RECALL TO V HAY VING? CÁC NGHĨA VÀ CẤU TRÚC VỚI RECALL
Mục lục [Ẩn]
- I. Recall là gì?
- II. Recall to V hay Ving?
- III. Các cấu trúc khác với Recall
- 1. Recall + that + mệnh đề
- 2. Recall + someone/something
- IV. Các từ tiếng Anh khác có nghĩa tương tự với Recall
- 1. Remember: nhớ lại, gợi lại
- 2. Recollect: nhớ lại, gợi lại
- 3. Retrieve: khôi phục, lấy lại
- 4. Reminisce: hồi tưởng, nhớ lại
- 5. Call to mind: gợi nhớ, nhớ lại
- 6. Summon: triệu tập
- Kết luận
Trong tiếng Anh, có một số động từ có thể đi kèm cả to V và V-ing, lại có một số động từ chỉ có thể đi kèm với to V hoặc V-ing thì mới có nghĩa. Chính vì thế, các cấu trúc câu này thường dễ gây nhầm lẫn cho người học, đặc biệt là với những người ở trình độ sơ cấp. Vậy Recall to V hay Ving mới là cấu trúc chính xác? Cùng đọc ngay bài viết dưới đây để tìm hiểu nhé!
I. Recall là gì?
Phiên âm: /ri'kɔ:l/
Trong ngữ cảnh thông thường, "recall" có nghĩa là “gợi nhớ” hoặc “nhớ lại" khi là động từ hoặc "sự gợi nhớ" hoặc "sự nhớ lại" khi là danh từ. Đây là hành động nhớ lại hoặc gợi lại thông tin, sự kiện hoặc ký ức từ quá khứ, ám chỉ việc tìm lại một điều gì đó đã từng được biết trước đó.
Ví dụ:
- I have a vivid recall of my childhood. (Tôi nhớ rõ về thời thơ ấu của mình)
- Her performance brought back memories and a sense of recall. (Buổi biểu diễn của cô ấy đưa tôi trở lại ký ức và một cảm giác nhớ lại)
- I recall meeting her at the party last night. (Tôi nhớ lại đã gặp cô ấy tại buổi tiệc tối qua)
Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của Recall trong từng trường hợp cụ thể:
1. Thu hồi (sản phẩm):
Ví dụ: The car manufacturer issued a recall for all vehicles with a faulty airbag. (Nhà sản xuất ô tô đã thu hồi tất cả các xe có túi khí lỗi.)
2. Nhớ lại, gợi lại:
Ví dụ: I can't recall where I left my keys this morning. (Tôi không thể nhớ nơi tôi để chìa khóa sáng nay.)
3. Triệu tập (người):
Ví dụ: The professor recalled all his students for an emergency meeting. (Giáo sư triệu tập tất cả học sinh của mình cho một cuộc họp khẩn cấp.)
4. Rút lại (quyết định):
Ví dụ: The company decided to recall their offer after discovering a mistake in the contract. (Công ty quyết định rút lại đề nghị của họ sau khi phát hiện một sai sót trong hợp đồng.)
5. Triệu hồi (cử tri):
Ví dụ: The citizens are demanding the recall of the mayor due to allegations of corruption. (Công dân đang yêu cầu triệu hồi thị trưởng do cáo buộc tham nhũng.)
II. Recall to V hay Ving?
Vậy recall + gì thì chính xác? Trong tiếng Anh, cấu trúc "recall Ving" mới là cấu trúc đúng.
Recall + V-ing: Nhớ lại phải làm gì đó.
Ví dụ:
- I recall buying groceries (Tôi nhớ lại phải mua đồ tạp hóa)
- He recalled asking for permission (Anh ấy nhớ lại phải xin phép)
XEM THÊM:
⇒ PERMIT TO V HAY VING? CÁCH SỬ DỤNG “PERMIT” CHÍNH XÁC
⇒ PRACTICE TO V HAY VING? NHỮNG CẤU TRÚC VỚI PRACTICE DỄ ÁP DỤNG
⇒ CÁC CẤU TRÚC V-ING THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH
III. Các cấu trúc khác với Recall
1. Recall + that + mệnh đề
Sử dụng "that + mệnh đề" sau "recall" để diễn đạt việc nhớ lại một thông tin, một sự việc hoặc một ký ức từ quá khứ.
Ví dụ:
- She recalled that she had forgotten to lock the door before leaving. (Cô ấy nhớ lại rằng cô ấy đã quên khóa cửa trước khi ra khỏi nhà.)
- I recall that she mentioned her upcoming trip. (Tôi nhớ lại rằng cô ấy đã đề cập đến chuyến đi sắp tới.)
2. Recall + someone/something
Sử dụng "recall" với danh từ hoặc đại từ để diễn đạt việc nhớ lại một ai đó hoặc một cái gì đó.
Ví dụ:
- I can't recall her name at the moment. (Tôi không thể nhớ tên cô ấy vào lúc này.)
- She recalled her childhood friend after many years. (Cô ấy nhớ lại người bạn thời thơ ấu sau nhiều năm.)
IV. Các từ tiếng Anh khác có nghĩa tương tự với Recall
Trong tiếng Anh, có tương đối nhiều từ có nghĩa tương tự với Recall. Tuy nhiên mỗi từ này có một sắc thái nghĩa và cách sử dụng riêng. Do đó, hãy xem xét cẩn thận ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền đạt để chọn từ phù hợp nhất nhé!
1. Remember: nhớ lại, gợi lại
Phiên âm: /ri'membə/
Nghĩa: Tương tự như "recall", "remember" cũng có nghĩa là nhớ lại hoặc gợi lại. Tuy nhiên, "remember" thường được sử dụng để chỉ việc giữ trong ký ức một sự thật, một ký ức hoặc một sự kiện mà đã xảy ra trong quá khứ.
Cấu trúc: remember + danh từ/cụm từ
Ví dụ:
- I can't remember his name at the moment. (Tôi không thể nhớ tên anh ấy vào lúc này.)
- Do you remember our trip to Paris? (Bạn có nhớ chuyến đi của chúng ta đến Paris không?)
2. Recollect: nhớ lại, gợi lại
Phiên âm: /,rekə'lekt/
Nghĩa: Thường được sử dụng để ám chỉ việc cố gắng nhớ lại một cách cụ thể hoặc nỗ lực tìm lại một ký ức mờ nhạt.
Cấu trúc: recollect + danh từ/cụm từ
Ví dụ:
- I'm trying to recollect the details of the conversation. (Tôi đang cố gắng nhớ lại chi tiết cuộc trò chuyện.)
- He recollected his childhood memories. (Anh ấy nhớ lại những ký ức tuổi thơ.)
3. Retrieve: khôi phục, lấy lại
Phiên âm: /ri'tri:v/
Nghĩa: "Retrieve" có nghĩa là lấy lại hoặc tìm lại một cái gì đó đã mất hoặc bị đánh mất. Nó thường được sử dụng để chỉ việc lấy lại thông tin, tệp tin hoặc đối tượng từ một nguồn dữ liệu hoặc vị trí khác.
Cấu trúc: retrieve + danh từ/từ ngữ chỉ đối tượng
Ví dụ:
- Can you retrieve the file from the computer? (Bạn có thể lấy lại tệp tin từ máy tính không?)
- The IT department retrieved the lost data from the backup. (Phòng công nghệ thông tin đã khôi phục dữ liệu bị mất từ bản sao lưu.)
4. Reminisce: hồi tưởng, nhớ lại
Phiên âm: /,remi'nis/
Nghĩa: “Reminisce" có nghĩa là hồi tưởng hoặc nhớ lại những kỷ niệm và sự kiện từ quá khứ một cách tình cờ và vui vẻ. Nó thường liên quan đến việc chia sẻ và tái hiện những kỷ niệm đó với người khác.
Cấu trúc: reminisce + about + danh từ/cụm từ
Ví dụ:
- They sat together, reminiscing about their college days. (Họ ngồi cùng nhau, hồi tưởng về những ngày học đại học.)
- We often reminisce about our family vacations. (Chúng tôi thường hồi tưởng về những chuyến nghỉ của gia đình chúng tôi.)
5. Call to mind: gợi nhớ, nhớ lại
Nghĩa: “Call to mind" có nghĩa là gợi lại hoặc nhớ lại một cái gì đó. Nó ám chỉ việc đưa ra hoặc khơi gợi một ý tưởng, một hình ảnh hoặc một ký ức từ bên trong tâm trí.
Cấu trúc: call to mind + danh từ/cụm từ
Ví dụ:
- The smell of coffee calls to mind memories of my grandmother's kitchen. (Mùi cà phê gợi nhớ những kỷ niệm về nhà bếp của bà tôi.)
- The old photograph called to mind memories of her childhood. (Bức ảnh cũ gợi lại kỷ niệm về tuổi thơ của cô ấy.)
6. Summon: triệu tập
Phiên âm: /'sʌmən/
Nghĩa: "Summon" có nghĩa là triệu tập hoặc yêu cầu sự hiện diện. Nó thường được sử dụng để ám chỉ việc mời hoặc yêu cầu ai đó đến một nơi hoặc tham gia vào một sự kiện cụ thể.
Cấu trúc: summon + người
Ví dụ:
- The manager summoned the team for a meeting. (Quản lý triệu tập nhóm cho một cuộc họp.)
- She summoned the waiter to order another round of drinks. (Cô ấy triệu tập nhân viên phục vụ để đặt thêm một loạt đồ uống.)
Kết luận
Trên đây là toàn bộ những kiến thức liên quan tới các cấu trúc của từ recall. Hy vọng rằng qua bài viết trên đây, bạn có thể tìm được câu trả lời cho câu hỏi “Recall to V hay Ving là chính xác?” cũng như hiểu hơn về các cấu trúc liên quan. Và đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!