Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Writing Task 1 dạng Bar Chart: Bỏ túi cách viết và bài mẫu chi tiết
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tổng quan về dạng Bar Chart IELTS Writing Task 1
- 2. Cách viết IELTS Writing dạng Bar Chart
- 2.1. Bước 1: Phân tích biểu đồ
- 2.2. Bước 2: Note lại những thông tin quan trọng
- 2.3. Bước 3: Viết Introduction
- 2.4. Bước 4: Cách viết Overview Task 1 dạng Bar Chart
- 2.5. Bước 5: Cách viết Body Writing Task 1 Bar Chart
- 3. Từ vựng dùng trong IELTS Writing task 1 dạng Bar Chart
- 3.1. Từ vựng miêu tả câu mở đầu
- 3.2. Từ vựng miêu tả sự thay đổi
- 3.3. Từ vựng miêu tả tốc độ thay đổi
- 3.4. Từ vựng dùng để liệt kê
- 3.5. Giới từ thường được sử dụng
- 3.6. Từ vựng chỉ số phần trăm
- 3.7. Từ vựng chỉ ngày tháng năm
- 4. Cấu trúc câu dùng trong dạng bài Bar Chart
- 5. Những lỗi thường gặp khi làm dạng bài Bar Chart
- 6. Bài mẫu IELTS Writing task 1 dạng Bar Chart
- 7. Khóa IELTS online tại Langmaster - Tự tin ghi điểm dạng bài Bar Chart
Trong IELTS Writing Task 1, dạng bar chart (biểu đồ cột) là một trong những dạng đề xuất hiện thường xuyên và cũng dễ khiến thí sinh lúng túng khi xử lý số liệu. Làm thế nào để viết Introduction ngắn gọn, Overview mạch lạc và Body logic? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách viết bar chart IELTS Writing Task 1 chi tiết từ A–Z.
1. Tổng quan về dạng Bar Chart IELTS Writing Task 1
Trong IELTS Writing task 1, thí sinh thường gặp nhiều dạng biểu đồ khác nhau: line chart (biểu đồ đường), pie chart (biểu đồ tròn), table (bảng số liệu), process (quy trình)… Trong số đó, bar chart IELTS Writing Task 1 là dạng đề rất phổ biến.
Bar chart (biểu đồ cột) thể hiện dữ liệu bằng các thanh dọc hoặc ngang có độ dài khác nhau. Nhiệm vụ của bạn là mô tả, phân tích và so sánh số liệu giữa các cột để làm nổi bật sự khác biệt hoặc xu hướng chính.
Biểu đồ cột có 2 trục:
- Trục tung: Thể hiện các giá trị
- Trục hoành: Miêu tả đối tượng
Bar Chart có 2 loại chính:
- Static bar chart: so sánh số liệu tại một thời điểm.
- Dynamic bar chart: so sánh số liệu theo thời gian (có xu hướng tăng/giảm).
>> Xem thêm:
- IELTS Writing task 1 Table: Cách làm chi tiết kèm bài mẫu
- IELTS Writing band descriptors: Tiêu chí chấm IELTS Writing
2. Cách viết IELTS Writing dạng Bar Chart
Để làm tốt dạng bar chart IELTS Writing Task 1, bạn cần tuân theo các bước sau:
2.1. Bước 1: Phân tích biểu đồ
Khi gặp đề bar chart IELTS Writing Task 1, điều đầu tiên bạn cần làm là phân tích kỹ đề bài và biểu đồ. Thông thường, mỗi đề sẽ bao gồm ba phần:
- Mô tả ngắn gọn biểu đồ: Ví dụ: “The bar chart below shows the percentage of…”. Đây là câu giới thiệu đề, giúp bạn biết chủ đề mà biểu đồ muốn đề cập.
- Yêu cầu của đề bài: Thông thường sẽ xuất hiện dưới dạng: “Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.” Nghĩa là bạn phải tóm tắt, chọn lọc ý chính và đưa ra so sánh, không liệt kê toàn bộ số liệu.
- Dạng biểu đồ: Ở đây chính là bar chart – biểu đồ cột (dọc hoặc ngang). Việc nhận diện dạng biểu đồ giúp bạn lựa chọn từ vựng và cách triển khai phù hợp.
Để phân tích đúng và đủ, bạn hãy trả lời 4 câu hỏi sau:
- Topic (Chủ đề): Biểu đồ nói về vấn đề gì? (Ví dụ: tỉ lệ thất nghiệp, mức chi tiêu, số lượng sinh viên quốc tế…)
- Place (Địa điểm): Số liệu được lấy ở đâu? (Một quốc gia, nhiều quốc gia hay toàn cầu?)
- Time (Thời gian): Số liệu thuộc giai đoạn nào? (Một năm cụ thể hay nhiều năm liên tiếp?)
- Unit of measurement (Đơn vị đo): Các số liệu được đo bằng gì? (% , số lượng, triệu USD, nghìn người…)
Hãy cùng phân tích ví dụ sau để hiểu hơn cách viết Bar Chart IELTS Writing task 1:
|
Đề bài: The bar chart below shows the sector contributions to India’s gross domestic product from 1960 to 2000. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Phân tích đề bài:
- Topic: Biểu đồ thể hiện tỷ lệ đóng góp của các ngành kinh tế (Agriculture, Industry, Services) vào tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Ấn Độ.
- Place: Số liệu được lấy tại Ấn Độ.
- Time: Biểu đồ cung cấp số liệu cho 5 mốc thời gian: 1960, 1970, 1980, 1990 và 2000. Đây là dynamic bar chart, vì dữ liệu thay đổi theo thời gian.
- Unit of measurement: Đơn vị được sử dụng là tỷ lệ phần trăm (%) đóng góp vào GDP.
>> Xem thêm: Cách viết IELTS Writing task 1 dạng Map đạt điểm cao
2.2. Bước 2: Note lại những thông tin quan trọng
Sau khi phân tích biểu đồ theo 4 yếu tố (Topic, Place, Time, Unit), bước tiếp theo là ghi chú nhanh các đặc điểm nổi bật nhất. Điều này giúp bạn định hướng rõ ràng cho bài viết mà không bị sa đà vào liệt kê số liệu.
Các điểm cần note từ biểu đồ:
- Điểm cực trị: cột cao nhất/thấp nhất.
- Sự chênh lệch rõ ràng: so sánh khoảng cách giữa các nhóm.
- Xu hướng nổi bật (nếu có thời gian): tăng/giảm theo giai đoạn.
- Thông tin đặc biệt: số liệu bằng nhau, ít thay đổi, hoặc ngược xu hướng.
2.3. Bước 3: Viết Introduction
Introduction là phần mở đầu, đóng vai trò giới thiệu lại đề bài bằng cách paraphrase (diễn đạt lại bằng từ ngữ khác). Đây là bước quan trọng vì giám khảo sẽ đánh giá ngay khả năng ngôn ngữ và kỹ năng paraphrase của bạn.
Nguyên tắc viết Introduction:
- Không chép nguyên văn đề bài → cần thay đổi từ ngữ, cấu trúc câu.
- Giữ nguyên nghĩa của đề → không được thêm ý kiến cá nhân.
- Ngắn gọn, súc tích
Cấu trúc viết mở bài gợi ý:
- The bar chart + (illustrates/depicts/compares/provides information about) + 3W (What, Where, When).
Lưu ý:
- Phần Introduction của Bar Chart không có sự thay đổi theo thời gian thì chỉ cần nói chung chung là ở một thời điểm nào đó
- Phần Introduction của Bar Chart thay đổi theo thời gian thì thí sinh cần nêu rõ khoảng thời gian đó, từ năm nào đến năm nào.
Với đề bài trên, bạn có thể Introduction như sau: The bar chart illustrates the proportion of India’s gross domestic product contributed by three main sectors—agriculture, industry, and services—between 1960 and 2000.
>> Xem thêm:
- Lộ trình học IELTS từ con số 0 cho người mới bắt đầu
- Lộ trình học IELTS cho học sinh cấp 3 chi tiết từ A-Z
2.4. Bước 4: Cách viết Overview Task 1 dạng Bar Chart
Overview là phần quan trọng nhất trong IELTS Writing Task 1, chiếm tỷ trọng lớn trong tiêu chí Task Achievement. Nếu thiếu overview, bài viết gần như chắc chắn không thể đạt band 6.0 trở lên.
Khi viết overview, bạn nên tập trung vào 2 loại thông tin:
- Xu hướng nổi bật (nếu có thời gian): tăng, giảm, ổn định, dao động.
- So sánh điểm cao nhất/thấp nhất (nếu là biểu đồ tĩnh): nhóm nào vượt trội, nhóm nào thấp nhất.
Những lưu ý khi viết Overview:
- Chỉ khái quát xu hướng chính của biểu đồ.
- Không đi sâu vào số liệu chi tiết.
- Chỉ chọn 2-3 ý chính để viết
- Không đưa ý kiến cá nhân, chủ quan hay nhận xét và phần Overview
|
Ví dụ khi viết Overview: Overall, agriculture experienced a significant decline over the period, while services grew dramatically and became the dominant sector by 2000. In contrast, industry showed only modest growth and remained the smallest contributor among the three sectors |
2.5. Bước 5: Cách viết Body Writing Task 1 Bar Chart
Body là phần trọng tâm của bài bar chart IELTS Writing Task 1, nơi bạn phân tích số liệu cụ thể và đưa ra so sánh hợp lý. Đây cũng là phần chiếm nhiều điểm nhất vì thể hiện kỹ năng nhóm thông tin, sử dụng từ vựng mô tả và cấu trúc câu linh hoạt.
Nguyên tắc khi viết Body:
- Chia Body thành 2 đoạn: Body 1 và Body 2 để bài viết cân đối, rõ ràng.
- Không liệt kê toàn bộ số liệu, mà cần nhóm và chọn lọc điểm đáng chú ý.
- So sánh và đối chiếu: nhấn mạnh sự khác biệt hoặc xu hướng giữa các cột.
Cách triển khai Body:
Body 1: Mô tả nhóm nổi bật
Body 1 nên tập trung vào việc mô tả những đặc điểm nổi bật nhất trong biểu đồ, chẳng hạn như số liệu cao nhất, thấp nhất hoặc sự thay đổi rõ rệt.
- Với biểu đồ động (dynamic bar chart), bạn cần nhấn mạnh xu hướng tăng hoặc giảm đáng kể theo thời gian
- Biểu đồ tĩnh (static bar chart), nhiệm vụ chính là so sánh sự chênh lệch giữa các nhóm đối tượng tại cùng một thời điểm.
Ví dụ cách triển khai body 1:
In 1960, agriculture was by far the largest contributor, accounting for approximately 63% of India’s GDP. However, its share steadily decreased over the following decades, reaching only about one quarter in 2000. Conversely, services expanded remarkably, rising from just 15% in 1960 to around 64% in 2000, overtaking agriculture as the leading sector from the 1990s onward.
Body 2: Mô tả và so sánh nhóm còn lại
Ở phần này, thay vì mô tả riêng lẻ, bạn nên tiến hành so sánh trực tiếp để chỉ ra sự tương đồng hoặc khác biệt giữa các cột, qua đó làm nổi bật bức tranh tổng thể của biểu đồ.
Ví dụ cách triển khai body 2:
Industry, on the other hand, showed relatively little change compared to the other two sectors. Beginning at around 16% in 1960, its contribution increased gradually to roughly 25% in 1990, before falling slightly back to 23% in 2000. Despite these fluctuations, industry consistently remained the smallest sector throughout the entire period.
