Tiếng anh giao tiếp online
Topic Animal trong IELTS Writing Task 2: Ý tưởng & bài mẫu chi tiết
Mục lục [Ẩn]
- 1. Khái quát chủ đề Animal trong IELTS Writing Task 2
- 2. Vấn đề trọng tâm trong Animal iELTS Writing Task 2
- 2.1. Bảo vệ động vật hoang dã (Wild animal protection)
- 2.2. Thí nghiệm trên động vật (Testing on animals)
- 2.3. Bảo tồn động vật trong sở thú (Keeping animals in zoos)
- 2.4. Mối quan hệ giữa con người và động vật (Animal and human relationship)
- 3. Từ vựng chủ đề Animal trong IELTS Writing Task 2
- 4. Hướng dẫn viết Writing Task 2 chủ đề Animal
- Bước 1: Phân tích đề bài và lên ý tưởng
- Bước 2: Lập dàn ý chi tiết
- Bước 3: Viết bài
- Bước 4: Kiểm tra lại
- 5. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Animal
- 6. Tăng tốc luyện thi IELTS Writing cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster
Animal là một trong những đề tài lớn và phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Mặc dù quen thuộc, nhiều thí sinh vẫn cảm thấy bối rối và e ngại khi đối mặt với dạng đề này do bị thiếu ý tưởng, từ vựng chuyên sâu hay không nắm được cấu trúc lập lập luận chặt chẽ. Nhưng đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn vượt qua khó khăn đó bằng cách cung cấp một hệ thống ý tưởng cốt lõi và các bài mẫu chi tiết, sẽ giúp bạn làm chủ mọi dạng đề, từ đó tự tin chinh phục band điểm cao.
1. Khái quát chủ đề Animal trong IELTS Writing Task 2
Chủ đề Animal thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2, xoay quanh nhiều vấn đề: bảo vệ động vật hoang dã, tiến hành thí nghiệm trên động vật, vai trò bảo tồn của sở thú và mối quan hệ phức tạp giữa con người với các loài vật. Dưới đây là chi tiết các khía cạnh thường gặp:
Bảo tồn và nguy cơ tuyệt chủng
- Câu hỏi thường tập trung vào việc con người có nên dành nhiều nguồn lực để bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng không.
- Eg: Some people believe that zoos are cruel and should be closed down. Others argue that zoos are useful for education and animal conservation. Discuss both views and give your own opinion.
(Một số người tin rằng sở thú là tàn ác và nên bị đóng cửa. Những người khác lại lập luận rằng sở thú hữu ích cho việc giáo dục và bảo tồn động vật. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của riêng bạn.)
Sở thú và nuôi nhốt
- Đề thi xoay quanh việc sở thú có nên tiếp tục tồn tại hay nên đóng cửa. Người học cần phân tích lợi ích (giáo dục, nghiên cứu, bảo tồn) và hạn chế (tước đi tự do, môi trường không tự nhiên).
- Eg: Some people believe that zoos are cruel and should be closed, while others argue that they are important for education and conservation. Discuss both views and give your opinion.
(Một số người tin rằng sở thú là tàn nhẫn và nên bị đóng cửa, trong khi những người khác cho rằng chúng quan trọng cho giáo dục và bảo tồn. Hãy thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.)
Thí nghiệm trên động vật
- Tranh luận giữa việc dùng động vật cho nghiên cứu khoa học/y học và quyền được sống tự do của động vật.
- Đây là đề rất phổ biến vì gắn với tiến bộ y học và đạo đức xã hội
- Eg: Animal experiments are often used to develop new medicines, but some people argue that they are cruel and unnecessary. Discuss both views and give your opinion.
(Các thí nghiệm trên động vật thường được sử dụng để phát triển thuốc mới, nhưng một số người cho rằng chúng tàn nhẫn và không cần thiết. Hãy thảo luận cả hai quan điểm và nêu ý kiến của bạn.)
Quyền động vật và phúc lợi động vật
- Một số đề yêu cầu người viết nêu quan điểm: động vật có nên được bảo vệ quyền lợi tương tự như con người hay không. Ví dụ: có nên cấm xiếc, cưỡi voi, săn bắn thể thao.
- Eg: Some people think that animals should have the same rights as humans, while others believe they are just a source of food and entertainment. Discuss both views and give your own opinion.
(Một số người cho rằng động vật nên có quyền lợi giống con người, trong khi những người khác tin rằng chúng chỉ là nguồn thực phẩm và giải trí. Hãy thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.)

>> Xem thêm:
- Lộ trình học IELTS từ con số 0 cho người mới bắt đầu
- 20 chủ đề IELTS Writing Task 2 phổ biến, thường gặp trong bài thi
2. Vấn đề trọng tâm trong Animal iELTS Writing Task 2
2.1. Bảo vệ động vật hoang dã (Wild animal protection)
Idea for IELTS Writing Topic Animal: nên bảo vệ động vật hoang dã
|
Luận điểm 1: To maintain the ecological system (duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái) |
|
|
Bảo vệ các loài động vật đứng đầu chuỗi thức ăn là rất quan trọng vì khi chúng biến mất có thể gây ra những hệ quả dây chuyền khắp hệ sinh thái Ví dụ, ở Ấn Độ, việc số lượng hổ Bengal suy giảm từng khiến đàn hươu tăng vọt, phá hủy rừng; việc bảo vệ hổ đã giúp khôi phục cân bằng |
Protecting apex predators is vital because their disappearance can trigger cascading effects throughout the ecosystem. For instance, in India, the decline of Bengal tigers once caused deer populations to explode, which devastated forests; protecting tigers restored balance. |
|
Luận điểm 2: Protect wild animals for the sake of medical research (bảo vệ động vật hoang dã với mục đích nghiên cứu y học) |
|
|
Nhiều loại thuốc cứu sống đã được phát hiện từ các hợp chất trong các loài hoang dã, cho thấy giá trị y học của đa dạng sinh học. Một ví dụ điển hình là loài ếch phi tiêu độc, nọc độc của nó đang được nghiên cứu để phát triển thuốc giảm đau tiên tiến |
Many life-saving drugs were discovered from compounds found in wild species, highlighting the medical value of biodiversity. A good example is the poison dart frog, whose toxins are studied for developing advanced painkillers. |
|
Luận điểm 3: Economic & ecotourism benefits - Lợi ích kinh tế và du lịch sinh thái |
|
|
Các khu bảo tồn động vật thu hút du khách, tạo ra doanh thu và việc làm cho cộng đồng nông thôn. Tại Kenya, du lịch safari dựa trên động vật hoang dã tạo ra GDP đáng kể và hàng nghìn việc làm cho cộng đồng |
Wildlife reserves attract tourists, generating revenue and employment for rural communities. In Kenya, safari tourism based on wildlife generates significant GDP and thousands of local jobs. |
|
Luận điểm 4: Ethical and cultural responsibility - Trách nhiệm đạo đức và văn hóa |
|
|
Nhiều nền văn hóa tôn kính một số loài động vật như linh thiêng, điều này nhấn mạnh trách nhiệm đạo đức trong việc bảo vệ chúng. Người Thái Lan coi voi là biểu tượng thiêng liêng, gắn liền với văn hóa và tôn giáo. Việc bảo vệ voi vừa mang giá trị đạo đức vừa giữ gìn di sản tinh thần. |
Many cultures revere certain animals as sacred, which underscores the moral imperative to protect them. Thai people consider elephants as sacred symbols, closely linked to culture and religion. Protecting elephants has both ethical and spiritual values. |
Idea for IELTS Writing Topic Animal: không nên bảo vệ động vật hoang dã
|
Luận điểm 1: To be a waste of resources - Tốn kém nguồn lực tài chính |
|
|
Chính phủ nên ưu tiên những vấn đề xã hội cấp bách như nghèo đói, y tế, giáo dục thay vì chi quá nhiều tiền cho các chương trình bảo vệ động vật hoang dã. Ví dụ, ở những nước đang phát triển như Ấn Độ hay Việt Nam, hàng triệu người vẫn thiếu dịch vụ y tế cơ bản, nên việc phân bổ ngân sách lớn cho động vật hoang dã có thể chưa thực tế. |
Governments should prioritize urgent social issues such as poverty, healthcare, and education rather than spending huge amounts of money on wildlife protection programs. For instance, in developing countries like India or Vietnam, millions of people are still struggling to access basic medical services, so allocating excessive budgets to protect wild animals might not be practical. |
|
Luận điểm 2: Extinction is a part of evolution - Sự tuyệt chủng là một phần tất yếu của tiến hóa |
|
|
Theo các nhà khoa học, tuyệt chủng là hệ quả của quá trình chọn lọc tự nhiên khi các loài động vật ít có khả năng thích nghi hơn sẽ bị xóa sổ trong khi các loài động vật có khả năng thích nghi tốt hơn sẽ phát triển. Ví dụ, ở một số quốc gia châu Phi, diện tích đất lớn được giữ làm khu bảo tồn động vật, khiến người dân thiếu đất canh tác và khó cải thiện đời sống. |
According to scientists, extinction is a consequence of the process of natural selection, whereby less adaptable animal species are eliminated while more adaptable ones thrive. In some African countries, vast areas are preserved as wildlife reserves, which limits farming land and prevents local communities from improving their living standards. |
>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề mới nhất
2.2. Thí nghiệm trên động vật (Testing on animals)
Idea for IELTS Writing Topic Animal: nên thí nghiệm trên động vật
|
Luận điểm 1: Animal testing has been produced many life-saving cures and treatments (Thí nghiệm trên động vật đã cho ra đời rất nhiều phương pháp điều trị) |
|
|
Thí nghiệm trên động vật đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các loại thuốc và phương pháp điều trị cứu sống con người. Nếu không có, nhiều bước tiến y học sẽ không thể đạt được. Ví dụ, vắc-xin bại liệt và bệnh dại đã được phát triển thành công nhờ nghiên cứu trên động vật, cứu sống hàng triệu người trên thế giới. |
Animal testing plays a vital role in the development of life-saving medicines and treatments for humans. Without it, many medical breakthroughs would not have been possible. Example: For instance, vaccines for polio and rabies were successfully developed through experiments on animals, saving millions of lives worldwide. |
