ĐẦU XUÂN KHAI TRÍ - HỌC TIẾNG ANH HẾT Ý

GIẢM GIÁ LÊN ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Cấu trúc have sb do sth: cách dùng và bài tập vận dụng (có đáp án)

Trong tiếng Anh, have sb do sth là một trong những cấu trúc cầu khiến phổ biến và cũng là phần kiến thức ngữ pháp tiếng Anh quan trọng. Việc hiểu và sử dụng đúng cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả, tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Bài viết sau đây sẽ cung cấp toàn bộ kiến thức về cấu trúc have sb do sth và một số cấu trúc cầu khiến phổ biến giúp bạn dễ dàng ứng dụng trong các tình huống cần yêu cầu hoặc nhờ vả ai đó làm gì,

1. Cấu trúc have sb do sth là gì?

Cấu trúc have sb do sth được sử dụng để diễn tả việc bạn yêu cầu hoặc nhờ ai đó thực hiện một hành động thay cho mình. Lúc này, hành động không do chính người nói thực hiện, mà được thực hiện bởi người khác.

Công thức: Have + somebody + do + something

Ý nghĩa: Cấu trúc này mang ý nghĩa cầu khiến với mức độ lịch sự, không mang tính ép buộc. Nó có thể được sử dụng để đưa ra yêu cầu hoặc nhờ vả ai đó trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc trang trọng hơn.

Định nghĩa cấu trúc Have sb do sth

Ví dụ:

  • She had her assistant arrange the meeting schedule. (Cô ấy nhờ trợ lý sắp xếp lịch họp.)
  • We’ll have the waiter bring us the menu. (Chúng tôi sẽ nhờ người phục vụ mang thực đơn đến.)

>> Xem thêm: Cách sử dụng cấu trúc Have to + Verb trong tiếng Anh

2. Cách sử dụng cấu trúc have somebody do something

2.1. Khi đưa ra yêu cầu

Trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng have sb do sth để đưa ra yêu cầu một cách lịch sự, hành động được yêu cầu thường nhằm hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể.

Ví dụ:

  • Have the students complete this assignment before 5 PM. (Hãy yêu cầu các học sinh hoàn thành bài tập này trước 5 giờ chiều.)
  • I’ll have the cleaning staff tidy up the room after the meeting. (Tôi sẽ yêu cầu nhân viên dọn dẹp căn phòng sau cuộc họp.)
Cách sử dụng cấu trúc Have sb do sth

2.2. Khi nhờ ai đó làm gì

Ngoài việc đưa ra yêu cầu, have sb do sth còn được sử dụng để diễn tả hành động nhờ vả một cách lịch sự. Hành động mà bạn nhờ thường không phải là nhiệm vụ bắt buộc, mà mang tính tự nguyện hoặc nhờ giúp đỡ.

Ví dụ:

  • I had the gardener plant some roses in my garden last week. (Tôi đã nhờ người làm vườn trồng vài cây hoa hồng trong vườn tuần trước.)
  • She had her friend proofread her essay before submission. (Cô ấy nhờ bạn của mình đọc lại bài luận trước khi nộp.)

Cách sử dụng này rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh thường ngày khi bạn cần nhờ bạn bè, đồng nghiệp hoặc người thân giúp đỡ thực hiện một công việc nào đó.

3. Phân biệt cấu trúc have sb do sth với have sb doing sth

Mặc dù hai cấu trúc "have sb do sth""have sb doing sth" có hình thức gần giống nhau, chúng khác nhau hoàn toàn về ý nghĩa và cách sử dụng.

3.1. Cấu Trúc Have Sb Do Sth:

  • Ý nghĩa: Yêu cầu, nhờ ai đó thực hiện một hành động cụ thể và hoàn thành hành động đó.
  • Nhấn mạnh: Kết quả của hành động.

Ví dụ: I had the mechanic repair my car. (Tôi nhờ thợ máy sửa xe cho tôi.)

3.2. Cấu Trúc Have Sb Doing Sth:

  • Ý nghĩa: Diễn tả hành động kéo dài, liên tục, hoặc một trạng thái mà người khác đang thực hiện do sự tác động gián tiếp của bạn.
  • Nhấn mạnh: Quá trình hoặc trạng thái hành động.

Ví dụ:

  • The teacher had the students working on their projects all afternoon. (Giáo viên yêu cầu học sinh làm việc trên dự án suốt cả buổi chiều.)
  • The movie had me laughing for hours. (Bộ phim khiến tôi cười hàng giờ liền.)
Phân biệt Have sb do sth và Have sb doing sth

4. Một số cấu trúc cầu khiến thông dụng

Ngoài have sb do sth" trong tiếng Anh còn có nhiều cấu trúc cầu khiến khác với ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Dưới đây một số cấu trúc cầu khiến thông dụng khác:

4.1. Get Sb To Do Sth

Công thức: Get + somebody + to do + something

Ý nghĩa: Thuyết phục hoặc khiến ai đó làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • I got him to help me with my assignment. (Tôi đã thuyết phục anh ấy giúp tôi làm bài tập.)
  • She got the kids to clean their room. (Cô ấy khiến bọn trẻ dọn dẹp phòng của chúng.)

>> Xem thêm: Tổng hợp 15+ Phrasal Verb with Get hữu dụng

4.2. Make Sb Do Sth

Công thức: Make + somebody + do + something

Ý nghĩa: Bắt buộc hoặc ép ai đó làm điều gì.

Ví dụ:

  • The coach made the players run five laps. (Huấn luyện viên bắt các cầu thủ chạy năm vòng.)
  • My parents made me apologize for my mistake. (Bố mẹ bắt tôi xin lỗi vì lỗi của mình.)

>> Xem thêm: Các cấu trúc của Make trong tiếng Anh

4.3. Let Sb Do Sth

Công thức: Let + somebody + do + something

Ý nghĩa: Cho phép ai đó làm điều gì.

Ví dụ:

  • My boss let me leave work early today. (Sếp của tôi đã cho phép tôi rời công việc sớm hôm nay.)
  • She let her children watch TV after finishing homework. (Cô ấy cho phép các con xem TV sau khi hoàn thành bài tập.)

>> Xem thêm: Cấu trúc Let, Lets và Let's - cách dùng Let trong tiếng Anh

5. Bài tập vận dụng

Bài Tập 1

Hãy điền đúng dạng của động từ vào chỗ trống để hoàn thành câu, sử dụng cấu trúc "have sb do sth".

  1. I will ___ (have) my assistant ___ (schedule) the meeting for next week.
  2. She ___ (have) her brother ___ (fix) the broken chair yesterday.
  3. We always ___ (have) the cleaner ___ (tidy) up the office at the end of the day.
  4. They ___ (had) the technician ___ (repair) the air conditioner last night.
  5. The teacher will ___ (have) the students ___ (write) an essay in class tomorrow.
  6. My boss ___ (had) me ___ (prepare) the report for the meeting last week.
  7. Can you ___ (have) the waiter ___ (bring) us the bill, please?
  8. He ___ (will have) the workers ___ (install) the new software in the computers.
  9. We ___ (had) the delivery man ___ (carry) the boxes into the storage room.
  10. The principal ___ (has) the staff ___ (organize) the school event every year.
Bài tập vận dụng cấu trúc Have sb do sth

Bài Tập 2

Hãy chọn cấu trúc cầu khiến phù hợp nhất để hoàn thành câu.

  1. She ___ her assistant ___ the document before sending it.
    A. had – review
    B. has – reviewed
    C. got – reviewing
    D. let – review
  2. My parents always ___ me ___ my chores before going out.
    A. make – to finish
    B. make – finish
    C. have – finishing
    D. let – finish
  3. The teacher ___ the students ___ on their projects during the afternoon.
    A. had – work
    B. has – working
    C. get – to work
    D. made – working
  4. He ___ his secretary ___ the emails while he was on a business trip.
    A. got – to answer
    B. let – answer
    C. had – answer
    D. made – to answer
  5. We ___ the plumber ___ the pipe leak last night.
    A. let – fix
    B. got – fixing
    C. had – fix
    D. have – fixed
  6. I’ll ___ the babysitter ___ the kids while I’m at the party.
    A. have – looking after
    B. have – look after
    C. get – look after
    D. make – to look after
  7. My boss ___ me ___ an extra report this morning.
    A. had – write
    B. made – writing
    C. got – to write
    D. let – written
  8. They ___ the audience ___ for the concert to begin for two hours.
    A. had – wait
    B. made – waiting
    C. had – waiting
    D. let – waited
  9. The movie was so funny that it ___ us ___ the entire time.
    A. let – laughing
    B. had – laugh
    C. got – laugh
    D. had – laughing
  10. We’ll ___ the waiter ___ us the menu before we order.
    A. have – bring
    B. let – bring
    C. make – bringing
    D. get – to bring

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU - Fake Tết

Đáp án:

Đáp Án Bài Tập 1:

  1. will have – schedule
  2. had – fix
  3. have – tidy
  4. had – repair
  5. will have – write
  6. had – prepare
  7. have – bring
  8. will have – install
  9. had – carry
  10. has – organize

Đáp Án Bài Tập 2:

  1. A. had – review
  2. B. make – finish
  3. A. had – work
  4. C. had – answer
  5. C. had – fix
  6. B. have – look after
  7. A. had – write
  8. C. had – waiting
  9. D. had – laughing
  10. A. have – bring

Trên đây là toàn bộ nội dung kiến thức về cấu trúc have sb do sth, bên cạnh đó, bài viết cũng cung cấp một số cấu trúc cầu khiến thông dụng khác, giúp bạn sử dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt giữa các cấu trúc này kết hợp với thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách tự nhiên trong giao tiếp. Hãy bắt đầu áp dụng ngay hôm nay để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình!

Ngoài ra, nếu bạn còn gặp nhiều khó khăn trong quá trình học tiếng Anh mà chưa biết nên bắt đầu từ đâu, thì Langmaster sẽ là địa chỉ đáng tin cậy giúp bạn nhanh chóng chinh phục tiếng Anh giao tiếp. 

Với hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy và truyền cảm hứng học tiếng Anh cho hơn 800.000+ học viên, Langmaster tự tin đem lại những khóa học chất lượng có cam kết đầu ra chuẩn CERF. Các bạn học viên sẽ được dẫn dắt bởi đội ngũ giáo viên có chuyên môn cao cùng phương pháp giảng dạy hiện đại, độc quyền, giúp bạn nhanh chóng nâng trình tiếng Anh của bản thân. 

CTA khoá 1 kèm 1

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác

LANGMASTER
Thông tin chỉ mang tính tham khảo, được tư vấn bởi Trí Tuệ Nhân Tạo