DISLIKE TO V HAY V-ING? KHÁM PHÁ CÁC CẤU TRÚC VỚI DISLIKE
Mục lục [Ẩn]
- 1. Dislike là gì?
- 1.1 Dislike (v)
- 1.2 Dislike (n)
- 2. Cấu trúc Dislike to V hay V-ing?
- 2.1 Dislike + V-ing
- 2.2 Một số cấu trúc khác với Dislike
- 4. Từ đồng nghĩa với Dislike
- 4.1 Hate
- 4.2 Can’t stand
- 4.3 Can’t bear
- 4.4 Despise
- 4.5 Loathe
- 4.6 Detest
- 5. Các cách diễn đạt khác của I dislike it
- 5.1 I’m not into it
- 5.2 I’m not fond of it (informal)
- 5.3 I’m not crazy about it
- 5.4 I don’t appreciate it
- 5.5 It doesn’t tickle my fancy
- 5.6 I'm disinterested in that
- 5.7 It’s not for me
- 5.8 I’m not a big fan of it
- 5.9 I’ll pass
- 6. Bài tập với cấu trúc Dislike
Dislike là từ vựng tiếng Anh phổ biến diễn tả thái độ không thích hay ghét vật/ ai đó. Tuy nhiên, sau Dislike đi với to V hay V-ing? Và ngoài Dislike thì còn những cách diễn đạt nào tương tự như vậy? Cùng giải đáp thắc mắc xoay quanh Dislike to V hay V-ing và tìm hiểu thêm các cấu trúc thú vị khác qua bài viết chi tiết sau đây nhé!
1. Dislike là gì?
Dislike /dɪsˈlaɪk/ vừa là danh từ vừa là động từ, với ý nghĩa cụ thể như sau:
1.1 Dislike (v)
Dislike (v): to not like someone or something (không thích ai/ cái gì).
Ví dụ:
- Why do you dislike him so much? (Sao cậu ghét anh ta dữ vậy?)
- I dislike Math. (Tôi không thích Toán.)
Một số cụm động từ Dislike thông dụng: be generally disliked, be universally disliked, be widely disliked…
1.2 Dislike (n)
Dislike (n): a feeling of not liking something or someone (cảm giác không thích cái gì/ ai đó).
Ví dụ:
- John has a dislike of hot weather. (John không thích trời nóng.)
- Mom took an instant dislike to my new friend. (Mẹ tức thì tỏ vẻ không thích đứa bạn mới của tôi.)
[banner=11]
Xem thêm: AVOID TO V HAY V-ING? CẤU TRÚC AVOID NÀO MỚI CHÍNH XÁC?
2. Cấu trúc Dislike to V hay V-ing?
2.1 Dislike + V-ing
Sau động từ Dislike sẽ là một V-ing, có cấu trúc: S + Dislike + V-ing + O
Ví dụ:
- She dislikes being away from her family. (Cô ấy không thích sống xa gia đình.)
- Much as Jack disliked going to funerals (= although Jack did not like it at all), he knew he had to be there. (Dù chẳng hề thích việc đi đám tang, nhưng Jack biết là anh cần đến đó.)
2.2 Một số cấu trúc khác với Dislike
- Dislike somebody/something doing something
Ví dụ: I disliked him staying away from home. (Tôi không thích anh ấy ở xa nhà.)
- Dislike something about somebody/something
Ví dụ: What did you dislike about the movie? (Cậu không thích điều gì về bộ phim?)
- Dislike it when…
Ví dụ: Johnson disliked it when she behaved badly in front of his mother. (Johnson không thích cô ấy hành xử tệ trước mặt mẹ anh ấy.)
- Dislike the idea of…
Ví dụ: I dislike the idea of leaving her home alone all evening. (Tôi không thích ý nghĩ để cô ấy ở nhà nguyên buổi tối.)
Xem thêm: TẤT TẦN TẬT VỀ CÁCH DÙNG CÁC ĐỘNG TỪ ĐI KÈM VỚI CẢ TO V VÀ V-ING
4. Từ đồng nghĩa với Dislike
Để nâng cao vốn từ vựng, chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số từ đồng nghĩa có thể thay thế cho Dislike trong một số trường hợp nhé:
4.1 Hate
Hate: to have a strong feeling of dislike for somebody/something (có cảm giác rất không thích ai đó/ thứ gì).
Mặc dù Hate nói chung là một động từ rất mạnh, nhưng cũng thường được sử dụng trong ngôn ngữ nói hàng ngày khi nói về người hoặc vật mà bạn không thích theo cách kém quan trọng hơn, chẳng hạn như một loại thực phẩm cụ thể:
Ví dụ: I’ve always hated cabbage. (Tôi vốn ghét bắp cải.)
4.2 Can’t stand
Can’t stand: used to emphasize that you really do not like somebody/something (dùng khi nhấn mạnh bạn thật sự không thích ai/ thứ gì).
Ví dụ:
- She can’t stand her brother. (Cô ấy không thể chịu nổi người anh trai.)
- Kai couldn’t stand being kept waiting. (Kai không thể chịu được việc cứ phải chờ đợi.)
4.3 Can’t bear
Can’t bear: used to say that you dislike something so much that you cannot accept or deal with it (dùng khi bạn thật sự ghét điều gì đó đến mức không thể chấp nhận được).
Ví dụ: He can’t bear having cats in the house. (Anh ta không thể chấp nhận việc nuôi mèo trong nhà.)
*Lưu ý: Can’t stand và Can’t bear đều có nghĩa gần giống nhau, nhưng Can’t bear sẽ có ý nhấn mạnh và có tính trang trọng hơn một chút so với Can’t stand.
Xem thêm:
=> HƯỚNG DẪN CÁCH DÙNG LIKE TO VERB TRONG MỘT NỐT NHẠC
=> CÁCH DÙNG CẤU TRÚC STOP TO VERB VÀ STOP VING TRONG TIẾNG ANH
4.4 Despise
Despise: to dislike and have no respect for somebody/something (tỏ ra ghét bỏ và không tôn trọng).
Ví dụ: Jinny despised himself for being so cowardly. (Jinny chán ghét bản thân vì quá hèn nhát.)
4.5 Loathe
Loathe: to hate somebody/something very much (ghét ai đó/ thứ gì rất nhiều).
Loathe là một động từ thậm chí diễn tả sắc thái còn mạnh hơn Hate. Tuy nhiên, từ này vẫn có thể sử dụng trong tình huống thông thường để biểu đạt thái độ đơn giản là “thật sự không thích”.
Ví dụ: Whether you love or loathe their music, you can’t deny their talent. (Dù cậu có thích hay ghét nhạc của họ thì cũng không thể phủ nhận tài năng của người ta được.)
4.6 Detest
Detest: (rather formal) to hate somebody/something very much (rất ghét ai đó/ thứ gì).
Ví dụ: They absolutely detest each other. (Họ cực kỳ không ưa nhau.)
5. Các cách diễn đạt khác của I dislike it
Sau đây hãy cùng bỏ túi ngay một số cách diễn đạt khác khi thể hiện thái độ không thích ai/ thứ gì đó ngoài cụm I dislike it nhé!
5.1 I’m not into it
Câu này phổ biến khi nói về thứ bạn không thích chỉ vì bạn thấy không thú vị hay hấp dẫn.
Ví dụ: Jimmy asked me to go with him to the football game but I’m not into football, I like tennis. (Jimmy rủ tôi đi xem đá bóng với anh ấy nhưng tôi vốn không thích bóng đá mà thích quần vợt.)
5.2 I’m not fond of it (informal)
“To be fond of” có nghĩa là thích hoặc yêu cái gì/ ai đó. Vì vậy, “not to be fond of something” có nghĩa là bạn không thích nó lắm.
Ví dụ: I’m not fond of going shopping everyday. (Tôi không thích ngày nào cũng đi mua sắm.)
5.3 I’m not crazy about it
Ý nghĩa của cách diễn đạt này tương tự như “I’m not fond of it”.
Ví dụ: I’m not crazy about this dish, it tastes strange. (Tôi không thích món này lắm, vị hơi lạ.)
5.4 I don’t appreciate it
I don’t appreciate it: Tôi không đánh giá cao việc này. (Mang tính lịch sự)
Ví dụ: I don’t appreciate being shouted at in public. (Tôi không đánh giá cao việc la hét nơi công cộng,)
5.5 It doesn’t tickle my fancy
Khi nói “It doesn’t tickle my fancy” nghĩa là người nói cảm thấy thứ gì đó không thú vị, hấp dẫn.
Ví dụ: The idea of having a luxury car doesn’t tickle my fancy. (Tôi không hứng thú với suy nghĩ sở hữu một chiếc xe xa xỉ.)
5.6 I'm disinterested in that
Câu này được dùng khi chúng ta thấy thứ gì đó không mang lại cảm giác hứng thú.
Ví dụ: She invited me to go to that Halloween party, but I'm disinterested in that. (Cô ấy mời tôi đến buổi tiệc Halloween đó, nhưng tôi không thấy hứng thú tẹo nào.)
5.7 It’s not for me
Đây là một cách diễn đạt trung lập thể hiện sự không hứng thú, không quan tâm.
Ví dụ: Everyone is crazy about Tik Tok but it’s not for me. (Mọi người phát cuồng vì Tik Tok nhưng tôi thì không quan tâm.)
5.8 I’m not a big fan of it
Cách diễn đạt này thể hiện sự không yêu thích thứ gì hoặc người nào đó.
Ví dụ: Don’t ask me to go to the Japanese restaurant! I’m not a big fan of sushi. (Đừng bảo tôi phải đến nhà hàng Nhật! Tôi không thích sushi.)
5.9 I’ll pass
Đây là một cách ngắn gọn để thể hiện thái độ không thích, từ chối thứ gì đó.
Ví dụ: Do you want some wine, sir? Thanks, I’ll pass.
(Ông có muốn dùng rượu không? - Không, cảm ơn.)
[banner=10]
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
6. Bài tập với cấu trúc Dislike
Bài tập 1. Sắp xếp các từ đúng vị trí tạo thành câu hoàn chỉnh
1. She/ intensely/ boss/ disliked/ her.
2. There/ very few/ are/ foods that/ dislike/ I/ actively.
3. I have/ disliked/ always/ that/ fullness/ feeling of/ after a large meal.
4. The producer/ the script/ disliked/ and/ must be/ said/ it/ rewritten.
5. I/ can't imagine/ became/ why/ she/ a teacher/ because/ obviously/ she/ dislikes intensely/ children/ !
Đáp án
1. She disliked her boss intensely.
2. There are very few foods that I actively dislike.
3. I have always disliked that feeling of fullness after a large meal.
4. The producer disliked the script and said it must be rewritten.
5. I can't imagine why she became a teacher because she obviously dislikes children intensely!
Bài tập 2. Chọn đáp án đúng
1. Anna (likes/ hates) doing homework. She is lazy.
2. Lily (likes/ dislikes) the idea of staying out too late. It’s too dangerous.
3. Most girls (detest/ like) cockroaches.
4. Tom (likes/ hates) making models. He never does it.
5. We (enjoy/ hate) spending time with John. He is very interesting.
Đáp án
1. hates
2. dislikes
3. detest
4. hates
5. enjoy
Nguồn tham khảo: Các ví dụ và kiến thức về Dislike trong bài viết được tham khảo và dịch từ Cambridge Dictionary và oxfordlearnersdictionaries.
Bài viết trên của Langmaster đã giải đáp được thắc mắc rằng sau Dislike to V hay V-ing. Ngoài ra, bạn đọc cũng có thể học thêm một số từ đồng nghĩa và cụm từ hay diễn đạt ý không thích, không quan tâm tương tự như Dislike. Hãy thường xuyên vận dụng và làm bài tập để ghi nhớ kiến thức về Dislike hơn nhé!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!