TỔNG HỢP CÁCH ĐÁNH TRỌNG ÂM 2 ÂM TIẾT TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT KÈM BÀI TẬP MINH HOẠ
Mục lục [Ẩn]
- I. Trọng âm tiếng Anh (Word Stress) là gì?
- II. Tổng hợp cách đánh trọng âm 2 âm tiết tiếng Anh
- 1. Một số quy tắc chung
- 2. Một số quy tắc khác
- 3. Danh sách từ có 2 âm tiết có hai cách nhấn trọng âm
- III. Tổng hợp bài tập trọng âm từ có 2 âm tiết có đáp án
- 1. Bài tập
- 2. Đáp án
- Kết luận
Trong tiếng Anh, trọng âm là một phần rất quan trọng đối với bất kỳ ai muốn giao tiếp thành thạo, tự nhiên và chuẩn như người bản xứ. Trong đó, từ có 2 âm tiết chiếm tới 40% số từ trong tiếng Anh. Chính vì vậy, hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu toàn bộ quy tắc trọng âm 2 âm tiết đầy đủ, chi tiết, đơn giản nhất và thực hành với một số bài tập về trọng âm trong bài viết sau nhé!
I. Trọng âm tiếng Anh (Word Stress) là gì?
Trọng âm trong tiếng Anh (Word Stress) là việc nhấn mạnh hoặc tập trung âm lượng và phát âm mạnh hơn ở một âm tiết cụ thể trong từ. Trọng âm thường làm nổi bật âm tiết đó, tạo ra sự khác biệt trong cách phát âm từ và giúp người nghe hiểu rõ ý nghĩa của từ.
Trong một từ tiếng Anh có thể có một hoặc nhiều trọng âm, tùy thuộc vào số âm tiết của từ đó.
Ví dụ:
- Từ có trọng âm thứ nhất: "happy" /ˈhæp.i/, "elephant" /ˈel.ɪ.fənt/.
- Từ có trọng âm ở các vị trí khác: "banana" /bəˈnɑː.nə/, "communication" /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/.
Trọng âm tiếng Anh là một phần cơ bản và quan trọng trong quá trình học và tránh các lỗi phát âm tiếng Anh. Để phát âm chuẩn và giống như người bản xứ, bạn cần học cách nhấn trọng âm nói chung và cách đánh trọng âm 2 âm tiết nói riêng một cách chính xác và tự nhiên ở mỗi từ và câu.
II. Tổng hợp cách đánh trọng âm 2 âm tiết tiếng Anh
1. Một số quy tắc chung
Quy tắc 1: Tính từ 2 âm tiết trọng âm và danh từ 2 âm tiết trọng âm đều thường nằm ở âm tiết thứ nhất.
Ví dụ:
- 'Monday' /ˈmʌn.deɪ/
- 'baby' /ˈbeɪ.bi/
- 'happy' /ˈhæp.i/
- 'bottle' /ˈbɒt.əl/
- 'table' /ˈteɪ.bəl/
- 'paper' /ˈpeɪ.pər/
Ngoại lệ: Nếu âm tiết thứ hai có nguyên âm kép hoặc nguyên âm dài, trọng âm thường nằm ở âm tiết thứ hai.
Ví dụ:
- 'recline' /rɪˈklaɪn/
- 'prelude' /ˈprɛl.juːd/
- 'resume' (n.) /ˈrɛz.ə.meɪ/
- 'resume' (v.) /rɪˈzuːm/
- 'profound' /prəˈfaʊnd/
- 'proceed' /prəˈsiːd/
- 'detail' /ˈdiː.teɪl/
- 'elite' /ɪˈliːt/
Quy tắc 2: Động từ và giới từ có 2 âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ:
- 'invite' /ɪnˈvaɪt/
- 'arrive' /əˈraɪv/
- forget' /fəˈɡet/
- 'forgive' /fəˈɡɪv/
- 'among' /əˈmʌŋ/
- 'across' /əˈkrɒs/
- 'after' /ˈæftər/
- 'below' /bɪˈloʊ/
- 'before' /bɪˈfɔːr/
- 'behind' /bɪˈhaɪnd/
- 'between' /bɪˈtwiːn/
- 'beyond' /bɪˈjɒnd/
- 'inside' /ɪnˈsaɪd/
- 'outside' /ˈaʊtˌsaɪd/
- 'within' /wɪˈðɪn/
- 'without' /wɪˈðaʊt/
Ngoại lệ: Nếu động từ có âm tiết thứ hai là nguyên âm ngắn và kết thúc bằng một phụ âm (hoặc không có phụ âm) có dạng en, er, ish, age thì trọng âm thường nằm ở âm tiết thứ nhất.
Ví dụ:
- 'center' /ˈsɛn.tər/
- 'garden' /ˈɡɑːr.dən/
- 'cottage' /ˈkɒt.ɪdʒ/
- 'savage' /ˈsæv.ɪdʒ/
- 'widen' /ˈwaɪd.ən/
- 'manage' /ˈmæn.ɪdʒ/
- 'pilfer' /ˈpɪl.fər/
- 'mature' /məˈtjʊər/
- 'dampen' /ˈdæm.pən/
- 'publish' /ˈpʌb.lɪʃ/
XEM THÊM:
⇒ PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TRỌNG ÂM TRONG TIẾNG ANH
⇒ 5 LỖI PHÁT ÂM TIẾNG ANH NGƯỜI VIỆT THƯỜNG GẶP VÀ CÁCH KHẮC PHỤC
2. Một số quy tắc khác
Quy tắc 3: Từ có hai âm tiết bắt đầu bằng "a" thường có trọng âm đặt ở âm tiết thứ hai.
Ví dụ:
- 'aside' /əˈsaɪd/
- 'amuse' /əˈmjuːz/
- 'abide' /əˈbaɪd/
- 'adorn' /əˈdɔːrn/
- 'afar' /əˈfɑːr/
- 'amend' /əˈmɛnd/
- 'abound' /əˈbaʊnd/
- 'alert' /əˈlɜːrt/
- 'advice' /ədˈvaɪs/
- 'align' /əˈlaɪn/
Quy tắc 4: Các đại từ phản thân thường có trọng âm nằm ở âm tiết cuối cùng.
Ví dụ:
- 'myself' /maɪˈsɛlf/
- 'himself' /hɪmˈsɛlf/
- 'themselves' /ðəmˈsɛlvz/
- 'yourself' /jʊrˈsɛlf/
- 'itself' /ɪtˈsɛlf/
- 'ourselves' /aʊərˈsɛlvz/
- 'herself' /hərˈsɛlf/
- 'yourselves' /jʊrˈsɛlvz/
- 'oneself' /wʌnˈsɛlf/
Quy tắc 5: Từ kết thúc bằng -sist, -cur, -vert, -test, -tain, -tract, -vent thì trọng âm từ có 2 âm tiết đó rơi vào chính các âm tiết này.
Ví dụ:
- -sist:
- assist /əˈsɪst/
- consist /kənˈsɪst/
- resist /rɪˈzɪst/
- -cur:
- occur /əˈkɜːr/
- secure /sɪˈkjʊər/
- current /ˈkʌrənt/
- -vert:
- convert /kənˈvɜːrt/
- divert /daɪˈvɜːrt/
- revert /rɪˈvɜːrt/
- -test:
- attest /əˈtɛst/
- detest /dɪˈtɛst/
- protest /ˈprəʊtɛst/
- -tain:
- obtain /əbˈteɪn/
- contain /kənˈteɪn/
- maintain /meɪnˈteɪn/
- -tract:
- attract /əˈtrækt/
- distract /dɪˈstrækt/
- abstract /ˈæbstrækt/
- -vent:
- prevent /prɪˈvɛnt/
- invent /ɪnˈvɛnt/
- event /ɪˈvɛnt/
XEM THÊM:
=> 52 CHỦ ĐỀ TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU ĐƠN GIẢN VÀ HIỆU QUẢ
=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỰ TIN THĂNG TIẾN
Quy tắc 6: Từ có 2 âm tiết kết thúc bằng "-y", trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai, với chữ "y" được phát âm như /ai/.
Ví dụ:
- 'reply' /rɪˈplaɪ/
- 'apply' /əˈplaɪ/
- 'supply' /səˈplaɪ/
- 'deny' /dɪˈnaɪ/
- 'rely' /rɪˈlaɪ/
- 'untie' /ʌnˈtaɪ/
- 'imply' /ɪmˈplaɪ/
- 'ally' /ˈælaɪ/
- 'decry' /dɪˈkraɪ/
- 'reply' /rɪˈplaɪ/
Quy tắc 7: Từ kết thúc bằng các đuôi "how", "what", "where", trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ:
- 'somehow' /ˈsʌm.haʊ/
- 'nowhere' /ˈnəʊ.wɛər/
Quy tắc 8: Các từ có 2 âm tiết chỉ số lượng có đuôi "-teen" thường có trọng âm rơi vào "-teen", trong khi các từ có đuôi "-ty" thì trọng âm thường nằm ở âm tiết phía trước nó.
Ví dụ:
- -teen:
- 'thirteen' /ˈθɜːrˌtiːn/
- 'fourteen' /ˈfɔːrˌtiːn/
- 'fifteen' /ˈfɪfˌtiːn/
- 'sixteen' /ˈsɪksˌtiːn/
- 'eighteen' /ˈeɪˌtiːn/
- 'nineteen' /ˈnaɪnˌtiːn/
- -ty:
- 'twenty' /ˈtwɛn.ti/
- 'thirty' /ˈθɜːr.di/
- 'forty' /ˈfɔːr.ti/
- 'fifty' /ˈfɪf.ti/
- 'sixty' /ˈsɪks.ti/
- 'eighty' /ˈeɪ.ti/
- 'ninety' /ˈnaɪn.ti/
Quy tắc 9: Từ 2 âm tiết có âm tiết cuối cùng chứa /ow/, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ:
- 'window' /ˈwɪn.doʊ/
- 'fellow' /ˈfɛ.loʊ/
- 'pillow' /ˈpɪ.loʊ/
- 'narrow' /ˈnær.oʊ/
- 'borrow' /ˈbɑr.oʊ/
- 'shadow' /ˈʃæ.doʊ/
- 'yellow' /ˈjɛ.loʊ/
- 'follow' /ˈfɒ.loʊ/
XEM THÊM:
=>LỘ TRÌNH TỰ HỌC TIẾNG ANH TẠI NHÀ HIỆU QUẢ CHO NGƯỜI MẤT GỐC
=> CẨM NANG HỌC TIẾNG ANH QUA PHIM HIỆU QUẢ CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
3. Danh sách từ có 2 âm tiết có hai cách nhấn trọng âm
Trong tiếng Anh, có một số từ có hai cách nhấn trọng âm khác nhau, phụ thuộc vào loại từ. Tuỳ thuộc vào ngữ cảnh, tình huống và vị trí trong câu, cách phát âm của của từ này sẽ thay đổi. Đối với những từ này, chúng ta buộc phải học thuộc và ghi nhớ chứ không có quy tắc cụ thể nào.
Ví dụ:
- 'permit'
- /ˈpɜːr.mɪt/ (danh từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- /pərˈmɪt/ (động từ, trọng âm ở âm tiết thứ hai)
- 'record'
- /ˈrek.ərd/ (danh từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- /rɪˈkɔːrd/ (động từ, trọng âm ở âm tiết thứ hai)
- 'present'
- /ˈprez.ənt/ (danh từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- /prɪˈzent/ (động từ, trọng âm ở âm tiết thứ hai)
- 'permit'
- /ˈpɜːr.mɪt/ (danh từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- /pərˈmɪt/ (động từ, trọng âm ở âm tiết thứ hai)
- 'object'
- /ˈɒb.dʒɪkt/ (danh từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- /əbˈdʒekt/ (động từ, trọng âm ở âm tiết thứ hai)
- 'content'
- /ˈkɒn.tɛnt/ (danh từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- /kənˈtɛnt/ (tính từ, trọng âm ở âm tiết thứ hai)
- 'conflict'
- /ˈkɒn.flɪkt/ (danh từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- /kənˈflɪkt/ (động từ, trọng âm ở âm tiết thứ hai)
- 'suspect'
- /səˈspɛkt/ (động từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- /ˈsʌs.pɛkt/ (danh từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- 'progress'
- /ˈprəʊ.ɡrɛs/ (danh từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- /prəˈɡrɛs/ (động từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- 'increase'
- /ˈɪn.kriːs/ (danh từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- /ɪnˈkriːs/ (động từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- 'accent'
- /ˈæk.sɛnt/ (danh từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- /əkˈsɛnt/ (động từ, trọng âm ở âm tiết thứ hai)
- 'produce'
- /ˈprɒ.djuːs/ (danh từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- /prəˈdjuːs/ (động từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- 'refund'
- /ˈriː.fʌnd/ (danh từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- /rɪˈfʌnd/ (động từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- 'upset'
- /ʌpˈsɛt/ (động từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- /ˈʌp.sɛt/ (tính từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- 'transfer'
- /ˈtræns.fɜːr/ (danh từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
- /trænsˈfɜːr/ (động từ, trọng âm ở âm tiết thứ nhất)
XEM THÊM:
=>TOP 12 TRUNG TÂM TIẾNG ANH UY TÍN TẠI HÀ NỘI DẪN ĐẦU VỀ CHẤT LƯỢNG
=>5 KHÓA HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE CHO NGƯỜI BẬN RỘN TỐT NHẤT
III. Tổng hợp bài tập trọng âm từ có 2 âm tiết có đáp án
Dưới đây là tổng hợp 90+ câu bài tập trọng âm 2 âm tiết hay nhất có đáp án. Bạn hãy áp dụng những kiến thức đã học bên trên để thử sức với 3 bài tập dưới đây nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Dưới đây là một số từ có hai âm tiết, hãy xác định vị trí của trọng âm trong mỗi từ:
- Survey
- Record
- Signal
- Lesson
- Garden
- Reason
- Hotel
- Travel
- Window
- Market
- Connect
- Control
- Explain
- Discuss
- Attend
- Present
- Inform
- Intend
- Collect
- Repeat
- Happy
- Silent
- Common
- Hidden
- Rapid
- Sudden
- Remote
- Absurd
- Precise
- Final
- Within
- Across
- Behind
- Inside
- Between
- Before
- About
- Below
- Without
- Within
XEM THÊM: 100+ CÂU BÀI TẬP TRỌNG ÂM HAY (CÓ ĐÁP ÁN)
Bài tập 2: Chọn cách đánh trọng âm đúng của các từ sau:
- a. de'mand b. 'demand c. de'mand d. de'mand
- a. ex'port b. 'export c. ex'port d. ex'port
- a. be'fore b. 'before c. be'fore d. be'fore
- a. a'bout b. 'about c. a'bout d. a'bout
- a. re'ply b. 'reply c. re'ply d. re'ply
- a. a'live b. 'alive c. a'live d. a'live
- a. es'cape b. 'escape c. es'cape d. es'cape
- a. re'lease b. 'release c. re'lease d. re'lease
- a. a'rise b. 'arise c. a'rise d. a'rise
- a. ex'pose b. 'expose c. ex'pose d. ex'pose
- a. for'get b. 'forget c. for'get d. for'get
- a. com'plete b. com'plete c. com'plete d. com'plete
- a. at'tack b. 'attack c. at'tack d. at'tack
- a. re'veal b. 'reveal c. re'veal d. re'veal
- a. sur'prise b. sur'prise c. sur'prise d. sur'prise
- a. en'close b. 'enclose c. en'close d. en'close
- a. im'mune b. 'immune c. im'mune d. im'mune
- a. con'sume b. con'sume c. con'sume d. con'sume
- a. dis'like b. dis'like c. dis'like d. dis'like
- a. at'tend b. 'attend c. at'tend d. at'tend
Bài tập 3: Tìm từ có trọng âm khác với những từ còn lại:
- A. darkness B. sister C. market D. remark
- A. begin B. comfort C. apply D. suggest
- A. consist B. carry C. remove D. protect
- A. provide B. listen C. repeat D. collect
- A. study B. delete C. reward D. survive
- A. standard B. happen C. handsome D. destroy
- A. writer B. baker C. builder D. career
- A. direct B. idea C. suppose D. figure
- A. leather B. account C. adapt D. decide
- A. answer B. believe C. rely D. decrease
- A. complain B. machine C. music D. instead
- A. provide B. adopt C. happen D. inspire
- A. result B. region C. river D. robot
- A. constant B. basic C. irate D. obvious
- A. exist B. evolve C. enjoy D. enter
- A. standard B. happen C. handsome D. destroy
- A. provide B. product C. promote D. profess
- A. abroad B. noisy C. hundred D. quiet
- A. Easter B. festive C. rename D. harvest
- A. about C. around C. between D. under
- A. invest B. major C. perform D. machine
- A. precede B. suppose C. decide D. finish
- A. cannon B. chaos C. culture D. direct
- A. highlight B. enjoy C. reverse D. review
- A. passion B. aspect C. medium D. success
- A. doctor B. modern C. corner D. Chinese
- A. knowledge B. enjoy C. science D. sudden
- A. revise B. amount C. village D. desire
- A. direct B. idea C. suppose D. figure
- A. revise B. amount C. contain D. desire
2. Đáp án
Bài tập 1:
- Survey - /ˈsɜːr.veɪ/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: SUR-vey
- Record - /ˈrek.ərd/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: REK-ord
- Signal - /ˈsɪɡ.nəl/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: SIG-nal
- Lesson - /ˈles.ən/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: LES-son
- Garden - /ˈɡɑːr.dən/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: GAR-den
- Reason - /ˈriː.zən/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: REA-son
- Hotel - /hoʊˈtel/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: ho-TEL
- Travel - /ˈtræv.əl/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: TRAV-el
- Window - /ˈwɪn.doʊ/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: WIN-dow
- Market - /ˈmɑːr.kɪt/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: MAR-ke
- Connect - /kəˈnɛkt/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: con-NECT
- Control - /kənˈtroʊl/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: con-TROL
- Explain - /ɪkˈspleɪn/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: ex-PLAIN
- Discuss - /dɪˈskʌs/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: dis-CUSS
- Attend - /əˈtɛnd/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: at-TEND
- Present - /ˈprɛz.ənt/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: PREZ-ent
- Inform - /ɪnˈfɔrm/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: in-FORM
- Intend - /ɪnˈtɛnd/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: in-TEND
- Collect - /kəˈlɛkt/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: col-LECT
- Repeat - /rɪˈpiːt/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: re-PEAT
- Happy - /ˈhæpi/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: HAP-py
- Silent - /ˈsaɪ.lənt/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: SI-lent
- Common - /ˈkɒm.ən/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: COM-mon
- Hidden - /ˈhɪd.ən/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: HID-den
- Rapid - /ˈræp.ɪd/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: RAP-id
- Sudden - /ˈsʌd.ən/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: SUDD-en
- Remote - /rɪˈmoʊt/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: RE-mote
- Absurd - /əbˈsɜːrd/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: ab-SURD
- Precise - /prɪˈsaɪs/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: pre-CISE
- Final - /ˈfaɪ.nəl/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: FIE-nal
- Within - /wɪˈðɪn/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: WITH-in
- Across - /əˈkrɒs/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: a-CROSS
- Behind - /bɪˈhaɪnd/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: be-HIND
- Inside - /ˈɪn.saɪd/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: IN-side
- Between - /bɪˈtwiːn/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: be-TWEEN
- Before - /bɪˈfɔːr/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: be-FORE
- About - /əˈbaʊt/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: a-BOUT
- Below - /bɪˈloʊ/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: be-LOW
- Without - /wɪˈðaʊt/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: WITH-out
- Within - /wɪˈðɪn/
- Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: WITH-in
Bài tập 2:
- de'mand
- ex'port
- be'fore
- a'bout
- re'ply
- a'live
- es'cape
- re'lease
- a'rise
- ex'pose
- for'get
- com'plete
- at'tack
- re'veal
- sur'prise
- en'close
- im'mune
- con'sume
- dis'like
- at'tend
Bài tập 3:
- A. darkness /ˈdɑːrk.nɪs/
- sister /ˈsɪs.tər/
- market /ˈmɑːr.kɪt/
- remark /rɪˈmɑːrk/
=> Từ có trọng âm khác: A. darkness
- begin /bɪˈɡɪn/
- comfort /ˈkʌm.fərt/
- apply /əˈplaɪ/
- suggest /səˈdʒest/
=> Từ có trọng âm khác: D. suggest
- consist /kənˈsɪst/
- carry /ˈkæri/
- remove /rɪˈmuːv/
- protect /prəˈtɛkt/
=> Từ có trọng âm khác: A. consist
- provide /prəˈvaɪd/
- listen /ˈlɪs.ən/
- repeat /rɪˈpiːt/
- collect /kəˈlɛkt/
=> Từ có trọng âm khác: B. listen
- study /ˈstʌdi/
- delete /dɪˈliːt/
- reward /rɪˈwɔːrd/
- survive /sərˈvaɪv/
=> Từ có trọng âm khác: A. study
- standard /ˈstændərd/
- happen /ˈhæpən/
- handsome /ˈhænsəm/
- destroy /dɪˈstrɔɪ/
=> Từ có trọng âm khác: B. happen
- writer /ˈraɪtər/
- baker /ˈbeɪkər/
- builder /ˈbɪldər/
- career /kəˈrɪər/
=> Từ có trọng âm khác: D. career
- direct /dɪˈrɛkt/
- idea /aɪˈdiə/
- suppose /səˈpoʊz/
- figure /ˈfɪɡjər/
=> Từ có trọng âm khác: B. idea
- leather /ˈlɛðər/
- account /əˈkaʊnt/
- adapt /əˈdæpt/
- decide /dɪˈsaɪd/
=> Từ có trọng âm khác: A. leather
- answer /ˈænsər/
- believe /bɪˈliːv/
- rely /rɪˈlaɪ/
- decrease /dɪˈkriːs/
=> Từ có trọng âm khác: D. decrease
- complain /kəmˈpleɪn/
- machine /məˈʃiːn/
- music /ˈmjuːzɪk/
- instead /ɪnˈstɛd/
=> Từ có trọng âm khác: B. machine
- provide /prəˈvaɪd/
- adopt /əˈdɒpt/
- happen /ˈhæpən/
- inspire /ɪnˈspaɪər/
=> Từ có trọng âm khác: C. happen
- result /rɪˈzʌlt/
- region /ˈriːdʒən/
- river /ˈrɪvər/
- robot /ˈroʊbɒt/
=> Từ có trọng âm khác: A. result
- constant /ˈkɒnstənt/
- basic /ˈbeɪsɪk/
- irate /aɪˈreɪt/
- obvious /ˈɒbviəs/
=> Từ có trọng âm khác: C. irate
- exist /ɪɡˈzɪst/
- evolve /ɪˈvɒlv/
- enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/
- enter /ˈɛntər/
=> Từ có trọng âm khác: B. evolve
- standard /ˈstændərd/
- happen /ˈhæpən/
- handsome /ˈhænsəm/
- destroy /dɪˈstrɔɪ/
=> Từ có trọng âm khác: B. happen
- provide /prəˈvaɪd/
- product /ˈprɒdʌkt/
- promote /prəˈmoʊt/
- profess /prəˈfɛs/
=> Từ có trọng âm khác: B. product
- abroad /əˈbrɔːd/
- noisy /ˈnɔɪzi/
- hundred /ˈhʌndrəd/
- quiet /ˈkwaɪət/
=> Từ có trọng âm khác: C. hundred
- Easter /ˈiːstər/
- festive /ˈfɛstɪv/
- rename /riːˈneɪm/
- harvest /ˈhɑːrvɪst/
=> Từ có trọng âm khác: B. festive
- about /əˈbaʊt/
- around /əˈraʊnd/
- between /bɪˈtwiːn/
- under /ˈʌndər/
=> Từ có trọng âm khác: C. between
- invest /ɪnˈvɛst/
- major /ˈmeɪdʒər/
- perform /pərˈfɔːrm/
- machine /məˈʃiːn/
=> Từ có trọng âm khác: D. machine
- precede /prɪˈsiːd/
- suppose /səˈpoʊz/
- decide /dɪˈsaɪd/
- finish /ˈfɪnɪʃ/
=> Từ có trọng âm khác: B. suppose
TÌM HIỂU THÊM:
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
Kết luận
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ các quy tắc trọng âm 2 âm tiết dễ nhớ, chi tiết và đầy đủ nhất. Đừng quên thực hành với những bài tập đánh trọng âm có 2 âm tiết khác để thành thạo phần này nhé. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Bài viết khác
Cùng thực hành bài tập phát âm ed mà Langmaster đã tổng hợp để vừa cải thiện điểm số trong bài kiểm tra vừa nâng cao kỹ năng giao tiếp hiệu quả nhé!
Tổng hợp các mẹo phát âm s/es bao gồm các bài tập phát âm s/es dưới đây sẽ giúp bạn rèn luyện và thành thạo hơn kiến thức này. Cùng tìm hiểu ngay nhé.
Trọng âm 3 âm tiết thường gây khó khăn nhiều cho người học vì có nhiều quy tắc khó nhớ. Vậy làm sao để phát âm đúng? Cùng Langmaster tìm hiểu ngay sau đây.
Để có thể phát âm lưu loát, tự nhiên như người bản xứ, học cách đánh trọng âm 2 âm tiết là phần không thể bỏ qua. Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu nhé!
Phát âm tiếng Anh là một phần quan trọng quyết định khả năng giao tiếp của bạn. Trong bài sau, cùng tìm hiểu các quy tắc học phát âm tiếng Anh hiệu quả nhất nhé!