5 PHÚT THÀNH THẠO CẤU TRÚC LET, LETS VÀ LET’S TRONG TIẾNG ANH

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Cấu trúc let và cách dùng trong tiếng Anh 
  • 2. Cấu trúc let với biến thể “lets”  
  • 3. Cấu trúc let với biến thể “let’s” 
  • 4. Bài tập vận dụng cấu trúc let có đáp án chi tiết

Cấu trúc let trong tiếng Anh đã không có gì xa lạ bởi nó xuất hiện rất nhiều từ giao tiếp hàng ngày đến các kỳ thi lấy chứng chỉ. Tuy vậy, cấu trúc let còn có rất nhiều biến thể khác như lets, let’s khiến người học vô cùng bối rối. Hôm nay, Langmaster sẽ cung cấp toàn bộ kiến thức giúp bạn nắm vững cấu trúc này. Cùng tìm hiểu ngay nhé! 

1. Cấu trúc let và cách dùng trong tiếng Anh 

Cấu trúc let - động từ gốc được sử dụng khi người nói muốn nói về việc cho phép ai được làm cái gì đó. Động từ “let” là động từ chính và nó được chia theo ngôi của chủ ngữ đi sau nó. Trong cấu trúc let, đi sau “let” sẽ là một đại từ tân ngữ và động từ nguyên mẫu không “to”. 

Cấu trúc let:  Let + Object + Verb (infinitive)

Một số ví dụ về cấu trúc let: 

  • My mother let me drive to school by myself. ( Mẹ tôi cho phép tôi tự lái xe đến trường.) 
  • Let me tell you the truth. ( Để tôi nói cho bạn sự thật.) 
  • He didn’t let his friends wait too long. ( Anh ấy đã không để bạn bè của anh ấy chờ quá lâu.)   

Khi nhắc đến cấu trúc let, chúng ta có những thành ngữ và cụm từ rất thông dụng sau: 

Let … go: giải tán

Let alone…..: huống hồ là….., nói gì đến,.....(Dùng để nhấn mạnh không làm gì) 

Don’t let it get you down: Đừng tự trách bản thân mình. 

Let one’s hair down: Hãy cứ thoải mái đi.

Let someone off/ let someone off the hook: bào chữa, giải thích, ngụy biện.

Let off steam: thoát ra khỏi sự buồn chán. 

null

Xem thêm: 

=> CÂU NGHI VẤN TRONG TIẾNG ANH : 4 CẤU TRÚC BẠN KHÔNG THỂ BỎ QUA

=> CẤU TRÚC THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN VÀ BÀI TẬP THỰC HÀNH

2. Cấu trúc let với biến thể “lets”  

Biến thể đầu tiên của cấu trúc let là “lets”. Cấu trúc lets chính là cấu trúc let nhưng trong trường hợp chủ ngữ trong câu ở ngôi thứ 3 số ít (he, she, it, name) và ở thì hiện tại đơn. 

Ví dụ cấu trúc lets: 

  • He always lets me know his facebook password: Anh ấy luôn cho tôi biết mật khẩu facebook của anh ấy.
  • The author lets me share her article. ( Tác giả cho phép tôi chia sẻ bài viết của cô ấy.) 
  • She lets me take her home. ( Cô ấy cho phép tôi đưa cô ấy về nhà.) 

null

Xem thêm: 

=> 5 PHÚT HỌC HẾT CÁCH DÙNG CẤU TRÚC WOULD LIKE TRONG TIẾNG ANH

=> BÍ KÍP CHINH PHỤC CẤU TRÚC NOT UNTIL VÀ ONLY WHEN CHỈ SAU 5 PHÚT

3. Cấu trúc let với biến thể “let’s” 

Cấu trúc let cũng thường xuyên bị nhầm lẫn thành cấu trúc let’s khiến ý nghĩa câu nói bị sai lệch. Về ý nghĩa, cấu trúc let’s được sử dụng khi bạn muốn đưa ra một đề xuất, một lời đề nghị nào đó. Ngoài ra, “let’s” chính là cách viết ngắn gọn hơn của “let us” và được sử dụng rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.  

Cấu trúc let’s: Let’s + do something

Ví dụ cấu trúc let’s: 

  • Let’s go to the party. ( Hãy đi đến buổi tiệc nào!) 
  • Let’s move these chairs out of the office. (Hãy di chuyển những chiếc ghế này ra khỏi phòng làm việc.) 
  • Let’s go out and have some fun. ( Đi ra ngoài và vui vẻ một chút nào!) 
  • Let me help  you. ( Hãy để tôi giúp bạn.) 

Ví dụ về cấu trúc let us: 

  • Let us sleep a little. ( Hãy để chúng tôi ngủ một chút.)
  • Let us go first. ( Hãy để chúng tôi đi trước.) 

Lưu ý: Nếu bạn sử dụng cấu trúc let us với nghĩa là xin phép làm gì đó thì bạn không được viết tắt. Hãy viết đầy đủ “let us” để thể hiện sự lịch sự và thành ý của bạn. 

   

Ngoài ra, chúng ta còn có một số thành ngữ và cụm từ với cấu trúc let’s mà bạn có thể ghi nhớ và sử dụng: 

  • Let’s suppose/Let’s say: giả sử rằng
  • Let’s hope: hãy hy vọng nào 

4. Bài tập vận dụng cấu trúc let có đáp án chi tiết

Bài tập 1: Chọn từ phù hợp nhất để điền vào ô trống trong những câu sau: 

 

1. My teacher doesn’t let…………have a day off. 

A. me

B. myself

C. I

2. I feel so stressed. Let’t……….out and eat something. 

A. going

B. goes

C. go

3. You have bought tea,............buy cakes.

A. let’s

B. let us

C. let 

4. I totally believe in you. Don’t let me…….

A. down

B. up

C. off

5. It is raining outside…………..have dinner at home.

A. let’s

B. let

C. let’s not

6. She didn’t…………me look at the photos. 

A. let’s

B. let

C. let’s not

7. Don’t………it worry you. 

A. let’s

B. let

C. let’s not

8……….one’s hair down.

A. let’s

B. let’s not

C. let

9. He……….me use his phone.

A. let’s

B. let

C. lets

10. Mary lets me……….her dream.

A. know

B. knows

C. to know

Đáp án: 

1-A, 2-C, 3-B, 4-A, 5-A, 6-B, 7-B, 8-C, 9-C, 10- A

Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc let’s để viết lại những câu sau mà không có sự thay đổi về nghĩa

  1. How about going out for dinner? 
  2. Why don’t we sing a song together? 
  3. Why don’t you text him? 
  4. Shall we go to the party?
  5. What about going to the zoo?

Đáp án

  1. Let’s go out for dinner
  2. Let’s sing a song together
  3. Let’s text him
  4. Let’s go to the party
  5. Let’s go to the zoo. 

Trên đây là toàn bộ về cấu trúc let bạn cần ghi nhớ để giao tiếp cuốn hút hơn và đạt điểm số cao hơn trong các kỳ thi. Đừng quên ôn luyện  thường xuyên để không bị quên kiến thức bạn nhé! 

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác