HỌC THỬ IELTS ONLINE MIỄN PHÍ

DUY NHẤT 10 SLOTS TRONG HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NGAY 10 SLOTS HỌC THỬ IELTS MIỄN PHÍ CUỐI CÙNG

Cách viết Dynamic chart IELTS Writing Task 1 & bài mẫu chi tiết

Dynamic chart là dạng bài quen thuộc nhưng dễ gây nhầm lẫn trong IELTS Writing Task 1. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn cách phân tích, lập dàn ý, sử dụng từ vựng học thuật và tham khảo bài mẫu chi tiết để viết đúng trọng tâm và nâng cao band điểm hiệu quả.

1. Giới thiệu về Dynamic chart

1.1. Khái niệm Dynamic chart

Dynamic Chart (biểu đồ động) là loại biểu đồ phổ biến, dùng để thể hiện sự biến đổi của dữ liệu qua một khoảng thời gian cụ thể. Yêu cầu thí sinh phân tích và mô tả các xu hướng, mức độ thay đổi (tăng, giảm, ổn định, dao động) của dữ liệu từ điểm khởi đầu đến điểm kết thúc.

1.2. Các loại biểu đồ động:

Trong bài thi IELTS Writing Task 1, đề bài thường ra các dạng biểu đồ động như: 

  • Line graph (Biểu đồ đường): dùng so sánh xu hướng thay đổi của một hoặc nhiều đối tượng (ví dụ: doanh số, dân số, nhiệt độ) trong suốt một giai đoạn thời gian.
  • Bar chart (Biểu đồ cột): Biểu đồ cột có trục thời gian cũng là dạng động, dùng để so sánh các số liệu giữa các đối tượng khác nhau tại nhiều mốc thời gian, hoặc thể hiện sự thay đổi về quy mô của một đối tượng qua các năm.
  • Pie chart (Biểu đồ tròn): Khi đề bài cung cấp từ hai biểu đồ tròn trở lên, thể hiện sự phân bổ tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể (ví dụ: chi tiêu quốc gia, nguồn năng lượng) tại các thời điểm khác nhau, nó trở thành một biểu đồ động.
  • Table (Bảng dữ liệu): Một bảng chứa các cột hoặc hàng dữ liệu có liên quan đến các mốc thời gian cụ thể (ví dụ: số lượng sinh viên quốc tế nhập học qua các năm) cũng được coi là biểu đồ động, đòi hỏi thí sinh phải chọn lọc và so sánh các thông tin quan trọng.

    >> Xem thêm: 

    1.3. Đề bài dạng Dynamic chart trong IELTS Writing task 1 

    Đề số 1: The table below shows the information about medical care in three European countries between 1980 and 2000. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

    Đề bài mẫu 1 dạng Dynamic trong IELTS Writing Task 1

    Đề số 2: The pie charts below show the percentage of five kinds of books sold by a bookseller between 1972 and 2012. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

    Đề bài mẫu 2 dạng Dynamic trong IELTS Writing Task 1

    Đề số 3: The line graph shows percentage of tourists to Scotland who visit different attractions. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

    Đề bài mẫu 3 dạng Dynamic chart trong IELTS Writing Task 1

    Đề số 4: The charts shows Waste disposal is one European country (2005 - 2008). Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

    Đề bài mẫu 4 dạng Dynamic IELTS Writing Task 1

    >> Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing task 1 band 9+ theo từng dạng bài 

    3. Hướng dẫn cách viết dạng Dynamic chart trong IELTS Writing task 1 

    3.1. Bước 1: Phân tích đề bài & biểu đồ

    Xác định Yếu Tố Cơ Bản: Đầu tiên, hãy xác định các thành phần chính của biểu đồ. Việc này giúp bạn hiểu rõ bức tranh toàn cảnh:

    • Thời gian: Dữ liệu kéo dài trong bao nhiêu năm hay giai đoạn cụ thể?
    • Đối tượng: Biểu đồ đang so sánh những gì? (ví dụ: dân số, doanh số, lượng khách hàng).
    • Đơn vị đo lường: Con số trong biểu đồ đang tính bằng gì? (%, triệu người, tỷ USD).

    Nắm bắt Từ Khóa Chính: Đọc kỹ đề bài và gạch chân các từ khóa. Việc này sẽ định hướng cho bài viết và giúp bạn không lạc đề. Ví dụ, nếu đề bài hỏi về thay đổi trong 10 năm, bạn phải tập trung vào xu hướng thay đổi.

    Xử Lý Dữ Liệu Phức Tạp: Thay vì liệt kê mọi con số, hãy tìm ra những điểm nổi bật nhất: 

    • Tìm xu hướng chính: Nhận diện xu hướng tổng thể của từng đối tượng: tăng, giảm, hay dao động.
    • Nhấn mạnh điểm đặc biệt: Chỉ ra các điểm cao nhất, thấp nhất hoặc sự thay đổi mạnh mẽ.
    • So sánh hợp lý: Thay vì chỉ mô tả từng đối tượng riêng lẻ, hãy so sánh chúng một cách logic. Ví dụ: trong khi đối tượng A tăng, đối tượng B lại giảm.
    • Hạn chế số liệu: Không cần đưa quá nhiều con số chi tiết vào phần thân bài, chỉ sử dụng chúng để minh họa cho các xu hướng bạn đã nêu.

    3.2. Bước 2: Viết giới thiệu (Introduction) 

    Mục tiêu của đoạn mở bài là giới thiệu biểu đồ cho người đọc. Bạn cần diễn giải lại đề bài (paraphrase) để thể hiện khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt. Hãy thay đổi các từ khóa và cấu trúc câu mà đề bài đã dùng.

    • Thông tin cần có: Tên của loại biểu đồ (line chart, bar chart, etc.), nội dung chính, đối tượng được so sánh và khoảng thời gian.
    • Ví dụ: Thay vì nói The line chart illustrates the consumption..., bạn có thể viết The provided line graph presents data on the average amount of cheese consumed by individuals in four regions of the UK over a forty-year period.

    3.3. Bước 3: Viết tổng quan (Overview)

    • Mục tiêu: Nêu các xu hướng hoặc điểm nổi bật nhất.
    • Các câu hỏi cần trả lời:
      • Xu hướng chung của đa số đối tượng là gì? (tăng, giảm hay ổn định?)
      • Đối tượng nào luôn ở vị trí cao nhất hoặc thấp nhất?
      • Có sự thay đổi đáng chú ý nào không, ví dụ như một đối tượng vượt qua đối tượng khác?
    • Lưu ý: Tuyệt đối không đưa số liệu cụ thể vào đoạn này. Hãy tập trung vào bức tranh toàn cảnh.
    • Ví dụ: Overall, it is clear that while consumption patterns varied among the four regions, the overall trend saw an increase in cheese intake in two of the areas, whereas the remaining two experienced a decline.

    3.4. Bước 4: Viết thân bài (Body)

    • Mục tiêu: Mô tả chi tiết các xu hướng, sử dụng số liệu làm bằng chứng.
    • Cách làm:
      • Nhóm các đối tượng có cùng xu hướng: Ví dụ, nhóm các đối tượng cùng tăng vào một đoạn, các đối tượng cùng giảm vào một đoạn khác.
      • So sánh và đối chiếu: Sử dụng các cụm từ so sánh như in contrast, while, whereas để làm nổi bật sự khác biệt giữa các đối tượng.
      • Không liệt kê số liệu đơn thuần: Hãy kết hợp số liệu vào các câu văn, sử dụng các động từ và trạng từ diễn tả xu hướng (ví dụ: rose dramatically, decreased slightly, remained stable).
    • Lưu ý:
      • Chọn lọc: Chỉ chọn những con số quan trọng (điểm khởi đầu, điểm kết thúc, điểm cao nhất/thấp nhất, điểm thay đổi đột ngột) để viết.
      • Không nêu ý kiến cá nhân: Bài viết chỉ dựa vào dữ liệu đã cho.
      • Sử dụng từ nối: Đảm bảo các câu và đoạn văn có sự liên kết chặt chẽ.
    • Ví dụ: Turning to the specifics, cheese consumption in both Wales and Northern Ireland showed a similar pattern of growth. The figure for Wales began at just over 60 grams per person, reaching a peak of approximately 90 grams by the end of the period. Similarly, Northern Ireland saw a rise from 70 grams in 1980 to finish at around 80 grams.

    >> Xem thêm: 

    4. Từ vựng/ Cấu trúc sử dụng khi viết dạng Dynamic chart trong IELTS Writing Task 1 

    4.1. Từ vựng thường dùng trong bài Dynamic chart

    Mô tả sự Tăng lên – Increase

    rise / increase / go up / uplift / rocket(ed) / climb / upsurge / soar/ shot up/ improve/ jump/ leap/ move upward/ skyrocket/ soar/ surge.

    Eg: The figure for tourist arrivals surged from 5 million in 2000 to 15 million in 2010.

    Mô tả sự Giảm xuống – Decrease

    fall / decrease / decline / plummet / plunge / drop / reduce / collapse / dip / dive / go down / take a nosedive / slum / slide / go into free-fall.

    Eg: Online sales plunged by almost 50% between 2005 and 2008.

    Mô tả sự Thay đổi lớn, nhanh, rõ rệt – Rapid change

    dramatically / rapidly / sharply / quickly / hurriedly / speedily / swiftly / significantly/ considerably / substantially / noticeably.

    Eg: There was a sharp rise in the number of students taking the course.

    Mô tả sự Thay đổi ở mức trung bình – Moderate change

    moderately / gradually / progressively / sequentially

    Eg: The price of crude oil moderated dramatically over the five-year period.

    Mô tả sự Thay đổi đều, thay đổi ổn định – Steady change

    steadily/ ceaselessly

    Eg: The population of the city remained stable at around 2 million throughout the decade.

    Mô tả sự Thay đổi nhỏ – Slight change

    slightly / slowly / mildly / tediously

    Eg: The expenditure on food saw only a mildly decrease.

    Từ vựng thường dùng trong IELTS Writing Task 1 Dynamic Chart

    4.2. Cấu trúc câu thường dùng trong bài Dynamic chart

    Cấu trúc phần Introduction (Giới thiệu) 

    - The provided [loại biểu đồ] illustrates/shows/presents/depicts information about [nội dung chính/đối tượng] over the period from [năm bắt đầu] to [năm kết thúc].

    Eg: The provided line chart depicts information about the changes in the amount of coffee and tea consumed by people  in a specific country from 1990 to 2010.

    - The [loại biểu đồ] compares/outlines the trends in [nội dung chính/đối tượng] during the [số năm: e.g., twenty-year] period from [năm bắt đầu] to [năm kết thúc]

    Eg: The bar chart compares the trends in average annual expenditure on three different types of entertainment across three European countries during the ten-year period from 2000 to 2010.

    Cấu trúc phần Overview (Tổng quan) 

    [Overall / From an overall perspective] +

    Major trend:

    -  there (be) an upward/increase trend in ____ / ____ see(s)/saw an upward/increase trend
    - there (be) a downward/decrease trend in ____/ ____ see(s)/saw a downward/decrease trend
    - there (be) a fluctuant trend in ____ / ____ illustrate(s) a wave-like movement

    Eg: Overall, there was an upward trend in the number of international students over the period.

    Outstanding features:

    Highest/lowest:

    - _____ (be) the most/least popular /

    - _____ experience(s/d) the highest/lowest figure.

    Eg: Spain experienced the highest figure for tourist arrivals in 2015.

    Others:

    - The percentage/proportion/number/… of ____ +  in ___ + double(s/d) / (be) 3, 4, 5, … times higher/less than + the figure of that of ____

    Eg: The number of tourists in New York was three times higher than that of Canada.

    Cấu trúc phần Body 1 (Nội dung 1) 

    Looking at the details, the number/ratio/percentage… of ____ start(s/ed) / stand(s) / stood at ____ in (year), and then rise(s/rose) / decline(s/d) to reach the highest/lowest point of ___ in (year).

    Eg: Looking at the details, the number of international students started at 10,000 in 2005, and then rose to reach its highest point of 25,000 in 2010 before declining slightly.

