Tiếng anh giao tiếp online
Từ đồng nghĩa (Synonyms) trong IELTS Writing Task 1 thông dụng nhất
Mục lục [Ẩn]
- 1. Từ đồng nghĩa thông dụng trong IELTS Writing Task 1
- 1.1. Synonyms cơ bản thường dùng
- 1.2. Synonyms diễn tả xu hướng
- 1.3. Synonyms diễn tả tốc độ thay đổi
- 1.4. Synonyms diễn tả hoạt động truyền tải thông tin của biểu đồ
- 1.5. Synonyms liên quan đến số lượng
- 1.6. Synonyms liên quan đến thời gian
- 2. Từ đồng nghĩa thông dụng trong IELTS Writing Task 1 theo chủ đề
- 2.1. Synonyms chủ đề Tourism/Transport (Du lịch/Giao thông vận tải)
- 2.2. Synonyms chủ đề Agriculture (Nông nghiệp)
- 2.3. Synonyms chủ đề Gender (Giới tính)
- 2.4. Synonyms chủ đề Environment (Môi trường)
- 3. Bài tập thực hành
- 4. Khóa học luyện thi IELTS Online toàn diện 4 kỹ năng tại Langmaster
Trong IELTS Writing Task 1, việc lặp từ quá nhiều dễ khiến bài viết trở nên nhàm chán và mất điểm về tiêu chí từ vựng. Để khắc phục điều đó, bạn cần nắm vững các từ / cụm từ đồng nghĩa, giúp diễn đạt đa dạng và học thuật hơn. Tham khảo ngay bài viết dưới đây, Langmaster sẽ chia sẻ đến bạn bộ synonyms thông dụng nhất, được phân loại theo từng nhóm chủ đề kèm ví dụ cụ thể, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào bài viết và từng bước nâng cao band điểm Writing.
1. Từ đồng nghĩa thông dụng trong IELTS Writing Task 1
1.1. Synonyms cơ bản thường dùng
- Highest values superlative = maximal, uppermost, topmost, utmost, top + value: Giá trị cao nhất
Eg: The population of the city reached the highest values / superlative values / maximal values / uppermost values / topmost values / utmost values / top values, at 2.5 million in 2018.
(Dân số của thành phố đã đạt đến các giá trị cao nhất, ở mức 2,5 triệu người vào năm 2018.)
- Lowest values = lowermost, nethermost, undermost + value: Giá trị thấp nhất
Eg: The number of new businesses fell to its lowest values / lowermost values / nethermost values / undermost values, at just 500 in 2020.
(Số lượng doanh nghiệp mới đã giảm xuống các giá trị thấp nhất, ở mức chỉ 500 vào năm 2020.)
- Erratic values anomalous = changeable, variable, fluctuate + value: Giá trị bất thường
Eg: The company's profits showed erratic values / anomalous values / changeable values / variable values / fluctuating values throughout the third quarter.
(Lợi nhuận của công ty đã cho thấy những giá trị thất thường trong suốt quý ba.)
- Biggest increase = decrease the most, massive, vast, significant, serious + increase/ decrease: Tăng / giảm đột biến, nghiêm trọng
Eg: There was the biggest / most / massive / vast / significant / serious increase in the company's profits in 2015.
(Đã có một sự gia tăng lớn nhất về lợi nhuận của công ty vào năm 2015.)
- Volatile data erratic = fickle, variable, unpredictable + data: Các dữ liệu biến động
Eg: The financial report highlighted the volatile / erratic / fickle / variable / unpredictable data of the company's stock value over the past year.
(Báo cáo tài chính đã làm nổi bật dữ liệu biến động của giá trị cổ phiếu công ty trong suốt một năm qua.)
- Unchanging data changeless = equable, immutable, invariable, unvarying + data: Các dữ liệu bất biến
Eg: The graph indicates the unchanging / changeless / equable / immutable / invariable / unvarying data of unemployment rates in the region from 2005 to 2010.
(Biểu đồ chỉ ra dữ liệu không thay đổi về tỷ lệ thất nghiệp trong khu vực từ năm 2005 đến 2010.)
- Majority bulk (of), mass (of), plurality (of), generality (of): Đa số, số đông
Eg: The majority / bulk / mass / plurality / generality of students chose to pursue a master's degree after graduation.
