ĐẦU XUÂN KHAI TRÍ - HỌC TIẾNG ANH HẾT Ý

GIẢM GIÁ LÊN ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Wh Questions: Định nghĩa và cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh

Wh questions là một trong những cấu trúc câu hỏi phổ biến nhất trong tiếng Anh. Sử dụng các câu hỏi này trong giao tiếp giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự nhiên trong tiếng Anh. Trong bài viết này, hãy cùng Langmaster tìm hiểu chi tiết về cách đặt câu hỏi WH, cấu trúc câu, và bài tập thực hành để bạn có thể sử dụng loại câu hỏi này một cách thành thạo và tự tin! 

1. Wh question là gì? 

Wh questions là một dạng câu hỏi phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để thu thập thông tin cụ thể thay vì chỉ nhận được câu trả lời đơn giản như "yes" hoặc "no". Những câu hỏi này thường có từ để hỏi bắt đầu bằng “Wh-” (ngoại trừ how). Khác với câu hỏi Yes/No, Wh questions yêu cầu người trả lời cung cấp thông tin chi tiết và cụ thể, giúp làm rõ các vấn đề hoặc ý tưởng trong cuộc hội thoại. 

Ví dụ, khi bạn hỏi: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?), câu trả lời sẽ cung cấp thông tin về địa điểm cụ thể như I live in Hanoi (Tôi sống ở Hà Nội). Điều này làm cho Wh questions trở thành một phần không thể thiếu trong các cuộc trò chuyện hàng ngày cũng như các tình huống học tập và công việc.

1.1. Các từ dùng để hỏi thường gặp trong tiếng Anh

  • What: Hỏi về sự vật, sự việc, hành động.Ví dụ: What is your favorite book? (Cuốn sách yêu thích của bạn là gì?)
  • When: Hỏi về thời gian.Ví dụ: When does the meeting start? (Cuộc họp bắt đầu khi nào?)
  • Where: Hỏi về địa điểm, nơi chốn. Ví dụ: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  • Who: Hỏi về người (chủ ngữ).Ví dụ: Who is coming to the party? (Ai sẽ đến dự tiệc?)
  • Whom: Hỏi về người (tân ngữ), thường dùng trong văn viết trang trọng. Ví dụ: Whom did you meet yesterday? (Bạn đã gặp ai hôm qua?)
  • Which: Hỏi về sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Ví dụ: Which color do you prefer, blue or green? (Bạn thích màu nào hơn, xanh dương hay xanh lá?)
  • Whose: Hỏi về sở hữu. Ví dụ: Whose bag is this? (Cái túi này của ai?)
  • Why: Hỏi về lý do, nguyên nhân. Ví dụ: Why are you late? (Tại sao bạn đến muộn?)
  • How: Hỏi về cách thức, phương thức. Ví dụ: How do you solve this problem? (Bạn giải quyết vấn đề này như thế nào?)
Wh questions

1.2. Ngữ điệu trong câu hỏi Wh question

Ngữ điệu là một yếu tố quan trọng trong giao tiếp, không chỉ giúp người nghe hiểu ý định của bạn mà còn làm cho cách nói chuyện trở nên tự nhiên và dễ chịu hơn. Việc nắm vững cách sử dụng ngữ điệu sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và gây ấn tượng tốt hơn trong các cuộc hội thoại.

Trong các câu hỏi Wh questions, ngữ điệu thường đi xuống ở cuối câu. Điều này tạo cảm giác dứt khoát và chắc chắn, đồng thời nhấn mạnh rằng bạn đang tìm kiếm một câu trả lời cụ thể, chứ không phải một sự lựa chọn đơn giản như "yes" hoặc "no".

Khác với câu hỏi Yes/No (ví dụ: Are you happy?), thường có ngữ điệu đi lên ở cuối câu, WH Questions luôn giữ ngữ điệu đi xuống. Sự khác biệt này giúp người nghe phân biệt được loại câu hỏi mà bạn đang đặt ra.

Ví dụ:

  • Yes/No Question: Are you ready? (Bạn đã sẵn sàng chưa?) → Ngữ điệu đi lên.
  • WH Question: When will you be ready? (Khi nào bạn sẵn sàng?) → Ngữ điệu đi xuống.

