MAYBE LÀ GÌ? CÁCH PHÂN BIỆT MAYBE & MAY BE TRONG TIẾNG ANH

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Maybe và những kiến thức bạn cần biết.
    • 1.1. Maybe là gì?
    • 1.2. Cấu trúc thường gặp của Maybe
    • 1.3. Các cách dùng của Maybe
    • 1.4. Các cụm từ thường đi với Maybe
    • 1.5. Các từ đồng nghĩa với Maybe
  • 2. May be và những kiến thức bạn cần biết.
    • 2.1. May be là gì?
    • 2.2. Cách sử dụng của May be
  • 3. Cách phân biệt Maybe & May be trong tiếng Anh.
    • 3.1 Về từ loại
    • 3.2 Về vị trí trong câu
    • 3.3 Về cách dùng
  • 4. Bài tập ứng dụng về cấu trúc consider.
    • 4.1. Bài tập
    • 4.2. Đáp án

Trong bài viết này Langmaster sẽ cùng các bạn tìm hiểu Maybe là gì? Cũng như cách phân biệt Maybe & May be trong tiếng Anh nha!

1. Maybe và những kiến thức bạn cần biết.

Đầu tiên chúng ta hãy cùng tìm hiểu về ý nghĩa của Maybe trong tiếng Anh cũng như các cách dùng của nó nhé.

1.1. Maybe là gì?

Maybe (adv): /ˈmeɪbi/ - là một trạng từ trong tiếng Anh. Nó mang ý nghĩa là có lẽ, có thể, có khả năng. Maybe có thể đứng ở đầu câu, cuối câu hoặc giữa câu.

Ví dụ: 

  • Maybe they’ll come, maybe they won’t - Có thể họ sẽ đến, có thể không.
  • “Are you going to sell your car?” “Maybe” - Anh định bán ô tô à? Có thể.
  • Maybe it will do me some good to go for a run - Có lẽ chạy bộ sẽ giúp ích cho tôi.
  • I go there maybe once or twice a mont - Tôi có thể đến đây một hoặc hai lần một tháng.
  • Maybe when she is 30, she do think about have a baby. - Có lẽ khi cô ấy 30 tuổi, cô ấy mới nghĩ đến việc có con.

1.2. Cấu trúc thường gặp của Maybe

Khi đứng ở đầu câu Maybe sẽ có cấu trúc như sau:

Maybe + S + V + O …

Ví dụ:

  • Maybe we should reschedule the meeting  - Có lẽ chúng ta nên dời lịch cuộc họp .
  • Maybe she will come to the party, or not. I am waiting for a message from her. -  Có thể cô ấy sẽ đến dự tiệc, cũng có thể là không. Tôi đang chờ tin nhắn của cô ấy.
  • Maybe I should ask his opinion on this plan. - Có lẽ tôi nên hỏi ý kiến của anh ấy về kế hoạch này.

Khi đứng ở giữa câu hoặc cuối câu maybe thường để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một số trạng từ khác trong câu.

Ví dụ:

  • I think maybe she should go, as soon as possible - Tôi nghĩ có lẽ cô ấy nên đi đi, càng sớm càng tốt.
  • Trang will pass the next interview easily maybe. - Trang sẽ vượt qua buổi phỏng vấn tiếp theo dễ dàng thôi, có lẽ vậy.

Đọc thêm: ĐĂNG KÝ TEST ONLINE MIỄN PHÍ

null

1.3. Các cách dùng của Maybe

1.3.1. Sử dụng khi người nói chưa chắc chắn việc gì đó xảy ra, hoặc điều gì đó có thể là đúng.

Ví dụ:

  • I go there maybe once or twice a month -  Tôi có thể đến đây một hoặc hai lần một tháng.
  • Is he right? Maybe - Anh ấy có đúng không? Có thể.
  • Maybe I’ll come to the wedding. - Có thể tôi sẽ đến dự đám cưới.

1.3.2. Sử dụng để chỉ một số lượng gần đúng hay những số liệu không chắc chắn.

Ví dụ:

  • There were 15, may be 20 people were died in the accident. - Có 15, có thể là 20 người đã tử vong trong vụ tai nạn.
  • It will cost two, maybe three hundred pounds. - Nó có giá hai, có thể là 300 bảng Anh.
  • There are two sides to every story, maybe even more in this case. -  Mọi câu chuyện đều có hai mặt, có thể là nhiều hơn trong trường hợp này.

1.3.3. Sử dụng khi đưa ra đề nghị, khuyến nghị.

Ví dụ:

  • I thought maybe we should go on a trip together to relieve stress. - Em nghĩ có lẽ chúng mình nên đi du lịch cùng nhau để giải tỏa căng thẳng.
  • Maybe you should tell his about your relationship with Jim - Có lẽ em nên nói với anh ấy về mối quan hệ của em với Jim.
  • Maybe readers should be warned. - Có lẽ độc giả nên được cảnh báo. 

1.3.4. Sử dụng khi trả lời một câu hỏi, một ý tưởng đặc biệt khi bạn không chắc chắn nên đồng ý hay không.

Ví dụ: 

  • “I think she should resign?” “Maybe” - “Tôi nghĩ cô ấy nên từ chức” “Có lẽ vậy”
  • “OMG, Am I dressing too simple?” “Well, maybe just a little” - “Ôi trời ơi, tôi ăn mặc quá đơn giản có phải không?” “Ồ, có lẽ chỉ một chút thôi.”
  • “You should stop eating sweets when you have the baby” “Oh, maybe, but it's also quite difficult for me” - “Bạn nên ngưng ăn đồ ngọt khi có em bé” “Ồ, có lẽ vậy, nhưng cũng khá khó với tôi.”

null

1.4. Các cụm từ thường đi với Maybe

Maybe thường đi cùng với một số cụm từ và tạo ra những câu khá phổ biến hay được sử dụng giao tiếp.

  • Maybe another time/ Maybe some other time: Có thể lúc khác.
  • Mama’s baby, papa’s maybe: Con của mẹ, có thể là của bố.
  • Call me maybe: Gọi cho tôi nếu có thể.
  • I don’t mean maybe: Ý tôi không phải là có thể.

1.5. Các từ đồng nghĩa với Maybe

Một số từ đồng nghĩa với Maybe cũng rất hay được sử dụng có thể kế đến như: Perhaps, probably, possibly. Đây đều là những từ bạn có thể sử dụng để trả lời một câu hỏi, một đề nghị mà bạn không chắc chắn nên đồng ý hay không.

  • Probably thường được dùng trong những ngữ cảnh khi cần diễn tả việc gì đó có khả năng cao sẽ xảy ra ~50% hoặc có thể là nhiều hơn.
  • Possibly thì dùng trong những ngữ cảnh mà việc đó thường ít có khả năng xảy ra.
  • Maybe và Perhaps được dùng trong những ngữ cảnh mà tỉ lệ xảy ra hoặc xảy ra của một việc gì đó là ngang bằng nhau.

Ví dụ:

“Will you come to the library this Sunday?” “May be” - Bạn sẽ đến thư viện vào chủ nhật chứ? - Có thể

Perhaps we can go to San Diego for the weekend - Có lẽ chúng ta nên tới San Diego cuối tuần này.

He can`t possibly stay up to finish his homework tonight . -  Anh ấy không thể thức để hoàn thành bài tập tối nay.

Xem thêm:

=> ACCENT LÀ GÌ VÀ CÁC Ý NGHĨA LIÊN QUAN BẠN CẦN BIẾT

=> DURING LÀ GÌ? CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP THỰC HÀNH

2. May be và những kiến thức bạn cần biết.

Tiếp theo đây chúng ta hãy cùng tìm hiểu các kiến thức liên quan đến May be bạn nhé!

2.1. May be là gì?

May be được định nghĩa là một cụm từ có một động từ khuyết thiếu (Modal verbs) là “May” và động từ to be nguyên mẫu. Cụm từ này có ý nghĩa là có thể, về vị trí trong câu May be sẽ đứng sau chủ ngữ.

Ví dụ: 

  • There may be a bus at 9 AM. - 9 giờ sáng có thể xe bus sẽ đến đây.
  • Trang may be hard - Trang có vẻ chăm chỉ.

2.2. Cách sử dụng của May be

May be thường có tác dụng để bổ sung ý nghĩa cho câu, nhằm chỉ khả năng có thể diễn ra của một hành động hoặc sự việc.

Ví dụ:

  • Ha may be writing a review post . - Hà có thể đang viết một bài đánh giá.
  • They may be brothers. - Họ có thể là anh em đấy.

null

3. Cách phân biệt Maybe & May be trong tiếng Anh.

Maybe hay May be đều mang nghĩa là “có thể” vậy làm sao để có thể phân biệt hai từ/cụm từ này? Thì hai từ này có một số điểm khác nhau như sau:

3.1 Về từ loại

  • Maybe là trạng từ (adverb).
  • May be là một cụm từ gồm Động từ khuyết thiếu (May) và động từ nguyên mẫu (be).

3.2 Về vị trí trong câu

  • Maybe có thể đứng ở đầu, cuối hoặc giữa câu để bổ ngữ cho động từ, tính từ hoặc trạng từ.
  • May be chỉ đứng ở phía sau vị ngữ.

3.3 Về cách dùng

    • Maybe thường được sử dụng để: diễn tả một việc gì đó, hành động gì đó chưa chắc chẳn xảy ra; đưa ra một lời đề nghị, ý tưởng hoặc sử dụng để trả lời cho câu hỏi mà bạn chưa chắc chắn nên đồng ý hay không.
  • May be thường được sử dụng để nói về khả năng xảy ra một việc gì đó.

null

ĐĂNG KÝ NGAY:

4. Bài tập ứng dụng về cấu trúc consider.

4.1. Bài tập

Điền Maybe hoặc May be vào chỗ trống trong câu:

1. It is anyone’s guess, but ________ a clue is what usually happens when working in the hospital. (Maybe)

2. I ______ love Jim.

3. Tom ________ cooking dinner.

4. ______ the plan failed because we were too rigid.

5. I thought _______ we should go on a trip together to relieve stress.

6. Ha _______ lazy.

7. I go to the dentist _____ once or twice a month.

8. ______ I will come to the party, or not.

9. There _______ a bus at 9 AM.

10. I thought ______ we should go on a trip together to relieve stress.

4.2. Đáp án

1. Maybe

2. May be

3. May be

4. Maybe

5. Maybe

6. May be

7. Maybe

8. Maybe

9. May be

10. Maybe

Chắc hẳn qua bài viết này các bạn đã có thể phân biệt Maybe & May be đúng không nào? Hãy luyện tập thật nhiều để có thể sử dụng hai từ này thật đúng ngữ cảnh và đừng quên theo dõi website của Langmaster thường xuyên để cập nhật những kiến thức mới nha.

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác