Tiếng anh giao tiếp online
Các cấu trúc câu trong IELTS Writing task 2 giúp bạn ghi điểm
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tổng quan về IELTS Writing task 2
- 2. Những cấu trúc câu “ăn điểm” trong IELTS Writing task 2
- 2.1. Mệnh đề quan hệ (Relative Clause)
- 2.2. Đảo ngữ (Inversion)
- 2.3. Mệnh đề nhượng bộ (Concession Clause)
- 2.4. Câu bị động (Passive Voice)
- 2.5. Phân từ (Participle)
- 2.6. Chủ ngữ giả (Dummy Subjects)
- 2.7. Câu điều kiện (Conditional Sentences)
- 2.8. Mệnh đề danh từ (Noun Clause)
- 3. Những cụm từ ghi điểm trong Writing IELTS task 2
- 4. Khóa IELTS online tại Langmaster - Chinh phục bài thi IELTS Writing task 2
Trong IELTS Writing task 2, việc sử dụng đa dạng và chính xác các cấu trúc câu đóng vai trò then chốt để đạt điểm cao ở tiêu chí Grammar Range and Accuracy. Nếu bạn chỉ lặp lại những câu đơn giản, bài viết sẽ thiếu sự mạch lạc và học thuật. Bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn khám phá những cấu trúc câu trong Writing IELTS Task 2 thường gặp, kèm ví dụ minh họa chi tiết, giúp bạn tự tin triển khai ý tưởng và nâng cao band điểm hiệu quả.
1. Tổng quan về IELTS Writing task 2
IELTS Writing Task 2 là dạng bài luận yêu cầu thí sinh viết khoảng 250 từ trong vòng 40 phút. Bạn sẽ được yêu cầu thảo luận một quan điểm, phân tích một vấn đề xã hội, đưa ra giải pháp, hoặc so sánh hai ý kiến khác nhau. Đây là phần chiếm trọng số lớn trong kỹ năng Writing và thường được đánh giá là khó nhất.
1.1. Yêu cầu chung
Phần thi IELTS Writing task 2 có những yêu cầu sau:
- Introduction (Mở bài): Ngắn gọn, thường chỉ từ 2-3 câu để giới thiệu chủ đề và nêu rõ hướng tiếp cận của bạn đối với đề bài.
- Body (Thân bài): Một bài IELTS Writing task 2 sẽ có 2-3 đoạn thân bài, mỗi đoạn tập trung vào một luận điểm chính và có ví dụ để tăng sức thuyết phục.
- Conclusion (Kết luận): Nêu khoảng 1-2 câu tóm lược lại các luận điểm chính đã nêu trong thân bài. Tuyệt đối bạn không đưa thêm ý tưởng mới ở phần này.
IELTS Writing task 2 có các dạng bài thường gặp như:
- Opinion Essay (Agree or Disagree)
- Discussion Essay
- Advantages and Disadvantages
- Problem and Solution
- Two-part Question Essay
1.2. Tiêu chí chấm điểm IELTS Writing task 2
Bài viết của bạn sẽ được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí chính, mỗi tiêu chí sẽ chiếm 25% điểm số trong bài:
- Task Response: Mức độ bạn trả lời đầy đủ và sâu sắc câu hỏi.
- Coherence and Cohesion: Tính mạch lạc và sự liên kết giữa các ý.
- Lexical Resource: Vốn từ vựng phong phú, chính xác.
- Grammar Range and Accuracy: Đa dạng cấu trúc câu và chính xác về ngữ pháp.
Trong đó, tiêu chí Grammar Range and Accuracy chiếm vai trò quan trọng, bởi thí sinh cần chứng minh khả năng sử dụng nhiều loại câu khác nhau thay vì lặp lại cấu trúc đơn giản.
>> Xem thêm:
2. Những cấu trúc câu “ăn điểm” trong IELTS Writing task 2
Để đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2, bạn không chỉ cần ý tưởng logic và vốn từ phong phú mà còn phải thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp một cách linh hoạt. Việc kết hợp đa dạng các cấu trúc câu không chỉ giúp bài viết trở nên tự nhiên và học thuật hơn mà còn trực tiếp nâng cao điểm số ở tiêu chí Grammar Range and Accuracy. Dưới đây là những cấu trúc câu “ăn điểm” trong Writing Task 2 mà bạn nên nắm vững và vận dụng thành thạo.
2.1. Mệnh đề quan hệ (Relative Clause)
Mệnh đề quan hệ là một trong những cấu trúc quan trọng giúp câu văn trở nên mạch lạc và học thuật hơn. Thay vì viết nhiều câu đơn rời rạc, bạn có thể nối chúng lại để cung cấp thêm thông tin cho chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Công thức cơ bản của mệnh đề quan hệ:
|
Khi bổ nghĩa cho chủ ngữ:
Khi bổ nghĩa cho tân ngữ:
|
Đại từ quan hệ bao gồm: which/ who/ whom/ whose/ that/ when/ when/ why.
Ví dụ: Many students choose to study abroad. They want to gain international experience.
=> Many students who want to gain international experience choose to study abroad.
2.2. Đảo ngữ (Inversion)
Đảo ngữ là dạng cấu trúc thường được dùng để nhấn mạnh một ý trong câu, đồng thời giúp bài viết mang tính học thuật và trang trọng hơn. Khi sử dụng đảo ngữ, bạn sẽ đảo vị trí của trợ động từ/động từ và chủ ngữ, thay vì giữ trật tự thông thường.
Cấu trúc thường gặp:
- Not only + trợ động từ + S1 + V1, but also + S2 + V2: không những … mà còn …
- Never / Rarely / Seldom / Hardly / Little… + trợ động từ + S + V: không bao giờ/ hiếm khi làm điều gì
- Only when / Only if / Only after… + trợ động từ + S + V: chỉ khi/ chỉ bằng/ cách này thì…
Ví dụ: Young people rarely understand the consequences of fast fashion. They continue to buy cheap clothes impulsively.
=> Rarely do young people understand the consequences of fast fashion, yet they continue to buy cheap clothes impulsively.
2.3. Mệnh đề nhượng bộ (Concession Clause)
Mệnh đề nhượng bộ thường được dùng để thừa nhận một quan điểm đối lập, nhưng đồng thời vẫn khẳng định lập luận chính của người viết, thường thấy ở câu phức.
Thông thường mệnh đề nhượng bộ bắt đầu bằng các từ như “Although, though, but, despite, in spite of”. Tuy nhiên nếu trong câu đã có trạng từ nhượng bộ rồi thì bạn không được dùng “but”.
Công thức:
- Although/Though/Even though + S + V, S + V
- While/Whereas + S + V, S + V
- In spite of/Despite + N/V-ing, S + V
Ví dụ: Online courses are convenient for students. They cannot completely replace face-to-face learning.
=> Although online courses are convenient for students, they cannot completely replace face-to-face learning.
>> Xem thêm: Tổng hợp bài tập ngữ pháp IELTS có đáp án chi tiết
2.4. Câu bị động (Passive Voice)
Câu bị động thường được sử dụng trong các bài viết học thuật nhằm nhấn mạnh vào hành động hoặc kết quả, thay vì chủ thể thực hiện hành động.
- Cấu trúc: S + be + V3/ed (+ by O)
Ví dụ: Câu chủ động: The government should implement stricter laws to reduce traffic accidents.
=> Câu bị động: Stricter laws should be implemented to reduce traffic accidents.
2.5. Phân từ (Participle)
Cấu trúc phân từ (Participle) thường được dùng để rút gọn mệnh đề phụ, giúp câu văn súc tích hơn mà vẫn đảm bảo tính logic. Có hai dạng phổ biến là hiện tại phân từ (V-ing) và quá khứ phân từ (V3/ed).
Công thức:
- V-ing + … , S + V … (diễn tả hành động xảy ra đồng thời)
- Having + V3/ed, S + V … (nhấn mạnh hành động đã hoàn thành trước đó)
- N + V-ing / V3-ed … (rút gọn mệnh đề quan hệ)
Ví dụ:
Câu gốc: Students who study abroad often gain more cultural awareness.
=> Câu rút gọn với phân từ: Students studying abroad often gain more cultural awareness.
2.6. Chủ ngữ giả (Dummy Subjects)
Khi làm Writing IELTS, đôi khi ta cần nhấn mạnh một hành động, sự kiện hoặc ý tưởng hơn là chủ ngữ thực sự. Khi đó, cấu trúc chủ ngữ giả (Dummy Subject) với It hoặc There thường được sử dụng. Đây là cách viết rất phổ biến trong IELTS Writing Task 2 để tránh lặp lại cấu trúc câu đơn giản và tạo sự tự nhiên trong diễn đạt.
Cấu trúc:
- It + be + adj/noun + to V / that + clause: Dùng để nhấn mạnh quan điểm hoặc đánh giá
- There + be + N (+ giới từ chỉ nơi chốn/thời gian): Dùng để giới thiệu sự tồn tại hoặc nhấn mạnh sự việc.
Ví dụ:
To protect the environment is important for future generations.
=> It is important to protect the environment for future generations.
>> Xem thêm: Lộ trình học IELTS từ 0 đến 3.0 chi tiết, dễ áp dụng
2.7. Câu điều kiện (Conditional Sentences)
Câu điều kiện thường được dùng trong IELTS Writing Task 2 để diễn đạt giả thuyết, nêu nguyên nhân – kết quả, hoặc đưa ra giải pháp. Đây là cách thể hiện tư duy logic và khả năng suy luận trong bài viết học thuật.
Câu điều kiện loại 1:
- If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V (nguyên mẫu): Diễn đạt điều kiện có thể xảy ra.
Câu điều kiện loại 2
- If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could + V (nguyên mẫu): Diễn đạt giả định trái với thực tế hiện tại.
Câu điều kiện loại 3
- If + S + had + V3/ed, S + would/could have + V3/ed: Diễn đạt điều kiện không xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: Governments invest more in public transport. Traffic congestion decreases.
=> Viết lại với câu điều kiện loại 1: If governments invest more in public transport, traffic congestion will decrease.
People consume less fast food. Their health improves significantly.
=> Viết lại với câu điều kiện loại 2: If people consumed less fast food, their health would improve significantly.
The company had adopted renewable energy earlier. It reduced its carbon footprint.
Viết lại với câu điều kiện loại 3: If the company had adopted renewable energy earlier, it would have reduced its carbon footprint.
2.8. Mệnh đề danh từ (Noun Clause)
Mệnh đề danh từ là mệnh đề đóng vai trò như một danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ. Trong IELTS Writing Task 2, mệnh đề danh từ giúp câu văn phức tạp và học thuật hơn, đồng thời thể hiện khả năng ngữ pháp đa dạng.
Các từ thường dùng để mở đầu mệnh đề danh từ: that, whether, if, what, how, why, when, where…
Cấu trúc phổ biến:
- S + V + that + clause (tân ngữ cho động từ)
- It + be + adj/noun + that + clause (chủ ngữ giả + bổ ngữ)
- What/How/Why + clause + V + … (chủ ngữ thực thụ của câu)
Ví dụ:
- Câu gốc: The government should take responsibility for improving the healthcare system.
- Viết lại với mệnh đề danh từ: Many citizens believe that the government should take responsibility for improving the healthcare system.
>> Xem thêm: Trung tâm IELTS tốt nhất Hà Nội về chất lượng
3. Những cụm từ ghi điểm trong Writing IELTS task 2
3.1. Mở bài (Introduction)
Trong phần mở bài của IELTS Writing Task 2, thí sinh cần viết sao cho vừa ngắn gọn, trực tiếp, vừa thể hiện được quan điểm học thuật. Một số cụm từ dưới đây có thể giúp bạn dẫn dắt ý tưởng hiệu quả:
- It is commonly believed/assumed that… → Người ta thường cho rằng…
- In today’s world/ At present… → Trong xã hội hiện nay…
- We are living in an era when… → Chúng ta đang sống trong một thời kỳ mà…
- … is an issue that has sparked considerable debate… → … là một vấn đề đã tạo ra nhiều tranh cãi…
- Although frequently mentioned, … remains a concept that few people fully understand. → Mặc dù thường xuyên được nhắc đến, … vẫn là khái niệm mà ít người hiểu rõ.
- Undoubtedly, … is one of the most pressing challenges of our time. → Không thể phủ nhận rằng … là một trong những thách thức cấp bách nhất hiện nay.
- This essay will discuss both perspectives on… → Bài viết này sẽ phân tích cả hai góc nhìn về…
- There is no doubt that… → Không còn nghi ngờ gì rằng…
- The question of whether… has become increasingly important in recent years. → Câu hỏi liệu rằng … đã trở nên ngày càng quan trọng trong những năm gần đây.
- It is widely acknowledged that… → Mọi người đều công nhận rằng…
>> Xem thêm: Các cấu trúc câu ghi điểm trong Writing IELTS task 1
3.2. Thân bài (Body)
Trong phần thân bài của IELTS Writing Task 2, việc sử dụng đa dạng cụm từ học thuật sẽ giúp bạn phát triển ý mạch lạc, thuyết phục hơn. Dưới đây là một số nhóm cụm từ hữu ích:
Nêu luận điểm
- To begin with, it should be noted that… → Trước hết, cần lưu ý rằng…
- One significant aspect to mention is… → Một khía cạnh quan trọng cần nhắc tới là…
- Another key issue is that… → Một vấn đề then chốt khác là…
- Additionally, it is important to recognize that… → Thêm vào đó, cần nhận ra rằng…
- Finally, it is essential to highlight that… → Cuối cùng, điều cần nhấn mạnh là…
Trình bày ý tưởng và đưa ra ví dụ
- When it comes to the issue of…, one can argue that… → Khi nói đến vấn đề…, có thể cho rằng…
- With regard to…, it is evident that… → Liên quan đến…, có thể thấy rằng…
- Not only does …, but it also… → Không chỉ … mà còn …
- As highlighted by researchers,… → Như các nhà nghiên cứu đã chỉ ra,…
- For example/ For instance,… → Ví dụ,…
Chỉ ra kết quả
- Therefore, it can be concluded that… → Vì vậy, có thể kết luận rằng…
- This situation brings about… → Tình huống này mang lại…
- As a consequence,… → Hệ quả là…
- Due to this factor,… → Do yếu tố này,…
- The underlying reason for this is… → Lý do cốt lõi cho điều này là…
Thể hiện sự đối lập
- Although it is true that…, it must also be acknowledged that… → Mặc dù đúng là…, nhưng cũng cần thừa nhận rằng…
- In spite of the fact that…, … → Mặc dù thực tế rằng…
- On one side…, yet on the other side… → Một mặt…, nhưng mặt khác…
- Nevertheless/Nonetheless,… → Tuy nhiên,…
- Even so, it should not be forgotten that… → Dù vậy, không nên quên rằng…
Thể hiện quan điểm cá nhân
- From my standpoint,… → Theo quan điểm của tôi,…
- I am convinced that… → Tôi tin chắc rằng…
- As far as I am concerned,… → Theo những gì tôi quan tâm,…
- In my personal judgement,… → Theo nhận định cá nhân của tôi,…
- My stance on this matter is that… → Lập trường của tôi về vấn đề này là…
>> Xem thêm: Chủ đề IELTS Writing task 2 phổ biến, thường gặp
3.3. Kết bài (Conclusion)
- In conclusion, it is clear that… → Kết luận lại, có thể thấy rằng…
- To sum up, the evidence suggests that… → Tóm lại, bằng chứng cho thấy rằng…
- Overall, it can be stated that… → Nhìn chung, có thể khẳng định rằng…
- In summary, one can say that… → Tóm gọn lại, có thể nói rằng…
- From my perspective, the advantages far outweigh the disadvantages. → Theo quan điểm của tôi, lợi ích vượt trội hơn nhiều so với hạn chế.
- Therefore, I firmly believe that… → Do đó, tôi hoàn toàn tin rằng…
- Thus, I maintain that… → Vì vậy, tôi cho rằng…
- Taking everything into consideration, I am convinced that… → Xem xét mọi yếu tố, tôi tin chắc rằng…
- Ultimately, this issue requires collective efforts from both individuals and governments. → Cuối cùng, vấn đề này cần sự chung tay của cả cá nhân và chính phủ.
>> Xem thêm: Cách viết Conclusion trong IELTS Writing task 2
4. Khóa IELTS online tại Langmaster - Chinh phục bài thi IELTS Writing task 2
Để đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2, bạn không chỉ cần vốn từ vựng phong phú và cấu trúc câu “ăn điểm”, mà còn cần một lộ trình học khoa học và sự đồng hành từ giáo viên giàu kinh nghiệm. Đây chính là những gì mà khóa IELTS online tại Langmaster mang đến cho học viên.
- Coaching 1–1 cùng chuyên gia: Học viên được kèm riêng theo lộ trình cá nhân, tập trung xử lý điểm yếu, phân bổ thời gian hợp lý trong phòng thi và rèn sâu kỹ năng chưa vững. Nhờ đó, hành trình nâng band trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn.
- Sĩ số lớp nhỏ, 7–10 học viên: Với quy mô gọn nhẹ, giáo viên có thể theo sát từng bạn, tạo nhiều cơ hội trao đổi và đưa ra phản hồi chi tiết. Mỗi học viên đều được quan tâm như trong một lớp học riêng.
- Lộ trình học cá nhân hóa: Khóa học được thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu cụ thể của từng người. Kèm theo đó là báo cáo tiến bộ hàng tháng để học viên nắm rõ quá trình cải thiện của mình.
- Giáo viên chuẩn quốc tế: Đội ngũ giáo viên đạt từ 7.5 IELTS trở lên sẽ trực tiếp giảng dạy, chấm chữa bài chỉ trong vòng 24 giờ. Nhờ vậy, học viên dễ dàng nhận thấy sự cải thiện rõ rệt sau từng bài viết.
- Thi thử định kỳ: Các buổi thi thử được tổ chức thường xuyên nhằm tái hiện áp lực phòng thi thật. Kết quả sẽ được phân tích chi tiết để học viên điều chỉnh chiến lược học tập kịp thời.
- Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Langmaster đảm bảo học viên đạt mục tiêu band điểm đã đăng ký. Trong trường hợp chưa đạt, học viên được học lại miễn phí, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đủ điểm”.
- Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Khóa học online có bản ghi để xem lại bất cứ lúc nào, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng giảng dạy như học trực tiếp tại lớp.
- Hệ sinh thái học tập toàn diện: Học viên được tiếp cận nguồn tài liệu chuẩn, bài tập online đa dạng, cùng cộng đồng học viên và đội ngũ cố vấn luôn đồng hành, tạo môi trường học tập liên tục và hiệu quả.
- Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học thực tế, kiểm tra trình độ đầu vào và nhận lộ trình cá nhân hóa, giúp bạn tự tin chinh phục IELTS Writing và đạt band điểm mơ ước!
Để đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2, bạn cần nắm vững ngữ pháp, từ vựng học thuật và biết cách triển khai luận điểm mạch lạc. Với khóa IELTS Online tại Langmaster, học viên không chỉ được đồng hành cùng chuyên gia mà còn có lộ trình học cá nhân hóa, cam kết đầu ra rõ ràng. Đây chính là giải pháp hiệu quả giúp bạn rút ngắn thời gian luyện thi và chinh phục band điểm mong muốn.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn với bộ tài liệu miễn phí từ Langmaster! Đăng ký ngay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh!
Kỳ nghỉ hè 2024 sắp kết thúc, thời gian trở lại trường học của các mầm non đất nước ngày càng gần. Vậy lịch đi học lại sau hè 2024 của 63 tỉnh thành là khi nào?
Bạn muốn hiểu rõ hơn về cấu trúc bài thi Cambridge. Hãy đăng ký "Thi Thử Tiếng Anh Cambridge Miễn Phí Tại Langmaster - Nhận Góp Ý Từ Giảng Viên” ngay hôm nay.
Bạn đang có nhu cầu tìm khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người lớn tuổi để đi nước ngoài? Tham khảo ngay bài viết dưới đây cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster nhé!
Review top 5+ Khóa học tiếng Anh thương mại cho doanh nghiệp: tham khảo các khóa học tại Langmaster, EIV, Skype English, AROMA, Axcela, Wall Street English,...



16+ năm kinh nghiệm,
800.000+ học viên