Nắm trọn kiến thức Perfect Gerund and Perfect Participle từ A - Z
Mục lục [Ẩn]
Perfect gerund and perfect participle là hai cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong nội dung kiến thức lớp 11. Tuy nhiên, do có công thức tương đồng, hai cấu trúc này thường bị nhầm lẫn trong cách sử dụng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ định nghĩa, công thức, cách dùng và phân biệt chúng một cách dễ dàng và chi tiết nhất.
1. Perfect gerund - Danh động từ hoàn thành
1.1. Định nghĩa
Perfect gerund là một dạng đặc biệt của danh động từ (gerund), được sử dụng để chỉ một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác. Về bản chất, gerund là một hình thức của động từ có đuôi “-ing” nhưng đóng vai trò như một danh từ trong câu. Khi thêm yếu tố “perfect” (thể hoàn thành), perfect gerund không chỉ diễn tả hành động mà còn nhấn mạnh tính hoàn tất của hành động đó.
Hiểu đơn giản hơn, perfect gerund cho chúng ta biết rằng hành động được đề cập đã xảy ra trong quá khứ, trước một thời điểm khác hoặc trước khi một hành động khác diễn ra.
Ví dụ:
Having completed the report was a significant achievement for her.
(Việc hoàn thành bản báo cáo là một thành tựu quan trọng đối với cô ấy.)
Trong câu này, having completed the report là một perfect gerund, đóng vai trò làm chủ ngữ và diễn tả hành động hoàn thành trước đó.
1.2. Công thức Perfect Gerund
Having + past participle (V3/-ed)
Trong đó:
- Having đóng vai trò chỉ hành động hoàn tất.
- Past participle (V3/-ed) là dạng quá khứ phân từ của động từ.
Công thức này giúp nhấn mạnh rằng hành động được đề cập đã xảy ra và hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác. Perfect gerund thường xuất hiện trong vai trò danh từ, chẳng hạn như làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ nghĩa trong cụm giới từ.
Ví dụ:
- Having studied abroad was an enriching experience for her.
(Việc từng du học là một trải nghiệm giàu giá trị đối với cô ấy.)
→ Having studied abroad đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu. - She regretted having missed the deadline.
(Cô ấy hối hận vì đã bỏ lỡ thời hạn.)
→ Having missed the deadline làm tân ngữ của động từ regretted.
>>> Xem thêm:
- Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect): Công thức và dấu hiệu
- Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Công thức, cách dùng và dấu hiệu
1.3. Vị trí - chức năng của Perfect gerund trong câu
- Đóng vai trò làm chủ ngữ
Perfect gerund có thể làm chủ ngữ để diễn tả hành động đã hoàn tất. Cấu trúc này nhấn mạnh sự quan trọng của hành động và thường được dùng khi muốn tập trung vào tình trạng đã hoàn thành của nó.
Ví dụ:
Having completed the task successfully boosted his confidence.
(Việc hoàn thành nhiệm vụ thành công đã nâng cao sự tự tin của anh ấy.)
- Làm tân ngữ sau một số động từ đặc biệt
Một số động từ như admit, deny, regret, appreciate thường được theo sau bởi perfect gerund. Trong trường hợp này, perfect gerund giúp nhấn mạnh rằng hành động đã xảy ra trong quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại.
Ví dụ:
She admitted having lied to her teacher.
(Cô ấy thừa nhận đã nói dối giáo viên của mình.)
>> Xem thêm: Admit to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Admit và bài tập
- Dùng trong cụm giới từ
Perfect gerund cũng được sử dụng sau các giới từ để làm rõ mối quan hệ thời gian hoặc lý do cho hành động.
Ví dụ:
He is proud of having won the competition.
(Anh ấy tự hào vì đã giành chiến thắng trong cuộc thi.)
2. Perfect participle - Phân từ hoàn thành
2.1. Định nghĩa
Perfect participle là một dạng phân từ được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động đã hoàn tất trước khi một hành động khác xảy ra. Perfect participle được sử dụng chủ yếu trong mệnh đề phân từ, nhằm nhấn mạnh rằng một hành động đã hoàn tất trước một hành động khác trong câu.
Hiểu theo cách đơn giản, perfect participle được dùng để mô tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn ảnh hưởng hoặc liên quan đến hành động tiếp theo trong câu.
Ví dụ:
Having finished his homework, he went out to play.
(Hoàn thành bài tập, anh ấy ra ngoài chơi.)
Trong câu này, having finished his homework là một perfect participle, đóng vai trò trạng ngữ bổ nghĩa cho mệnh đề chính he went out to play, nhấn mạnh rằng hành động làm bài tập đã hoàn tất trước khi anh ấy ra ngoài chơi.
2.2. Công thức Perfect participle
Having + past participle (V3/-ed)
Có công thức tương đồng với Perfect gerund nhưng Perfect participle không đóng vai trò danh từ mà được dùng để bổ nghĩa cho mệnh đề chính. Nó thường diễn tả hành động xảy ra trước và liên quan trực tiếp đến hành động chính trong câu.
Ví dụ:
- Having cleaned the house, she took a rest.
(Dọn dẹp nhà cửa xong, cô ấy nghỉ ngơi.)
→ Having cleaned the house là perfect participle, bổ nghĩa cho hành động chính she took a rest. - Having been warned about the storm, they canceled the trip.
(Được cảnh báo về cơn bão, họ đã hủy chuyến đi.)
→ Dạng bị động của perfect participle (Having been warned) nhấn mạnh rằng chủ ngữ đã nhận tác động từ hành động được đề cập.
2.3. Vị trí - chức năng của Perfect Participle trong câu
Perfect participle chủ yếu được sử dụng trong mệnh đề phân từ và có vai trò:
- Mệnh đề phân từ chỉ thời gian
Perfect participle thường được dùng như một trạng ngữ chỉ thời gian để chỉ rằng hành động đã hoàn tất trước khi một hành động khác xảy ra. Mệnh đề phân từ thường được đặt ở đầu hoặc giữa câu, bổ nghĩa cho hành động chính.
Ví dụ:
Having finished her work, she went out for dinner.
(Hoàn thành công việc xong, cô ấy đi ăn tối.)
- Mệnh đề phân từ chỉ nguyên nhân
Perfect participle cũng thường được dùng khi muốn giải thích lý do hoặc nguyên nhân dẫn đến hành động chính trong câu.
Ví dụ:
Having failed the exam, he decided to study harder.
(Sau khi trượt kỳ thi, anh ấy quyết định học hành chăm chỉ hơn.)
- Dùng trong câu bị động
Perfect participle ở dạng bị động giúp nhấn mạnh rằng hành động đã được thực hiện lên chủ ngữ trước khi hành động chính xảy ra.
Ví dụ:
Having been invited to the conference, she prepared a presentation.
(Được mời tham dự hội nghị, cô ấy chuẩn bị một bài thuyết trình.)
3. Phân biệt Perfect gerund and Perfect participle
Perfect gerund và perfect participle thường khiến người học nhầm lẫn vì có công thức giống nhau. Tuy nhiên, hai cấu trúc này lại có những khác biệt về ý nghĩa, vị trí trong câu và chức năng. Để tránh nhầm lẫn, bạn cần hiểu rõ bản chất của từng cấu trúc:
Tiêu chí |
Perfect Gerund |
Perfect Participle |
Công thức |
Having + V3/-ed |
|
Ý nghĩa |
Dùng để diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong câu |
|
Vị trí trong câu |
Làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong cụm giới từ. |
Dùng trong mệnh đề phân từ:
|
Ví dụ |
1. Having completed the project was a great relief. (Việc hoàn thành dự án là một sự nhẹ nhõm lớn.) 2. She admitted having lied to her parents. (Cô ấy thừa nhận đã nói dối cha mẹ mình.) |
1. Having finished his homework, he went out to play. (Hoàn thành bài tập xong, anh ấy ra ngoài chơi.) 2. Having been invited to the event, she felt honored. (Được mời tham dự sự kiện, cô ấy cảm thấy vinh dự.) |
Tóm lại, để phân biệt hai cấu trúc này, bạn hãy ghi nhớ:
- Nếu cấu trúc đóng vai trò danh từ (làm chủ ngữ, tân ngữ), đó là perfect gerund.
- Nếu cấu trúc bổ nghĩa cho một hành động khác (chỉ thời gian hoặc nguyên nhân), đó là perfect participle.
Việc hiểu rõ ý nghĩa và chức năng của từng cấu trúc sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên trong cả văn nói lẫn viết.
4. Bài tập Perfect gerund and Perfect participle lớp 11 hay
Bài Tập 1: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc
- She regretted (not study) harder for the exam.
- (Complete) the report, he finally relaxed.
- (Invite) to the party, she felt very excited.
- Having no idea about the problem, they kept (ask) for help.
- She admitted (having taken) the book without permission.
- (See) the movie before, I decided to skip it.
- They accused him of (having stolen) the money.
- The manager appreciated (finish) the project on time.
- (Arrive) early, we had enough time to prepare.
- He confessed (cheat) during the exam.
- (Teach) English for years, she was highly experienced.
- They denied (having known) about the issue.
- (Warn) about the traffic, we left early.
- She is proud of (having helped) so many people.
- (Lose) his wallet, he couldn't pay for dinner.
Bài Tập 2: Viết lại câu sử dụng Perfect Gerund hoặc Perfect Participle
- After he completed his homework, he played video games.
- She was invited to the event, so she felt honored.
- He admitted that he had lied to his teacher.
- They finished the presentation, then they celebrated.
- He regretted that he didn’t tell the truth.
- Because she failed the test, she decided to study harder.
- They left the house early after they were warned about the storm.
- After the boy broke the window, he apologized to the owner.
- He had been scolded, so he cried.
- She finished her work, and then she went home.
- Because she had forgotten the appointment, she missed the meeting.
- They were chosen as representatives, so they felt proud.
- After she had saved enough money, she bought a new car.
- The students were praised for their excellent performance.
- He apologized for being late because he had missed the bus.
Bài Tập 3 Điền dạng đúng của động từ vào chỗ trống
- She admitted _______ (make) a mistake in the report.
- _______ (read) the novel, she could answer the questions easily.
- He is accused of _______ (steal) the company’s confidential data.
- _______ (fail) the exam before, she tried harder this time.
- The children enjoyed _______ (play) in the park.
- _______ (be) late, he missed the opening speech.
- They were blamed for _______ (not clean) the room properly.
- _______ (prepare) well for the meeting, she impressed everyone.
- She avoided _______ (talk) about the issue during the discussion.
- _______ (lose) his keys, he was unable to open the door.
- They are proud of _______ (help) their community during the pandemic.
- _______ (hear) the news, she burst into tears.
- He denied _______ (take) the money from the drawer.
- _______ (arrive) early, they secured good seats for the show.
- The teacher appreciated _______ (submit) the project on time.
ĐÁP ÁN:
Bài tập 1
- not having studied
- Having completed
- Having been invited
- asking
- having taken
- Having seen
- having stolen
- finishing
- Having arrived
- having cheated
- Having taught
- having known
- Having been warned
- having helped
- Having lost
Bài tập 2
- Having completed his homework, he played video games.
- Having been invited to the event, she felt honored.
- He admitted having lied to his teacher.
- Having finished the presentation, they celebrated.
- He regretted not having told the truth.
- Having failed the test, she decided to study harder.
- Having been warned about the storm, they left the house early.
- Having broken the window, the boy apologized to the owner.
- Having been scolded, he cried.
- Having finished her work, she went home.
- Having forgotten the appointment, she missed the meeting.
- Having been chosen as representatives, they felt proud.
- Having saved enough money, she bought a new car.
- The students were praised for having performed excellently.
- He apologized for being late, having missed the bus.
Bài tập 3
- having made
- Having read
- having stolen
- Having failed
- playing
- Having been
- not having cleaned
- Having prepared
- talking
- Having lost
- having helped
- Having heard
- having taken
- Having arrived
- having submitted
Perfect gerund and perfect participle là những cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt mạch lạc và chính xác hơn. Hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng không chỉ giúp bạn tự tin khi sử dụng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng hai cấu trúc này một cách linh hoạt nhất!
Bên cạnh đó, nếu bạn còn gặp nhiều khó khăn trong quá trình học tiếng Anh mà chưa biết nên bắt đầu từ đâu, thì Langmaster sẽ là địa chỉ đáng tin cậy giúp bạn nhanh chóng chinh phục tiếng Anh giao tiếp.
Với hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy và truyền cảm hứng học tiếng Anh cho hơn 800.000+ học viên, Langmaster tự tin đem lại những khóa học chất lượng có cam kết đầu ra chuẩn CERF. Các bạn học viên sẽ được dẫn dắt bởi đội ngũ giáo viên có chuyên môn cao cùng phương pháp giảng dạy hiện đại, độc quyền, giúp bạn nhanh chóng nâng trình tiếng Anh của bản thân.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!
Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!
Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!
Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!
Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!