Which là gì? Cách sử dụng cấu trúc Which trong tiếng Anh kèm ví dụ
Mục lục [Ẩn]
- 1. Which nghĩa là gì? Cấu trúc của Which
- 2. Cách sử dụng cấu trúc Which trong tiếng Anh
- 3. Cách dùng Which với giới từ
- 3.1. Of which: Mà/Mà trong đó
- 3.2. In which: Mà/Nơi
- 3.3. On which: Trên đó/Trong thời gian mà
- 3.4. For which: Mà/Theo đó
- 4. Khi nào dùng Which? Khi nào dùng What?
- 5. Phân biệt cấu trúc Which và That
- 6. Phân biệt cách dùng Which và Where trong mệnh đề quan hệ
Which là một chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn các bài thi. Tuy nhiên, không ít người học tiếng Anh, đặc biệt là người mới bắt đầu, thường gặp khó khăn trong việc hiểu và sử dụng đúng cấu trúc Which. Đừng lo lắng, trong bài viết này, Langmaster sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc và cách sử dụng Which, kèm theo các ví dụ minh họa cụ thể để bạn dễ dàng áp dụng trong học tập và giao tiếp.
1. Which nghĩa là gì? Cấu trúc của Which
Trong tiếng Anh, Which là một từ để hỏi (Wh- question) và cũng có thể là một đại từ quan hệ (relative pronoun). Từ này được dùng để hỏi hoặc để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước trong câu.
Trong câu hỏi, which có nghĩa là “cái nào” hoặc “người nào”, dùng để yêu cầu lựa chọn trong một tập hợp đối tượng cụ thể đã được xác định từ trước.
Trong mệnh đề quan hệ, which mang nghĩa là “mà” hoặc “cái mà”, dùng để cung cấp thêm thông tin cho danh từ hoặc đại từ đứng trước nó.
Ví dụ:
- Which dress do you like best?
(Bạn thích chiếc váy nào nhất?) - The book which you lent me is very interesting.
(Cuốn sách mà bạn cho tôi mượn rất thú vị.)
Cấu trúc của Which
- Which + Noun: Dùng trong câu hỏi khi cần xác định một lựa chọn cụ thể giữa các đối tượng.
- Ví dụ: Which color do you prefer, red or blue? (Bạn thích màu nào hơn, đỏ hay xanh?)
- Which + Clause: Dùng trong mệnh đề quan hệ để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ.
- Ví dụ: The house which she bought is very beautiful. (Ngôi nhà mà cô ấy mua rất đẹp.)
Như vậy, tùy thuộc vào cách dùng, which có thể đảm nhận vai trò làm từ để hỏi hoặc đại từ quan hệ, giúp câu văn trở nên mạch lạc và rõ ràng hơn.
Xem thêm: Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh
2. Cách sử dụng cấu trúc Which trong tiếng Anh
Which có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là các trường hợp chính mà bạn sẽ thường gặp trong quá trình học tiếng Anh.
2.1. Dùng trong câu hỏi với số lượng đối tượng hữu hạn
Một trong những cách sử dụng phổ biến và cơ bản nhất của which là để đặt câu hỏi khi người nói muốn yêu cầu một sự lựa chọn giữa các đối tượng có giới hạn. Trong trường hợp này, which được dùng để chỉ ra rằng phạm vi lựa chọn đã được xác định trước và người trả lời chỉ cần chọn một (hoặc vài) đối tượng trong phạm vi đó.
Cấu trúc:
Which + Noun + Auxiliary Verb + Subject + Verb? Which + Auxiliary Verb + Subject + Verb? |
Ví dụ:
- Which car do you want to buy?
(Bạn muốn mua chiếc xe nào?)
→ Trong câu này, người nói ám chỉ rằng chỉ có một số chiếc xe nhất định để người nghe lựa chọn. - Which of these dresses do you like?
(Bạn thích chiếc váy nào trong số này?)
→ Các lựa chọn đã được giới hạn vào một tập hợp cụ thể là “những chiếc váy này”.
Đây là cách dùng thường xuyên xuất hiện trong các cuộc hội thoại hằng ngày cũng như trong các bài thi tiếng Anh.
2.2. Dùng Which trong mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ là một thành phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Đây là một mệnh đề phụ đứng ngay sau một danh từ hoặc đại từ, và nhiệm vụ của nó là bổ nghĩa hoặc cung cấp thêm thông tin cho danh từ/đại từ đó. Trong mệnh đề quan hệ, từ which đóng vai trò làm đại từ quan hệ, thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ chỉ vật hoặc sự việc đã được nhắc đến trước đó.
Which được dùng phổ biến trong hai loại mệnh đề quan hệ:
- Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause): Cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ được nhắc đến. Nếu bỏ mệnh đề này đi, câu sẽ trở nên không rõ ràng.
- Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-Defining Relative Clause): Bổ sung thông tin không cần thiết nhưng giúp câu trở nên chi tiết hơn. Mệnh đề này luôn được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
Ví dụ cụ thể:
Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause):
- We have seen a lot of changes which are good for business.
(Chúng tôi đã nhìn thấy rất nhiều sự thay đổi tốt cho việc kinh doanh.)
→ Trong câu này, mệnh đề quan hệ "which are good for business" bổ nghĩa và làm rõ cụm danh từ "a lot of changes". Nếu bỏ đi mệnh đề này, câu sẽ không xác định được cụ thể "những thay đổi nào" đang được nhắc đến.
Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-Defining Relative Clause):
- The cruise ship, which will depart from Liverpool for a fifteen-night Mediterranean cruise, returns to the Mersey on 29 September.
(Du thuyền sẽ xuất phát từ Liverpool để bắt đầu chuyến hành trình 15 đêm xuyên Địa Trung Hải, và quay trở về Mersey vào ngày 29/9.)
→ Trong câu này, mệnh đề quan hệ "which will depart from Liverpool for a fifteen-night Mediterranean cruise" bổ nghĩa thêm cho danh từ "The cruise ship", cung cấp thêm thông tin chi tiết về du thuyền. Tuy nhiên, nếu bỏ mệnh đề này đi, câu vẫn đủ nghĩa: "The cruise ship returns to the Mersey on 29 September."
3. Cách dùng Which với giới từ
Which có thể kết hợp với các giới từ tiếng Anh để tạo ra những cụm từ mang ý nghĩa rõ ràng hơn, giúp người nói hoặc người viết diễn đạt mối quan hệ giữa các đối tượng trong câu một cách chính xác. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết từng trường hợp kèm theo ví dụ minh họa.
3.1. Of which: Mà/Mà trong đó
Cụm of which được dùng để bổ nghĩa hoặc làm rõ mối quan hệ giữa danh từ đứng trước và phần thông tin được thêm vào trong mệnh đề quan hệ. Nó thường xuất hiện trong văn viết trang trọng.
Noun + of which + Clause |
Ví dụ:
- The book, the cover of which is torn, belongs to my sister.
(Cuốn sách mà bìa của nó bị rách là của em gái tôi.)
→ Cụm "the cover of which" bổ nghĩa cho danh từ "The book", giúp giải thích rõ ràng về cuốn sách được nhắc đến. - He lives in a house, the windows of which overlook the sea.
(Anh ấy sống trong một ngôi nhà mà cửa sổ của nó hướng ra biển.)
→ Ở đây, of which giúp làm rõ mối quan hệ giữa "the windows" và "the house".
Xem thêm: Tổng hợp các bài tập giới từ hay nhất có đáp án
3.2. In which: Mà/Nơi
In which thường được dùng để chỉ địa điểm, nơi chốn, hoặc hoàn cảnh cụ thể. Nó thay thế cụm từ "in + danh từ" trong mệnh đề quan hệ và mang tính trang trọng hơn.
Noun + in which + Clause |
Ví dụ:
- This is the room in which we held our meeting.
(Đây là căn phòng nơi chúng tôi tổ chức cuộc họp.)
→ In which được dùng để chỉ địa điểm "the room", và thay thế cho cụm từ "in the room". - The situation in which we found ourselves was extremely challenging.
(Hoàn cảnh mà chúng tôi gặp phải thật sự đầy thách thức.)
→ In which chỉ hoàn cảnh và bổ sung thông tin cho danh từ "The situation".
3.3. On which: Trên đó/Trong thời gian mà
On which được sử dụng để chỉ thời gian hoặc địa điểm, thường mang nghĩa là "trên đó" hoặc "vào thời gian mà".
Noun + on which + Clause |
Ví dụ:
- The day on which we first met was unforgettable.
(Ngày mà chúng ta gặp nhau lần đầu tiên thật không thể nào quên.)
→ On which thay thế cho cụm từ "on the day" và bổ sung thông tin cho danh từ "The day". - This is the table on which I placed my books.
(Đây là chiếc bàn mà tôi đã đặt sách của mình lên.)
→ On which chỉ vị trí "on the table", giúp bổ nghĩa cho danh từ "the table".
Xem thêm: Giới từ chỉ thời gian và cách dùng đúng trong tiếng Anh
3.4. For which: Mà/Theo đó
Cụm for which thường được dùng để chỉ lý do, mục đích hoặc một mối quan hệ nguyên nhân – kết quả.
Noun + for which + Clause |
Ví dụ:
- This is the reason for which he left the company.
(Đây là lý do mà anh ấy rời công ty.)
→ For which thay thế cho cụm từ "for the reason" và bổ nghĩa cho danh từ "The reason". - He received an award for which he had worked so hard.
(Anh ấy đã nhận được một giải thưởng mà anh ấy đã nỗ lực rất nhiều để đạt được.)
→ For which chỉ mục đích hoặc lý do dẫn đến kết quả là nhận giải thưởng.
4. Khi nào dùng Which? Khi nào dùng What?
Mặc dù which và what đều mang ý nghĩa "cái gì" hoặc "cái nào", nhưng chúng khác nhau về phạm vi câu trả lời. Cụ thể:
- Which được dùng khi câu hỏi giới hạn phạm vi lựa chọn, yêu cầu người trả lời chọn một trong những đối tượng đã được đề cập hoặc xác định trước.
- Ngược lại, what không giới hạn câu trả lời, cho phép người trả lời tự do chọn bất kỳ đáp án nào phù hợp mà không cần dựa trên một danh sách cụ thể.
Tiêu chí |
Which |
What |
Ngữ cảnh sử dụng |
Dùng khi có một tập hợp đối tượng cụ thể hoặc giới hạn đã được xác định. |
Dùng khi không có giới hạn, phạm vi lựa chọn là không xác định. |
Ý nghĩa |
"Cái nào", "người nào" trong số các đối tượng đã biết. |
"Cái gì", "người nào" khi đối tượng không được xác định rõ ràng. |
Cấu trúc |
Which + Noun + Auxiliary Verb + Subject + Verb? Which + Auxiliary Verb + Subject + Verb? |
What + Auxiliary Verb + Subject + Verb? What + Noun + Auxiliary Verb + Subject + Verb? |
Ví dụ |
- Which book do you prefer, the red one or the blue one? (Bạn thích cuốn sách nào, cuốn màu đỏ hay màu xanh?) |
- What is your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?) |
Phạm vi lựa chọn |
Hạn chế: Các đối tượng đã được xác định hoặc người nghe có thể dễ dàng nhận biết. |
Không giới hạn: Không có tập hợp các lựa chọn cụ thể. |
Cấp độ trang trọng |
Trang trọng hơn, thường xuất hiện trong văn viết và các ngữ cảnh cần sự chính xác. |
Ít trang trọng hơn, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày. |
Xem thêm: 100 mẫu câu hỏi tiếng với Who, When, Where, What, How, Why
5. Phân biệt cấu trúc Which và That
Trong tiếng Anh, cả which và that đều được sử dụng làm đại từ quan hệ để nối hai mệnh đề, giúp bổ sung thông tin cho một danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước. Tuy nhiên, chúng có cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh cụ thể:
Tiêu chí |
Which |
That |
Loại mệnh đề |
Được dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause). |
Được dùng trong mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause). |
Vai trò |
Thêm thông tin bổ sung không cần thiết để xác định danh từ. |
Cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ. |
Dấu phẩy |
Luôn đi sau dấu phẩy. |
Không đi sau dấu phẩy. |
Ngữ cảnh sử dụng |
Thường được dùng trong văn phong trang trọng hoặc khi muốn bổ sung thông tin. |
Phổ biến trong văn nói và văn viết hàng ngày. |
6. Phân biệt cách dùng Which và Where trong mệnh đề quan hệ
Which và Where sẽ có cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào danh từ mà chúng bổ nghĩa và ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt. Dưới đây là bảng phân biệt cách dùng Which và Where chi tiết nhất:
Tiêu chí |
Which |
Where |
Loại danh từ bổ nghĩa |
Dùng để bổ nghĩa cho danh từ chỉ vật, sự việc, hoặc ý tưởng. |
Dùng để bổ nghĩa cho danh từ chỉ nơi chốn. |
Ý nghĩa thay thế |
Thay thế cho danh từ chỉ vật hoặc cụm từ như "of which", "on which". |
Thay thế cho cụm từ như "in which", "at which", "on which" khi nói về nơi chốn. |
Ví dụ |
- The car which I just bought is very fast. (Chiếc xe mà tôi vừa mua rất nhanh.) - The day on which we met was unforgettable. (Ngày mà chúng ta gặp nhau thật khó quên.) |
- This is the city where I grew up. (Đây là thành phố nơi tôi lớn lên.) - The park where we had a picnic was beautiful. (Công viên nơi chúng tôi tổ chức picnic thật đẹp.) |
Ngữ cảnh sử dụng |
Dùng trong mọi trường hợp liên quan đến vật, ý tưởng, hoặc sự việc. |
Chỉ dùng trong trường hợp liên quan đến địa điểm, nơi chốn. |
7. Bài tập luyện tập cấu trúc Which
Bài tập 1: Fill in the blank with “What” or “Which”
- ________ movie do you want to watch, the comedy or the action one?
- ________ animal do you like best?
- ________ dessert did she choose, the cake or the ice cream?
- ________ book are you reading right now?
- ________ kind of music do you usually listen to?
- ________ pen is yours, the red one or the blue one?
- ________ question did the teacher ask, the first one or the second one?
- ________ do you like to do in your free time?
- ________ drink do you prefer, tea or coffee?
- ________ is your favorite color?
Bài tập 2: Decide whether "Which" or "That" is correct
- The bike, ________ I bought last summer, is very fast.
- I saw a movie last night, ________ made me cry.
- The house, ________ is at the corner of the street, is painted white.
- The dog ________ you found belongs to my neighbor.
- He bought a laptop ________ is much cheaper than mine.
- The meeting, ________ was scheduled for today, has been postponed.
- This is the restaurant ________ I told you about.
- The gift ________ she gave me was very thoughtful.
- The tree, ________ was struck by lightning, needs to be cut down.
- The watch ________ I lost was a birthday present.
Bài tập 3: Choose the correct option (What/Which/That)
- ________ subject do you like better, Math or Science?
a. What
b. Which - The dress ________ she wore yesterday was beautiful.
a. what
b. that - ________ is your favorite hobby?
a. What
b. Which - The car, ________ he drives every day, is very old.
a. which
b. that - ________ language do you study, English or Spanish?
a. What
b. Which - The dog ________ barked last night woke up the entire neighborhood.
a. that
b. which - ________ do you want to drink, tea or soda?
a. What
b. Which - The phone ________ was left on the table is mine.
a. which
b. that - ________ is the reason you didn’t come to class yesterday?
a. What
b. Which - This is the laptop ________ I’ve been saving up for months to buy.
a. that
b. which
Đáp án
Bài 1:
1. Which |
2. What |
3. Which |
4. What |
5. What |
6. Which |
7. Which |
8. What |
9. Which |
10. What |
Bài 2:
1. Which |
2. Which |
3. Which |
4. That |
5. That |
6. Which |
7. That |
8. That |
9. Which |
10. That |
Bài 3:
1. Which |
2. That |
3. What |
4. Which |
5. Which |
6. That |
7. Which |
8. That |
9. What |
10. That |
Ngoài việc luyện tập các cấu trúc ngữ pháp về Which trong bài viết này, bạn có thể tham gia khóa học trực truyến tại Langmaster để cải thiện tiếng Anh của mình một cách toàn diện. Với phương pháp học độc quyền, đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và môi trường học tập tương tác, Langmaster sẽ giúp bạn nhanh chóng nắm vững kiến thức, tự tin giao tiếp tiếng Anh chỉ trong thời gian ngắn nhất. Đây là giải pháp lý tưởng để bạn đạt được mục tiêu học tiếng Anh một cách bài bản và hiệu quả!
Khi tham gia các khóa học tại Langmaster, học viên sẽ nhận được vô số lợi ích nhờ những điểm nổi bật sau:
-
Đội ngũ giảng viên đạt chuẩn quốc tế: 100% giảng viên tại Langmaster sở hữu các chứng chỉ quốc tế như IELTS 7.0, TOEIC 900 hoặc tương đương. Họ không chỉ có kiến thức ngôn ngữ sâu rộng mà còn dày dặn kinh nghiệm giảng dạy, am hiểu tâm lý và phương pháp học tập phù hợp với từng học viên. Nhờ đó, học viên luôn nhận được sự hỗ trợ tối ưu trong hành trình chinh phục tiếng Anh.
-
Lộ trình học tập tối ưu: Các khóa học tại Langmaster được xây dựng theo nhu cầu và mục tiêu cá nhân của từng học viên. Lộ trình này được điều chỉnh linh hoạt, đảm bảo phù hợp với trình độ hiện tại và định hướng phát triển trong tương lai, giúp học viên đạt được kết quả một cách nhanh chóng và hiệu quả.
-
Phát triển kỹ năng mềm toàn diện: Bên cạnh việc học ngôn ngữ, Langmaster còn chú trọng trang bị cho học viên những kỹ năng mềm thiết yếu trong môi trường làm việc hiện đại, như thuyết trình, kỹ năng đàm phán và làm việc nhóm, giúp học viên tự tin hơn trong mọi tình huống.
-
Học tập trực tuyến thuận tiện: Langmaster cung cấp các khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến, cho phép học viên học ở bất cứ nơi đâu và bất kỳ lúc nào chỉ với một thiết bị có kết nối internet. Phương pháp này giúp học viên dễ dàng cân bằng giữa công việc, cuộc sống và việc học mà vẫn đảm bảo hiệu quả.
-
Cam kết chuẩn đầu ra theo khung CEFR: Langmaster đảm bảo học viên phát triển đồng đều cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, đạt chuẩn đầu ra theo khung tham chiếu châu Âu CEFR, đáp ứng mọi nhu cầu học tập và công việc.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ Which là gì, cách sử dụng Which cũng như các trường hợp cụ thể khi dùng từ này trong tiếng Anh. Việc nắm vững cấu trúc và cách dùng which sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết và giao tiếp một cách hiệu quả hơn. Hãy tham gia khóa học giao tiếp tiếng Anh trực tuyến tại Langmaster để nâng cao kỹ năng giao tiếp và tự tin hơn trong mọi tình huống sử dụng tiếng Anh!
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!
Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!
Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!
Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!
Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!