ONCE LÀ GÌ? PHÂN BIỆT ONCE VÀ ONE & BÀI TẬP VẬN DỤNG
Mục lục [Ẩn]
- I. Once là gì?
- 1. Một lần - trạng từ chỉ tần suất.
- 2. Một khi, ngay khi
- 3. Đã từng, đã có lần
- II. Cấu trúc & Cách dùng Once trong tiếng Anh
- 2.1. Once với nghĩa là “tần suất một lần”
- 2.2. Once với nghĩa “Một khi, ngay khi”
- 2.3. Once với nghĩa “Đã từng, đã có lần”
- III. Phân biệt Once và One.
- 3.1. “One” với vai trò số đếm
- 3.2. “One” dùng để thay thế cho danh từ
- 3.3. “One” được dùng trong mẫu câu “Một trong số…”
- IV. Bài tập: Điền Once/ One/ Ones phù hợp vào chỗ trống:
- Kết luận
Ở trong câu, “Once” có thể đóng vai trò như một trạng từ hoặc một liên từ. Tùy từng vai trò mà cách sử dụng của “Once” cũng sẽ thay đổi. Langmaster sẽ giúp bạn hiểu được Once là gì, các cấu trúc thường gặp, từ đó phân biệt “Once” và “One” nhé!
I. Once là gì?
- Phiên âm: /wʌns/
- “Once” được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, tùy từng trường hợp mà nghĩa của “Once” cũng thay đổi. Sau đây là 3 nghĩa phổ biến nhất của “Once”:
1. Một lần - trạng từ chỉ tần suất.
Khi bạn muốn diễn đạt rằng mình làm gì đó với tần suất một lần trong một khoảng thời gian nào đó, bạn có thể dùng “once”
Ví dụ:
- She visits her grandparents once every few months to catch up with them. (Cô ấy thăm ông bà một lần mỗi vài tháng để cập nhật với họ.)
- We go hiking in the mountains once every summer to enjoy the beautiful scenery. (Chúng tôi đi leo núi một lần mỗi mùa hè để thưởng thức cảnh đẹp.)
2. Một khi, ngay khi
Trong trường hợp này, Once đóng vai trò là một liên từ diễn đạt ý “một khi, ngay khi” có một sự kiện nào đó thì có hiện tượng gì xảy ra.
Ví dụ:
- Once you taste this delicious chocolate cake, you'll never want to eat any other dessert. (Một khi bạn đã thử món bánh chocolate ngon này, bạn sẽ không muốn ăn bất kỳ món tráng miệng nào khác.)
- Once you press the power button, the computer will start up and you can begin your work. (Một khi bạn nhấn nút nguồn, máy tính sẽ bắt đầu khởi động và bạn có thể bắt đầu công việc của mình.)
3. Đã từng, đã có lần
Với vai trò là một trạng từ, “Once” còn có thể hiểu là “đã từng, đã có lần” làm một việc gì đó trong quá khứ.
Ví dụ:
- I once visited Paris and climbed to the top of the Eiffel Tower. (Tôi đã từng đến thăm Paris và leo lên đỉnh tháp Eiffel.)
- She once won a singing competition and received a scholarship for her talent. (Cô ấy đã từng giành chiến thắng trong một cuộc thi hát và nhận được học bổng vì tài năng của mình.)
Xem thêm:
=> CÁCH PHÂN BIỆT MADE OF VÀ MADE FROM ĐƠN GIẢN
=> CÁCH PHÂN BIỆT LESS VÀ FEWER DỄ HIỂU NHẤT
II. Cấu trúc & Cách dùng Once trong tiếng Anh
2.1. Once với nghĩa là “tần suất một lần”
- Cấu trúc: once a + danh từ số ít hoặc once every + danh từ số nhiều
Đây là cấu trúc được sử dụng để diễn tả tần suất hoặc lịch trình xảy ra của một sự việc trong tiếng Anh. Theo sau “Once” là các danh từ chỉ khoảng thời gian. Nếu danh từ này là số ít ví dụ như “một lần mỗi tuần hay một lần mỗi năm” chúng ta cần thêm “a” ở giữa. Ngược lại, nếu danh từ này là số nhiều, ví dụ như “một lần mỗi 2 năm, một lần mỗi 3 tháng”, chúng ta cần thêm từ “every” ở giữa.
Ví dụ:
- They have a team meeting once a month. (Họ có một cuộc họp nhóm mỗi tháng một lần.)
- The conference is held once every two years. (Hội nghị được tổ chức mỗi hai năm một lần.)
2.2. Once với nghĩa “Một khi, ngay khi”
- Cấu trúc: Once + S + V hoặc S + V + once + S + V
Trong trường hợp này, “Once” đóng vai trò là một liên từ có tác dụng tạo sự liên kết giữa hai sự việc trong câu. “Once” có thể đứng đầu câu hoặc giữa 2 mệnh đề đuọcw nhắc đến
Ví dụ:
- Once I visited New York City, I fell in love with its vibrant atmosphere. (Ngay khi tôi đã đến thăm thành phố New York, tôi đã phải lòng không khí sống động của nó.)
- She plans to travel around the world once she finishes her studies. (Cô ấy có kế hoạch du lịch vòng quanh thế giới một khi cô ấy hoàn thành việc học.)
Lưu ý: Những mệnh đề đi với Once sẽ không dùng thì tương lai (will, shall).
2.3. Once với nghĩa “Đã từng, đã có lần”
- Cấu trúc: S + Once + V hoặc S + V + Once
“Once” còn có thể được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh một hành động đã từng làm trong quá khứ. Với cách sử dụng này, “Once” thường đứng giữa chủ ngữ và động từ chính hoặc cũng có thể đứng cuối câu.
Ví dụ:
- We once had a picnic by the lake, and it was a beautiful day. (Chúng tôi đã từng có một buổi picnic bên hồ, và đó là một ngày đẹp.)
- They visited the museum once. (Họ đã từng đến thăm bảo tàng một lần.)
Lưu ý: Trong trường hợp trong câu xuất hiện động từ khiếm khuyết hay động từ to be, “once” sẽ đứng sau các động từ này.
Ví dụ:
- She was once a professional athlete. (Cô ấy đã từng là một vận động viên chuyên nghiệp.)
- She could once swim across the lake when she was younger. (Cô ấy đã từng có thể bơi qua hồ khi còn trẻ.)
Xem thêm: MẸO HAY PHÂN BIỆT A - AN - THE ĐỂ KHÔNG CÒN NHẦM LẪN
III. Phân biệt Once và One.
“One” chắc hẳn không còn xa lạ gì với người học Tiếng Anh. Cùng phân biệt “Once” và “One” bằng cách phân tích nghĩa và cách sử dụng của “One”, từ đó ta có thể so sánh với trường hợp “Once” ở trên nhé!
3.1. “One” với vai trò số đếm
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của “One”, có nghĩa chỉ số lượng là 1 và thường đứng ngay trước và bổ nghĩa cho danh từ
Ví dụ:
- I have one cat. (Tôi có một con mèo.)
- She bought one ticket to the concert. (Cô ấy đã mua một vé cho buổi hòa nhạc.)
3.2. “One” dùng để thay thế cho danh từ
"One" có thể được sử dụng để thay thế cho một danh từ cụ thể trong câu. Điều này giúp tránh lặp lại danh từ và làm cho câu trở nên ngắn gọn hơn.
Ví dụ:
- I want a slice of cake. Do you want one too? (Tôi muốn một miếng bánh. Bạn có muốn một miếng nữa không?)
- She bought a new car, but I prefer the blue one. (Cô ấy đã mua một chiếc xe hơi mới, nhưng tôi thích cái màu xanh.)
Lưu ý: Nếu dùng để thay thế cho danh từ số nhiều cụ thể, chúng ta sử dụng “Ones”
Ví dụ:
- I like the red apples. Can you give me some of the green ones? (Tôi thích những quả táo màu đỏ. Bạn có thể cho tôi một số quả màu xanh không?)
3.3. “One” được dùng trong mẫu câu “Một trong số…”
Cấu trúc này thường được sử dụng khi muốn xác định một cái gì đó trong một nhóm hoặc tập hợp.
Ví dụ:
- She is one of my best friends. (Cô ấy là một trong những người bạn thân nhất của tôi.)
- That book is one of the most popular novels of all time. (Cuốn sách đó là một trong những tiểu thuyết nổi tiếng nhất mọi thời đại.)
Xem thêm: CÁCH SỬ DỤNG “ANOTHER”, “OTHER” VÀ “THE OTHER”
IV. Bài tập: Điền Once/ One/ Ones phù hợp vào chỗ trống:
1. I went to Paris ___________ and fell in love with the city.
2. Could you pass me ___________ of those cookies, please?
3. ___________ you start reading the book, you won't be able to put it down.
4. The store has many different flavors of ice cream. Which ______ do you want to try?
5. ___________ you finish the race, you can have some ice cream as a reward.
6. He lost his phone, so he had to buy a new ___________.
7. I have several books on my shelf, but the __________ by that author are my favorites.
8. ___________ you've learned to ride a bike, you never forget how to do it.
Đáp án:
1. once
2. one
3. once
4. one
5. once
6. one
7. ones
8. once
Kết luận
Sau khi hiểu được Once là gì, chúng ta có thể dễ dàng áp dụng “Once” khi làm bài tập Tiếng Anh hay dùng để giao tiếp phải không nào? Các bạn nhớ xác định được vai trò của “Once” và “One” trong câu để xác định được cấu trúc chính xác nhé! Chúc các bạn học tập tốt!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!