Tiếng anh giao tiếp online
Topic Technology trong IELTS Writing Task 2: ý tưởng & bài mẫu chi tiết
Mục lục [Ẩn]
- 1. Khái quát Topic Technology trong IELTS Writing Task 2
- 2. Ý tưởng cho Topic Technology trong IELTS Writing Task 2
- 2.1. The impact of technology on children (Tác động của công nghệ tới trẻ em)
- 2.2. Privacy in the digital age (Quyền riêng tư trong thời đại số)
- 2.3. Advantages and Disadvantages of AI/Robots (Ưu - nhược điểm của AI/Robot)
- 2.4. (Internet và phương tiện truyền thông xã hội)
- 3. Từ vựng chủ đề Technology trong IELTS Writing Task 2
- 4. Hướng dẫn làm bài Technology trong IELTS Writing Task 2
- 4.1. Bước 1: Phân tích đề bài
- 4.2. Bước 2: Lập dàn ý chi tiết
- 4.3. Bước 3: Viết bài
- 4.4. Bước 4: Kiểm tra và chỉnh sửa
- 5. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Technology
- 6. Nâng cao kỹ năng Writing cùng khóa học luyện thi IELTS Online Langmaster
Topic Technology trong IELTS Writing task 2 được cho là nỗi “ám ảnh” với nhiều thí sinh bởi đề bài thường đề cập đến những vấn đề phức tạp, nhiều từ chuyên ngành và mang tính học thuật cao. Hiểu được điều đó, Langmaster đã tổng hợp chi tiết cách lên ý tưởng, xây dựng dàn ý, cùng với kho từ vựng và các bài mẫu chất lượng trong bài viết dưới đây, giúp bạn tự tin ôn luyện, nâng cao điểm số một cách hiệu quả.
1. Khái quát Topic Technology trong IELTS Writing Task 2
Chủ đề Technology trong IELTS Writing Task 2 là một trong những đề tài phổ biến, thường xoay quanh một số vấn đề chính, bao gồm:
- Vấn đề 1: Controlling the internet - Kiểm soát Internet
- Vấn đề 2: Socialising online - Giao tiếp, kết nối xã hội trên mạng
- Vấn đề 3: The impact of technology on children - Ảnh hưởng của công nghệ đến trẻ em
- Vấn đề 4: The Impact of Technology toward Online shopping - Tác động của công nghệ đối với mua sắm trực tuyến
- Vấn đề 5: How AI/ Robots will change our lives? - Trí tuệ nhân tạo/Robot sẽ thay đổi cuộc sống của chúng ta như thế nào?
- Vấn đề 6: Pros and Cons of Storing data online - Ưu và nhược điểm của việc lưu trữ dữ liệu trực tuyến

Thí sinh có thể tham khảo một số đề bài (đã thi thật) về chủ đề Technology để nắm bắt các vấn đề và khía cạnh liên quan trong lĩnh vực này:
Đề bài 1: Some people think that the internet has brought people closer together, while others think that people and communities are becoming more isolated. Discuss both views and give your opinion.
(Một số người cho rằng Internet đã giúp con người gắn kết với nhau hơn, trong khi người khác lại nghĩ rằng con người và cộng đồng ngày càng bị tách biệt. Hãy thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.)
Đề bài 2: In the future, nobody will buy printed newspapers or books because they will be able to read everything online without paying. To what extent do you agree or disagree?
(Trong tương lai, sẽ không ai mua báo in hoặc sách in nữa vì mọi người có thể đọc tất cả trên mạng miễn phí. Bạn đồng ý hay phản đối ở mức độ nào?)
Đề bài 3: Some people believe that the excessive use of mobile phones is harmful to young people. To what extent do you agree or disagree?
(Một số người cho rằng việc lạm dụng điện thoại di động gây hại cho giới trẻ. Bạn đồng ý hay phản đối ở mức độ nào?)
Đề bài 4: Nowadays, more tasks at home and at work are being performed by robots. Is this a negative or positive development?
(Ngày nay, nhiều công việc ở nhà và tại nơi làm việc đang được thực hiện bởi robot. Đây là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực?)
