Phương pháp xác đinh trọng âm trong tiếng Anh
Mục lục [Ẩn]
- 1. Âm tiết là gì?
- 2. Trọng âm là gì?
- 2.1. Khái niệm trọng âm trong tiếng Anh
- 2.2. Tại sao phải học cách xác định trọng âm của từ trong tiếng Anh
- 3. Cách xác định trọng âm trong tiếng Anh
- 3.1. Danh từ và tính từ có 2 âm tiết thì nhấn ở âm thứ nhất
- 3.2. Động từ có 2 âm tiết nhấn âm thứ hai
- 3.3. Một số quy tắc trọng âm đặc biệt với từ có 2 âm tiết
- 3.4. Trọng âm của từ có 3 âm tiết
- 3.5. Trọng âm của từ có tiền tố và hậu tố
- 3.6. Những chú ý đặc biệt
- 4. Áp dụng cách xác định trọng âm của từ trong tiếng Anh vào trong câu
- 5. Bài tập và đáp án
- 5.1. Bài tập
- 5.2. Đáp án
Cách xác định trọng âm trong tiếng Anh đòi hỏi cần sự kiên trì và luyện tập rất nhiều. Việc học vẹt, may mắn không thể dùng được vì nó còn liên quan đến ngữ điệu nói của bạn. Đó là lý do khiến bạn bắt buộc phải học thuộc và hiểu được cách đánh trọng âm. Dưới đây, Langmaster sẽ giới thiệu cho bạn những cách xác định trọng âm đơn giản và nhanh chóng nhất.
1. Âm tiết là gì?
Như chúng ta đã biết, bảng chữ cái tiếng Anh gồm 21 phụ âm và 5 nguyên âm bao gồm: a, e, i, o, u. Một âm tiết được tạo thành từ sự kết hợp giữa những nguyên âm và phụ âm. Điều kiện tiên quyết của âm tiết là bắt buộc phải chứa nguyên âm.
Việc bạn xác định đúng số lượng âm tiết vô cùng quan trọng trong khi phát âm và đánh trọng âm của từ ngữ. Mỗi một từ sẽ có từ 1 âm tiết trở lên.
2. Trọng âm là gì?
Trọng âm là một thành tố nhất định bạn phải sử dụng thành thạo. Để hiểu hơn về khái niệm và tầm quan trọng của trọng âm, cùng tìm hiểu ngay dưới đây.
2.1. Khái niệm trọng âm trong tiếng Anh
Cùng là một câu, nhưng tại sao người ta nói rất truyền cảm còn bạn thì khô cứng? Tại sao từng từ trong câu bạn đều biết, nhưng khi nghe người khác nói bạn không hiểu nghĩa? Nguyên nhân của việc đó chính là bạn đặt trọng âm không đúng vị trí. Từ đó, bạn sẽ thấy khó khăn khi nghe và nói tiếng Anh.
Trọng âm là những âm tiết trong từ được đọc nhấn mạnh và to hơn những âm tiết còn lại. Những âm tiết trong từ không phải trọng âm sẽ đọc nhẹ hơn. Chính vì vậy, câu mới có ngữ điệu lên, xuống.
Khái niệm trọng âm trong tiếng Anh
2.2. Tại sao phải học cách xác định trọng âm của từ trong tiếng Anh
- Giúp bạn phát âm chuẩn, câu có ngữ điệu hay hơn.
Bạn không bao giờ có thể nói được như người bản xứ? Đó là do bạn chưa xác định đúng trọng âm trong từ. Khi làm được điều này, bạn có thể tự tin khi giao tiếp.
- Tránh nhầm lẫn các từ với nhau
Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ giống nhau nhưng nghĩa của chúng lại khác nhau. Chính vì vậy trọng âm sẽ giúp bạn phân biệt các từ đó và tránh nhầm lẫn khi giao tiếp.
Ví dụ: Từ project có 2 nghĩa là kế hoạch và dự đoán. Trọng âm rơi vào âm tiết 1, nghĩa của từ là /ˈprɑː.dʒekt/: Kế hoạch, còn lại là /prəˈdʒekt/: Dự đoán.
Xem thêm:
=> BÍ KÍP ĐÁNH TRỌNG ÂM TRONG TIẾNG ANH CHUẨN 100%
=> TỔNG HỢP 15 QUY TẮC BẤT BẠI NHẤN TRỌNG ÂM TRONG TIẾNG ANH
3. Cách xác định trọng âm trong tiếng Anh
Nguyên tắc cơ bản nhất bạn cần nhớ khi học về trọng âm là: Từ 1 âm tiết không có trọng âm và trọng âm luôn được đánh ở phần nguyên âm.
3.1. Danh từ và tính từ có 2 âm tiết thì nhấn ở âm thứ nhất
Ví dụ:
- Danh từ: Monkey /´mʌηki/, Comment /ˈkɒm.ent/,...
- Tính từ: Noisy /ˈnɔɪ.zi/, Happy / ˈhæpi/,...
Chú ý:
- Một số trường hợp ngoại lệ như: Campaign /kæmˈpeɪn/, mistake /mɪˈsteɪk/, alone /əˈləʊn/, hotel /həʊˈtel/,...
- Một số từ vừa là danh từ, vừa là tính từ. Khi chúng được sử dụng làm danh từ, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
3.2. Động từ có 2 âm tiết nhấn âm thứ hai
Ví dụ: Pollute /pəˈluːt/, affect /əˈfekt/, prefer /pri’fə:/, enter /ˈentər/,...
Chú ý: Nếu như âm tiết thứ hai của động từ là một nguyên âm ngắn hoặc kết thúc bằng các âm “-er, en, ish, age” thì trọng âm được nhấn vào âm thứ nhất.
Ví dụ: Harden /ˈhɑː.dən/, damage /ˈdæm.ɪdʒ/,...
3.3. Một số quy tắc trọng âm đặc biệt với từ có 2 âm tiết
- Các từ hai âm tiết và kết thúc bằng “ever” thì trọng âm rơi vào chính nó
Ví dụ: Whatever /wɒtˈev.ər/, forever /fəˈre.vər/,...
- Các từ hai âm tiết và bắt đầu bằng “every” thì trọng âm rơi vào âm tiết 1 của chính every
Ví dụ: Everything /ˈev.ri.θɪŋ/, everyone /ˈev.ri.wʌn/,...
- Các từ có hai âm tiết và kết thúc bằng đuôi “how, where, what” thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
Ví dụ: Anywhere /ˈen.i.weər/, somehow /ˈsʌm.haʊ/,...
- Các từ có hai âm tiết và bắt đầu bằng chữ “a” thì nhấn trọng âm vào âm tiết thứ hai
Ví dụ: Agree /əˈɡriː/, affect /əˈfekt/,...
3.4. Trọng âm của từ có 3 âm tiết
- Danh từ 3 âm tiết có âm thứ hai là /ə/ hoặc /i/ thì trọng âm nhấn ở âm tiết thứ nhất
Ví dụ: Paradise /ˈpærədaɪs/, pharmacy /ˈfɑːrməsi/,...
- Tính từ, động từ 3 âm tiết có âm thứ ba là /ə/ hoặc /i/ và kết thúc bằng phụ âm thì trọng âm nhấn ở âm tiết thứ hai
Ví dụ: Familiar /fəˈmɪl.i.ər/, remember /rɪˈmembər/,...
ĐĂNG KÝ NGAY:
- Đăng ký TEST ONLINE MIỄN PHÍ
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1
Cách xác định trọng âm trong tiếng Anh
3.5. Trọng âm của từ có tiền tố và hậu tố
- Các từ 3 âm tiết có hậu tố là – ee, – eer, – ese, – ique, – esque , – ain thì trọng âm rơi vào chính âm tiết đó
Ví dụ: Vietnamese /ˌvjetnəˈmiːz/, unique /juˈniːk/,...
- Các từ 3 âm tiết có hậu tố là -ics, -sion, -tion thì trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước nó
Ví dụ: Nation /ˈneɪʃn/, musician /mjuˈzɪʃn/,...
- Các từ 3 âm tiết có hậu tố là có hậu tố là – ment, – ness, – er/ or, – ing, – en, – ful, – able, – ous thì trọng âm của từ gốc không thay đổi
Ví dụ: Agreement /əˈɡriːmənt/, reliable /rɪˈlaɪəbl/,...
3.6. Những chú ý đặc biệt
- Không đánh trọng âm vào những âm yếu như /ə/ hoặc /i/
- Các tiền tố un, dis, re,... hầu như không nhận trọng âm
Giao tiếp tiếng Anh cơ bản - QUY TẮC ĐÁNH TRỌNG ÂM CĂN BẢN [Tiếng Anh Giao tiếp Langmaster]
Xem thêm:
=> 13 QUY TẮC ĐÁNH TRỌNG ÂM TIẾNG ANH
=> Tổng hợp quy tắc đánh dấu trọng âm cơ bản trong tiếng Anh giao tiếp
4. Áp dụng cách xác định trọng âm của từ trong tiếng Anh vào trong câu
Trong tiếng Anh, chúng ta cần nhấn trọng âm vào âm tiết trong từng từ và cũng cần nhấn trọng âm vào từ trong một câu. Vậy trọng âm trong câu thì nhấn thế nào?
- Nhấn trọng âm vào từ thuộc về mặt nội dung chính
Một số bộ phận trong câu cần nhấn trọng âm như: Động từ, danh từ, tính từ, trạng từ, đại từ chỉ định, từ dùng để hỏi,...
- Không nhấn trọng âm vào từ thuộc về mặt cấu trúc
Một số từ không cần nhấn trọng âm như: Giới từ, mạo từ, từ nối, mạo từ, động từ tobe,...
- Trong một câu, khi cần người đọc chú ý vào nội dung nào thì sẽ nhấn mạnh và đọc to từ đó.
Tham khảo thêm tại link:
=> TỔNG HỢP QUY TẮC ĐÁNH DẤU TRỌNG ÂM CƠ BẢN TRONG TIẾNG ANH GIAO TIẾP
5. Bài tập và đáp án
Để củng cố lại nội dung đã học, cùng làm những bài tập dưới đây:
5.1. Bài tập
Bài tập 1: Tìm trọng âm của các từ sau:
1. Trọng âm của “suspicious”:
A. ‘suspicious
B. suspi’cious
C. su’spicious
D. sus’picious
2. Trọng âm của “equipment”:
A. e’quipment
B. equip’ment
C. ‘equipment
D. equi’pment
3. Trọng âm của “understand”:
A. ‘understand
B. un’derstand
C. und’erstand
D. under’stand
4. Trọng âm của “eighteen”:
A. eigh’teen
B. ‘eighteen
C. eighteen
D. eight’een
5. Trọng âm của “representative”:
A. representative
B. ‘representative
C. repre’sentative
D. represen’tative
Bài tập và đáp án
Bài tập 2: Chọn đáp án có trọng âm khác những từ còn lại:
1. a. Generous b. Suspicious c. Constancy d. Sympathy
2. a. Acquaintance b. Unselfish c. Attraction d. Humorous
3. a. Loyalty b. Success c. Incapable d. Sincere
4. a. Carefully b. Correctly c. Seriously d. Personally
5. a. Excited b. Interested c. Confident d. Memorable
6. a. Organize b. Decorate c. Divorce d. Promise
7. a. Refreshment b. Horrible c. Exciting d. Intention
8. a. Knowledge b. Maximum c. Athletics d. Marathon
9. a. Difficult b. Relevant c. Volunteer d. Interesting
10. a. Confidence b. Supportive c. Solution d. Obedient
5.2. Đáp án
Bài tập 1:
1.Chọn C có đuôi –cious
2. Chọn A từ có 3 âm tiết
3. Chọn D understand là một động từ nên trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
4. Chọn A eighteen có âm tiết cuối là –teen nên trọng âm nhấn ngay vào âm tiết đó
5. Chọn C representative có âm tiết cuối là –tive nên trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 3 từ cuối lên
Bài tập 2:
1. b
2. d
3. a
4. b
5. a
6. c
7. b
8. c
9. c
10. a
Qua bài viết trên, bạn đã nắm vững cách xác định trọng âm trong tiếng Anh chưa? Rất dễ dàng đúng không nào, chỉ cần chăm chỉ, không gì làm khó bạn được. Để xem thêm nhiều bài bổ ích, học ngay cùng Langmaster tại đây hoặc gọi để được tư vấn tại 0356212501 nhé! Chúc các bạn học tốt!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!