>> Xem thêm: Các từ nối trong IELTS Writing task 1 thông dụng
3. Từ vựng dùng trong IELTS Writing task 1 dạng Bar Chart
Để viết tốt dạng bar chart IELTS Writing Task 1, bạn cần vốn từ vựng đa dạng, tránh lặp từ, và sử dụng đúng ngữ cảnh. Dưới đây là những nhóm từ vựng quan trọng:
3.1. Từ vựng miêu tả câu mở đầu
|
Từ vựng / Cụm từ vựng |
Ý nghĩa |
|
As is observed, … |
Theo quan sát, … |
|
Generally speaking, … |
Nói chung, … |
|
As can be seen, … |
Như có thể thấy, … |
|
At a first glance, … |
Thoạt nhìn, … |
|
Overall, … |
Nhìn chung, … |
3.2. Từ vựng miêu tả sự thay đổi
|
Xu hướng |
Danh từ |
Động từ |
|
Xu hướng tăng |
|
|
|
Xu hướng giảm |
|
|
|
Xu hướng ổn định |
|
|
|
Xu hướng dao động |
|
|
>> Xem thêm:
3.3. Từ vựng miêu tả tốc độ thay đổi
|
Tính từ |
Trạng từ |
Ý nghĩa |
|
Dramatic |
Dramatically |
Thay đổi mạnh, ấn tượng |
|
Sharp |
Sharply |
Cực nhanh, rõ ràng |
|
Enormous |
Enormously |
Cực lớn |
|
Steep |
Steeply |
Tốc độ thay đổi lớn |
|
Gradual |
Gradually |
Tốc độ tăng từ từ |
|
Marginal |
Marginally |
Thay đổi nhỏ, chậm |
3.4. Từ vựng dùng để liệt kê
|
Từ vựng / Cụm từ |
Ý nghĩa |
|
According to the graph |
Theo biểu đồ |
|
First of all / To begin with / To start with / Firstly |
Đầu tiên là |
|
Secondly |
Thứ hai là |
|
In turn / Before that / Subsequently / Following that |
Sau đó thì |
|
Finally |
Cuối cùng là |
|
Correspondingly |
Tương ứng |
|
Respectively |
Tương ứng |
3.5. Giới từ thường được sử dụng
|
Giới từ |
Được dùng khi |
Cấu trúc |
|
To |
Thay đổi đến mức nào đó |
To + Number |
|
By |
Thay đổi trong một khoảng nào đó |
By + Số liệu |
|
Of |
Diễn tả sự chênh lệch |
Of + … + % |
|
At |
Thêm số liệu vào cuối câu |
At + Số liệu |
|
With |
Phần trăm và số lượng chiếm được |
With + % |
|
Approximately / About / Above / Around |
Diễn tả sự tương đối |
– |
|
Between… and… |
Diễn tả số liệu trong khoảng |
Between A and B |
|
From… to… |
Số lượng tăng/giảm trong khoảng |
From A to B |
|
Fell to |
Giảm đến số liệu cụ thể |
Fell to + Number |
|
Fell by |
Giảm bao nhiêu phần trăm |
Fell by + % |
3.6. Từ vựng chỉ số phần trăm
|
Từ vựng/cụm từ |
Ý nghĩa |
|
tripled (v) |
gấp ba |
|
doubled (v) |
gấp đôi |
|
one-fourth |
1/4 |
|
three-quarters |
3/4 |
|
half |
một nửa |
|
double fold |
gấp đôi |
|
5 times higher |
cao hơn gấp 5 lần |
>> Xem thêm: Sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất
3.7. Từ vựng chỉ ngày tháng năm
|
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
|
From + năm X |
Từ năm X |
|
Between + Year X and Year Y |
Giữa năm X và năm Y |
|
After + Year X |
Sau năm X |
|
By / In + Year X |
Vào năm X |
|
In + tháng X |
Vào tháng X |
4. Cấu trúc câu dùng trong dạng bài Bar Chart
Một số cấu trúc câu IELTS Writing task 1 hữu ích khi làm dạng bài Bar Chart:
Cấu trúc miêu tả số liệu
- S + V + number/percentage: Agriculture accounted for 60% of India’s GDP in 1960.
- There + be + number/percentage + in + Noun: There was a 15% increase in internet users between 2000 and 2010.
- The figure for + Noun + was + number/percentage: The figure for car ownership stood at 45% in 2015.
Cấu trúc so sánh
- A + is higher/lower than + B: The percentage of male students was higher than that of female students.
- The figure for A + exceeded/surpassed/outnumbered + B: The figure for car usage exceeded that of bicycles.
- Compared with/to + Noun, S + V …: Compared to 1990, the figures in 2000 were much higher.
Cấu trúc overview
- Overall, it is clear that + Clause: Overall, it is clear that services overtook agriculture by the end of the period.
- In general, the data shows that + Clause: In general, the data shows that industry remained relatively stable.
- It can be seen that + Clause: It can be seen that the proportion of online shopping increased steadily.
>> Xem thêm: Có nên học IELTS từ lớp 10 không? Lợi ích khi học từ sớm
5. Những lỗi thường gặp khi làm dạng bài Bar Chart
Khi làm dạng bài Bar Chart, nhiều thí sinh thường mắc phải các lỗi như:
- Không báo cáo chính xác dữ liệu
Nhiều thí sinh đọc sai trục tung/trục hoành, bỏ qua đơn vị (%, triệu, nghìn), làm tròn quá đà hoặc “ước chừng” không nhất quán, dẫn tới con số sai lệch. Một lỗi khác là gán nhầm số liệu cho cột kế bên do màu sắc/nhãn khó phân biệt.
Giải pháp: Trước khi viết, bạn hãy kiểm tra cẩn thận nhãn trục, đơn vị đo lường và mốc thời gian. Sau đó ghi lại nhanh những con số quan trọng như mức cao nhất, thấp nhất và sự thay đổi rõ rệt. Khi trình bày, bạn có thể sử dụng các cụm như approximately, about, around để mô tả số liệu xấp xỉ và đảm bảo cách làm tròn thống nhất trong suốt bài viết.
- Nhầm lẫn giữa 2 dạng bài Bar Chart
Một lỗi khác thường gặp là không phân biệt được bar chart tĩnh (so sánh tại một thời điểm) và bar chart động (thể hiện sự thay đổi theo thời gian). Học viên dễ áp dụng sai cách viết, ví dụ mô tả xu hướng tăng giảm cho biểu đồ tĩnh, hoặc chỉ so sánh một thời điểm trong biểu đồ động.
Giải pháp: Xác định loại biểu đồ ngay từ đầu. Với biểu đồ động, hãy chú ý tới xu hướng, sử dụng thì quá khứ hoặc hiện tại phù hợp với mốc thời gian, và mô tả sự thay đổi (increase, decrease, fluctuate…). Với biểu đồ tĩnh, tập trung so sánh các nhóm dữ liệu tại cùng một thời điểm bằng cấu trúc so sánh (higher than, the largest, the smallest…).
>> Xem thêm: Suy nghĩ sai lầm khiến bạn không học tốt IELTS
- Phân tích chi tiết số liệu ở phần Overview
Một lỗi nghiêm trọng là đưa quá nhiều số liệu cụ thể vào phần Overview. Overview chỉ cần nêu ý chính, xu hướng nổi bật, nhưng nhiều thí sinh lại trình bày chi tiết như trong phần Body, khiến bài viết mất điểm mạch lạc và không đúng yêu cầu.
Giải pháp: Giữ Overview ngắn gọn trong 1–2 câu và tuyệt đối không đưa số liệu cụ thể. Thay vào đó, hãy nhấn mạnh những xu hướng tổng quát như “Overall, agriculture declined steadily, while services experienced a significant rise” hoặc chỉ ra đặc điểm nổi bật “Industry remained relatively stable throughout the period.” Các chi tiết về số liệu nên dành cho phần Body.
6. Bài mẫu IELTS Writing task 1 dạng Bar Chart
6.1. Bài mẫu 1
Đề bài: The chart shows the proportion of renewable energy in total energy supply in 4 countries from 1997 to 2010.
The bar chart illustrates the proportion of renewable energy in the total energy supply of four countries—Australia, Sweden, Iceland, and Turkey—in 1997, 2000, and 2010.
