ĐẦU XUÂN KHAI TRÍ - HỌC TIẾNG ANH HẾT Ý

GIẢM GIÁ LÊN ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Cấu trúc That trong tiếng Anh: Định nghĩa và cách sử dụng

Trong tiếng Anh, “that” là một từ rất quen thuộc nhưng lại khiến không ít người học cảm thấy lúng túng khi sử dụng. Đây là một từ đa chức năng, xuất hiện trong rất nhiều tình huống khác nhau, từ giao tiếp hằng ngày đến văn viết. Đặc biệt, “that” đóng vai trò quan trọng trong các mệnh đề, câu phức hoặc các ngữ cảnh chỉ định cụ thể. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ cách sử dụng that trong tiếng Anh và cách áp dụng linh hoạt từ này trong thực tế.

1. Định nghĩa “That”

That /ðæt/ là một từ số ít, thường được dùng để chỉ người hoặc vật cụ thể. Khi được dịch sang tiếng Việt, “that” thường mang ý nghĩa “đó,” “kia,” hoặc “rằng,” tùy vào từng ngữ cảnh.

 Ví dụ:

  • That is my book. (Đó là quyển sách của tôi.)
  • I know that she is coming. (Tôi biết rằng cô ấy sẽ đến.)
That là gì?

2. Cách sử dụng that trong câu

2.1. Sử dụng That như Từ hạn định (Determiner)

Khi được sử dụng như một từ hạn định, that thường đứng trước danh từ và được dùng để chỉ định rõ ràng một đối tượng hoặc sự việc cụ thể. That trong trường hợp này ám chỉ một đối tượng nằm xa hơn so với người nói, trái ngược với từ “this” (này), vốn dùng để chỉ các đối tượng ở gần.

Ví dụ:

  • That building is the tallest in the city. (Tòa nhà kia là cao nhất trong thành phố.)
  • I like that idea. (Tôi thích ý tưởng đó.)

Lưu ý: That chỉ đi kèm với danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được. Nếu bạn muốn sử dụng từ hạn định cho danh từ số nhiều, bạn cần thay that bằng “those” (những cái đó).

2.2. Sử dụng That như Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronoun)

That có thể được sử dụng làm đại từ chỉ định, dùng để thay thế một danh từ hoặc cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó, tránh việc lặp lại từ trong câu.

Ví dụ:

  • I like this dress, but that is more beautiful. (Tôi thích chiếc váy này, nhưng chiếc kia đẹp hơn.)
  • That was an unforgettable moment. (Đó là một khoảnh khắc không thể nào quên.)

2.3. Sử dụng That như Liên từ (Conjunction)

Một trong những cách dùng phổ biến nhất của that đóng vai trò làm liên từ để kết nối hai mệnh đề trong câu. Trong trường hợp này, that đóng vai trò như một cầu nối giữa mệnh đề chính và mệnh đề phụ, giúp bổ sung thêm ý nghĩa hoặc thông tin cho câu.

Ví dụ:

  • She said that she would come to the party. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đến bữa tiệc.)
  • I believe that you can do it. (Tôi tin rằng bạn có thể làm được điều đó.)

Trong văn nói, người bản ngữ thường lược bỏ that để câu nói trở nên tự nhiên và ngắn gọn hơn, nhưng trong văn viết chính thức, đặc biệt là trong các tài liệu học thuật, bạn nên giữ lại that để đảm bảo tính rõ ràng.

Cách sử dụng that trong câu

2.4. Sử dụng That như Trạng từ chỉ mức độ (Adverb)

That còn được sử dụng như một trạng từ chỉ mức độ, mang ý nghĩa “đến mức đó” hoặc “như vậy.” Cách sử dụng này thường xuất hiện trong các câu miêu tả mức độ của một hành động, sự việc hoặc đặc điểm nào đó.

Ví dụ:

  • I didn’t think it would be that hard. (Tôi không nghĩ nó sẽ khó đến vậy.)
  • It’s not that important. (Nó không quan trọng đến mức đó.)

Cách dùng này thường xuất hiện trong văn nói để nhấn mạnh hoặc so sánh mức độ của một sự việc với kỳ vọng của người nói.

>> Xem thêm: Trạng từ trong tiếng Anh: Phân loại, cách dùng và bài tập chi tiết

2.5. Sử dụng That trong Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)

Trong câu, that cũng thường được sử dụng trong mệnh đề quan hệ để bổ sung thông tin cho một danh từ đi trước. Trong trường hợp này, that có thể thay thế cho các từ “who”, “whom”, hoặc “which” trong một số trường hợp nhất định.

Ví dụ:

  • The car that he drives is very expensive. (Chiếc xe mà anh ấy lái rất đắt tiền.)
  • She is the person that helped me yesterday. (Cô ấy là người đã giúp tôi hôm qua.)

Lưu ý rằng, khi That đóng vai trò là đại từ quan hệ trong câu thì nó không đi sau dấu phẩy và được dùng trong mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clauses) 

CTA khoá người đi làm

3. Cấu trúc So…that trong tiếng Anh 

Cấu trúc "so…that" là một trong những cấu trúc thông dụng trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả mức độ hoặc cường độ đến nỗi gây ra một kết quả nào đó.

a) Cấu trúc cơ bản của So…that

Cấu trúc: So + Tính từ/Trạng từ + That + Mệnh đề

Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh một tính chất hoặc trạng thái đến mức gây ra một kết quả cụ thể.

Ví dụ:

  • The movie was so interesting that I watched it twice.
    (Bộ phim hay đến nỗi tôi đã xem nó hai lần.)
  • He ran so fast that no one could catch him.
    (Anh ấy chạy nhanh đến mức không ai có thể bắt kịp.)
  • The weather was so cold that we stayed inside all day.
    (Thời tiết lạnh đến mức chúng tôi đã ở trong nhà cả ngày.)

Lưu ý:

  • "So" đi kèm với tính từ/trạng từ để nhấn mạnh đặc điểm hoặc hành động.
  • "That" dẫn đến một mệnh đề phụ miêu tả kết quả của sự việc.
Cấu trúc so...that trong tiếng Anh

b) So…that với danh từ

    Cấu trúc: So + Much/Many/Little/Few + Danh từ + That + Mệnh đề

    Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh số lượng nhiều hoặc ít của danh từ.

    Ví dụ:

    • She has so many friends that she can’t remember all their names.
      (Cô ấy có nhiều bạn đến nỗi cô không thể nhớ hết tên của họ.)
    • There was so much noise that I couldn’t concentrate on my work.
      (Có quá nhiều tiếng ồn đến mức tôi không thể tập trung vào công việc.)
    • He made so few mistakes that his teacher praised him.
      (Anh ấy mắc rất ít lỗi đến mức giáo viên đã khen ngợi anh ấy.)
    • We had so little time that we couldn’t finish the project.
      (Chúng tôi có quá ít thời gian đến nỗi không thể hoàn thành dự án.)

    Lưu ý:

    • "So many""so much" được dùng với danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được.
    • "So few""so little" được dùng với danh từ đếm được hoặc không đếm được để nhấn mạnh sự ít ỏi.

    Xem thêm: Cấu trúc SO THAT SUCH THAT - CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG, VÍ DỤ

    4. Phân biệt That với Which trong câu

    Tiêu chí

    That

    Which

    Loại mệnh đề

    Dùng trong mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clauses).

    Dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses).

    Chức năng

    Xác định rõ danh từ đang được nhắc đến, cung cấp thông tin cần thiết.

    Bổ sung thêm thông tin không bắt buộc, không ảnh hưởng đến nghĩa chính của câu.

    Dấu phẩy

    Không đứng sau dấu phẩy.

    Đứng sau dấu phẩy.

    Ví dụ

    The car that he drives is expensive. 

    (Chiếc xe mà anh ấy lái rất đắt.)

    The car, which he drives, is expensive. 

    (Chiếc xe, cái mà anh ấy lái, rất đắt.)

    Đối tượng thay thế

    Có thể thay thế cho cả người, vật hoặc sự việc.

    Thường chỉ thay thế cho vật hoặc sự việc.

    Cách sử dụng sau đại từ bất định

    Bắt buộc sử dụng that sau các đại từ bất định như: all, everything, nothing, anything.

    Không sử dụng which sau đại từ bất định.

    >> Xem thêm: Which là gì? Cách sử dụng cấu trúc Which trong tiếng Anh kèm ví dụ

    ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU - Fake Tết

    5. Bài tập vận dụng với cấu trúc That

    Bài tập 1:

    Chọn từ phù hợp nhất (that, which, where, hoặc whom) để hoàn thành câu.

    1. The house ___ we visited last summer was very old but beautiful.
      a. that
      b. which
      c. where
      d. whom
    2. This is the restaurant ___ I had my first date.
      a. that
      b. which
      c. where
      d. whom
    3. The girl ___ you saw yesterday is my cousin.
      a. that
      b. which
      c. where
      d. whom
    4. I don’t understand the reason ___ he was late.
      a. that
      b. which
      c. where
      d. why
    5. The car ___ is parked outside belongs to my brother.
      a. that
      b. which
      c. where
      d. whom
    6. This is the park ___ we often play football.
      a. that
      b. which
      c. where
      d. whom
    7. The teacher ___ taught me English is very kind.
      a. that
      b. which
      c. who
      d. whom
    8. The book ___ she gave me is very interesting.
      a. that
      b. which
      c. what
      d. whom
    9. The man ___ we met yesterday is a famous singer.
      a. that
      b. which
      c. whom
      d. where
    10. The bag ___ I bought last week is already broken.
      a. that
      b. which
      c. where
      d. whom
    11. The movie ___ we watched last night was amazing.
      a. that
      b. which
      c. whom
      d. where
    12. The city ___ I was born is very peaceful.
      a. that
      b. which
      c. where
      d. whom
    13. The boy ___ bike was stolen is very upset.
      a. that
      b. whose
      c. which
      d. whom
    14. The painting ___ is hanging on the wall was painted by my father.
      a. that
      b. which
      c. where
      d. whom
    15. The woman ___ I am talking to is my neighbor.
      a. that
      b. which
      c. where
      d. whom

    Bài tập 2:

    Dưới đây là các câu có chứa "that", "which", "where", hoặc "whom". Hãy xác định xem câu đó sử dụng đúng (True) hay sai (False). Nếu sai, hãy sửa lại cho đúng.

    1. The car that he drives is very expensive.
    2. The book, that I borrowed from the library, was very interesting.
    3. She told me that she would come to the meeting.
    4. This is the restaurant where we had dinner last night.
    5. The teacher, whom taught me math, was very strict.
    6. The house which he bought is located in the city center.
    7. Everything that glitters is not gold.
    8. The bag, which she lost yesterday, has been found.
    9. I hope that you will understand my explanation.
    10. The movie whom we watched last weekend was boring.
    11. The woman that I met yesterday is a famous author.
    12. This is the park that we often go to play football.
    13. The boy whom bike was stolen is crying.
    14. The necklace that she bought is very beautiful.
    15. The chair, that is broken, needs to be repaired.

    Đáp án:

    Bài tập 1:

    1. b (which)
    2. c (where)
    3. a (that)
    4. d (why)
    5. b (which)
    6. c (where)
    7. c (who)
    8. b (which)
    9. c (whom)
    10. b (which)
    11. a (that)
    12. c (where)
    13. b (whose)
    14. b (which)
    15. d (whom)

    Bài tập 2:

    1. True
    2. False → The book, which I borrowed from the library, was very interesting.
    3. True
    4. True
    5. False → The teacher, who taught me math, was very strict.
    6. True
    7. True
    8. True
    9. True
    10. False → The movie that we watched last weekend was boring.
    11. True
    12. False → This is the park where we often go to play football.
    13. False → The boy whose bike was stolen is crying.
    14. True
    15. False → The chair, which is broken, needs to be repaired.

    Như vậy, Langmaster đã cung cấp tất tần tật kiến thức về That trong tiếng Anh, bao gồm ý nghĩa, cách sử dụng và cách phân biệt với “Which” để tránh nhầm lẫn khi sử dụng. Đây là một trong những nội dung kiến thức cơ bản nhưng lại rất quan trọng, yêu cầu bạn học cần nắm vững. 

    Bên cạnh đó, nếu bạn còn gặp nhiều khó khăn trong quá trình học tiếng Anh mà chưa biết nên bắt đầu từ đâu, thì Langmaster sẽ là địa chỉ đáng tin cậy giúp bạn nhanh chóng chinh phục tiếng Anh giao tiếp. 

    Với hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy và truyền cảm hứng học tiếng Anh cho hơn 800.000+ học viên, Langmaster tự tin đem lại những khóa học chất lượng có cam kết đầu ra chuẩn CERF. Các bạn học viên sẽ được dẫn dắt bởi đội ngũ giáo viên có chuyên môn cao cùng phương pháp giảng dạy hiện đại, độc quyền, giúp bạn nhanh chóng nâng trình tiếng Anh của bản thân. 

    CTA khoá 1 kèm 1

    >> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

    Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    • Chứng chỉ IELTS 7.5
    • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
    • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

    • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
    • Học online chất lượng như offline.
    • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
    • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

    Chi tiết


    Bài viết khác

    LANGMASTER
    Thông tin chỉ mang tính tham khảo, được tư vấn bởi Trí Tuệ Nhân Tạo