TỔNG HỢP 100+ BÀI TẬP PHRASAL VERB CÓ ĐÁP ÁN HAY VÀ ĐẦY ĐỦ NHẤT

Mục lục [Ẩn]

  • I. Tóm tắt kiến thức cụm động từ (Phrasal Verb)
    • 1. Định nghĩa 
    • 2. Đặc điểm
  • II. Bài tập Phrasal Verb có đáp án 
    • 1. Bài tập về Phrasal Verb thông dụng nhất
    • 2. Phrasal Verb bài tập trắc nghiệm
    • 3. Bài tập Phrasal Verb tổng hợp
    • 4. Bài tập Phrasal Verb nâng cao
  • Kết luận

Cụm động từ (Phrasal Verb) là một chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh vừa vừa và khó, thường khiến cho người học bối rối vì số lượng từ vựng quá lớn. Chính vì vậy, người học cần ôn tập và rèn luyện thường xuyên với các bài luyện tập để có thể thành thạo. Trong bài viết ngày hôm nay, cùng Langmaster thực hành với 100+ bài tập Phrasal Verb có đáp án hay và đầy đủ nhất nhé!

I. Tóm tắt kiến thức cụm động từ (Phrasal Verb)

null

1. Định nghĩa 

Cụm động từ (Phrasal Verb) được tạo thành bằng cách kết hợp một động từ với một hoặc hai tiểu từ (particles), thường là giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb). Khi các tiểu từ này được thêm vào sau động từ, chúng tạo ra một ý nghĩa hoặc ngữ cảnh mới, khác biệt so với nghĩa của động từ gốc.

Ví dụ:

    • Look after: Chăm sóc. Ví dụ: She looks after her younger brother when their parents are away. (Cô ấy chăm sóc em trai mình khi bố mẹ chúng đi vắng.)

          • Break up: Chia tay (trong mối quan hệ). Ví dụ: They decided to break up after years of being together. (Họ quyết định chia tay sau nhiều năm bên nhau).

                • Take off: Cất cánh (với máy bay). Ví dụ: The plane will take off in 20 minutes. (Máy bay sẽ cất cánh sau 20 phút nữa.)

                  XEM THÊM:

                  TỔNG HỢP CÁC PHRASAL VERB THÔNG DỤNG KHI HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP 

                  HỌC NGAY 20+ PHRASAL VERB VỚI LOOK PHỔ BIẾN NHẤT   

                  40+ PHRASAL VERB VỚI TURN THÔNG DỤNG BẠN BIẾT CHƯA? 

                  2. Đặc điểm

                  2.1. Phân loại

                  Các cụm động từ, từ góc độ ngữ pháp, thường được phân thành hai nhóm chính:

                    • Phrasal verbs không nhận tân ngữ (Intransitive): Đây là những phrasal verb không đi kèm với tân ngữ. Ví dụ: She woke up suddenly. (Cô ấy tỉnh dậy đột ngột.)

                          • Phrasal verbs có nhận tân ngữ (Transitive): Đây là những phrasal verb cần có tân ngữ đi theo sau. Ví dụ: The teacher called off the meeting. (Giáo viên hủy cuộc họp.)

                            Ngoài ra, phrasal verb có nhận tân ngữ có thể được chia thành hai nhóm nhỏ:

                            • Phrasal verbs có thể phân tách được (Separable): Với loại này, người học có thể đặt tân ngữ vào giữa hoặc sau phrasal verb. Ví dụ: He takes off his hat. hoặc He takes his hat off. (Anh ấy cởi chiếc mũ của mình.)
                              • Phrasal verbs không thể phân tách được (Inseparable): Loại này không cho phép tân ngữ được đặt giữa phrasal verb. Người học chỉ có thể đặt tân ngữ vào sau cụm phrasal verb. Ví dụ: They put up with the noise. (Họ chịu đựng tiếng ồn.) hoặc They put the noise up with: SAI.

                              null

                                2.2. Ngữ nghĩa

                                Phần lớn các cụm động từ có nhiều nghĩa, và những nghĩa này có thể có sự tương đồng.

                                Ví dụ: Come out

                                • Nghĩa: Được xuất bản, phát hành, công bố (với âm nhạc, sách). Ví dụ: The new album by the band will come out next month. (Album mới của ban nhạc sẽ được phát hành vào tháng sau).
                                • Nghĩa: Xuất hiện, lộ diện. Ví dụ: After hours of searching, the elusive bird finally came out of the dense foliage. (Sau vài giờ tìm kiếm, chú chim hiếm hoi cuối cùng cũng lòi ra khỏi tán lá dày đặc).

                                      Ở những trường hợp trên, "come out" đều thể hiện ý nghĩa của việc một cái gì đó bắt đầu xuất hiện hoặc được công bố ra ngoài.

                                      Ngoài ra, các nghĩa của cụm động từ cũng có thể hoàn toàn không có mối liên kết:

                                      Ví dụ: Take in

                                      • Nghĩa: Cho ai đó ở lại hoặc chấp nhận. Ví dụ: The hotel can take in guests until late at night. (Khách sạn có thể nhận khách đến khuya).

                                      • Nghĩa: Bị hấp dẫn hoặc lừa bởi điều gì đó. Ví dụ: She was taken in by the breathtaking view from the mountaintop. (Cô ấy đã bị cuốn hút bởi khung cảnh tuyệt vời từ đỉnh núi).

                                          2.3. Tính trang trọng

                                          Phần lớn các cụm động từ thường có tính chất không trang trọng hoặc trung lập. Do đó, chúng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, cũng như trong các dạng văn bản không chính thức như tin nhắn, thư tín, và giao tiếp thông thường.

                                          Ví dụ: Bring up

                                          • I brought up the idea of ordering pizza for dinner. (Tôi đưa ra ý kiến về việc đặt pizza cho bữa tối.)

                                          Trong tình huống này, "bring up" được sử dụng để diễn đạt việc đề cập hoặc đưa ra một ý kiến trong một tình huống không trang trọng, chẳng hạn như một cuộc trò chuyện gia đình.

                                            • During the meeting, she brought up an important proposal for cost reduction. (Trong cuộc họp, cô ấy đề xuất một đề xuất quan trọng về giảm chi phí.)

                                            Ở đây, "bring up" được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức và trang trọng để diễn đạt việc đề cập đến một đề xuất hay vấn đề quan trọng trong môi trường làm việc.

                                            Xem thêm:

                                            => SIÊU HOT! TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A - Z

                                            => MẤT GỐC TIẾNG ANH NÊN BẮT ĐẦU TỪ ĐÂU

                                            II. Bài tập Phrasal Verb có đáp án 

                                            1. Bài tập về Phrasal Verb thông dụng nhất

                                            Bài tập 1: Điền Phrasal Verb với “Take" để hoàn thành các câu dưới đây

                                            1. I need to __________ my shoes before entering the house.
                                            2. It's important to __________ the information you learn in class and apply it to real-life situations.
                                            3. Can you __________ the trash when you leave the room?
                                            4. She had to __________ a loan to buy her new car.
                                            5. The new manager decided to __________ some changes in the company's policies.
                                            6. Don't forget to __________ your umbrella; it might rain later.
                                            7. The chef asked the apprentice to __________ the recipe for the signature dish.
                                            8. They decided to __________ a new project to improve efficiency.
                                            9. It's always good to __________ challenges and learn from them.
                                            10. The teacher asked the students to __________ the important points during the lecture.

                                            Đáp án:

                                            1. I need to take off my shoes before entering the house. (Tôi cần phải cởi giày trước khi vào nhà.)
                                            2. It's important to take in the information you learn in class and apply it to real-life situations. (Quan trọng là tiếp thu thông tin bạn học trong lớp và áp dụng nó vào tình huống thực tế.)
                                            3. Can you take out the trash when you leave the room? (Bạn có thể mang rác ra ngoài khi bạn rời khỏi phòng không?)
                                            4. She had to take out a loan to buy her new car. (Cô ấy đã phải vay một khoản để mua chiếc xe mới của mình.)
                                            5. The new manager decided to take on some changes in the company's policies. (Quản lý mới quyết định đảm nhận một số thay đổi trong chính sách của công ty.)
                                            6. Don't forget to take along your umbrella; it might rain later. (Đừng quên mang theo ô của bạn; có thể sẽ mưa sau này.)
                                            7. The chef asked the apprentice to take over the recipe for the signature dish. (Đầu bếp yêu cầu người học việc đảm nhiệm công thức cho món ăn đặc biệt.)
                                            8. They decided to take up a new project to improve efficiency. (Họ quyết định bắt đầu một dự án mới để cải thiện hiệu suất.)
                                            9. It's always good to take on challenges and learn from them. (Luôn tốt khi đối mặt với thách thức và học hỏi từ chúng.)
                                            10. The teacher asked the students to take down the important points during the lecture. (Giáo viên yêu cầu học sinh ghi chép lại những điểm quan trọng trong buổi giảng.)

                                            Bài tập 2: Điền Phrasal Verb với “Bring" để hoàn thành các câu dưới đây

                                            1. The project manager decided to __________ forward the deadline due to unforeseen challenges.
                                            2. Can you __________ the documents ______ the meeting tomorrow?
                                            3. She always tries to __________ a positive attitude to the workplace.
                                            4. He was able to __________ his childhood memories during the storytelling session.
                                            5. The chef asked the assistant to __________ the main course for the evening. 
                                            6. The new regulations aim to __________ a sense of responsibility among the employees. 
                                            7. The company plans to __________ a renowned speaker for the upcoming conference.
                                            8. Let's __________ up this issue at the next team meeting.
                                            9. The motivational speaker aimed to __________ out the best in each audience member.
                                            10. She was able to __________ the issue during the discussion. 

                                            Đáp án:

                                            1. The project manager decided to bring forward the deadline due to unforeseen challenges. (Quản lý dự án quyết định đẩy lịch sớm hơn cho hạn chót do những thách thức không lường trước được.)
                                            2. Can you bring the documents to the meeting tomorrow? (Bạn có thể mang theo tài liệu đến cuộc họp ngày mai không?)
                                            3. The new policy is expected to bring about significant changes in the company. (Chính sách mới được dự kiến sẽ mang lại những thay đổi quan trọng trong công ty.)
                                            4. He was able to bring back his childhood memories during the storytelling session. (Anh ấy có thể hồi tưởng lại những ký ức thơ ấu của mình trong buổi kể chuyện.)
                                            5. The chef asked the assistant to bring out the main course for the evening. (Đầu bếp yêu cầu trợ lý đưa ra món chính cho bữa tối.)
                                            6. The new regulations aim to bring about a sense of responsibility among the employees. (Quy định mới nhằm tạo ra một tinh thần trách nhiệm trong số nhân viên.)
                                            7. The company plans to bring in a renowned speaker for the upcoming conference. (Công ty dự định mời một diễn giả nổi tiếng đến cho hội nghị sắp tới.)
                                            8. Let's bring up this issue at the next team meeting. (Hãy đề cập đến vấn đề này trong cuộc họp nhóm kế tiếp.)
                                            9. The motivational speaker aimed to bring out the best in each audience member. (Diễn giả truyền đạt để đem đến điểm mạnh nhất trong mỗi thành viên trong khán giả.)
                                            10. She was able to bring up the issue during the discussion. (Cô ấy đã có thể đề cập đến vấn đề trong cuộc thảo luận.)

                                            Bài tập 3: Điền Phrasal Verb với “Put" để hoàn thành các câu dưới đây

                                            1. Can you please __________ the groceries in the kitchen?
                                            2. The librarian asked me to __________ the book back on the shelf after reading.
                                            3. He had to __________ his vacation plans due to unexpected work commitments.
                                            4. The artist decided to __________ the finishing touches on the masterpiece.
                                            5. The company decided to __________ a proposal for cost-cutting measures.
                                            6. It's important to __________ some time for relaxation amidst a busy schedule.
                                            7. Don't forget to __________ a warm coat before going out; it's chilly outside. 
                                            8. The team decided to __________ the meeting until everyone was present. 
                                            9. We need to __________ more effort into promoting the new product.

                                            Đáp án:

                                            1. Can you please put away the groceries in the kitchen? (Bạn có thể đặt hàng hoá vào trong nhà bếp không?)
                                            2. The librarian asked me to put back the book on the shelf after reading. (Thủ thư yêu cầu tôi đặt sách trở lại kệ sau khi đọc.)
                                            3. He had to put off his vacation plans due to unexpected work commitments. (Anh ấy phải hoãn kế hoạch nghỉ của mình vì các cam kết công việc không dự kiến.)
                                            4. The artist decided to put on the finishing touches on the masterpiece. (Nghệ sĩ quyết định thêm những chi tiết hoàn chỉnh vào kiệt tác.)
                                            5. The company decided to put forward a proposal for cost-cutting measures. (Công ty quyết định đưa ra một đề xuất về biện pháp cắt giảm chi phí.)
                                            6. It's important to put aside some time for relaxation amidst a busy schedule. (Quan trọng là dành thời gian để thư giãn giữa lịch trình bận rộn.)
                                            7. Don't forget to put on a warm coat before going out; it's chilly outside. (Đừng quên mặc áo ấm trước khi ra ngoài; ngoài trời lạnh.)
                                            8. The team decided to put off the meeting until everyone was present. (Nhóm quyết định hoãn cuộc họp cho đến khi mọi người đều có mặt.)
                                            9. She had to put up with the difficult task of organizing the event. (Cô ấy phải chịu đựng công việc khó khăn của việc tổ chức sự kiện.)
                                            10. We need to put in more effort into promoting the new product. (Chúng ta cần đầu tư thêm nỗ lực để quảng bá sản phẩm mới.)

                                            Bài tập 4: Điền Phrasal Verb với “Get" để hoàn thành các câu dưới đây

                                            1. I always __________ early in the morning to avoid traffic.
                                            2. She managed to __________ her fear of public speaking through practice.
                                            3. After the long meeting, she decided to __________ to breathe some fresh air outside.
                                            4. He decided to __________ from the stressful environment for a while.
                                            5. She hopes to __________ her English skills through regular practice.
                                            6. The project has been delayed; they need to __________ with it as soon as possible.
                                            7. She always manages to __________ with good grades in her exams. 
                                            8. The team decided to __________ business and focus on the project. 
                                            9. I'll __________ you with the details once I have more information.
                                            10. The manager wanted to __________ the importance of teamwork to the employees.

                                            Đáp án:

                                            1. I always get up early in the morning to avoid traffic. (Tôi luôn thức dậy sớm vào buổi sáng để tránh giao thông.)
                                            2. She managed to get over her fear of public speaking through practice. (Cô ấy đã vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông thông qua việc luyện tập.)
                                            3. After the long meeting, she decided to get out to breathe some fresh air outside. (Sau cuộc họp dài, cô ấy quyết định đi ra ngoài để hít thở không khí trong lành.)
                                            4. He decided to get away from the stressful environment for a while. (Anh ấy quyết định thoát khỏi môi trường căng thẳng một thời gian.)
                                            5. She hopes to get ahead in her English skills through regular practice. (Cô ấy hy vọng có thể tiến bộ trong kỹ năng tiếng Anh thông qua việc luyện tập đều đặn.)
                                            6. The project has been delayed; they need to get on with it as soon as possible. (Dự án bị trì hoãn; họ cần phải tiếp tục làm ngay lập tức.)
                                            7. She always manages to get by with good grades in her exams. (Cô ấy luôn xoay sở để đạt được điểm tốt trong các kỳ thi.)
                                            8. The team decided to get down to business and focus on the project. (Nhóm quyết định bắt đầu công việc và tập trung vào dự án.)
                                            9. I'll get back to you with the details once I have more information. (Tôi sẽ liên lạc lại với bạn với thông tin chi tiết khi có thêm thông tin.)
                                            10. The manager wanted to get across the importance of teamwork to the employees. (Quản lý muốn truyền đạt tầm quan trọng của làm việc nhóm đối với nhân viên.)

                                            Bài tập 5: Điền Phrasal Verb với “Come" để hoàn thành các câu dưới đây

                                            1. The news about the job offer __________ just as she was finishing her degree.
                                            2. We decided to __________ a compromise after hours of negotiation.
                                            3. The new policy will __________ into effect starting next month.
                                            4. He always manages to __________ creative solutions in challenging situations.
                                            5. The excitement started to __________ as the event drew closer.
                                            6. The news will __________ in the newspapers tomorrow.
                                            7. He promised to __________ to help us move the furniture.
                                            8. The truth will eventually __________ out, no matter how hard they try to hide it.
                                            9. We should __________ together and discuss our plans for the upcoming project.
                                            10. The chef decided to __________ a unique recipe for the special event.

                                            Đáp án:

                                            1. The news about the job offer came in just as she was finishing her degree. (Thông tin về đề nghị công việc đến ngay khi cô ấy hoàn thành bằng cấp.)
                                            2. We decided to come to a compromise after hours of negotiation. (Chúng ta quyết định đạt được sự thỏa hiệp sau vài giờ đàm phán.)
                                            3. The new policy will come into effect starting next month. (Chính sách mới sẽ có hiệu lực từ tháng sau.)
                                            4. He always manages to come up with creative solutions in challenging situations. (Anh ấy luôn tìm ra những giải pháp sáng tạo trong những tình huống thách thức.)
                                            5. The excitement started to come down as the event drew closer. (Sự hứng thú bắt đầu giảm đi khi sự kiện ngày càng đến gần.)
                                            6. The news will come out in the newspapers tomorrow. (Thông tin sẽ được đăng tải trên báo ngày mai.)
                                            7. He promised to come over to help us move the furniture. (Anh ấy hứa sẽ ghé qua để giúp chúng tôi chuyển đồ đạc.)
                                            8. The truth will eventually come out, no matter how hard they try to hide it. (Sự thật sẽ cuối cùng được phơi bày, dù cho họ cố gắng che giấu nó như thế nào.)
                                            9. We should come together and discuss our plans for the upcoming project. (Chúng ta nên hợp tác và thảo luận về kế hoạch cho dự án sắp tới.)
                                            10. The chef decided to come up with a unique recipe for the special event. (Đầu bếp quyết định nghĩ ra một công thức độc đáo cho sự kiện đặc biệt.)

                                            2. Phrasal Verb bài tập trắc nghiệm

                                            Chọn chữ cái đứng trước đáp án đúng

                                            1. I need to put ______ my shoes before entering the house.
                                              A. away
                                              B. off
                                              C. down
                                              D. on
                                            2. Can you take care _____ my plants while I'm on vacation?
                                              A. of
                                              B. off
                                              C. in
                                              D. for
                                            3. The detective is trying to find ______ who committed the crime.
                                              A. out
                                              B. on
                                              C. up
                                              D. into
                                            4. How often do you catch _____ with your old classmates?
                                              A. out
                                              B. on
                                              C. up
                                              D. to
                                            5. I'm going to try _____ this new recipe for dinner.
                                              A. off
                                              B. on
                                              C. up
                                              D. with
                                            6. Please don't throw _____ those magazines; I haven't read them yet.
                                              A. away
                                              B. off
                                              C. in
                                              D. out
                                            7. Take your time to read the document. You don't have to give it _____ right away.
                                              A. on
                                              B. to
                                              C. back
                                              D. up
                                            8. The team needs to come _____ with a strategy for the upcoming project.
                                              A. out
                                              B. off
                                              C. up
                                              D. along
                                            9. The meeting was called _____ at the last minute, and I couldn't attend.
                                              A. out
                                              B. upon
                                              C. on
                                              D. off
                                            10. I ran _____ an old friend at the grocery store yesterday.
                                              A. out
                                              B. on
                                              C. into
                                              D. up with

                                            Đáp án:

                                            1. B. off
                                            2. A. of
                                            3. A. of
                                            4. A. out
                                            5. C. up
                                            6. B. on
                                            7. A. away
                                            8. D. up
                                            9. C. up
                                            10. D. off
                                            11. C. into

                                            3. Bài tập Phrasal Verb tổng hợp

                                            Bài tập 1: Tìm Phrasal Verb đồng nghĩa với cụm từ trong ngoặc để hoàn thành các câu dưới đây

                                            1. The students ________________ (progressed) well in their studies this semester.
                                            2. Let's ________________ (generate) some creative ideas for the upcoming project.
                                            3. He ________________ (returned) to his hometown after many years of living abroad.
                                            4. The detective is determined to ________________ (discover) who committed the crime.
                                            5. We need to ________________ (continue) with our plans despite the challenges.
                                            6. The concert tickets ________________ (became available) online yesterday.
                                            7. Can you ________________ (fetch) my keys from the living room?
                                            8. The old factory ________________ (was demolished) to make way for a new shopping mall.
                                            9. After a long day at work, she likes to ________________ (relax) at home with a good book.
                                            10. I can't ________________ (tolerate) his rude behavior any longer.
                                            11. We need to ________________ (finalize) the details of the project before the deadline.
                                            12. The team decided to ________________ (accept) the challenge and compete in the tournament.
                                            13. The company plans to ________________ (introduce) a new product next month.
                                            14. Can you ________________ (take care of) my cat while I'm away on vacation?
                                            15. The fire alarm suddenly ________________ (activated) during the drill.

                                            Đáp án:

                                            1. The students came along well in their studies this semester. (Các sinh viên đã đạt kết quả tốt trong học tập trong học kỳ này.)
                                            2. Let's come up with some creative ideas for the upcoming project. (Hãy cùng đưa ra một số ý tưởng sáng tạo cho dự án sắp tới nhé.) 
                                            3. He came back to his hometown after many years of living abroad. (Anh trở về quê hương sau nhiều năm sống ở nước ngoài.)
                                            4. The detective is determined to find out who committed the crime. (Thám tử quyết tâm tìm ra kẻ đã gây ra tội ác.)
                                            5. We need to carry on with our plans despite the challenges. (Chúng ta cần tiếp tục các kế hoạch của mình bất chấp những thách thức.)
                                            6. The concert tickets came out online yesterday. (Vé buổi hòa nhạc đã được tung ra bán trực tuyến ngày hôm qua.)
                                            7. Can you pick up my keys from the living room? (Bạn có thể lấy chìa khóa của tôi từ phòng khách được không?)
                                            8. The old factory was torn down to make way for a new shopping mall. (Nhà máy cũ bị phá bỏ để nhường chỗ cho trung tâm mua sắm mới.)
                                            9. After a long day at work, she likes to wind down at home with a good book. (Sau một ngày dài làm việc, cô ấy thích thư giãn ở nhà với một cuốn sách hay.)
                                            10. I can't put up with his rude behavior any longer. (Tôi không thể chịu đựng được thái độ thô lỗ của anh ấy nữa.)
                                            11. We need to iron out the details of the project before the deadline. (Chúng ta cần giải quyết các chi tiết của dự án trước thời hạn.)
                                            12. The team decided to take on the challenge and compete in the tournament. (Đội đã quyết định đón nhận thử thách và thi đấu trong giải đấu.)
                                            13. The company plans to roll out a new product next month. (Công ty có kế hoạch tung ra một sản phẩm mới vào tháng tới.)
                                            14. Can you look after my cat while I'm away on vacation? (Bạn có thể chăm sóc con mèo của tôi khi tôi đi nghỉ mát không?)
                                            15. The fire alarm suddenly went off during the drill. (Chuông báo cháy đột ngột tắt trong khi diễn tập.)

                                            Bài tập 2: Điền giới từ thích hợp để hoàn thành các câu dưới đây 

                                            1. She always looks __________ her younger sister, making sure she's safe.
                                            2. The company decided to break __________ its partnership with the overseas distributor.
                                            3. We can't go __________ with the project until we receive approval from the management.
                                            4. The students were excited to sign __________ for the extracurricular activities.
                                            5. The manager suggested that the team should focus __________ improving customer satisfaction.
                                            6. Don't forget to turn __________ the lights when you leave the room.
                                            7. The chef is known for coming __________ unique recipes for special occasions.
                                            8. After a long day at work, she likes to wind __________ with a good book.
                                            9. The cat suddenly pounced __________ the mouse in the backyard.
                                            10. He was surprised to run __________ his childhood friend at the airport.

                                            Đáp án: 

                                            1. She always looks after her younger sister, making sure she's safe. (Cô ấy luôn chăm sóc em gái mình, đảm bảo cô ấy được an toàn.)
                                            2. The company decided to break off its partnership with the overseas distributor. (Công ty quyết định chấm dứt hợp tác với nhà phân phối nước ngoài.)
                                            3. We can't go on with the project until we receive approval from the management. (Chúng tôi không thể tiếp tục dự án cho đến khi nhận được sự chấp thuận từ ban quản lý.)
                                            4. The students were excited to sign up for the extracurricular activities. (Các em học sinh hào hứng đăng ký tham gia các hoạt động ngoại khóa.)
                                            5. The manager suggested that the team should focus on improving customer satisfaction. (Người quản lý gợi ý rằng nhóm nên tập trung vào việc cải thiện sự hài lòng của khách hàng.)
                                            6. Don't forget to turn off the lights when you leave the room. (Đừng quên tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng.) 
                                            7. The chef is known for coming up with unique recipes for special occasions. (Đầu bếp này nổi tiếng với việc sáng tạo ra những công thức nấu ăn độc đáo cho những dịp đặc biệt.)
                                            8. After a long day at work, she likes to wind down with a good book. (Sau một ngày dài làm việc, cô ấy thích thư giãn với một cuốn sách hay.)
                                            9. The cat suddenly pounced on the mouse in the backyard. (Con mèo bất ngờ vồ con chuột ở sân sau.)
                                            10. He was surprised to run into his childhood friend at the airport. (Anh rất ngạc nhiên khi gặp lại người bạn thời thơ ấu của mình ở sân bay.)

                                            4. Bài tập Phrasal Verb nâng cao

                                            Điền động từ/cụm động từ phù hợp để hoàn thành bài văn sau

                                            I recently decided to (1) ______________ a new hobby, and I chose photography. I've always been fascinated by capturing moments and creating visual stories. To start, I had to (2) ______________ a good camera and some basic equipment. Then, I began to (3) ______________ the various functions and settings on the camera.

                                            As I (4) ______________ the art of photography, I realized the importance of lighting. I started to (5) ______________ different techniques to enhance the quality of my photos. Additionally, I began to (6) ______________ new skills, such as photo editing, to bring out the best in my pictures.

                                            One day, I decided to (7) ______________ a photography workshop to learn from experienced photographers. The workshop was a great opportunity to (8) ______________ valuable tips and tricks from professionals in the field. During the workshop, we also (9) ______________ the challenges that photographers often face and how to overcome them.

                                            In conclusion, taking (10) ______________ photography has been a rewarding experience for me. It has allowed me to (11) ______________ my creativity and develop a new perspective on the world around me.

                                            Đáp án:

                                            1. take up
                                            2. pick out
                                            3. figure out
                                            4. delved into
                                            5. experiment with
                                            6. acquire
                                            7. attend
                                            8. pick up
                                            9. discussed
                                            10. up
                                            11. unleash

                                            Đăng ký ngay: 

                                            Kết luận

                                            Như vậy, bài viết trên đây đã tổng hợp những bài tập Phrasal Verb có đáp án hay và đầy đủ nhất. Bạn đừng quên thường xuyên ôn tập và làm nhiều bài luyện tập để thành thạo hơn nhé. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

                                            Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

                                            Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

                                            Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

                                            Nội Dung Hot

                                            KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

                                            Khoá học trực tuyến
                                            1 kèm 1

                                            • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
                                            • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
                                            • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
                                            • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
                                            • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

                                            Chi tiết

                                            null

                                            KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

                                            • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
                                            • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
                                            • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
                                            • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

                                            Chi tiết

                                            null

                                            KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

                                            • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
                                            • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
                                            • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
                                            • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

                                            Chi tiết


                                            Bài viết khác