|
Luận điểm 2: Thay thế cho con người trong giai đoạn nguy hiểm - Substitute for humans in times of danger |
|
|
Việc thí nghiệm trên động vật giúp giảm rủi ro cho con người bằng cách phát hiện tác dụng phụ trước khi thử nghiệm lâm sàng. Ví dụ, nhiều loại thuốc chữa ung thư được thử trên chuột trước để đảm bảo an toàn trước khi dùng cho bệnh nhân. |
Testing on animals reduces risks for humans by identifying side effects before clinical trials. Example: New cancer drugs are often tested on mice first to ensure safety before being administered to patients. |
|
Luận điểm 3: Đóng góp cho nghiên cứu khoa học nói chung - Contribution to scientific research in general |
|
|
Nghiên cứu trên động vật mang lại những hiểu biết quan trọng về di truyền học, sinh học và tâm lý học, có thể ứng dụng rộng rãi ngoài lĩnh vực y học. Ví dụ, các nghiên cứu trên khỉ đã giúp giới khoa học hiểu rõ hơn về hoạt động não bộ và phát triển phương pháp chữa trị bệnh thần kinh. |
Animal testing provides valuable insights into genetics, biology, and psychology, which can be applied beyond medicine. Example: Studies on monkeys have helped scientists understand human brain functions and develop treatments for neurological disorders. |
Idea for IELTS Writing Topic Animal: không nên thí nghiệm trên động vật
|
Luận điểm 1: Vấn đề đạo đức và quyền động vật Animal ethics and rights issues |
|
|
Thí nghiệm trên động vật bị coi là tàn nhẫn và vô nhân đạo vì gây đau đớn, tổn hại và thậm chí tử vong cho những sinh vật vô tội. Ví dụ, thỏ trong phòng thí nghiệm thường bị ép chịu các thử nghiệm hóa chất độc hại cho mỹ phẩm – điều này không cần thiết và gây tranh cãi về mặt đạo đức. |
Animal testing is considered cruel and inhumane as it causes pain, suffering, and even death to innocent creatures. Example: For example, laboratory rabbits are often forced to endure toxic chemical tests for cosmetics, which is unnecessary and ethically questionable |
|
Luận điểm 2: Drugs that pass animal test are sometimes unsafe (Một số loại thuốc dù đã kiểm chứng an toàn trên động vật nhưng lại không an toàn khi áp dụng trên người) |
|
|
Một số thuốc sau khi đã thử nghiệm thành công trên động vật nhưng lại không an toàn khi sử dụng trên người. Ví dụ, thuốc thalidomide (một loại thuốc nhằm làm giảm các cảm giác khó chịu của phụ nữ trong thai kỳ như lo lắng, mất ngủ, nghén) đã gây ra thảm họa vào những năm 1950: những đứa trẻ được sinh ra từ những người phụ nữ sử dụng thuốc này đều có dị tật trên chân hoặc tay mặc dù trước đó đã được thử nghiệm trên động vật và không cho ra kết quả tương tự. |
Some drugs, after being tested successfully on animals, are not safe for use in humans. For example, thalidomide (a drug intended to reduce the unpleasant feelings of pregnant women such as anxiety, insomnia, and depression) caused a disaster in the 1950s: children born to women who used this drug all had deformities on their legs or arms, even though it had been tested on animals and had not shown similar results. |
|
Luận điểm 3: Other alternative testing methods can replace animal testing (Các phương pháp thử nghiệm khác có thể thay thế thử nghiệm trên động vật) |
|
|
Công nghệ hiện đại đã tạo ra nhiều phương pháp thay thế như mô phỏng trên máy tính, “organ-on-a-chip” (cơ quan trên chip) hay nghiên cứu tế bào gốc, có thể thay thế thí nghiệm trên động vật. Ví dụ, công nghệ “organ-on-a-chip” có thể tái tạo chức năng cơ quan người, cho kết quả chính xác hơn mà không gây hại đến động vật. |
Technological advancements offer alternatives like computer simulations, organ-on-a-chip, and stem-cell research, which can replace animal testing. Example: For example, organ-on-a-chip technology can replicate the function of human organs, providing more accurate results without harming animals. |
|
Luận điểm 4: Không còn phù hợp với xu hướng phát triển bền vững - No longer suitable for sustainable development trends |
|
|
Việc tiếp tục phụ thuộc vào thí nghiệm trên động vật đi ngược lại xu hướng toàn cầu về phát triển bền vững và tôn trọng mọi sự sống. Ví dụ, Liên minh Châu Âu đã cấm hoàn toàn việc thử nghiệm mỹ phẩm trên động vật, chứng minh rằng vẫn có thể đổi mới mà không làm tổn hại sinh vật. |
Continuing to rely on animal testing contradicts global trends towards sustainability and respect for all forms of life. For example, many countries, such as the European Union, have banned animal testing for cosmetics, showing that it is possible to innovate without harming animals. |
2.3. Bảo tồn động vật trong sở thú (Keeping animals in zoos)
Idea for IELTS Writing Topic Animal: nên bảo tồn động vật trong sở thú
|
Luận điểm 1: Zoos provide safe environment for endangered species (Sở thú tạo môi trường an toàn cho các động vật nguy hiểm). |
|
|
Các động vật đang gặp nguy hiểm sẽ được bảo vệ khỏi việc bị săn bắt bất hợp pháp (poaching) hoặc sự biến mất của môi trường sống |
Endangered animals will be protected from poaching or habitat loss. |
|
Luận điểm 2: Zoos educate people to respect wild animals (Sở thú giáo dục người dân về việc tôn trọng động vật hoang dã). |
|
|
Sở thú giúp giáo dục cộng đồng, đặc biệt là trẻ em, về tầm quan trọng của đa dạng sinh học và bảo vệ động vật hoang dã. Ví dụ, các chương trình tương tác ở sở thú thường truyền cảm hứng cho trẻ em nuôi dưỡng đam mê bảo tồn môi trường lâu dài. |