Overall, Iceland consistently had the highest share of renewable energy, showing a steady increase throughout the period, while Australia recorded the lowest figures. Sweden also experienced gradual growth, whereas Turkey’s proportion remained relatively stable with only slight fluctuations.
In 1997, Iceland led significantly, with renewable energy making up about 45% of its total energy supply. This figure rose to approximately 60% in 2000 and further to 70% in 2010, marking it as the dominant country in terms of renewable energy usage. In contrast, Australia had the smallest share in all three years, starting at around 8% in 1997 and falling slightly to below 5% by 2010.
Sweden showed modest growth during the period. Its proportion was around 5% in 1997, doubled to about 10% in 2000, and continued to rise slightly to 15% by 2010. Turkey, on the other hand, began at nearly 37% in 1997, increased marginally to 40% in 2000, but then fell back to around 35% in 2010, making its overall trend relatively stable compared to the other countries.
Dịch nghĩa
Biểu đồ cột minh họa tỷ lệ năng lượng tái tạo trong tổng nguồn cung năng lượng của bốn quốc gia—Úc, Thụy Điển, Iceland và Thổ Nhĩ Kỳ—vào các năm 1997, 2000 và 2010.
Nhìn chung, Iceland luôn có tỷ lệ năng lượng tái tạo cao nhất và liên tục tăng trong suốt giai đoạn, trong khi Úc ghi nhận mức thấp nhất. Thụy Điển cũng có sự tăng trưởng dần dần, còn Thổ Nhĩ Kỳ thì duy trì tương đối ổn định với chỉ những biến động nhỏ.
Năm 1997, Iceland dẫn đầu rõ rệt với khoảng 45% năng lượng tái tạo trong tổng nguồn cung. Con số này tăng lên khoảng 60% vào năm 2000 và đạt 70% vào năm 2010, khiến Iceland trở thành quốc gia nổi bật nhất về sử dụng năng lượng tái tạo. Ngược lại, Úc có tỷ lệ thấp nhất trong cả ba năm, từ khoảng 8% năm 1997 giảm nhẹ xuống dưới 5% vào năm 2010.
Thụy Điển có sự tăng trưởng khiêm tốn trong giai đoạn này. Năm 1997, tỷ lệ chỉ khoảng 5%, tăng gấp đôi lên 10% vào năm 2000 và tiếp tục nhích lên khoảng 15% vào năm 2010. Trong khi đó, Thổ Nhĩ Kỳ bắt đầu ở mức gần 37% năm 1997, tăng nhẹ lên 40% năm 2000, nhưng sau đó giảm xuống khoảng 35% vào năm 2010, cho thấy xu hướng tổng thể khá ổn định so với các quốc gia còn lại.
>> Xem thêm: Bài mẫu IELTS Writing task 1 theo từng dạng bài
6.2. Bài mẫu 2
Đề bài: The bar shows the percentage of people going to cinemas in one European country on different days.
The bar chart illustrates the percentage of people who went to cinemas in a European country on different days of the week in 2003, 2005, and 2007.
Overall, the highest cinema attendance was consistently observed on weekends, especially on Saturdays, while weekdays attracted fewer visitors. Attendance tended to increase slightly over the years, particularly on Saturdays and Tuesdays.
In 2003, the proportion of cinema-goers was relatively low from Monday to Thursday, ranging between 7% and 20%. Friday showed a noticeable jump, with around 30% of people going to cinemas. The most popular day was Saturday, at 40%, followed by Sunday with just under 35%.
By 2005, attendance figures had risen slightly on most days. Monday saw an increase from about 10% to 15%, while Tuesday reached 20%. Saturday remained the most popular day, climbing to 45%, whereas Sunday also grew to approximately 34%. In 2007, the overall pattern was similar: weekdays maintained lower percentages, Friday was steady at 30%, and weekend attendance remained dominant. Saturday recorded just over 40%, while Sunday attracted around 32%.
Dịch nghĩa
Biểu đồ cột minh họa tỉ lệ phần trăm người đi xem phim tại một quốc gia châu Âu vào các ngày khác nhau trong tuần, trong các năm 2003, 2005 và 2007.
Nhìn chung, số lượng người đi xem phim luôn cao nhất vào cuối tuần, đặc biệt là thứ Bảy, trong khi các ngày trong tuần thu hút ít người hơn. Tỉ lệ người đi rạp có xu hướng tăng nhẹ qua các năm, đáng chú ý nhất là vào thứ Bảy và thứ Ba.
Năm 2003, tỉ lệ người đi xem phim từ thứ Hai đến thứ Năm khá thấp, dao động từ 7% đến 20%. Vào thứ Sáu, con số này tăng rõ rệt lên khoảng 30%. Ngày phổ biến nhất là thứ Bảy với 40%, tiếp theo là Chủ Nhật với gần 35%.
Đến năm 2005, số liệu tăng nhẹ ở hầu hết các ngày. Thứ Hai tăng từ 10% lên 15%, trong khi thứ Ba đạt 20%. Thứ Bảy vẫn là ngày thu hút nhất, đạt 45%, còn Chủ Nhật tăng lên khoảng 34%. Năm 2007, xu hướng nhìn chung không thay đổi: các ngày trong tuần giữ mức thấp, thứ Sáu ổn định ở 30%, và cuối tuần vẫn chiếm ưu thế. Thứ Bảy đạt hơn 40%, trong khi Chủ Nhật thu hút khoảng 32%.
7. Khóa IELTS online tại Langmaster - Tự tin ghi điểm dạng bài Bar Chart
Nhiều thí sinh dù đã nắm được cấu trúc cơ bản của bài viết Task 1 nhưng vẫn gặp khó khăn khi thực hành. Phần lớn lỗi xuất phát từ việc không biết cách chọn lọc số liệu, chỉ liệt kê đơn thuần mà thiếu so sánh, hoặc bối rối khi paraphrase trong Introduction và Overview. Thậm chí, không ít bạn mất điểm vì lạm dụng số liệu ở phần Overview hoặc không nắm rõ sự khác biệt giữa bar chart tĩnh và động. Những khó khăn này khiến cho bài viết dễ rơi vào tình trạng lan man, thiếu tính học thuật và khó đạt band điểm cao.
Đó chính là lý do tại sao bạn cần một lộ trình rõ ràng và sự hướng dẫn từ giáo viên giàu kinh nghiệm. Khóa IELTS online tại Langmaster được thiết kế để giúp bạn vượt qua những rào cản này. Với sự hỗ trợ sát sao từ đội ngũ giáo viên, bạn hoàn toàn có thể tự tin chinh phục dạng bar chart IELTS Writing Task 1 và nâng cao toàn diện kỹ năng Writing.
Ưu điểm nổi bật của khóa IELTS online tại Langmaster:
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên): Một trong những lợi thế lớn của khóa học IELTS online tại Langmaster là sĩ số lớp được giới hạn chỉ từ 7–10 học viên. Nhờ vậy, mỗi học viên đều nhận được sự quan tâm sát sao từ giáo viên, có nhiều cơ hội tương tác và được sửa bài cá nhân hóa. Điều này giúp bạn tránh được tình trạng “bị bỏ quên” trong lớp học đông, đồng thời cải thiện kỹ năng nhanh chóng.
- Lộ trình học cá nhân hóa: Langmaster không áp dụng chung một phương pháp cho tất cả học viên. Thay vào đó, mỗi học viên sẽ được đánh giá năng lực đầu vào và xây dựng lộ trình phù hợp dành riêng cho bạn. Đối với những bạn muốn tăng khả năng viết dạng bài Bar chart IELTS Writing task 1, đội ngũ Langmaster có lộ trình giúp bạn chinh phục dạng bài này. Ngoài ra, trung tâm còn theo dõi tiến trình học tập hàng tháng, cung cấp báo cáo chi tiết và bài tập phân tầng phù hợp, đảm bảo học viên tiến bộ đều đặn.
- Đội ngũ giáo viên chuyên môn cao, theo sát học viên: Khóa học được giảng dạy bởi các giáo viên có trình độ tối thiểu 7.5 IELTS, giàu kinh nghiệm và am hiểu cách ra đề. Không chỉ truyền đạt kiến thức, giáo viên còn theo sát học viên trong suốt quá trình học, đưa ra phản hồi và chấm chữa bài trong vòng 24 giờ. Nhờ đó, học viên nhận diện rõ điểm mạnh, điểm yếu của bản thân để kịp thời điều chỉnh.
- Thi thử mô phỏng thật: Để giúp học viên làm quen với áp lực phòng thi, Langmaster thường xuyên tổ chức các kỳ thi thử IELTS mô phỏng y như thật. Sau mỗi lần thi, học viên được phân tích chi tiết kết quả: điểm mạnh, điểm yếu, và định hướng cải thiện cụ thể. Điều này giúp học viên nâng cao sự tự tin, chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi chính thức.
- Cam kết đầu ra rõ ràng: Langmaster mang đến cam kết mạnh mẽ về đầu ra, đảm bảo học viên đạt được band điểm mục tiêu. Nếu không đạt, học viên được học lại hoàn toàn miễn phí. Chính sách này thể hiện sự tự tin về chất lượng giảng dạy và đồng hành cùng học viên đến khi thành công.
- Coaching 1-1, cá nhân hóa để tiến bộ nhanh hơn: Một trong những điểm khác biệt lớn nhất của khóa IELTS Online tại Langmaster chính là coaching 1–1. Trong quá trình học, bạn sẽ được tham gia các buổi bổ trợ 1-1 với chuyên gia để ôn tập chuyên sâu phần kiến thức/kỹ năng còn gặp khó khăn và cá nhân hóa trải nghiệm học tập.
Một trong những chính sách đặc biệt tại Langmaster là cơ hội học thử miễn phí. Trước khi chính thức đăng ký khóa học IELTS Online, bạn sẽ được tham gia một buổi học trải nghiệm thực tế trước khi ra quyết định, đảm bảo rằng khóa học tại Langmaster phù hợp với mục tiêu, khả năng và kỳ vọng của bạn.
Đăng ký ngay hôm nay để nhận buổi học thử miễn phí và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS một cách tự tin!
Có thể thấy, để viết tốt bar chart IELTS Writing Task 1, bạn cần kết hợp nhiều kỹ năng: phân tích số liệu chính xác, khái quát xu hướng hợp lý, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu linh hoạt, đồng thời tránh những lỗi thường gặp. Nếu tự học, bạn hãy luyện viết thường xuyên và so sánh với bài mẫu để rút kinh nghiệm. Tuy nhiên, nếu muốn được hướng dẫn chi tiết, nhận feedback cá nhân hóa và bứt phá band điểm nhanh hơn, đừng bỏ qua khóa IELTS online tại Langmaster – lựa chọn uy tín giúp bạn tự tin chinh phục IELTS Writing.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn với bộ tài liệu miễn phí từ Langmaster! Đăng ký ngay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh!
Kỳ nghỉ hè 2024 sắp kết thúc, thời gian trở lại trường học của các mầm non đất nước ngày càng gần. Vậy lịch đi học lại sau hè 2024 của 63 tỉnh thành là khi nào?
Bạn muốn hiểu rõ hơn về cấu trúc bài thi Cambridge. Hãy đăng ký "Thi Thử Tiếng Anh Cambridge Miễn Phí Tại Langmaster - Nhận Góp Ý Từ Giảng Viên” ngay hôm nay.
Bạn đang có nhu cầu tìm khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người lớn tuổi để đi nước ngoài? Tham khảo ngay bài viết dưới đây cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster nhé!
Review top 5+ Khóa học tiếng Anh thương mại cho doanh nghiệp: tham khảo các khóa học tại Langmaster, EIV, Skype English, AROMA, Axcela, Wall Street English,...



16+ năm kinh nghiệm,
800.000+ học viên