Đăng ký test

1.3. Wh question dạng đặc biệt

Ngoài các dạng WH Questions truyền thống, bạn cũng sẽ gặp một số dạng đặc biệt trong văn nói. Một trong những dạng này là statement question (câu hỏi trần thuật), nơi câu hỏi WH được đặt theo cấu trúc giống như một câu khẳng định. Dạng câu này thường được sử dụng khi bạn muốn kiểm tra lại thông tin vừa nghe hoặc muốn làm rõ nhanh một chi tiết cụ thể. So với dạng Wh questions truyền thống, statement question mang tính không trang trọng hơn, phù hợp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ:

  • A: So, Elijah and Ashton are planning to trek in Sa Pa?
    (Vậy, Elijah và Ashton định đi bộ đường dài ở Sa Pa sao?)
  • B: Yes, they’ll get there in March.
    (Đúng vậy, họ sẽ tới đó vào tháng Ba.)
  • A: They’re arriving when? (= When are they arriving?)
    (Họ sẽ tới khi nào?)
  • B: In March. They’ve been planning for months.
    (Vào tháng Ba. Họ đã lên kế hoạch từ lâu rồi.)

Dạng câu này thường đi kèm với ngữ điệu đi lên ở cuối câu, giúp thể hiện rằng bạn đang hỏi, không phải khẳng định. Hãy sử dụng statement questions trong các tình huống giao tiếp không trang trọng để cuộc hội thoại trở nên tự nhiên hơn.

>> Xem thêm: Câu hỏi đuôi (Tag Question): Công thức, cách dùng và bài tập

2. Cách đặt câu hỏi Wh questions

2.1. Cấu trúc Wh questions với trợ động từ

Cấu trúc Wh questions với trợ động từ

Cách dùng:
Sử dụng khi cần trợ động từ (do/does/did) hoặc động từ khuyết thiếu (can, should, will, must...) để hỗ trợ động từ chính trong câu hỏi. Dạng này thường xuất hiện khi bạn hỏi về hành động, sự việc trong các thì khác nhau.

Công thức: WH-word + trợ động từ/động từ khuyết thiếu + chủ ngữ + động từ chính + tân ngữ (nếu có)

Ví dụ:

  • Why do you study English?
    (Tại sao bạn học tiếng Anh?)
  • When will the meeting start?
    (Cuộc họp sẽ bắt đầu khi nào?)
  • What did he say about the project?
    (Anh ấy đã nói gì về dự án?)

2.2. Cấu trúc Wh question không có trợ động từ

Cấu trúc Wh question không có trợ động từ

Cách dùng:
Dùng khi động từ chính trong câu không cần trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu hỗ trợ, thường là khi bạn hỏi trực tiếp về chủ thể của hành động, sự kiện hoặc điều đã xảy ra.

Công thức: WH-word + động từ chính + tân ngữ (nếu có)

Ví dụ:

  • Who called you last night?
    (Ai đã gọi bạn tối qua?)
  • What happened during the meeting?
    (Quản lý đã thông báo một dự án mới.)
  • Who designed this beautiful house?
    (Ai đã thiết kế căn nhà đẹp này?)

2.3. Cấu trúc Wh question phủ định

Cấu trúc Wh question phủ định

Cách dùng:
Dùng để hỏi tại sao một hành động không xảy ra hoặc làm rõ điều gì đó đã bị phủ định. Dạng câu này thường xuất hiện khi bạn muốn nhấn mạnh lý do, hoàn cảnh dẫn đến sự việc không diễn ra như mong đợi.

Công thức: WH-word + trợ động từ + not + chủ ngữ + động từ chính + tân ngữ (nếu có)

Ví dụ:

  • Why didn’t you finish your homework?
    (Tại sao bạn không hoàn thành bài tập về nhà?)
  • What didn’t she like about the movie?
    (Cô ấy không thích điều gì ở bộ phim?)
  • Why don’t we try a new restaurant?
    (Tại sao chúng ta không thử một nhà hàng mới?)

2.4. Cấu trúc Wh question mang ý nghĩa nhấn mạnh với “do”

Cấu trúc Wh question nhấn mạnh

Cách dùng:
Dùng khi bạn muốn nhấn mạnh cảm xúc, sự ngạc nhiên hoặc yêu cầu đối với một hành động. Dạng này giúp bạn làm nổi bật hành động trong câu hỏi.

Công thức: WH-word + do/does/did + chủ ngữ + động từ chính + tân ngữ (nếu có)

Ví dụ:

  • Why do you always leave the door open?
    (Tại sao bạn luôn để cửa mở?
  • What did you do to fix the issue?
    (Tôi đã liên hệ với đội hỗ trợ.)
  • When does he actually plan to finish the report?
    (Khi nào anh ấy thực sự dự định hoàn thành báo cáo?)

3. Cách trả lời câu hỏi Wh questions

Khi trả lời Wh questions, điều quan trọng là bạn cần cung cấp thông tin cụ thể và đầy đủ dựa trên nội dung của câu hỏi. Điều này không chỉ giúp người đối diện hiểu rõ câu trả lời mà còn giúp bạn thực hành kỹ năng diễn đạt chi tiết hơn.

Từ để hỏi

Câu hỏi

Câu trả lời

What

Hỏi về sự vật, sự việc, hành động

What is your favorite color?

My favorite color is blue.

What do you do on weekends?

I usually read books and relax.

When

Hỏi về thời gian

When did you start learning English?

I started learning English two years ago.

When is your birthday?

My birthday is on December 25th. 

Where

Hỏi về địa điểm hoặc nơi chốn

Where do you usually study?

I usually study at the library.

Where are they going this summer?

They are going to Da Nang.

Who

Hỏi về người

Who is your best friend?

My best friend is Alice.

Who called you last night?

My mom called me.

Whom

Hỏi về người (tân ngữ), thường dùng trong văn viết

Whom did you invite to the meeting?

I invited my team members and the project manager.

Whom did you send the email?

I sent the email to our supplier and the logistics department.

Why

Hỏi về lý do hoặc nguyên nhân

Why are you learning English?

I am learning English to get a better job.

Why didn’t you attend the meeting?

Because I was sick.

Which

Hỏi để lựa chọn giữa nhiều tùy chọn

Which subject do you like more, math or English?

I like English more than math.

Which book do you like the most?

I prefer action movies.

Whose

Hỏi về quyền sở hữu

Whose book is this?

This is my brother’s book.

Whose phone is on the table?

It’s Tom’s phone.

How

Hỏi về cách thức, tình trạng, mức độ

How do you usually go to school?

I usually go to school by bus.

How often do you exercise?

I exercise three times a week.

>> Xem thêm: 

4. Câu hỏi gián tiếp - indirect question

Bên cạnh cách đặt câu hỏi trực tiếp với Wh questions, trong giao tiếp hằng ngày bạn sẽ bắt gặp các câu hỏi gián tiếp không sử dụng các từ để hỏi bắt đầu với Wh-. Như vậy, câu hỏi gián tiếp (Indirect Questions) là một cách đặt câu hỏi lịch sự, thường được sử dụng trong tiếng Anh để thay thế cho câu hỏi trực tiếp. Loại câu hỏi này thường được sử dụng trong các tình huống cần sự trang trọng, tế nhị hoặc khi bạn nói chuyện với người lạ, cấp trên hoặc khách hàng. Thay vì hỏi trực tiếp, bạn có thể thêm các cụm từ dẫn dắt như Could you tell me..., I was wondering... hoặc Do you know....

Để chuyển đổi từ câu hỏi trực tiếp sang câu hỏi gián tiếp, bạn cần tuân theo một số quy tắc cơ bản:

Bước 1: Thêm cụm từ dẫn dắt

Một câu hỏi gián tiếp thường bắt đầu với các cụm từ lịch sự như:

  • Could you tell me... (Bạn có thể cho tôi biết...).
  • I was wondering... (Tôi đang tự hỏi...).
  • Do you know... (Bạn có biết không...).
  • Would you mind telling me... (Bạn có phiền cho tôi biết không...).

Bước 2: Giữ nguyên từ để hỏi

Nếu câu hỏi trực tiếp sử dụng từ để hỏi (WH-word) như what, where, when, why, who hoặc how, bạn sẽ giữ nguyên từ này khi chuyển đổi sang câu hỏi gián tiếp.

Ví dụ:

  • Trực tiếp: Where is the train station? (Ga tàu ở đâu?).
  • Gián tiếp: Could you tell me where the train station is? (Bạn có thể cho tôi biết ga tàu ở đâu không?).

Bước 3: Đưa động từ về vị trí của câu khẳng định

Trong câu hỏi gián tiếp, bạn không đảo ngữ (không đưa trợ động từ như do, does, did lên trước chủ ngữ). Thay vào đó, động từ được đưa về dạng câu khẳng định.

Ví dụ:

  • Trực tiếp: What time does the train leave? (Tàu rời đi lúc mấy giờ?).
  • Gián tiếp: Could you tell me what time the train leaves? (Bạn có thể cho tôi biết tàu rời đi lúc mấy giờ không?).

Bước 4: Thêm “if” hoặc “whether” cho câu hỏi Yes/No

Nếu câu hỏi trực tiếp là câu Yes/No, bạn cần thêm từ if hoặc whether khi chuyển sang câu gián tiếp.

Ví dụ:

  • Trực tiếp: Is she coming to the party? (Cô ấy sẽ đến buổi tiệc chứ?).
  • Gián tiếp: Do you know if she is coming to the party? (Bạn có biết cô ấy sẽ đến buổi tiệc không?).

>> Xem thêm: Tổng hợp 100 mẫu câu hỏi tiếng Anh

Dưới đây là bảng minh họa cách chuyển câu hỏi trực tiếp thành câu hỏi gián tiếp mà bạn có thể tham khảo:

Thì trong câu

Câu hỏi trực tiếp

Câu hỏi gián tiếp

Hiện tại đơn (Present Simple)

What does she like to eat?

Could you tell me what she likes to eat?

Quá khứ đơn (Past Simple)

Why did he leave early?

I was wondering why he left early.

Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Where are they going?

Do you know where they are going?

Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

What has she done so far?

Can you tell me what she has done so far?

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Who was he talking to last night?

I was wondering who he was talking to last night.

Tương lai đơn (Future Simple)

When will the package arrive?

Could you let me know when the package will arrive?

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU - Fake Tết

5. Bài tập vận dụng Wh question trong tiếng Anh

Bài tập 1

Điền từ để hỏi thích hợp (What, Where, When, Why, Who, Which, How) vào chỗ trống.

  1. ______ is your favorite color?
  2. ______ do you usually have breakfast?
  3. ______ is knocking on the door?
  4. ______ are you so late today?
  5. ______ does your best friend live?
  6. ______ are they going for their vacation?
  7. ______ is the weather like in your city?
  8. ______ is your mother’s birthday?
  9. ______ did you buy that beautiful dress?
  10. ______ is taller, John or Mike?
  11. ______ will you finish your homework?
  12. ______ don’t we try that new restaurant?
  13. ______ many books do you read a month?
  14. ______ did they invite to the party?
  15. ______ is your favorite type of music?

Bài tập 2

Đọc các câu dưới đây, sau đó đặt câu hỏi WH để hỏi về từ hoặc cụm từ được gạch chân.

  1. I usually wake up at 6:30 AM.
  2. She bought this dress at the mall.
  3. They are traveling to Japan next month.
  4. David fixed the broken chair.
  5. We need three chairs for the meeting.
  6. The meeting lasted for two hours.
  7. I met Sarah at the park yesterday.
  8. My brother prefers action movies to romantic ones.
  9. I go to work by bus every day.
  10. This phone belongs to Tom.
  11. She was absent because she was sick.
  12. We’re planning to meet on Saturday evening.
  13. They will arrive at the airport at 5 PM.
  14. The children are playing in the backyard.
  15. My teacher assigned this project last week.

ĐÁP ÁN:

Bài tập 1

  1. What | 2. Where | 3. Who | 4. Why | 5. Where
  2. Where | 7. What | 8. When | 9. Where | 10. Which
  3. When | 12. Why | 13. How | 14. Who | 15. What

Bài tập 2

  1. What time do you usually wake up?
  2. Where did she buy this dress?
  3. Where are they traveling next month?
  4. Who fixed the broken chair?
  5. How many chairs do we need for the meeting?
  6. How long did the meeting last?
  7. Where did you meet Sarah yesterday?
  8. What kind of movies does your brother prefer?
  9. How do you go to work every day?
  10. Whose phone is this?
  11. Why was she absent?
  12. When are you planning to meet?
  13. Where will they arrive at 5 PM?
  14. Where are the children playing?
  15. When did your teacher assign this project?

Bài viết trên đây đã cung cấp đầy đủ những kiến thức về Wh question - một trong những cấu trúc câu hỏi phổ biến nhất trong tiếng Anh. Hy vọng rằng qua những nội dung lý thuyết và bài tập, bạn học có thể nắm chắc được phần kiến thức này và tự tin trong mọi tình huống giao tiếp!

Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ học tiếng Anh uy tín, thì đừng quên liên hệ ngay với Langmaster để được tư vấn và nhận ưu đãi nhé! Hiện nay Langmaster cung cấp rất nhiều khóa học tiếng Anh online cam kết đầu ra chuẩn CERF. Các khóa học đều được đứng lớp bởi đội ngũ giáo viên Langmaster có chuyên môn cao, kết hợp nhiều phương pháp giảng dạy độc quyền chỉ có tại Langmaster. Từ đó, mỗi nội dung bài học đều mang tính thực tiễn cao, giúp học viên nhanh chóng nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và trong công việc.

CTA khoá 1 kèm 1

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH





Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác

LANGMASTER
Thông tin chỉ mang tính tham khảo, được tư vấn bởi Trí Tuệ Nhân Tạo