BUSY TO V HAY VING? GIẢI THÍCH CÁCH SỬ DỤNG “BUSY” CHÍNH XÁC NHẤT

Mục lục [Ẩn]

  • I. Khái niệm
    • 1. Bận làm một việc gì đó. 
    • 2. Không rảnh, không sẵn sàng để làm gì đó. 
    • 3. Đông người, náo nhiệt. 
    • 4. Máy bận (khi gọi điện thoại). 
    • 5. Khiến thời gian trôi qua bằng làm một việc gì đó. 
  • II.  Busy Ving hay Busy to V
  • IV. Những cách khác diễn tả trạng thái bận rộn
    • 4.1. Sử dụng các từ đồng nghĩa với “busy”
    • 4.2. Sử dụng các thành ngữ Tiếng Anh
  • V. Bài tập

Dùng “busy” để miêu tả trạng thái bận rộn chắc hẳn ai cũng đều đã biết nhưng không phải ai cũng chia đúng động từ theo sau “busy”. Vậy busy to V hay Ving, cùng Langmaster tìm hiểu cách sử dụng “busy” chính xác nhất và luyện tập một số bài tập liên quan nhé!

I. Khái niệm

  • Phiên âm: /ˈbɪzi/
  • Busy nghĩa là gì? "Busy" là một tính từ Tiếng Anh được sử dụng khá phổ biến. Tuy nhiên điều thú vị là “busy” không chỉ đơn thuần có nghĩa là “bận rộn” như chúng ta vẫn nghĩ, cùng tìm hiểu những nghĩa khác của “busy” nhé

1. Bận làm một việc gì đó. 

“Busy” thường được sử dụng để miêu tả trạng thái bận rộn, tập trung sự chú ý vào một việc gì đó cụ thể

Ví dụ: She's busy cooking dinner for her family. (Cô ấy đang bận nấu bữa tối cho gia đình.)

2. Không rảnh, không sẵn sàng để làm gì đó. 

Khi muốn diễn tả rằng mình không rảnh nên không thể làm một việc gì đó, bạn cũng có thể sử dụng “busy” ở tình huống này

Ví dụ: I can't hang out with you today, I'm sorry. I'm busy with prior commitments. (Hôm nay tôi không thể đi chơi với bạn, xin lỗi. Tôi đã bận với những việc đã được sắp đặt trước.)

3. Đông người, náo nhiệt. 

Ngoài miêu tả trạng thái của con người, “busy” cũng được dùng để chỉ những nơi chốn đông đúc, sôi động, náo nhiệt

Ví dụ: Ha Noi is always busy with people and vehicles. (Hà Nội luôn đông đúc với người và xe cộ)

4. Máy bận (khi gọi điện thoại). 

Khi bạn gọi điện thoại nhưng số điện thoại đang bận, không thể nhấc máy, bạn có thể dùng “busy” trong trường hợp này

Ví dụ: I tried calling my friend, but her phone was busy all afternoon. (Tôi đã thử gọi điện cho bạn của mình, nhưng điện thoại của cô ấy bận suốt cả buổi chiều.)

5. Khiến thời gian trôi qua bằng làm một việc gì đó. 

Trong cấu trúc Tiếng Anh “busy oneself”, busy được sử dụng như một động từ diễn tả hành động bận rộn làm gì đó để thời gian trôi qua nhanh chóng

Ví dụ: She decided to busy herself with gardening to take her mind off the stressful situation. (Cô ấy quyết định làm vườn để loại bỏ suy nghĩ về tình huống căng thẳng)

Xem thêm:

=> SEEM TO V HAY VING: CÁCH DÙNG & BÀI TẬP CHI TIẾT

=>  REMIND TO V HAY VING: CÁCH DÙNG & BÀI TẬP CHI TIẾT

II.  Busy Ving hay Busy to V

Busy Ving hay Busy to V? Câu trả lời chính xác là “busy + Ving”! Trong trường hợp “busy” được sử dụng như một tính từ diễn tả trạng thái bận rộn, chúng ta sẽ lựa chọn động từ đi kèm phía sau ở dạng “Ving”

Ví dụ:

  • She is busy studying for her exams. (Cô ấy bận rộn học cho kỳ thi của mình)
  • He is busy working on a new project. (Anh ấy đang bận rộn làm việc trên một dự án mới)

Busy Ving hay Busy to V? Câu trả lời chính xác là “busy + Ving”!

IV. Những cách khác diễn tả trạng thái bận rộn

Dùng “busy” mãi cũng chán, hãy thử nâng cấp cách diễn đạt của mình với những gợi ý sau của Langmaster nhé!

4.1. Sử dụng các từ đồng nghĩa với “busy”

Một số từ đồng nghĩa có thể thay thế cho “busy” khi muốn diễn tả trạng thái bận rộn là

  • Tied up (adj)

Ví dụ: She's always tied up with meetings and appointments. (Cô ấy luôn bận rộn với các cuộc họp và cuộc hẹn.)

  • Unavailable (adj)

Ví dụ: He is unavailable for a meeting because he has a busy schedule. (Anh ấy không thể tham gia cuộc gặp vì có lịch trình bận rộn)

  • Engaged (adj)

Ví dụ: She is engaged with work and unable to attend the event. (Cô ấy đang bận rộn với công việc và không thể tham gia sự kiện)

4.2. Sử dụng các thành ngữ Tiếng Anh

Sử dụng các thành ngữ Tiếng Anh là một cách giúp nâng cấp cách diễn đạt cực kỳ hiệu quả và được dùng nhiều trong giao tiếp hằng ngày. Để giúp cách nói chuyện của mình thêm phần tự nhiên, bạn có thể tham khảo một số thành ngữ miêu tả sự bận rộn dưới đây nhé!

  • Up to one’s ears: hoàn toàn bận rộn hoặc đắm chìm trong một công việc cụ thể.

Ví dụ: I'm up to my ears in a major project that requires my full attention. (Tôi đang bận rộn với một dự án quan trọng yêu cầu toàn bộ sự chú ý của tôi)

  • Have your hands full: có quá nhiều việc đến nỗi không thể làm việc gì khác

Ví dụ: I can't help you with your project right now because I have my hands full with my own assignments. (Tôi không thể giúp bạn với dự án của bạn ngay bây giờ được vì tôi đã quá bận rộn với những công việc của mình)

  • Have a lot/enough on your plate. tương tự với hai thành ngữ trên, thành ngữ này có ý nghĩa miêu tả trạng thái có quá nhiều công việc cần phải làm.

    Ví dụ: Sorry, I can't go out for dinner tonight. I have enough on my plate with a long to-do list. (Xin lỗi, tôi không thể đi ra ngoài ăn tối tối nay. Tôi đã có đủ việc phải làm với một danh sách công việc dài)

Xem thêm:

=> 1000 THÀNH NGỮ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

=> TỪ ĐỒNG NGHĨA TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ?

null

V. Bài tập

Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

1. She's busy _______ household chores and doesn't have time for socializing

2. Tom is too ________ with his work that he doesn’t have time to sleep.

3. My mom ________ me go on a summer trip with my friends

4. We called the restaurant to make a reservation, but the line was _______.

5. In her free time, she busies  ________ with volunteering at the local shelter.

Bài 2: Chọn đáp án đúng:

1. He's tied up _________ a meeting, so he can't take your call.

A. on                B. in                    C. with

2. He is busy ____________ the guitar for his upcoming performance.

A. practicing                 B. to practice                    C. been practiced

3. She has her ___________ full taking care of her newborn twins.

A. head                  B. stomach                 C. hands

4. They are busy ____________ decorations for their house.

A. of                       B. with                        C. on

5. I can't take on any responsibilities right now; I already have enough on my _______.

A. plate                  B. dish                        C. book

Đáp án:

Bài 1:

1. with

2. busy/engaged

3. let

4. busy

5. herself

Bài 2:

1. C

2. A

3. C

4. B

5. A

ĐĂNG KÝ NGAY:

Như vậy, chúng ta đã biết được busy Ving hay to v cũng như biết thêm được nhiều cách khác để diễn tả sự bận rộn. Bạn hãy sử dụng linh hoạt các từ đồng nghĩa và các thành ngữ Tiếng Anh khác có cùng nghĩa với “busy” để nâng cao khả năng giao tiếp của mình. Ngoài ra, bạn có thể đăng ký Test trình độ Online miễn phí để xác định lộ trình học phù hợp nhé!

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác