ĐẠI TỪ CHỈ ĐỊNH (DEMONSTRATIVE PRONOUNS) LÀ GÌ? CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Khái niệm đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) là gì?
  • 2. Đại từ chỉ định đứng ở vị trí nào trong câu?
    • 2.1. Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) làm chủ ngữ 
    • 2.2. Đại từ chỉ định làm tân ngữ trong câu
    • 2.3. Đại từ chỉ định đứng sau giới từ
  • 3. Cách dùng đại từ chỉ định trong tiếng Anh
    • 3.1. Đại từ chỉ định This và These
    • 3.2. Cách dùng đại từ chỉ định That và Those
  • 4. Bài tập về đại từ chỉ định
    • 4.1. Bài tập
    • 4.2. Đáp án

Với những ai học tiếng Anh, chắc chắn không còn xa lạ gì với những từ như “this, that, these, those”. Chúng được gọi với tên là đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns). Vậy bạn hiểu gì về đại từ chỉ định trong tiếng Anh? Chúng được sử dụng như thế nào trong câu? Cùng Langmaster ôn tập lại phần kiến thức cũng như làm các bài tập vận dụng trong bài viết dưới đây nhé!

1. Khái niệm đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) là gì?

Trong tiếng Anh, đại từ chỉ định (Demonstrative Pronoun) là một trong các loại đại từ cơ bản trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ người hoặc sự vật bằng khoảng cách từ người nói đến người hoặc sự vật được nói đến.

Đại từ chỉ định trong tiếng Anh có thể thay thế cho vị trí của Danh từ trong câu để làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

null

Đại từ chỉ định trong tiếng Anh gồm có 4 từ hay gặp là this, that, these, those. Chúng được phân thành:

  • Đại từ chỉ định số ít ở gần: This
  • Đại từ chỉ định số ít ở xa: That
  • Đại từ chỉ định số nhiều ở gần: These
  • Đại từ chỉ định số nhiều ở xa: Those

Ví dụ:

  • This is my book. 

(Quyển sách này là quyển sách của tôi.)

  • These are five notebook you need.

(Những quyển vở này là năm quyển vở mà bạn cần/ Đây là 5 quyển vở mà bạn cần.)

  • That is my garden.

(Đó là khu vườn của tôi.)

  • These are bigger than those.

(Những cái này lớn hơn những cái đó.)

null

Lưu ý: Trong quá trình sử dụng đại từ chỉ định để nói, giao tiếp hoặc làm bài tập, bạn cần phân biệt được nó với tính từ chỉ định. Tính từ chỉ định thường có danh từ phía sau đi kèm. 

Ví dụ:

  • These books are meaningful. 

(Những quyển sách này rất có ý nghĩa)

  • These are meaningful books for you.

(Đây (những cuốn sách này) là những cuốn sách có ý nghĩa đối với bạn.)

Các bạn có thể xem thêm các loại đại từ khác trong tiếng Anh:

=> ĐẠI TỪ BẤT ĐỊNH (INDEFINITE PRONOUNS): CÁCH DÙNG, BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN

=> ĐẠI TỪ QUAN HỆ (RELATIVE PRONOUNS): CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN

2. Đại từ chỉ định đứng ở vị trí nào trong câu?

Chúng ta có thể bắt gặp những vị trí đa dạng của các đại từ this, that, these, those ở trong câu. Dưới đây là những vị trí đứng cụ thể, hay gặp của đại từ chỉ định trong tiếng Anh:

2.1. Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) làm chủ ngữ 

Vị trí đầu tiên cần nhắc đến của đại từ chỉ định đó là đứng ở đầu câu, trước động từ tobe hoặc động từ thường để làm chủ ngữ. Ở đây, đại từ chỉ định đã thay thế cho danh từ trong câu. Chúng ta có thể dịch nghĩa đơn giản là “đây là, kia là”

Cấu trúc: This/ that/ these/ those/ none/ such/ neither + V +…

Ví dụ:

  • This is a beautiful house.

(Đây là một ngôi nhà rất đẹp.)

  • Look at that!

(Nhìn cái kia kìa!)

  • These are stolen bicycle. 

(Kia là những chiếc xe đạp bị ăn trộm.)

  • Those are books my dad bought. 

(Kia là những quyển sách bố tôi đã mua.)

[banner=11]

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

2.2. Đại từ chỉ định làm tân ngữ trong câu

Đại từ chỉ định cũng có thể làm tân ngữ, đứng sau động tù thường hoặc động từ tobe trong câu.

Cấu trúc: S + V + this/ that/ these/ those

Ví dụ:

  • She dosen’t like this.

(Cô ấy không thích cái này.)

  • Dose he like these? 

(Anh ấy có thích những cái này không?)

Chú ý: Trong một câu của tiếng Anh, đại từ chỉ định có thể cùng xuất hiện. Nó dùng để thay thế cho những danh từ đã được nhắc đến trước đó.

Ví dụ:

  • There are two book. This is better than that.

(Có hai quyển sách. Quyển sách này hay hơn quyển sách kia.)

null

2.3. Đại từ chỉ định đứng sau giới từ

Trong câu tiếng Anh, đại từ chỉ định có thể đứng sau giới từ.

Ví dụ: 

  • There are some pencils on the table. Please give me one of those.
    (Có vài chiếc bút chì trên bàn kìa. Làm ơn đưa cho mình một cái đi.)
  • After that, myparent went home. 

(Sau đó, gia đình tôi đã về nhà.)

  • Before this, they have done a lot of things. 

(Trước điều này, bọn họ đã làm rất nhiều thứ.)

3. Cách dùng đại từ chỉ định trong tiếng Anh

Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) được dùng như thế nào? Dưới đây là những cách dùng cụ thể cho từng nhóm đại từ

null

3.1. Đại từ chỉ định This và These

Đây là hai đại từ được sử dụng để thay thế cho người/ sự vật ở khoảng cách gần. Trong đó, this được dùng cho danh từ không đếm được số ít. These được dùng cho danh từ số nhiều.

a. Dùng để nói về người/vật có khoảng cách gần với người nói.

Ví dụ:

  • I like this, but my sister prefers that. 

(Tôi thích cái này, nhưng chị gái tôi thích cái kia hơn?)

  • This is my Phong and Hoang.

(Đây là Phong và Hoàng.)

  • These are good times.

(Đây là khoảng thời gian tốt đẹp). 

  • Dose she like these? 

(Cô ấy có thích những thứ này không). 

b. Dùng để giới thiệu về sự vật/ ai đó ở gần người nói

Ví dụ:

  • This is Quan, the new student in our class. 

(Đây là Quân, một học sinh mới vào lớp chúng ta.) 

  • These are my friends at secondary school.

(Đây là những người bạn ở trường cấp hai của tôi.)

  • Is this your new girlfriend? 

(Đây có phải bạn gái mới của bạn không?)

c. This, these chỉ sự việc sắp được nói đến trong tương lai

Ví dụ:

  • Look at this! It is a newborn dog. 

(Nhìn này! Đây là một chú chó con.)

[banner=10]

3.2. Cách dùng đại từ chỉ định That và Those

Đại từ chỉ định That, Those được dùng để nói về những con người/ sự vật ở khoảng cách xa hơn với người nói. Trong đó, that được dùng cho danh từ số ít và danh từ không đếm được. Those được dùng cho các danh từ số nhiều.

a. Dùng That, Those để nói về người hoặc vật ở khoảng cách xa so với người nói

Ví dụ:

  • That is her dress. 

(Kia là chiếc váy của cô ấy.)

  • Look over there at the woman wearing the “Ao Dai”. That is my teacher.

(Nhìn sang người phụ nữ mặc áo dài đằng kia. Đó là cô giáo của tôi.)

  • Those are my sun hat’s.

(Đó là những chiếc mũ của con trai tôi.)

b. That, Those được dùng để giới thiệu/ xác định một điều gì đó ở xa

Ví dụ:

  • That is my friends. They are coming here.

(Đằng kia là các bạn của tôi. Họ đang đi tới đây.)

  • Is that our teacher? 

(Kia có phải cô giáo của chúng ta?)

c. That, Those dùng để nói đến sự việc ở trong quá khứ hoặc vừa mới xảy ra

Ví dụ:  

  • That is too bad. It will get she blamed.

(Điều đó thật tệ. Nó sẽ khiến cô ấy bị khiển trách.)

  • Those flowers wilted.

(Những bông hoa đó đã tàn.)

4. Bài tập về đại từ chỉ định

Để củng cố vững kiến thức về đại từ chỉ định hơn trong tiếng Anh, cùng Langmaster làm bài tập dưới đây nào!

4.1. Bài tập

Bài tập 1: Dùng đại từ chỉ định được gợi ý để điền vào chỗ trống cho thích hợp

1 ______ is Jane. And Jane, these are my parents. (This, Those)

2 ____ are my children over there in the garden. (Those, This)

3. Dance like ______. Look at me.(This, Those)

4. Do you like ………………. cat? (That, Those)

5. I love ………………. dress but I don’t like ………………. T - Shirt. (These, That), (those, that)

6. Look at _______ notice board here. (This/ Those)

7. Are  _______  your laptop here? (These/ Those)

8. Hung, take  _______ document and put it on the desk over there. (This/ There)

9. Whose book is ………………. (Those, That)

10. I think London’s restaurants are better than ______ of New York. (That/ Those)

Bài tập 2: Hoàn thành những câu bên dưới bằng cách điền this/ that/ these/ those

1. ______ are our latest laptops. I will show you, let’s go. 

2. Are ______ the children of Mr. and Mrs. Hoang? 

3. Look at ______  cats! Are they so cute? 

4. Can you tell me the effects of ______ cosmetic? 

5. ______ is my best friend Sunny playing tennis in the garden. 

6. Are you leaving_____________weekend?

7. Now tell me ________ new boyfriend of her. 

8. Anna likes ___________ song. 

9. __________are colorful flowers. 

10. __________are my children. They are very cute, aren’t they. 

4.2. Đáp án

Bài tập 1:

1. This            2. Those                   3. This              4. Those          5. these/that              6. This               7. These                        8. This                  9. That              10. Those

Bài tập 2:

1. Those          2. Those                   3. There              4. This                5. This               

6. This               7. This                       8. That                 9. These              10. Those

Trong bài viết trên, Langmaster đã tổng hợp lại cho bạn những kiến thức liên quan đến đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) trong tiếng Anh. Hy vọng bạn không còn thấy khó xử với các đại từ trong tiếng Anh nữa. Đừng quên tham khảo thêm những kiến thức hữu ích được Langmaster cập nhật hàng ngày trên website: https://langmaster.edu.vn/ nhé.

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác