Tiếng anh giao tiếp online
Hướng dẫn viết IELTS Writing Task 1 Process (Diagram) và bài mẫu
Mục lục [Ẩn]
- 1. Các dạng bài IELTS Writing Task 1 Process
- 1.1. Dạng bài Man-made Process/Manufacturing Process (Quy trình Nhân tạo)
- 1.2. Dạng bài Natural Process (Quy trình Tự nhiên)
- 2. Chiến thuật làm bài Writing Task 1 dạng Process/Diagram
- 3. Cách viết IELTS Writing Task 1 Process
- 4. Từ vựng IELTS Writing Task 1 Process
- 4.1. Từ vựng mô tả loại biểu đồ
- 4.2. Từ vựng mô tả các bước trong quy trình
- 4.3. Từ vựng mô tả chu kỳ hoặc sự lặp lại
- 4.4. Từ vựng dạng Natural Process
- 4.5. Từ vựng dạng Man-made Process
- 5. Cấu trúc và ngữ pháp trong IELTS Writing Task 1 Process
- 6. Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Process
- 7. Các lỗi sai cần tránh trong IELTS Writing Task 1 Process
- 8. “Ăn trọn” điểm IELTS Writing Task 1 cùng khóa học online tại Langmaster
Trong các dạng bài IELTS Writing Task 1, dạng Process (Diagram) luôn khiến nhiều thí sinh lúng túng vì không có số liệu cụ thể mà thay vào đó phải mô tả một quy trình hoặc chu kỳ ngẫu nhiên. Tuy nhiên, nếu nắm được cách viết đúng, bạn sẽ nhận thấy đây là dạng bài dễ “ăn điểm” bởi tính logic rõ ràng của nó. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách làm chi tiết, từ vựng, cấu trúc, chiến lược và kèm bài mẫu để bạn có thể ôn tập cho kì thi IELTS.
1. Các dạng bài IELTS Writing Task 1 Process
Dạng Process yêu cầu thí sinh mô tả một quy trình hoặc chu kỳ tự nhiên/nhân tạo dựa trên hình minh họa. Điểm quan trọng là bạn không cần phân tích số liệu mà phải viết lại toàn bộ quá trình theo đúng trình tự trong Diagram. Do đó, kỹ năng quan sát và tư duy logic của bạn sẽ trở thành yếu tố quyết định để đạt điểm cao cho dạng bài này.
1.1. Dạng bài Man-made Process/Manufacturing Process (Quy trình Nhân tạo)
Man-made Process là dạng quy trình do con người tạo ra nhằm sản xuất sản phẩm, chế biến nguyên liệu hoặc tái chế rác thải. Ví dụ thường gặp của Man-made Process là quy trình sản xuất xi măng, làm bánh mì hoặc tái chế chai nhựa - những sản phẩm bắt buộc phải có sự can thiệp của con người. Với dạng này, bạn sẽ mô tả từng công đoạn theo thứ tự quy trình và thường phải sử dụng thể bị động (passive voice) hoặc từ vựng kỹ thuật để diễn đạt các quy trình được thực hiện bởi con người.

Nguồn: Internet
1.2. Dạng bài Natural Process (Quy trình Tự nhiên)
Dạng bài Natural Process mô tả các hiện tượng tự nhiên hoặc vòng đời sinh vật như vòng tuần hoàn nước, sự hình thành mưa hay vòng đời của con bướm. Điểm đặc biệt của dạng bài này là nhiều quá trình có tính chu kỳ, nghĩa là bước cuối quay lại bước đầu, vì vậy bạn cần nhấn mạnh sự lặp lại này trong phần Overview. Với dạng này, thí sinh thường ứng dụng nhiều cấu trúc câu dùng trong IELTS Task 1, dùng thì hiện tại đơn và kết hợp cả thể chủ động lẫn bị động.

Nguồn: Internet
2. Chiến thuật làm bài Writing Task 1 dạng Process/Diagram
Để đạt band điểm IELTS Writing Task 1 dạng Process/Diagram cao, bạn nên làm theo các bước sau:
- Bước 1: Xác định loại Process (Man-made Process hay Natural Process): để lựa chọn ngôn ngữ phù hợp vì hai dạng này thường khác nhau về cách trình bày.
- Bước 2: Xác định điểm bắt đầu và kết thúc: Bạn cần xác định 2 điểm này của quy trình bởi đây là hai yếu tố quan trọng giúp bài viết có cấu trúc logic.
- Bước 3: Nhóm các bước có liên quan với nhau: Sau đó, bạn cần chia quy trình thành các bước cụ thể, nhóm các bước tương tự, và rồi quyết định sẽ chia thân bài thành 2 đoạn hay 3 đoạn. Từ đó, bạn có thể tránh việc liệt kê rời rạc, giúp bài viết mạch lạc và dễ theo dõi.
- Bước 4: Lập dàn ý theo 3 phần chuẩn (Introduction - Overview - Body): Việc phác thảo dàn ý sẽ giúp bạn định hướng cách viết, đảm bảo không bỏ sót bước quan trọng nào trong quy trình. Ngoài ra, hãy luôn ghi nhớ rằng sự kết nối giữa các bước một cách logic quan trọng hơn là việc viết dài dòng.
- Bước 5: Sử dụng từ nối cho IELTS Writing Task 1: Khi viết, bạn nên sử dụng nhiều từ nối để tạo cảm giác trôi chảy cho bài. Những từ như “firstly”, “subsequently”, “afterwards”, “finally” sẽ giúp người đọc dễ dàng theo dõi mạch logic của quy trình hơn. Nếu có thời gian, bạn hãy kiểm tra lại ngữ pháp và từ vựng sau khi hoàn thành để tránh mất điểm đáng tiếc.
3. Cách viết IELTS Writing Task 1 Process
3.1. Cách viết Introduction
Trong phần Introduction (Phần Mở đầu) của dạng Process, bạn cần paraphrase lại đề bài thay vì chép nguyên văn. Điều này vừa chứng minh khả năng diễn đạt và vốn từ vựng của bạn, vừa tránh lỗi sao chép. Hãy giới thiệu ngắn gọn về loại quy trình và phạm vi mô tả của bài chứ không cần đi vào chi tiết các bước.
3.2. Cách viết Overview
Phần Overview (Phần Tổng quan) phải thể hiện cái nhìn tổng quan của quy trình, tức là cho thấy quy trình có bao nhiêu bước, bắt đầu từ đâu và kết thúc ở đâu. Nếu quy trình mang tính chu kỳ, bạn cần nhấn mạnh đặc điểm lặp lại này. Đây là phần cực kỳ quan trọng vì giám khảo luôn chấm trọng điểm này để đánh giá khả năng khái quát hóa của bạn.
3.3. Cách viết Body
Phần Body (Thân bài) của dạng Process sẽ mô tả chi tiết từng bước theo thứ tự logic, thường được chia thành hai hoặc ba đoạn nhỏ. Đặc biệt, đối với dạng Man-made Process, bạn cần sử dụng câu bị động nhiều, ví dụ như: “The mixture is heated in a kiln” (Hỗn hợp được nung trong lò). Đồng thời, bạn nên sử dụng các từ nối hợp lý để tạo liên kết logic và tránh việc bài viết trở thành một danh sách khô khan.
>> Xem thêm: Kinh nghiệm thi IELTS giúp đạt điểm cao nhất định phải biết
4. Từ vựng IELTS Writing Task 1 Process
Việc sử dụng từ vựng IELTS Writing Task 1 chính xác và phong phú là một tiêu chí cực kì quan trọng trong việc nâng band điểm Writing của bạn. Sau đây là một số từ vựng thông dụng cho dạng bài Process/Diagram:
4.1. Từ vựng mô tả loại biểu đồ
- Dùng để mô tả biểu đồ:
|
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
|
illustrates |
minh họa |
The diagram illustrates how electricity is produced. |
|
depicts |
mô tả |
The chart depicts the process of making cheese. |
|
shows |
cho thấy |
The graph shows the life cycle of a butterfly. |
|
demonstrates |
chứng minh |
The figure demonstrates the stages of water filtration. |
|
outlines |
phác thảo |
The diagram outlines the steps in cement production. |
|
represents |
đại diện |
The image represents the carbon cycle. |
|
highlights |
làm nổi bật |
The diagram highlights the key stages of the process. |
|
describes |
miêu tả |
The chart describes how plastic bottles are recycled. |
- Dùng để giới thiệu một thứ được tạo ra như thế nào:
|
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
|
how ... is produced |
cách ... được sản xuất |
The diagram shows how paper is produced. |
|
how ... works |
cách ... hoạt động |
This diagram explains how a solar panel works. |
|
how ... develops |
cách ... phát triển |
The chart illustrates how the embryo develops. |
|
how ... operates |
cách ... vận hành |
The figure shows how the machine operates. |
|
how ... functions |
cách ... chức năng |
The diagram explains how the heart functions. |
4.2. Từ vựng mô tả các bước trong quy trình
- Dùng để giới thiệu quy trình:
|
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
|
The process / cycle presents |
quy trình/chu kỳ thể hiện |
The process presents the stages of recycling glass. |
|
displays |
hiển thị |
The chart displays the life cycle of a mosquito. |
|
provides information about |
cung cấp thông tin về |
The diagram provides information about water purification. |
|
gives an overview of |
đưa ra cái nhìn tổng quan |
The chart gives an overview of how steel is produced. |
- Dùng để mô tả các bước trong quy trình:
|
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
|
First / Firstly / Initially / At first / In the beginning |
đầu tiên / ban đầu |
Initially, the raw materials are collected. |
|
Next / Subsequently / After that / Then / In the following stage / Afterwards |
tiếp theo / sau đó |
Next, the mixture is heated. |
|
Following this / Once / When / As soon as / Immediately after |
Tiếp đó/ sau đó / ngay sau khi |
Following this, the liquid is cooled. |
|
Finally / At the last stage / Ultimately / In the final step / At the end |
cuối cùng / ở bước cuối |
Finally, the product is packaged. |
4.3. Từ vựng mô tả chu kỳ hoặc sự lặp lại
- Danh từ
|
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
|
cycle |
chu kỳ |
The water cycle includes evaporation and rainfall. |
|
loop |
vòng lặp |
The process forms a continuous loop. |
|
sequence |
trình tự |
The sequence begins with raw materials. |
|
repetition |
sự lặp lại |
The cycle shows a repetition of stages. |
|
process |
quy trình |
The process involves three main steps. |
|
stage |
giai đoạn |
The second stage is heating the mixture. |
- Tính từ
|
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
|
cyclical |
mang tính chu kỳ |
The diagram shows a cyclical process. |
|
repeat |
lặp lại |
The process may repeat several times. |
|
recurring |
tái diễn |
This is a recurring cycle in nature. |
|
continuous |
liên tục |
It is a continuous process without breaks. |
|
repetitive |
lặp đi lặp lại |
The cycle is repetitive in nature. |
|
ongoing |
đang diễn ra |
This ongoing process continues for years. |
- Cấu trúc câu mẫu:
|
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
|
The process repeats |
quy trình lặp lại |
The process repeats every 24 hours. |
|
this process continues |
quy trình này tiếp tục |
This process continues until the product is complete. |
|
the cycle is repeated |
chu kỳ được lặp lại |
The cycle is repeated endlessly in nature. |
|
this sequence starts again |
trình tự này bắt đầu lại |
After the final step, this sequence starts again. |
4.4. Từ vựng dạng Natural Process
- Dùng để mô tả vòng đời:
|
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
|
To lay eggs |
đẻ trứng |
Butterflies lay eggs on the leaves. |
|
to hatch |
nở |
The eggs hatch after a few days. |
|
larva |
ấu trùng |
The larva stage comes after hatching. |
|
pupa |
nhộng |
The larva becomes a pupa before transforming. |
|
metamorphosis |
biến thái |
The insect undergoes metamorphosis. |
|
offspring |
con non |
The frog’s offspring live in water. |
|
nymph |
thiếu trùng |
The nymph stage occurs before adulthood. |
|
embryo |
phôi |
The embryo develops inside the egg. |
- Dùng để mô tả sự phát triển:
|
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
|
To grow |
phát triển |
The plant grows quickly in sunlight. |
|
to mature |
trưởng thành |
It takes years for trees to mature. |
|
to develop |
phát triển |
The chick develops inside the egg. |
|
to evolve |
tiến hóa |
Species evolve over thousands of years. |
|
to emerge |
xuất hiện |
The butterfly emerges from the pupa. |
|
to transform |
biến đổi |
The caterpillar transforms into a butterfly. |
- Dùng để mô tả hiện tượng tự nhiên:
|
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
|
Evaporate |
bay hơi |
Water evaporates under the sun. |
|
condense |
ngưng tụ |
Water vapour condenses into clouds. |
|
precipitate |
kết tủa / mưa |
Clouds precipitate as rainfall. |
|
infiltrate |
thấm qua |
Rainwater infiltrates into the soil. |
|
vapour |
hơi |
