HỌC THỬ IELTS ONLINE MIỄN PHÍ

DUY NHẤT 10 SLOTS TRONG HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NGAY 10 SLOTS HỌC THỬ IELTS MIỄN PHÍ CUỐI CÙNG

Cách viết IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph kèm bài mẫu chi tiết

Trong số các dạng biểu đồ xuất hiện ở IELTS Writing Task 1, Line Graph (biểu đồ đường) là dạng phổ biến nhất, thường dùng để thể hiện sự thay đổi theo thời gian hoặc sự so sánh giữa nhiều nhóm. Nếu nắm vững chiến lược viết, đây là dạng bài tương đối dễ đạt điểm Writing cao bởi tính logic rõ ràng. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách viết IELTS Writing Task 1 Line Graph từng bước cụ thể, kèm theo từ vựng, ngữ pháp, lỗi sai thường gặp và 3 bài mẫu chi tiết để bạn luyện tập.

1. Tổng quan dạng bài IELTS Writing Task 1 Line Graph

Line Graph là dạng đề tương đối đơn giản trong phần Task 1 của IELTS Writing, trong đó bạn sẽ được cho một biểu đồ đường (line graph) thể hiện dữ liệu theo thời gian hoặc so sánh giữa các nhóm theo nhiều mốc thời gian. Nội dung mà bạn cần viết thường bao gồm: mô tả xu hướng chung (tăng, giảm, ổn định, dao động), so sánh dữ liệu giữa các nhóm khác nhau, và chỉ ra điểm nổi bật (đỉnh, đáy, khoảng thay đổi mạnh) của các nhóm đó. 

Việc phân tích đề trước khi viết rất quan trọng đối với dạng Line Graph: bạn phải xác định trục thời gian, đơn vị đo lường, các nhóm cần so sánh, và tìm ra điểm thay đổi lớn nhất để làm rõ trong Overview.

Dạng Line Graph thường được phân thành 3 loại chính:

  • Biểu đồ đơn giản (Single hoặc Dual Line Graph): Dạng bài này chỉ có 1 hoặc 2 đường dữ liệu, với mốc thời gian rõ ràng và số liệu đơn giản. Đối với dạng bài này, bạn nên tránh liệt kê từng số liệu nhỏ lẻ nếu không cần thiết, ưu tiên nêu bật xu hướng; dùng từ nối như “while / whereas / however” để so sánh, và đảm bảo Overview rõ ràng để người đọc biết ngay đường nào nổi bật hơn.
  • Biểu đồ đa đường / Multiline Graph (3 đường trở lên): Dạng bài này có từ 3 đường dữ liệu trở lên, thường phức tạp hơn vì các đường có thể dao động hoặc giao nhau. Khi viết, bạn nên nhóm các đường có xu hướng tương tự để mô tả, đồng thời chọn 2–3 đặc điểm nổi bật nhất thay vì liệt kê tất cả số liệu. Bên cạnh đó, bạn nên lưu ý sử dụng từ nối như “in contrast”, “on the other hand” để làm rõ sự khác biệt và tránh viết lan man. 
  • Biểu đồ có xu hướng đặc biệt (Line Graph with Projections or Missing Data): Dạng bài này thường xuất hiện khi biểu đồ có phần dự báo trong tương lai hoặc có khoảng dữ liệu bị bỏ trống. Với dạng này, bạn cần mô tả rõ phần dữ liệu thực tế trước, sau đó mới trình bày phần dự báo bằng thì tương lai hoặc các cụm bị động như “is predicted to” hay “is expected to”. Hãy cẩn thận phân biệt giữa dữ liệu thật và dữ liệu dự đoán để không làm sai lệch thông tin.

>> Xem thêm: 

2. Cách viết IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph

Đề bài: The line graph below shows the percentage of tourists to Scotland who visited four different attractions (Aquarium, Castle, Zoo and Festival) between 1980 and 2010.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Đề mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph

Nguồn: Internet

Bước 1: Phân tích đề bài 

Trước khi đặt bút, bạn cần quan sát kỹ biểu đồ để xác định các yếu tố quan trọng như trục thời gian, đơn vị đo và các nhóm đường dữ liệu của biểu đồ. Tiếp theo, hãy tìm ra xu hướng chung của các nhóm đường dữ liệu đó - liệu dữ liệu có tăng, giảm, dao động hay ổn định - và xác định điểm đỉnh, đáy hoặc bước chuyển đổi nổi bật của từng đường; những điểm này thường là “điểm nhấn” để giúp Overview của bạn sinh động hơn. 

Cuối cùng, bạn nên so sánh các đường dữ liệu ngay từ bước phân tích - ví dụ như đường nào thay đổi mạnh hơn, đường nào ổn định hơn - để khi viết bạn có thể chọn ý so sánh mà không phải đoán hoặc tìm số liệu lung tung.

Ví dụ: 

  • Đối tượng: Tỷ lệ khách du lịch đến Scotland tham quan 4 địa điểm: Aquarium, Castle, Zoo, Festival.
  • Thời gian: Từ năm 1980 đến năm 2010 (30 năm).
  • Đơn vị: Phần trăm (%).
  • Xu hướng chính: Castle tăng mạnh nhất và dẫn đầu sau 1990; Festival giảm dần đều; Aquarium tăng nhanh đến 1985 rồi giảm mạnh; Zoo dao động nhưng nhìn chung tăng dần về cuối.

Bước 2: Viết Introduction

Phần Introduction thường sẽ mở đầu bằng cách paraphrase đề bài: bạn có thể dùng từ đồng nghĩa hoặc đảo cấu trúc của câu nhưng vẫn giữ được những ý chính “biểu đồ đường + đối tượng + thời gian”. Bên cạnh đó, bạn không nên đưa các số liệu chi tiết vào phần Introduction, bởi điều này làm mất chỗ cho phần Body và Overview - bạn chỉ cần giữ Introduction ngắn gọn và rõ ràng thôi. Việc mở bài súc tích như vậy sẽ giúp bạn để phần còn lại của bài viết tập trung vào các xu hướng và so sánh thay vì “lấp đầy chữ”.

Ví dụ: 

The line graph illustrates the percentage of tourists visiting four attractions in Scotland, namely the Aquarium, Castle, Zoo and Festival, over the period from 1980 to 2010.

Bước 3: Viết Overview

Overview là phần ngay sau Introduction - nơi bạn khái quát xu hướng chính của biểu đồ; ví dụ như tổng thể dữ liệu tăng mạnh, hoặc có một đường nổi bật hơn những đường khác. Trong Overview, bạn cũng nên đề cập đến điểm cao nhất/thấp hoặc các chuyển đổi lớn nếu có, vì đây là điểm mà giám khảo mong muốn thấy bạn nhìn thấy được trong “bức tranh tổng thể” của biểu đồ.

Cuối cùng, bạn cũng nên lưu ý rằng Overview không có nghĩa là viết đầy đủ số liệu của tất cả các đường - nếu bạn nêu hết chỉ số của tất cả, bài sẽ mất mạch và phần Body sẽ trở nên dư thừa.

Ví dụ: 

Overall, the proportion of tourists visiting the Castle experienced a significant rise before peaking in the mid-1990s, making it the most popular attraction. By contrast, the Festival showed a steady decline, while the Aquarium fluctuated sharply and the Zoo saw a gradual upward trend.

Bước 4: Chọn ý tưởng và viết 2 đoạn Body

Ở phần Body, bạn nên chia dữ liệu thành hai nhóm có xu hướng tương đồng (ví dụ nhóm tăng mạnh và nhóm ổn định/giảm) để mô tả từng nhóm rõ ràng, có số liệu minh họa và so sánh nếu phù hợp. Trong mỗi đoạn Body, bắt đầu bằng giới thiệu nhóm đường bạn sẽ nói tới, sau đó nêu các giai đoạn nổi bật (đỉnh, đáy, dao động nếu có) rồi kết lại bằng so sánh hoặc nhận xét ngắn. Đặc biệt, hãy dùng từ nối như “while”, “whereas”, “however”, “in contrast” để liên kết giữa các ý, giúp bài viết mạch lạc và dễ theo dõi hơn.

Ví dụ: 

In 1980, around 23% of visitors chose the Castle, making it the second least popular attraction. However, its figure rose dramatically during the following 15 years, peaking at approximately 45% in the mid-1990s, the highest among all categories. Although this percentage fell slightly afterwards, it still remained above 30% in 2010, significantly higher than the other attractions. By contrast, the Festival started at the highest level (close to 30%) but declined consistently to just under 20% at the end of the period.