Zoos educate the public, especially children, about the importance of biodiversity and wildlife protection. For example, interactive programs at zoos often inspire young visitors to develop a lifelong interest in environmental conservation. |
|
Luận điểm 3: Zoos play an important role in scientific research (Sở thú đóng vai trò quan trọng trong các nghiên cứu khoa học) |
|
|
Sở thú giúp các nhà khoa học nghiên cứu hành vi, di truyền và bệnh tật của động vật, đóng góp cho bảo tồn và cả y học con người. Ví dụ, nghiên cứu về voi trong sở thú đã cung cấp thông tin hữu ích để ngăn ngừa bệnh lao. |
Zoos enable scientists to study animal behavior, genetics, and diseases, which contributes to conservation and even human medicine. For instance, research on elephants in zoos has provided valuable insights into preventing diseases like tuberculosis. |
Idea for IELTS Writing Topic Animal: không nên bảo tồn động vật trong sở thú
|
Luận điểm 1: Zoos restrict animals' natural movements. (Sở thú hạn chế các hành động tự nhiên của động vật) |
|
|
Động vật trong sở thú thường bị nuôi nhốt trong không gian hạn chế, dễ gây căng thẳng, trầm cảm và hành vi bất thường. Ví dụ, gấu Bắc Cực trong sở thú thường đi lại vòng quanh liên tục, biểu hiện của rối loạn tâm lý. |
Animals in zoos are often kept in limited spaces, which can cause stress, depression, and abnormal behaviors. For instance, polar bears in captivity have been observed pacing back and forth repeatedly, a sign of psychological distress. |
|
Luận điểm 2: Animals in zoos will be abused to earn money (Động vật ở sở thú bị lạm dụng để kiếm tiền) |
|
|
Nhiều sở thú được xây dựng không nhằm mục đích bảo tồn thật sự mà vì lợi nhuận từ du lịch, coi trọng doanh thu hơn là phúc lợi động vật. Ví dụ, du khách có thể cưỡi voi, cho động vật ăn thức ăn không phù hợp hoặc chụp ảnh với hổ, những hoạt động này đều gây hại cho sức khỏe và đời sống của chúng. |
Many zoos are established not for genuine conservation but for commercial purposes, focusing on profit from tourism rather than animal welfare. For instance, tourists may ride elephants, feed animals with unsuitable food, or take photos with tigers, which can harm their health and well-being. |
|
Luận điểm 3: Không giúp động vật phát triển kỹ năng sinh tồn (Does not help animals develop survival skills) |
|
|
Sống trong sở thú khiến động vật không phát triển kỹ năng sinh tồn như săn mồi, tránh kẻ thù hoặc thích nghi với môi trường. Ví dụ, sư tử nuôi nhốt thường khó sống sót nếu được thả về tự nhiên. |
Living in zoos prevents animals from developing survival skills such as hunting, escaping predators, or adapting to environmental changes. For example, lions raised in captivity may struggle to survive if released back into the wild. |
2.4. Mối quan hệ giữa con người và động vật (Animal and human relationship)
Idea for IELTS Writing Topic Animal: ảnh hưởng tích cực - mối quan hệ giữa người và động vật
|
Luận điểm 1: Human-animal relationship does wonder for human mental health (Mối quan hệ giữa người và động vật có ích cho sức khỏe tinh thần của con người) |
|
|
Các nghiên cứu chỉ ra rằng việc sở hữu thú cưng giúp con người giảm căng thẳng và tránh được cảm giác cô đơn . Thú cưng đem lại cảm giác của người đồng hành là sự hỗ trợ về mặt tinh thần đặc biệt với người già. Nhờ vào việc chăm sóc và chơi đùa/tương tác với thú cưng, con người trở nên vui vẻ hơn. |
Studies have shown that owning a pet helps people reduce stress and avoid loneliness. Pets provide a sense of companionship and emotional support, especially for the elderly. By caring for and playing/interacting with pets, people become happier. |
|
Luận điểm 2: Giúp giáo dục và nuôi dưỡng tâm hồn trẻ nhỏ - Help educate and nurture children's souls |
|
|
Nuôi động vật giúp trẻ em học được trách nhiệm, lòng trắc ẩn và ý thức về thiên nhiên. Ví dụ, một đứa trẻ chăm sóc thỏ sẽ học cách cho ăn, vệ sinh hằng ngày, từ đó hình thành tính kỷ luật và biết quan tâm. |
Raising animals helps children learn responsibility, compassion, and an awareness of nature. For example, a child who cares for a rabbit will learn how to feed and clean it daily, thereby developing discipline and caring. |
|
Luận điểm 3: Human-animal bond brings positive impacts on human physical health (Mối quan hệ giữa người và động vật mang lại ảnh hưởng tích cực cho sức khỏe thể chất của con người) |
|
|
Một số nghiên cứu chỉ ra rằng việc chăm sóc thú cưng khuyến khích con người vận động nhiều hơn, chẳng hạn như đi bộ hoặc chơi đùa ngoài trời cùng chúng. Bên cạnh đó, thống kê y học cũng cho thấy những người nuôi thú cưng thường có nguy cơ mắc bệnh tim mạch thấp hơn so với nhóm không nuôi động vật. |
Several studies suggest that taking care of pets motivates people to be more physically active, for example by walking or playing outdoors with them. Moreover, medical statistics indicate that pet owners generally have a lower risk of cardiovascular diseases compared to those without pets. |
Idea for IELTS Writing Topic Animal: ảnh hưởng tiêu cực - mối quan hệ giữa người và động vật
|
Luận điểm 1: Close human-animal interaction sometimes pose some health hazards for human (Mối quan hệ thân thiết giữa con người với động vật đôi khi gây ra các vấn đề về sức khỏe cho con người) |
|
|
Trong một số trường hợp, động vật có thể là nguồn lây truyền các bệnh truyền nhiễm, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người. Đặc biệt, đối với trẻ nhỏ và người cao tuổi, việc nuôi thú cưng trong gia đình có thể mang lại một số rủi ro, chẳng hạn như tiếng kêu khiến trẻ sợ hãi hoặc lông động vật gây dị ứng đường hô hấp. |
In certain cases, animals may carry contagious diseases that can negatively impact human health. Especially for children and the elderly, keeping pets at home may pose several risks, such as loud noises that frighten kids or animal fur that triggers respiratory allergies. |
|
Luận điểm 2: The close relationship between animals and humans leads to overdependence (Mối quan hệ thân thiết giữa động vật và con người dẫn đến sự phụ thuộc quá mức ) |
|
|
Con người có thể dựa vào thú cưng quá nhiều để tìm sự an ủi về mặt cảm xúc, từ đó giảm sự tương tác xã hội với những người khác. Sự phụ thuộc này cũng có thể tạo ra kỳ vọng không thực tế, khi chủ nhân mong muốn thú cưng hiểu những cảm xúc phức tạp hoặc làm bạn đồng hành giống như một người bạn thực thụ. Hệ quả là có thể dẫn đến cô lập xã hội, thất vọng về mặt cảm xúc, thậm chí căng thẳng tinh thần, đặc biệt khi thú cưng bị bệnh hoặc cư xử không như mong đợi. Ví dụ: Một số người dành hầu hết thời gian rảnh rỗi với thú cưng thay vì tham gia các hoạt động cộng đồng hay kết bạn, điều này có thể cản trở sự phát triển xã hội và cảm xúc của họ. |
People may rely excessively on pets for emotional support, which can reduce their engagement in social interactions with other humans. This overreliance may also foster unrealistic expectations, as owners sometimes expect pets to understand complex emotions or provide companionship in the same way a human friend would. Consequently, this can result in social isolation, emotional disappointment, and even mental stress, especially if the pet becomes ill or behaves unpredictably. Example: For instance, some individuals spend most of their free time with their pets rather than participating in community activities or forming friendships, which can hinder their social and emotional development |
>> Xem thêm: Hướng dẫn viết IELTS Writing Task 1 Process (Diagram) và bài mẫu
3. Từ vựng chủ đề Animal trong IELTS Writing Task 2
3.1. Từ vựng chủ đề Animal
Các loài động vật:
- Mammals (Động vật có vú): cat, dog, elephant, lion, tiger, horse, rabbit, monkey
- Birds (Chim): eagle, parrot, sparrow, owl
- Reptiles (Bò sát): snake, crocodile, lizard, turtle
- Aquatic animals (Động vật sống dưới nước): dolphin, whale, shark, fish
- Insects (Côn trùng):: butterfly, bee, ant, mosquito
Thuật ngữ liên quan đến động vật:
- Pet/companion animal: thú cưng
- Domesticated animals: động vật thuần hóa
- Wildlife: động vật hoang dã
- Endangered species: loài nguy cấp
- Habitat: môi trường sống
- Predator / Prey: động vật săn mồi / con mồi
- Animal behavior: hành vi động vật
- Overpopulation / overbreeding: quá nhiều động vật / sinh sản quá mức
Từ vựng về ảnh hưởng của động vật tới con người:
- Contagious diseases: bệnh truyền nhiễm
- Allergy / allergic reaction: dị ứng
- Emotional support: hỗ trợ tinh thần
- Companionship: sự đồng hành
- Overdependence: phụ thuộc quá mức
>> Xem thêm: 5000+ Từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến, thường gặp nhất
3.2. Collocation chủ đề Animal
- Keep a pet / own a pet / adopt a pet – Nuôi thú cưng / sở hữu thú cưng / nhận nuôi thú cưng
- Domesticate animals / tame animals – Thuần hóa động vật / làm cho động vật hiền lành, thuần tính
- Protect wildlife / conserve endangered species: Bảo vệ động vật hoang dã / bảo tồn các loài nguy cấp
- Feed / nurture / care for animals: Cho động vật ăn / nuôi dưỡng / chăm sóc động vật
- Animal cruelty / animal abuse: Đối xử tàn nhẫn với động vật / lạm dụng động vật
- Observe animal behavior / study animal behavior: Quan sát hành vi động vật / nghiên cứu hành vi động vật
- Threaten animal habitats / destroy animal habitats: Đe dọa môi trường sống của động vật / phá hủy môi trường sống của động vật
- Over-rely on pets / become emotionally attached to pets: Phụ thuộc quá mức vào thú cưng / trở nên gắn bó cảm xúc với thú cưng
>> Xem thêm: Tổng hợp bài tập Collocation từ cơ bản đến nâng cao thông dụng nhất
3.3. Idioms chủ đề Animal
- The lion’s share: phần lớn, phần nhiều nhất
- Let the cat out of the bag: để lộ bí mật
- Cry wolf: kêu cứu giả, báo động giả
- Fight like cats and dogs: cãi nhau dữ dội
- Be in the doghouse: bị phạt, bị giận
- Busy as a bee: bận rộn như ong
- Straight from the horse’s mouth: thông tin chính xác, trực tiếp
>> Xem thêm: Idioms là gì? 100+ thành ngữ tiếng anh thông dụng theo chủ đề
4. Hướng dẫn viết Writing Task 2 chủ đề Animal
Bước 1: Phân tích đề bài và lên ý tưởng
- Dạng bài: Đây là dạng Agree/Disagree, Discuss both views, Problem/Solution hay Advantages/Disadvantages?
- Từ khóa chính (Keywords): Gạch chân các từ khóa để nắm bắt trọng tâm của đề. Ví dụ: Zoos, cruel, conservation, human responsibility,...
- Brainstorming (Lên ý tưởng): Dành 2-3 phút để nghĩ ra các luận điểm và ví dụ cho từng mặt của vấn đề. Bạn có thể tự hỏi:
- Tại sao người ta lại nghĩ như vậy?
- Ví dụ nào có thể minh họa cho ý kiến đó?
- Hậu quả của vấn đề là gì? (đối với dạng Problem)
- Giải pháp nào khả thi? (đối với dạng Solution)
Bước 2: Lập dàn ý chi tiết
Một dàn ý vững chắc là xương sống của bài viết. Dàn ý chuẩn thường có 4 đoạn:
Mở bài (Introduction):
- Câu giới thiệu chung: Đặt vấn đề chung về mối quan hệ giữa con người và động vật.
- Paraphrase đề bài: Viết lại câu hỏi bằng từ ngữ của bạn.
- Thesis Statement: Nêu rõ quan điểm của bạn và định hướng của bài viết.
Eg: Humans have maintained close relationships with animals for centuries, such as keeping pets or domesticating wildlife. While these interactions can bring joy, they may also have negative consequences.
(Con người đã duy trì mối quan hệ gần gũi với động vật qua nhiều thế kỷ, chẳng hạn như nuôi thú cưng hoặc thuần hóa động vật hoang dã. Mặc dù những tương tác này có thể mang lại niềm vui, nhưng chúng cũng có thể gây ra những hậu quả tiêu cực.)
Thân bài 1 (Body 1):
- Topic Sentence: Nêu ý chính của đoạn.
- Giải thích: Làm rõ hơn ý chính đó.
- Ví dụ: Đưa ra một ví dụ cụ thể hoặc dẫn chứng để minh họa cho luận điểm.
Eg: Firstly, keeping animals as pets can affect human health. Some animals carry contagious diseases, such as cats transmitting toxoplasmosis. Additionally, pet fur may trigger allergies, especially in children and the elderly.
(Thứ nhất, việc nuôi thú cưng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Một số loài động vật mang mầm bệnh truyền nhiễm, chẳng hạn như mèo lây truyền bệnh toxoplasma. Ngoài ra, lông thú cưng có thể gây dị ứng, đặc biệt là ở trẻ em và người cao tuổi.)
Thân bài 2 (Body 2):
- Topic Sentence: Nêu ý chính thứ hai.
- Giải thích: Làm rõ ý đó.
- Ví dụ: Đưa ra ví dụ cụ thể để chứng minh.
Eg: Secondly, humans can become over-reliant on pets for emotional support. This overdependence may reduce social interactions and lead to disappointment if the pet becomes ill or behaves unpredictably. For instance, some people spend most of their time with their pets rather than engaging in community activities.
(Thứ hai, con người có thể trở nên quá phụ thuộc vào vật nuôi về mặt cảm xúc. Sự phụ thuộc quá mức này có thể làm giảm tương tác xã hội và dẫn đến sự thất vọng nếu thú cưng bị bệnh hoặc cư xử không thể đoán trước. Ví dụ, một số người dành phần lớn thời gian cho thú cưng hơn là tham gia các hoạt động cộng đồng)
Kết bài (Conclusion):
- Restate Thesis: Nhắc lại quan điểm của bạn (bằng từ ngữ khác).
- Summary: Tóm tắt ngắn gọn các luận điểm đã trình bày trong thân bài.
Eg: In conclusion, while human-animal relationships can provide companionship and joy, they also pose risks to health, psychology, and the environment. Therefore, humans should consider the implications carefully before forming close bonds with animals.
(Tóm lại, mặc dù mối quan hệ giữa người và động vật có thể mang lại sự đồng hành và niềm vui, nhưng chúng cũng tiềm ẩn những rủi ro về sức khỏe, tâm lý và môi trường. Do đó, con người nên cân nhắc kỹ lưỡng những tác động này trước khi hình thành mối quan hệ gắn bó chặt chẽ với động vật.)

Bước 3: Viết bài
Dựa vào dàn ý đã có, bạn bắt đầu viết bài. Hãy tập trung vào việc thể hiện khả năng ngôn ngữ của mình:
- Mạch lạc & Liên kết (Coherence & Cohesion): Sử dụng các từ nối (However, Furthermore, In conclusion) và cụm từ chuyển tiếp để các ý tưởng trong bài văn được liên kết chặt chẽ và logic.
- Từ vựng (Lexical Resource): Áp dụng các từ vựng học thuật, collocation và từ đồng nghĩa về chủ đề Animal (ví dụ: animal welfare, wildlife conservation, endangered species). Tránh lặp từ.
- Ngữ pháp (Grammatical Range & Accuracy): Sử dụng đa dạng các cấu trúc câu phức tạp như mệnh đề quan hệ (which, that), câu bị động, câu điều kiện, v.v. để nâng cao điểm ngữ pháp. Đảm bảo ngữ pháp chính xác.
Bước 4: Kiểm tra lại
Dành thời gian cuối cùng để đọc lại toàn bộ bài viết, tìm và sửa các lỗi về chính tả, ngữ pháp, và dấu câu. Đồng thời, kiểm tra xem bạn đã trả lời đầy đủ và đúng trọng tâm câu hỏi hay chưa.
5. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Animal
5.1. Bài mẫu số 1
Đề bài: Some people believe that zoos are cruel and should be closed down. Others argue that zoos are useful for education and animal conservation. Discuss both views and give your own opinion.
Bài mẫu:
The existence of zoos has long been a contentious issue, dividing public opinion into two opposing camps. While some criticize them as unethical confinements for animals, I would argue that their role in education and conservation is too significant to dismiss.
On the one hand, proponents of closing zoos often highlight the ethical implications of animal captivity. They argue that these wild creatures, accustomed to vast natural environments, are forced to live in cramped enclosures, leading to stress and behavioural problems. This can be seen as a severe infringement on their natural freedom. Furthermore, the spectacle of animals performing for entertainment may distort the public's perception of the importance of respecting wildlife, as we are essentially viewing them as objects for amusement.
On the other hand, modern zoos frequently play a pivotal role in global conservation efforts. By participating in breeding programmes, they have saved numerous species from the brink of extinction. For example, the Komodo dragon has been successfully bred in captivity, helping to ensure its long-term survival. Additionally, zoos are invaluable educational tools. They provide people, particularly children in urban areas, with rare opportunities to observe exotic animals. This exposure can foster empathy and raise awareness about the threats these species face, thereby encouraging future generations to act for environmental protection.
In conclusion, although concerns about animal welfare in zoos are valid, I believe that their educational and conservation benefits far outweigh the negatives. Therefore, instead of shutting them down, efforts should focus on improving living conditions and enhancing ethical standards at zoos so that they can continue to serve as responsible centres for conservation and public learning.
Bài dịch:
Sự tồn tại của các sở thú từ lâu đã là một vấn đề gây tranh cãi, chia rẽ dư luận thành hai phe đối lập. Mặc dù một số người chỉ trích chúng là nơi giam giữ động vật phi đạo đức, tôi cho rằng vai trò của chúng trong giáo dục và bảo tồn là quá quan trọng để có thể bỏ qua.
Một mặt, những người ủng hộ việc đóng cửa các sở thú thường nhấn mạnh những tác động về mặt đạo đức của việc nuôi nhốt động vật. Họ lập luận rằng những sinh vật hoang dã này, vốn quen với môi trường tự nhiên rộng lớn, bị buộc phải sống trong những khu vực chật hẹp, dẫn đến căng thẳng và các vấn đề về hành vi. Điều này có thể được coi là sự xâm phạm nghiêm trọng đến quyền tự do tự nhiên của chúng. Hơn nữa, việc các loài động vật biểu diễn để giải trí có thể làm sai lệch nhận thức của công chúng về tầm quan trọng của việc tôn trọng động vật hoang dã, vì về cơ bản chúng ta đang coi chúng như những vật thể để giải trí.
Mặt khác, các sở thú hiện đại thường đóng một vai trò then chốt trong các nỗ lực bảo tồn toàn cầu. Bằng cách tham gia vào các chương trình nhân giống, họ đã cứu nhiều loài khỏi bờ vực tuyệt chủng. Ví dụ, rồng Komodo đã được nhân giống thành công trong điều kiện nuôi nhốt, giúp đảm bảo sự tồn tại lâu dài của chúng. Ngoài ra, các sở thú còn là những công cụ giáo dục vô giá. Chúng mang đến cho mọi người, đặc biệt là trẻ em ở khu vực thành thị, những cơ hội hiếm có để quan sát các loài động vật ngoại lai. Việc tiếp xúc này có thể nuôi dưỡng sự đồng cảm và nâng cao nhận thức về những mối đe dọa mà các loài này đang phải đối mặt, từ đó khuyến khích các thế hệ tương lai hành động vì sự bảo vệ môi trường.
Tóm lại, mặc dù những lo ngại về phúc lợi động vật trong các vườn thú là có cơ sở, nhưng tôi tin rằng lợi ích giáo dục và bảo tồn của chúng vượt xa những tác động tiêu cực. Do đó, thay vì đóng cửa các vườn thú, các nỗ lực nên tập trung vào việc cải thiện điều kiện sống và nâng cao tiêu chuẩn đạo đức tại các vườn thú để chúng có thể tiếp tục đóng vai trò là những trung tâm bảo tồn và giáo dục cộng đồng có trách nhiệm.

5.2. Bài mẫu số 2
Đề bài: Many people believe that it is wrong to use animals for scientific research. To what extent do you agree or disagree?
Bài làm:
The use of animals in scientific research has been a contentious topic for decades, sparking strong ethical debates. While I acknowledge the concerns regarding animal welfare, I largely disagree with the notion that using animals for scientific research is inherently wrong, provided strict ethical guidelines are followed.
One primary reason for supporting animal testing is its undeniable contribution to medical advancements. Many life-saving vaccines, treatments, and surgical techniques for humans have been developed through research involving animals. For instance, testing on animals has been crucial for understanding and combating diseases such as polio, cancer, and AIDS. Without these studies, countless human lives would have been lost, and our understanding of complex biological systems would be severely limited. The benefits to human health and well-being, in this context, are often profound.
Furthermore, animals are used in research because their biological systems often closely mimic those of humans, making them suitable models for studying diseases and drug efficacy. While alternative methods like cell cultures and computer simulations are evolving, they currently cannot fully replicate the complex interactions within a living organism. Therefore, for certain types of research, particularly in drug development or complex physiological studies, animal models remain indispensable.
However, it is crucial that such research is conducted under the strictest ethical oversight. Animals used in experiments must be treated humanely, their pain minimized, and their numbers reduced whenever possible. Scientific communities and governments worldwide have a responsibility to enforce regulations that ensure animal welfare and explore every possible alternative.
In conclusion, despite the ethical dilemmas associated with animal testing, I believe that its benefits to human health and scientific knowledge are too significant to disregard. While continuous efforts must be made to reduce and refine the use of animals in research, prohibiting it entirely would impede vital progress in medicine and biology.
Bài dịch:
Việc sử dụng động vật trong nghiên cứu khoa học đã là một chủ đề gây tranh cãi trong nhiều thập kỷ, làm dấy lên những cuộc tranh luận đạo đức mạnh mẽ. Mặc dù tôi thừa nhận những lo ngại về phúc lợi động vật, nhưng tôi phần lớn không đồng tình với quan điểm cho rằng việc sử dụng động vật cho nghiên cứu khoa học về bản chất là sai trái, miễn là tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc đạo đức.
Một lý do chính để ủng hộ việc thử nghiệm trên động vật là những đóng góp không thể phủ nhận của nó cho những tiến bộ y học. Nhiều loại vắc-xin, phương pháp điều trị và kỹ thuật phẫu thuật cứu sống con người đã được phát triển thông qua nghiên cứu liên quan đến động vật. Ví dụ, thử nghiệm trên động vật đóng vai trò quan trọng trong việc tìm hiểu và chống lại các bệnh như bại liệt, ung thư và AIDS. Nếu không có những nghiên cứu này, vô số sinh mạng con người sẽ bị cướp đi, và hiểu biết của chúng ta về các hệ thống sinh học phức tạp sẽ bị hạn chế nghiêm trọng. Trong bối cảnh này, những lợi ích đối với sức khỏe và hạnh phúc của con người thường rất to lớn.
Hơn nữa, động vật được sử dụng trong nghiên cứu vì hệ thống sinh học của chúng thường rất giống với hệ thống sinh học của con người, khiến chúng trở thành những mô hình phù hợp để nghiên cứu bệnh tật và hiệu quả của thuốc. Mặc dù các phương pháp thay thế như nuôi cấy tế bào và mô phỏng máy tính đang phát triển, nhưng hiện tại chúng không thể tái tạo hoàn toàn các tương tác phức tạp bên trong một sinh vật sống. Do đó, đối với một số loại nghiên cứu, đặc biệt là trong phát triển thuốc hoặc các nghiên cứu sinh lý phức tạp, mô hình động vật vẫn là yếu tố không thể thiếu.
Tuy nhiên, điều quan trọng là những nghiên cứu như vậy phải được tiến hành dưới sự giám sát đạo đức nghiêm ngặt nhất. Động vật được sử dụng trong các thí nghiệm phải được đối xử nhân đạo, giảm thiểu đau đớn và giảm số lượng bất cứ khi nào có thể. Các cộng đồng khoa học và chính phủ trên toàn thế giới có trách nhiệm thực thi các quy định đảm bảo phúc lợi động vật và khám phá mọi giải pháp thay thế khả thi.
Tóm lại, bất chấp những vấn đề đạo đức liên quan đến thử nghiệm trên động vật, tôi tin rằng lợi ích của nó đối với sức khỏe con người và kiến thức khoa học là quá lớn để bỏ qua. Mặc dù cần phải liên tục nỗ lực để giảm thiểu và cải thiện việc sử dụng động vật trong nghiên cứu, nhưng việc cấm hoàn toàn sẽ cản trở những tiến bộ quan trọng trong y học và sinh học.

>> Xem thêm: IELTS Writing Task 2: Các dạng thường gặp và bài mẫu "ăn" trọn điểm
6. Tăng tốc luyện thi IELTS Writing cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster
Để chinh phục IELTS Writing trong thời gian ngắn, bạn không chỉ cần nắm vững kiến thức mà còn cần một lộ trình khoa học và phương pháp hiệu quả. Khóa học IELTS Online tại Langmaster chính là giải pháp toàn diện giúp bạn tăng tốc, bứt phá band điểm Writing một cách ngoạn mục.
- Lớp học sĩ số nhỏ – Chất lượng cao, tương tác cao: Các buổi học riêng mỗi lớp chỉ từ 7-10 học viên giúp bạn tăng tốc và giải đáp mọi vướng mắc.
- Lộ trình học cá nhân hóa: hóa học được thiết kế theo trình độ và mục tiêu riêng của từng học viên, giúp tối ưu thời gian và phát triển điểm mạnh, khắc phục điểm yếu nhanh chóng.
- Các buổi coaching 1-1 với chuyên gia – Tăng tốc hiệu quả: Học viên được tham gia các buổi coaching cá nhân, nhận feedback chi tiết từ các chuyên gia, đảm bảo cải thiện kỹ năng Writing và Speaking nhanh chóng.
- Đội ngũ giảng viên chuẩn quốc tế: Đội ngũ giảng viên tại Langmaster đều có chứng chỉ IELTS từ 7.5 trở lên và chứng chỉ giảng dạy CELTA. Họ không chỉ giàu kinh nghiệm luyện thi, nắm vững chiến lược đạt band điểm cao mà còn đồng hành để chấm, sửa và chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn tự tin chinh phục mọi mục tiêu.
- Thi thử định kỳ – Phân tích kết quả chuyên sâu: Các bài thi thử định kỳ giúp học viên đánh giá tiến bộ, nhận phân tích chi tiết về lỗi ngữ pháp, từ vựng, cấu trúc bài, từ đó điều chỉnh lộ trình học phù hợp.
- Cam kết đầu ra bằng văn bản – Không đạt, học lại miễn phí: Langmaster cam kết kết quả đầu ra: nếu học viên không đạt mục tiêu, sẽ được học lại miễn phí cho đến khi đạt chuẩn.
KẾT LUẬN:
Như vậy, bài viết trên đã trang bị cho bạn những công cụ cần thiết để chinh phục chủ đề Animal trong IELTS Writing Task 2. Từ việc xây dựng ý tưởng, sắp xếp luận điểm một cách logic, cho đến việc sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, tất cả đều là chìa khóa để bạn bứt phá. Đừng chỉ học thuộc lòng, hãy rèn luyện tư duy để tự mình làm chủ mọi đề bài. Hãy bắt tay vào luyện tập ngay hôm nay, và chúc bạn thành công rực rỡ trong kỳ thi sắp tới!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn với bộ tài liệu miễn phí từ Langmaster! Đăng ký ngay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh!
Kỳ nghỉ hè 2024 sắp kết thúc, thời gian trở lại trường học của các mầm non đất nước ngày càng gần. Vậy lịch đi học lại sau hè 2024 của 63 tỉnh thành là khi nào?
Bạn muốn hiểu rõ hơn về cấu trúc bài thi Cambridge. Hãy đăng ký "Thi Thử Tiếng Anh Cambridge Miễn Phí Tại Langmaster - Nhận Góp Ý Từ Giảng Viên” ngay hôm nay.
Bạn đang có nhu cầu tìm khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người lớn tuổi để đi nước ngoài? Tham khảo ngay bài viết dưới đây cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster nhé!
Review top 5+ Khóa học tiếng Anh thương mại cho doanh nghiệp: tham khảo các khóa học tại Langmaster, EIV, Skype English, AROMA, Axcela, Wall Street English,...



16+ năm kinh nghiệm,
800.000+ học viên