The kettle releases hot vapour. |
|
water vapour |
hơi nước |
Water vapour rises into the sky. |
|
cloud formation |
hình thành mây |
Cloud formation occurs after condensation. |
|
rainfall |
mưa rơi |
Heavy rainfall happens in the last stage. |
|
transpiration |
thoát hơi nước |
Plants lose water through transpiration. |
|
photosynthesis |
quang hợp |
Plants produce oxygen by photosynthesis. |
|
germination |
nảy mầm |
The seed germination begins in spring. |
|
erosion |
xói mòn |
Rain causes soil erosion. |
4.5. Từ vựng dạng Man-made Process
- Từ vựng về các loại nguyên liệu:
|
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
|
Raw materials |
nguyên liệu thô |
Cement is made from raw materials like limestone. |
|
ingredients |
thành phần |
The ingredients are mixed together. |
|
components |
linh kiện |
The car has many different components. |
|
mixture |
hỗn hợp |
The mixture is heated to 100 degrees. |
|
substance |
chất |
The substance changes its form after heating. |
|
element |
nguyên tố |
Hydrogen is a natural element. |
|
product |
sản phẩm |
The product is ready for sale. |
|
final output |
đầu ra cuối |
The final output is packed and shipped. |
- Dùng để mô tả hành động sản xuất:
|
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
|
To be crushed |
bị nghiền |
The stones are crushed into powder. |
|
to be ground |
bị xay |
The beans are ground into coffee powder. |
|
to be mixed |
bị trộn |
The materials are mixed together. |
|
to be heated |
bị đun nóng |
The liquid is heated until it boils. |
|
to be cooled |
bị làm lạnh |
The mixture is cooled before packaging. |
|
to be filtered |
bị lọc |
The water is filtered to remove dirt. |
|
to be refined |
bị tinh chế |
The oil is refined for use. |
|
to be processed |
bị xử lý |
The raw food is processed in the factory. |
- Dùng để mô tả các bước hoàn thiện sản phẩm:
|
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
|
To be manufactured |
được sản xuất |
Cars are manufactured in big factories. |
|
to be molded |
được đúc |
The metal is molded into shape. |
|
to be pressed |
được ép |
The juice is pressed from fresh fruits. |
|
to be packaged |
được đóng gói |
The biscuits are packaged in boxes. |
|
to be distributed |
được phân phối |
The goods are distributed to shops. |
|
to be transported |
được vận chuyển |
The products are transported by truck. |
|
to be assembled |
được lắp ráp |
The parts are assembled into a car. |
|
to be stored |
được lưu trữ |
The food is stored in a warehouse. |
5. Cấu trúc và ngữ pháp trong IELTS Writing Task 1 Process
|
Category (English) |
Tên tiếng Việt |
Cách sử dụng |
Cấu trúc |
Ví dụ |
|
Present Simple |
Thì hiện tại đơn |
Dùng để mô tả quy trình, bước chung |
S + V(s/es) + O |
Water evaporates when heated by the sun. |
|
Present Perfect |
Thì hiện tại hoàn thành |
Nối hai bước, bước trước hoàn thành trước bước sau |
S + has/have + V(d/ed) + O |
Once the mixture has been filtered, it is transferred. |
|
Passive voice |
Thể bị động |
Dùng cho man-made process, nhấn mạnh kết quả thay vì tác nhân |
S + be + V(d/ed) (+ by O) |
The raw materials are crushed and then heated. |
|
Active voice |
Thể chủ động |
Dùng cho natural process, có đối tượng rõ ràng |
S + V + O |
The salmon lays eggs in freshwater rivers. |
|
Linking devices |
Liên từ / từ nối |
Dùng để nối các bước trong quy trình |
Liên từ + mệnh đề (S + V) |
Initially, the clay is collected. Next, it is filtered. |
|
Complex sentences |
Câu phức |
Mô tả bước phụ, song song hoặc điều kiện |
S + V + (Liên từ/mệnh đề) |
While the liquid is being cooled, the solid part is removed. |
|
Time clauses |
Mệnh đề thời gian |
Diễn đạt trình tự hoặc điều kiện thời gian |
Liên từ (when/once/after/before) + S + V |
When the eggs hatch, the larvae emerge. |
6. Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Process
6.1. Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Man-made Process
Đề bài: The diagrams below illustrate the process of recycling used glass bottles.
Write a report for a university lecturer describing the information shown.

Nguồn: Internet
The diagram illustrates the process of recycling glass bottles, from collection to reuse in supermarkets.
Overall, the recycling procedure consists of three main stages. It begins with the collection of used bottles from customers and ends with the refilling and redistribution of new bottles to supermarkets.
In the first stage, used glass bottles are returned by customers to collection points, where they are gathered and transported by trucks to a recycling plant. At the plant, the second stage of the process takes place. The bottles are thoroughly washed using high-pressurised water. After cleaning, they are sorted according to colour, namely clear, brown, and green, before being delivered to a glass factory.
In the glass factory, the old bottles are crushed into pieces and heated in a furnace until they melt. At this stage, new liquid glass can also be added. The molten mixture is then poured into moulds to form new bottles. Finally, in stage three, these newly manufactured bottles are filled and packed with drinks. The finished products are then distributed to supermarkets, ready for customers to purchase and consume, completing the cycle.
6.1. Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process
Đề bài: The diagram below shows the life cycle of a frog.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Nguồn: Internet
The diagram illustrates the different stages in the life cycle of a frog, from eggs to maturity.
Overall, the cycle consists of several distinct stages beginning with eggs laid in water and ending with the development of an adult frog. This process demonstrates gradual physical changes that occur as the frog matures.
At the initial stage, adult frogs lay eggs in clusters on the surface of water. These eggs then develop into embryos, which eventually hatch into tadpoles. At this point, the young creatures cling to water plants for stability and use external gills for breathing.
As they continue to grow, the tadpoles’ tails lengthen, and they rely on the nutrients stored in their tails for survival. Gradually, they begin to undergo visible transformations. Hind legs appear first, followed by the emergence of front legs. At the same time, the tail becomes shorter as the tadpole prepares for its transition to land.
Eventually, the organism develops into a young frog with a much-reduced tail. In the final stage, the tail disappears completely, and the frog reaches full maturity as an adult, ready to reproduce and restart the cycle.
7. Các lỗi sai cần tránh trong IELTS Writing Task 1 Process
- Bỏ qua Overview hoặc Overview không rõ ràng: Nhiều thí sinh thường viết phần thân bài rất chi tiết nhưng quên phần tổng quan ngay sau Introduction, hoặc Overview chỉ mơ hồ chung chung mà không nêu được các đặc điểm nổi bật của quy trình. Do đó, bạn nên chú ý viết đoạn Overview bao gồm 2-3 điểm nổi bật nhất của quy trình như số bước, sự lặp lại, điểm mở đầu hay kết thúc.
- Mô tả quá nhiều chi tiết không quan trọng: Đôi khi có những bạn muốn “làm đầy đủ từng bước” nên thường mô tả mọi chi tiết nhỏ hay bước phụ, khiến bài viết trở nên dài dòng, dễ nhầm lẫn các bước với nhau. Để khắc phục điều này, bạn nên nhóm các bước tương đương trong quy trình và chỉ mô tả những cái thực sự cần thiết.
- Hiểu sai hoặc diễn giải sai quy trình/hình minh họa: Vì đề Process có thể có nhiều bước hoặc nhiều mũi tên chuyển hướng, có nhãn riêng, v.v., nhiều thí sinh có thể không phân tích kỹ hình vẽ. Kết quả là, họ có thể viết sai thứ tự bước, sai chiều diễn tiến, hoặc sai hoàn toàn logic của quy trình. Để tránh mắc phải sai lầm này, bạn nên dành vài phút đầu đọc hiểu sơ đồ và đánh dấu mọi đặc điểm trên.
- Dùng thì sai hoặc thay đổi thì giữa bài: Dạng bài Process hầu như đều sử dụng thì hiện tại đơn để mô tả các bước. Nếu bạn dùng sai thì hoặc thiếu nhất quán về thì giữa các bước, giám khảo sẽ cho rằng bạn không hiểu bản chất của quy trình. Bởi vậy, khi viết bài mẫu, bạn cần chú ý việc duy trì thì hiện tại đơn cho các bước chung; hoặc nếu nhắc lại những bước trong quá khứ thì mới dùng thì quá khứ.
- Dùng từ nối/liên từ rất hạn chế hoặc lặp lại quá nhiều: Nếu bài viết của bạn thiếu các liên từ như “subsequently”, “after that”, “meanwhile” thì người đọc/giám khảo sẽ khó theo dõi trình tự của bài. Ngược lại, nếu lặp đi lặp lại chỉ một vài từ nối đơn giản (“then”, “next”), bạn sẽ bị chấm thấp ở tiêu chí Coherence & Cohesion. Do đó, bạn nên học từ vựng IELTS một cách chuyên sâu và ứng dụng vào bài làm để tạo mạch viết tự nhiên hơn.
- Viết như bài luận (essay), lẫn lộn phần ý kiến hoặc giải thích cá nhân: Một số bạn có thể suy luận lý do tại sao quá trình xảy ra như thế này, tại sao nguyên liệu được xử lý ở nhiệt độ này, hoặc đưa quan điểm cá nhân (“I believe”, “in my view”) mặc dù đề bài không yêu cầu. Trong Task 1 Process, bạn chỉ cần mô tả cái gì đang diễn ra, theo trình tự, không cần bình luận hoặc giải thích nguyên nhân nếu đề bài không yêu cầu.
8. “Ăn trọn” điểm IELTS Writing Task 1 cùng khóa học online tại Langmaster
Khi luyện viết IELTS Writing Task 1, nhiều bạn thường tự học qua tài liệu hoặc bài mẫu nhưng vẫn bế tắc vì không biết bài viết của mình đã đạt chuẩn hay chưa. Bởi không có người hướng dẫn và sửa lỗi cho bạn, việc học một mình rất dễ dẫn đến tình trạng sai lặp sai, mất rất nhiều thời gian của thí sinh mà kết quả lại không như mong đợi. Chính vì vậy, Langmaster đã thiết kế khóa học IELTS online giúp bạn được giảng viên theo sát, chỉ ra lỗi sai ngay lập tức và hướng dẫn phương pháp học tập tối ưu để tiến bộ nhanh chóng hơn.
Tại sao bạn nên chọn học IELTS cùng Langmaster?
- Sĩ số lớp nhỏ, 7–10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.
- Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.
- Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.
- Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”.
- Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, kèm buổi coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.
Ngoài ra, Langmaster thường xuyên tổ chức các buổi học thử miễn phí theo nhóm nhỏ, giúp bạn trực tiếp trải nghiệm phương pháp giảng dạy trước khi đăng ký. Đây chính là cơ hội tuyệt vời để bạn bắt đầu hành trình chinh phục IELTS một cách bài bản, hiệu quả và vững chắc nhất.
Kết luận:
Viết IELTS Writing Task 1 Process không chỉ đòi hỏi bạn quan sát kỹ lưỡng mà còn cần khả năng diễn đạt mạch lạc bằng từ vựng và cấu trúc phù hợp. Khi nắm vững cách phân tích sơ đồ, tổ chức bố cục hợp lý và tránh những lỗi sai thường gặp, bạn hoàn toàn có thể đạt điểm cao ở dạng bài này. Quan trọng hơn, việc luyện tập thường xuyên cùng sự hướng dẫn đúng phương pháp sẽ giúp bạn tự tin hơn trong kỳ thi IELTS sắp tới.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn với bộ tài liệu miễn phí từ Langmaster! Đăng ký ngay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh!
Kỳ nghỉ hè 2024 sắp kết thúc, thời gian trở lại trường học của các mầm non đất nước ngày càng gần. Vậy lịch đi học lại sau hè 2024 của 63 tỉnh thành là khi nào?
Bạn muốn hiểu rõ hơn về cấu trúc bài thi Cambridge. Hãy đăng ký "Thi Thử Tiếng Anh Cambridge Miễn Phí Tại Langmaster - Nhận Góp Ý Từ Giảng Viên” ngay hôm nay.
Bạn đang có nhu cầu tìm khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người lớn tuổi để đi nước ngoài? Tham khảo ngay bài viết dưới đây cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster nhé!
Review top 5+ Khóa học tiếng Anh thương mại cho doanh nghiệp: tham khảo các khóa học tại Langmaster, EIV, Skype English, AROMA, Axcela, Wall Street English,...



16+ năm kinh nghiệm,
800.000+ học viên