CÁCH DÙNG ĐÚNG CỦA APPEAR: APPEAR TO V HAY VING
Mục lục [Ẩn]
- 1. Định nghĩa appear trong tiếng Anh
- 2. Cách dùng của appear: appear to V hay Ving?
- 3. Mở rộng với động từ appear
- 3.1. Cụm động từ của appear (Phrasal verb)
- 3.2. Từ đồng nghĩa với appear
- 3.3. Từ trái nghĩa với appear
- 4. Phân biệt appear, seem, look
Trong tiếng Anh, To V và Ving là một bài học hay và quan trọng, đặc biệt đây là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các kì thi quan trọng. Nhưng đây lại là phần khiến mọi người dễ nhầm lẫn, không nhớ rõ động từ này kết hợp với To V hay Ving. Appear là một động từ thường thấy trong tiếng Anh, và sau appear là to V hay Ving? Langmaster sẽ giải đáp appear to V hay Ving trong bài học hôm nay.
1. Định nghĩa appear trong tiếng Anh
Appear /əˈpɪər/ là một động từ đa nghĩa trong tiếng Anh và nó có những nghĩa sau đây:
- Xuất hiện
Ví dụ. Anna suddenly appeared in the room. (Anna đột ngột xuất hiện trong phòng.)
- Xuất hiện lần đầu
Ví dụ. Everyone was afraid when the virus first appeared. (Mọi đều từng lo lắng khi vi rút xuất hiện lần đầu.)
- Có vẻ như, hình như
Ví dụ. You appeared to be calm in this case. (Bạn có vẻ vẫn bình tĩnh trong tình huống này.)
- Tham gia các bộ phim, chương trình truyền hình…
Ví dụ. Orlando Bloom will appear in the latest part of the series “Lord of the Rings”. (Orlando Bloom sẽ xuất hiện trong phần mới nhất của series phim “Chúa tể của những chiếc nhẫn”.)
- Xuất hiện ở tòa án vì có liên quan đến vụ xét xử, để đưa ra bằng chứng hoặc trả lời những cáo buộc
Ví dụ. Leonard was asked to appear as a witness for the defense. (Leonard đã được yêu cầu xuất hiện như một nhân chứng cho luật sư bào chữa.)
- Được sản xuất, xuất bản, công chiếu
Ví dụ. I have noticed that automatic cars are starting to appear (= be produced or sold). (Tôi vừa được thông báo rằng những chiếc ô tô tự động đang bắt đầu được bán.)
- Đi đến một địa điểm (=arrive)
Ví dụ. If Lana hasn't appeared by nine o'clock, I will go without her. (Nếu Lana không đến trước 9 giờ, tôi sẽ đi mà không có cô ấy.)
- Được viết hoặc được đề cập đến
Ví dụ. Author’s name will appear at the bottom of the page. (Tên của tác giả sẽ được viết ở cuối trang.)
- Xuất hiện trước tòa với vai trò là luật sư
Ví dụ. Johnathan is the lawyer who appears for the defendant. (Johnathan là luật sư xuất hiện cho việc bào chữa.)
Định nghĩa appear trong tiếng Anh
2. Cách dùng của appear: appear to V hay Ving?
Bên cạnh nghĩa phổ biến là “xuất hiện”, appear còn là một liên động từ (Linking verb) và có nét nghĩa là “hình như, có vẻ như”. Appear sẽ kết hợp trực tiếp với tính từ hoặc appear to V, dùng để diễn tả ai, cái gì đó trông như thế nào. Vậy nên appear to V mới là đáp án đúng nhé.
Một số công thức của appear:
- Appear + adj.
Ví dụ. Everything appeared unnormal at first. (Mọi thứ có vẻ bất bình thường lúc ban đầu.)
- It appears + adj.
Ví dụ.
It now appears likely that the factories will be closed down. (Hiện tại có vẻ như các nhà máy sẽ đóng cửa.)
- Appear + noun
Ví dụ. He appears a perfectly normal person. (Anh ấy có vẻ là một người bình thường một cách hoàn hảo.)
- Appear to do something
Ví dụ.
- The couple appeared to have nothing in common. (Cặp đôi dường như không có điểm gì chung.)
- The advertisement appears to show a motorbike driving through the wall of a house. (Đoạn video quảng cáo có vẻ thể hiện một chiếc xe mô tô lái xuyên qua bức tường của ngôi nhà.)
- She appeared to be at the Emma’s party. (Cô ấy có vẻ như xuất hiện ở bữa tiệc của Emma.)
- They appeared not to know what was happening.(Họ có vẻ không biết chuyện gì đang diễn ra.)
- At appears (that) + clause
Ví dụ.
It appears that there has been a security hole. (Có vẻ có một lỗ hổng bảo mật.)
It would appear that this was a significant problem. (Đó có vẻ là một vấn đề đáng chú ý.)
- Appear as if + clause
Ví dụ. The sunlight made it appear as if the sea was made of gold. (Ánh mặt trời làm cho biển như thể được làm từ vàng.)
3. Mở rộng với động từ appear
Để có thêm kiến thức mới, ta cùng khám phá thêm những từ vựng liên quan đến appear nhé!
3.1. Cụm động từ của appear (Phrasal verb)
- appear for someone: xuất hiện ở tòa để đại diện, bào chữa cho ai đó
Ví dụ. Mrs.Green was appearing for the defence. (Bà Green đã xuất hiện để bào chữa.)
3.2. Từ đồng nghĩa với appear
- seem /siːm/: hình như, có vẻ
- look /lʊk/: trông như có vẻ
- sound /saʊnd/: nghe có vẻ
- resemble /rəˈzembl/: giống với
- feel /fiːl/: có cảm giác như
- show /ʃəu/: cho thấy, lộ ra
- look like: trông như
- imply /imˈplai/: ám chỉ
- suggest /səˈdʒest/: nảy ra trong trí óc
Từ đồng nghĩa với appear
3.3. Từ trái nghĩa với appear
- disappear /disəˈpiə/: biến mất
- hide /haid/: che giấu, ẩn nấp
- miss /mis/: bỏ lỡ, không gặp (không xuất hiện)
- conceal /kənˈsiːl/: che đậy
Từ trái nghĩa với appear
4. Phân biệt appear, seem, look
Bên cạnh appear, động từ seem và look cũng là liên động từ và có cùng nghĩa là “hình như, có vẻ, giống như”. Tuy nhiên 3 động từ lại có cách sử dụng khác nhau trong những tình huống khác nhau. Chúng ta cùng phân biệt 3 động từ appear, seem và look ngay sau đây nhé!
- Appear: thường được dùng khi nói về sự thực và các sự kiện. (Mang tính khách quan.)
Ví dụ. His engine appears/seems to have broken down. (Động cơ của anh ta dường như đã bị hỏng.)
- Seem: được sử dụng để nói về sự kiện, cảm xúc và ý kiến cá nhân và thường đi kèm với 1 danh từ. (Mang tính chủ quan)
Ví dụ.
- It seems incredible that we should have to pay twice! (Không thể tin nổi khi chúng ta phải trả gấp đôi.)
Không dùng: It appears incredible …
- It seemed a good selection at the time.(Đó có vẻ là lựa chọn tốt ở thời điểm này).
Không dùng: It appeared a good selection…
- Seem có thể đi cùng like hoặc can’t còn appear thì không kết hợp được trong 2 trường hợp trên.
Ví dụ.
- It seemed like a good plan. (Đó có vẻ như là một kế hoạch hay đấy.)
Không dùng: It appeared like a good plan.
- I can't seem to make her understand. (Có vẻ như tôi không thể khiến cho cô ấy hiểu được.)
Không dùng: I can't appear to make her understand.
- Look: dùng để mô tả những sự vật có thể nhìn được, theo nó là 1 tính từ.
Ví dụ. That cake looks delicious. (Chiếc bánh đó có vẻ ngon).
Xem thêm:
=> CÁCH PHÂN BIỆT LEARN VÀ STUDY CHÍNH XÁC NHẤT
=> HOUSE LÀ GÌ? PHÂN BIỆT HOME VÀ HOUSE TRONG TIẾNG ANH
Trên đây là toàn bộ kiến thức về động từ appear trong tiếng Anh. Sau bài học này, chắc hẳn bạn đã nẵm rõ appear to V hay Ving rồi phải không? Và để có lộ trình học tiếng Anh hiệu quả hơn, hãy làm bài kiểm tra trình độ tại đây. Tham khảo thêm các bài học của Langmaster để học tiếng Anh dễ dàng hơn nhé!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!