LOOK UP TO LÀ GÌ? PHÂN BIỆT LOOK UP TO VÀ ADMIRE TRONG TIẾNG ANH
Mục lục [Ẩn]
- I. Look up to là gì?
- II. Admire là gì?
- III. Phân biệt Look up to và Admire trong tiếng Anh
- IV. Những phrasal verb khác với “Look”
- V. Bài tập
- Kết luận
Trong tiếng Anh, khi muốn diễn tả hành động ngưỡng mộ, ta có thể sử dụng cụm động từ “look up to” hoặc động từ “admire”. Tuy nhiên, cách sử dụng hai từ này không hoàn toàn giống nhau. Vậy look up to là gì, Langmaster giúp bạn giải đáp câu hỏi này và biết cách phân biệt Look up to và Admire trong tiếng Anh nhé!
I. Look up to là gì?
- Phiên âm: /lʊk ʌp tuː/
- Look up to là gì? Thông thường, “look up to” có hai cách hiểu phổ biến, chúng ta cùng phân tích nghĩa của nó trong hai trường hợp này nhé!
1. Nhìn lên
Khi động từ “look” kết hợp với giới từ “up to”, ta có thể hiểu nghĩa của cụm từ này là “nhìn lên trên”
Ví dụ:
- Look up to the skyscrapers! The city skyline is stunning at night. (Nhìn lên những tòa nhà chọc trời! Bầu trời thành phố về đêm thật tuyệt vời)
- Look up to the sky! A shooting star! (Nhìn lên trời đi! Một ngôi sao băng đấy!)
2. Tôn trọng, ngưỡng mộ
Khi muốn bày tỏ sự ngưỡng mộ, tôn trọng với một người nào đó, chúng ta có thể sử dụng cụm động từ “look up to”. Trong trường hợp này, cấu trúc look up to được sử dụng là: Look up to + somebody
Ví dụ:
- I have always looked up to my older sister for her intelligence. (Tôi luôn ngưỡng mộ chị gái tôi vì sự thông minh của cô ấy)
- My grandfather is my role model. I have always looked up to him for his wisdom and kindness. (Ông nội của tôi là tấm gương mẫu của tôi. Tôi luôn ngưỡng mộ ông vì sự thông thái và lòng tốt của ông)
Xem thêm: PHÂN BIỆT 5 CẤU TRÚC DỄ NHẦM LẪN TRONG TIẾNG ANH
II. Admire là gì?
- Phiên âm: /ədˈmaɪə/
- “Admire” là gì? Ngoài nghĩa “tôn trọng” chúng ta thường sử dụng , “admire” còn có những nghĩa khác, cùng phân tích nhé!\
1. Tôn trọng, khâm phục
Tương tự như “look up to”, “admire” cũng có nghĩa là tôn trọng, kính trọng hay khâm phục ai đó. Tuy nhiên, hai nghĩa này không hoàn toàn giống nhau và có nét khác biệt, Langmaster sẽ phân tích thêm ở phần tiếp theo nhé!
Ví dụ:
- I admire Gandhi for his commitment to social justice.(Tôi ngưỡng mộ Gandhi vì sự kiên trì của ông đối với công bằng xã hội)
- I admire Marie Curie for her groundbreaking contributions to science (Tôi ngưỡng mộ Marie Curie vì những đóng góp đột phá của bà cho khoa học)
2. Chiêm ngưỡng
Khi bạn bắt gặp một hiện tượng, sự vật khiến bạn ấn tượng và muốn nhìn ngắm, chiêm ngưỡng nó, “admire” có thể được sử dụng trong trường hợp này
Ví dụ:
- I admire the breathtaking beauty of the sunset over the ocean.(Tôi chiêm ngưỡng vẻ đẹp tuyệt vời của hoàng hôn trên biển)
- I admire the beautiful works of art displayed in the museum.(Tôi chiêm ngưỡng những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp được trưng bày trong bảo tàng)
[banner=11]
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
III. Phân biệt Look up to và Admire trong tiếng Anh
Ngoài các nghĩa khác biệt có thể dễ dàng phân biệt, "Look up to" và "admire" đều có nghĩa là ngưỡng mộ, tôn trọng ai đó. Tuy nhiên, có một sự khác biệt nhỏ giữa hai từ này:
Cụm động từ "Look up to" mang ý nghĩa về sự tôn trọng và lòng ngưỡng mộ. "Look up to" thường đi kèm với ý nghĩa rằng bạn muốn học tập và được như người mà bạn ngưỡng mộ. Nói cách khác, bạn xem họ là tấm gương mà bạn cố gắng trở thành.
Ví dụ: She looks up to her older sister as a role model.
Động từ "Admire" có nghĩa là ngưỡng mộ hoặc khâm phục ai đó vì những phẩm chất tích cực, thành tựu hoặc hành động của họ. Nó biểu thị sự thán phục và lòng ngưỡng mộ. "Admire" không nhất thiết đòi hỏi bạn muốn trở thành như người mà bạn ngưỡng mộ, mà chỉ cho thấy sự kính trọng và lòng khâm phục.
Ví dụ: I admire Elon Musk for his contributions to the field of technology. (Tôi khâm phục Elon Musk vì những đóng góp của ông cho lĩnh vực công nghệ.)
Như vậy, "look up to" thường nhấn mạnh vào việc muốn học tập và trở thành như người mà bạn ngưỡng mộ, trong khi "admire" tập trung vào sự kính trọng và lòng khâm phục đối với ai đó.
Ngoài ra, “look up to” là một phrasal verb nên thường không được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hay người nói đang muốn bày tỏ thái độ lịch sự. Trong tình huống này, chúng ta sử dụng “admire” sẽ phù hợp hơn nhé!
Xem thêm: 40 TỪ VỰNG TIẾNG ANH DỄ GÂY NHẦM LẪN
IV. Những phrasal verb khác với “Look”
Trong tiếng Anh có khá nhiều các phrasal verb khác đi kèm với “look”. Cùng tìm hiểu đó là những phrasal verb nào nhé!
- Look up: Tìm kiếm thông tin
Ví dụ: I'll look up the definition of that word in the dictionary. (Tôi sẽ tra cứu định nghĩa của từ đó trong từ điển.)
- Look after: Chăm sóc
Ví dụ: Can you look after my cat while I'm on vacation? (Bạn có thể chăm sóc mèo của tôi trong khi tôi đi nghỉ không?)
- Look out: Cẩn thận, chú ý
Ví dụ: Look out! There's a car coming. (Cẩn thận! Có một chiếc xe đang tới.)
- Look forward to: Mong đợi
Ví dụ: I'm really looking forward to the weekend. (Tôi rất mong chờ đến cuối tuần.)
- Look over: Xem xét, kiểm tra
Ví dụ: Could you please look over my essay and give me some feedback? (Bạn có thể xem xét bài luận của tôi và cho tôi nhận xét được không?)
- Look for: Tìm kiếm
Ví dụ: She's looking for her keys. Have you seen them? (Cô ấy đang tìm chìa khóa. Bạn có thấy chúng không?)
- Look through: Xem qua
Ví dụ: I'll look through my notes to find the information you need. (Tôi sẽ xem qua ghi chú của mình để tìm thông tin bạn cần.)
- Look down on: Coi thường
Ví dụ:: He always looks down on people who have different opinions than his own. (Anh ta luôn coi thường những người có ý kiến khác với ý kiến của mình.)
- Look in on: Ghé thăm, kiểm tra
Ví dụ: Could you please look in on my grandparents while I'm away? (Bạn có thể ghé thăm ông bà tôi trong khi tôi đi xa được không?)
- Look on: Theo dõi một sự việc
Ví dụ: The police looked on as the protestors peacefully marched. (Cảnh sát theo dõi khi các người biểu tình diễu hành một cách hòa bình.)
- Look off: Nhìn về hướng khác
Ví dụ: She looked off into the distance, lost in her thoughts. (Cô ấy nhìn về phía xa, mải mê trong suy nghĩ.)
- Look ahead: Nhìn về tương lai
Ví dụ: It's important to look ahead and make strategic decisions (Quan trọng để nhìn về phía trước và đưa ra những quyết định chiến lược )
- Look back on: Nhìn lại
Ví dụ: As I look back on my college years, I realize how much I've grown and learned. (Khi tôi nhìn lại những năm thời đại đại học, tôi nhận ra mình đã phát triển và học hỏi được nhiều điều.)
- Look round: Tham quan
Ví dụ: We decided to look round the museum and appreciate the artwork on display. (Chúng tôi quyết định tham quan bảo tàng và thưởng thức những tác phẩm nghệ thuật được trưng bày.)
Xem thêm: 15+ PHRASAL VERB WITH LOOK HAY CẦN GHI NHỚ
[banner=10]
V. Bài tập
Điền Look up to/ Admire thích hợp vào chỗ trống và chia động từ:
1. The children ________ the sky to see the colorful kites flying high.
2. She __________ the sunset, mesmerized by the vibrant colors painting the sky.
3. As a mentor, I strive to be someone that my students can ________ and seek guidance from.
4. The young girl __________ the ballet dancer's graceful movements on stage.
5. I have always ________ my older sister for her success in her career. She is my role model.
6. We all ________ the bravery of the firefighters who risk their lives to save others.
7. I __________ the way she beautifully dances across the stage.
8. Nelson Mandela is widely ________ for his perseverance and dedication to fighting for equality and justice.
Đáp án:
1. look up to
2. admires
3. look up to
4. admires
5. looked up to
6. admire
7. admire
8. admired
Kết luận
Như vậy, chúng ta vừa cùng nhau tìm hiểu look up to là gì cũng như cách để phân biệt look up to và admire. Mong rằng bài viết này đã giúp các bạn gỡ rối khi đứng trước lựa chọn dùng “look up to” hay “admire” trong tiếng Anh!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!