LIÊN TỪ TRONG TIẾNG ANH (CONJUNCTION) - PHÂN LOẠI, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP THỰC HÀNH

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Liên từ trong tiếng Anh là gì?
  • 2. Phân loại liên từ trong tiếng Anh 
    • 2.1. Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions) 
    • 2.2. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
    • 2.3. Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
  • 3. Dùng dấu phẩy khi có liên từ trong tiếng Anh
    • 3.1. Đối với liên từ phụ thuộc
    • 3.2. Đối với liên từ kết hợp
  • 4. Bài tập về cách dùng liên từ trong tiếng Anh
    • Bài 1: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
    • Bài 2: Điền liên từ thích hợp vào chỗ trống

Liên từ trong tiếng Anh (Conjunction) là những từ có vai trò quan trọng, nó giúp liên kết các cụm từ, mệnh đề hoặc câu văn với nhau để tạo nên sự thống nhất, chặt chẽ và logic. Nhưng sử dụng liên từ như thế nào cho đúng cách? Trong bài viết dưới đây, Langmaster sẽ giúp bạn ôn tập lại những cách dùng liên từ trong tiếng Anh chi tiết. 

1. Liên từ trong tiếng Anh là gì?

Liên từ (Conjunction) là từ dùng để nối các câu, các từ, các mệnh đề lại với nhau. Liên từ đóng vai trò quan trọng trong cả khi viết bài luận cũng như giao tiếp. Nó tạo nên sự logic và mạch lạc cần có. Bên cạnh đó, sử dụng liên từ còn giúp cho người nói và người Viết đưa ý kiến, quan điểm vào trong câu văn của mình.

2. Phân loại liên từ trong tiếng Anh 

Liên từ trong tiếng Anh hiện nay đang được chia thành 3 loại chính: liên từ tương quan, liên từ phụ thuộc và liên từ kết hợp.

2.1. Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions) 

2.1.1. Khái niệm:

Liên từ tương quan là những từ dùng để nối hai mệnh đề hoặc hai cụm từ lại với nhau. Đặc biệt, những từ này luôn đi thành cặp với nhau và không thể tách rời.

null

2.1.2. Các loại liên từ tương quan

2.1.2.1. Cặp liên từ Either…or:

Cách dùng: Cặp liên từ either…or dùng để thể hiện ý muốn lựa chọn hoặc cái này, hoặc cái kia mà không phải là cả hai.

Cấu trúc: Either + Danh từ/Đại từ+ or + Danh từ/Đại từ 

Ví dụ:

I want either the fish or the meat.
(Tôi muốn cả cá lẫn thịt.)

2.1.2.2. Cặp liên từ Neither…nor

Cách dùng:  không cái này cũng không cái kia

Cấu trúc: Neither + Danh từ/Đại từ+ nor + Danh từ/Đại từ

 Ví dụ:

I like drinking neither tea nor coffee. 

(Tôi không thích uống trà hay cà phê.)

2.1.2.3. Cặp liên từ Both…and 

Cách dùng: thể hiện sự lựa chọn đối với các sự vật đang quan tâm.

Cấu trúc: Both + N/NP + And + N/NP + Verb ( chia số nhiều)

Ví dụ:

I love both literary and English. Those subjects are all interesting to me.

 (Tôi thích cả văn học và Tiếng Anh. Cả hai môn học đều thú vị với tôi.)

null

2.1.2.4. Cặp liên từ Not only … but also

Cách dùng: không những cái này mà còn cái kia, nó diễn đạt sự lựa chọn của ai đó.

Cấu trúc: S + V + not only + Noun + but also + Noun

Ví dụ

He is not only smart but also lenient. 

(Anh ấy không chỉ thông minh mà còn nhân hậu.)

2.1.2.5. Cặp liên từ Whether…or

Cách dùng: diễn tả sự phân vân giữa hai sự vật hoặc đối tượng

Cấu trúc: Whether or + S + V hoặc Whether or + to V

Ví dụ:

I didn’t know whether you’d want the fist or the prawn, so I got you both.
(Tôi không biết liệu bạn có muốn ăn cá hay tôm, vì vậy tôi chọn cả 2 cho bạn.)

2.1.2.6. Cặp liên từ As…as

Cách dùng: So sánh hai đối tượng mang ý nghĩa tương đồng với nhau

Cấu trúc: S1 + V + As + Adv/Adj + As + S2

Ví dụ:

I don’t think that Quan is as lenient as Lan. 

(Tôi không nghĩ rằng Quân nhân hậu như Lan.)

2.1.2.7. Cặp liên từ Such…that/ so…that

Cách dùng: diễn đạt mối quan hệ nhân quả giữa hai mệnh đề. Khi có cái này thì mới có cái kia.

Cấu trúc: So + adj/adv + that + clause

Ví dụ:

  • He was so tired that he went to bed early.

(Anh ấy rất mệt vì vậy anh ấy đã đi ngủ sớm.)

  • It was such a difficult exam (that) he knew he wouldn’t pass it.

(Đó là một kì thi khá khó và anh ấy biết mình không thể vượt qua.)

2.1.2.8. Cặp liên từ Rather…than 

Cách dùng: Mang ý nghĩa để diễn đạt sự lựa chọn, cái này tốt hơn cái kia.

Cấu trúc: Rather than + Noun / Adjective / Verb 

                hoặc to + V-inf + rather than + V-inf/V-ing

                Rather than + V-inf/V-ing + …

Ví dụ:

She’d rather dance than sing. (Cô ấy thích nhảy hơn là hát)

Xem thêm:

=> CÁCH DÙNG, BÀI TẬP về các liên từ thường dùng trong tiếng Anh

=> Cách dùng liên từ trong tiếng Anh

2.2. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

2.2.1. Khái niệm

Liên từ phụ thuộc là những từ có tác dụng gắn kết mối quan hệ giữa mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc. Liên từ này luôn đứng trước mệnh đề phụ thuộc. 

null

2.2.2. Các loại liên từ phụ thuộc

2.2.2.1. Liên từ After/ before

Cách dùng: Dùng để diễn đạt mối liên hệ trước sau liên quan đến thời gian diễn ra hành động của của sự vật/ hiện tượng.

Cấu trúc: After/ Before + Clause

Ví dụ: He plays game after he finishes his homework.
Anh ấy chơi game sau khi hoàn thành bài tập của mình.

2.2.2.2. Liên từ Although/ though/ even though: mặc dù

Cách dùng: Dùng để thể hiện sự đối lập của hai hành động về mặt logic

Cấu trúc: Although/ though/ even though + Clause

Ví dụ:

Although my father is very old, he goes jogging every morning.  
(Mặc dù bố tôi đã già, ông ấy vẫn đi bộ vào mỗi buổi sáng.)

2.2.2.3. Liên từ As: ngay khi

Cách dùng: Liên từ này được dùng để diễn tả hai hành động cùng đồng thời xảy ra, hoặc dùng để diễn đạt nguyên nhân, bởi vì.

Cấu trúc: As + Clause

Ví dụ:

As this is the first time you are here, let me help you. 

(Vì đây là lần đầu tiên bạn đến đây, hãy để tôi giúp đỡ bạn.)

2.2.2.4. Liên từ As long as: miễn là

Cách dùng: Liên từ as long as được dùng để diễn tả điều kiện

Cấu trúc: As long as clause

Ví dụ: 

As long as you call him, Quan will forgive you.

(Miễn là bạn gọi cho anh ấy, Quân sẽ tha thứ cho bạn.)

2.2.2.5. Liên từ As soon as: Ngay khi mà

Cách dùng: Dùng để diễn đạt mối quan hệ về mặt thời gian của hai mệnh đề

 Cấu trúc:

 S1 + V (quá khứ đơn) + as soon as + S2 + V (quá khứ đơn/quá khứ hoàn thành)

S1 + V (hiện tại đơn) + as soon as + S2 + V (hiện tại đơn)

S1 + V (tương lai đơn) + as soon as + S2 + V (hiện tại đơn/ hiện tại hoàn thành)

 Ví dụ:

As soon as he arrived at the office, he started working.

(Ngay khi vừa đến văn phòng, anh ấy đã bắt đầu làm việc.)

2.2.2.6. Liên từ Because/ Since: Bởi vì

Cách dùng: Dùng để diễn đạt nguyên nhân diễn ra mệnh đề chính.

 Cấu trúc: Because/ Since + clause (đứng sau mệnh đề chính)

Ví dụ:

I didn’t go to office because of the heavy rain.

(Tôi không đến văn phòng bởi vì trời mưa lớn.)

2.2.2.7. Liên từ Even if: kể cả khi

Cách dùng: Diễn đạt điều kiện giả định không có thật

Cấu trúc: Even if + clause

Ví dụ: 

Even if the whole world turns against you, you still have a family.

(Ngay cả khi cả thế giới quay lưng với bạn, bạn vẫn còn có gia đình.)

null

2.2.2.8. Liên từ If/ unless: Nếu/ nếu không

 Cách dùng: Liên từ If/ unless dùng để diễn đạt điều kiện nào đó.

Cấu trúc: If/ Unless + clause

Ví dụ: 

Unless you work harder, you wouldn’t get a raise.

(Nếu bạn không chăm chỉ làm việc, bạn sẽ không được tăng lương trong thời gian tới.)

2.2.2.9. Liên từ So that/ in order that: để

Cách dùng: Liên từ So that/ in order that  được dùng để thể hiện mục đích nào đó.

 Cấu trúc: So that/ In order that + Clause ( thường dùng với can, could, mingt, would)

Ví dụ:

He is too young so that he cannot smoke. 

(Anh ấy còn quá trẻ để có thể hút thuốc)

2.2.2.10. Liên từ Until: cho đến khi

Cách dùng: Liên từ until được dùng để diễn đạt mối quan hệ thời gian. Until thường được dùng trong câu phủ định.

Cấu trúc: Clause + until (từ chỉ thời gian)

Ví dụ:

  • They didn’t not here until 2019.

(Chúng tôi không ở đây cho đến năm 2019.)

  • My mother will stay with us until the last year. 

(Mẹ tôi sẽ ở với chúng tôi cho tới cuối năm.)

2.2.2.11. Liên từ While: nhưng, trong khi

Cách dùng: Dùng để nói về sự ngược nghĩa giữa hai mệnh đề hoặc diễn tả mối quan hệ thời gian.

 Cấu trúc: Clause + while + clause 

Ví dụ:

I was cooking the dinner while my sister was playing the piano.
(Tôi đang nấu bữa tối trong khi chị tôi đang chơi đàn piano.)

2.2.2.12. Liên từ Where: nơi 

Cách dùng: dùng để diễn tả mối quan hệ về địa điểm giữa hai mệnh đề

Cấu trúc: Clause + where + clause

Ví dụ:

Tony comes back to where he was born.

(Tony quay trở lại nơi anh ấy được sinh ra.)

Xem thêm:

=> 25 liên từ phổ biến trong tiếng Anh bạn nhất định phải biết

=> 32 liên từ "không thể không biết" khi học Tiếng Anh

2.3. Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)

2.3.1. Khái niệm

Liên từ kết hợp là những từ được dùng để nối hai hay nhiều từ, cụm từ, mệnh đề mang ý nghĩa tương đương với nhau. Liên từ kết hợp gồm 7 từ: for, and, nor, but, or, yes, so.

null

2.3.2. Các liên từ kết hợp

2.3.2.1. Liên từ For

Cách dùng: Dùng để giải thích lý do hay mục đích nào đó. Nó được dùng  như because. For luôn đứng ở giữa câu, trước for là dấu phẩy là sau for là một mệnh đề.

Cấu trúc: Clause + for + clause

Ví dụ:  She does morning exercise every day, for she want to keep fit.
(Cô ấy tập thể dục buổi sáng mỗi ngày, vì cô ấy muốn giữ dáng.)

2.3.2.2. Liên từ And

Cách dùng: Bổ sung thêm một sự vật, hiện tượng, đối tượng vào sự vật trước đó.

Cấu trúc: Clause + and + N

Ví dụ:

I love drinking coffee and milktea. 

(Tôi thích uống cà phê và trà sữa)

2.3.2.3. Liên từ Nor

Cách dùng: Dùng để bổ sung thêm một đối tượng, sự vật, sự việc, hiện tượng có ý nghĩa phủ định vào câu phủ định trước đó.

Cấu trúc: Clause + nor + ….

Ví dụ:

 I don’t like playing games nor listening to music. I just love swimming. 

(Tôi không thích chơi game, cũng không thích nghe nhạc. Tôi chỉ thích bơi lội.)

2.3.2.4. Liên từ But

Cách dùng: Dùng để diễn tả sự mâu thuẫn, đối lập

Cấu trúc: Clause + but +….

Ví dụ: 

He do homework quickly but accurately.
(Anh ấy làm bài tập nhanh nhưng chính xác.)

2.3.2.5. Liên từ Or

Cách dùng: dùng để thể hiện sự lựa chọn giữa nhiều đối tượng khác nhau.

Công thức: Clause + or + …

Ví dụ: You can run or swim?

(Bạn có thể chạy bộ hoặc bơi lội.)

2.3.2.6. Liên từ Yet

Cách dùng: Liên từ yet dùng để diễn tả sự đối lập với mệnh đề được nhắc đến phía trước. Cách dùng tương tự như từ but.

Cấu trúc: Clause + yet + clause

Ví dụ: 

Lan took a book with her on my holiday, yet she didn’t read a single page.
(Lan mang theo một cuốn sách vào kỳ nghỉ của cô ấy, nhưng cô ấy đã không đọc một trang duy nhất.)

2.3.2.7. Liên từ So: vì vậy, cho nên

Cách dùng: Liên từ so dùng để nói đến kết quả của sự vật, sự việc hoặc hiện tượng ở mệnh đề trước đó. Liên từ so thường đứng ở giữa câu và không được ngăn cách bởi dấu phẩy.

Cấu trúc: Clause + so + clause

Ví dụ: 

I was tired so I couldn’t go to the office today.

(Tôi rất mệt vì vậy tôi không thể đến văn phòng ngày hôm nay)

[banner=11]

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

3. Dùng dấu phẩy khi có liên từ trong tiếng Anh

3.1. Đối với liên từ phụ thuộc

Ta chỉ sử dụng dấu phẩy khi mệnh đề độc lập đứng sau mệnh đề phụ thuộc. Lúc này dấu phẩy đứng giữa hai mệnh đề. Nếu mệnh đề độc lập đứng trước mệnh đề phụ thuộc thì ta không sử dụng dấu phẩy.

3.2. Đối với liên từ kết hợp

Đối với câu có sử dụng liên từ kết hợp, ta dùng dấu phẩy giữa hai mệnh đề độc lập để liên kết chúng lại với nhau.

Tuyệt đối không dùng dấu phẩy giữa hai mệnh đề trong trường hợp: liên từ dùng để nối hai từ hoặc cụm từ, mệnh đề không độc lập, không có nghĩa.

XEM THÊM: 

4. Bài tập về cách dùng liên từ trong tiếng Anh

Bài 1: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống

1. She was cleaning the floor……………..her father was reading the newspaper. 

a. when                    b. after                          c. before                 d. while

2. She's not only beautiful_________ intelligent.

a. but also                b. but                             c. however             d. yet

3. Everyone thought she would accept the offer_______, she turned it down.

a. However              b. So                              c. Too                     d. Moreover

4. It was cloudy. _______, the photos came out very bad.

a. Result                   b. As a result                c. However              d. But

5. We're going to buy a special ticket_______ we can go anywhere we like on the way.

a. as if                      b. since                         c. in order                d. so that

 

Đáp án:

1. D                  2. A                           3.A                   4. B                      5. D

[banner=10]

Bài 2: Điền liên từ thích hợp vào chỗ trống

1. Sally invited me to her party last weekend_______, I had to tell her I couldn’t come.

2. _______ we hadn’t eaten for over 12 hours, we weren’t hungry.

3. It is not _______ 3pm that he got home. 

4. Do you want some burger _______ hot dog?

5. My father has passed out _______his son has bad results.

6. Honda makes cars _______motorbikes.

7. They have a lot of difficulties in their life _______their poverty.

8. Many people believe him _______ he often tells a lie.

9. _______her poorness, she feels happy.

10. Olivia booked a babysitter _______she could go our for the evening.

11. She'll only do the job_______ you pay her more.

12. How can you expect your children to be truthful_______ you yourself tell lies?

Đáp án

1. However                        4. Or                             7. In spite of                      10. So that

2. Even though                  5. Because                 8. Although                        11. If

3. Until                               6. As well as                 9. In spite of                      12. When

Bài viết trên, Langmaster đã tổng hợp những kiến thức cần thiết liên quan đến liên từ và cách dùng liên từ trong tiếng Anh. Hy vọng với những kiến thức này đã giúp bạn biết được cách dùng liên từ trong những trường hợp cụ thể. Chúc bạn luôn cảm thấy hứng thú khi học tiếng Anh.

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác