IMPRESSION ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ

Mục lục [Ẩn]

  • I. Impression có nghĩa là gì?
  • II. Các dạng từ khác của Impression
  • III. Impression đi với giới từ gì?
    • 1. Impression + of
    • 2. Impression + on/upon
    • 3. Impression + from 
    • 4. Impression + about
  • IV. Các động từ thường đi kèm với Impression
  • V. Bài tập vận dụng
  • Kết luận

Impression là một danh từ tiếng Anh rất phổ biến và được sử dụng nhiều trong cuộc sống hàng ngày, có nghĩa là sự ấn tượng. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm được Impression đi với giới từ gì cũng như các cấu trúc với Impression. Ngày hôm nay, cùng Langmaster dành ngay 5 phút để đọc bài viết dưới đây và tìm lời giải đáp nhé!

I. Impression có nghĩa là gì?

null

Phiên âm: Impression /ɪmˈpreʃ.ən/ (n)

Nghĩa:

1. Ấn tượng: Cảm giác hoặc suy nghĩ của một người sau khi nhìn thấy, nghe thấy hoặc trải nghiệm một sự vật, một người, hoặc một tình huống cụ thể.
Ví dụ: Her presentation left a positive impression on the audience. (Bài thuyết trình của cô ấy để lại ấn tượng tích cực trong tâm trí của khán giả.)

2. Dấu in, dấu vết: Dấu vết hoặc hình ảnh bị lưu giữ hoặc in trên một bề mặt.
Ví dụ: The stamp left an impression on the paper. (Tem đã để lại dấu in trên giấy.)

3. Cảm giác chung, ảnh hưởng hoặc tiếng vang: Sự tác động hoặc tác động mạnh mẽ mà một cái gì đó tạo ra hoặc để lại trong tâm trí, suy nghĩ hoặc cảm xúc của người khác.
Ví dụ: The political speech made a strong impression on the voters. (Bài diễn thuyết chính trị đã tạo ra ảnh hưởng mạnh mẽ trong tâm trí của cử tri.)

4. Thời gian sau khi dập nổi: Trạng thái của một khối kim loại sau khi được dập nổi hoặc định hình.
Ví dụ: The metal sheet was left with an impression after the stamping process. (Tấm kim loại để lại dấu vết sau quá trình đập nổi.)

II. Các dạng từ khác của Impression

Bên cạnh dạng từ Impression, cũng có một số dạng từ khác của từ này như động từ, tính từ,... để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:

1. Impress (động từ): Tạo ấn tượng mạnh mẽ hoặc làm cho người khác cảm thấy kinh ngạc, ngưỡng mộ hoặc hâm mộ.
Ví dụ: Her musical talent never fails to impress the audience. 

2. Impressive (tính từ): Miêu tả điều gì đó gây ấn tượng mạnh hoặc tạo ra sự kinh ngạc.
Ví dụ: The fireworks display was truly impressive, lighting up the night sky with vibrant colors.

3. Impressively (trạng từ): Diễn tả cách làm, hành động hoặc sự kiện khiến người khác thấy kinh ngạc hoặc thán phục.
Ví dụ: She performed impressively in the singing competition, earning a standing ovation from the audience.

4. Unimpressive (tính từ): Diễn tả điều gì đó không gây ấn tượng, không đủ để làm cho người khác thấy kinh ngạc hoặc hứng thú.
Ví dụ: The presentation was unimpressive, lacking compelling data to support the argument.

5. Impressionism (danh từ): Là một phong cách nghệ thuật đặc trưng trong hội họa và âm nhạc, tập trung vào tạo dựng cảm giác và ấn tượng thay vì chi tiết chính xác.
Ví dụ: Impressionism in art emphasizes the use of light and color to capture a fleeting moment.

6. Impressiveness (danh từ): Sự gây ấn tượng hoặc tính chất khiến người khác thấy kinh ngạc hoặc thán phục.
Ví dụ: The grandeur of the ancient temple adds to its impressiveness as a historical landmark.

7. Impressionable (tính từ): Miêu tả tính chất của một người dễ bị ảnh hưởng, dễ tin vào những gì người khác nói hoặc làm.
Ví dụ: Teenagers are often impressionable and influenced by their peers.

8. Impressibility (danh từ): Sự dễ bị ảnh hưởng hoặc làm ấn tượng bởi những gì người khác nói hoặc làm.
Ví dụ: Her strong beliefs reflect her lack of impressibility when it comes to outside influences.

9. Reimpress (động từ): Tái tạo hoặc làm sâu thêm ấn tượng hoặc ý nghĩa của một vấn đề hoặc tình huống.
Ví dụ: The revised edition of the book aims to reimpress the importance of environmental conservation.

III. Impression đi với giới từ gì?

null

Vậy Impression đi với giới từ gì thì chính xác? Câu trả lời là Impression thường đi với các giới từ OF, ON/UPON, FROM và ABOUT. Ở phần này, cùng tìm lời giải đáp và hiểu sâu hơn về các cụm từ này nhé!

1. Impression + of

"Impression + of + sb/sth" thường được sử dụng để diễn tả ý kiến, cảm nhận hoặc nhận xét cá nhân về một người, sự vật, tình huống hoặc sự kiện cụ thể.

Ví dụ:

  • What's your impression of the new employee? (Ý kiến của bạn về nhân viên mới là gì?)
  • Her impression of the city was that it was vibrant and full of life. (Cảm nhận của cô ấy về thành phố là nó sôi động và tràn đầy sự sống.)

2. Impression + on/upon

"Impression on/upon + sb" cũng là một cấu trúc phổ biến được sử dụng để diễn tả tác động, ảnh hưởng mà một người, sự vật, hoặc tình huống tạo ra lên người khác. 

Ví dụ: 

  • The teacher's kind words had a positive impression on the students, motivating them to work harder. (Lời khen ngợi của giáo viên đã tạo ấn tượng tích cực lên học sinh, khích lệ họ làm việc chăm chỉ hơn.)
  • The accident left a lasting impression upon the witnesses, and they couldn't forget what they had seen. (Tai nạn để lại ảnh hưởng sâu đậm lên những người chứng kiến, và họ không thể quên những gì họ đã thấy.)

XEM THÊM: 

AWARE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ

PROVIDE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ

3. Impression + from 

"Impression + from + sb/sth" được sử dụng để diễn tả nguồn gốc hoặc nguồn cảm hứng của một ấn tượng cụ thể. 

Ví dụ:

  • The artist's painting drew an impression from his childhood memories of the countryside. (Bức tranh của nghệ sĩ lấy cảm hứng từ ký ức tuổi thơ của anh ấy về vùng nông thôn.)
  • Her song left a deep impression from her personal experiences and emotions. (Bài hát của cô ấy để lại ấn tượng sâu sắc từ những trải nghiệm và cảm xúc cá nhân của cô ấy.)

4. Impression + about

"Impression about + sth" được sử dụng để diễn tả ý kiến, quan điểm hoặc cảm nhận cá nhân của ai đó về một chủ đề, vấn đề, hoặc sự kiện cụ thể. 

Ví dụ:

  • What's your impression about the new movie that just came out? (Ý kiến của bạn về bộ phim mới vừa ra mắt là gì?)
  • Her impression about the company was that it was well-organized and had a positive work environment. (Quan điểm của cô ấy về công ty là nó có tổ chức tốt và môi trường làm việc tích cực.)

IV. Các động từ thường đi kèm với Impression

1. Create/give an impression: Tạo ấn tượng.
Ví dụ: His confident demeanor created a positive impression on the interviewers. (Thái độ tự tin của anh ấy tạo ra một ấn tượng tích cực đối với các nhà phỏng vấn.)

2. Have an impression: Có một ấn tượng.
Ví dụ: After reading the article, she had a different impression of the author's writing style. (Sau khi đọc bài viết, cô ấy có một ấn tượng khác về phong cách viết của tác giả.)

3. Leave an impression: Để lại một ấn tượng.
Ví dụ: The spectacular performance left a lasting impression on the audience. (Buổi biểu diễn đặc biệt để lại một ấn tượng sâu sắc trong tâm trí khán giả.)

4. Form an impression: Hình thành một ấn tượng.
Ví dụ: Based on the evidence presented, the jury will form an impression of the defendant's guilt or innocence. (Dựa vào bằng chứng nêu ra, ban hội thẩm sẽ hình thành một ấn tượng về sự vô tội hay có tội của bị cáo.)

5. Change/alter an impression: Thay đổi, chuyển đổi ấn tượng.
Ví dụ: The candidate's sincere apology changed the interviewer's initial negative impression of him. (Lời xin lỗi chân thành của ứng viên thay đổi ấn tượng tiêu cực ban đầu mà người phỏng vấn có về anh ấy.)

6. Confirm/reinforce an impression: Xác nhận, củng cố ấn tượng.
Ví dụ: The detailed report reinforced my impression that the project was on track. (Báo cáo chi tiết củng cố ấn tượng của tôi rằng dự án đang tiến triển đúng hướng.)

7. Correct an impression: Sửa chữa, chỉnh sửa ấn tượng.
Ví dụ: I need to correct the wrong impression I gave in the meeting yesterday. (Tôi cần sửa lại ấn tượng sai lầm mà tôi đã tạo ra trong cuộc họp hôm qua.)

8. Share an impression: Chia sẻ, truyền đạt ấn tượng.
Ví dụ: During the group discussion, each participant had a chance to share their impressions of the movie. (Trong buổi thảo luận nhóm, mỗi người tham gia có cơ hội chia sẻ ấn tượng của họ về bộ phim.)

9. Receive an impression: Nhận được ấn tượng.
Ví dụ: The host was eager to receive the guest's impression of the newly decorated house. (Chủ nhà háo hức nhận được ấn tượng của khách về ngôi nhà mới trang trí.)

null

V. Bài tập vận dụng

Sử dụng các từ/cụm từ “impression, changed the impression, impression of, good impression on, left” để hoàn thành các câu sau: 

1. The new restaurant left a ________________ us with its delicious food and friendly staff.

2. After reading the book, I had a different ________________ the author's writing style.

3. The movie's thrilling plot and outstanding performances ________________ a lasting ________________ on the audience.

4. How did the presentation ________________ upon the potential investors?

5. His sincere apology ________________________ of his colleagues.

Đáp án:

1. good impression on

2. impression of

3. left - impression 

4. impress

5. changed the impression

Đăng ký ngay: 

Kết luận

Bài viết trên đây đã tổng hợp toàn bộ kiến thức cần lưu ý xoay quanh chủ điểm “Impression đi với giới từ gì?” và các cấu trúc với Impression. Đừng quên áp dụng vào các hội thoại thực tế để sử dụng thành thạo những cấu trúc này nhé! Bên cạnh đó, hãy đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác