CẤU TRÚC VÀ CÁCH SỬ DỤNG “TEND TO”: TEND TO V HAY VING?
Mục lục [Ẩn]
- I. “Tend” là gì? Phân biệt các nghĩa của động từ “tend”
- 1. Có xu hướng làm gì đó
- 2. Chăm sóc, trông nom
- 3. Có xu hướng như thế nào (tăng/giảm/hướng đến một đặc điểm nào đó)
- II. Cách sử dụng các câu trúc với “tend”: Tend to V hay Ving
- 1. Cấu trúc “S + tend + to V”
- 2. Cấu trúc “S + have a tendency to + V”
- III. Phân biệt “Tend”, “Intend” và “Pretend”
- 1. Cách sử dụng “Intend”
- 2. Cách sử dụng “Pretend”
- IV. Bài tập
- Kết luận
“Tend to V hay Ving” là câu hỏi được nhiều người đặt ra khi muốn sử dụng các cấu trúc chưa động từ này. Vậy đâu mới là cách chia động từ theo sau “Tend to” chính xác, Langmaster sẽ giúp bạn gỡ rối trong bài viết dưới đây nhé!
I. “Tend” là gì? Phân biệt các nghĩa của động từ “tend”
- Phiên âm: /tend/
- “Tend” nghĩa là gì? "Tend" là một động từ trong tiếng Anh, bên cạnh nghĩa thông dụng mà chúng ta thường sử dụng là “có xu hướng làm gì”, “tend” còn có những nghĩa khác, cùng phân tích sự khác nhau giữa những nghĩa này nhé!
1. Có xu hướng làm gì đó
Trong trường hợp này, “tend” được sử dụng để diễn tả trạng thái một người, sự vật hay hiện tượng được nhắc đến có xu hướng hay khuynh hướng thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ:
- People tend to feel sleepy after eating a big meal. (Con người có xu hướng cảm thấy buồn ngủ sau khi ăn một bữa ăn no.)
- I tend to procrastinate when it comes to doing my homework. (Tôi có xu hướng trì hoãn khi phải làm bài tập về nhà.)
2. Chăm sóc, trông nom
“Tend” cũng có thể được hiểu theo nghĩa chăm sóc hay trông nom một người hay một sự vật nào đó.
Ví dụ:
- He tends his sick mother. (Anh ta chăm sóc mẹ bị ốm.)
- She tends her elderly neighbor every day, helping with groceries and household chores. (Cô ấy chăm sóc hàng ngày cho người hàng xóm già, giúp đỡ với việc mua thực phẩm và công việc nhà.)
3. Có xu hướng như thế nào (tăng/giảm/hướng đến một đặc điểm nào đó)
Để diễn đạt nghĩa một người, sự vật hay hiện tượng có đặc điểm hướng đến một trạng thái nào đó, “tend” được sử dụng đi kèm với các tính từ như “towards”, “upwards” hay “downwards”.
Ví dụ:
- Her preferences tend towards classical music rather than contemporary genres. (Sự ưa thích của cô ấy có xu hướng hướng về âm nhạc cổ điển hơn là thể loại đương đại.)
- Crime rates have tended upwards in urban areas in the past decade. (Tỷ lệ tội phạm có xu hướng tăng lên ở khu vực thành thị trong thập kỷ qua.)
Xem thêm: CÁC CẤU TRÚC V-ING THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH
Langmaster - Phân biệt động từ đi với TO V, V-ING và V BARE [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản #10]
II. Cách sử dụng các câu trúc với “tend”: Tend to V hay Ving
1. Cấu trúc “S + tend + to V”
Câu trả lời chính xác cho câu hỏi này là “to V” bạn nhé! Trong trường hợp “tend” được dùng để diễn tả “một xu hướng, một thói quen hoặc một khả năng xảy ra”, động từ đi sau “tend” được chia ở dạng “to V”
Cấu trúc: S + tend + to V
Ví dụ:
- People tend to get nervous before a job interview. (Người ta có xu hướng cảm thấy lo lắng trước buổi phỏng vấn công việc.)
- I tend to lose focus when there are distractions around me. (Tôi có xu hướng mất tập trung khi có những sự xao lạc xảy ra xung quanh tôi.)
Ở dạng phủ định của trường hợp trên, ta có cấu trúc sau:
Cấu trúc: S + tend not to + Vo
hoặc S + Auxiliary Verb + not tend to + Vo
Ví dụ:
- They tend not to eat fast food due to its unhealthy nature. (Họ có xu hướng không ăn thức ăn nhanh vì tính chất không tốt cho sức khỏe của nó.)
- We tend not to stay out late on weekdays because we have work in the morning. (Chúng tôi có xu hướng không thức khuya vào các ngày trong tuần vì chúng tôi có công việc vào buổi sáng.)
- She doesn't tend to gossip about others. (Cô ấy không có xu hướng nói chuyện phiếm về người khác.)
2. Cấu trúc “S + have a tendency to + V”
Ngoài cấu trúc với động từ “tend”, Langmaster gợi ý thêm cho các bạn một cấu trúc khác có cùng nghĩa là diễn tả “một xu hướng, một thói quen hoặc một khả năng xảy ra” sử dụng danh từ của “tend” là “tendancy”
Cấu trúc: S + have a tendency to + V
Ví dụ:
- She has a tendency to overthink things and make them more complicated than they need to be. (Cô ấy có xu hướng suy nghĩ quá nhiều và làm cho mọi thứ trở nên phức tạp hơn những gì cần thiết.)
They have a tendency to arrive late for meetings, which can be quite frustrating for others. (Họ có xu hướng đến muộn trong các cuộc họp, điều này có thể gây khó chịu cho người khác.)
Xem thêm: BUSY TO V HAY VING? GIẢI THÍCH CÁCH SỬ DỤNG “BUSY” CHÍNH XÁC NHẤT
III. Phân biệt “Tend”, “Intend” và “Pretend”
3 động từ “Tend”, “Intend” và “Pretend” có cách viết và phát âm tương đồng nên dễ gây ra nhầm lẫn khi sử dụng. Tuy nhiên, nghĩa và cấu trúc sử dụng của 3 từ này lại hoàn toàn khác nhau. Langmaster sẽ giúp bạn phân biệt cách sử dụng 3 động từ này nhé!
1. Cách sử dụng “Intend”
Cách dùng thông dụng nhất của “Intend” là diễn đạt “ý định hay dự định làm gì đó”. Như vậy, “Intend” được dùng khi muốn miêu tả một kế hoạch hay ý tưởng. Theo sau “Intend” là động từ được chia ở dạng “to V”
- Cấu trúc: S + intend to + V
Ví dụ: I intend to start exercising regularly from next week to improve my fitness. (Tôi dự định bắt đầu tập thể dục thường xuyên từ tuần tới để cải thiện sức khỏe.)
2. Cách sử dụng “Pretend”
2.1. Cấu trúc S + pretend + to V
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả ai đó giả vờ làm một hành động có mục đích nhằm mục đích khiến người khác tin điều đó là thật. Động từ theo sau “pretend” ở dạng “to V”
Ví dụ: She pretended to be sick to avoid going to school. (Cô ấy giả vờ ốm để trốn việc đi học.)
2.2. Cấu trúc S + pretend + that + clause
Trong cấu trúc này, "pretend" được kết hợp với "that" để diễn tả hành động giả tạo hoặc tình huống không có thật trong một mệnh đề mở rộng.
Ví dụ: He pretended that he didn't know about the surprise party. (Anh ta giả vờ rằng anh ta không biết về bữa tiệc bất ngờ.)
Như vậy, có thể thấy rằng nghĩa và cách sử dụng của 3 từ “Tend”, “Intend” và “Pretend” là khác nhau. Các bạn cần phân biệt các cách sử dụng này và lưu ý khi áp dụng chúng nhé!
Xem thêm: NẮM CHẮC CÁCH SỬ DỤNG “GO ON”: GO ON TO V HAY VING?
IV. Bài tập
Bài 1: Viết lại các câu dưới đây sử dụng cấu trúc “tend to”
1. I usually drink tea in the morning.
2. She often listens to classical music
3. She often forgets to water the plants.
4. He frequently oversleeps and arrives late to work.
5. The prices of goods and services generally rise over time.
Bài 2: Điền tend/ intend/ pretend vào chỗ trống và chia động từ.
1. She __________ to be interested in the conversation, but her mind was elsewhere.
2. They __________ to take a vacation this summer and explore new places.
3. He always __________ to be busy, but I suspect he spends most of his time watching TV.
4. The company's profits have __________ to decline over the past year.
5. We __________ not to judge others based on their appearance.
6. The children __________ to be superheroes and wore capes and masks.
7. She __________ to study medicine and become a doctor.
8. He __________ not to get involved in office politics and prefers to focus on his work.
9. They __________ to finish the project by the end of the week, but it might take longer.
10. I __________ to call my parents this weekend and catch up with them.
Đáp án:
Bài 1:
1. I tend to drink tea in the morning
2. She tends to listen to classical music
3. She tends to forget to water the plants.
4. He tends to frequently oversleep and arrive late to work.
5. The prices of goods and services tend to generally rise over time.
Bài 2:
1. pretended
2. intend
3. pretends
4. tended
5. tend
6. pretended
7. intends
8. tends
9. intend
10. intend
Kết luận
Như vậy, động từ “tend” được dùng khi muốn diễn tả “một xu hướng, một thói quen hoặc một khả năng xảy ra”, động từ đi sau “tend” được chia ở dạng “to V”. Langmaster tin chắc rằng câu hỏi tend to V hay Ving không còn làm khó các bạn nữa, chúc các bạn học tập tốt!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!