CAPABLE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? KHÁI NIỆM VÀ CÁCH DÙNG ĐẦY ĐỦ
Mục lục [Ẩn]
- 1. Định nghĩa Capable là gì?
- 2. Từ loại khác của Capable
- 3. Capable đi với giới từ gì?
- 3.1. Capable of
- 3.2. Capable in
- 4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Capable
- 4.1. Từ đồng nghĩa
- 4.2. Từ trái nghĩa
- 5. Thành ngữ với Capable
- 6. Phân biệt Capable và Able
- 7. Bài tập có đáp án
Trong tiếng Anh, để diễn đạt khả năng, năng lực, ta thường dùng “Can”, “Could”, “Be able to”. Bên cạnh đó vẫn còn “Capable” cũng được dùng với chức năng như trên, tuy nhiên capable đi với giới từ gì? Để có thể biết được các giới từ đi với capable, hãy cùng Langmaster tìm hiểu trong bài học sau đây.
1. Định nghĩa Capable là gì?
Capable /ˈkeɪpəbl/ (adjective) : khả năng làm gì đó một cách hiệu quả, khéo léo và đạt được kết quả, có năng lực làm tốt lĩnh vực nào đó.
Ví dụ:
- We need to get an assistant who is capable and skillful. (Chúng tôi cần có một trợ lý có năng lực và khéo léo.)
- Mrs. Holand is a very capable doctor. (Bà Holand là một bác sĩ có năng lực.)
- Candidates who prove themselves to be capable will usually get promoted quite rapidly. (Những ứng viên người mà chứng minh được bản thân có năng lực sẽ thường thăng tiến rất nhanh.)
Định nghĩa Capable là gì
2. Từ loại khác của Capable
Cùng với tính từ Capable, ta có thể tìm hiểu danh từ trạng từ của nó sau đây:
1. Capability /ˌkeɪ.pəˈbɪl.ə.ti/ (adjective) : khả năng, năng lực làm gì hoặc sức mạnh của vũ khí
Ví dụ.
- Arianna has the capability to become a very fine singer. (Arianna có năng lực để trở thành một ca sĩ tốt.)
- Many countries are trying to develop nuclear capability. (Nhiều đất nước đang cố gắng phát triển sức mạnh vũ khí hạt nhân.)
2. Capably /ˈkeɪpəbli/ (adverb) : làm việc một cách thành thạo, có hiệu quả
Ví dụ.
- Susan drove very capably. (Susan đã lái xe một cách thành thạo.)
- Josh managed the meeting very capably. (Josh đã điều hành buổi họp một cách hiệu quả.)
3. Capable đi với giới từ gì?
Capable thường đi với giới từ of hoặc in. Chúng tạo thành cấu trúc với nghĩa là có khả năng hoặc năng lực làm gì đó.
Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết hơn ở ngay bên dưới này nhé!
3.1. Capable of
- Cấu trúc:
S + be + capable of + something/doing something: Có khả năng, năng lực làm gì đó
Ví dụ:
- Helen is capable of better work than this. (Helen có năng lực đảm nhiệm công việc tốt hơn việc này.)
- Yulian is capable of playing at an international level. (Yulian có khả năng thi đấu ở cấp quốc tế.)
- Jacob is still capable of doing the job. (Jacob vẫn có khả năng làm công việc này.)
3.2. Capable in
- Cấu trúc:
S + be + capable in + something : có khả năng trong việc gì, tình huống nào đó
Ví dụ:
- Lucas is capable in emergency situations. (Lucas có khả năng trong các tình huống khẩn cấp.)
- Mark is an experienced player, so he is very capable in the sports. (Mark là một cầu thủ có kinh nghiệm, vì vậy anh ấy rất có năng lực trong thể thao.)
Lưu ý: Mặc dù có tồn tại cấu trúc “Capable in” nhưng nó rất ít được dùng trong tiếng Anh. Vì vậy ta nên sử dụng cấu trúc “Capable of” để an toàn và chắc chắn hơn.
4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Capable
4.1. Từ đồng nghĩa
- Able /ˈeɪ.bəl/ : có thể, có năng lực
- Accomplished /əˈkɒmplɪʃt/ : được hoàn thành, tài năng, hoàn mỹ
- Efficient /ɪˈfɪʃənt/ : có hiệu quả, có năng lực
- Skilled /skɪld/ : sự khéo léo, kỹ năng
- Gifted /ˈɡɪftɪd/ : có năng khiếu, tài năng
- Competent /ˈkɒmpɪtənt/ : thành thạo, rành rọt
- Resourceful /rɪˈsɔːsfʊl/ : tháo vát, có tài xoay xở
- Talented /ˈtæləntɪd/ : tài năng, có năng khiếu
- Proper /ˈprɒpə/ : thích hợp, đúng cách
- Suited /ˈsjuːtɪd/ : thích hợp, phù hợp
- Proficient /prəˈfɪʃənt/ : thành thạo, tài giỏi
- Effective /ɪˈfɛktɪv/ : có hiệu quả
- Expert /ˈɛkspɜːt/ : chuyên gia, tinh thông về một lĩnh vực
- Qualified /ˈkwɒlɪfaɪd/ : đủ khả năng, đủ điều kiện
- Fit /fɪt/ : phù hợp, vừa vặn
- Licensed /ˈlaɪsənst/ : có sự cho phép làm điều gì
- Good /ɡʊd/ : tốt, giỏi
Từ đồng nghĩa với Capable
4.2. Từ trái nghĩa
- Unable /ʌnˈeɪ.bəl/ : không có khả năng, không thể
- Incapable /ɪnˈkeɪ.pə.bəl/ : không có năng lực, không có khả năng
- Impotent /ˈɪmpətənt/ : bất lực, không có khả năng
- Unskilled /ʌnˈskɪld/ : không có kỹ thuật, chuyên môn
- Unskillful /ʌnˈskɪl.fəl/ : không thành thạo
- Incompetent /ɪnˈkɒmpɪtənt/ : không thành thạo
- Inept /ɪˈnɛpt/ : không có khả năng thích hợp
Từ trái nghĩa với Capable
5. Thành ngữ với Capable
- In someone's capable hands : trong khả năng giải quyết
Ví dụ:
- I'm going abroad next week, so I'll be leaving everything in your capable hands. (Tôi sẽ ra nước ngoài vào tuần sau, nên tôi sẽ để lại toàn quyền xử lý cho bạn.)
- Mike leaves the position in my capable hands. (Mike rời đi để tôi chịu trách nhiệm ở vị đó)
6. Phân biệt Capable và Able
Bên cạnh Capable, Able là một tính từ mang nghĩa có thể, có khả năng. Tuy có nghĩa giống nhau nhưng chúng lại được dùng trong các trường hợp sau đây:
- Capable:
- Có kiến thức và kỹ năng để làm điều gì đó.
Ví dụ: Alex has 6 years of experience as a manager at Apple, and he is completely capable of running your investment fund. (Alex đã có 6 năm kinh nghiệm làm quản lý tại Apple, và anh ấy hoàn toàn có khả năng điều hành quỹ đầu tư của bạn.)
- Thể hiện một đối tượng có khả năng cảm nhận hoặc hành động cụ thể đối với điều gì đó.
Ví dụ: Mia is capable of sympathy. (Mia có khả năng cảm thông.)
- Diễn tả điều gì đó mà một vật có thể làm.
Ví dụ: This car is capable of operating at a speed of 400 km/h. (Chiếc ô tô này có khả năng hoạt động với tốc độ 400 km/h.)
- Nói một người nào đó là có năng lực.
Ví dụ: Kross learns everything very quickly, and he is a capable student. (Kross học mọi thứ rất nhanh, và anh ấy là một học sinh có năng lực.)
- Able
- Có kiến thức và kỹ năng làm điều gì đó, hoặc do điều đó là khả thi để thực hiện.
Ví dụ: Housing prices have dropped quite deeply due to the last economic crisis, and now they are able to buy a small apartment within their budget. (Giá nhà đất đã giảm khá sâu do đợt khủng hoảng kinh tế vừa qua, và giờ họ đã có thể mua được một căn hộ nhỏ vừa với túi tiền của mình.)
- Không sử dụng trong tình huống để thể hiện một đối tượng có khả năng cảm nhận hoặc hành động cụ thể đối với điều gì đó.
Không dùng: He is able to sympathize.
- Thường dùng để chỉ khả năng của người thay vì vật.
Ví dụ: After 3-month recovery, Jane is now able to go back to school. (Sau 3 tháng phục hồi, Jane bây giờ đã có thể quay trở lại trường học.)
- Không dùng trong trường hợp nói một người nào đó là có năng lực.
Không dùng: She is an able student.
7. Bài tập có đáp án
Bài tập: Điền giới từ phù hợp vào ô trống
1. My manager is going away next week, so she’ll be leaving everything ……… my capable hands.
2. My boss needs to get an assistant who’s capable……….. dealing with emergency situations.
3. I think women are more capable ……….. looking after children rather than men.
4. Lucy is considered to be capable ………. every case.
5. I guarantee that Simon is really capable ………… doing this project because he has had many years of experience in the same position.
Đáp án
1. in
2. of
3. of
4. in
5. of
=> CẤU TRÚC PREVENT TRONG TIẾNG ANH
=> TÌM HIỂU VỀ CẤU TRÚC GOOD AT
Trên đây là toàn bộ kiến thức về bài học capable đi với giới từ gì. Sau bài học hôm nay, chắc hẳn bạn đã biết rõ giới từ đi với capable rồi phải không? Để có lộ trình học tiếng Anh hợp lý, bạn có thể làm bài kiểm tra trình độ tại đây. Chúc các bạn học tốt!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!