Tourists visiting the Aquarium accounted for 20% in 1980 and then experienced a sharp increase to 35% in 1985, making it temporarily the most popular destination. Nevertheless, this trend was reversed in the subsequent years, as the figure plummeted to around 10% by 2010. Meanwhile, the Zoo began as the least visited attraction at only 10%, fluctuated slightly for two decades, and then gradually rose to reach roughly 20% by the end, overtaking both the Festival and the Aquarium.

>> Xem thêm: 

3. Từ vựng IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph

3.1. Từ vựng chỉ xu hướng tăng

Từ vựng

Dịch nghĩa

Ví dụ

rise

tăng

The number of students rose sharply in 2005.

increase

tăng

The percentage increased gradually over the period.

grow

tăng trưởng

The economy grew steadily in the 1990s.

climb

leo thang/tăng

Unemployment figures climbed slightly in 2010.

surge

tăng vọt

The sales surged dramatically after the launch.

soar

tăng mạnh

The price of oil soared to a record high.

3.2. Từ vựng chỉ xu hướng giảm

Từ vựng

Dịch nghĩa

Ví dụ

fall

giảm

The number of visitors fell sharply in 2008.

decline

suy giảm

Tourism declined steadily after 2010.

drop

giảm xuống

Profits dropped by 10% last year.

decrease

giảm

The rate decreased gradually over the decade.

plummet

giảm mạnh

Stock values plummeted during the crisis.

3.3. Từ vựng chỉ xu hướng không thay đổi

Từ vựng

Dịch nghĩa

Ví dụ

remain stable

giữ ổn định

The percentage remained stable at 20%.

stay constant

giữ nguyên

The figure stayed constant throughout the years.

plateau

chững lại

The growth plateaued after reaching 50%.

stabilize

ổn định lại

The trend stabilized at around 30%.

level off

chững lại

The figures levelled off after 2005.

hold steady

giữ ổn định

The number held steady at 25%.

be unchanged

không thay đổi

The rate was unchanged for a decade.

3.4. Từ vựng chỉ xu hướng giao động liên tục

Từ vựng

Dịch nghĩa

Ví dụ

fluctuate

dao động

The price fluctuated between $20 and $30.

oscillate

dao động qua lại

The graph oscillated around the 40% mark.

vary

thay đổi

The data varied considerably across regions.

be volatile

biến động mạnh

The stock market was volatile during the crisis.

swing

dao động

The numbers swung wildly throughout the year.

undulate

dao động lên xuống

The line undulated slightly around the 15% mark.

alternate

luân phiên/thay đổi

The trend alternated between growth and decline.

3.5. Từ vựng chỉ mức độ thay đổi

Từ vựng

Dịch nghĩa

Ví dụ

slightly

nhẹ, ít

The figures increased slightly in 2001.

gradually

từ từ, dần dần

The population grew gradually over time.

steadily

ổn định

The rate rose steadily for two decades.

significantly

đáng kể

Unemployment dropped significantly in 2015.

dramatically

kịch liệt, đột ngột

The number of cars increased dramatically.

sharply

mạnh, rõ rệt

The index fell sharply after 2009.

>> Xem thêm: 

4. Cấu trúc và ngữ pháp IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph

Category (English)

Tên tiếng Việt

Cấu trúc

Ví dụ

Present Simple

Thì hiện tại đơn

S + V(s/es) + O

The number of students increases steadily.

Present Perfect

Thì hiện tại hoàn thành

S + has/have + V3/ed + O

The rate has increased over the last decade.

Passive voice

Thể bị động

S + be + V3/ed

The data is presented in the chart.

Comparatives

So sánh

A + is + adj-er + than + B

Exports were higher than imports.

Superlatives

So sánh nhất

the + adj-est + N

The Castle was the most popular attraction.

Complex sentences

Câu phức

S + V + while/whereas + S + V

While sales rose, profits declined.

Time clauses

Mệnh đề thời gian

When/After/Before + S + V

When smartphones appeared, sales rocketed.

>> Xem thêm: 

5. Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph

Để tìm hiểu thêm các bài mẫu cho IELTS Writing Task 1, sau đây là 3 đề bài kèm bài mẫu chi tiết dạng Line Graph cho bạn luyện tập và ôn thi tại nhà:

5.1. Bài mẫu IELTS Writing Task - Line Graph 1

Đề bài: 

The line graph shows population figures for India and China from 2000 and projected changes up to 2050. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Đề mẫu 1 - IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph

Nguồn: Internet

The chart compares population trends in India and China from 2000, with estimates projected through 2050.

In general, India is predicted to grow consistently and surpass China in the early 2030s, while China will peak midway and then see a slight reduction. By the end of the period, India is expected to lead in population size, whereas China will decline marginally from its high point.

At the beginning of the century, China’s population stood at roughly 1.25 billion, about a quarter billion higher than India’s. Over the following three decades, India is forecast to rise much faster, catching up with China around 2030. China, by contrast, is projected to reach its maximum at about 1.45 billion and then level off.

After its peak, China’s figure will edge downwards to around 1.4 billion by 2050. Meanwhile, India will continue its upward climb throughout, reaching close to 1.6 billion. These divergent patterns underline India’s uninterrupted growth compared to China’s flattening and gradual decline.

5.2. Bài mẫu IELTS Writing Task - Line Graph 2

Đề bài: 

The line graph shows the percentage of the population in four age groups (0–14, 25–37, 38–45 and over 65) between 1950 and 2050. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Đề mẫu 2 - IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph

Nguồn: Internet

The line graph shows how the proportions of four age categories - 0-14, 25-37, 38-45, and over 65 - have shifted from 1950 to projections for 2050.

Overall, older adults (65+) remained the largest share, though their proportion is expected to dip slightly after 1990. The middle-aged group (38–45) reached a high point in 1990 before shrinking, while the 25-37 segment steadily decreased. By contrast, children aged 0-14 stayed low for decades but will rise considerably by the end.

In 1950, seniors made up close to 60% of the population and climbed to about 70% by 1990, after which they are projected to decline to just over half by 2050. The 38-45 group expanded from roughly a quarter in 1950 to a peak near 45% in 1990, then is predicted to fall to the mid-30s. Both groups illustrate a bulge in middle and older ages that later recedes.

The 25-37 group grew slightly until 1960 before undergoing a long downward trend, eventually shrinking to around 2% by 2050. In contrast, the 0-14 age bracket remained minimal through 1990 but then rose gradually, doubling to roughly 20% by 2050. This shows a demographic shift from young adults toward both the youngest and oldest groups.

5.3. Bài mẫu IELTS Writing Task - Line Graph 3

Đề bài: 

The line graph shows the rate of smoking per 1,000 people in Someland from 1960 to 2000, for men and women. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Đề mẫu 3 - IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph

Nguồn: Internet

The line graph illustrates smoking prevalence among men and women in Someland between 1960 and 2000, measured per 1,000 inhabitants.

In summary, male smoking rates declined steadily over the four decades, while the female rate initially climbed before falling back. By 2000, the figures for both genders had converged to almost identical levels.

In 1960, there were around 600 male smokers per 1,000 compared with fewer than 100 women. While the male rate declined gradually, the female figure rose quickly, peaking at about 300 in the mid-1970s. This opposite movement brought the two groups closer together.

From the mid-1970s onwards, women’s smoking began to taper off, falling to around 200 by the year 2000. Men continued their downward path as well, also finishing at roughly 200. By the end, smoking prevalence between the sexes had become virtually the same, despite their contrasting starting points.

6. Các lỗi sai cần tránh trong IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph

  • Mô tả tất cả số liệu

Một trong những lỗi phổ biến nhất mà thí sinh hay mắc phải với dạng Line Graph là liệt kê toàn bộ số liệu trong biểu đồ, dẫn đến bài viết dài dòng và thiếu trọng tâm. Thực tế, giám khảo không chấm cao cho việc “chép số liệu” mà đánh giá khả năng chọn lọc và tổng hợp thông tin quan trọng của thí sinh. Vì vậy, thay vì viết tất cả con số, bạn nên tập trung vào xu hướng chính, điểm cao nhất, thấp nhất hoặc sự thay đổi đáng chú ý của các đường dữ liệu thôi.

  • Thiếu Overview

Thông thường, nhiều thí sinh viết rất chi tiết phần thân bài của bài Line Graph nhưng lại hay bỏ qua Overview, hoặc viết quá mơ hồ khiến người đọc không nắm được bức tranh tổng thể. Đây là lỗi nghiêm trọng vì trong tiêu chí chấm thi, Overview đóng vai trò quyết định band Task Achievement. Do đó, hãy luôn dành một đoạn riêng để tóm tắt xu hướng chính của biểu đồ, cho dù bài có nhiều số liệu phức tạp đến đâu.

  • Sai thì

Một lỗi nữa thí sinh hay mắc phải khi viết IELTS Writing Task 1 là sử dụng sai thì động từ khi mô tả dữ liệu, ví dụ dùng thì quá khứ trong khi biểu đồ kéo dài đến hiện tại. Thông thường, Line Graph cần dùng thì hiện tại đơn để mô tả xu hướng, trừ khi biểu đồ kết thúc ở một mốc thời gian trong quá khứ hoặc có dự báo xu hướng dữ liệu tương lai. Vì vậy, trước khi viết bạn cần xác định rõ phạm vi thời gian để tránh mất điểm ngữ pháp đáng tiếc.

Không ít bạn hay bị nhầm lẫn giữa danh từ và động từ khi viết, ví dụ viết “increase” như một động từ nhưng lại đi với mạo từ “an”. Lỗi này tuy nhỏ nhưng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tiêu chí Lexical Resource, khiến giám khảo đánh giá bạn chưa vững từ vựng học thuật. Để khắc phục, bạn nên học từ vựng dưới dạng cặp từ dạng danh - động từ và ghi nhớ cách dùng trong câu thực tế.

Viết nhiều số liệu mà thiếu liên từ khiến bài trở thành một chuỗi câu rời rạc, khó theo dõi cũng là một lỗi hay gặp ở IELTS Writing Task 1. Thậm chí, có thí sinh chỉ dùng vài từ nối đơn giản như “then” hay “next” lặp đi lặp lại, làm bài viết kém tự nhiên. Thay vào đó, bạn nên sử dụng đa dạng từ nối như “while”, “whereas”, “in contrast” hoặc “on the other hand” để tăng tính mạch lạc và đạt điểm cao hơn ở tiêu chí Coherence and Cohesion.

7. Đạt band điểm IELTS mục tiêu cùng khóa học online của Langmaster

Trong quá trình ôn luyện IELTS Writing Task 1, nhiều bạn thường gặp khó khăn khi không biết bài viết của mình đã đạt chuẩn hay chưa, hoặc làm thế nào để sửa lỗi triệt để. Việc học một mình đôi khi khiến bạn mắc sai lầm lặp đi lặp lại, tốn nhiều thời gian nhưng kết quả lại không cải thiện rõ rệt. Để rút ngắn con đường chinh phục IELTS, việc có người hướng dẫn và đồng hành là yếu tố vô cùng quan trọng.

Khóa IELTS

Để giúp bạn tránh những bế tắc khi tự học và tiến bộ nhanh chóng hơn, Langmaster đã phát triển khóa học IELTS online với mong muốn mang lại những giá trị thiết thực hơn cho người học. Khi tham gia khóa học IELTS online tại Langmaster, bạn sẽ được trải nghiệm những ưu điểm sau:

  • Sĩ số lớp nhỏ (7–10 học viên): Giúp giảng viên theo sát từng bạn, tăng cơ hội được sửa bài và phản hồi chi tiết.
  • Lộ trình học cá nhân hóa: Xây dựng dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số cụ thể, kèm theo báo cáo tiến bộ định kỳ.
  • Giảng viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài nhanh trong 24 giờ, giúp bạn nhìn rõ lỗi sai và điều chỉnh ngay lập tức.
  • Thi thử định kỳ: Tái hiện áp lực phòng thi thật, đồng thời chỉ ra điểm mạnh và điểm cần cải thiện để tối ưu chiến lược làm bài.
  • Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Đảm bảo hiệu quả học tập, giúp bạn an tâm đầu tư.
  • Hình thức học online linh hoạt: Lớp học trực tuyến chất lượng cao, có bản ghi để xem lại, kèm buổi coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Hệ sinh thái học tập đầy đủ: Bao gồm tài liệu chuẩn, bài tập thực hành online và cộng đồng hỗ trợ 24/7.

Ngoài ra, bạn có thể đăng ký lớp học thử miễn phí theo nhóm nhỏ, nơi bạn sẽ trực tiếp trải nghiệm phương pháp giảng dạy và phong cách của giảng viên trước khi quyết định tham gia chính thức. Đây chính là bước khởi đầu vững chắc để bạn tự tin tiến gần hơn đến mục tiêu IELTS mong muốn.

Kết luận: 

IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph sẽ không còn khó nếu bạn biết cách phân tích xu hướng và chọn lọc thông tin hợp lý. Việc luyện tập thường xuyên kết hợp với từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phù hợp sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng viết rõ rệt. Hãy áp dụng ngay những bước và mẹo trong bài để tự tin đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác