HỌC THỬ IELTS ONLINE MIỄN PHÍ

DUY NHẤT 10 SLOTS TRONG HÔM NAY

ĐĂNG KÝ NGAY 10 SLOTS HỌC THỬ IELTS MIỄN PHÍ CUỐI CÙNG

IELTS Writing Task 1 Static Chart: Cách viết biểu đồ tĩnh & Bài mẫu

IELTS Writing Task 1 dạng Static Chart là một trong những dạng bài quen thuộc, yêu cầu thí sinh phân tích và so sánh số liệu ở một mốc thời gian cố định. Để đạt điểm cao, bạn cần nắm rõ cách nhận diện đề, cấu trúc viết bài, từ vựng chuyên dụng cũng như tránh các lỗi thường gặp. Trong bài viết này, sẽ hướng dẫn chi tiết cách làm IELTS Writing Task 1 Static Chart, kèm theo bài mẫu, giúp bạn ôn tập và luyện đề.

1. Tổng quan về IELTS Writing Task 1 dạng Static Chart

1.1. Dạng bài Static Chart là gì?

Static Chart (Biểu đồ tĩnh) trong IELTS Writing Task 1 là dạng bài tập trung vào số liệu tại một thời điểm cố định, có thể là một năm, một tháng hoặc không có mốc thời gian cụ thể. Khi làm dạng này, thí sinh cần so sánh sự khác biệt hoặc điểm tương đồng giữa các số liệu, đồng thời chỉ ra yếu tố nào có giá trị cao hơn hoặc thấp hơn.

1.2. Các dạng bài Static Chart thường gặp

Static Chart (biểu đồ tĩnh)trong IELTS Writing Task 1 có thể xuất hiện dưới nhiều dạng khác nhau như bar chart (biểu đồ cột), pie chart (biểu đồ tròn), table (bảng số liệu) hay mixed charts (biểu đồ kết hợp)

Điểm đặc trưng của dạng bài này là dữ liệu không thay đổi theo thời gian mà chỉ tập trung so sánh giữa các đối tượng tại một mốc cụ thể. Khi làm dạng Static Chart, thí sinh cần phân tích số liệu một cách rõ ràng, đưa ra sự khác biệt và tương đồng để xây dựng bài viết mạch lạc và đạt tiêu chí chấm điểm cao trong IELTS Writing.

Ví dụ IELTS Writing Task 1 dạng Static Chart

2. Cách viết Static Chart - IELTS Writing Task 1

2.1. Đọc đề và phân tích đề

Khi làm dạng Static Chart trong IELTS Writing Task 1, đề bài thường đưa ra số liệu dưới một hình thức cụ thể như bar chart, pie chart hoặc table. Trước khi bắt đầu viết, bạn cần xác định rõ loại biểu đồ được cho, mốc thời gian gắn với dữ liệu (nếu có) và nội dung chính mà đề yêu cầu phân tích. Việc nắm chắc ba yếu tố này sẽ giúp bạn chọn lọc số liệu hiệu quả, sắp xếp thông tin hợp lý và phát triển bài viết mạch lạc, đúng chuẩn tiêu chí chấm điểm của IELTS Writing.

2.2. Mở bài (Introduction)

Phần mở bài (Introduction) trong IELTS Writing Task 1 dạng Biểu đồ tĩnh cần được viết lại bằng cách paraphrase câu hỏi, tránh sao chép nguyên văn. Bạn có thể sử dụng từ đồng nghĩa, thay đổi cấu trúc ngữ pháp hoặc biến đổi cách diễn đạt để thể hiện khả năng ngôn ngữ đa dạng.

Ví dụ:

Đề bài: “The bar chart below shows the number of international students in three different countries in 2018.”

=> Introduction: The bar chart illustrates the figures for overseas students studying in three countries in 2018.

2.3. Tổng quan (Overview)

Trong IELTS Writing Task 1 dạng Static Chart, phần Overview cần đưa ra 2–3 nhận xét khái quát về dữ liệu, chẳng hạn như nhóm có giá trị cao nhất, thấp nhất, đặc điểm chung hoặc điểm nổi bật của biểu đồ. Ở phần này, bạn không cần nêu số liệu cụ thể mà chỉ tập trung vào bức tranh tổng thể, giúp giám khảo dễ dàng theo dõi cách bạn phân tích.

Ví dụ: Overall, Country A recorded the highest number of international students, whereas Country C had the lowest figure.

2.4. Thân bài (Body Paragraphs)

Trong IELTS Writing Task 1 dạng Static Chart, phần thân bài nên được chia thành hai đoạn nhỏ để bài viết mạch lạc và dễ theo dõi hơn. Ở mỗi đoạn, bạn có thể nhóm các đối tượng có số liệu tương đồng hoặc đối lập (cao nhất – thấp nhất) để so sánh. Khi phân tích, hãy đưa ra số liệu cụ thể, kết hợp nhiều cấu trúc so sánh và từ vựng học thuật để tăng độ đa dạng ngôn ngữ.

Body 1, hãy tập trung mô tả và so sánh những nhóm số liệu nổi bật, thường là đối tượng có giá trị cao nhất cùng với nhóm thấp nhất. Cách trình bày này giúp làm nổi bật sự chênh lệch rõ ràng trong dữ liệu.

Ví dụ: In 2018, Country A welcomed approximately 40,000 international students, which was nearly three times higher than the figure for Country C, at around 15,000 students. Country B stood in between with just over 25,000 students.

Body 2, bạn có thể phân tích các nhóm có số liệu gần tương đương nhau hoặc chỉ ra những điểm đặc trưng khác, chẳng hạn như sự cân bằng giữa hai quốc gia hoặc khoảng cách không quá lớn về số liệu. Cách này giúp bài viết toàn diện và bao quát hơn.

Ví dụ: The gap between Country A and Country B was smaller in postgraduate programs, with both attracting significant numbers of overseas students, while Country C consistently remained the least popular destination.

Cách viết Static Chart - IELTS Writing Task 1

3. Từ vựng và cấu trúc thường xuất hiện trong IELTS Writing Task 1 dạng biểu đồ tĩnh

3.1. Từ vựng trong IELTS Writing Task 1 dạng Static Chart

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng thường gặp trong dạng static chart, kèm theo ví dụ minh họa dễ áp dụng trong bài thi:

Từ vựng mô tả số liệu

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ sử dụng

Percentage

Tỷ lệ phần trăm

The percentage of international students in Country A was the highest among the three nations.

Proportion

Tỉ lệ, phần

The proportion of overseas students in Country B was slightly higher than in Country C.

Share

Phần chia, tỉ lệ

The share of foreign students in postgraduate programs was considerably larger in Country A than in Country C.

Amount

Số lượng (không đếm được)

The amount of tuition fees collected from international students rose sharply in 2020.

Figure

Số liệu, con số

The figure for overseas students in Country C was the lowest among the three countries.

Rate

Tỷ lệ

The rate of international student enrollment in Country A increased dramatically.

Number

Con số (đếm được)

The number of students choosing Business studies reached 15,000 in 2019.

Total

Tổng số

The total of international students across the three faculties surpassed 50,000.

Quantity

Số lượng (dùng cho vật/khối lượng)

The quantity of books borrowed by students in 2018 doubled compared to 2015.

Level

Mức độ, cấp độ

The level of student satisfaction in Country B remained consistently high.

Volume

Khối lượng, số lượng lớn

The volume of applications from overseas learners rose significantly after 2015.

Từ vựng mô tả xu hướng

Từ Vựng và Cụm Từ

Nghĩa

Ví Dụ Sử Dụng

Increase

Tăng

The percentage of online sales increased significantly between 2010 and 2015.

Rise

Tăng

There was a rise in the number of students enrolling in science courses.

Climb

Leo lên, tăng

The unemployment rate climbed steadily during the recession.

Soar

Tăng vọt

The figure for smartphone users in Asia soared in the last decade.

Surge

Tăng đột ngột

There was a surge in electricity consumption during the summer months.

Decrease

Giảm

The proportion of rural households using the Internet decreased slightly.

Fall

Rơi, giảm

The number of visitors to the museum fell dramatically in 2020.

Drop

Giảm

Oil prices dropped sharply after 2014.

Decline

Sự giảm, suy giảm

The population of the city declined over the 20-year period.

Plummet

Giảm mạnh, lao dốc

The birth rate plummeted to its lowest point in 2018.

Stable

Ổn định

The employment rate remained stable throughout the decade.

Remain unchanged

Không thay đổi

The proportion of male students remained unchanged over the period.

Steady increase

Tăng đều

There was a steady increase in the consumption of organic food.

Gradual increase

Tăng dần dần

The number of households with Internet access showed a gradual increase.

Sharp rise

Tăng mạnh

The sales of electric cars experienced a sharp rise after 2015.

Fluctuate

Biến động

The figures for oil production fluctuated slightly between 1990 and 2000.

Peak

Đạt đỉnh điểm

The rate of smartphone adoption peaked at 85% in 2019.

Hit a low point

Chạm mức thấp nhất

The unemployment rate hit a low point in 2008.

Level off

Chững lại, ổn định sau tăng/giảm

The growth of the housing market leveled off after 2012.

3.2. Cấu trúc trong IELTS Writing Task 1 dạng Static Chart

Dưới đây là bảng tổng hợp các cấu trúcngữ pháp thường gặp trong dạng static chart, kèm theo ví dụ minh họa dễ áp dụng trong bài thi:

Cấu trúc / Ngữ pháp

Cách dùng / Ý nghĩa

Ví dụ sử dụng

S + accounted for + %/number

Diễn tả một nhóm chiếm bao nhiêu phần trăm/tỉ lệ

Business students accounted for 40% of the total enrollment.

S + made up + %/number

Diễn đạt tỉ lệ, thành phần

International students made up one-fifth of the class.

The proportion/percentage of A was higher/lower than B

So sánh 2 nhóm về tỉ lệ

The proportion of male students was higher than that of females.

Compared to/With

Cấu trúc so sánh giữa các nhóm

Compared to other faculties, Arts had the lowest percentage.

Twice/three times as + adj/adv + as

So sánh gấp đôi, gấp ba

The number of Science students was twice as high as that of Arts students.

More/less than + number/%

So sánh hơn kèm số liệu

More than 50% of students chose Business as their major.

The largest/smallest share belonged to…

Diễn đạt nhóm chiếm nhiều/ít nhất

The largest share belonged to the Engineering faculty.

…was followed by…

Mô tả thứ hạng, nhóm đứng sau

Engineering ranked first, followed by Business.

In contrast, / By comparison, …

Chỉ ra sự khác biệt

In contrast, only 10% of students studied Arts.

The distribution of… shows that…

Diễn đạt cơ cấu phân bổ

The distribution of students shows that Science was the most popular subject.

X was the dominant category, whereas Y represented the minority.

Nêu nhóm chính và nhóm nhỏ

Business was the dominant category, whereas Arts represented the minority.

A was similar to B in terms of…

So sánh tương đồng

The percentage of males was similar to that of females in the Law faculty.

There was a gap of + number/% between A and B

Nêu khoảng cách số liệu

There was a gap of 20% between Engineering and Arts students.

>>> XEM THÊM: 10+ Sách ngữ pháp IELTS từ cơ bản đến nâng cao cho mọi trình độ 

4. Các lỗi sai thường mắc phải

các lỗi sai thường gặp khi viết bài static chart

4.1. Xác định sai chủ ngữ của câu

Trước khi bắt đầu mô tả số liệu trong static chart hay bất kỳ loại biểu đồ nào, hãy chắc chắn rằng bạn đã phân tích kỹ và xác định chính xác chủ thể được đề cập. Việc lựa chọn sai chủ ngữ có thể khiến câu văn thiếu logic và làm giảm tính chính xác.

4.2. Đưa ra ý kiến cá nhân

Bài thi IELTS Writing Task 1 yêu cầu phân tích và mô tả dữ liệu một cách khách quan. Vì vậy, thay vì nêu cảm nhận hay suy nghĩ riêng, hãy tập trung vào số liệu, so sánh, và xu hướng thể hiện trong biểu đồ.

4.3. Lỗi chính tả và ngữ pháp

Sau khi viết xong, bạn nên dành thời gian rà soát kỹ để tránh lỗi chính tả hoặc sai cấu trúc ngữ pháp cơ bản. Những lỗi nhỏ này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến điểm ngữ pháp và làm giảm tính chuyên nghiệp của bài viết.

>>> XEM THÊM: 

5. Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Static Chart

5.1. Bài mẫu 1

The table below gives information about the number of students enrolled in three different schools (A, B, and C) in 2015, classified by gender.

School

Male students

Female students

Total

A

500

600

1100

B

450

350

800

C

300

500

800

Bài mẫu:

The table compares the number of male and female students enrolled in three schools in 2015.

Overall, School A had the highest total enrollment, while Schools B and C shared the same number of students. Female students outnumbered males in two out of three schools.

In detail, School A recorded the largest student body, with 1,100 students, including 600 females and 500 males. Schools B and C had equal totals of 800 students. However, their gender distribution was different. School B had more male students (450) compared to females (350), whereas School C showed the opposite trend, with 500 females against only 300 males.

This comparison indicates that female students were the majority in most schools, except for School B where males slightly outnumbered females.

5.2. Bài mẫu 2

The following chart shows the results of a British survey taken in 2009 related to Housing preferences of UK people.

 Bài mẫu 2 IELTS Writing Task 1 dạng Static Chart
(Nguồn: Internet)

Bài mẫu:

The bar chart compares the proportions of people in Liverpool, London and Manchester who preferred four types of housing in 2009: apartments, terraced houses, detached houses and semi-detached houses.

Overall, there are clear differences between Liverpool and the two other cities. Liverpool stands out for its strong preference for apartments, whereas Manchester and London show higher interest in detached and semi-detached houses. Terraced houses are the least popular option in all three cities.

Looking at the figures in more detail, roughly 58% of respondents in Liverpool preferred apartments, by far the highest proportion for any category in that city; in contrast only about 29% in London and 18% in Manchester favoured apartments. Terraced houses received the lowest support in Liverpool (around 8%), while London and Manchester recorded somewhat higher but still modest interest, at approximately 18% and 12% respectively.

Preferences for detached and semi-detached houses were stronger in London and Manchester than in Liverpool. Around 35% of people in Manchester preferred detached houses compared with roughly 25% in London and 15% in Liverpool. Semi-detached houses were favoured by about 37% in Manchester and 36% in London, while only about 18% of Liverpool respondents chose this type.

Overall, Liverpool’s housing preference pattern differs markedly from London and Manchester, with apartments dominating only in Liverpool and low interest in detached/semi-detached options.

5.3. Bài mẫu 3

Proportion of people from each household type living in poverty.

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Static Chart
(Nguồn: Internet)

Bài mẫu:

The pie chart illustrates the proportion of people from different household types who were living in poverty.

Overall, there were significant variations among household categories, with sole parents and singles without children being the most vulnerable groups, while aged couples had the lowest poverty rate.

Looking at the figures in detail, sole parents accounted for the largest share at 26%, followed closely by single people without children at 24%. Couples with children also represented a considerable proportion, at 15%. Meanwhile, couples without children and single aged persons had smaller percentages, at 9% and 7% respectively.

In contrast, aged couples made up the smallest proportion, with only 5% living in poverty. When considering all households together, the poverty rate stood at 14%, which was lower than the rates of most individual categories except aged couples, couples without children and single aged persons.

In summary, households with children or single adults were far more likely to experience poverty compared with elderly couples or childless couples.

6. Khóa luyện thi IELTS online hiệu quả tại Langmaster

Bên cạnh việc nắm vững các IELTS Writing Task 1 Static Chart, học viên cũng cần một lộ trình học bài bản với sự hướng dẫn từ giáo viên giàu kinh nghiệm. Để giải quyết vấn đề này, Langmaster xây dựng các khóa học IELTS online với lộ trình cá nhân hóa. Học viên sẽ được giảng viên theo sát, chỉ ra lỗi sai ngay lập tức trong vòng 24 giờ và hướng dẫn phương pháp học tập tối ưu để tiến bộ nhanh chóng hơn.

Lộ trình khóa IELTS

  • Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.
  • Sĩ số lớp nhỏ, 7–10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.
  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.
  • Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”.
  • Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian, chi phí.
  • Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.

Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học thực tế, kiểm tra trình độ và nhận lộ trình học tập hiệu quả, giúp bạn thành thạo kỹ năng IELTS Writing và chinh phục mục tiêu IELTS!

Việc làm chủ IELTS Writing Task 1 Static Chart không chỉ đòi hỏi khả năng phân tích số liệu và so sánh linh hoạt mà còn cần nắm vững cấu trúc bài, từ vựng chuyên dụng và kỹ năng triển khai ý mạch lạc. Bằng cách luyện tập theo hướng dẫn chi tiết về Introduction, Overview và Body, kết hợp với các bài mẫu chất lượng, bạn sẽ nâng cao khả năng viết chính xác, logic và tự tin hơn khi gặp mọi dạng bài Static Chart.

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác