ĐẦU XUÂN KHAI TRÍ - HỌC TIẾNG ANH HẾT Ý

GIẢM GIÁ LÊN ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Tổng hợp bài tập đại từ sở hữu kèm đáp án giải thích chi tiết

Đại từ sở hữu là một trong những chủ đề ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, việc nắm vững cách làm các bài tập đại từ sở hữu sẽ giúp bạn đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh. Đặc biệt nó còn giúp bạn tránh lặp từ khi giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong bài viết này, hãy cùng Langmaster tìm hiểu chi tiết lý thuyết về đại từ sở hữu, cách dùng và các dạng bài tập đại từ sở hữu trong tiếng Anh.

I. Tổng hợp lý thuyết về đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)

1. Đại từ sở hữu là gì?

Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) là đại từ được dùng để chỉ quyền sở hữu (ví dụ: “Cái mũ này là của tôi ”). Đại từ sở hữu là từ dùng để thay thế cho danh từ đi kèm tính từ sở hữu nhằm tránh lặp lại từ trong câu.

Ví dụ:

  • This laptop is his, not hers.
    (Xe máy tính xách tay này là của anh ấy, không phải của cô ấy.)
    -> “His” thay thế cho cụm “his laptop” và dùng để chỉ quyền sở hữu của anh ấy. “Hers” thay thế cho cụm “her laptop” để chỉ quyền sở hữu của cô ấy.

Đại từ sở hữu là gì?

    2. Các loại đại từ sở hữu

    Trong tiếng Anh có 7 đại từ chỉ sự sở hữu sau:

    Đại từ sở hữu

    Ví dụ

    mine (của tôi)

    This bag is mine. (Cái túi này là của tôi.)

    ours (của chúng tôi)

    This garden is ours. (Khu vườn này là của chúng tôi.)

    yours (của bạn)

    These books are yours. (Những quyển sách này là của bạn.)

    his (của anh ấy)

    This jacket is his. (Cái áo khoác này là của anh ấy.)

    hers (của cô ấy)

    These shoes are hers. (Những đôi giày này là của cô ấy.)

    theirs (của họ)

    The responsibility is theirs. (Trách nhiệm đó là của họ.)

    its (của nó)

    The cat is playing with its toy. (Con mèo đang chơi với món đồ chơi của nó.)

     Xem thêm: 

    3. Vị trí của đại từ sở hữu trong câu

    Đại từ sở hữu có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. Tùy thuộc vào cách sử dụng, đại từ sở hữu có thể đóng vai trò làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc đứng sau giới từ. 

    Đại từ sở hữu làm chủ ngữ:
    Khi đại từ sở hữu làm chủ ngữ, nó thường được sử dụng để nhấn mạnh quyền sở hữu trong câu.

    Ví dụ:

    • Yours is on the table. (Của bạn ở trên bàn.)
    • Mine is bigger than yours. (Của tôi lớn hơn của bạn.)

    Trong các ví dụ trên, "Yours" và "Mine" đóng vai trò là chủ ngữ của câu, thay thế cho danh từ để tránh lặp lại.

    Đại từ sở hữu làm tân ngữ:
    Đại từ sở hữu cũng có thể làm tân ngữ trong câu, thường xuất hiện sau động từ hoặc cụm động từ.

    Ví dụ:

    • I lost my pen, but she found hers. (Tôi làm mất bút của mình, nhưng cô ấy tìm thấy bút của cô ấy.)
    • This laptop is not mine; it’s theirs. (Chiếc máy tính xách tay này không phải của tôi; nó là của họ.)

    Đại từ sở hữu đứng sau giới từ:
    Đại từ sở hữu thường được sử dụng sau các giới từ như "of", "for", "to".

    Ví dụ:

    • This bag is not for yours; it’s for mine. (Cái túi này không dành cho bạn, mà là dành cho tôi.)
    • Is this phone yours? (Điện thoại này có phải của bạn không?)
    Vị trí của đại từ sở hữu trong câu

    4. Cách dùng đại từ sở hữu tiếng Anh

    Đại từ sở hữu được sử dụng thay thế cho danh từ có chứa tính từ sở hữu

    Đại từ sở hữu thường được sử dụng để thay thế cho một danh từ đi kèm tính từ sở hữu nhằm tránh lặp lại từ không cần thiết trong câu. 

    Công thức: Đại từ sở hữu = Tính từ sở hữu + Danh từ

    Ví dụ:

    • She has a red bike. Mine is blue.
      (Cô ấy có một chiếc xe đạp màu đỏ. Của tôi màu xanh.)

    Trong câu này, đại từ sở hữu "mine" được sử dụng để thay thế cho cụm "my bike", nơi "my" là tính từ sở hữu và "bike" là danh từ. Việc sử dụng đại từ sở hữu giúp câu văn gọn hơn và tránh sự lặp lại từ "bike".

    Đại từ sở hữu thường xuất hiện ở cuối các lá thư như một quy ước

    Trong văn viết, đặc biệt là khi viết thư bằng tiếng Anh, đại từ sở hữu được sử dụng như một phần của lời chào cuối thư. Đây là một quy tắc phổ biến trong văn phong trang trọng. Một số cách dùng phổ biến bao gồm:

    • Yours: thân mật, thường dùng trong thư không chính thức.
    • Yours sincerely: trân trọng (sử dụng khi biết rõ tên người nhận).
    • Yours faithfully: trân trọng (sử dụng khi không biết tên cụ thể của người nhận).

    Ví dụ:

    • Yours sincerely,
      John Smith

    Sử dụng đại từ sở hữu như thế này là một cách chuẩn mực và lịch sự khi kết thúc thư từ.

    Đại từ sở hữu được sử dụng để nhấn mạnh sự sở hữu

    Khi muốn nhấn mạnh quyền sở hữu trong câu, chúng ta thường dùng đại từ sở hữu thay vì tính từ sở hữu. Điều này giúp làm nổi bật hơn mối quan hệ sở hữu giữa người hoặc vật được nói đến.

    Ví dụ:

    • This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.)
    • This book is mine. (Quyển sách này là của tôi.)

    Trong câu thứ hai, đại từ sở hữu "mine" không chỉ thay thế cho cụm "my book", mà còn nhấn mạnh rằng quyển sách thuộc về người nói. Sự nhấn mạnh này đặc biệt rõ ràng trong giao tiếp hằng ngày.

    Đại từ sở hữu được sử dụng để tránh lặp từ trong câu

    Một trong những vai trò quan trọng của đại từ sở hữu là giúp câu văn trở nên ngắn gọn, mạch lạc và tránh lặp lại từ không cần thiết. Điều này thường gặp trong cả văn nói và văn viết.

    Ví dụ:

    • His laptop is lightweight, but mine is heavier.
      (Máy tính xách tay của anh ấy thì nhẹ, nhưng của tôi thì nặng hơn.)

    Trong câu này, "mine" thay thế cho cụm "my laptop" để tránh lặp lại từ "laptop" lần thứ hai. Điều này không chỉ làm cho câu văn dễ hiểu hơn mà còn tạo cảm giác tự nhiên hơn trong giao tiếp.

    Cách dùng đại từ sở hữu tiếng Anh

    5. Phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu

    Đại từ sở hữu = Tính từ sở hữu + Danh từ

    Trong đó:

    • Đại từ sở hữu: Như một cụm danh từ hoặc đại diện cho danh từ có chứa tính từ sở hữu.
    • Tính từ sở hữu: Bổ nghĩa luôn cho danh từ đằng sau nó.

    Đại từ sở hữu

    Tính từ sở hữu

    Điểm giống nhau

    Đều được sử dụng để thể hiện quyền sở hữu.

    Đều được sử dụng để thể hiện quyền sở hữu.

    Cấu trúc

    Đại từ sở hữu = Tính từ sở hữu + Danh từ

    Tính từ sở hữu + Danh từ

    Chức năng

    Đóng vai trò như một cụm danh từ, vì vậy đứng sau đại từ sở hữu không bao giờ có danh từ.

    Đi sau tính từ sở hữu luôn phải có danh từ.

    Ví dụ minh họa

    - This book is mine. (Quyển sách này là của tôi.)

    - This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.)

    - That car is hers. (Chiếc xe kia là của cô ấy.)

    - That is her car. (Đó là chiếc xe của cô ấy.)

    Phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu

    II. Bài tập đại từ sở hữu lớp 6 - Có đáp án

    Tổng hợp bài tập tiếng Anh lớp 6 về đại từ sở hữu, giúp các bạn luyện tập đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới.

    Bài tập đại từ sở hữu lớp 6 - Có đáp án

    1. Bài tập điền đại từ cơ bản

    Hãy điền đại từ sở hữu thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

    1. This book belongs to me. It is ______.
    2. That bicycle belongs to him. It is ______.
    3. These toys belong to us. They are ______.
    4. This pen is not yours. It is ______.
    5. These clothes belong to them. They are ______.

    Đáp án:

    1. mine
    2. his
    3. ours
    4. mine
    5. theirs

    2. Bài tập đại từ sở hữu lớp 6 nâng cao

    Khoanh tròn đại từ sở hữu đúng trong các câu dưới đây:

    1. Is this pencil (mine/my)?
    2. That house is (her/hers).
    3. These shoes are (their/theirs).
    4. This laptop is (yours/your).
    5. This is not (his/he).

    Đáp án:

    1. mine
    2. hers
    3. theirs
    4. yours
    5. his

    3. Bài tập viết lại câu sử dụng đại từ sở hữu

    Hãy viết lại các câu sau, thay cụm danh từ có chứa tính từ sở hữu bằng đại từ sở hữu:

    1. This is my bag. => This bag is ______.
    2. That is their dog. => That dog is ______.
    3. These are her flowers. => These flowers are ______.
    4. This is our car. => This car is ______.
    5. That is his jacket. => That jacket is ______.

    Đáp án:

    1. mine
    2. theirs
    3. hers
    4. ours
    5. his

    III. Bài tập đại từ sở hữu lớp 7 - Có đáp án

    Để có thể luyện tập và ghi nhớ các lý thuyết về đại từ sở hữu, các bạn hãy làm ngay bài tập tiếng Anh lớp 7 dưới đây nhé:

    Bài tập đại từ sở hữu lớp 7 - Có đáp án

    1. Bài tập đại từ sở hữu lớp 7 cơ bản

    Hãy sử dụng đại từ sở hữu thích hợp (mine, yours, his, hers, ours, theirs) để hoàn thành các câu sau:

    1. This bag belongs to me. It is ______.
    2. That umbrella belongs to her. It is ______.
    3. These chairs belong to us. They are ______.
    4. That phone is not his. It is ______.
    5. This scarf belongs to them. It is ______.

    Đáp án:

    1. mine
    2. hers
    3. ours
    4. mine
    5. theirs

    2. Bài tập đại từ sở hữu nâng cao

    Khoanh tròn đáp án đúng trong các câu sau:

    1. Is this house (yours/your)?
    2. That bike is (theirs/them).
    3. These pens are (her/hers).
    4. That blue jacket is (mine/my).
    5. This book is not (his/he).

    Đáp án:

    1. yours
    2. theirs
    3. hers
    4. mine
    5. his

    3. Bài tập sửa lỗi sai về đại từ sở hữu

    Mỗi câu sau đây có thể có lỗi sai về việc sử dụng đại từ sở hữu. Hãy tìm và sửa lỗi sai nếu có:

    1. This is hers bag.
    2. That dog is your.
    3. These seats are their.
    4. This book is mines.
    5. The house over there is our.

    Đáp án:

    1. Sai: hers bag => Đúng: her bag (Vì đại từ sở hữu không đi kèm danh từ.)
    2. Sai: your => Đúng: yours
    3. Sai: their => Đúng: theirs
    4. Sai: mines => Đúng: mine
    5. Sai: our => Đúng: ours

    4. Bài tập viết lại câu bằng đại từ sở hữu

    Hãy viết lại các câu sau đây bằng cách thay cụm danh từ chứa tính từ sở hữu thành đại từ sở hữu:

    1. This is my hat. => This hat is ______.
    2. That is their computer. => That computer is ______.
    3. These are her gloves. => These gloves are ______.
    4. This is our homework. => This homework is ______.
    5. That is his bag. => That bag is ______.

    Đáp án:

    1. mine
    2. theirs
    3. hers
    4. ours
    5. his

    5. Bài tập hội thoại với đại từ sở hữu

    Hãy điền đại từ sở hữu phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành đoạn hội thoại sau:

    A: Is this your notebook?
    B: No, it’s not ______. It’s ______. (mine/his)

    A: I think this scarf is hers.
    B: No, it’s not ______. It’s ______. (hers/mine)

    A: Where are your books?
    B: ______ are on the table, but where are ______? (Mine/yours)

    Đáp án:

    1. mine, his
    2. hers, mine
    3. Mine, yours

    III. 100+ Câu bài tập đại từ sở hữu chọn lọc trong tiếng Anh

    Dưới đây là tuyển tập hơn 100 câu bài tập đại từ sở hữu chọn lọc trong tiếng Anh.

    1. Bài tập hoàn thành câu với đại từ sở hữu

    Hãy chọn từ đúng trong ngoặc để hoàn thành câu:

    1. Is this laptop ________ (your / yours)?
    2. The bag on the chair is ________ (her / hers).
    3. That dog is ________ (their / theirs).
    4. This umbrella belongs to John; it is ________ (his / him).
    5. These apples are ________ (our / ours).
    6. This is not ________ (my / mine) book.
    7. The blue car parked outside is ________ (their / theirs).
    8. Is this wallet ________ (your / yours)?
    9. That pen is ________ (her / hers), not ________ (your / yours).
    10. This watch belongs to me. It is ________ (my / mine).

    Đáp án:

    1. yours
    2. hers
    3. theirs
    4. his
    5. ours
    6. my
    7. theirs
    8. yours
    9. hers, yours
    10. mine

    2. Bài tập đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu 

    Hãy thay đại từ nhân xưng trong ngoặc bằng đại từ sở hữu:

    1. That book does not belong to me; it’s ________ (she).
    2. This scarf belongs to him, not ________ (you).
    3. Their dog is bigger than ________ (we).
    4. The idea was his, not ________ (I).
    5. These seats are ________ (they), not ________ (you).
    6. This room will be ________ (we) after the meeting.
    7. Is that house ________ (he)?
    8. The bike is not ________ (she), it is ________ (I).
    9. These books belong to them, not ________ (you).
    10. I think this bag is ________ (he).

    Đáp án:

    1. hers
    2. yours
    3. ours
    4. mine
    5. theirs, yours
    6. ours
    7. his
    8. hers, mine
    9. yours
    10. his

      3. Bài tập trắc nghiệm với đại từ sở hữu

      Hãy chọn đáp án đúng trong các câu sau:

      1. Is this jacket (mine/my)?
      2. That computer is (hers/her).
      3. These books are (theirs/them).
      4. This pencil is not (his/he).
      5. Our garden is bigger than (their/theirs).
      6. This phone belongs to (you/yours).
      7. That is not my umbrella; it’s (hers/her).
      8. The house at the end of the street is (our/ours).
      9. This pair of glasses belongs to (he/his).
      10. These seats are (their/theirs).

      Đáp án:

      1. mine
      2. hers
      3. theirs
      4. his
      5. theirs
      6. yours
      7. hers
      8. ours
      9. his
      10. theirs

      Xem thêm: Tổng hợp bài tập đại từ tân ngữ có đáp án

      4. Bài tập viết lại câu với đại từ sở hữu

      Hãy viết lại các câu sau bằng cách sử dụng đại từ sở hữu:

      1. These are my books.
        => These books are ________.
      2. That is their car.
        => That car is ________.
      3. This is her house.
        => This house is ________.
      4. These are our chairs.
        => These chairs are ________.
      5. That is his bicycle.
        => That bicycle is ________.
      6. Is this your notebook?
        => Is this notebook ________?
      7. This room belongs to them.
        => This room is ________.
      8. The coat belongs to me.
        => This coat is ________.

      Đáp án:

      1. mine
      2. theirs
      3. hers
      4. ours
      5. his
      6. yours
      7. theirs
      8. mine

      5. Bài tập dịch câu sang tiếng Anh với đại từ sở hữu

      Hãy dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng đại từ sở hữu đúng cách:

      1. Chiếc xe này là của tôi.
      2. Đây không phải là cái cặp của bạn, nó là của cô ấy.
      3. Những quyển sách này là của chúng tôi.
      4. Đó là túi của họ, không phải của bạn.
      5. Những đồ chơi này là của nó (con mèo).
      6. Đôi giày này không phải của tôi; chúng là của bạn.
      7. Ngôi nhà kia là của chúng tôi, không phải của họ.
      8. Điện thoại này là của anh ấy.

      Đáp án:

      1. This car is mine.
      2. This is not your bag; it’s hers.
      3. These books are ours.
      4. That bag is theirs, not yours.
      5. These toys are its.
      6. These shoes are not mine; they are yours.
      7. That house is ours, not theirs.
      8. This phone is his.

      Đại từ sở hữu là một phần ngữ pháp thiết yếu trong tiếng Anh, giúp câu văn ngắn gọn và súc tích hơn. Việc luyện tập thường xuyên các bài tập đại từ sở hữu sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng và áp dụng dễ dàng trong giao tiếp hằng ngày. 

      Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học tiếng Anh bài bản, hãy khám phá các khóa học giao tiếp tiếng Anh trực tuyến tại Langmaster. Với phương pháp học độc quyền, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và môi trường học tập thực tế, Langmaster là nơi lý tưởng để bạn chinh phục tiếng Anh một cách hiệu quả.

      Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
      Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
      • Chứng chỉ IELTS 7.5
      • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
      • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

      Nội Dung Hot

      KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

      KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

      • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
      • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
      • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
      • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
      • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

      Chi tiết

      null

      KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

      • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
      • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
      • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
      • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

      Chi tiết

      null

      KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

      • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
      • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
      • Học online chất lượng như offline.
      • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
      • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

      Chi tiết


      Bài viết khác

      Các khóa học tại langmaster

      LANGMASTER
      Thông tin chỉ mang tính tham khảo, được tư vấn bởi Trí Tuệ Nhân Tạo