MAKE UP LÀ GÌ? CÁC NGHĨA VÀ CẤU TRÚC CỦA MAKE UP TRONG TIẾNG ANH

Mục lục [Ẩn]

  • I. Make up là gì?
  • II. Một số trường hợp khác của Make up
    • 1. Make-up là gì khi là một danh từ?
    • 2. Make up to/for
    • 3. Make up the bed
    • 4. Make up one's mind
    • 5. Make up of
    • 6. Make up the difference
    • 7. Make up a group/team
    • 8. Make up a story
    • 9. Make up time
    • 10. Make up for lost time
    • 11. Make up the numbers
  • Kết luận

Trong tiếng Anh, chủ điểm ngữ pháp phrasal verb (cụm động từ) vô cùng phức tạp, yêu cầu người học phải kiên trì, chăm chỉ để có thể thành thạo. Tuy nhiên, không vì vậy mà chủ đề này kém thú vị do mỗi cụm động từ lại có những ngữ nghĩa và cách sử dụng đa dạng, hoàn toàn khác nhau. Trong đó, make up cũng là một cụm từ rất thông dụng. Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu xem make up là gì kèm theo các nghĩa và cấu trúc của cụm từ này nhé!

I. Make up là gì?

Make up phrasal verb là gì? Từ "make up" có thể có nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của từ này:

1. Trang điểm: "Make up" có nghĩa là quá trình sử dụng các sản phẩm trang điểm để cải thiện ngoại hình của một người.

Ví dụ: 

She always spends a lot of time to make up before going out. (Cô ấy luôn dành nhiều thời gian để trang điểm trước khi đi ra ngoài.)

She hardly makes up, but she always looks beautiful. (Cô ấy hiếm khi trang điểm, nhưng lúc nào cũng rất đẹp.)

2. Tạo ra, lắp ráp: "Make up" có thể được sử dụng để chỉ quá trình tạo ra hoặc lắp ráp một thứ gì đó, ví dụ như lắp ráp một bộ máy hoặc tạo ra một bài hát.

Ví dụ: 

The mechanics are working hard to make up the new engine. (Các kỹ thuật viên đang làm việc chăm chỉ để lắp ráp động cơ mới.)

We need to make up some rules before we start the game. (Chúng ta cần tạo ra một số quy tắc trước khi bắt đầu trò chơi.)

3. Bù đắp, đền bù: "Make up" cũng có thể có nghĩa là bù đắp hoặc đền bù cho một cái gì đó, ví dụ như cố gắng để "make up" cho những thất bại trong quá khứ.
Ví dụ: 

She bought me a present to make up for forgetting my birthday. (Cô ấy mua cho tôi một món quà để đền bù vì đã quên sinh nhật của tôi.)

He apologized and tried to make up for his mistake. (Anh ấy đã xin lỗi và cố gắng bù đắp cho lỗi của mình.)

4. Hàn gắn quan hệ: "Make up" còn được sử dụng để chỉ việc hàn gắn mối quan hệ giữa hai người sau khi có xung đột hoặc bất đồng quan điểm.
Ví dụ: 

They had a fight yesterday, but they made up this morning. (Họ có xô xát hôm qua, nhưng họ đã làm lành vào sáng nay.)

She called her friend to make up after a disagreement. (Cô ấy gọi điện cho bạn để hàn gắn sau một bất đồng quan điểm.)

5. Tổng kết, hoàn thành: "Make up" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc hoàn thành một việc gì đó hoặc tổng kết một quá trình nào đó. Ví dụ: "Let's make up the final report before the deadline." (Hãy hoàn thành báo cáo cuối cùng trước thời hạn.)
Ví dụ: 

We need to make up our minds soon or we will miss the deadline. (Chúng ta cần quyết định sớm hoặc sẽ không kịp thời hạn.)

She spent the whole night to make up the final report. (Cô ấy dành cả đêm để hoàn thành báo cáo cuối cùng.)

Xem thêm: 

=> SIÊU HOT! TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A - Z

=> CẤU TRÚC CỦA MAKE - MAKE STH, MAKE SOMEBODY, MAKE UP, ....

null

II. Một số trường hợp khác của Make up

1. Make-up là gì khi là một danh từ?

Khi "make-up" được sử dụng làm danh từ, nó có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của "make-up" khi được sử dụng làm danh từ:

  1. Sự tạo thành hoặc cấu thành: "The make-up of the committee consists of five members." (Cơ cấu của ủy ban bao gồm năm thành viên.)
  2. Số liệu, thông tin hoặc số liệu thống kê: "We need to look at the make-up of the sales figures to determine which products are most popular." (Chúng ta cần xem xét các số liệu bán hàng để xác định sản phẩm nào được ưa chuộng nhất.)
  3. Sự hàn gắn hoặc làm lành sau một mối quan hệ bị phá vỡ: "They had a big argument, but their friendship was strong enough to have a make-up." (Họ đã có một cuộc cãi nhau lớn, nhưng tình bạn của họ đủ mạnh để vượt qua và làm lành.)
  4. Trang phục hoặc trang phục hoặc trang phục biểu diễn được sử dụng trong một buổi diễn: "The dancers put on their make-up and costumes before going on stage." (Các vũ công trang điểm và mặc trang phục biểu diễn trước khi lên sân khấu.)
  5. Sự bù đắp hoặc đền bù: "I bought her flowers as a make-up for forgetting our anniversary." (Tôi đã mua hoa cho cô ấy làm sự đền bù cho việc quên kỷ niệm của chúng ta.)

2. Make up to/for

  • Make up to + someone: đền bù hoặc bù đắp cho ai đó vì một lỗi lầm hoặc hành động xấu.
    Ví dụ: I really need to make up to my girlfriend after forgetting her birthday. Maybe I'll surprise her with a romantic weekend getaway.
    (Tôi thực sự cần phải bù đắp với bạn gái của mình sau khi quên sinh nhật của cô ấy. Có lẽ tôi sẽ bất ngờ cho cô ấy một chuyến đi cuối tuần lãng mạn.)
  • Make up for + something: cố gắng bù đắp cho một sai lầm hoặc hành động không tốt
    Ví dụ: I need to make up for being late to the meeting by working extra hours this week.
    (Tôi cần bù đắp cho việc đến muộn cuộc họp bằng cách làm việc thêm giờ trong tuần này.)

3. Make up the bed

Make up the bed: dọn lại chăn ga, gối và bộ chăn trên giường để chúng trông gọn gàng, sạch sẽ và sẵn sàng để sử dụng. 

Việc "make up the bed" thường bao gồm việc giãn phẳng và căng chăn ga, bố trí gối và chăn một cách đẹp mắt, và có thể bao gồm thêm các bước như đặt băng trải giường hoặc gấp chăn theo cách cụ thể.

Ví dụ: I always make up the bed as soon as I wake up in the morning to start my day off with a clean and tidy environment.
(Tôi luôn sửa chăn ga ngay khi thức dậy vào buổi sáng để bắt đầu ngày của mình với môi trường sạch sẽ và ngăn nắp.)

Xem thêm: 

=> TỔNG HỢP CÁC PHRASAL VERB THÔNG DỤNG KHI HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

4. Make up one's mind

Make up one's mind: quyết định hoặc đưa ra một quyết định sau khi đã suy nghĩ và cân nhắc các lựa chọn khác nhau

Ví dụ: After weeks of considering different job offers, she finally made up her mind to accept the position at the tech startup.
(Sau nhiều tuần cân nhắc các đề nghị việc làm khác nhau, cô ấy cuối cùng đã quyết định chấp nhận vị trí ở công ty khởi nghiệp công nghệ.)

5. Make up of

Make up of: bao gồm thành phần hoặc có cấu trúc. Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả các phần tử hoặc thành phần của một hệ thống hoặc một đối tượng nào đó.

Ví dụ: The human body is made up of different organs and tissues.
(Cơ thể con người được cấu thành từ các cơ quan và mô tế bào khác nhau.)

6. Make up the difference

null

Make up the difference: trả tiền hoặc thực hiện một hành động để đảm bảo rằng khoản tiền hoặc sự khác biệt được bù đắp hoặc điền đầy.

Chẳng hạn, nếu một sản phẩm được bán với giá 50 đô la và khách hàng chỉ có 40 đô la, người bán hàng có thể yêu cầu khách hàng "make up the difference" bằng cách trả thêm 10 đô la để có đủ tiền cho sản phẩm đó.

Ví dụ: The charity event fell short of its fundraising goal, but a last-minute donation helped make up the difference.
(Sự kiện từ thiện không đạt được mục tiêu gây quỹ của mình, nhưng một đóng góp vào phút cuối đã giúp điền đầy khoảng trống).

7. Make up a group/team

Make up a group/team: có nghĩa là tạo ra hoặc hình thành một nhóm hoặc đội ngũ bằng cách tập hợp những người có các kỹ năng và khả năng phù hợp để đạt được một mục tiêu chung.

Chẳng hạn, khi một công ty cần thực hiện một dự án, họ có thể "make up a team" bằng cách tuyển dụng những nhân viên có kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp để hoàn thành dự án đó. Tương tự, trong môn thể thao, huấn luyện viên có thể "make up a team" bằng cách tập hợp những vận động viên có kỹ năng và tài năng phù hợp để đội của họ có thể chiến thắng.

Ví dụ: Our company is going to make up a new team to develop a new product line.
(Công ty của chúng tôi sẽ thành lập một nhóm mới để phát triển một dòng sản phẩm mới.)

Xem thêm: RESPONSIBLE LÀ GÌ? CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG RESPONSIBLE CHUẨN CHỈNH

8. Make up a story

null

Make up a story: tạo ra một câu chuyện không có thật hoặc bịa chuyện

Ví dụ: The children were bored, so the teacher asked them to make up a story about a magical land.
(Trẻ em đang chán nản, vì vậy giáo viên yêu cầu chúng tạo ra một câu chuyện về một đất nước phép thuật.)

9. Make up time

Make up time: dành thời gian để bù đắp cho việc nào đó đã bị lỡ hoặc để hoàn thành một công việc chưa xong

Ví dụ: The team fell behind schedule, but they managed to make up time by working more efficiently.
(Nhóm đã trễ tiến độ, nhưng họ đã đưa ra cách làm việc hiệu quả hơn để bù đắp thời gian.)

10. Make up for lost time

Make up for lost time: tận dụng thời gian còn lại để làm việc hoặc thưởng thức cuộc sống, sau khi đã bỏ lỡ hoặc sử dụng thời gian một cách không hiệu quả. Cụm từ này thường được sử dụng để nói về việc cố gắng đuổi kịp những thứ đã bị mất hoặc bỏ lỡ trong quá khứ. 

Ví dụ: After recovering from a serious illness, John decided to make up for lost time by traveling more and spending more time with his family.
(Sau khi hồi phục sau một căn bệnh nghiêm trọng, John quyết định bù đắp thời gian đã mất bằng cách đi du lịch nhiều hơn và dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.)

Xem thêm: MAYBE LÀ GÌ? CÁCH PHÂN BIỆT MAYBE & MAY BE TRONG TIẾNG ANH

11. Make up the numbers

Make up the numbers: thêm vào số lượng người hoặc vật để đáp ứng một yêu cầu hoặc đạt được một mục tiêu nhất định. 

Cụm từ này thường được sử dụng trong kinh doanh, chính trị hoặc thể thao để chỉ việc tăng cường số lượng người hoặc vật tham gia để hoạt động đạt được sự đầy đủ hoặc thực hiện một chương trình nào đó. 

Ví dụ: The political party is struggling to gain support, so they are trying to make up the numbers by encouraging more people to join.
(Đảng chính trị đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm sự ủng hộ, vì vậy họ đang cố gắng tăng cường số lượng người tham gia bằng cách khuyến khích nhiều người hơn tham gia.)

ĐĂNG KÝ NGAY:

Kết luận

Hy vọng rằng bài viết trên đây đã giúp bạn tìm được câu trả lời cho câu hỏi “make up là gì?” và bổ sung các kiến thức về nghĩa của cụm từ này kèm theo các cấu trúc liên quan. Langmaster chúc bạn học tiếng Anh thật vui và hiệu quả!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác