Giới từ trong tiếng Anh (Prepositions): Cách dùng, phân loại và bài tập
Mục lục [Ẩn]
- 1. Giới từ trong tiếng Anh là gì?
- 2. Vị trí của giới từ trong câu
- 2.1. Giới từ đứng trước danh từ
- 2.2. Giới từ đứng sau tính từ
- 2.3. Giới từ đứng sau động từ
- 3. Các loại giới từ trong tiếng Anh và cách dùng
- 3.1. Giới từ chỉ địa điểm
- 3.2. Giới từ chỉ thời gian
- 3.3. Giới từ chỉ phương hướng
- 3.4. Cụm giới từ trong tiếng Anh
- 4. Lưu ý khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh
- 4.1. Giới từ có thể đứng cuối câu
- 4.2. Giới từ like trong tiếng Anh
- 4.3. Phân biệt giới từ “in” và “into”; “on” – “onto”
- 4.4. Những giới từ thường gây nhầm lẫn
- 5. Bài tập về giới từ trong tiếng Anh [có đáp án]
- Bài tập 1: Điền giới từ đúng để hoàn thành những câu sau
- Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
- Bài tập 3: Sử dụng những giới từ cho sẵn ở bảng để hoàn thành câu
- Đáp án bài tập giới từ
Giới từ là một trong những từ loại tiếng Anh quan trọng, giúp kết nối và làm rõ ý nghĩa của câu văn. Vậy giới từ là gì? Cách sử dụng giới từ như thế nào? Các giới từ thường gặp trong tiếng Anh là gì? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây.
1. Giới từ trong tiếng Anh là gì?
Giới từ trong tiếng Anh (Prepositions viết tắt là prep) là từ dùng để liên kết những loại từ khác trong câu, để diễn tả vị trí, thời gian, nguyên nhân, cách thức và mối quan hệ giữa các sự vật sự việc trong câu.
Các giới từ thường gặp trong tiếng Anh là in, on, at, since, for, before, after, ago, during, from, into, out of, up, down, through, along, above, below, behind, in front of, across, over,...
Ví dụ các giới từ trong tiếng Anh:
- We went into the restaurant. (Chúng tôi đi vào trong nhà hàng.)
- I was sitting in my car. (Tôi ngồi trong xe ô tô.)
- Harry goes to work by train. (Harry tới chỗ làm bằng tàu.)
2. Vị trí của giới từ trong câu
Giới từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau tuỳ thuộc vào mục đích sử dụng, nhưng phố biến nhất là đứng trước danh từ và đứng sau tính từ, động từ.
2.1. Giới từ đứng trước danh từ
Nếu trong câu có danh từ và đi kèm động từ to be, giới từ sẽ đứng SAU to be và TRƯỚC danh từ đó.
Ví dụ:
- The pencils are inside the box. (Mấy cây bút chì đang ở trong hộp.)
- The box is on the shelf. (Cái hộp đặt ở trên giá.)
- We will be in Ho Chi Minh city next month. (Chúng tôi sẽ ở thành phố Hồ Chí Minh tháng sau.)
2.2. Giới từ đứng sau tính từ
Các giới từ trong tiếng Anh thường sẽ đứng sau tính từ ở trong câu.
Ví dụ:
- Ron is afraid of spiders. (Ron sợ những con nhện.)
- The customers are interested in our products. (Các khách hàng có hứng thú với các sản phẩm của chúng tôi.)
- My parents were surprised at my gift for them. (Bố mẹ tôi ngạc nhiên về món quà mà tôi tặng.)
Lưu ý: Việc kết hợp tính từ và giới từ trong tiếng Anh sẽ cho ra các cụm tính từ. Mỗi tính từ khác nhau sẽ đi kèm giới từ tương ứng. Bạn không thể dùng ngẫu nhiên tính từ và giới từ.
[banner=10]
2.3. Giới từ đứng sau động từ
Giới từ trong tiếng Anh có thể đứng ngay sau động từ. Việc kết hợp verb và prepositions sẽ tạo thành các cụm động từ (Phrasal verbs). Trong nhiều trường hợp, có thể xuất hiện 1 từ khác chen giữa giới từ và động từ.
Ví dụ:
- Take your shoes off, I’ve just cleaned the floor. (Bạn tháo giày ra đi, tôi vừa mới lau sàn xong.)
- My dad decided to give up smoking. (Bố tôi quyết định bỏ thuốc lá) . (Giáo viên của tôi tới từ Nam Phi.)
- It’s hot in here, would you mind turning on the AC for me? (Trong này nóng quá, bạn mở giúp tôi điều hòa nhiệt độ được không?)
TOP 60 GIỚI TỪ THÔNG DỤNG NHẤT TRONG TIẾNG ANH GIAO TIẾP - Học tiếng Anh Online (Trực tuyến)
3. Các loại giới từ trong tiếng Anh và cách dùng
Giới từ trong tiếng Anh có nhiều cách phân loại khác nhau, tùy theo mục đích và ý nghĩa mà chúng mang lại. Trong bài này, Langmaster sẽ hệ thống lại các prepositions theo hướng đơn giản nhất để bạn dễ hiểu, nhớ lâu.
Chúng ta sẽ cùng học kiến thức về 3 loại giới từ cơ bản và quan trọng nhất: giới từ chỉ địa điểm, giới từ chỉ thời gian, giới từ chỉ phương hướng và mở rộng thêm một số các giới từ khác.
3.1. Giới từ chỉ địa điểm
Giới từ chỉ địa điểm (preposition of place) được đùng để chỉ địa điểm, nơi chốn, vị trí và không gian xác định một trười hoặc sự vật, sự việc. Cách dùng các giới từ chỉ địa điểm thông dụng trong tiếng Anh:
- At: ở, tại
at + địa điểm cụ thể (at home, at the airport,...)
at + tòa nhà (at the museum, at the cinema,...)
at + nơi làm việc/học tập (at work, at school,...)
at + địa chỉ cụ thể (at 76 Duy Tan street,...)
- In: trong, bên trong
in + khoảng không gian (in the room, in space,...)
in + thành phố/quốc gia (in Hanoi, in England,...)
in + phương tiện ô tô/taxi (in my car, in a cab,....)
in + phương hướng/vị trí (in the north, in the west,...)
- On: phía trên, ở trên
on + bề mặt (on the wall, on the table on the planet,...)
on + số tầng nhà (on the 6th floor, on the 1st floor,....)
on + phương tiện (on a bus, on the plane,...)
on + vị trí trái phải (on the left, on the right,...)
- next to/beside/by: bên cạnh
next to + 1 vật, 1 địa điểm, 1 người (next to the phone, next to the desk,...)
beside + 1 vật, 1 địa điểm, 1 người (beside the box, beside me,…)
by + 1 vật, 1 địa điểm, 1 người (by the window, by the lake,...)
- Under: phía dưới
under + 1 vật, 1 bề mặt (under the table, under the hood,.…)
- Above: phía bên trên - có khoảng cách với bề mặt
above + 1 vật, 1 mốc cao hơn (above my head, above the clouds…)
- between: nằm giữa - 2 địa điểm cụ thể tách biệt
between + địa điểm (A và B) (between my house and school,…)
- among: ở giữa
vị trí ở giữa những địa điểm không xác định rõ ràng (among the trees, …
- behind: đằng sau
vật nằm ở phía đằng sau (behind the scenes…
- in front of: phía đối diện
vị trí đối diện với một vật, 1 địa điểm cụ thể nào (in front of the bank, in front of the house…)
- inside: bên trong
inside + vật chứa, khoảng không gian (inside the box, inside the house,…)
- outside: bên ngoài
outside + vật chứa, khoảng không gian (outside the box, outside the house,…)
- round/around: phía vòng quanh, xung quanh
around/round + địa điểm (around the park, round the house,…)
3.2. Giới từ chỉ thời gian
Giới từ chỉ thời gian (preposition of time) dùng để diễn tả khoảng thời gian cụ thể như thứ, ngày, tháng, năm, mùa. Cách dùng các giới từ chỉ thời gian phổ biến trong tiếng Anh:
- At: ở, tại
at + thời gian cụ thể (at 7 o’clock, at 6.15,...)
at + thời điểm (at noon, at midnight,...)
at + kỳ nghỉ (at the weekend, at Christmas,...)
- In: lúc, vào lúc
in + tháng (in June, in May,...)
in + mùa (in spring, in summer,...)
in + năm (in 2020, in this year,...)
in + buổi trong ngày (in the morning, in the afternoon,...)
- On: lúc, vào lúc
on + ngày trong tuần (on monday, on tuesday,...)
on + ngày tháng (on 20th April,...)
on + ngày trong kỳ nghỉ (on Christmas Day,...)
on + buổi trong ngày cụ thể (on sunday morning,...)
- Since: kể từ khi
since + mốc thời gian (since 1995, since last year,...)
since + mệnh đề chỉ thời gian (since I was born,...)
- For: trong 1 khoảng thời gian
for + khoảng thời gian (for 2 years, for a moment, for 3 weeks,...)
- Ago: trước đó
khoảng thời gian quá khứ + ago (3 years ago, 10 months ago, not long ago,...)
- Before: trước khi
before + mốc thời gian (before 2020, before lunch, before bedtime,...)
before + một mệnh đề chỉ thời gian (before I met him, before the teacher arrived,...)
- About: khoảng
about + 1 mốc/khoảng thời gian (about 5 a.m, about 3 hours,...)
- To: tới giờ (giờ kém)
to + số phút (fifteen to seven = 6:50)
- Past: tới giờ (giờ hơn)
số phút + past (thirteen past seven = 7:13)
- Until: cho tới khi, tới lúc
until + mốc thời gian (until 2020, until lunch, until bedtime,...)
until + một mệnh đề chỉ thời gian (until I met him, until the teacher arrived,...)
Langmaster - Tất tần tật cách dùng giới từ chỉ thời gian (P1) [Học tiếng Anh cho người mới bắt đầu]
3.3. Giới từ chỉ phương hướng
Giới từ chỉ phương hướng (prepositions of direction) thường dùng để chỉ phương hướng của chuyển động. Dưới đây là các giới từ chỉ phương hướng trong tiếng Anh và cách dùng cụ thể:
- To: tới, đến
to + địa điểm (to school, to the supermarket,...)
to + quốc gia/địa danh (to London, to France,...)
- Across: băng qua, ngang qua
across + mặt phẳng (across the street, across the river, across the bridge,...)
across + 1 vùng (across the country,...)
- Into: vào phía bên trong
into + vật chứa (into the box, into the room,...)
- Onto: lên bên trên
(onto the table,...)
- From: từ 1 địa điểm nào đó
(from A to B, from Hanoi...)
- Away from: ra phía xa
(away from the building,...)
- Over: vượt qua
(over the bridge,...)
- Around: xung quanh
(around the supermarket, around the corner...)
- Under: bên dưới
(under the chair, under the table,...)
>> Xem thêm: Giới từ chỉ sự di chuyển trong tiếng Anh
Cách dùng một số giới từ trong tiếng Anh khác:
- by: bởi ai
by + người/vật (by them, by him, by Laura...)
- with: cùng với ai
with + người/vật (with them, with him, with Laura...)
Giới từ trong tiếng Anh chỉ cách thức, phương tiện làm rõ phương thức hỗ trợ tạo nên hành động
- by/with/on + thiết bị/phương hiện (by car, with my keys, on my laptop,...)
Giới từ trong tiếng Anh chỉ nguyên nhân, mục đích làm rõ lý do tại sao 1 sự việc xảy ra
- for: dành cho ai/việc gì (for you, for your sake,...)
- because of: vì
because of + Ving/N/mệnh đề (because of the rain, because of the fact that I don’t like him,...)
- since/as: bởi vì, theo như (since/as I know,...)
3.4. Cụm giới từ trong tiếng Anh
Cụm giới từ trong tiếng Anh (Prepositional Phrases) bao gồm giới từ và những bổ ngữ theo sau như cụm danh từ, đại từ, cụm trạng từ, động từ đuôi -ing hoặc mệnh đề.
Những giới từ thường được sử dụng trong cụm giới từ là: to, after, by, behind, during, for, from, in, of, about, at, before, over, under và with.
Ví dụ:
– To the store: Preposition + Noun (Giới từ + Danh từ)
– By the river: Preposition + Noun (Giới từ + Danh từ)
– Behind the door: Preposition + Noun (Giới từ + Danh từ)
– During the long meeting: Preposition + Adjective + Noun (Giới từ + Tính từ + Danh từ)
– From the top of the mountain: Preposition + Phrase (Giới từ + Cụm từ)
– After a tiring day: Preposition + Adjective + Noun (Giới từ + Tính từ + Danh từ)
– Over the busy street: Preposition + Adjective + Noun (Giới từ + Tính từ + Danh từ)
– With the support of her friends: Preposition + Phrase (Giới từ + Cụm từ)
– Under the blue sky: Preposition + Adjective + Noun (Giới từ + Tính từ + Danh từ)
– At the beginning of the journey: Preposition + Phrase (Giới từ + Cụm từ)
Cụm giới từ trong tiếng Anh thường dùng để bổ nghĩa cho danh từ, động từ hoặc đóng vai trò như là một danh từ trong câu.
• Cụm giới từ bổ nghĩa cho danh từ
Ví dụ: The book on the shelf belongs to Sarah. (Cuốn sách trên kệ thuộc về Sarah).
• Cụm giới từ bổ nghĩa cho động từ
Ví dụ: She sang with all her heart. (Cô ấy đã hát bằng tất cả trái tim).
• Cụm giới từ đóng vai trò như danh từ
Ví dụ: Before the meeting, we should review the documents. (Trước buổi họp, chúng ta nên xem lại tài liệu).
[banner=11]
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
4. Lưu ý khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh
Trong phần này, chúng ta sẽ học cách sử dụng các loại giới từ trong tiếng Anh theo phân loại thời gian, địa điểm, phương hướng như đã liệt kê ở phần trên. Các bạn ghi chú lại phần này nha, rất quan trọng đó.
4.1. Giới từ có thể đứng cuối câu
Giới từ trong tiếng Anh có thể là thành phần kết thúc câu, thường khi chúng năm trong cụm động từ hoặc cụm tính từ. Việc câu kết thúc với giới từ không khiến cho câu của bạn bị sai ngữ pháp.
Ví dụ:
- Is there something you don’t know about? (Có việc gì mà bạn không biết không?)
- Where did you get these pencils from? (Bạn mua mấy cái bút chì này ở đâu thế?)
4.2. Giới từ like trong tiếng Anh
Like có dạng động từ và cả dạng giới từ. Khi “like” là giới từ, nó mang nghĩa tương tự, giống với (similar to, similarly to). Theo sau like là danh từ, cụm danh từ hoặc động từ, không theo sau bởi danh từ và động từ.
Ví dụ:
- Your younger sister looks like your mother. (Em gái bạn nhìn giống mẹ.)
- My brother doesn’t want to be treated like a kid . (Anh trai tôi không thích bị đối xử như trẻ con.)
4.3. Phân biệt giới từ “in” và “into”; “on” – “onto”
In và On: giới từ chỉ vị trí, làm rõ chỗ đứng, địa điểm xảy ra sự việc
Into và Onto: giới từ chỉ chuyển động, làm rõ phương hướng của hành động, sự việc. Theo sau into/onto thường là 1 vật chứa đựng
Ví dụ:
- Sarah is swimming in the pool. (Sarah bơi ở trong hồ bơi.)
- Sarah jumped into the pool. (Sarah nhảy xuống hồ bơi.)
- The red ball is on the table. (Quả bóng màu đỏ ở trên bàn.)
- The red ball is placed onto the table. (Quả bóng màu đỏ được đặt lên trên bàn.)
4.4. Những giới từ thường gây nhầm lẫn
Trong tiếng Anh, một số giới từ có hình thức gần giống nhau nhưng diễn đạt ý nghĩa khác nhau. Bạn cần phân biệt những giói từ này để sử dụng đúng khi giao tiếp hoặc làm bài tập.
Giới từ | Ý nghĩa |
on time | đúng giờ |
in time | kịp lúc |
in the end | cuối cùng |
at the end (of sth) | thời điểm kết thúc (của cái gì đó) |
beside | bên cạnh |
besides | ngoài ra, thêm vào đó |
Xem thêm:
5. Bài tập về giới từ trong tiếng Anh [có đáp án]
Bài tập 1: Điền giới từ đúng để hoàn thành những câu sau
1. The price of petrol is going up fast ________ July.
2. I met Harper _____ 1999.
3. I was waiting _____ 9 o’clock and then went home
4. I could not see Thomas because he was sitting _____ me.
5. They will come and visit us _____ my birthday.
6. You cannot buy things _____ money.
7. Did you have a good time _____ Christmas with your family?
8. I was sitting _____ Mr. Brown and Mrs. White.
9. My cats are very fond _____ cookies.
10. Please give this parcel _____ your mom.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. Mary is not interested _______ going to dance club.
A. in B. of C. with D. at
2. Students should comply _____ the school rules.
A. to B. about C. with D. in
3. The thief was caught and put _______ prison.
A. to B. from C. into D. at
4. Elder people like to descend _______ past memories.
A. in B. on C. with D. for
5. I saw him on the street __________ noon.
A. for B. with C. against D. at
6. Don’t believe Clara! She just makes _____ the story.
A. of B. off C. up D. out
7. Children like to go ___________ a picnic.
A. for B. on C. both A and B D. by
8. The cashier _______ that counter said those bags were _____ sale.
A. at/on B. at/in C. on/on D. in/for
9. She burst ______ tears after hearing my story.
A. out of B. into C. for D. in
10. My professor is busy _____ his work in the laboratory.
A. with B. in C. at D. of
Bài tập 3: Sử dụng những giới từ cho sẵn ở bảng để hoàn thành câu
IN ON AT TO BY WITH FOR
1. Tony has been addicted ________ drugs for years.
2. Petrols are very much ________ demand at the moment.
3. Their story was love _______ first sight.
4. There isn't any access _______ the building because _______ the flood.
5. I'm afraid I'm not very good _______ children.
6. We were so shocked _______ Sam's behavior.
7. My sister was _______ charge of cooking when my mother was away.
8. Kate broke the vase _______ mistake.
9. She can’t visit him _______ a regular basis.
10. They tried so hard but didn't come up _______ a solution _______ the problem.
Đáp án bài tập giới từ
Bài tập 1:
1. in 2. in
3. until 4. behind
5. on 6. without
7. on 8. with
9. of 10. to
Bài tập 2:
1. A 2. C
3. C 4. B
5. D 6. C
7. C 8. A
9. B 10. A
Bài tập 3:
1. TO 2. IN
2. AT 4. TO/OF
3. WITH 6. AT
4. IN 8. BY
5. ON 10. WITH/FOR
>> Xem thêm: Tổng hợp bài tập giới từ hay nhất
Phần bài tập này các bạn làm đúng được bao nhiêu câu? Hy vọng các bạn đã hiểu được hết các kiến thức về chủ đề giới từ trong tiếng Anh. Bạn muốn tìm hiểu về nội dung tiếng Anh cơ bản nào tiếp theo, hãy để lại bình luận cho Langmaster biết nhé.
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!