Tiếng anh giao tiếp online
Các từ nối trong IELTS Writing task 1 thông dụng và cách dùng
Mục lục [Ẩn]
- 1. Từ nối thêm thông tin (Addition)
- 2. Từ nối chỉ nguyên nhân, kết quả (Cause and Result)
- 3. Từ nối chỉ thứ tự, trình tự (Sequencing)
- 4. Từ nối đưa ra ví dụ (Examples)
- 5. Từ nối tổng quát (Summarizing)
- 6. Từ nối chỉ sự tương phản (Contrasting)
- 7. Từ nối chỉ quan hệ tương đồng (Similarity)
- 8. Từ nối so sánh (Comparing)
- 9. Từ nối quy trình (Process)
- 9.1. Từ nối quy trình bắt đầu
- 9.2. Từ nối quy trình các steps tiếp theo
- 9.3. Từ nối các steps diễn ra cùng lúc
- 9.4. Từ nối quy trình kết thúc
- 10. Từ nối thể hiện xu hướng
- 11. Cách sử dụng từ nối trong IELTS Writing task 1
- 12. Bài mẫu về từ nối trong IELTS Writing task 1
Trong bài thi IELTS Writing Task 1, khả năng sắp xếp ý tưởng một cách mạch lạc và trình bày logic là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong tiêu chí Coherence and Cohesion (Sự mạch lạc và kết nối). Để đạt được điều này, việc sử dụng các từ nối (linking words) một cách linh hoạt và chính xác là vô cùng quan trọng. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu các từ nối trong IELTS Writing task 1 trong bài viết dưới đây!
1. Từ nối thêm thông tin (Addition)
Nhóm từ này dùng để bổ sung thêm thông tin liên quan vào câu trước, giúc bài viết đầy đủ hơn, mạch lạc hơn.
Các từ nối phổ biến:
- Besides/ In addition/ Additionally/ Moreover / Furthermore: Hơn nữa, thêm vào đó
- Also/ And/ As well as: Cũng vậy, và
Ví dụ:
- The number of students enrolling in online courses increased significantly. In addition, traditional classroom attendance also rose.
(Số lượng sinh viên đăng ký các khóa học trực tuyến tăng đáng kể. Thêm vào đó, sự tham gia lớp học truyền thống cũng gia tăng.)
- The data shows a growth in mobile usage. Moreover, internet subscriptions have also surged.
(Dữ liệu cho thấy sự gia tăng trong việc sử dụng điện thoại di động. Ngoài ra, số lượng đăng ký internet cũng tăng vọt.)
- The number of graduates rose sharply. What is more, employment rates also improved dramatically.
(Số lượng sinh viên tốt nghiệp tăng mạnh. Hơn thế nữa, tỷ lệ có việc làm cũng được cải thiện đáng kể.)
- Energy consumption dropped in 2015. Besides, emissions also decreased.
(Lượng tiêu thụ điện năng giảm vào năm 2015. Ngoài ra, lượng khí thải cũng giảm theo.)
- Internet usage grew in urban areas as well as in rural regions.
(Việc sử dụng internet tăng lên ở khu vực đô thị cũng như ở nông thôn.)
>> Xem thêm:
2. Từ nối chỉ nguyên nhân, kết quả (Cause and Result)
Các từ nối phổ biến:
- Therefore / Consequently / As a result / Thus: Do đó, vì vậy, kết quả là
- Because / Since / Due to / Owing to: Bởi vì, do
Ví dụ:
- Internet became more affordable. Therefore, more people started using it.
(Internet trở nên rẻ hơn. Do đó, nhiều người bắt đầu sử dụng nó hơn.)
- The government invested heavily in public transport. Consequently, traffic congestion decreased.
(Chính phủ đã đầu tư mạnh vào giao thông công cộng. Vì vậy, tình trạng tắc đường đã giảm đi.)
- The factory was not meeting safety standards. Thus, it was forced to shut down.
(Nhà máy không đáp ứng tiêu chuẩn an toàn. Do đó, nó bị buộc phải ngưng hoạt động.)
- Due to heavy rainfall, the river overflowed.
(Do lượng mưa lớn, con sông đã bị tràn.)
3. Từ nối chỉ thứ tự, trình tự (Sequencing)
Nhóm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự việc theo trình tự thời gian hoặc thứ tự logic. Rất hữu ích trong dạng biểu đồ quy trình (process) hoặc mô tả tổng quát.
- First / Firstly / To begin with: Đầu tiên
- Next / Then / After that: Tiếp theo, sau đó
- Finally / Lastly: Cuối cùng
Ví dụ:
- First, the materials are collected and sorted.
(Đầu tiên, nguyên liệu được thu thập và phân loại.)
- Next, the heated mixture is poured into molds.
(Tiếp theo, hỗn hợp sau khi nung được đổ vào khuôn.)
- Next, the heated mixture is poured into molds.
(Tiếp theo, hỗn hợp sau khi nung được đổ vào khuôn.)
- Lastly, the remaining data is stored for future use.
(Sau cùng, dữ liệu còn lại được lưu trữ để dùng sau này.)
>> Xem thêm:
4. Từ nối đưa ra ví dụ (Examples)
Tuy trong IELTS Writing task 1 không yêu cầu nên đưa ra ví dụ như trong Task 2, nhưng việc sử dụng từ nối để mở rộng hoặc nhấn mạnh điểm nổi bật trong dữ liệu vẫn rất hữu ích.
Các từ nối phổ biến:
- For example / For instance: Ví dụ như
- Such as/ Including: Như là, chẳng hạn như
Ví dụ:
- Renewable energy sources have become more popular. For example, solar and wind energy usage has increased significantly.
(Nguồn năng lượng tái tạo trở nên phổ biến hơn. Ví dụ như, việc sử dụng năng lượng mặt trời và gió trong những năm gần đây đã tăng đáng kể.)
- Some countries, for instance Japan and Germany, have invested heavily in green technologies.
(Một số quốc gia, ví dụ như Nhật Bản và Đức, đã đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ xanh.)
- The number of students studying European languages, such as French and Spanish, has grown in recent years.
(Số lượng sinh viên theo học các ngôn ngữ châu Âu, chẳng hạn như tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha, đã tăng trong những năm gần đây.)
5. Từ nối tổng quát (Summarizing)
Các từ nối phổ biến:
- Overall / In general: Nhìn chung, tổng thể
- It is clear that: Rõ ràng rằng
- It can be seen that: Có thể thấy rằng
- Taken as a whole: Nhìn tổng thể
- All in all: Nhìn chung
- In the large picture/ Looking at the entirety: Nhìn tổng thể
Ví dụ:
- Overall, the number of car users increased in all countries over the period.
(Nhìn chung, số lượng người sử dụng ô tô tăng lên ở tất cả các quốc gia trong giai đoạn này.)
- In general, women spent more time on household activities than men.
(Tổng thể, phụ nữ dành nhiều thời gian cho công việc nhà hơn nam giới.)
- It is clear that the usage of smartphones has dramatically increased.
(Rõ ràng rằng, việc sử dụng điện thoại thông minh đã tăng mạnh.)
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng cấu trúc để liên kết nội dung với nhau:
- It can be seen/It is clear/It is obvious that + clause: có thể thấy rằng
Ví dụ: It can be seen that the number of car users increased steadily over the 10-year period. (Có thể thấy rằng số lượng người sử dụng ô tô đã tăng đều đặn trong suốt giai đoạn 10 năm.)
- As can be seen/ As an overall trend that + clause: có thể thấy rằng
Ví dụ: As can be seen, the urban population grew faster than the rural population. (Có thể thấy rằng, dân số đô thị tăng nhanh hơn dân số nông thôn.)
- At first glance it is clear/At the onset, it is clear/ A glance at the graphs reveals that + clause: có thể thấy rằng
Ví dụ: A glance at the graphs reveals that unemployment rates fell across all age groups. (Một cái nhìn sơ qua biểu đồ cho thấy rằng tỷ lệ thất nghiệp đã giảm ở tất cả các nhóm tuổi.)
>> Xem thêm:
- Cấu trúc đề thi IELTS chuẩn xác dành cho thí sinh
- Lộ trình học IELTS 5.0 chi tiết cho người mới bắt đầu
6. Từ nối chỉ sự tương phản (Contrasting)
Các từ nối phổ biến:
- However / Nevertheless / Nonetheless: Tuy nhiên
- On the other hand: Mặt khác
- In contrast: Trái lại
- Whereas / While: Trong khi (diễn tả hai vế đối lập)
Ví dụ:
- The number of students increased in 2020. However, the number of teachers remained the same.
(Số lượng sinh viên tăng vào năm 2020. Tuy nhiên, số giáo viên vẫn giữ nguyên.)
- Urban populations continued to grow. On the other hand, rural areas saw a decline.
(Dân số khu vực đô thị tiếp tục tăng. Mặt khác, khu vực nông thôn lại chứng kiến sự suy giảm.)
- Whereas the number of male employees grew, the number of female employees declined.
(Trong khi số lượng nam nhân viên tăng, thì số lượng nữ nhân viên lại giảm.)
7. Từ nối chỉ quan hệ tương đồng (Similarity)
Từ nối chỉ quan hệ tương đồng được dùng để nối hai ý tưởng có sự giống nhau và nhấn mạnh tính tương đồng trong biến động dữ liệu.
- Similarly: Tương tự
- Likewise: Tương tự, đồng thời
- In the same way: Theo cách tương tự
- Equally: Cũng như vậy, ở mức độ tương đương
- Just as: Cũng giống như
Ví dụ:
- Sales in Europe rose sharply in 2020. Similarly, sales in Asia also increased.
(Doanh số tại châu Âu tăng mạnh vào năm 2020. Tương tự, doanh số tại châu Á cũng tăng.)
- Students in Japan spend long hours studying. In the same way, students in South Korea dedicate much time to academics.
(Học sinh ở Nhật Bản dành nhiều giờ để học. Tương tự, học sinh ở Hàn Quốc cũng dành nhiều thời gian cho việc học tập.)
>> Xem thêm: Các từ và cụm từ nối phổ biến trong tiếng Anh
8. Từ nối so sánh (Comparing)
Từ nối so sánh dùng để nhấn mạnh sự hơn, kém hoặc tương đương giữa hai đối tượng trong biểu đồ.
- Compared to / In comparison with: So với
- More than / Less than: Nhiều hơn / ít hơn
- As...as: Bằng...như
- Double / Twice as much as: Gấp đôi
Ví dụ:
- Compared to 2010, the unemployment rate in 2020 was significantly lower.
(So với năm 2010, tỷ lệ thất nghiệp năm 2020 thấp hơn rõ rệt.)
- The number of students choosing science subjects was more than those choosing arts.
(Số sinh viên chọn các môn khoa học nhiều hơn so với những người chọn môn nghệ thuật.) - In 2020, exports to the US were twice as much as those to Canada.
(Năm 2020, kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ gấp đôi so với Canada.)
9. Từ nối quy trình (Process)
Trong dạng biểu đồ Process, việc dùng từ nối một cách linh hoạt và rõ ràng sẽ giúp bài viết trôi chảy hơn, trình bày được các giai đoạn của quy trình một cách logic.
9.1. Từ nối quy trình bắt đầu
Để bắt đầu quy trình trong IELTS Writing task 1, bạn có thể sử dụng các từ nối sau:
- To begin with / At the beginning / Initially: Ban đầu, đầu tiên
- To initiate the process: Bắt đầu quy trình
- The process commences with: Bắt đầu quy trình
- Embarking on the initial stage: Bắt đầu quy trình
Ví dụ:
- To begin with, raw materials are collected and stored.
(Đầu tiên, nguyên liệu được thu thập và lưu trữ.)
- Initially, the water is filtered to remove impurities.
(Ban đầu, nước được lọc để loại bỏ tạp chất.)
>> Xem thêm:
9.2. Từ nối quy trình các steps tiếp theo
Sau đó, bạn dùng các từ nối sau miêu tả các bước tiếp theo:
- Next / Then / After that / Subsequently / The next step is: Sau đó, tiếp theo
Ví dụ:
- Next, the mixture is poured into a mold.
(Tiếp theo, hỗn hợp được đổ vào khuôn.)
- After that, it is heated at a high temperature.
(Sau đó, nó được nung ở nhiệt độ cao.)
- The next step is drying the product under sunlight.
(Bước tiếp theo là phơi khô sản phẩm dưới ánh nắng.)
9.3. Từ nối các steps diễn ra cùng lúc
While / At the same time / Simultaneously: Trong khi, đồng thời
Ví dụ:
- While the paste is being mixed, the mold is prepared.
(Trong khi hỗn hợp đang được trộn, khuôn được chuẩn bị.)
- At the same time, the labels are printed.
(Đồng thời, nhãn mác được in sẵn.)
9.4. Từ nối quy trình kết thúc
Finally / In the last step / Eventually / At the end: Cuối cùng, bước cuối cùng
Ví dụ:
- Finally, the bottles are sealed and packaged.
(Cuối cùng, các chai được niêm phong và đóng gói.)
- In the last step, the product is delivered to stores.
(ở bước cuối, sản phẩm được vận chuyển đến các cửa hàng.)
- At the end, the waste is collected and recycled.
(Cuối quy trình, chất thải được thu gom và tái chế.)
>> Xem thêm:
10. Từ nối thể hiện xu hướng
Trong IELTS Writing Task 1, việc mô tả xu hướng tăng, giảm hay ổn định là rất phổ biến. Bạn có thể sử dụng những từ nối sau để liên kết và thể hiện rõ ràng xu hướng của biển động dữ liệu.
- There was a/an...: Đã có một sự...
- Showed an upward/downward trend: Thể hiện xu hướng tăng/giảm
- Experienced a rise/drop: Chứng kiến sự gia tăng/giảm
- Remained stable / plateaued: Giữ nguyên, không thay đổi
Ví dụ:
- There was a significant increase in the number of online shoppers in 2021.
(Đã có một sự gia tăng đáng kể về số người mua sắm trực tuyến vào năm 2021.)
- The graph showed an upward trend in energy consumption between 2000 and 2010.
(Biểu đồ thể hiện xu hướng tăng trong việc tiêu thụ năng lượng từ 2000 đến 2010.)
- Internet usage experienced a sharp rise from 2015 to 2020.
(Việc sử dụng internet chứng kiến sự tăng mạnh từ 2015 đến 2020.)
11. Cách sử dụng từ nối trong IELTS Writing task 1
Việc sử dụng từ nối trong IELTS Writing Task 1 là một yếu tố then chốt giúp bài viết trở nên mạch lạc, rõ ràng và tăng điểm ở tiêu chí Coherence and Cohesion. Tuy nhiên, không phải càng dùng nhiều từ nối càng tốt. Dưới đây là một số nguyên tắc giúp bạn sử dụng từ nối hiệu quả:
- Đa dạng hóa từ nối: Trước hết, bạn cần đa dạng hóa các từ nối thay vì lặp đi lặp lại cùng một từ như "Also", "Then" hay "Moreover". Sự luân phiên nhiều từ nối đồng nghĩa không chỉ giúp câu trôi chảy hơn mà còn thể hiện được vốn từ và độ linh hoạt trong diễn đạt.
- Đặt đúng vị trí: Từ nối nên được đặt ở đầu câu hoặc trước một mệnh đề để làm rõ mối quan hệ giữa các ý. Việc đặt sai vị trí hoặc kết hợp sai mệnh đề có thể khiến bài viết bị mất đi sự logic.
- Hiểu rõ ngữ cảnh: Mỗi từ nối được sinh ra để đảm nhận một vai trò cụ thể: từ nối bổ sung, tương phản, kết quả, hoặc tổng quát. Dùng sai ngữ cảnh sẽ khiến câu văn trở nên gượng ép hoặc thiếu tự nhiên.
- Tránh lặp từ nối: Bỏ thói quen lặp lại cùng một từ nối nhiều lần trong một đoạn cũng là điều bạn nên luyện. Hãy tập viết nhiều phiên bản câu văn với những từ nối khác nhau, hoặc thậm chí tìm cách lược bỏ từ nối mà vẫn giữ được mách nghĩa.
>> Xem thêm:
12. Bài mẫu về từ nối trong IELTS Writing task 1
Đề bài: The bar chart illustrates the percentage of government spending on road and transport in four countries — Italy, Portugal, the UK, and the USA — over four selected years: 1990, 1995, 2000, and 2005.
……………………………., Portugal consistently allocated the highest proportion of its budget to road and transport during the period, while the UK spent the least……………………………., government spending in Italy and Portugal showed a downward trend, whereas the USA experienced a gradual increase.
……………………………., in 1990, Portugal led the spending with approximately 27%, followed by Italy at around 22%. ……………………………, the UK and the USA spent significantly less, at about 10% and 11% respectively.
………………………….., a notable decline was seen in both Portugal and Italy. Portugal's spending dropped steadily to just over 20% by 2005. …………………., Italy’s figure fluctuated slightly but ended at 20% in the final year. …………………………., government investment in the UK remained low, although there was a slight rise in 2000 before falling back to around 8% in 2005.
…………………….., the USA showed a clear upward trend. It began at 11% in 1990 and gradually rose to reach nearly 15% by 2005. ……………………… the other three countries, all of which saw a decrease or fluctuation in expenditure.
………………., while Portugal and Italy started off with high spending on road and transport, their investment declined over time. ………………, the USA increased its spending, and the UK remained consistently low throughout the period.
Bạn đang loay hoay với IELTS Writing Task 1 – phần thi yêu cầu phân tích biểu đồ, số liệu một cách logic và học thuật? Đây chính là “rào cản” khiến nhiều thí sinh mất điểm đáng tiếc. Với khóa học IELTS online tại Langmaster, bạn sẽ được xây dựng lộ trình học đáp ứng với band điểm mục tiêu. Đặc biệt, với những bạn còn yếu trong IELTS Writing task 1, tại Langmaster, bạn sẽ được hướng dẫn cách viết Writing task 1 theo từng dạng biểu đồ, học cách dùng từ nối, triển khai ý mạch lạc và tránh những lỗi ngữ pháp thường gặp.
Ưu điểm nổi bật của khóa IELTS online tại Langmaster:
- Với hình thức học online linh hoạt, học viên có thể chủ động thời gian và địa điểm học, phù hợp cho cả những người bận rộn. Đặc biệt, với những bạn muốn nâng cao band điểm Writing task 1, chương trình học tại Langmaster sẽ xây dựng lộ trình học giúp bạn xử lý tốt IELTS Writing Task 1, từ cách phân tích biểu đồ đến triển khai đoạn văn mạch lạc mà vẫn nắm vững các kỹ năng còn lại.
- Sĩ số lớp chỉ từ 7–10 học viên nên mỗi người đều được theo sát, sửa lỗi kịp thời. Bên cạnh đó, 100% giảng viên tại Langmaster đều đạt 7.5+ IELTS và có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy. Không chỉ giảng lý thuyết, thầy cô sẽ trực tiếp chữa bài của bạn trong vòng 24h, giúp bạn nhận ra điểm yếu và cải thiện nhanh chóng.
- Ngoài giờ học chính, bạn còn được tham gia coaching 1–1 với chuyên gia, tập trung vào những kỹ năng còn yếu. Nhờ vậy, bạn sẽ không lo bị tụt lại phía sau.
- Các kỳ thi thử được tổ chức thường xuyên, mô phỏng chính xác cấu trúc và áp lực thời gian của kỳ thi IELTS thật. Điều này giúp học viên làm quen với không khí phòng thi, kiểm tra năng lực và nhận được bản phân tích kết quả chi tiết để điều chỉnh chiến lược ôn tập.
- Để bảo vệ quyền lợi cao nhất cho người học, Langmaster là một trong số ít đơn vị áp dụng chính sách cam kết chất lượng đầu ra bằng văn bản. Trong trường hợp học viên tuân thủ đúng lộ trình nhưng chưa đạt mục tiêu, Langmaster sẽ hỗ trợ đào tạo lại cho đến khi đạt band điểm mong muốn.
Hãy đăng ký học thử miễn phí ngay hôm nay:
Từ nối đóng vai trò vô cùng quan trọng trong IELTS Writing Task 1, giúp bài viết mạch lạc, rõ ràng và đạt điểm cao ở tiêu chí Coherence and Cohesion. Để đạt hiệu quả tốt nhất, hãy luyện tập thường xuyên, tham khảo các bài mẫu band cao và tự rèn kỹ năng viết với sự đa dạng từ nối. Kiên trì thực hành, bạn sẽ dần hình thành phản xạ viết nhanh, chính xác và tự tin hơn trong kỳ thi IELTS.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn với bộ tài liệu miễn phí từ Langmaster! Đăng ký ngay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh!
Kỳ nghỉ hè 2024 sắp kết thúc, thời gian trở lại trường học của các mầm non đất nước ngày càng gần. Vậy lịch đi học lại sau hè 2024 của 63 tỉnh thành là khi nào?
Bạn muốn hiểu rõ hơn về cấu trúc bài thi Cambridge. Hãy đăng ký "Thi Thử Tiếng Anh Cambridge Miễn Phí Tại Langmaster - Nhận Góp Ý Từ Giảng Viên” ngay hôm nay.
Bạn đang có nhu cầu tìm khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người lớn tuổi để đi nước ngoài? Tham khảo ngay bài viết dưới đây cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster nhé!
Review top 5+ Khóa học tiếng Anh thương mại cho doanh nghiệp: tham khảo các khóa học tại Langmaster, EIV, Skype English, AROMA, Axcela, Wall Street English,...



16+ năm kinh nghiệm,
800.000+ học viên