(Phần lớn sinh viên đã chọn theo đuổi bằng thạc sĩ sau khi tốt nghiệp.)
- Minority less than half, the few: Thiểu số, số ít
Eg: Only a minority / less than half / the few of the participants expressed concern about the new policy.
(Chỉ có một số ít người tham gia bày tỏ lo ngại về chính sách mới.)
- Major main = most, upper, top, big, exceeding, predominant: Trọng điểm, chính yếu, trọng đại
Eg: The report concluded that the major / main / most / upper / top / big / predominant cause of pollution was industrial waste.
(Báo cáo kết luận rằng nguyên nhân chính của ô nhiễm là chất thải công nghiệp.)
- Exceptions = exclusion: Ngoại lệ
Eg: All students passed the exam, with the exception / exclusion of three individuals.
(Tất cả học sinh đã vượt qua kỳ thi, ngoại trừ ba cá nhân.)

>> Xem thêm:
- Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing task 1 band 9+ theo từng dạng bài
- Bộ từ vựng IELTS Writing Task 1 theo dạng bài và cách sử dụng
1.2. Synonyms diễn tả xu hướng
- Rise (v) = increase, grow, climb, surge = increase, growth, climb, upward trend: Sự gia tăng, tăng trưởng
Eg: The number of cars sold in the city increased / rose / grew / climbed / surged / rocketed from 5,000 to 12,000 in just three months.
(Số lượng xe hơi bán ra tại thành phố đã tăng / đã vọt / đã leo lên / đã vọt lên từ 5.000 lên 12.000 chỉ trong ba tháng)
- Fall = decrease, reduce, decline, go down, drop: Sự sụt giảm, suy thoái
Eg: There was a significant fall / decrease / reduction / decline / downward trend / drop in the number of people visiting the city.
(Có một sự giảm đáng kể về số lượng người đến thăm thành phố.)
- Stability (n) = constancy, stableness, steadiness: Sự ổn định
Eg: The population of the country showed a period of remarkable stability/constancy/stableness/steadiness from 2005 to 2010.
(Dân số của đất nước đã thể hiện một giai đoạn ổn định đáng chú ý từ năm 2005 đến 2010.
- Fluctuation (n) = volatility, change, variation: Sự dao động, biến động
Eg: The chart shows a significant fluctuation / volatility / change / variation in the price of gold throughout the year.
(Biểu đồ cho thấy một sự biến động đáng kể về giá vàng trong suốt cả năm.)
- Hit the highest point = reach a peak, reach the highest point, reach the maximum, reach the top, hit the maximum level, climb to a high: Đạt mức cao nhất
Eg: The population of the city hit the highest point / reached a peak / reached the maximum / reached the top / hit the maximum level / climbed to a high of 2.5 million in 2018.
(Dân số của thành phố đã đạt mức cao nhất là 2,5 triệu người vào năm 2018)
- Hit the lowest point = reach rock bottom, hit rock bottom, sink to rock bottom, be at the pits, go to the lowest level: Đạt mức thấp nhất
Eg: The number of new companies established in the city hit the lowest point / reached rock bottom / hit rock bottom / sank to rock bottom / went to the lowest level in 2020.
(Số lượng công ty mới thành lập trong thành phố đã đạt mức thấp nhất vào năm 2020.)

1.3. Synonyms diễn tả tốc độ thay đổi
- Dramatic (adj) = sharp, enormous, steep, substantial, considerable, significant, rapid: Nhanh chóng, đáng kể, rõ ràng, ấn tượng, rất nhiều
Eg: The number of cars sold in the city saw a dramatic / sharp / enormous / steep / substantial / considerable / significant / rapid increase in just three months.
(Số lượng xe hơi được bán ra trong thành phố đã chứng kiến một sự tăng đáng kể / mạnh / khổng lồ / dốc / đáng kể / đáng kể / quan trọng / nhanh chóng chỉ trong ba tháng.)
- Moderate (adj) = gradual: Bình thường, từ từ
Eg: The population of the country showed a moderate / gradual increase over the five-year period.
(Dân số của quốc gia đã cho thấy một sự tăng trưởng vừa phải trong giai đoạn 5 năm.)
- Slight (adj) = marginal: Không đáng kể, ít thay đổi, chậm rãi
Eg: The number of visitors showed a slight / marginal increase, rising from 10,000 to 10,200 in a year.
(Số lượng du khách cho thấy một sự tăng nhẹ, tăng từ 10.000 lên 10.200 trong một năm.)

>> Xem thêm:
- Các cấu trúc câu ghi điểm trong Writing IELTS task 1 giúp tăng band
- IELTS Writing Task 2: Các dạng thường gặp và bài mẫu "ăn" trọn điểm
1.4. Synonyms diễn tả hoạt động truyền tải thông tin của biểu đồ
- Show = illustrate = demonstrate = depict
Các từ này sẽ giúp mô tả hoạt động truyền tải thông tin của biểu đồ, thường được sử dụng ở câu mở đầu của bài viết, và hoàn toàn có thể thay thế cho nhau.
Eg: The graph shows / illustrates / demonstrates / depicts a significant increase in the number of female graduates from 2000 to 2010.
(Biểu đồ cho thấy / minh họa / chứng minh / mô tả sự gia tăng đáng kể về số lượng nữ sinh viên tốt nghiệp từ năm 2000 đến 2010.)
1.5. Synonyms liên quan đến số lượng
- the number of = the figure for: diễn tả số lượng của một đối tượng có thể đếm được. "The figure for" mang tính học thuật hơn và thường được dùng để chỉ số liệu tổng hợp.
Eg: The number of / the figure for international students increased significantly from 2010 to 2015.
(Số lượng / Con số sinh viên quốc tế đã tăng lên đáng kể từ năm 2010 đến 2015.)
- the proportion of = the percentage of: là tỉ lệ hoặc phần trăm và thường dùng để nói về một đại lượng đếm được. "The number of" phổ biến hơn và có thể dùng trong mọi ngữ cảnh. "The figure for" mang tính học thuật hơn, dùng để chỉ một số liệu cụ thể trong biểu đồ hoặc báo cáo.
Eg: The proportion of / the percentage of students who chose to study abroad was significantly higher in 2020.
(Tỷ lệ / Phần trăm sinh viên chọn đi du học cao hơn đáng kể vào năm 2020.)
1.6. Synonyms liên quan đến thời gian
- between 1990 and 2000 = from 1990 to 2000: Cả hai cụm từ này đều có nghĩa là "trong khoảng thời gian từ năm 1990 đến năm 2000". Chúng được dùng để chỉ một giai đoạn kéo dài trong quá khứ.
Eg: The chart shows how the population changed between 1990 and 2000/ from 1990 to 2000.
(Biểu đồ cho thấy dân số đã thay đổi như thế nào trong khoảng từ năm 1990 đến năm 2000.)
- over a period of 10 years = over a 10 year period: Cả hai cụm từ này đều có nghĩa là "trong một giai đoạn 10 năm". Chúng có thể được dùng khi bạn không muốn chỉ rõ năm bắt đầu và kết thúc.
Eg: The price of the product remained stable over a period of 10 years / over a 10 years period.
(Giá của sản phẩm đã duy trì ổn định trong một giai đoạn 10 năm.)
- over the given period = during this time frame: Cả hai cụm từ này đều có nghĩa là "trong suốt khoảng thời gian đã cho". Chúng thường được dùng khi bạn muốn tổng kết một xu hướng chung trong toàn bộ giai đoạn được đề cập trong biểu đồ.
Eg: Over the given period / During this time frame, the number of students fluctuated significantly.
(Trong suốt khoảng thời gian đã cho, số lượng sinh viên đã biến động đáng kể.)
- in 1990 and 2000 = in two different years, 1990 and 2000
Cả hai cụm từ này có nghĩa là "vào năm 1990 và năm 2000". Chúng được dùng để so sánh số liệu giữa hai mốc thời gian cụ thể, không phải trong suốt một giai đoạn.
Eg: The report compares the unemployment rate in 1990 and 2000/ in two different years, 1990 and 2000
(Báo cáo so sánh tỷ lệ thất nghiệp vào năm 1990 và năm 2000.)

2. Từ đồng nghĩa thông dụng trong IELTS Writing Task 1 theo chủ đề
2.1. Synonyms chủ đề Tourism/Transport (Du lịch/Giao thông vận tải)
- Tourist = traveller, visitor, holidaymaker, sightseer (n): khách du lịch
Eg: The city's main attraction draws a large number of tourists / visitors every year.
(Điểm thu hút chính của thành phố thu hút một lượng lớn khách du lịch mỗi năm)
- Tourism = travel, touring, holidaymaking, sightseeing (n): ngành du lịch
Eg: Tourism / Travel has become a major source of income for the island.
(Du lịch đã trở thành nguồn thu nhập chính của hòn đảo.)
- Transport = transportation, conveyance, commute (n): giao thông vận tải, phương tiện di chuyển
Eg: The report analyzes the different types of transport / transportation used by citizens.
(Báo cáo phân tích các loại phương tiện giao thông khác nhau được người dân sử dụng.)
- Travel abroad = international travel, overseas travel, foreign travel (n): du lịch nước ngoài
Eg: The number of people engaging in travel abroad / international travel has increased significantly.
(Số lượng người tham gia du lịch nước ngoài đã tăng lên đáng kể.)
- Public transport = mass transit, public conveyance, city transit (n): phương tiện giao thông công cộng
Eg: The city is investing in better public transport / mass transit to reduce air pollution.
(Thành phố đang đầu tư vào phương tiện giao thông công cộng tốt hơn để giảm ô nhiễm không khí.)
- Private car = personal vehicle, private automobile, owned car (n): xe ô tô cá nhân
Eg: The chart shows a rising trend in the use of private cars / personal vehicles.
(Biểu đồ cho thấy xu hướng gia tăng trong việc sử dụng ô tô cá nhân.)
- Traffic jam = traffic congestion, gridlock (n): tắc nghẽn giao thông
Eg: The city's population growth has led to severe traffic jams / traffic congestion.
(Sự tăng trưởng dân số của thành phố đã dẫn đến tình trạng tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.)

2.2. Synonyms chủ đề Agriculture (Nông nghiệp)
- Agriculture = farming, cultivation, husbandry, crop growing (n): nông nghiệp, nghề nông
Eg: Agriculture / Farming is still the main source of income for people in this region.
(Nông nghiệp vẫn là nguồn thu nhập chính của người dân trong khu vực này.)
- Farmer = agricultural worker, cultivator, grower, tiller (n): nông dân
Eg: The government is providing support to local farmers / growers to increase their productivity.
(Chính phủ đang hỗ trợ nông dân địa phương để tăng năng suất của họ.)
- Crops = produce, harvest, yield, agricultural products (n): cây trồng, hoa màu, nông sản
Eg: Heavy rain this season has damaged many crops / agricultural products.
(Mưa lớn mùa này đã làm hư hại nhiều hoa màu.)
- Livestock = farm animals, cattle, poultry, domesticated animals (n): gia súc, vật nuôi
Eg: The report shows the number of livestock / farm animals has been rising steadily.
(Báo cáo cho thấy số lượng gia súc đã tăng lên đều đặn.)
- Rural area = countryside, agrarian area, farmlands (n): khu vực nông thôn
Eg: The population in rural areas / the countryside is decreasing as young people move to cities.
(Dân số ở khu vực nông thôn đang giảm khi những người trẻ tuổi chuyển đến thành phố.)
- Fertilizer = plant food, nutrient, soil additive (n): phân bón
Eg: The overuse of chemical fertilizers / soil additives can cause environmental problems.
(Việc lạm dụng phân bón hóa học có thể gây ra các vấn đề về môi trường.)

2.3. Synonyms chủ đề Gender (Giới tính)

- Male = man, men, masculine, boy, gentleman (n): nam giới, con trai
Eg: The study compared the average salaries of male / men and female workers.
(Nghiên cứu so sánh mức lương trung bình của người lao động nam giới và nữ giới.)
- Female = woman, women, feminine, girl, lady (n): nữ giới, con gái
Eg: There has been a rise in the number of female / women students in engineering.
(Đã có sự gia tăng về số lượng sinh viên nữ giới trong ngành kỹ thuật.)
- Gender equality = equal rights, gender parity, gender balance (n): bình đẳng giới
Eg: Promoting gender equality / gender balance is essential for a fair society.
(Thúc đẩy bình đẳng giới là điều cần thiết cho một xã hội công bằng.)
- Differences between genders = gender disparity, gender gap, gender differences (n): khác biệt giữa các giới tính
Eg: The report highlighted significant differences between genders / gender gaps in the workplace.
(Báo cáo nêu bật những khác biệt đáng kể giữa các giới tính tại nơi làm việc.)
- Men and women = both genders, males and females, people of both sexes (n): nam giới và phụ nữ
Eg: The program is designed to benefit men and women / both genders equally.
(Chương trình được thiết kế để mang lại lợi ích cho nam giới và phụ nữ một cách bình đẳng.)
2.4. Synonyms chủ đề Environment (Môi trường)
- Environment = the natural world, the ecosystem, nature (n): môi trường tự nhiên
Eg: We must protect the environment / the ecosystem for future generations.
(Chúng ta phải bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.)
- Pollution = contamination, impurity, spoilage (n): sự ô nhiễm
Eg: Air pollution / contamination has become a serious problem in large cities.
(Ô nhiễm không khí đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng ở các thành phố lớn.)
- Pollute = contaminated, foul, taint (v): gây ô nhiễm
Eg: Industrial waste can pollute / contaminate rivers and lakes.
(Chất thải công nghiệp có thể gây ô nhiễm sông và hồ.)
- Protect = conserve, preserve, safeguard, defend (v): bảo vệ
Eg: Efforts are being made to protect / conserve endangered species.
(Nhiều nỗ lực đang được thực hiện để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
- Deforestation = forest clearing, logging, woodland destruction (n): nạn phá rừng
Eg: Deforestation / Forest clearing is a major cause of global warming.
(Phá rừng là một nguyên nhân chính gây ra sự nóng lên toàn cầu.)
- Global warming = climate change, rising temperatures, the greenhouse effect (n): sự nóng lên toàn cầu
Eg: The report highlights the urgent need to address global warming / climate change.
(Báo cáo nhấn mạnh sự cần thiết cấp bách phải giải quyết sự nóng lên toàn cầu.)
- Renewable energy = clean energy, green energy, sustainable energy (n): năng lượng tái tạo
Eg: Investing in renewable energy / clean energy sources is crucial for the future.
(Đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo là rất quan trọng cho tương lai.)
- Sustainable = eco-friendly, environmentally friendly, green (adj): bền vững, thân thiện với môi trường
Eg: The company is committed to using sustainable / eco-friendly materials.
(Công ty cam kết sử dụng các vật liệu bền vững.)

>> Xem thêm: Lộ trình học IELTS từ con số 0 cho người mới bắt đầu
3. Bài tập thực hành
Paraphrase the highlighted parts to make the passage better. You may use the synonyms above. (Diễn đạt lại phần được tô màu để bài viết tốt hơn. Bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa phía trên.)
WRITING TASK 1
|
You should spend about 20 minutes on this task Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant Write at least 150 words. |
The bar chart illustrates the number of teaching hours in primary, lower secondary, and upper secondary schools in four different countries in 2001.
Overall, teachers in the USA spent considerably more time teaching than those in the other three countries, particularly at the secondary level. By contrast, the number of hours spent teaching in Iceland was consistently the lowest across all school types.
In primary education, the figures for Japan, Spain, and Iceland were relatively similar, ranging from about 600 to 700 hours per year. The USA, however, stood out with teachers spending around 750 hours at this level. A similar pattern was observed in lower secondary schools: Japan and Iceland recorded nearly identical figures of just over 600 hours, while Spain showed a higher figure of approximately 750 hours. Once again, the USA was the highest, with teachers spending close to 1,000 hours per year.
The gap became more pronounced at the upper secondary level. While teachers in Japan and Spain devoted about 700 to 900 hours respectively, and Iceland remained lower at around 900 hours, the USA reached the peak with nearly 1,200 hours. This made American secondary school teachers the group with the heaviest workload among all categories shown in the chart.
In summary, teachers in the USA consistently taught more hours than those in Japan, Spain, and Iceland in 2001, with the difference being most significant at the secondary level. Iceland had the lowest figures across all three levels of education.
Đáp án:
|
The bar chart depicts the amount of teaching hours in primary, lower secondary, and upper secondary schools in four different countries in 2001. In general, teachers in the USA dedicated significantly more time to teaching than those in the other three countries, particularly at the secondary level. By contrast, the hours spent teaching in Iceland were constantly the lowest across all school types. In primary education, the data for Japan, Spain, and Iceland were relatively similar, fluctuating between about 600 to 700 hours per year. The USA, however, was remarkable with teachers working approximately 750 hours at this level. A similar pattern was noted in lower secondary schools: Japan and Iceland reported nearly identical numbers of just over 600 hours, while Spain registered a higher statistic of approximately 750 hours. Once again, the USA was the highest, with teachers working nearly 1,000 hours per year. The disparity became more striking at the upper secondary level. While teachers in Japan and Spain allocated about 700 to 900 hours respectively, and Iceland remained lower at around 900 hours, the USA hit the highest point with nearly 1,200 hours. This made American secondary school teachers the group with the heaviest workload among all categories depicted in the chart. To conclude, teachers in the USA regularly taught more hours than those in Japan, Spain, and Iceland in 2001, with the difference being most notable at the secondary level. Iceland had the lowest statistics across all three levels of education. |
Bài dịch:
Biểu đồ cột mô tả số lượng giờ giảng dạy ở bậc tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông tại bốn quốc gia khác nhau vào năm 2001.
Nhìn chung, giáo viên ở Mỹ dành nhiều thời gian hơn đáng kể cho việc giảng dạy so với giáo viên ở ba quốc gia còn lại, đặc biệt là ở bậc trung học. Trái lại, số giờ giảng dạy ở Iceland liên tục thấp nhất trong tất cả các loại hình trường học.
Ở bậc tiểu học, số liệu của Nhật Bản, Tây Ban Nha và Iceland khá tương đồng, dao động trong khoảng từ 600 đến 700 giờ mỗi năm. Tuy nhiên, Mỹ nổi bật hơn hẳn khi giáo viên làm việc khoảng 750 giờ ở cấp học này. Một xu hướng tương tự cũng được ghi nhận ở bậc trung học cơ sở: Nhật Bản và Iceland báo cáo con số gần như giống nhau, chỉ hơn 600 giờ một chút, trong khi Tây Ban Nha ghi nhận mức cao hơn, khoảng 750 giờ. Một lần nữa, Mỹ vẫn đứng đầu, với giáo viên làm việc gần 1.000 giờ mỗi năm.
Sự chênh lệch trở nên rõ rệt hơn ở bậc trung học phổ thông. Trong khi giáo viên Nhật Bản và Tây Ban Nha phân bổ khoảng 700 đến 900 giờ tương ứng, và Iceland vẫn thấp hơn, khoảng 900 giờ, thì Mỹ chạm mốc cao nhất với gần 1.200 giờ. Điều này khiến giáo viên trung học ở Mỹ trở thành nhóm có khối lượng công việc nặng nề nhất trong tất cả các hạng mục được mô tả trong biểu đồ.
Kết lại, giáo viên ở Mỹ thường xuyên giảng dạy nhiều giờ hơn so với giáo viên ở Nhật Bản, Tây Ban Nha và Iceland vào năm 2001, với sự khác biệt đáng chú ý nhất ở bậc trung học. Iceland có số liệu thấp nhất ở cả ba cấp học.
>> Xem thêm: Các từ nối trong IELTS Writing task 1 thông dụng và cách dùng
4. Khóa học luyện thi IELTS Online toàn diện 4 kỹ năng tại Langmaster
Khi nhắc đến kỳ thi IELTS, phần Writing Task 1 luôn là “rào cản” lớn đối với nhiều thí sinh. Đề bài yêu cầu phân tích số liệu, mô tả biểu đồ tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến không ít bạn lúng túng, dễ mắc lỗi diễn đạt và mất điểm đáng tiếc. Đây chính là lý do bạn cần một lộ trình học cụ thể, có hệ thống và sự hướng dẫn sát sao từ chuyên gia. Tại Langmaster, khóa học IELTS Online được xây dựng nhằm giải quyết triệt để những khó khăn này, với nhiều ưu điểm vượt trội:
- Sĩ số lớp nhỏ, 7-10 học viên: Đảm bảo môi trường học tập thoải mái và hiệu quả. Với sĩ số nhỏ, giáo viên dễ dàng quan tâm, theo sát tiến trình học của từng bạn. Học viên sẽ nhận được góp ý chi tiết cho từng bài viết, từ đó cải thiện kỹ năng nhanh chóng và chính xác.
- Lộ trình học cá nhân hóa: Langmaster xây dựng lộ trình học cá nhân hóa dựa trên trình độ và mục tiêu riêng của từng học viên. Ngay từ đầu, bạn sẽ được kiểm tra đầu vào để thiết kế kế hoạch học tập phù hợp. Trong suốt quá trình học, tiến độ luôn được theo dõi và điều chỉnh để đảm bảo bạn đi đúng hướng và đạt được band điểm mong muốn.
- Đội ngũ giáo viên chuyên môn cao, theo sát học viên: Khóa IELTS online tại Langmaster được giảng dạy bởi đội ngũ giáo viên giỏi chuyên môn (tối thiểu 7.5 IELTS). Bài làm của học viên đều được chấm, phân tích lỗi và góp ý chi tiết về diễn đạt, ngữ pháp, từ vựng, phản hồi trong vòng 24 giờ, đảm bảo tiến bộ qua từng lần viết.
- Coaching 1-1 với chuyên gia: Giúp học viên được kèm cặp trực tiếp, tập trung giải quyết những khó khăn cá nhân. Đây là cơ hội để đặt câu hỏi, nhận hướng dẫn chi tiết và khắc phục điểm yếu nhanh chóng. Nhờ vậy, học viên tăng tốc hiệu quả và tiến bộ rõ rệt.
- Thi thử mô phỏng thật: Để học viên làm quen với áp lực phòng thi, Langmaster thường xuyên tổ chức các buổi thi thử theo format chuẩn IELTS. Sau mỗi lần thi, học viên sẽ được phân tích điểm mạnh – điểm yếu, từ đó nhận định rõ vị trí hiện tại và định hướng cách học tiếp theo. Đây là bước đệm quan trọng giúp học viên tự tin bước vào kỳ thi thật và đạt kết quả mong muốn.
- Cam kết đầu ra rõ ràng: Langmaster đảm bảo học viên đạt band điểm mục tiêu đã đăng ký. Nếu chưa đạt, học viên sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí. Đây là minh chứng cho sự uy tín và trách nhiệm của trung tâm đối với kết quả học tập của từng học viên.
- Giáo trình chuẩn quốc tế: Langmaster sử dụng các bộ giáo trình uy tín như Speak-out, Start-up, Empower, Mindset for IELTS (Foundation, 1, 2), kèm slide bài giảng, tài liệu tổng hợp và bài tập luyện trực tuyến giúp học viên ôn luyện hiệu quả.
Với những điểm mạnh vượt trội, khóa học IELTS online tại Langmaster không chỉ giúp học viên rèn luyện kỹ năng một cách bài bản mà còn truyền cảm hứng và sự tự tin để bứt phá band điểm mơ ước. Đừng bỏ lỡ cơ hội, đăng ký học thử ngay hôm nay để làm chủ IELTS Writing Task 1 và chạm tới mục tiêu của bạn.
KẾT LUẬN: Như vậy, việc nắm vững và sử dụng linh hoạt các từ đồng nghĩa trong IELTS Writing Task 1 giúp bài viết của bạn trở nên tự nhiên, đa dạng và giàu tính học thuật hơn. Đừng quên áp dụng ngay những từ vựng phía trên vào bài viết của bạn. Chúc bạn ôn luyện hiệu quả và sớm đạt band điểm mong ước!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn với bộ tài liệu miễn phí từ Langmaster! Đăng ký ngay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh!
Kỳ nghỉ hè 2024 sắp kết thúc, thời gian trở lại trường học của các mầm non đất nước ngày càng gần. Vậy lịch đi học lại sau hè 2024 của 63 tỉnh thành là khi nào?
Bạn muốn hiểu rõ hơn về cấu trúc bài thi Cambridge. Hãy đăng ký "Thi Thử Tiếng Anh Cambridge Miễn Phí Tại Langmaster - Nhận Góp Ý Từ Giảng Viên” ngay hôm nay.
Bạn đang có nhu cầu tìm khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người lớn tuổi để đi nước ngoài? Tham khảo ngay bài viết dưới đây cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster nhé!
Review top 5+ Khóa học tiếng Anh thương mại cho doanh nghiệp: tham khảo các khóa học tại Langmaster, EIV, Skype English, AROMA, Axcela, Wall Street English,...



16+ năm kinh nghiệm,
800.000+ học viên