    In (year), the figure dip(ped/s) / fall(fell) down significantly / soar(ed/s) / grew considerably to ____.

    Eg: In 2005, the figure for smartphone sales soared to 50 million units.

    A similar/contrastive trend (be) recorded in _____ during the period, which goes(went) up / down by ___ from the (year) figure of ___.

    Eg: A similar trend was recorded in the figure for the UK during the period, which went up by 20% from the 2000 figure of 45%

    On the other hand/Besides, _____ begin(s/began) at ____ in (year), after that it rise(s/rose) / reduce(s/d) noticeably/slightly in (year) at ____.

    Eg: On the other hand, the figure for bus passengers began at 50 million in 1990, after that it rose noticeably in 2005 at 80 million

    Cấu trúc phần Body 2 (Nội dung 2) 

    - The ___ year period witness(es/ed) a ___ climb/fall in the ___, which is(was) ___ in (year 1) and ___ in (year 2).

    - If we look at ____, it start(s/ed) at ____ in the first year.

    Eg: The ten-year period witnessed a steady climb in the number of tourists, which was 2 million in 2000 and rose to 5 million in 2010

    - In (year), the figure peak(s/ed) at ____.

    - After this point, the trend jump(s/ed) / go(went) down to ____ in (year).

    Eg: In 2005, the figure for tourist arrivals peaked at 15 million people

    - In the last ___ years, the trend remained stable at ____.

    - In the last ___ years, there (be) a wild/mild fluctuation in ___, with the highest and lowest ratio/number shown in (year) at ____ and (year) at ____ respectively.

    Eg: In the last ten years, there was a wild fluctuation in the stock price, with the highest and lowest points shown in 2018 at $150 and in 2022 at $50 respectively.

    >> Xem thêm: 

    5. Bài mẫu dạng Dynamic chart trong IELTS Writing task 1 

    5.1. Đề số 1

    Đề bài: The charts shows Waste disposal is one European country (2005 - 2008). Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

    Bài mẫu 1 dạng Dynamic chart IELTS Writing Task 1

    Bài làm:

    The bar chart compares three methods of waste disposal—landfill, burning and dumping at sea—in a European country between 2005 and 2008.

    Overall, landfill dominated at the beginning of the period but declined sharply, while burning steadily increased and became the most common method by 2008. In contrast, dumping at sea showed little variation.

    In 2005, around 1,800 million tonnes of waste were buried in landfills, more than triple the amount disposed of by either burning or dumping at sea, which both stood at about 500–600 million tonnes. However, landfill usage fell dramatically to about 1,200 million tonnes in 2006 and continued its downward trend, reaching only 600 million tonnes by 2008.

    By contrast, burning followed the opposite pattern, rising gradually from 500 million tonnes in 2005 to nearly 900 million tonnes three years later, overtaking the other two methods. Waste dumped at sea remained relatively stable, fluctuating slightly but staying close to 600 million tonnes throughout.

    In summary, landfill became less significant, burning gained increasing importance, and sea disposal remained largely unchanged.

    Bài dịch: 

    Biểu đồ cột so sánh ba phương pháp xử lý chất thải - chôn lấp, đốt và đổ ra biển - tại một quốc gia châu Âu từ năm 2005 đến năm 2008.

    Nhìn chung, chôn lấp chiếm ưu thế vào đầu giai đoạn này nhưng đã giảm mạnh, trong khi đốt tăng đều đặn và trở thành phương pháp phổ biến nhất vào năm 2008. Ngược lại, đổ ra biển ít thay đổi.

    Năm 2005, khoảng 1.800 triệu tấn chất thải được chôn lấp tại các bãi chôn lấp, gấp hơn ba lần lượng chất thải được xử lý bằng cả đốt và đổ ra biển, cả hai đều ở mức khoảng 500–600 triệu tấn. Tuy nhiên, việc sử dụng bãi chôn lấp đã giảm mạnh xuống còn khoảng 1.200 triệu tấn vào năm 2006 và tiếp tục xu hướng giảm, chỉ còn 600 triệu tấn vào năm 2008.

    Ngược lại, đốt lại đi theo mô hình ngược lại, tăng dần từ 500 triệu tấn vào năm 2005 lên gần 900 triệu tấn ba năm sau đó, vượt qua hai phương pháp còn lại. Lượng rác thải đổ ra biển vẫn tương đối ổn định, dao động nhẹ nhưng vẫn ở mức gần 600 triệu tấn.

    Tóm lại, việc chôn lấp trở nên ít quan trọng hơn, việc đốt rác ngày càng trở nên quan trọng, và việc thải ra biển hầu như không thay đổi.

    5.2. Đề số 2 

    Đề bài: The line graph shows percentage of tourists to Scotland who visit different attractions. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

    Bài mẫu số 2 Dynamic chart IELTS Writing Task 1

    Bài làm:

    The line graph illustrates the proportion of tourists to Scotland who visited four types of attractions—Aquarium, Castle, Zoo, and Festival—between 1980 and 2010.

    Overall, castles became the most popular destination during the period, while interest in festivals gradually declined. In contrast, aquariums experienced a sharp rise followed by a notable fall, and zoos remained the least visited but showed steady growth in the later years.

    In 1980, festivals attracted around 30% of visitors, the highest figure at that time, whereas castles and aquariums drew smaller proportions at just over 20%. However, the percentage of tourists going to castles increased dramatically, peaking at 45% in 1995, before falling slightly to just above 30% in 2010. Aquariums saw a surge to 35% in 1985 but then declined steadily, reaching below 10% by 2010.

    By contrast, festivals consistently lost popularity, dropping from 30% in 1980 to under 20% three decades later. Meanwhile, zoos, though starting at only 10%, experienced a gradual but sustained increase, finishing at roughly the same level as festivals in 2010.

    In summary, castles gained dominance over time, aquariums and festivals waned in popularity, while zoos showed long-term growth.

    Bài dịch:  

    Biểu đồ đường minh họa tỷ lệ khách du lịch đến Scotland đã ghé thăm bốn loại hình điểm tham quan — Thủy cung, Lâu đài, Sở thú và Lễ hội — từ năm 1980 đến năm 2010.

    Nhìn chung, lâu đài trở thành điểm đến phổ biến nhất trong giai đoạn này, trong khi sự quan tâm đến lễ hội dần giảm sút. Ngược lại, thủy cung tăng mạnh sau đó giảm đáng kể, và sở thú vẫn là điểm đến ít được ghé thăm nhất nhưng đã tăng trưởng ổn định trong những năm sau đó.

    Năm 1980, các lễ hội thu hút khoảng 30% du khách, con số cao nhất vào thời điểm đó, trong khi lâu đài và thủy cung chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ hơn, chỉ hơn 20%. Tuy nhiên, tỷ lệ khách du lịch đến thăm các lâu đài đã tăng mạnh, đạt đỉnh 45% vào năm 1995, trước khi giảm nhẹ xuống chỉ còn hơn 30% vào năm 2010. Thủy cung tăng vọt lên 35% vào năm 1985 nhưng sau đó giảm dần, xuống dưới 10% vào năm 2010.

    Ngược lại, các lễ hội liên tục mất đi sự phổ biến, giảm từ 30% vào năm 1980 xuống dưới 20% ba thập kỷ sau đó. Trong khi đó, các sở thú, mặc dù khởi đầu chỉ ở mức 10%, đã có sự gia tăng dần dần nhưng bền vững, kết thúc ở mức tương đương với các lễ hội vào năm 2010.

    Tóm lại, các lâu đài ngày càng chiếm ưu thế theo thời gian, thủy cung và lễ hội ngày càng giảm sút về mức độ phổ biến, trong khi các sở thú lại cho thấy sự tăng trưởng dài hạn.

    6. Lỗi sai thường gặp khi viết bài Dynamic chart trong IELTS Writing task 1 

    • Không mô tả xu hướng tổng thể (overall trend): Nhiều thí sinh chỉ liệt kê số liệu từng năm mà quên nêu bức tranh toàn cảnh, ví dụ: "tăng", "giảm", "dao động" hoặc "ổn định".
    • Sai thì động từ (verb tense): Dynamic chart luôn gắn với mốc thời gian → phải dùng thì quá khứ (nếu số liệu là quá khứ) hoặc hiện tại/ tương lai (nếu số liệu dự báo).
    • Liệt kê số liệu rời rạc, thiếu so sánh: Chỉ chép số liệu từ biểu đồ mà không chỉ ra mối tương quan (cao hơn, thấp hơn, gấp đôi, giảm mạnh hơn…).
    • Bỏ qua điểm nổi bật (key features): Thí sinh thường viết quá chi tiết từng năm mà quên nhấn mạnh “điểm đỉnh”, “mức thấp nhất” hoặc “sự thay đổi đáng kể”.
    • Dùng từ vựng đơn điệu: Chỉ sử dụng “increase”/“decrease” lặp đi lặp lại, thay vì đa dạng hóa như “rise”, “climb”, “soar”, “plunge”, “decline steadily”, “fluctuate”.

    >> Xem thêm: Lộ trình học IELTS từ con số 0 cho người mới bắt đầu 

    7. Làm chủ bài thi IELTS Writing task 1 cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster 

    Để chinh phục bài thi IELTS Writing Task 1, đặc biệt là các dạng biểu đồ động (Dynamic Chart) phức tạp, việc nắm vững cấu trúc, từ vựng và chiến lược làm bài là vô cùng quan trọng. Khóa học IELTS Online tại Langmaster sẽ giúp bạn đạt được điều đó một cách hiệu quả nhất.

    Khóa IELTS

    • Lớp học sĩ số nhỏ – Chất lượng cao, tương tác cao: Với số lượng học viên 7-10 người, học viên được giáo viên quan tâm sát sao hơn. Điều này giúp tăng cường tương tác, đảm bảo mọi thắc mắc đều được giải đáp kịp thời, và tạo điều kiện luyện tập thực hành nhiều hơn.
    • Lộ trình học cá nhân hóa: Mỗi học viên có một điểm mạnh và điểm yếu riêng. Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng người sẽ giúp bạn tập trung cải thiện những kỹ năng còn hạn chế, từ đó tiết kiệm thời gian và đạt được mục tiêu nhanh hơn.
    • Các buổi coaching 1-1 với chuyên gia – Tăng tốc hiệu quả: Các buổi coaching riêng giúp bạn tăng tốc, tháo gỡ mọi vướng mắc và nhận lời khuyên chiến lược trực tiếp từ giảng viên
    • Đội ngũ giảng viên chuẩn quốc tế: Đội ngũ giảng viên tại Langmaster không chỉ có trình độ chuyên môn cao (IELTS 7.5+) mà còn sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế như CELTA, cùng kinh nghiệm luyện thi phong phú. Họ không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn là người đồng hành, cùng chấm, chữa, sửa bài trong 24 giờ, định hướng chiến lược, giúp bạn làm chủ mọi dạng đề.
    • Thi thử định kỳ – Phân tích kết quả chuyên sâu: Những buổi thi thử hàng tháng giúp học viên làm quen với áp lực phòng thi và đánh giá chính xác trình độ hiện tại. 
    • Cam kết đầu ra bằng văn bản – Không đạt, học lại miễn phí: Cam kết này là sự đảm bảo cao nhất về chất lượng. Nếu không đạt được mục tiêu, bạn sẽ được học lại miễn phí. Đây là lời khẳng định chắc chắn về uy tín và sự đồng hành của Langmaster. 

    KẾT LUẬN: 

    Như vậy, việc nắm vững cách phân tích và trình bày dynamic chart trong IELTS Writing Task 1 sẽ giúp bạn viết bài mạch lạc, logic và đạt band điểm cao hơn. Hãy luyện tập thường xuyên với đa dạng dạng đề, kết hợp tham khảo bài mẫu chất lượng để rèn kỹ năng và mở rộng vốn từ. Chúc bạn ôn luyện hiệu quả và chinh phục mục tiêu IELTS thành công!

    Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

    Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

    Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE

    • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
    • Học online chất lượng như offline.
    • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
    • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

    Chi tiết

    null

    KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

    • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
    • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
    • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
    • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

    Chi tiết


    Bài viết khác