MANAGED TO V HAY VING? TÌM HIỂU VỀ CẤU TRÚC MANAGED
Mục lục [Ẩn]
- I. Managed là gì?
- II. Từ loại khác của Managed
- III. Managed to V hay Ving?
- IV. Một số cụm từ thông dụng với Managed
- 1. Managed something
- 2. Managed with/without somebody/something
- 3. Managed with something
- 4. Managed on something
- 5. Managed down
- 6. Managed up
- V. Các cấu trúc tương tự Manage to V
- VI. Bài tập
- Kết luận
Hẳn người học tiếng Anh nào cũng biết Managed là dạng quá khứ của động từ Manage. Mặc dù đây là một động từ được sử dụng rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày và cũng thường xuyên xuất hiện trong các bài khi, nhiều người vẫn cảm thấy bối rối, không biết Managed to V hay Ving. Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu tất tần tật về cấu trúc Managed nhé!
I. Managed là gì?
Phiên âm: Managed – /ˈmænɪdʒd/ – (v), là dạng quá khứ đơn của động từ "Manage”.
Nghĩa:
- Quản lý: Chỉ việc kiểm soát, điều hành hoặc đảm nhiệm trách nhiệm về một doanh nghiệp, một nhóm, một tổ chức, một phần đất đai, hoặc một cơ cấu khác.
Ví dụ: She manages a team of twenty employees. (Cô ấy quản lý một nhóm gồm hai mươi nhân viên.) - Thành công trong việc làm điều gì đó khó khăn
Ví dụ: Despite the challenges, they managed to climb the mountain. (Mặc dù có khó khăn, họ đã thành công trong việc leo núi.) - Thành công trong việc đạt được hoặc sản xuất cái gì đó:
Ví dụ: They managed to secure a contract with the new client. (Họ đã thành công trong việc ký hợp đồng với khách hàng mới.) - Giải quyết vấn đề hoặc xử lý tình huống khó khăn
Ví dụ: She managed the crisis with calm and efficiency. (Cô ấy đã xử lý cuộc khủng hoảng một cách điều độ và hiệu quả.) - Quản lý tiền bạc, thời gian hoặc thông tin
Ví dụ: He managed his finances wisely. (Anh ấy đã quản lý tài chính một cách thông minh.) - Quản lý ai đó hoặc cái gì đó để kiểm soát hoặc đối phó
Ví dụ: The security team managed the situation and ensured everyone's safety. (Đội bảo vệ đã quản lý tình huống và đảm bảo sự an toàn cho mọi người.)
II. Từ loại khác của Managed
Bên cạnh dạng từ Managed, cũng có một số dạng từ khác của động từ này như trạng từ, tính từ,... để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:
- Well-managed (Tính từ): Được quản lý tốt
- Self-managed (Tính từ): Tự quản lý, tự điều hành, tự lập
- Managerial (Tính từ): Quản lý, (thuộc) người quản lý, (thuộc) giám đốc, (thuộc) ban quản trị
- Manageable (Tính từ): Có thể quản lý, có thể trông nom, dễ quản lý, dễ trông nom; dễ giải quyết
- Manager (Danh từ): Người quản lý
- Management (Danh từ): Sự quản lý, sự điều hành
- Mismanagement (Danh từ): Sự quản lý kém
- Managership (Danh từ): Vai trò/chức quản lý, quản đốc, giám đốc
- Manageability (Danh từ): Tính dễ giải quyết, tính dễ đối phó, tính dễ xử lý, tính có thể điều khiển, tính có thể sai khiến, tính dễ dạy, tính dễ bảo
XEM THÊM:
⇒ BUSY TO V HAY VING? GIẢI THÍCH CÁCH SỬ DỤNG “BUSY” CHÍNH XÁC NHẤT
⇒ DEVOTE TO V HAY VING? TÌM HIỂU VỀ CẤU TRÚC DEVOTE
III. Managed to V hay Ving?
Câu trả lời là Managed + to V, thường được sử dụng để diễn đạt việc đã thành công trong việc thực hiện một hành động hoặc mục tiêu nào đó, đặc biệt trong tình huống mà có thể gặp khó khăn hoặc thách thức.
Ví dụ:
- She managed to finish the project ahead of schedule. (Cô ấy đã hoàn thành dự án trước thời hạn.)
- Despite the bad weather, they managed to enjoy their vacation. (Mặc dù thời tiết xấu, họ vẫn đã thành công trong việc tận hưởng kỳ nghỉ.)
IV. Một số cụm từ thông dụng với Managed
1. Managed something
Cụm từ này chỉ việc quản lý, điều hành, hoặc điều khiển một thứ gì đó, như một dự án, doanh nghiệp, hoặc tình huống.
Ví dụ: She managed the marketing department at the company. (Cô ấy quản lý bộ phận tiếp thị của công ty.)
2. Managed with/without somebody/something
Cụm từ này diễn đạt khả năng của ai đó trong việc quản lý hoặc xử lý tình huống hoặc vấn đề cụ thể, có thể kèm theo hoặc không kèm theo sự hỗ trợ từ người hoặc vật khác.
Ví dụ: She can manage without any assistance. (Cô ấy có khả năng tự quản lý mà không cần sự hỗ trợ nào.)
3. Managed with something
Cụm từ này diễn đạt việc sử dụng một công cụ, tài sản hoặc phương tiện nào đó để quản lý hoặc thực hiện một công việc cụ thể.
Ví dụ: She managed with the outdated software. (Cô ấy đã quản lý bằng phần mềm lỗi thời.)
4. Managed on something
Cụm từ này không quá cũng phổ biến, nhưng có thể được sử dụng để chỉ việc quản lý hoặc điều hành một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ: He managed on the tight budget provided. (Anh ấy đã quản lý trên ngân sách hạn chế được cung cấp.)
5. Managed down
Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý và tổ chức, và chỉ việc quản lý từ mức cao hơn hoặc cấp trên đối với mức thấp hơn hoặc cơ sở.
Ví dụ: The CEO needs to manage down the new company strategy to all departments. (Tổng giám đốc cần truyền đạt chiến lược mới của công ty xuống tất cả các phòng ban.)
6. Managed up
Cụm từ này chỉ việc quản lý hoặc tương tác với cấp trên hoặc người lãnh đạo của mình trong môi trường làm việc hoặc tổ chức, chỉ việc bạn hiểu và đáp ứng các mong đợi, yêu cầu, và cách làm việc của người cấp trên một cách hiệu quả.
Ví dụ: She has a great ability to manage up, which has helped her build strong relationships with her superiors. (Cô ấy có khả năng quản lý và tương tác hiệu quả với cấp trên, điều này đã giúp cô ấy xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với các người cấp trên của mình.)
V. Các cấu trúc tương tự Manage to V
- Succeed in: Thành công trong việc làm điều gì đó.
Ví dụ: She succeeded in finishing the project on time. (Cô ấy đã thành công trong việc hoàn thành dự án đúng thời hạn) - Achieve: Đạt được hoặc thành công trong việc thực hiện mục tiêu hoặc nhiệm vụ nào đó.
Ví dụ: He achieved his goal of running a marathon. (Anh ấy đã đạt được mục tiêu chạy marathon.) - Accomplish: Hoàn thành hoặc đạt được mục tiêu nào đó.
Ví dụ: The team accomplished the challenging task. (Nhóm đã hoàn thành nhiệm vụ đầy thử thách.) - Pull off: Thành công trong việc làm điều gì đó mà có thể khó khăn hoặc đầy thách thức.
Ví dụ: They pulled off a spectacular performance on stage. (Họ đã có một màn trình diễn ngoạn mục trên sân khấu.) - Solve: Giải quyết hoặc xử lý một vấn đề hoặc tình huống khó khăn.
Ví dụ: She solved the complex puzzle in record time. (Cô ấy giải được câu đố phức tạp trong thời gian kỷ lục.) - Overcome: Vượt qua hoặc đối phó với một khó khăn hoặc trở ngại cụ thể.
Ví dụ: They overcame the financial difficulties. (Họ đã vượt qua được những khó khăn về tài chính.) - Sail through: Hoàn thành một công việc một cách dễ dàng và không gặp khó khăn.
Ví dụ: She sailed through the interview and got the job. (Cô ấy đã vượt qua cuộc phỏng vấn và nhận được công việc.) - Make it through: Vượt qua một thách thức hoặc khó khăn.
Ví dụ: Despite the difficulties, they made it through the tough times. (Bất chấp những khó khăn, họ đã vượt qua được thời kỳ khó khăn.)
Xem thêm: CÁCH DÙNG ĐÚNG CỦA APPEAR: APPEAR TO V HAY VING
VI. Bài tập
- The team _________ to complete the project on time despite the challenges.
- She _________ limited resources and still achieved impressive results.
- The department _________ a team of experts to solve the problem.
- She _________ by setting clear goals and priorities.
- She _________ complete the project ahead of schedule.
- Despite the challenges, they _________ deliver the presentation flawlessly.
- The manager had to ___________ the new company strategy to all departments.
- She is skilled at ___________ with limited resources and still achieving great results.
- They had to ___________ the project on a very tight budget.
- Despite the challenges, he always finds a way to ___________ and meet the deadlines.
- The CEO is effective at ___________ and gaining support from the board of directors.
- Despite the tight budget, she ___________ to organize a successful event.
Đáp án:
- managed
- managed with
- managed with
- managed
- managed to
- managed to
- manage down
- manage with
- manage on
- manage without
- manage up
- manage to
Đăng ký ngay:
- Đăng ký TEST ONLINE MIỄN PHÍ
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1
Kết luận
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ những kiến thức quan trọng xoay quanh chủ đề “Managed to V hay Ving" rồi phải không nào? Bạn đừng quên thường xuyên ôn tập, củng cố kiến thức để thành thạo phần này nhé. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!