CONTINUE TO V HAY V-ING? CẤU TRÚC CONTINUE VÀ BÀI TẬP
Mục lục [Ẩn]
- 1. Continue nghĩa là gì?
- 2. Một số cấu trúc Continue
- 2.1 Continue to V/ V-ing
- 2.2 Continue (with) + N
- 2.3 Continue + adv./prep.
- 2.4 Continue + adj.
- 2.5 Continue + as
- 2.6 Continue + by
- 3. Một số từ, cụm từ đồng nghĩa với Continue
- 3.1 Go on (phrasal verb)
- 3.2 Press ahead (phrasal verb)
- 3.3 Carry on (phrasal verb)
- 3.4 Keep going (phrasal verb)
- 3.5 Persist (verb)
- 3.6 Persevere (verb)
- 3.7 Bash away at (phrasal verb)
- 3.8 Follow through (phrasal verb)
- 3.9 Go along (phrasal verb)
- 3.10 Hang on (phrasal verb)
- 4. Bài tập áp dụng cấu trúc Continue
Continue là một động từ không hề xa lạ với bất kỳ người học tiếng Anh nào. Tuy nhiên trước câu hỏi sau Continue là to V hay V-ing, nhiều bạn vẫn còn khá mơ hồ. Vậy nên hãy cùng Langmaster giải đáp thắc mắc Continue to V hay V-ing, cũng như tìm hiểu các cụm từ hay với Continue qua bài viết cụ thể bên dưới nhé!
1. Continue nghĩa là gì?
Continue /kənˈtɪnjuː/ có nghĩa tương đương trong tiếng Việt là “tiếp tục”, đóng vai trò vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ.
Ví dụ:
- If the rain continues, they'll have to cancel tonight's plans. (Nếu mưa cứ tiếp tục, họ đành phải hủy những kế hoạch của tối nay.)
- After stopping for a quick drink, we continued on our way. (Sau khi nghỉ chân uống nước, chúng tôi tiếp tục lên đường.)
2. Một số cấu trúc Continue
2.1 Continue to V/ V-ing
Cấu trúc Continue có thể đi với to V hoặc V-ing, đều có thể diễn tả “việc tiếp tục thực hiện hành động nào đó.”
Ví dụ:
- She will continue to say what she believes. (Cô ấy sẽ tiếp tục nói những gì bản thân tin tưởng.)
- If Linda continues drinking like that, I'll have to carry her home. (Nếu Linda tiếp tục uống như thế này, tôi sẽ đưa cô ấy về nhà.)
2.2 Continue (with) + N
Continue có thể đi với một danh từ, thể hiện ý nghĩa tiếp tục việc gì đó.
Ví dụ:
- Does Jack intend to continue (with) his studies? (Jack có định tiếp tục việc học không?)
- After a break for lunch, we continued our discussions. (Sau khi ăn trưa, chúng tôi tiếp tục cuộc thảo luận.)
Xem thêm:
=> TÌM HIỂU VỀ CẤU TRÚC CỦA INVITE: INVITE TO V HAY VING
=> NẮM CHẮC NGAY CẤU TRÚC CỦA CONTINUE: CONTINUE TO V HAY VING?
2.3 Continue + adv./prep.
Continue cũng có thể đi với trạng từ/ giới từ để làm rõ thời gian duy trì, tiếp tục của hành động, sự việc.
Ví dụ:
- Unions declared that the strike would continue indefinitely. (Các công đoàn tuyên bố rằng cuộc đình công sẽ tiếp tục vô thời hạn.)
- The exhibition continues until 15 August. (Triển lãm kéo dài đến ngày 15 tháng 8.)
- Fighting continued for five years. (Cuộc chiến kéo dài khoảng 5 năm.)
- The rain will continue into the evening. (Mưa sẽ tiếp tục đến chiều tối.)
2.4 Continue + adj.
Continue có thể đi với một vài tính từ, vd: unabated thể hiện sự tiếp tục, không có dấu hiệu giảm sút về mức độ…
Ví dụ: The violence continues unabated. (Bạo lực vẫn cứ tiếp tục.)
2.5 Continue + as
Continue đi với as sẽ thể hiện ý nghĩa duy trì một vị trí trong công việc nào đó.
Ví dụ: I want you to continue as project manager. (Tôi muốn anh tiếp tục giữ vị trí quản lý dự án.)
2.6 Continue + by
Continue by doing something: Tiếp tục bằng việc gì đó.
Ví dụ:
My teacher continued by saying about communication. (Giảng viên của tôi tiếp tục bằng cách nói về truyền thông.)
3. Một số từ, cụm từ đồng nghĩa với Continue
3.1 Go on (phrasal verb)
Go on: Tiếp tục diễn ra/ làm việc gì đó như trước.
Ví dụ: We can't go on like this—we seem to be always arguing. (Chúng ta không thể cứ thế này mãi, lúc nào cả hai cũng cãi nhau.)
3.2 Press ahead (phrasal verb)
Press ahead: Quyết tâm tiếp tục thực hiện việc gì đó.
Ví dụ: The company is pressing ahead with its plans for a new warehouse. (Công ty đang thúc đẩy các kế hoạch cho một nhà kho mới.)
3.3 Carry on (phrasal verb)
Carry on: Tiếp tục thực hiện.
Ví dụ: Carry on with your work while I'm away. (Hãy tiếp tục công việc khi tôi không có ở đây.)
3.4 Keep going (phrasal verb)
Keep going: Tiếp tục như trước đây.
Ví dụ: If things keep going like this, we'll have to close the business. (Nếu mọi thứ cứ tiếp tục như thế này, chúng ta sẽ buộc phải đóng cửa doanh nghiệp.)
3.5 Persist (verb)
Persist: Tiếp tục làm hoặc nói điều gì đó một cách quyết tâm.
Ví dụ: Kai persisted in his search for the truth. (Kai vẫn kiên trì tìm kiếm sự thật.)
Xem thêm:
=> TÌM HIỂU CẤU TRÚC ĐI VỚI RISK: RISK TO V HAY VING
=> 5 PHÚT HIỂU NGAY CẤU TRÚC MIND TO V HAY VING
3.6 Persevere (verb)
Persevere: Tiếp tục cố gắng đạt được điều khó khăn.
Ví dụ: You have to persevere with difficult students. (Anh phải kiên trì với những học sinh khó nhằn.)
3.7 Bash away at (phrasal verb)
Bash away at: Tiếp tục làm việc chăm chỉ.
Ví dụ: She’s still bashing away at her last chapter. (Cô ấy vẫn miệt mài hoàn thành chương cuối.)
3.8 Follow through (phrasal verb)
Follow through: Tiếp tục làm gì đó cho đến khi hoàn thành.
Ví dụ: John hasn’t followed through on one project this year. (John đã không cố gắng hoàn thành cho xong một dự án vào năm nay.)
3.9 Go along (phrasal verb)
Go along: Tiếp tục xảy ra, tiến hành.
Ví dụ: Everything was going along just fine until she turned up! (Mọi thứ đang diễn ra tốt đẹp cho đến khi cô ấy xuất hiện!)
3.10 Hang on (phrasal verb)
Hang on: Tiếp tục cố gắng để đạt được điều gì đó dù biết khó khăn.
Ví dụ: The visiting team hung on for a narrow victory. (Đội khách cố gắng giành chiến thắng sít sao.)
4. Bài tập áp dụng cấu trúc Continue
Bài tập 1. Dịch các câu sau sang tiếng Anh (sử dụng cấu trúc Continue)
1. Anh ấy đã tiếp tục phớt lờ mọi điều tôi đang nói.
2. Anna muốn tiếp tục làm việc cho đến năm 60 tuổi.
3. Mưa tiếp tục rơi suốt buổi chiều.
4. Chúng ta sẽ tiếp tục thảo luận về nghệ thuật trong Chương 7.
5. Jack đã dừng lại một chút để lắng nghe rồi tiếp tục ăn.
6. Sự phổ biến của bóng đá tiếp tục phát triển.
7. Tôi muốn tiếp tục cuộc thảo luận này nhưng chúng ta đã hết thời gian.
8. Johnson sẽ tiếp tục làm quản lý vào mùa thu này.
9. Luna quay lưng lại với tôi và tiếp tục cuộc nói chuyện qua điện thoại.
10. Bạn có định tiếp tục với công việc bán thời gian của mình không?
Đáp án
1. He continued to ignore everything I was saying.
2. Anna wanted to continue working until she was 60.
3. The rain continued to fall all afternoon.
4. We shall continue our discussion of art in Chapter 7.
5. Jack paused for a moment to listen and then continued eating.
6. Football's popularity continues to grow.
7. I'd like to continue this discussion but we're all out of time.
8. Johnson will be continuing as manager this autumn.
9. Luna turned her back to me and continued her phone conversation.
10. Do you intend to continue (with) your part-time job?
Bài tập 2. Lựa chọn đáp án đúng sao cho phù hợp với câu cho trước
1. The doctor says James can come back home Sunday if he continues ___.
A. to improve
B. to improving
C. improve
2. Jean forced herself ___.
A. improve
B. to improving
C. improving
3. Phuong should ___ this semester to finish her study.
A. stop
B. continue
C. start
4. Sam has had ___ problems with her car.
A. continue
B. continuing
C. continual
5. Nam was angry because James ___ interrupted him.
A. continual
B. continually
C. continued
Đáp án:
1. A
2. C
3. B
4. C
5. B
Nguồn tham khảo: Các thông tin, ví dụ trong bài viết có sự tham khảo và trích dẫn từ Cambridge Dictionary, Oxford Learner’s Dictionaries và macmillan dictionary.
Như vậy, bài viết trên của Langmaster đã giúp các bạn giải đáp được thắc mắc Continue đi với to V hay V-ing. Tùy vào ý muốn mà chúng ta có thể chọn Continue to V hay V-ing đều phù hợp. Để trau dồi thêm vốn từ vựng, đừng quên học thuộc một số từ, cụm từ đồng nghĩa với Continue được chia sẻ trong bài viết bạn nhé!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!