HƯỚNG DẪN CÁCH ĐỌC NGẮT CÂU TRONG TIẾNG ANH DỄ NHỚ NHẤT

Mục lục [Ẩn]

  • I. Ngắt nghỉ trong tiếng Anh là gì?
  • II. Tại sao cần học cách ngắt nhịp khi nói tiếng Anh? 
  • III. Tổng hợp các cách đọc ngắt nghỉ câu trong tiếng Anh
    • 1. Dựa vào dấu câu
    • 2. Dựa vào ngữ pháp
  • IV. Cách ngắt câu thành đơn vị có ý nghĩa trong đoạn văn tiếng Anh
    • 1. Đọc theo cụm từ
    • 2. Tìm từ, cụm từ chủ đề
    • 3. Chú ý đến cấu trúc câu
    • 4. Đánh dấu những dấu hiệu ngắt nghỉ
    • 5. Chú ý đến các mối liên kết
    • 6. Chú ý đến ngữ cảnh và từ vựng
  • V. Bài tập có đáp án
    • 1. Bài tập
    • 2. Đáp án
  • Kết luận

Để có thể giao tiếp tiếng Anh tự nhiên, có ngữ điệu và biểu cảm, bên cạnh phiên âm chuẩn xác, việc học cách đọc ngắt câu trong tiếng Anh cũng vô cùng quan trọng. Giao tiếp có ngắt nghỉ đòi hỏi luyện tập cũng như sự tinh tế nhất định. Vậy có những cách ngắt nhịp trong tiếng Anh nào, làm thế nào để đọc ngắt câu thành đơn vị có ý nghĩa? Cùng Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!

I. Ngắt nghỉ trong tiếng Anh là gì?

Ngắt nghỉ hay ngắt nhịp khi nói tiếng Anh có thể hiểu đơn giản là việc phân chia câu hoặc lời nói thành các phần nhỏ, nhằm tạo ra sự rõ ràng và dễ hiểu hơn. Điều này giúp người nghe có thể theo dõi và hiểu nội dung một cách dễ dàng hơn. 

Trong tiếng Anh, ngắt nhịp thường được thực hiện thông qua việc sử dụng dấu câu (chấm, phẩy, chấm phẩy, dấu hai chấm, v.v.) hoặc dựa vào ngữ pháp và giọng điệu. Các yếu tố này giúp định rõ sự phân cách giữa các từ, cụm từ, hoặc ý nghĩa câu muốn truyền tải, từ đó làm cho thông điệp trở nên rõ ràng hơn.

XEM THÊM: CÁC QUY TẮC HỌC PHÁT ÂM TIẾNG ANH HIỆU QUẢ CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU 

null

II. Tại sao cần học cách ngắt nhịp khi nói tiếng Anh? 

Học cách ngắt nhịp khi nói tiếng Anh là quan trọng vì nó giúp truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và hiệu quả. Dưới đây là một số lý do tại sao bạn nên học cách ngắt nhịp tiếng Anh:

  1. Giúp người nghe hiểu rõ hơn: Ngắt nhịp giúp người nghe hoặc đọc dễ hiểu hơn vì nó tạo ra sự rõ ràng và phân loại ý nghĩa.
  2. Truyền đạt thông điệp tốt hơn: Việc ngắt nhịp đúng cách giúp thông điệp trở nên rõ ràng, truyền tải ý nghĩa một cách chính xác và hiệu quả hơn.
  3. Tăng sự hấp dẫn cho lời nói: Ngắt nhịp tạo ra sự linh hoạt và sự thay đổi trong câu từ, giúp làm tăng sự hấp dẫn và khả năng thu hút của thông điệp.
  4. Giúp người học ngoại ngữ: Cho người học tiếng Anh, việc nắm vững cách ngắt nhịp giúp họ phân biệt được cấu trúc câu và ngữ pháp một cách rõ ràng, cải thiện khả năng nghe và nói.
  5. Tăng sự tự tin: Khi biết cách ngắt nhịp đúng, người nói cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp, bởi họ biết cách tạo ra sự rõ ràng và mạch lạc trong lời nói của mình.
  6. Thu hút sự chú ý: Việc sử dụng ngắt nhịp tạo ra những điểm dừng tự nhiên, thu hút sự chú ý và tạo sự hứng thú khi người nói trình bày.
  7. Giao tiếp hiệu quả hơn: Trong giao tiếp hàng ngày, việc ngắt nhịp tạo sự dễ dàng và mạch lạc trong cuộc trò chuyện, giúp tăng cường sự hiểu biết và tương tác.

null

III. Tổng hợp các cách đọc ngắt nghỉ câu trong tiếng Anh

1. Dựa vào dấu câu

1.1. Dấu phẩy (,)

Sử dụng để phân cách các thành phần trong một danh sách hoặc để tạo ngắt giữa các cụm từ trong một câu.

Ví dụ: She loves hiking,/ swimming,/ and biking. (Cô ấy thích đi bộ đường dài, bơi lội và đạp xe).

1.2. Dấu chấm (.)

Kết thúc một câu hoặc một đoạn văn, tạo ra một ngắt nghỉ lớn.

Ví dụ: I enjoy reading./ It helps me relax. (Tôi thích đọc sách. Nó giúp tôi thư giãn.)

1.3. Dấu chấm phẩy (;)

Tương tự như dấu phẩy, nhưng thường được sử dụng để tạo ra một ngắt nghỉ dài hơn giữa các câu hoặc ý có liên quan.

Ví dụ: She went to the store;/ however,/ it was closed. (Cô ấy đã đến cửa hàng; tuy nhiên, nó đã đóng cửa.)

1.4. Dấu hai chấm (:)

Thường được sử dụng trước khi đưa ra một danh sách, giải thích hoặc làm nổi bật một ý chính.

Ví dụ: There are three things I love:/ music,/ books,/ and nature. (Có ba thứ tôi yêu thích: âm nhạc, sách, và thiên nhiên.)

1.5. Dấu ba chấm (...)

Thường được sử dụng để chỉ sự tiếp tục, bỏ ngỏ hoặc gây tò mò.

Ví dụ: He waited for her for hours/… (Anh ấy đã đợi cô ấy hàng giờ…)

TÌM HIỂU THÊM:

null

2. Dựa vào ngữ pháp

2.1. Quy tắc 1: Ngắt nhịp trước chủ ngữ dài, túc từ dài hoặc bổ ngữ dài

Khi một câu bắt đầu bằng một chủ ngữ dài, một túc từ dài hoặc một bổ ngữ dài, ngắt nhịp được áp dụng để tạo sự rõ ràng và giúp người nghe hoặc đọc dễ dàng hơn. 

Ví dụ:

  • Chủ ngữ dài: Sitting on the bench in the park,/ Sarah enjoyed the peaceful atmosphere. (Ngồi trên ghế đá trong công viên, Sarah tận hưởng bầu không khí yên bình.)
  • Túc từ dài: With great enthusiasm and determination,/ they embarked on the challenging journey. (Với lòng nhiệt huyết và quyết tâm cao độ, họ bắt tay vào cuộc hành trình đầy thử thách.)
  • Bổ ngữ dài: Covered in a thick layer of snow,/ the mountain presented a breathtaking view. (Được bao phủ bởi một lớp tuyết dày,/ngọn núi mang đến một khung cảnh ngoạn mục.)

2.2. Quy tắc 2: Ngắt nhịp bằng cách hơi giảm nhẹ ngữ điệu ở cuối mỗi cụm từ

Để tạo ra sự tự nhiên và tránh sự "rối bời" trong câu, ngắt nhịp được thực hiện thông qua việc hơi giảm nhẹ ngữ điệu ở cuối mỗi cụm từ. Điều này giúp người nghe hoặc đọc theo dõi ý nghĩa và tinh thần của câu. 

Ví dụ: The sun was setting,/ casting a warm glow over the mountains./ The tranquility of the moment/ was truly captivating. (Mặt trời đang lặn chiếu ánh sáng ấm áp lên những ngọn núi. Khoảnh khắc yên tĩnh thực sự quyến rũ.)

2.3. Quy tắc 3: Ngắt nhịp ở các từ nối

Khi sử dụng từ nối để kết nối các phần của câu, ngắt nhịp giúp phân tách rõ ràng giữa các ý nghĩa và phần câu. 

Ví dụ: She was tired;/ however,/ she continued to climb the steep hill./ The journey was challenging,/ but/ she never gave up. (Cô ấy mệt; tuy nhiên, cô ấy tiếp tục leo lên ngọn đồi dốc. Cuộc hành trình đầy thử thách nhưng cô ấy không bao giờ bỏ cuộc.)

2.4. Quy tắc 4: Ngắt nhịp trước khi bắt đầu một mệnh đề khác

Khi một mệnh đề mới bắt đầu, ngắt nhịp được áp dụng để tạo ra sự phân cách giữa các phần khác nhau của văn bản. Điều này giúp người đọc hoặc người nghe nhận biết sự chuyển đổi trong ý nghĩa. 

Ví dụ: The rain finally stopped./ The birds began to sing again,/ signaling the end of the storm. (Cuối cùng thì mưa cũng tạnh. Chim lại bắt đầu hót, báo hiệu cơn bão đã kết thúc.)

2.5. Quy tắc 5: Lời nói nhấn mạnh

Khi muốn nhấn mạnh một ý quan trọng hoặc thay đổi ngữ điệu để tạo ấn tượng mạnh mẽ, ngắt nhịp có thể được sử dụng. 

Ví dụ: I did not say he stole the money./ I said I saw him near the scene. (Tôi không nói anh ta đã lấy trộm tiền. Tôi nói tôi đã nhìn thấy anh ta ở gần hiện trường.)

TÌM HIỂU THÊM:

IV. Cách ngắt câu thành đơn vị có ý nghĩa trong đoạn văn tiếng Anh

Để có thể đọc ngắt câu thành đơn vị có ý nghĩa, bạn có thể tham khảo và áp dụng một số nguyên tắc để hiểu rõ nội dung và ý nghĩa của văn bản dưới đây:

null

1. Đọc theo cụm từ

Phân chia văn bản thành các cụm từ có ý nghĩa hoặc các nhóm từ có liên quan. Tập trung đọc từng cụm từ một để hiểu ý nghĩa cơ bản của câu.

2. Tìm từ, cụm từ chủ đề

Xác định từ chủ đề hoặc ý chính của mỗi đơn vị văn bản. Điều này giúp bạn nắm bắt ý nghĩa cơ bản mà tác giả muốn truyền đạt.

3. Chú ý đến cấu trúc câu

Nhìn vào cấu trúc câu để nhận biết các yếu tố như chủ ngữ, túc từ, động từ và các mệnh đề phụ. Điều này giúp bạn hiểu cách các thành phần câu kết hợp với nhau để truyền đạt ý nghĩa.

4. Đánh dấu những dấu hiệu ngắt nghỉ

Chú ý đến dấu câu và ngắt nhịp. Đọc đến khi gặp dấu chấm, dấu phẩy, hoặc dấu chấm hỏi để tạo ra các đơn vị văn bản có ý nghĩa. Đồng thời, hãy cố gắng nhận biết bất kỳ điểm chuyển đổi lớn nào trong nội dung hoặc ý chính. Các điểm này thường xuất hiện ở đầu câu, đầu đoạn, hoặc ở những chỗ có ngắt nhịp lớn.

5. Chú ý đến các mối liên kết

Tìm cách mỗi đơn vị văn bản liên kết với nhau. Xác định các từ nối hoặc cấu trúc câu mà tác giả sử dụng để nối các ý liên quan.

6. Chú ý đến ngữ cảnh và từ vựng

Hiểu ý nghĩa của từ vựng và ngữ cảnh mà tác giả sử dụng. Điều này giúp bạn không chỉ hiểu thông điệp chung mà còn tận hưởng sự sáng tạo ngôn ngữ của tác giả.

Dưới đây là một đoạn văn được phân chia thành các đơn vị có ý nghĩa để đọc theo các cụm từ và ý chính của từng phần:

"The old, weathered house stood at the end of the winding road, surrounded by tall trees. Its paint was chipped, and the windows were boarded up. Despite its decrepit appearance, there was a sense of mystery that hung over the place, inviting curious minds to explore its history."

Phân tích:

  • "The old, weathered house stood at the end of the winding road,/ surrounded by tall trees." – Vị trí của ngôi nhà cũ và tình trạng môi trường xung quanh.
  • "Its paint was chipped,/ and the windows were boarded up." – Tình trạng tồi tàn của ngôi nhà với mô tả về bề ngoài của nó.
  • "Despite its decrepit appearance,/ there was a sense of mystery that hung over the place,/ inviting curious minds to explore its history." – Cảm giác bí ẩn và sự hấp dẫn của ngôi nhà, mời gọi sự tò mò để khám phá về quá khứ của nó.

null

V. Bài tập có đáp án

1. Bài tập

Bài tập 1: Hãy đánh dấu điểm ngắt nghỉ trong các câu sau:

  1. She walked through the forest, her heart racing with excitement, and her eyes sparkling with wonder.
  2. The train whistled loudly as it approached the platform, its wheels screeching against the tracks.
  3. The old bookstore located on the corner of Maple Street was a haven for book lovers of all ages.
  4. After the storm passed, the sky cleared revealing a breathtaking sunset over the horizon.
  5. Despite the challenges they faced, the team persevered, and emerged victorious in the end.
  6. The child ran through the field laughing, and playing without a care in the world.

Bài tập 2: Hãy đánh dấu các điểm câu trong các đoạn văn dưới đây:

  1. The old house was located on top of the hill with a breathtaking view of the valley below, covered in a blanket of mist. It had been abandoned for years, its walls weathered and windows boarded up. Yet, there was an eerie beauty about it, something that drew people in. Every night, a light flickered in one of the upper rooms,sparking rumors of ghosts haunting the place.
  2. The city was bustling with activity, cars honking and people rushing from place to place. Amidst the chaos, a street musician played his guitar, the melody cutting through the noise. People stopped briefly to listen, smiles appearing on their faces before they continued on their way, blending back into the rhythm of the city.

2. Đáp án

Bài tập 1:

  1. She walked through the forest,/ her heart racing with excitement/, and her eyes sparkling with wonder.
  2. The train whistled loudly/ as it approached the platform,/ its wheels screeching against the tracks.
  3. The old bookstore/ located on the corner of Maple Street/ was a haven for book lovers of all ages.
  4. After the storm passed,/ the sky cleared/ revealing a breathtaking sunset over the horizon.
  5. Despite the challenges they faced,/ the team persevered/, and emerged victorious in the end.
  6. The child ran through the field,/ laughing,/ and playing/ without a care in the world.

Bài tập 2:

  1. The old house was located on top of the hill with a breathtaking view of the valley below,/ covered in a blanket of mist./ It had been abandoned for years,/ its walls weathered and windows boarded up./ Yet,/ there was an eerie beauty about it,/ something that drew people in./ Every night,/ a light flickered in one of the upper rooms,/ sparking rumors of ghosts haunting the place.
  2. The city was bustling with activity,/ cars honking and people rushing from place to place./ Amidst the chaos,/ a street musician played his guitar,/ the melody cutting through the noise./ People stopped briefly to listen,/ smiles appearing on their faces before they continued on their way,/ blending back into the rhythm of the city.

TÌM HIỂU THÊM:

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những cách đọc ngắt câu tiếng Anh dễ nhớ nhất, giúp giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả nhất. Đừng quên thường xuyên luyện tập để có thể thành thạo hơn bạn nhé. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công! 

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác