ĐẦU XUÂN KHAI TRÍ - HỌC TIẾNG ANH HẾT Ý

GIẢM GIÁ LÊN ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Phân từ hoàn thành (Perfect participle) - Cách dùng và bài tập

Phân từ hoàn thành (perfect participle) là một trong những chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, giúp diễn đạt các hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong câu. Đây cũng là cấu trúc thường gặp trong văn viết và các bài thi ngữ pháp. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng, cấu trúc của phân từ hoàn thành, đồng thời cung cấp các bài tập thực hành hữu ích để áp dụng ngay kiến thức vừa học.

1. Phân từ hoàn thành là gì?

Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) là một dạng động từ được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong câu. Dạng ngữ pháp này giúp câu văn trở nên súc tích, tránh lặp từ và thể hiện mối quan hệ thời gian rõ ràng giữa các hành động.

Ví dụ:

  • Having finished her homework, she went to bed.
    (Dịch: Hoàn thành bài tập về nhà xong, cô ấy đi ngủ.)
  • Having been scolded by his teacher, he decided to study harder.
    (Dịch: Bị thầy giáo la mắng, cậu ấy quyết định học hành chăm chỉ hơn.)

Trong hai câu trên, cụm phân từ hoàn thành "having finished" và "having been scolded" diễn tả một hành động đã hoàn tất trước khi hành động ở mệnh đề chính diễn ra.

Phân từ hoàn thành là gì?

2. Công thức Perfect Participle

Phân từ hoàn thành trong tiếng Anh có hai dạng chính: dạng chủ độngdạng bị động. Dưới đây là công thức chi tiết:

2.1. Phân từ hoàn thành ở thể chủ động

Phân từ hoàn thành được sử dụng ở thể chủ động khi cùng một đối tượng (chủ ngữ) thực hiện cả hai hành động: hành động trong cụm phân từ hoàn thành và hành động trong mệnh đề chính.

Having + Quá khứ phân từ (V-ed/V3), mệnh đề chính

Ví dụ:

  • Having prepared carefully, she delivered an excellent presentation.
    (Dịch: Sau khi chuẩn bị kỹ lưỡng, cô ấy đã thực hiện bài thuyết trình xuất sắc.)
  • Having eaten breakfast, he left for work.
    (Dịch: Sau khi ăn sáng, anh ấy đã rời đi làm.)
  • Having learned the basics of coding, he started working on his first project.
    (Dịch: Sau khi học được những kiến thức cơ bản về lập trình, anh ấy bắt đầu làm dự án đầu tiên.)

2.2. Phân từ hoàn thành ở thể bị động

Phân từ hoàn thành được sử dụng ở thể bị động khi chủ ngữ ở mệnh đề chính là đối tượng bị tác động bởi hành động trong cụm phân từ hoàn thành.

Having been + Quá khứ phân từ (V-ed/V3), mệnh đề chính

Ví dụ:

  • Having been invited to the meeting, she felt honored.
    (Dịch: Sau khi được mời tham dự cuộc họp, cô ấy cảm thấy vinh dự.)
  • Having been awarded the scholarship, he decided to pursue his studies abroad.
    (Dịch: Sau khi được trao học bổng, anh ấy quyết định theo đuổi việc học ở nước ngoài.)
  • Having been told about the upcoming deadline, the team worked overtime to complete the project.
    (Dịch: Sau khi được thông báo về thời hạn sắp tới, cả đội đã làm việc ngoài giờ để hoàn thành dự án.)
Công thức Perfect Participle

3. Vị trí của Perfect Participle trong câu

Phân từ hoàn thành có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu, tùy thuộc vào ý nghĩa và cách diễn đạt.

3.1. Đặt ở đầu câu

Cụm phân từ hoàn thành thường được đặt ở đầu câu để diễn tả hành động xảy ra trước hành động chính.

Having + V3/ed, S + V ..

Ví dụ:

  • Having graduated from university, she started her first job.
    (Dịch: Tốt nghiệp đại học xong, cô ấy bắt đầu công việc đầu tiên.)

3.2. Đặt sau chủ ngữ của mệnh đề chính

Phân từ hoàn thành cũng có thể đặt ngay sau chủ ngữ để bổ sung thông tin cho chủ ngữ đó.

S, having + V3/ed .., V ..

Ví dụ:

  • She, having finished her homework, went out to play.
    (Dịch: Cô ấy, hoàn thành bài tập về nhà xong, ra ngoài chơi.)

3.3. Đặt sau mệnh đề chính

Cụm phân từ hoàn thành có thể đặt sau mệnh đề chính để bổ sung thông tin.

S + V, having + V3/ed

Ví dụ:

  • He decided to move to another city, having failed to find a job in his hometown.
    (Dịch: Anh ấy quyết định chuyển đến thành phố khác, không tìm được việc làm ở quê nhà.)

Xem thêm: Mệnh đề phân từ: Định nghĩa, phân loại và cách dùng

Vị trí của Perfect Participle trong câu

4. Cách dùng Perfect Participle trong tiếng Anh

Cách dùng

Ví dụ & Giải thích

1. Diễn tả lý do dẫn đến hành động ở mệnh đề chính

Having studied all night, he passed the exam with flying colors.

(Dịch: Học cả đêm, anh ấy đã thi đạt kết quả xuất sắc.)

→ "Having studied all night" giải thích lý do tại sao anh ấy thi tốt.

2. Rút gọn mệnh đề quan hệ để câu gọn hơn

The boy, having been punished, learned a valuable lesson.

(Dịch: Cậu bé, bị phạt, đã học được một bài học quý giá.)

→ Phân từ hoàn thành rút gọn từ "who had been punished".

3. Chỉ hành động xảy ra trước một hành động khác

Having locked the door, she went to bed.

(Dịch: Khóa cửa xong, cô ấy đi ngủ.)

→ Hành động "khóa cửa" xảy ra trước hành động "đi ngủ".

Cách dùng Perfect Participle trong tiếng Anh

5. Phân biệt giữa Perfect Participle và Perfect Gerund

Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) và danh động từ hoàn thành (Perfect Gerund) trong tiếng Anh đều có cấu trúc và ý nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, hai cấu trúc này được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau với các vai trò và vị trí riêng trong câu. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn phân biệt rõ ràng giữa chúng:

Perfect Gerund

Perfect Participle

Công thức

Having + V3/ed

Having + V3/ed (thể chủ động)

Having been + V3/ed (thể bị động)

Vai trò trong câu

- Làm chủ ngữ trong câu.

- Làm tân ngữ của động từ hoặc giới từ.

- Là thành phần của một mệnh đề phân từ bổ nghĩa cho mệnh đề chính.

Cách dùng

- Dùng để diễn tả một sự việc hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ.

- Diễn tả hành động đã hoàn thành, thường dùng để nhấn mạnh lý do hoặc rút gọn mệnh đề.

- Nhấn mạnh mối quan hệ thời gian giữa hai hành động, với hành động trong phân từ xảy ra trước.

Vị trí

- Đứng đầu câu làm chủ ngữ.

- Đứng sau động từ đặc biệt hoặc trước giới từ.

- Đứng đầu câu để bổ nghĩa cho mệnh đề chính.

- Đứng sau mệnh đề chính hoặc trước chủ ngữ của mệnh đề chính.

Xem thêm: Thì hiện tại hoàn thành

Ví dụ minh họa

Perfect Gerund

  1. Having completed the project was a satisfying experience.
    (Hoàn thành dự án là một trải nghiệm thỏa mãn.)
    → Ở đây, "Having completed the project" làm chủ ngữ trong câu.
  2. She regrets having said those words.
    (Cô ấy hối hận vì đã nói những lời đó.)
    → Ở đây, "having said those words" làm tân ngữ của động từ "regrets".

Perfect Participle

  1. Having finished his homework, he went out to play.
    (Hoàn thành bài tập xong, cậu ấy ra ngoài chơi.)
    → "Having finished his homework" là cụm phân từ hoàn thành bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính.
  2. Having been invited to the party, she felt honored.
    (Được mời đến bữa tiệc, cô ấy cảm thấy vinh dự.)
    → "Having been invited to the party" nhấn mạnh rằng cô ấy đã nhận được lời mời trước khi cảm thấy vinh dự.
Phân biệt giữa Perfect Participle và Perfect Gerund

6. Bài tập về phân từ hoàn thành (Perfect Participle) có đáp án

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

  1. __________ the dishes, she sat down to relax.
    A. Washing
    B. Washed
    C. Having washed
    D. Wash
  2. __________ the project, the team celebrated their success.
    A. Completing
    B. Having completed
    C. Completed
    D. Complete
  3. __________ her mistake, she quickly corrected it before submitting the report.
    A. Realizing
    B. Having realized
    C. Realized
    D. Realize
  4. The students, __________ their assignments, were eager to go home.
    A. completing
    B. completed
    C. having completed
    D. complete
  5. __________ the movie, they decided to have dinner at a nearby restaurant.
    A. Watching
    B. Watched
    C. Having watched
    D. Watch
  6. __________ a new recipe, she decided to cook dinner for her family.
    A. Trying
    B. Tried
    C. Having tried
    D. Try
  7. After __________ the marathon, he felt an immense sense of achievement.
    A. running
    B. having run
    C. run
    D. being run

Đáp án:

1.C

2.B

3.B

4.C

5.C

6.C

7.B

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU - Fake Tết

Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ cho sẵn

  1. The project, __________ (finish) ahead of schedule, received praise from the manager.
  2. __________ (receive) the email, she quickly responded with the required details.
  3. __________ (prepare) for the presentation, he felt confident walking into the meeting room.
  4. __________ (award) the scholarship, Sarah decided to pursue her studies abroad.
  5. __________ (discover) the hidden treasure, the explorers celebrated their success.
  6. __________ (wash) the car, he noticed a few scratches on the door.
  7. The teacher recalled __________ (see) the student working late in the library.

Đáp án:

1. finished

2. Having received

3. Having prepared

4. Having been awarded

5. Having discovered

6. Having washed

7. seeing

Xem thêm: 200+ Bài tập các thì trong tiếng Anh

Hy vọng thông qua bài viết này, bạn sẽ nắm rõ chủ điểm ngữ pháp phân từ hoàn thành: cấu trúc, cách sử dụng và bài tập cụ thể. Việc hiểu và sử dụng thành thạo phân từ hoàn thành không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các kỳ thi mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tự tin của bạn.

Đặc biệt, nếu bạn vừa muốn nắm vững các kiến thức ngữ pháp, vừa muốn học cách áp dụng chúng một cách linh hoạt để giao tiếp tự tin và chuyên nghiệp hơn, hãy để Langmaster đồng hành cùng bạn. Với phương pháp học tập hiện đại, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, nhiệt huyết và các chương trình học được cá nhân hóa, Langmaster cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm học tiếng Anh hiệu quả nhất!

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác

Các khóa học tại langmaster

LANGMASTER
Thông tin chỉ mang tính tham khảo, được tư vấn bởi Trí Tuệ Nhân Tạo