Cấu trúc According to: cách dùng và bài tập kèm đáp án chi tiết
Mục lục [Ẩn]
- 1. According là gì?
- 2. Cách dùng cấu trúc According to
- 3. Phân biệt According to với By, In accordance with và In my opinion
- 3.1. Cấu trúc According to và By
- 3.2. Cấu trúc According to và In accordance with
- 3.3. Cấu trúc According to và Im my opinion
- 4. Các cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc According to
- 5. Các collocations và idioms đi kèm với cấu trúc According to
"According to" là một trong những cụm từ phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để dẫn chứng ý kiến, thông tin hoặc quan điểm của ai đó. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn gặp khó khăn khi áp dụng cụm từ này đúng ngữ cảnh và chuẩn ngữ pháp. Trong bài viết này, hãy cùng Langmaster tìm hiểu chi tiết về cấu trúc "According to", cách sử dụng cụ thể, những lưu ý quan trọng và bài tập thực hành kèm đáp án.
1. According là gì?
According là một giới từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa "theo như, theo (thường là nguồn tin)". Từ này thường được sử dụng để dẫn chứng ý kiến, thông tin từ một nguồn cụ thể hoặc diễn đạt sự phụ thuộc vào một điều gì đó.
Cụ thể, khi sử dụng according to, người nói muốn:
- Trích dẫn thông tin từ một người, tài liệu, hoặc nguồn tin cụ thể.
- Nhấn mạnh sự phụ thuộc hoặc tuân theo một kế hoạch, quy tắc hoặc điều kiện.
Ví dụ cụ thể:
- According to Jack, it’s a great song to sing along.
(Theo Jack, đó là một bài hát tuyệt vời để hát theo).
→ Người nói trích dẫn ý kiến từ Jack để đưa ra nhận xét. - You’ve been absent six times according to our records.
(Cậu đã vắng mặt 6 lần theo bản ghi chép của chúng tớ).
→ Thông tin được đưa ra dựa vào dữ liệu ghi chép làm căn cứ. - Everything went according to plan.
(Mọi thứ diễn ra theo kế hoạch.)
→ Mọi việc diễn ra tuân theo kế hoạch đã định trước.
Hãy tiếp tục theo dõi bài viết để tìm hiểu sâu hơn về cách sử dụng according to trong các tình huống khác nhau!
Xem thêm: Những cấu trúc câu phổ biến trong tiếng Anh
2. Cách dùng cấu trúc According to
Tùy thuộc vào ngữ cảnh, cụm từ này có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của "According to":
Cấu trúc |
Cách dùng |
Ví dụ |
According to + N, S + V |
Khi muốn trích dẫn về một điều gì đó |
- According to the teacher, the exam will be very difficult. (Theo giáo viên, kỳ thi sẽ rất khó.) |
- According to recent surveys, most people prefer online shopping. (Theo các khảo sát gần đây, hầu hết mọi người thích mua sắm trực tuyến.) |
||
Để diễn tả căn cứ theo một điều gì đó |
- The salary is calculated according to the number of hours worked. (Tiền lương được tính dựa trên số giờ làm việc.) |
|
- The teams were organized according to their skill levels. (Các đội được tổ chức theo trình độ kỹ năng của họ.) |
||
- The documents are arranged according to date. (Các tài liệu được sắp xếp theo ngày tháng.) |
||
According to Plan |
Làm việc gì đó theo kế hoạch |
- The event was executed perfectly according to plan. (Sự kiện được thực hiện hoàn hảo theo kế hoạch.) |
Xem thêm: Cấu trúc To Verb thông dụng trong tiếng Anh
3. Phân biệt According to với By, In accordance with và In my opinion
3.1. Cấu trúc According to và By
Cả "According to" và "By" đều có thể được sử dụng khi muốn diễn tả một sự việc nào đó được thực hiện dựa trên hoặc căn cứ theo điều gì. Trong trường hợp này, chúng có thể thay thế cho nhau.
Ví dụ:
- The books are sorted according to their topics.
(Các quyển sách được phân loại theo chủ đề.) - The books are sorted by their topics.
(Các quyển sách được phân loại theo chủ đề.)
3.2. Cấu trúc According to và In accordance with
In accordance with có nghĩa là "phù hợp với" hoặc "theo đúng với", thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc pháp lý để diễn tả sự tuân theo một quy định, luật lệ, hoặc tiêu chuẩn.
Cấu trúc: In accordance with + luật lệ/quy định/tiêu chuẩn,...
Trong khi đó, According to dùng để dẫn chứng nguồn thông tin.
Ví dụ:
- According to the manager, the project will be delayed. (Theo người quản lý, dự án sẽ bị trì hoãn.)
- The system was designed in accordance with international standards. (Hệ thống được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế.)
3.3. Cấu trúc According to và Im my opinion
In my opinion có nghĩa là "theo ý kiến của tôi", được dùng để thể hiện quan điểm hoặc suy nghĩ cá nhân của người nói.
Trong khi đó, According to dùng để dẫn chứng nguồn thông tin từ người khác hoặc tài liệu, không phải ý kiến cá nhân.
Ví dụ:
- According to the news, the storm will arrive tomorrow. (Theo bản tin, cơn bão sẽ đến vào ngày mai.)
- In my opinion, the new policy is beneficial for employees. (Theo ý kiến của tôi, chính sách mới có lợi cho nhân viên.)
Xem thêm: Tổng hợp cấu trúc viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
4. Các cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc According to
Ngoài cấu trúc According to, còn có nhiều cụm từ và cấu trúc đồng nghĩa tiếng Anh khác mà bạn có thể sử dụng để làm phong phú hơn cách diễn đạt trong cả văn nói lẫn văn viết.
Đồng nghĩa với cấu trúc "According to" |
Định nghĩa |
Ví dụ |
As believed by |
Được tin bởi |
This story was widely accepted as true, as believed by historians at the time. (Câu chuyện này được nhiều người chấp nhận là thật, theo niềm tin của các nhà sử học thời bấy giờ.) |
As claimed by |
Theo tuyên bố của |
The product is 100% organic, as claimed by the company.(Sản phẩm này 100% hữu cơ, theo tuyên bố của công ty.) |
As determined by |
Được xác định bởi |
The meeting schedule is as determined by the board members.(Lịch trình cuộc họp được xác định bởi các thành viên hội đồng.) |
As stated in/by |
Như đã nêu bởi |
As stated in the guidelines, safety is our top priority.(Như đã nêu trong các hướng dẫn, an toàn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.) |
Based on |
Dựa trên |
The conclusion was based on scientific evidence.(Kết luận này dựa trên bằng chứng khoa học.) |
Conforming to |
Tuân thủ |
Employees must conform to the company’s code of conduct.(Nhân viên phải tuân thủ quy tắc ứng xử của công ty.) |
As reported by |
Theo như báo cáo của |
The incident was handled quickly, as reported by local authorities.(Sự việc đã được xử lý nhanh chóng, theo như báo cáo của chính quyền địa phương.) |
As per |
Theo như |
As per the agreement, the payment must be made by the end of the month.(Theo như thỏa thuận, việc thanh toán phải được thực hiện trước cuối tháng.) |
5. Các collocations và idioms đi kèm với cấu trúc According to
Cụm từ "According to" không chỉ được sử dụng độc lập mà còn thường đi kèm với các collocations (cụm từ cố định) và idioms (thành ngữ), giúp làm cho câu văn trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.
5.1. Các collocations thông dụng với According to
- According to plan: Theo kế hoạch.
- Ví dụ: Everything went according to plan.
(Mọi thứ đã diễn ra theo kế hoạch.) - According to schedule: Theo lịch trình.
- Ví dụ: The train arrived according to schedule.
(Tàu đã đến đúng theo lịch trình.) - According to records: Theo hồ sơ/bản ghi chép.
- Ví dụ: According to records, he was absent five times last month.
(Theo hồ sơ, anh ấy đã vắng mặt năm lần trong tháng trước.) - According to statistics: Theo số liệu/thống kê.
- Ví dụ: According to statistics, unemployment has decreased by 10%.
(Theo số liệu thống kê, tỷ lệ thất nghiệp đã giảm 10%.) - According to rumor: Theo tin đồn.
- Ví dụ: According to rumor, the company is planning to launch a new product.
(Theo tin đồn, công ty đang lên kế hoạch ra mắt một sản phẩm mới.)
5.2. Các idioms liên quan đến According to
- According to one’s lights: Theo quan điểm, hiểu biết của ai đó.
- Ví dụ: He acted according to his own lights, even if others disagreed.
(Anh ấy hành động theo quan điểm của mình, ngay cả khi người khác không đồng ý.)
- Ví dụ: He acted according to his own lights, even if others disagreed.
- According to Hoyle: Theo quy tắc hoặc chuẩn mực (cách nói không chính thức).
- Ví dụ: Everything was done according to Hoyle in the competition.
(Mọi thứ đã được thực hiện theo đúng quy tắc trong cuộc thi.)
- Ví dụ: Everything was done according to Hoyle in the competition.
Xem thêm: Các Idioms thường gặp trong đề thi THPT Quốc gia
6. Bài tập áp dụng cấu trúc According to
Bài tập 1: Điền từ phù hợp vào chỗ trống
- ________ the teacher, we will have a test tomorrow.
- The book was categorized ________ its genre.
- ________ the latest statistics, the population of the city has increased.
- Everything happened ________ the plan.
- ________ the rules, all participants must register before the deadline.
Đáp án:
- According to.
- According to.
- According to.
- According to.
- According to.
Bài tập 2: Sửa lỗi sai
Sửa lỗi sai trong các câu sau:
- According to me, this solution is the best.
- According to the data, the company have been growing steadily.
- He organized the files according by their importance.
- The decision was made according with the new policy.
- According to his opinion, we should try harder.
Đáp án:
- Sai: According to me → Đúng: In my opinion.
- Sai: The company have been → Đúng: The company has been.
- Sai: according by → Đúng: according to.
- Sai: according with → Đúng: in accordance with.
- Sai: According to his opinion → Đúng: In his opinion.
Bài tập 3: Dịch câu sang tiếng Anh
- Theo báo cáo, dự án đã hoàn thành đúng hạn.
- Theo kế hoạch, cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng.
- Theo lời giáo viên, chúng ta cần làm thêm bài tập ở nhà.
- Mọi thứ diễn ra theo đúng như lịch trình.
- Theo số liệu thống kê, tỷ lệ thất nghiệp đã giảm.
Đáp án:
- According to the report, the project was completed on time.
- According to the plan, the meeting will start at 9 a.m.
- According to the teacher, we need to do extra homework.
- Everything went according to the schedule.
- According to the statistics, the unemployment rate has decreased.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ cấu trúc "According to", cách sử dụng trong từng ngữ cảnh cụ thể và những lưu ý quan trọng khi áp dụng. Việc nắm vững cấu trúc "According to" không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, chuyên nghiệp mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách.
Nếu bạn muốn cải thiện trình độ tiếng Anh và học cách ứng dụng các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh như "According to" một cách hiệu quả trong giao tiếp, Langmaster sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng:
- Đội ngũ giáo viên đạt chuẩn quốc tế: 100% giáo viên tại Langmaster có trình độ tối thiểu IELTS 7.0, TOEIC 900, hoặc các chứng chỉ quốc tế tương đương. Không chỉ có kiến thức chuyên sâu về ngôn ngữ, họ còn có kinh nghiệm sư phạm lâu năm, luôn sẵn sàng hướng dẫn và hỗ trợ bạn trong suốt hành trình học tập.
- Lộ trình học thiết kế riêng cho từng học viên: Langmaster không áp dụng lộ trình chung mà sẽ xây dựng chương trình học dựa trên trình độ và mục tiêu cá nhân của từng người. Từ đó, bạn không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn phát triển các kỹ năng quan trọng như thuyết trình, xử lý tình huống, và làm việc nhóm – điều này đặc biệt hữu ích trong công việc và cuộc sống hàng ngày.
- Học trực tuyến tiện lợi: Với Langmaster, bạn có thể học tập mọi lúc, mọi nơi, chỉ cần có kết nối internet. Điều này giúp bạn dễ dàng sắp xếp thời gian học mà không lo ảnh hưởng đến công việc hay các hoạt động cá nhân khác.
- Phương pháp học hiện đại và hiệu quả: Langmaster áp dụng Phương pháp phát âm chuẩn (PG), Phương pháp PBL (Học qua dự án), Siêu phản xạ độc quyền, Phương pháp lập trình ngôn ngữ tư duy (NLP), Phương pháp học bằng trải nghiệm (ELC), giúp việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và thú vị hơn.
- Cam kết chuẩn đầu ra: Khóa học của Langmaster đảm bảo học viên phát triển toàn diện 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết, theo tiêu chuẩn khung CEFR. Điều này sẽ giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống, từ công việc đến học tập.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Anh chuyên sâu ngay hôm nay với Langmaster!
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!
Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!
Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!
Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!
Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!