dục, chế độ dinh dưỡng, cũng như các vấn đề hiện đại như lối sống ít vận động, bệnh tâm thần và chi phí y tế tăng cao. Thí sinh nên dùng từ vựng học thuật như public health, healthcare system, preventive measures, sedentary lifestyle, mental health, universal healthcare và minh họa bằng ví dụ thực tế từ chính sách y tế các nước phát triển.

5.1. Sample topic
|
EX1: Some people think that individuals should be responsible for their own health, while others believe governments should take responsibility. Discuss both views and give your opinion. |
|
EX2: Prevention is better than cure. Governments should allocate more funds to health education and preventive measures rather than to treatment. To what extent do you agree or disagree? |
|
EX3: The increase in obesity and health problems is leading to rising healthcare costs. Some think the government should impose higher taxes on unhealthy food. To what extent do you agree? |
|
EX4: Some people think that governments should impose higher taxes on products containing high levels of sugar. Discuss both views and give your opinion. |
|
EX5: Some people believe that the content children watch on television has a greater influence on their behaviour, while others argue that the amount of time spent watching television is more important. Discuss both views and give your opinion. |
>> Xem thêm:
5.2. Bài mẫu chi tiết
Đề bài:
You should spend about 40 minutes on this task. Write about the following topic
|
Some people think that individuals should be responsible for their own health, while others believe governments should take responsibility. |
Discuss both views and give your opinion.
Write at least 250 words.
Bài mẫu:
It is widely debated whether maintaining good health should be primarily the responsibility of the government or of individuals. While personal effort is undeniably important, I strongly believe that governments play a crucial role in promoting public health, and both parties share responsibility.
On the one hand, individuals should take charge of their own health. Adopting a balanced diet, engaging in regular exercise, and avoiding harmful habits such as smoking or excessive alcohol consumption are personal choices that directly influence well-being. For example, sedentary lifestyles and unhealthy diets have contributed significantly to rising obesity rates worldwide, demonstrating that neglecting personal responsibility can lead to serious health issues.
On the other hand, governments have the authority and resources to create environments that support healthy living. Public health campaigns, regulations on food safety, taxation on unhealthy products, and accessible healthcare services can guide citizens toward healthier behaviours. Countries like Finland and Singapore have successfully reduced smoking rates and improved overall public health through comprehensive policies and education programs, highlighting the impact of governmental intervention.
In my opinion, the most effective approach combines both personal and governmental efforts. While individuals must make conscious lifestyle choices, governments should implement supportive policies, provide education, and ensure equitable access to healthcare. Only through this partnership can societies tackle modern health challenges efficiently.
In conclusion, maintaining good health is a shared responsibility. Individuals must adopt healthy habits, but governments also need to facilitate conditions and provide resources that encourage and sustain public well-being.
275 words _ Band 9 _ Written by Langmaster
Bài dịch:
Hiện nay, vẫn có nhiều tranh luận về việc duy trì sức khỏe tốt nên là trách nhiệm chính của chính phủ hay của cá nhân. Mặc dù nỗ lực cá nhân rõ ràng rất quan trọng, tôi tin rằng chính phủ đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sức khỏe cộng đồng, và cả hai bên đều có trách nhiệm.
Một mặt, cá nhân cần tự chịu trách nhiệm về sức khỏe của mình. Việc duy trì chế độ ăn cân bằng, tập thể dục thường xuyên và tránh các thói quen có hại như hút thuốc hoặc uống rượu quá mức là những lựa chọn cá nhân ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe. Ví dụ, lối sống ít vận động và chế độ ăn không lành mạnh đã góp phần làm tăng tỷ lệ béo phì trên toàn cầu, cho thấy việc bỏ qua trách nhiệm cá nhân có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Mặt khác, chính phủ có quyền lực và nguồn lực để tạo ra môi trường hỗ trợ lối sống lành mạnh. Các chiến dịch sức khỏe cộng đồng, quy định về an toàn thực phẩm, đánh thuế các sản phẩm không lành mạnh, và cung cấp dịch vụ y tế tiếp cận được cho mọi người có thể hướng dẫn công dân đến hành vi lành mạnh hơn. Các quốc gia như Phần Lan và Singapore đã thành công trong việc giảm tỷ lệ hút thuốc và cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các chính sách toàn diện và chương trình giáo dục, cho thấy tác động mạnh mẽ của sự can thiệp từ chính phủ.
Theo quan điểm của tôi, cách tiếp cận hiệu quả nhất là kết hợp cả nỗ lực cá nhân và chính phủ. Trong khi cá nhân phải có ý thức lựa chọn lối sống lành mạnh, chính phủ nên thực hiện các chính sách hỗ trợ, cung cấp giáo dục và đảm bảo tiếp cận công bằng tới dịch vụ y tế. Chỉ thông qua sự hợp tác này, xã hội mới có thể giải quyết hiệu quả các thách thức về sức khỏe hiện đại.
Tóm lại, duy trì sức khỏe tốt là trách nhiệm chung. Cá nhân cần áp dụng thói quen lành mạnh, nhưng chính phủ cũng phải tạo điều kiện và cung cấp nguồn lực để khuyến khích và duy trì sức khỏe cộng đồng.
Từ vựng/ cấu trúc quan trọng:
|
public health (n) |
sức khỏe cộng đồng |
|
sedentary lifestyles (n) |
lối sống ít vận động |
|
governmental intervention (n) |
sự can thiệp của chính phủ |
|
equitable access to healthcare (v) |
tiếp cận dịch vụ y tế công bằng |
|
adopting a balanced diet |
áp dụng chế độ ăn cân bằng |
|
only through this partnership can societies tackle… |
chỉ thông qua sự hợp tác này, xã hội mới có thể giải quyết… |
|
It is widely debated that… |
Hiện nay vẫn có nhiều tranh luận rằng… |
|
Without proper …, … may worsen |
Cảnh báo / hệ quả |
|
The consequences of … cannot be underestimated |
Nhấn mạnh tầm quan trọng |
|
From a policy perspective, … is advisable |
Nêu khuyến nghị chính sách |
|
It is imperative to… |
Nhấn mạnh yêu cầu cấp bách |
6. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 - Topic History and Culture
Chủ đề History and Culture trong IELTS Writing Task 2 thường tập trung vào các vấn đề như bảo tồn di sản văn hóa và lịch sử, vai trò của giáo dục trong việc gìn giữ văn hóa, ảnh hưởng của toàn cầu hóa đến truyền thống, trách nhiệm của cá nhân và chính phủ trong việc bảo vệ các giá trị lịch sử, và tác động của việc du lịch đến di sản văn hóa. Thí sinh cần vận dụng từ vựng học thuật và minh họa bằng ví dụ thực tế từ các quốc gia, di sản thế giới hoặc chính sách bảo tồn nổi tiếng.

6.1. Sample topic
|
EX1: Some people believe that studying history is a waste of time, while others think it is essential to learn. Discuss both views and give your opinion. |
|
EX2: Every culture, throughout time, has recorded its history in one way or another. In what ways can history be passed on to the next generation? Why is history important to society? |
|
EX3: Since most information about culture and history can be found on the internet, museums are not needed anymore. To what extent do you agree or disagree? |
|
EX4: When people move to another country, some of them decide to follow the customs of the new country. Others prefer to keep their own customs. Compare these two choices. Which one do you prefer? |
|
EX5: Some people think that a person improves intellectual skills better when doing group activities. To what extent do you agree? |
>> Xem thêm:
6.2. Bài mẫu chi tiết
Đề bài:
You should spend about 40 minutes on this task. Write about the following topic
|
Since most information about culture and history can be found on the internet, museums are not needed anymore. |
To what extent do you agree or disagree?
Write at least 250 words.
Bài mẫu:
In the contemporary digital era, information regarding culture and history is readily available online. Nevertheless, I strongly disagree with the claim that museums are no longer necessary. Although the internet provides vast resources, museums continue to play an indispensable role in preserving heritage and facilitating experiential learning.
On the one hand, the internet offers unparalleled convenience. Individuals can effortlessly access articles, videos, and images related to historical events or cultural practices from anywhere in the world. This accessibility allows for self-directed learning and reduces the cost and time associated with visiting physical institutions. Consequently, online platforms serve as an important supplementary tool for education.
On the other hand, museums provide irreplaceable, tangible experiences. Encountering authentic artifacts, artworks, and exhibits fosters a deeper emotional and intellectual connection with the past. For example, the British Museum in London not only showcases invaluable historical items but also organizes interactive educational programs, enabling visitors to engage directly with history. Moreover, museums play a pivotal role in the preservation of cultural heritage. Institutions such as the Vietnam National Museum of History conduct research, restore artifacts, and curate exhibitions to ensure that traditions and historical knowledge are passed down to future generations.
In my opinion, while online resources are useful, they cannot replicate the immersive and preservative functions of museums. A balanced approach that combines digital access with physical engagement ensures that cultural and historical education remains comprehensive and impactful.
In conclusion, museums remain essential for safeguarding and conveying cultural and historical knowledge. Online information should complement, rather than replace, these institutions, which continue to offer unique educational and preservation benefits that cannot be fully digitized.
270 words _ Band 9 _ Written by Langmaster
Bài dịch:
Trong thời đại kỹ thuật số hiện nay, thông tin về văn hóa và lịch sử có thể dễ dàng truy cập trực tuyến. Tuy nhiên, tôi hoàn toàn không đồng ý với quan điểm cho rằng bảo tàng không còn cần thiết nữa. Mặc dù internet cung cấp nguồn tài nguyên rộng lớn, nhưng bảo tàng vẫn đóng vai trò không thể thay thế trong việc bảo tồn di sản và tạo trải nghiệm học tập thực tế.
Một mặt, internet mang lại sự tiện lợi vô song. Mọi người có thể dễ dàng truy cập bài viết, video và hình ảnh liên quan đến các sự kiện lịch sử hoặc thực hành văn hóa từ bất cứ đâu trên thế giới. Việc này giúp học tập tự định hướng, đồng thời giảm chi phí và thời gian liên quan đến việc đến các cơ sở vật lý. Do đó, các nền tảng trực tuyến đóng vai trò là công cụ bổ trợ quan trọng cho giáo dục.
Mặt khác, bảo tàng mang đến trải nghiệm trực tiếp không thể thay thế. Việc tiếp xúc trực tiếp với hiện vật, tác phẩm nghệ thuật và triển lãm giúp con người kết nối sâu sắc cả về mặt cảm xúc lẫn trí tuệ với quá khứ. Chẳng hạn, Bảo tàng Anh ở London không chỉ trưng bày các hiện vật lịch sử vô giá mà còn tổ chức các chương trình giáo dục tương tác, giúp người tham quan tiếp cận trực tiếp với lịch sử. Hơn nữa, bảo tàng đóng vai trò then chốt trong việc bảo tồn di sản văn hóa. Các cơ sở như Bảo tàng Lịch sử Quốc gia Việt Nam thực hiện nghiên cứu, phục hồi hiện vật và tổ chức triển lãm để đảm bảo rằng truyền thống và kiến thức lịch sử được truyền lại cho các thế hệ tương lai.
Theo quan điểm của tôi, mặc dù tài nguyên trực tuyến rất hữu ích, nhưng không thể thay thế hoàn toàn chức năng trải nghiệm và bảo tồn của bảo tàng. Một phương pháp cân bằng kết hợp truy cập số hóa và trải nghiệm trực tiếp đảm bảo rằng giáo dục về văn hóa và lịch sử vẫn toàn diện và hiệu quả.
Tóm lại, bảo tàng vẫn là những cơ sở thiết yếu để bảo vệ và truyền tải kiến thức văn hóa – lịch sử. Thông tin trực tuyến nên được sử dụng bổ sung, thay vì thay thế, bởi các bảo tàng vẫn mang đến những lợi ích giáo dục và bảo tồn độc đáo mà kỹ thuật số không thể tái tạo hoàn toàn.
Từ vựng/ cấu trúc quan trọng:
|
cultural patrimony (n) |
di sản văn hóa (theo nghĩa thuộc về cộng đồng/dân tộc) |
|
intangible heritage (n) |
di sản phi vật thể (lễ hội, âm nhạc, phong tục) |
|
collective memory (n) |
ký ức tập thể |
|
historical continuity (n) |
sự trao truyền, kế tục |
|
anachronism (n) |
sự lạc thời, không phù hợp bối cảnh lịch sử |
|
heritage commodification |
thương mại hóa di sản |
|
X is not merely… but rather… |
nhấn mạnh văn hóa/di sản không chỉ là A mà còn là B |
|
No other factor has so profoundly influenced… as… |
so sánh tuyệt đối trong văn cảnh lịch sử – văn hóa |
|
X is best understood in the context of … |
cấu trúc học thuật gắn với lịch sử – văn hóa |
>> Xem thêm:
7. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 - Topic Education

Mẫu đề thi với chủ đề Education thường tập trung vào các vấn đề then chốt như vai trò của giáo dục công và tư, chi phí học tập, ảnh hưởng của công nghệ và học trực tuyến, sự cân bằng giữa kiến thức học thuật và kỹ năng thực hành, cũng như tác động của giáo dục đến cơ hội nghề nghiệp và phát triển cá nhân. Thí sinh nên vận dụng vốn từ vựng học thuật, đồng thời minh họa bằng các ví dụ thực tế từ chính sách giáo dục quốc tế hoặc các nghiên cứu học thuật.
7.1. Sample topic
|
EX1: Some people believe that children should start formal education at a very early age. To what extent do you agree or disagree? |
|
EX2: Governments should allocate more money to higher education than to primary education. Do you agree or disagree? |
|
EX3: Online learning is replacing traditional classroom learning. To what extent do you agree or disagree? |
|
EX4: Standardized testing is an ineffective method of evaluating students. To what extent do you agree or disagree? |
|
EX5: Education should focus more on practical skills rather than academic knowledge. To what extent do you agree or disagree? |
7.2. Bài mẫu chi tiết
Đề bài:
You should spend about 40 minutes on this task. Write about the following topic
|
Some people believe that students at school and university learn more effectively from formal education than from other, online methods. |
To what extent do you agree or disagree?
Write at least 250 words.
Bài mẫu:
While online education platforms have become increasingly popular, I strongly believe that formal education in schools and universities remains more effective in providing structured and comprehensive learning experiences. This essay will discuss the advantages of both approaches and argue why traditional classroom learning should not be replaced.
One of the primary benefits of formal education is its structured curriculum, which ensures a systematic progression of knowledge. Instructors in traditional settings can provide immediate feedback and clarification, facilitating a deeper understanding of complex concepts. For instance, in subjects like medicine or engineering, hands-on laboratory sessions and real-time discussions are crucial for grasping intricate details that online platforms may not effectively replicate.
Moreover, formal education fosters a collaborative learning environment. Students engage in group discussions, projects, and extracurricular activities that enhance critical thinking, communication, and teamwork skills. These interpersonal interactions are vital for personal development and are often limited in online learning environments, where students may experience a sense of isolation.
However, online education offers flexibility and accessibility, allowing learners to study at their own pace and from any location. This is particularly beneficial for working professionals or individuals in remote areas. While it may not replace the depth of formal education, it serves as a valuable supplement, providing opportunities for continuous learning and skill development.
In conclusion, while online education presents certain advantages, formal education provides a more effective and holistic learning experience. A blended approach, integrating the strengths of both methods, could offer an optimal educational framework for diverse learning needs.
251 words _ Band 9 _ Written by Langmaster
Bài dịch:
Mặc dù các nền tảng giáo dục trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến, tôi tin chắc rằng giáo dục chính quy tại các trường học và đại học vẫn hiệu quả hơn trong việc cung cấp trải nghiệm học tập có cấu trúc và toàn diện. Bài luận này sẽ thảo luận về những lợi thế của cả hai phương pháp và giải thích lý do tại sao việc học truyền thống trong lớp không nên bị thay thế.
Một trong những lợi ích chính của giáo dục chính quy là chương trình học có cấu trúc, đảm bảo tiến trình tiếp thu kiến thức một cách hệ thống. Các giảng viên trong môi trường truyền thống có thể cung cấp phản hồi ngay lập tức và làm rõ các thắc mắc, giúp người học hiểu sâu hơn về những khái niệm phức tạp. Ví dụ, trong các môn như y học hoặc kỹ thuật, các buổi thực hành trực tiếp và thảo luận theo thời gian thực là rất quan trọng để nắm bắt những chi tiết tinh vi mà các nền tảng trực tuyến khó có thể tái hiện hiệu quả.
Hơn nữa, giáo dục chính quy tạo ra một môi trường học tập hợp tác. Học sinh tham gia các buổi thảo luận nhóm, dự án và hoạt động ngoại khóa giúp phát triển tư duy phản biện, kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm. Những tương tác giữa các cá nhân này rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân và thường bị hạn chế trong môi trường học trực tuyến, nơi học sinh có thể cảm thấy cô lập.
Tuy nhiên, giáo dục trực tuyến mang lại sự linh hoạt và khả năng tiếp cận, cho phép người học học theo nhịp độ của riêng mình và từ bất cứ địa điểm nào. Điều này đặc biệt có lợi cho những người đi làm hoặc sống ở khu vực xa xôi. Mặc dù nó không thể thay thế chiều sâu của giáo dục chính quy, nhưng giáo dục trực tuyến vẫn là một bổ trợ giá trị, cung cấp cơ hội học tập liên tục và nâng cao kỹ năng.
Tóm lại, mặc dù giáo dục trực tuyến có những lợi ích nhất định, giáo dục chính quy mang lại trải nghiệm học tập hiệu quả và toàn diện hơn. Một phương pháp kết hợp, tích hợp điểm mạnh của cả hai hình thức, có thể tạo ra một khung giáo dục tối ưu cho nhu cầu học tập đa dạng.
Từ vựng/ cấu trúc quan trọng:
|
formal education (n) |
giáo dục chính quy, học tập tại trường/đại học |
|
structured and comprehensive learning experiences (vp) |
trải nghiệm học tập có cấu trúc và toàn diện |
|
curriculum (n) |
chương trình học |
|
immediate feedback (n) |
phản hồi ngay lập tức |
|
hands-on laboratory sessions (n) |
các buổi thực hành trực tiếp |
|
sense of isolation (adj) |
cảm giác cô lập |
|
optimal educational framework (n) |
khung giáo dục tối ưu |
|
Complex sentence với for / to + V / participle phrase |
participle phrase “facilitating…” giải thích kết quả, tăng tính học thuật. |
|
Complex sentence với allowing + noun/pronoun + to V |
cấu trúc này thể hiện kết quả/hiệu quả của một hành động, phổ biến khi nói về lợi ích giáo dục. |
|
Compound-complex sentence với could + V |
Modal verb + participle phrase + main clause, dùng để đề xuất giải pháp, kết hợp formal + online learning. |
>> Xem thêm:
8. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 - Topic Media and Advertising
Chủ đề Media and Advertising trong IELTS Writing Task 2 tập trung vào vai trò của truyền thông, tác động của quảng cáo đến hành vi tiêu dùng, đạo đức và trách nhiệm của các công ty, cũng như ảnh hưởng của mạng xã hội. Thí sinh nên sử dụng từ vựng học thuật như mass media, advertising campaigns, consumer behavior, brand awareness, social influence, digital marketing và minh họa bằng các ví dụ thực tế từ chiến dịch nổi tiếng hoặc nghiên cứu xã hội.

8.1. Sample topic
|
EX1: Some people believe that advertising encourages people to buy things they do not need. To what extent do you agree or disagree? |
|
EX2: Mass media plays an important role in shaping public opinion. Discuss the advantages and disadvantages. |
|
EX3: In the modern world, people are more influenced by celebrities and advertisements than by education or family. Do you agree or disagree? |
|
EX4: Online advertising is replacing traditional forms of advertising such as newspapers and television. Discuss the advantages and disadvantages. |
|
EX5: Companies use advertising to create brand loyalty among consumers. Is this a positive or negative development? |
8.2. Bài mẫu chi tiết
Đề bài:
You should spend about 40 minutes on this task. Write about the following topic
|
Some people believe that students at school and university learn more effectively from formal education than from other, online methods. |
To what extent do you agree or disagree?
Write at least 250 words.
Bài mẫu:
It is often argued that companies use advertising to foster brand loyalty among consumers. While some view this as a positive strategy that benefits both businesses and customers, I strongly believe that its effects are largely negative, as it can manipulate consumer choices and encourage excessive spending.
On the one hand, advertising that builds brand loyalty can offer certain advantages. Companies that retain loyal customers may provide consistent quality and better services, ensuring customer satisfaction. Moreover, loyal customers can benefit from rewards programs or discounts, which may enhance their overall consumption experience. For instance, tech brands like Apple cultivate brand loyalty through advertising campaigns that emphasize innovation and reliability, creating a sense of trust among their users.
On the other hand, the negative aspects of this practice are significant. Advertising often exploits psychological techniques to influence consumer behavior, leading individuals to prioritize certain brands over equally good alternatives. This manipulation can result in unnecessary purchases and contribute to materialism. Furthermore, brand loyalty driven by marketing rather than genuine preference can stifle competition, limiting consumers exposure to more affordable or sustainable options. For example, aggressive marketing by fast-fashion companies encourages repeated purchases of low-quality clothing, which has both economic and environmental drawbacks.
In my view, while advertising can strengthen consumer–brand relationships, its overuse to create loyalty is problematic. Governments and consumer protection agencies should regulate misleading marketing, and companies should focus on ethical advertising that informs rather than manipulates. Encouraging consumers to make informed decisions would strike a balance between business interests and social responsibility.
In conclusion, although brand loyalty generated by advertising may provide some benefits, it predominantly has negative consequences for consumers and society. Ethical and transparent marketing strategies are essential to ensure that advertising supports rather than exploits consumer choice.
289 words _ Band 9 _ Written by Langmaster
Bài dịch:
Người ta thường tranh luận rằng các công ty sử dụng quảng cáo để tạo lòng trung thành với thương hiệu trong người tiêu dùng. Trong khi một số người coi đây là chiến lược tích cực mang lại lợi ích cho cả doanh nghiệp và khách hàng, tôi tin chắc rằng tác động của nó chủ yếu là tiêu cực, vì nó có thể thao túng lựa chọn của người tiêu dùng và khuyến khích chi tiêu quá mức.
Một mặt, quảng cáo nhằm xây dựng lòng trung thành với thương hiệu có thể mang lại một số lợi ích. Các công ty giữ được khách hàng trung thành có thể cung cấp chất lượng ổn định và dịch vụ tốt hơn, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng. Hơn nữa, khách hàng trung thành có thể nhận được các chương trình thưởng hoặc giảm giá, cải thiện trải nghiệm tiêu dùng tổng thể. Ví dụ, các thương hiệu công nghệ như Apple xây dựng lòng trung thành thông qua các chiến dịch quảng cáo nhấn mạnh sự đổi mới và độ tin cậy, tạo cảm giác tin tưởng trong người dùng.
Tuy nhiên, các khía cạnh tiêu cực của thực hành này là đáng kể. Quảng cáo thường khai thác các kỹ thuật tâm lý để ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng, khiến họ ưu tiên một số thương hiệu hơn những lựa chọn tương đương khác. Sự thao túng này có thể dẫn đến việc mua sắm không cần thiết và thúc đẩy chủ nghĩa vật chất. Hơn nữa, lòng trung thành với thương hiệu dựa trên tiếp thị thay vì sở thích thực sự có thể kìm hãm cạnh tranh, hạn chế cơ hội tiếp cận các lựa chọn tiết kiệm hơn hoặc bền vững hơn. Ví dụ, marketing mạnh mẽ của các công ty thời trang nhanh khuyến khích việc mua sắm lặp đi lặp lại các sản phẩm chất lượng thấp, gây ra hậu quả kinh tế và môi trường.
Theo quan điểm của tôi, mặc dù quảng cáo có thể củng cố mối quan hệ giữa người tiêu dùng và thương hiệu, việc sử dụng quá mức để tạo lòng trung thành là vấn đề. Chính phủ và cơ quan bảo vệ người tiêu dùng nên quản lý các quảng cáo gây hiểu lầm, và các công ty nên tập trung vào quảng cáo có đạo đức, cung cấp thông tin thay vì thao túng. Khuyến khích người tiêu dùng đưa ra quyết định sáng suốt sẽ cân bằng lợi ích kinh doanh và trách nhiệm xã hội.
Tóm lại, mặc dù lòng trung thành với thương hiệu do quảng cáo tạo ra có thể mang lại một số lợi ích, nhưng nó chủ yếu gây hậu quả tiêu cực cho người tiêu dùng và xã hội. Các chiến lược quảng cáo minh bạch và có đạo đức là cần thiết để đảm bảo quảng cáo hỗ trợ, thay vì khai thác lựa chọn của người tiêu dùng.
Từ vựng/ cấu trúc quan trọng:
|
brand loyalty (n) |
lòng trung thành với thương hiệu |
|
consumer behavior (n) |
hành vi tiêu dùng |
|
ethical advertising (n) |
quảng cáo có đạo đức |
|
materialism (n) |
chủ nghĩa vật chất |
|
exploit / manipulation |
khai thác / sự thao túng |
|
misleading marketing |
quảng cáo gây hiểu lầm |
|
câu phức với “driven by marketing rather than genuine preference” |
participle phrase giải thích nguyên nhân/nguồn gốc, nhấn mạnh tác động của quảng cáo; chủ đề khác khó dùng vì “marketing” chỉ có ý nghĩa trong Media/Advertising. |
|
câu dùng modal verb để đề xuất hành động trong quảng cáo |
modal verb + infinitive dùng để đưa ra giải pháp / đề xuất trong lĩnh vực quảng cáo; tính chất “ethical advertising” là chuyên môn Media/Advertising. |
>> Xem thêm:
9. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 - Topic Gender
Chủ đề Gender trong IELTS Writing Task 2 thường tập trung vào các vấn đề như bình đẳng giới trong giáo dục, lao động và chính trị; vai trò truyền thống và hiện đại của nam – nữ trong xã hội; phân biệt đối xử và bất bình đẳng lương; cũng như tác động của văn hóa và luật pháp đến cơ hội của phụ nữ và nam giới. Thí sinh nên sử dụng từ vựng học thuật và minh họa bằng ví dụ thực tế từ các quốc gia, tổ chức quốc tế hoặc các chính sách về bình đẳng giới.

9.1. Sample topic
|
EX1: Some people think that men and women should have equal opportunities in all areas of life. To what extent do you agree or disagree? |
|
EX2: Gender roles are becoming less relevant in modern society. Discuss the advantages and disadvantages. |
|
EX3: Women are underrepresented in top positions in many companies. What are the reasons, and how can this issue be addressed? |
|
EX4: Some believe that men and women are naturally suited for different jobs. To what extent do you agree or disagree? |
|
EX5: Social and cultural factors are the main reasons for gender inequality. To what extent do you agree? |
9.3. Bài mẫu chi tiết
Đề bài:
You should spend about 40 minutes on this task. Write about the following topic
|
Some people think that men and women should have equal opportunities in all areas of life. To what extent do you agree or disagree? |
To what extent do you agree or disagree?
Write at least 250 words.
Bài mẫu:
It is widely asserted that men and women should enjoy equal opportunities in every aspect of life. I strongly agree with this perspective, as gender equality not only upholds fairness but also enhances social development and economic efficiency.
Firstly, providing equal opportunities ensures social justice and allows individuals to fully realise their potential. Historically, women have been underrepresented in politics, science, and business due to systemic discrimination. Guaranteeing equal access to education and employment enables talent to flourish, irrespective of gender. For instance, Nordic countries such as Sweden and Norway, which implement strict gender equality policies, consistently report higher female participation in leadership positions and workforce engagement, demonstrating the tangible benefits of inclusive practices.
Secondly, gender equality has profound economic and organizational advantages. Research indicates that organizations with balanced gender representation achieve higher productivity and innovation. Allowing women to occupy managerial roles introduces diverse perspectives, facilitating more effective decision-making. Moreover, ensuring equal access to education equips both genders with skills necessary to thrive in a competitive, knowledge-based economy, ultimately contributing to national prosperity.
Despite persistent traditional gender roles in certain cultures, societal attitudes can gradually shift through education, legislation, and public awareness campaigns. Governments should enforce anti-discrimination laws, promote gender-neutral recruitment policies, and fund programs that challenge stereotypes. These measures not only empower individuals but also cultivate more inclusive and progressive communities.
In conclusion, men and women should unquestionably have equal opportunities in all spheres of life. A combination of legislative action, educational initiatives, and cultural awareness campaigns is essential to eradicate gender-based disparities, ensure social justice, and harness the full potential of society.
264 words _ Band 9 _ Written by Langmaster
Bài dịch:
Người ta thường cho rằng nam và nữ nên được hưởng cơ hội bình đẳng trong mọi khía cạnh của đời sống. Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm này, bởi bình đẳng giới không chỉ đảm bảo công bằng mà còn thúc đẩy sự phát triển xã hội và hiệu quả kinh tế.
Trước hết, việc đảm bảo cơ hội bình đẳng góp phần thực thi công bằng xã hội và giúp mỗi cá nhân phát huy tối đa tiềm năng. Trong lịch sử, phụ nữ thường bị thiếu đại diện trong chính trị, khoa học và kinh doanh do sự phân biệt hệ thống. Việc đảm bảo quyền tiếp cận bình đẳng với giáo dục và việc làm giúp tài năng phát triển, bất kể giới tính. Chẳng hạn, các nước Bắc Âu như Thụy Điển và Na Uy, áp dụng các chính sách bình đẳng giới nghiêm ngặt, thường xuyên có tỷ lệ nữ tham gia các vị trí lãnh đạo và lực lượng lao động cao hơn, chứng minh lợi ích rõ ràng của các thực hành bao trùm.
Thứ hai, bình đẳng giới mang lại lợi ích kinh tế và tổ chức rõ rệt. Nghiên cứu cho thấy các tổ chức có sự cân bằng giới tính trong lực lượng lao động đạt năng suất và đổi mới cao hơn. Việc cho phép phụ nữ đảm nhận vai trò quản lý mang đến nhiều góc nhìn đa dạng, hỗ trợ quyết định hiệu quả hơn. Hơn nữa, đảm bảo quyền tiếp cận giáo dục bình đẳng giúp cả hai giới có kỹ năng cần thiết để phát triển trong nền kinh tế tri thức cạnh tranh, đóng góp cho sự thịnh vượng quốc gia.
Mặc dù vai trò giới truyền thống vẫn tồn tại ở một số nền văn hóa, thái độ xã hội có thể dần thay đổi nhờ giáo dục, luật pháp và các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng. Chính phủ nên thực thi luật chống phân biệt đối xử, thúc đẩy chính sách tuyển dụng không phân biệt giới và hỗ trợ các chương trình thách thức định kiến. Những biện pháp này không chỉ trao quyền cho cá nhân mà còn xây dựng cộng đồng toàn diện và tiến bộ hơn.
Tóm lại, nam và nữ chắc chắn nên được hưởng cơ hội bình đẳng trong mọi lĩnh vực. Sự kết hợp giữa hành động lập pháp, sáng kiến giáo dục và các chiến dịch nâng cao nhận thức văn hóa là cần thiết để xóa bỏ sự chênh lệch giới, đảm bảo công bằng xã hội và khai thác tối đa tiềm năng của cộng đồng.
Từ vựng/ cấu trúc quan trọng:
|
spheres of life (n) |
các lĩnh vực đời sống |
|
social justice (n) |
công bằng xã hội |
|
anti-discrimination laws (n) |
luật chống phân biệt đối xử |
|
inclusive practices |
thực hành bao trùm / toàn diện |
|
Cleft sentences (nhấn mạnh quan điểm) |
dùng mở bài để nêu quan điểm rõ ràng; nhấn mạnh opinion. |
|
Complex sentence với relative clause + ví dụ thực tế |
bổ nghĩa cho danh từ, đưa ví dụ minh họa; tăng tính học thuật. |
|
Modal verb + listing (đề xuất giải pháp) |
đưa ra giải pháp; sử dụng should / must / could + liệt kê các biện pháp. |
|
Enumeration / listing |
liệt kê các biện pháp, lập luận logic, mạch lạc. |
10. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Public Transport
Chủ đề Public Transport trong IELTS Writing Task 2 thường xoay quanh vai trò và lợi ích của giao thông công cộng, tác động đến môi trường, và chính sách đầu tư của chính phủ để giảm ùn tắc và ô nhiễm. Thí sinh nên dùng từ vựng học thuật như public transport infrastructure, congestion, carbon emissions, sustainable mobility, commuter, fare subsidies và minh họa bằng ví dụ thực tế từ các thành phố hiện đại.

10.1. Sample topic
|
EX1: Some people believe that governments should invest more in public transport to reduce traffic congestion and pollution, while others think that improving roads and private car infrastructure is a better solution. To what extent do you agree or disagree? |
|
EX2: Many cities around the world are facing severe traffic congestion. Some argue that encouraging people to use public transport is the most effective way to solve this problem. Do you agree or disagree? |
|
EX3: Public transport systems are often subsidized by the government. Some people think this is a waste of public money, while others believe it is essential for society. Discuss both views and give your opinion. |
|
EX4: Private car use has increased dramatically in recent years, causing environmental pollution and traffic problems. Some people think governments should discourage car use and promote public transport. To what extent do you agree or disagree? |
|
EX5: High-quality public transport is available in many urban areas, but some people still prefer using private vehicles. Why do some people avoid public transport, and what can be done to encourage them to use it? |
10.2. Bài mẫu chi tiết
Đề bài:
You should spend about 40 minutes on this task. Write about the following topic
|
Some people believe that governments should invest more in public transport to reduce traffic congestion and pollution, while others think that improving roads and private car infrastructure is a better solution. |
To what extent do you agree or disagree?
Write at least 250 words.
Bài mẫu:
It is often argued that governments should prioritise investment in public transport to tackle traffic congestion and environmental pollution. I strongly agree with this view, as public transport not only reduces the number of private vehicles on the road but also promotes sustainable urban development and social equity.
One major advantage of investing in public transport is its potential to alleviate traffic congestion. Efficient metro, bus, and tram networks can accommodate large numbers of commuters simultaneously, which significantly reduces the reliance on private cars. For instance, cities such as Tokyo and London have extensive subway systems that enable millions of people to commute daily, thereby minimizing travel time and traffic jams. This also allows for more predictable and reliable journeys, which benefits both individuals and businesses.
Moreover, public transport contributes substantially to environmental sustainability. Private vehicles are major sources of carbon emissions and air pollution, whereas trains, buses, and trams—especially those powered by electricity or hybrid technologies—produce far less pollution per passenger. By encouraging citizens to switch to public transport, governments can significantly lower urban carbon footprints, improve air quality, and contribute to the fight against climate change.
Additionally, investing in public transport ensures social equity. Affordable fares and extensive networks allow individuals from different socio-economic backgrounds to access education, employment, and healthcare services. In contrast, expanding roads and improving private car infrastructure tends to benefit only car owners, potentially exacerbating social inequality and marginalising those without personal vehicles.
In conclusion, while private cars have their advantages, prioritising public transport investment provides a more efficient, environmentally friendly, and equitable solution. Governments should focus on expanding, modernising, and integrating public transport systems to create long-term benefits for both citizens and the environment, ensuring sustainable urban mobility for future generations.
288 words _ Band 9 _ Written by Langmaster
Bài dịch:
Người ta thường cho rằng chính phủ nên ưu tiên đầu tư vào giao thông công cộng để giải quyết tình trạng tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm môi trường. Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm này, vì giao thông công cộng không chỉ giảm số lượng phương tiện cá nhân trên đường mà còn thúc đẩy phát triển đô thị bền vững và công bằng xã hội.
Một lợi thế lớn của việc đầu tư vào giao thông công cộng là tiềm năng giảm ùn tắc giao thông. Mạng lưới tàu điện ngầm, xe buýt và xe điện hiệu quả có thể đáp ứng cùng lúc một lượng lớn hành khách, giúp giảm đáng kể sự phụ thuộc vào ô tô cá nhân. Ví dụ, các thành phố như Tokyo và London có hệ thống tàu điện ngầm rộng lớn, cho phép hàng triệu người di chuyển hàng ngày, từ đó giảm thiểu thời gian di chuyển và ùn tắc giao thông. Điều này cũng cho phép các chuyến đi có thể dự đoán được và đáng tin cậy hơn, mang lại lợi ích cho cả cá nhân và doanh nghiệp.
Hơn nữa, giao thông công cộng đóng góp đáng kể vào tính bền vững của môi trường. Phương tiện cá nhân là nguồn phát thải carbon và ô nhiễm không khí chính, trong khi tàu hỏa, xe buýt và xe điện - đặc biệt là những phương tiện chạy bằng điện hoặc công nghệ hybrid - tạo ra ít ô nhiễm hơn trên mỗi hành khách. Bằng cách khuyến khích người dân chuyển sang sử dụng giao thông công cộng, chính phủ có thể giảm đáng kể lượng khí thải carbon đô thị, cải thiện chất lượng không khí và góp phần vào cuộc chiến chống biến đổi khí hậu.
Ngoài ra, đầu tư vào giao thông công cộng đảm bảo công bằng xã hội. Giá vé phải chăng và mạng lưới rộng khắp cho phép mọi người từ các hoàn cảnh kinh tế xã hội khác nhau tiếp cận các dịch vụ giáo dục, việc làm và chăm sóc sức khỏe. Ngược lại, việc mở rộng đường sá và cải thiện cơ sở hạ tầng xe cá nhân thường chỉ mang lại lợi ích cho chủ sở hữu xe hơi, tiềm ẩn nguy cơ làm trầm trọng thêm bất bình đẳng xã hội và đẩy những người không có phương tiện cá nhân ra rìa.
Tóm lại, mặc dù xe cá nhân có những lợi thế riêng, nhưng việc ưu tiên đầu tư vào giao thông công cộng mang lại một giải pháp hiệu quả, thân thiện với môi trường và công bằng hơn. Chính phủ nên tập trung vào việc mở rộng, hiện đại hóa và tích hợp các hệ thống giao thông công cộng để mang lại lợi ích lâu dài cho cả người dân và môi trường, đảm bảo giao thông đô thị bền vững cho các thế hệ tương lai.
Từ vựng/ cấu trúc quan trọng:
|
modalities of urban transit (n) |
các phương thức vận tải đô thị; thay cho “public transport” để tăng tính học thuật. |
|
anthropogenic emissions (n) |
khí thải do con người tạo ra; thay cho “carbon emissions” để dùng trong ngữ cảnh môi trường học thuật. |
|
sustainable urban mobility (v) |
thay đổi đô thị bền vững |
|
infrastructure modernisation (n) |
hiện đại hóa cơ sở hạ tầng; dùng khi nói về đầu tư dài hạn |
|
equitable fare structures (n) |
cấu trúc giá vé công bằng; học thuật, thay cho “affordable fares” |
|
efficiency in passenger throughput (n) |
hiệu quả vận chuyển hành khách; dùng trong lập luận về lợi ích giao thông công cộng. |
|
modal shift (n) |
chuyển đổi phương tiện (từ xe cá nhân sang công cộng); thuật ngữ chuyên ngành giao thông. |
|
commuter density (n) |
mật độ người đi lại |
>> Xem thêm:
11. Khóa luyện thi IELTS online hiệu quả tại Langmaster
Trong bối cảnh ngày càng nhiều thí sinh đặt mục tiêu đạt điểm cao IELTS, việc lựa chọn phương pháp học phù hợp và hiệu quả trở thành một yếu tố then chốt quyết định thành công. Là đơn vị tự hào tiên phong trong lĩnh vực đào tạo IELTS, Langmaster đã phát triển khóa luyện thi IELTS online với lộ trình bài bản, giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách khoa học kèm nhiều ưu điểm vượt trội như:
- Lớp học sĩ số nhỏ – Chất lượng cao, tương tác cao: Với chỉ 7–10 học viên mỗi lớp, giảng viên có thể theo dõi sát sao tiến độ học của từng người. Học viên được nhận hướng dẫn chi tiết, giải đáp thắc mắc ngay lập tức và tham gia nhiều hoạt động tương tác hơn so với lớp học đông, từ đó nâng cao hiệu quả tiếp thu kiến thức.
- Lộ trình học cá nhân hóa: Mỗi học viên sẽ có một kế hoạch học tập riêng, dựa trên kết quả kiểm tra đầu vào. Phương pháp này giúp tập trung cải thiện những kỹ năng còn yếu, đồng thời hướng đến mục tiêu band điểm cụ thể, đảm bảo thời gian học được sử dụng tối ưu và hiệu quả đạt được cao hơn.
- Các buổi coaching 1-1 với chuyên gia – Tăng tốc hiệu quả: Học viên được tham gia các buổi kèm riêng với chuyên gia tại Langmaster để củng cố kiến thức, khắc phục hạn chế và phát triển nhanh các kỹ năng. Đây là cơ hội để nhận phản hồi cá nhân hóa, từ đó tăng tốc quá trình tiến bộ một cách đáng kể.
- Đội ngũ giảng viên chuẩn quốc tế: Tại Langmaster, đội ngũ giảng viên với trình độ IELTS từ 7.5 trở lên, đồng thời sở hữu chứng chỉ CELTA cùng kinh nghiệm luyện thi phong phú. Học viên được nhận đánh giá chi tiết và phản hồi trong vòng 24 giờ, giúp nhận diện điểm mạnh – điểm yếu, cải thiện kỹ năng liên tục và nâng cao kết quả học tập một cách hiệu quả.
- Thi thử định kỳ – Phân tích kết quả chuyên sâu: Học viên được làm các bài thi thử đều đặn, kèm phân tích chuyên sâu về kết quả, từ đó hiểu rõ khả năng hiện tại, nhận diện điểm cần cải thiện và điều chỉnh phương pháp học tập hiệu quả hơn.
- Cam kết đầu ra bằng văn bản – Không đạt, học lại miễn phí: Langmaster đảm bảo kết quả band điểm theo cam kết được ghi nhận bằng văn bản. Trong trường hợp học viên chưa đạt mục tiêu sau khi hoàn tất khóa học, toàn bộ chương trình sẽ được học lại miễn phí, giúp học viên an tâm luyện tập và tự tin hướng tới mục tiêu IELTS của mình.
KẾT LUẬN:
Như vậy, Langmaster đã tổng hợp các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chuẩn band 9 theo từng chủ đề cập nhật, chi tiết nhất, kèm từ vựng, cấu trúc và gợi ý cách triển khai ý tưởng. Hy vọng rằng nguồn tài liệu này sẽ giúp các sĩ tử nắm vững chiến lược viết, mở rộng vốn từ học thuật và tự tin áp dụng trong từng đề thi, từ đó tiến gần hơn tới mục tiêu đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn với bộ tài liệu miễn phí từ Langmaster! Đăng ký ngay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh!
Kỳ nghỉ hè 2024 sắp kết thúc, thời gian trở lại trường học của các mầm non đất nước ngày càng gần. Vậy lịch đi học lại sau hè 2024 của 63 tỉnh thành là khi nào?
Bạn muốn hiểu rõ hơn về cấu trúc bài thi Cambridge. Hãy đăng ký "Thi Thử Tiếng Anh Cambridge Miễn Phí Tại Langmaster - Nhận Góp Ý Từ Giảng Viên” ngay hôm nay.
Bạn đang có nhu cầu tìm khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người lớn tuổi để đi nước ngoài? Tham khảo ngay bài viết dưới đây cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster nhé!
Review top 5+ Khóa học tiếng Anh thương mại cho doanh nghiệp: tham khảo các khóa học tại Langmaster, EIV, Skype English, AROMA, Axcela, Wall Street English,...



16+ năm kinh nghiệm,
800.000+ học viên