>> Xem thêm: Top bài mẫu IELTS Writing Task 2 chuẩn band 9, cập nhật mới nhất
2. Ý tưởng cho Topic Technology trong IELTS Writing Task 2
2.1. The impact of technology on children (Tác động của công nghệ tới trẻ em)

Tác động tích cực:
- Luận điểm 1: Học tập & tiếp cận tri thức
Triển khai: Công nghệ, đặc biệt là Internet và các nền tảng học trực tuyến, mang lại cho trẻ em cơ hội tiếp cận một kho tàng tri thức khổng lồ vượt ra ngoài giới hạn sách vở truyền thống. Thông qua video bài giảng, trò chơi giáo dục hay ứng dụng học tập, trẻ không chỉ tiếp thu kiến thức một cách sinh động mà còn hình thành tư duy phản biện và khả năng tự học. Điều này giúp các em chủ động hơn trong việc tiếp cận tri thức, đồng thời nâng cao sự tự tin trong học tập.
Technology, especially the Internet and online learning platforms, provides children with access to a vast pool of knowledge that goes beyond the limits of traditional textbooks. Through video lectures, educational games, and learning apps, children can acquire knowledge in an engaging way while also developing critical thinking and self-learning abilities. This enables them to take a more active role in their education and boosts their confidence in learning.
- Luận điểm 2: Giải trí & sáng tạo
Triển khai: Công nghệ giúp trẻ vừa giải trí vừa phát huy óc sáng tạo thông qua các ứng dụng vẽ, làm nhạc hay thiết kế trò chơi. Trẻ có thể chia sẻ ý tưởng trong cộng đồng trực tuyến, từ đó nuôi dưỡng trí tưởng tượng và rèn luyện tư duy sáng tạo.
Technology allows children to enjoy entertainment while fostering creativity through apps for drawing, music, or game design. By sharing ideas in online communities, they can nurture imagination and strengthen creative thinking.
- Luận điểm 3: Kết nối và học hỏi kỹ năng xã hội
Triển khai: Công nghệ giúp trẻ kết nối với bạn bè và cộng đồng qua mạng xã hội, diễn đàn học tập. Qua đó, trẻ rèn luyện kỹ năng giao tiếp, hợp tác nhóm và học hỏi cách ứng xử trong nhiều tình huống xã hội khác nhau.
Technology enables children to connect with friends and communities through social networks and learning platforms. This helps them practice communication, teamwork, and learn how to interact in various social situations.
Tác động tiêu cực:
- Luận điểm 1: Phụ thuộc và giảm vận động
Triển khai: Việc sử dụng thiết bị công nghệ quá nhiều có thể khiến trẻ em dần trở nên phụ thuộc, khó rời khỏi màn hình. Các em thường dành hàng giờ liền để chơi game, xem video thay vì tham gia các hoạt động ngoài trời. Điều này không chỉ làm giảm vận động thể chất mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe như béo phì, suy giảm thị lực hay các vấn đề về cột sống.
Excessive use of technological devices may lead to children becoming dependent, finding it hard to detach from screens. They often spend hours playing games or watching videos instead of engaging in outdoor activities. This reduces physical exercise and directly harms their health, such as obesity, poor eyesight, and spinal problems.
- Luận điểm 2: Ảnh hưởng giao tiếp xã hội
Triển khai: Trẻ em dành quá nhiều thời gian với thiết bị công nghệ thường có xu hướng hạn chế giao tiếp trực tiếp với bạn bè và gia đình. Điều này có thể dẫn đến sự suy giảm kỹ năng xã hội, chẳng hạn như khả năng lắng nghe, bày tỏ cảm xúc và xử lý xung đột. Về lâu dài, trẻ có thể trở nên cô lập, thiếu tự tin trong các mối quan hệ thực tế.
Children who spend excessive time on technological devices often limit face-to-face interactions with peers and family. This may result in weakened social skills, such as listening, expressing emotions, and resolving conflicts. In the long run, they may become isolated and less confident in real-life relationships.
- Luận điểm 3: Nội dung độc hại
Triển khai: Internet và các nền tảng trực tuyến tiềm ẩn nhiều nội dung độc hại như bạo lực, khiêu dâm hoặc thông tin sai lệch. Nếu không có sự kiểm soát chặt chẽ từ cha mẹ, trẻ em dễ bị ảnh hưởng tiêu cực từ những nguồn này. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển nhận thức mà còn có thể làm lệch lạc hệ giá trị đạo đức của các em.
The Internet and online platforms contain harmful content such as violence, pornography, or misinformation. Without strict parental supervision, children are easily exposed to these risks. This not only affects their cognitive development but can also distort their moral values.
Giải pháp:
- Luận điểm 1: Cha mẹ kiểm soát thời gian sử dụng thiết bị
Triển khai: Cha mẹ nên đặt giới hạn về thời gian con sử dụng các thiết bị điện tử và khuyến khích các hoạt động ngoài trời. Điều này giúp trẻ cân bằng giữa thế giới ảo và đời sống thực.
Parents should set time limits on children’s use of electronic devices and encourage outdoor activities. This helps children balance between the virtual world and real-life experiences.
- Luận điểm 2: Giáo dục kỹ năng số và chọn lọc nội dung
Triển khai: Trường học và gia đình cần dạy trẻ kỹ năng sử dụng công nghệ an toàn, đồng thời hướng dẫn cách lựa chọn nội dung phù hợp để tránh tiếp xúc với thông tin độc hại.
Schools and families should educate children about digital literacy and guide them to select appropriate content, preventing exposure to harmful information.
- Luận điểm 3: Tăng cường tương tác trực tiếp
Triển khai: Cha mẹ và thầy cô nên tạo nhiều cơ hội để trẻ giao tiếp trực tiếp qua các hoạt động nhóm, từ đó giúp phát triển kỹ năng xã hội và tránh lệ thuộc vào công nghệ.
Parents and teachers should create more opportunities for face-to-face interaction through group activities, helping children develop social skills and reduce over-reliance on technology.
>> Xem thêm:
- Các cấu trúc câu ghi điểm trong Writing IELTS task 1 giúp tăng band
- IELTS Writing Task 2: Các dạng thường gặp và bài mẫu "ăn" trọn điểm
2.2. Privacy in the digital age (Quyền riêng tư trong thời đại số)

Những thách thức mà cá nhân phải đối mặt liên quan đến quyền riêng tư trực tuyến:
- Luận điểm 1: Data Breaches (Rò rỉ dữ liệu):
Triển khai: Người dùng có thể bị lộ thông tin cá nhân khi hệ thống bảo mật của doanh nghiệp bị tấn công, dẫn đến những rủi ro nghiêm trọng như bị đánh cắp danh tính hoặc thiệt hại về tài chính.
Users may reveal personal information when a business's security system is attacked, leading to serious risks such as identity theft or major financial losses.
- Luận điểm 2: Phishing Attacks (Tấn công lừa đảo):
Triển khai: Các thủ đoạn giả mạo tinh vi có thể khiến cá nhân vô tình cung cấp thông tin quan trọng, chẳng hạn như mật khẩu tài khoản hoặc dữ liệu ngân hàng.
Sophisticated phishing scams can trick individuals into unwittingly providing sensitive information, such as account passwords or banking data.
- Luận điểm 3: Data Tracking (Theo dõi dữ liệu):
Triển khai: Nhiều nền tảng và dịch vụ trực tuyến âm thầm giám sát hành vi người dùng, thu thập thông tin mà họ không hề hay biết.
Many online platforms and services silently monitor users’ behavior and collect their information without their awareness.
Các biện pháp giải quyết vấn đề quyền riêng tư trực tuyến:
- Luận điểm 1: Stricter Data Protection Regulations (Quy định bảo mật chặt chẽ hơn):
Triển khai: Governments should introduce and enforce stricter regulations to ensure that businesses are held accountable for exposing or misusing users’ personal data.
Chính phủ cần ban hành và thực thi các quy định nghiêm ngặt hơn để đảm bảo doanh nghiệp chịu trách nhiệm khi làm lộ hoặc sử dụng sai dữ liệu cá nhân của người dùng.
- Luận điểm 2: Enhancing Public Awareness (Nâng cao nhận thức cộng đồng):
Triển khai: Educational programs and media campaigns can help individuals better understand the risks associated with online privacy and learn effective ways to safeguard their data.
Các chương trình giáo dục và chiến dịch truyền thông có thể giúp mọi người hiểu rõ hơn về nguy cơ liên quan đến quyền riêng tư trực tuyến cũng như những cách hiệu quả để tự bảo vệ dữ liệu.
- Luận điểm 3: Adopting Privacy Tools (Ứng dụng công cụ bảo mật):
Triển khai: Users can rely on privacy tools or services to manage and control their personal information more securely.
Người dùng có thể sử dụng các công cụ hoặc dịch vụ hỗ trợ quyền riêng tư để quản lý và kiểm soát thông tin cá nhân một cách an toàn hơn.
>> Xem thêm:
- Cách brainstorm IELTS Writing Task 2: 6 bước lên idea và tips điểm cao
- Environment IELTS Writing task 2: cách lên ý tưởng & bài mẫu chi tiết
2.3. Advantages and Disadvantages of AI/Robots (Ưu - nhược điểm của AI/Robot)

Advantages (Ưu điểm)
- Luận điểm 1: Hiệu quả và năng suất
Triển khai: AI và robot có khả năng xử lý lượng lớn dữ liệu, thực hiện công việc lặp lại với độ chính xác cao hơn con người. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, giảm thiểu sai sót và tối ưu hóa chi phí sản xuất.
AI and robots are capable of processing large amounts of data and performing repetitive tasks with greater accuracy than humans. This helps businesses save time, minimize errors, and optimize production costs.
- Luận điểm 2: Hỗ trợ trong công việc nguy hiểm
Triển khai: Trong những môi trường rủi ro như khai thác mỏ, cứu hộ sau thảm họa hay thám hiểm không gian, robot có thể thay thế con người để giảm nguy cơ tai nạn và bảo vệ an toàn cho con người.
In risky environments such as mining, disaster rescue, or space exploration, robots can replace humans to reduce the risk of accidents and ensure human safety.
Disadvantages (Nhược điểm)
- Luận điểm 1: Nguy cơ con người bị thay thế
Triển khai: Việc tự động hóa ngày càng tăng có thể khiến nhiều lao động phổ thông bị thay thế, đặc biệt trong các ngành sản xuất, vận tải và dịch vụ, dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.
The rise of automation may replace many manual workers, especially in manufacturing, transportation, and service sectors, leading to higher unemployment rates.
- Luận điểm 2: Phụ thuộc quá mức
Triển khai: Con người có nguy cơ phụ thuộc vào máy móc, dần đánh mất khả năng sáng tạo và kỹ năng giải quyết vấn đề khi mọi công việc đều được máy móc đảm nhận.
Humans risk becoming overly dependent on machines, gradually losing creativity and problem-solving skills as machines take over most tasks.
2.4. (Internet và phương tiện truyền thông xã hội)

Advantages (Ưu điểm)
- Luận điểm 1: Kết nối toàn cầu
Triển khai: Internet và mạng xã hội giúp con người dễ dàng giao tiếp, chia sẻ thông tin, và mở rộng mối quan hệ trên phạm vi toàn cầu chỉ với một cú nhấp chuột.
The internet and social media allow people to communicate, share information, and expand their networks globally with just one click.
- Luận điểm 2: Cơ hội giáo dục và kinh doanh
Triển khai: Người dùng có thể tiếp cận kho tri thức khổng lồ, tham gia các khóa học trực tuyến và thậm chí khởi nghiệp thông qua các nền tảng mạng xã hội.
Users can access a vast source of knowledge, join online courses, and even start businesses through social media platforms.
Disadvantages (Nhược điểm)
- Luận điểm 1: Vấn đề quyền riêng tư
Triển khai: Thông tin cá nhân của người dùng dễ bị rò rỉ hoặc bị lợi dụng cho mục đích thương mại và tội phạm mạng.
Users’ personal information can be easily exposed or exploited for commercial purposes and cybercrime.
- Luận điểm 2: Lệ thuộc và thông tin sai lệch
Triển khai: Việc sử dụng quá mức Internet và mạng xã hội có thể dẫn đến tình trạng nghiện, ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần, đồng thời làm gia tăng sự lan truyền của tin giả.
Excessive use of the internet and social media can lead to addiction, affect mental health, and increase the spread of misinformation.
>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề mới nhất
3. Từ vựng chủ đề Technology trong IELTS Writing Task 2
3.1. Từ vựng chủ đề Technology
- technological advancements (n): những tiến bộ công nghệ
- digital literacy (n): kiến thức, khả năng sử dụng kỹ thuật số
- e-commerce (n): thương mại điện tử
- artificial intelligence (AI) (n): trí tuệ nhân tạo
- automation (n): sự tự động hóa
- social media platform (n): nền tảng mạng xã hội
- cyberbullying (n): bắt nạt trên mạng
- privacy concerns (n): các mối lo ngại về quyền riêng tư
- innovation (n): sự đổi mới
- screen time (n): thời gian sử dụng màn hình (thiết bị điện tử)
- obsolescence (n): sự lỗi thời (của công nghệ)
- information age (n): kỷ nguyên thông tin
- connectivity (n): khả năng kết nối
3.2. Collocation chủ đề Technology
- harness technology: tận dụng công nghệ
- drive innovation: thúc đẩy sự đổi mới
- develop new technologies: phát triển các công nghệ mới
- embrace technology: đón nhận, áp dụng công nghệ
- be heavily reliant on technology: phụ thuộc nhiều vào công nghệ
- bridge the digital divide: thu hẹp khoảng cách số
- access information: tiếp cận thông tin
- raised privacy issues: làm dấy lên các vấn đề về quyền riêng tư
- technological breakthrough: đột phá về công nghệ
3.3. Idioms chủ đề Technology
- on the cutting edge: ở vị trí tiên tiến nhất, hiện đại nhất
- get your wires crossed: hiểu nhầm, hiểu sai ý ai đó
- reinvent the wheel: lãng phí thời gian vào việc đã có sẵn
- plug and play: sử dụng ngay lập tức, không cần cài đặt phức tạp

>> Xem thêm: Tổng hợp bài tập Collocation từ cơ bản đến nâng cao thông dụng nhất
4. Hướng dẫn làm bài Technology trong IELTS Writing Task 2
4.1. Bước 1: Phân tích đề bài
Đây là bước quan trọng nhất. Bạn cần đọc kỹ đề bài để xác định:
- Chủ đề chính (Topic): Đề bài nói về công nghệ nói chung hay một khía cạnh cụ thể, ví dụ như AI, mạng xã hội, hay điện thoại di động?
- Dạng bài (Task Type): Đề bài yêu cầu gì? Là dạng Discussion (thảo luận hai mặt), Opinion (đồng ý/không đồng ý), Problem & Solution (vấn đề và giải pháp), hay Advantages & Disadvantages (lợi ích và bất lợi)?
- Từ khóa quan trọng (Keywords): Gạch chân các từ khóa để đảm bảo bạn trả lời đúng trọng tâm.
Ví dụ, trong câu hỏi "The development of technology has changed the way people work. Is this a positive or negative development?", các từ khóa chính là technology, change the way people work và positive or negative.
4.2. Bước 2: Lập dàn ý chi tiết
Mở bài (Introduction):
- Giới thiệu chung về chủ đề.
- Paraphrase (diễn đạt lại) đề bài.
- Trình bày luận điểm chính của bạn (thesis statement) hoặc nêu cấu trúc của bài viết.
Thân bài (Body Paragraphs): Mỗi đoạn thân bài nên tập trung vào một ý chính.
- Body 1: Trình bày ý 1. Nêu luận điểm chính (topic sentence), giải thích và đưa ra ví dụ cụ thể.
- Body 2: Trình bày ý 2. Tương tự, nêu luận điểm chính, giải thích và đưa ra ví dụ.
- (Nếu cần) Body 3: Nêu thêm một ý nữa hoặc phản biện nếu đề bài yêu cầu.
Kết bài (Conclusion): Tóm tắt các luận điểm chính đã trình bày ở thân bài (paraphrase lại). Khẳng định lại quan điểm của bạn.
4.3. Bước 3: Viết bài
Dựa vào dàn ý đã lập, hãy bắt đầu viết bài. Chú ý sử dụng các từ vựng học thuật, collocation và cấu trúc câu phức tạp để nâng cao band điểm.
- Sử dụng các cụm từ nối (linking words) để bài viết mượt mà và logic hơn (ví dụ: However, In addition, Consequently).
- Đảm bảo mỗi đoạn chỉ nói về một ý chính.
- Viết đầy đủ các phần đã lên dàn ý.
4.4. Bước 4: Kiểm tra và chỉnh sửa
Sau khi viết xong, hãy dành 2-3 phút để đọc lại toàn bộ bài.
- Sửa lỗi ngữ pháp và chính tả: Kiểm tra các lỗi phổ biến như chia động từ, mạo từ, dấu câu.
- Kiểm tra tính mạch lạc: Đảm bảo các câu và đoạn văn liên kết chặt chẽ.
- Sửa lỗi từ vựng: Thay thế những từ lặp lại hoặc chưa chính xác.
- Kiểm tra độ dài: Đảm bảo bài viết đủ hoặc hơn 250 từ.
5. Bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Technology
5.1. Bài mẫu 1
Đề bài: Some people think that the increasing use of technology in the workplace is beneficial, while others believe it creates more problems than it solves.
Discuss both views and give your opinion.

Bài mẫu tham khảo:
The increasing use of technology has profoundly transformed our society, with its impact on the workplace being a subject of much debate. While some people believe that these technological advancements are overwhelmingly beneficial, others argue that they create more problems than they solve. This essay will discuss both perspectives before concluding with my own opinion.
On one hand, the integration of technology into the workplace has brought significant advantages. It has dramatically enhanced productivity and efficiency. Routine tasks that once took hours, such as data analysis, are now automated, allowing employees to focus on more complex, creative work. Furthermore, technology has fostered greater flexibility and collaboration. Tools like video conferencing and shared online platforms enable people to work seamlessly with colleagues regardless of their physical location, which has given rise to remote work and a better work-life balance.
On the other hand, the widespread adoption of technology is not without its drawbacks. A major concern is job displacement. As automation and AI become more sophisticated, they can replace human labor in a range of industries, potentially leading to widespread unemployment. For instance, robots in manufacturing and AI-powered software in customer service are increasingly taking over traditional roles.
In my opinion, despite the valid concerns, the benefits of technology in the workplace are far more compelling. The problems of job loss can be mitigated through training programs that help workers adapt to new roles, and the creation of new tech-based industries often compensates for jobs lost. Ultimately, the improved efficiency, enhanced collaboration, and flexible working opportunities that technology provides are fundamental to the progress of the modern economy. Therefore, I believe it is a highly advantageous trend.
Dịch:
Sự gia tăng việc sử dụng công nghệ đã làm thay đổi chiều sâu xã hội của chúng ta, với hoạt động của nó đối với nơi việc làm trở thành một chủ đề gây nhiều tranh luận. Mặc dù nhiều người tin rằng những tiến bộ công nghệ này mang lại lợi ích lớn nhưng những người khác lại có lợi cho rằng chúng tạo ra nhiều vấn đề hơn là được giải quyết. Bài thảo luận tiểu này sẽ thảo luận cả hai quan điểm trước khi đưa ra ý kiến của riêng tôi.
Một mặt, việc tích hợp công nghệ vào nơi làm việc đã mang lại những lợi ích đáng kể. Nó đã tăng cường đáng kể tính năng và hiệu quả. Các công việc thường ngày từng có giá rẻ, như phân tích dữ liệu, giờ đây được tự động hóa, cho phép nhân viên tập trung vào công việc phức tạp và sáng tạo hơn. Hơn nữa, công nghệ đã cung cấp linh hoạt và hợp tác cao hơn. Các công cụ như hội nghị truyền hình và nền tảng trực tuyến cho phép mọi người làm việc liền mạch với đồng nghiệp bất kể vị trí vật lý nào, điều này đã tạo ra hình thức làm việc từ xa và mang lại sự cân bằng tốt hơn giữa công việc và cuộc sống.
Mặt khác, việc áp dụng rộng rãi công nghệ cũng không có nhược điểm. Một mối quan tâm lớn đang bị mất việc làm. Khi tự động hóa và AI trở nên tinh vi hơn, chúng có thể thay thế sức lao động của con người trong một loạt các công nghiệp chuyên ngành, có khả năng dẫn đến tình trạng thất nghiệp trên diện rộng. Ví dụ: robot trong sản xuất và hỗ trợ phần mềm AI trong dịch vụ khách hàng ngày càng tận dụng các hệ thống truyền thông trò chơi của người dùng.
Theo ý kiến của tôi, không chấp nhận những lo lắng có cơ bản, ích lợi của công nghệ tại nơi làm việc vẫn thuyết phục hơn nhiều. Vấn đề mất việc làm có thể được giảm thiểu thông qua các chương trình đào tạo giúp người lao động thích nghi với trò chơi mới, và việc tạo ra các ngành công nghiệp mới dựa trên công nghệ thường bù đắp cho những công việc bị mất do tự động hóa. Cuối cùng, hiệu quả đã được cải thiện, sự nâng cao hợp lý và các cơ hội làm việc linh hoạt mà công nghệ mang lại là nền tảng cho tiến trình của nền kinh tế hiện đại. Làm được điều đó, tôi tin rằng đó là một xu hướng rất có lợi.
5.2. Bài mẫu 2
Đề bài: The development of technology has changed the way people work. Is this a positive or negative development? Discuss both views and give your opinion.

Bài mẫu tham khảo:
In recent decades, the rapid advancement of technology has profoundly transformed the professional landscape, altering how and where we work. While some argue that these changes have brought about a range of negative consequences, I believe that the benefits of technological progress in the workplace far outweigh the drawbacks.
On one hand, technology has certainly had some negative impacts on the workforce. A significant concern is job displacement, as automation and artificial intelligence (AI) increasingly take over repetitive tasks. Furthermore, the constant connectivity afforded by technology can blur the line between work and personal life. This can cause employees to feel pressured to be available 24/7, leading to increased stress and burnout.
Nevertheless, I would argue that the advantages of technology in the workplace are far more compelling. Firstly, technology has dramatically enhanced productivity and efficiency. Tasks that once took hours, such as data analysis or communication, can now be completed instantly, allowing employees to focus on more complex and creative aspects of their jobs. Secondly, technology has provided greater flexibility and new opportunities. The rise of telecommuting and remote work means that people can work from anywhere, which improves work-life balance and reduces commuting time. This is especially beneficial for parents and individuals with disabilities. Finally, technological innovation has created entirely new industries and job roles that did not exist before, such as software development and data science, thereby stimulating economic growth.
In conclusion, while a technology-driven workplace presents challenges like job displacement and increased work-related stress, its overall impact is overwhelmingly positive. The benefits of improved efficiency, greater flexibility, and the creation of new employment opportunities make the development of technology a highly advantageous trend for society.
Dịch:
Trong những thập kỷ gần đây, sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ đã làm thay đổi sâu sắc bối cảnh nghề nghiệp, thay đổi cách thức và nơi chúng ta làm việc. Mặc dù một số người cho rằng những thay đổi này đã mang lại một loạt các hậu quả tiêu cực, tôi tin rằng những lợi ích của tiến bộ công nghệ tại nơi làm việc vượt xa những bất lợi.
Một mặt, công nghệ chắc chắn đã có một số tác động tiêu cực đến lực lượng lao động. Một mối lo ngại đáng kể là mất việc làm, vì tự động hóa và trí tuệ nhân tạo (AI) ngày càng tiếp quản các công việc lặp đi lặp lại. Hơn nữa, sự kết nối liên tục nhờ công nghệ có thể làm mờ ranh giới giữa công việc và cuộc sống cá nhân. Điều này có thể khiến nhân viên cảm thấy áp lực phải làm việc 24/7, dẫn đến tăng căng thẳng và kiệt sức.
Tuy nhiên, tôi cho rằng những lợi thế của công nghệ tại nơi làm việc hấp dẫn hơn nhiều. Thứ nhất, công nghệ đã tăng cường đáng kể năng suất và hiệu quả. Các công việc từng tốn hàng giờ, chẳng hạn như phân tích dữ liệu hoặc giao tiếp, giờ đây có thể được hoàn thành ngay lập tức, cho phép nhân viên tập trung vào các khía cạnh phức tạp và sáng tạo hơn trong công việc của họ. Thứ hai, công nghệ đã mang lại sự linh hoạt và những cơ hội mới lớn hơn. Sự gia tăng của làm việc từ xa và làm việc tại nhà có nghĩa là mọi người có thể làm việc từ bất cứ đâu, điều này cải thiện sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống và giảm thời gian đi lại. Cuối cùng, đổi mới công nghệ đã tạo ra toàn bộ các ngành công nghiệp và vai trò công việc mới chưa từng tồn tại trước đây, chẳng hạn như phát triển phần mềm và khoa học dữ liệu, do đó kích thích tăng trưởng kinh tế.
Tóm lại, trong khi một nơi làm việc do công nghệ thúc đẩy mang lại những thách thức như mất việc làm và tăng căng thẳng liên quan đến công việc, tác động tổng thể của nó là tích cực áp đảo. Những lợi ích của việc cải thiện hiệu quả, tính linh hoạt cao hơn và việc tạo ra các cơ hội việc làm mới làm cho sự phát triển của công nghệ trở thành một xu hướng cực kỳ có lợi cho xã hội.
6. Nâng cao kỹ năng Writing cùng khóa học luyện thi IELTS Online Langmaster
Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học để cải thiện kỹ năng IELTS Writing một cách hiệu quả, khóa học luyện thi IELTS Online tại Langmaster là một lựa chọn hoàn hảo. Tại đây, bạn sẽ được học cách triển khai ý tưởng logic, rèn luyện từ vựng theo ngữ cảnh thực tế và luyện tập các kỹ năng viết chuyên sâu để chinh phục mọi dạng cùng nhiều ưu điểm vượt trội:
- Sĩ số lớp nhỏ (7–10 học viên): Với sĩ số lớp nhỏ, bạn sẽ nhận được sự quan tâm sát sao từ giảng viên, giúp tăng cơ hội được sửa bài và nhận phản hồi chi tiết.
- Lộ trình học cá nhân hóa: Xây dựng dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số cụ thể, kèm theo báo cáo tiến bộ định kỳ.
- Đội ngũ giảng viên chuẩn quốc tế: Đội ngũ giảng viên tại Langmaster không chỉ có trình độ chuyên môn cao với IELTS 7.5+ trở lên, đồng hành cùng bạn từ khâu giảng dạy - chấm - chữa bài trong vòng 24 giờ, cung cấp những chiến thuật làm bài hiệu quả giúp cải thiện, tiến bộ liên tục, tự tin bước vào kì thi.
- Các buổi coaching 1-1 với chuyên gia – Tăng tốc hiệu quả: giúp bạn tăng tốc, tháo gỡ mọi vướng mắc và nhận lời khuyên chiến lược trực tiếp từ chuyên gia
- Thi thử định kỳ – Phân tích kết quả chuyên sâu: Những buổi thi thử hàng tháng được thiết kế nhằm giúp học viên làm quen với áp lực phòng thi và đánh giá chính xác trình độ hiện tại.
- Cam kết đầu ra bằng văn bản – Không đạt, học lại miễn phí: Mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho bạn. Nếu không đạt được mục tiêu đã cam kết, bạn sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí, đảm bảo bạn chắc chắn đạt được band điểm mong muốn.
KẾT LUẬN:
Như vậy, bài viết trên đã cung cấp cho bạn chi tiết về cách chinh phục chủ đề Technology trong IELTS Writing Task 2. Việc nắm vững các ý tưởng, từ vựng học thuật, và cấu trúc lập luận chặt chẽ sẽ là chìa khóa giúp bạn tự tin xử lý mọi dạng đề, từ đó bứt phá band điểm. Chúc bạn ôn luyện hiệu quả và thành công trong kỳ thi sắp tới!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn với bộ tài liệu miễn phí từ Langmaster! Đăng ký ngay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh!
Kỳ nghỉ hè 2024 sắp kết thúc, thời gian trở lại trường học của các mầm non đất nước ngày càng gần. Vậy lịch đi học lại sau hè 2024 của 63 tỉnh thành là khi nào?
Bạn muốn hiểu rõ hơn về cấu trúc bài thi Cambridge. Hãy đăng ký "Thi Thử Tiếng Anh Cambridge Miễn Phí Tại Langmaster - Nhận Góp Ý Từ Giảng Viên” ngay hôm nay.
Bạn đang có nhu cầu tìm khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người lớn tuổi để đi nước ngoài? Tham khảo ngay bài viết dưới đây cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster nhé!
Review top 5+ Khóa học tiếng Anh thương mại cho doanh nghiệp: tham khảo các khóa học tại Langmaster, EIV, Skype English, AROMA, Axcela, Wall Street English,...



16+ năm kinh nghiệm,
800.000+ học viên