AFFORD TO V HAY VING: KHÁI NIỆM, CẤU TRÚC, BÀI TẬP

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Khái niệm về Afford
  • 2. Một số cấu trúc với Afford
    • 2.1. Cấu trúc Afford something
    • 2.2. Cấu trúc Afford to do something
    • 2.3. Cấu trúc Can't afford to do something
  • 3. Tìm hiểu một số từ đồng nghĩa với Afford
  • 4. Một số từ trái nghĩa với Afford bạn cần biết
  • 5. Bài tập vận dụng với động từ Afford

Động từ Afford là động từ quen thuộc, dễ bắt gặp trong quá trình học tiếng Anh. Có khi nào bạn thắc mắc về cấu trúc Afford to V hay Ving chưa? Sự khác nhau của hai cấu trúc này là gì. Để giải đáp thắc mắc này, hãy cùng Langmaster tìm hiểu về động từ Afford qua bài viết dưới đây nhé!

1. Khái niệm về Afford

Afford là một động từ trong tiếng Anh, thường được hiểu theo hai nghĩa phổ biến sau đây:

  • Afford có nghĩa là có khả năng chi trả hoặc đủ điều kiện để làm điều gì đó.

Ví dụ: 

  • Linda can afford to buy herself a new car. (Linda có đủ tiền để mua một chiếc xe mới cho bản thân. \)
  • The scholarship helped her afford textbooks and other study materials. (Học bổng đã giúp cô ấy có đủ tiền để mua sách giáo trình và tài liệu học tập.)
  • Afford có nghĩa thứ hai được hiểu là cho, tạo cho, cung cấp, ban cho

Ví dụ: 

  • Reading books afford to me pleasure. (Đọc sách đem lại cho tôi niềm vui.)
  • The fields afford enough fodder for the cattle in the winter. (Cánh đồng cung cấp đủ cỏ khô cho trâu bò vào mùa đông)

Xem thêm: TẤT TẦN TẬT VỀ CÁCH DÙNG CÁC ĐỘNG TỪ ĐI KÈM VỚI CẢ TO V VÀ V-ING

null

Khái niệm về Afford

Xem thêm: 

Langmaster - Tần tần tật các cấu trúc TO VERB thông dụng nhất [Học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả]

2. Một số cấu trúc với Afford

Ở phần này các bạn sẽ được giải đáp thắc mắc Afford đi với toV hay Ving. Hãy cùng Langmaster theo dõi một số cấu trúc được giới thiệu ngay dưới đây:

2.1. Cấu trúc Afford something

Cấu trúc này dùng để diễn tả có khả năng, điều kiện để chi trả cái gì đó

Ví dụ: 

  • We can afford to buy a larger house now that we have both received promotions. (Chúng tôi có đủ khả năng để mua một căn nhà lớn hơn bây giờ sau khi cả hai đã được thăng chức.)
  • She couldn't afford to buy a new car, so she had to repair her old one. (Cô ấy không có đủ tiền để mua một chiếc xe mới, vì vậy cô ấy phải sửa chữa chiếc cũ.)

2.2. Cấu trúc Afford to do something

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ khả năng tài chính hoặc thời gian để làm một việc gì đó.

Ví dụ:

  • We can't afford to waste any more time on this project. We need to finish it soon. (Chúng tôi không thể phung phí thêm thời gian cho dự án này nữa. Chúng tôi cần phải hoàn thành nó sớm.)
  • They couldn't afford to miss the opportunity to attend the conference, so they rearranged their schedules. (Họ không thể bỏ lỡ cơ hội tham gia hội nghị, vì vậy họ đã sắp xếp lại lịch trình của mình.)

2.3. Cấu trúc Can't afford to do something

Diễn tả không có khả năng tài chính, thời gian hoặc lựa chọn để thực hiện một hành động cụ thể là cách dùng của cấu trúc này

Ví dụ: 

  • She can't afford to lose her job, so she's working hard and being proactive. (Cô ấy không thể mất việc làm, vì vậy cô ấy đang làm việc chăm chỉ và chủ động.)
  • They can't afford to ignore the warning signs. They need to take immediate action. (Họ không thể phớt lờ các tín hiệu cảnh báo. Họ cần thực hiện hành động ngay lập tức.)

Như vậy, qua ví dụ của công thức trên chúng ta đã có câu trả lời cho câu hỏi Can’t afford to V hay Ving? Sau Can’t afford chúng ta cộng với một to V.

Xem thêm:

=> PRETEND TO V HAY V-ING? CÁC CẤU TRÚC LIÊN QUAN ĐẾN PRETEND

=> TÌM HIỂU VỀ ĐỘNG TỪ MANAGE: MANAGE TO V HAY VING

2.4. Cấu trúc Afford somebody something

Cấu trúc này có nghĩa là cung cấp cho ai cái gì đó, thường dùng trong ngữ cảnh của việc cung cấp hoặc cho một lợi ích, quyền lợi hoặc cơ hội. 

Ví dụ: 

  • The scholarship program affords deserving students the opportunity to pursue higher education. (Chương trình học bổng cung cấp cho những sinh viên ưu tú có cơ hội theo học đại học.)
  • The scholarship affords students financial assistance to cover tuition fees. (Học bổng hỗ trợ tài chính cho sinh viên để trang trải học phí.)

null

Một số cấu trúc với Afford

3. Tìm hiểu một số từ đồng nghĩa với Afford

Afford mang rất nhiều nghĩa khác nhau, Langmaster giới thiệu cho bạn một số từ đồng nghĩa với nó mang ý nghĩa “ cho phép, cung cấp”

  • Allow có nghĩa là cho phép

Ví dụ: The new policy allows employees to work from home. (Chính sách mới cho phép nhân viên làm việc từ xa.)

  • Permit có nghĩa là cho phép

Ví dụ: The AJ company permits flexible working hours for its employees. (Công ty AJ cho phép nhân viên làm việc theo giờ một cách linh hoạt.)

  • Provide nghĩa tiếng Việt là cung cấp

Ví dụ: The organization provides financial assistance to those in need. (Tổ chức cung cấp hỗ trợ tài chính cho những người gặp khó khăn.)

  • Offer có nghĩa là đề nghị, cung cấp

Ví dụ: The company offers training programs for its employees to enhance their skills. (Công ty cung cấp chương trình đào tạo cho nhân viên nhằm nâng cao kỹ năng.)

  • Render dịch nghĩa tiếng Việt là cung cấp, đưa ra

Ví dụ: The service provider renders quality services to its customers. (Nhà cung cấp dịch vụ cung cấp dịch vụ chất lượng cho khách hàng.)

  • Present được hiểu là tạo ra, cung cấp

Ví dụ: The company presents opportunities for career growth and development. (Công ty trình tạo ra hội phát triển và thăng tiến nghề nghiệp.)

  • Donate có nghĩa là cung cấp ( thường dùng trong trường hợp quyên góp, làm từ thiện công khai)

Ví dụ: The wealthy philanthropist donated a significant portion of his fortune to educational initiatives. (Nhà từ thiện giàu có quyên góp một phần đáng kể tài sản cho các dự án giáo dục.)

Xem thêm: OFFER TO V HAY VING? 5 CẤU TRÚC VỀ OFFER BẠN CẦN BIẾT

null

Tìm hiểu một số từ đồng nghĩa với Afford

4. Một số từ trái nghĩa với Afford bạn cần biết

Từ trái nghĩa với Afford là gì, hãy cùng tìm hiểu qua những ví dụ dưới đây:

  • Deny có nghĩa là từ chối, không cho phép

Ví dụ: They denied his request for a raise due to the company's financial difficulties. (Họ từ chối yêu cầu tăng lương của anh ấy do công ty đang gặp khó khăn về tài chính.)

  • Refuse được hiểu là từ chối

Ví dụ: The organization refused to provide funding for the project. (Tổ chức từ chối cung cấp nguồn tài trợ cho dự án.)

  • Prevent có nghĩa tiếng Việt là ngăn chặn, làm ngăn cản

Ví dụ: The security measures in place prevent unauthorized access to the building. (Những biện pháp bảo mật có khả năng ngăn chặn việc truy cập trái phép vào tòa nhà.)

  • Restrict nghĩa là hạn chế, giới hạn

Ví dụ: The limited availability of resources inhibited their ability to complete the project on time. (Sự hạn chế về nguồn lực đã làm chậm khả năng hoàn thành dự án đúng thời hạn.)

null

Một số từ trái nghĩa với Afford bạn cần biết

ĐĂNG KÝ NGAY:

5. Bài tập vận dụng với động từ Afford

Bài tập: Bạn hãy sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

1. house / afford / they / a / new / can't

2. to / afford / able / they / are / it

3. the / didn't / afford / expensive / they / car

4. vacation / can / afford / we / this / year

Đáp án 

1. I can't afford to buy a new car right now.

2. They can afford to go on vacation this year.

3. She couldn't afford to pay for the expensive restaurant.

4. We can't afford to lose any more time.

Trên đây là những kiến thức mà Langmaster cung cấp cho bạn đọc về động từ Afford. Hy vọng với bài viết này phần nào giúp bạn giải đáp được câu hỏi Afford to V hay Ving và vận dụng được nó trong quá trình học tiếng Anh của mình. Bạn có thể kiểm tra trình độ tiếng Anh của mình ngay tại đây. Đăng ký khóa học cùng Langmaster để có thêm nhiều bài giảng hay và bổ ích!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác