CÁC CẤU TRÚC TO VERB THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH
Mục lục [Ẩn]
- 1. Cấu trúc To verb là gì?
- 2. Vị trí và chức năng
- 2.1. Làm chủ ngữ của câu
- 2.2. Làm vị ngữ của câu
- 2.3. Trong cấu trúc nhất định
- 3. Các danh, động từ theo sau là To verb
- 3.1. Các danh từ theo sau là To verb
- 3.2. Các động từ theo sau là To verb
- 4. Bài tập và đáp án
- 4.1. Bài tập
- 4.2. Đáp án
Cấu trúc To verb là một dạng bài nhất thiết phải nắm vững nếu muốn giao tiếp và làm bài tốt. Nó rất dễ bị nhầm với cấu trúc Ving trong khi làm bài thi. Khắc phục nỗi lo sợ trong phòng thi bằng cách kéo xuống bài viết sau đây của Langmaster.
1. Cấu trúc To verb là gì?
To verb hay còn được gọi là động từ nguyên mẫu thêm “to”, được sử dụng như một động từ trong câu bằng cách thêm “to” vào trước động từ nguyên thể.
Ví dụ:
- Go -> to go
- Play -> to play
- Agree -> to agree
- Ask -> to ask
2. Vị trí và chức năng
Trong câu, cấu trúc To verb trong tiếng Anh đảm nhận nhiều vị trí như chủ ngữ, vị ngữ,... Cùng tìm hiểu ngay sau đây.
2.1. Làm chủ ngữ của câu
Ví dụ:
- To be a teacher is my childhood dream.
(Trở thành cô giáo là ước mơ thời thơ ấu của tôi)
- To sleep about 7-8 hours a day is good for your health.
(Ngủ đủ khoảng 7 đến 8 tiếng mỗi ngày tốt cho sức khỏe của bạn)
Lưu ý: Với một số động từ, cấu trúc To verb có thể thay thế Ving để làm chủ ngữ của câu.
Ví dụ:
To travel the world is my dream = Traveling the world is my dream.
(Được đi du lịch vòng quanh thế giới chính là ước mơ của tôi)
2.2. Làm vị ngữ của câu
Ví dụ:
- His goal is to become a famous actor.
(Mục tiêu của anh ấy là trở thành một diễn viên nổi tiếng)
- I started to learn English 5 years ago.
(Tôi bắt đầu học tiếng Anh được 5 năm rồi)
Vị trí và chức năng của cấu trúc To Verb
2.3. Trong cấu trúc nhất định
- Đi sau các từ để hỏi nhằm thể hiện gián tiếp việc nên làm gì. Các từ để hỏi có thể kể đến như How, when, who,...
Ví dụ: My teacher taught me how to use this dictionary.
(Cô giáo chỉ cho tôi làm thế nào để sử dụng quyển từ điển này)
- It’s + tính từ + to verb
Ví dụ: It’s so difficult to study English.
(Rất khó khi học tiếng Anh)
- Enough + to verb: đủ để làm gì
Ví dụ: I am not old enough to drive the car.
(Tôi chưa đủ tuổi để lái xe)
Xem thêm về cấu trúc to verb:
Langmaster - Tần tần tật các cấu trúc TO VERB thông dụng nhất [Học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả]
Xem thêm:
=> PHÂN BIỆT CẤU TRÚC NO LONGER VÀ ANY MORE, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP!
=> CÁCH DÙNG CẤU TRÚC PREFER VÀ WOULD PREFER CHUẨN NHẤT!
3. Các danh, động từ theo sau là To verb
Tương tự cấu trúc Ving, to V cũng đi sau một số danh, động từ đặc biệt. Bạn cần phải nhớ các động từ này để không nhầm lẫn với Ving.
3.1. Các danh từ theo sau là To verb
To verb có thể đi sau một số danh từ trừu tượng để bổ trợ cho nó.
- Ability: Khả năng
- Attempt: Sự nỗ lực
- Chance: Cơ hội
- Refusal: Sự từ chối
- Desire: Sự mong muốn
- Wish: Ước
- Need : Cần
- Refusal: Sự từ chối
- Opportunity: Cơ hội
- Failure: Thất bại
Ví dụ:
- His teacher gave him an opportunity to do the homework once more.
(Giáo viên cho anh ấy thêm một cơ hội để làm bài tập về nhà)
- I need to buy a new book.
(Tôi cần mua một quyển sách mới)
Các danh từ theo sau là To Verb
3.2. Các động từ theo sau là To verb
- Manage: sắp xếp
- Learn: học
- Hope: hy vọng
- Hesitate: do dự
- Consent : bằng lòng
- Plan: lên kế hoạch
- Offer: đề nghị
- Need: cần
- Decide: quyết định
- Prepare: chuẩn bị
- Refuse: từ chối
- Promise: hứa
- Mean: ý định
- Fail: thất bại
- Expect: mong đợi
- Deserve : xứng đáng
- Demand: yêu cầu
- Pretend: giả vờ
- Afford: đủ khả năng
- Wait: đợi
- Volunteer: tình nguyện
- Beg: nài nỉ , van xin
- Care: chăm sóc
- Arrange: sắp xếp
- Claim: đòi hỏi , yêu cầu
- Tend: có xu hướng
- Seem: dường như
- Struggle: đấu tranh
- Swear: xin thề
- Wish: mong
- Agree: đồng ý
- Want: muốn
- Threaten: đe dọa
- Afford: có thể chi trả
Ví dụ:
- His parents permitted him to go traveling for 1 week.
(Bố mẹ cho phép anh ấy đi du lịch trong 1 tuần)
- She volunteered to help the disabled.
(Cô ấy tình nguyện tham gia giúp đỡ người tàn tật.
Xem thêm về các cấu trúc Ving:
=> CÁC CẤU TRÚC V-ING THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH
4. Bài tập và đáp án
Để củng cố kiến thức đã học trong bài, cùng thực hành trong các bài tập bên dưới đây nhé.
Bài tập và đáp án cấu trúc To Verb
4.1. Bài tập
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu
1.They are used to (prepare) new lessons.
2. By ( work) day and night , he succeeded in ( finish) the job in time.
3. His doctor advised him ( give) up ( smoke).
4. Please stop (talk). We will stop (eat) lunch in ten minutes.
5. Stop ( argue) and start( work).
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. He often lets other people _______ ahead.
A. move
B. to move
C. moving
2. Would you mind _______ me lunch?
A. buy
B. to buy
C. buying
3. I prefer ________ to walking.
A. drive
B. to drive
C. driving
4 ________ on this beach is very pleasant.
A. Lie
B. To lie
C. Lying
5. I tried _________ it to him, but he didn't understand.
A. explain
B. to explain
C. explaining
Bài tập 3: Điền dạng đúng của động từ
1. I can’t afford ………….. (GO) on vacation right now. I’ve got too many expenses.
2. If you happen ………….. (COME) to Glasgow in summer, please give me a call!
3. She doesn’t mind ………….. (HELP) us with the party.
4. Lisa enjoys ………….. (LOOK) around antique shops.
5. We could go for a walk when you finish ………….. (DO) your homework.
4.2. Đáp án
Bài tập 1:
1 - preparing
2 - working – finishing
3 - to give up – smoking
4 - talking – to eat
5 - arguing – to work
Bài tập 2:
1 - A; 2 - C; 3 - C; 4 - C; 5 – B
Bài tập 3:
1. to go
2. to come
3. helping
4. looking
5. doing
Xem thêm:
=> NẮM RÕ CÁCH DÙNG CẤU TRÚC KEEN ON AI CŨNG CẦN BIẾT!
=> CẤU TRÚC AS WELL AS: CÁCH DÙNG, BÀI TẬP (CÓ ĐÁP ÁN) MỚI NHẤT
Vậy là Langmaster và bạn đã cùng nhau tìm hiểu về cấu trúc To verb thông dụng trong tiếng Anh và bài tập vận dụng. Để xem thêm về các ngữ pháp khác, cùng học với Langmaster tại đây. Chúc các bạn học tốt!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!