100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT THÔNG DỤNG NHẤT
Mục lục [Ẩn]
- I. Từ vựng tiếng Anh ngành Kỹ thuật
- 1. Từ vựng tiếng Anh Kỹ thuật chuyên ngành Cơ khí
- 2. Từ vựng tiếng Anh Kỹ thuật chuyên ngành Điện, Điện tử
- 3. Từ vựng tiếng Anh Kỹ thuật chuyên ngành Xây dựng và Dân dụng
- 4. Từ vựng tiếng Anh Kỹ thuật chuyên ngành Khoa học Máy tính
- 5. Từ vựng tiếng Anh Kỹ thuật chuyên ngành Công nghệ thông tin
- 6. Từ vựng tiếng Anh Kỹ thuật chuyên ngành Hàng không và Vũ trụ
- 7. Từ vựng tiếng Anh Kỹ thuật chuyên ngành Công nghệ Môi trường
- 8. Từ vựng tiếng Anh Kỹ thuật chuyên ngành Điều khiển – Tự động hoá
- 9. Từ vựng tiếng Anh Kỹ thuật chuyên ngành Kỹ thuật Hoá học
- II. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành Kỹ thuật thông dụng
- 1. Mẫu câu mô tả vấn đề
- 2. Mẫu câu đề xuất giải pháp
- 3. Mẫu câu bàn luận về tiến độ
- 4. Mẫu câu giải thích thủ tục
- 5. Mẫu câu báo cáo kết quả
- III. Hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật
- 1. Hội thoại 1
- 2. Hội thoại 2
- IV. Video tự học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật
- V. Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật
- 1. Bài tập
- 2. Đáp án
- Kết luận
Ngày nay, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ toàn cầu và quan trọng đối với bất kỳ lĩnh vực nghề nghiệp nào trong cuộc sống, bao gồm cả ngành Kỹ thuật. Hôm nay, cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tham khảo những từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật hay, thông dụng và có tính ứng dụng cao nhất nhé. Cùng bắt đầu ngay thôi nào!
I. Từ vựng tiếng Anh ngành Kỹ thuật
1. Từ vựng tiếng Anh Kỹ thuật chuyên ngành Cơ khí
- Gear (n): /ɡɪr/ - Bánh răng
- Bearing (n): /ˈberɪŋ/ - Vòng bi
- Shaft (n): /ʃæft/ - Trục
- Valve (n): /vælv/ - Van
- Piston (n): /ˈpɪs.tən/ - Pit-tông
- Lubrication (n): /ˌluː.brɪˈkeɪ.ʃən/ - Bôi trơn
- Welding (n): /ˈwɛl.dɪŋ/ - Hàn
- Fastener (n): /ˈfæs.tən.ər/ - Phần cố định
- Tolerance (n): /ˈtɑː.lər.əns/ - Sai số
- Cam (n): /kæm/ - Cam, đĩa lệch trục
2. Từ vựng tiếng Anh Kỹ thuật chuyên ngành Điện, Điện tử
- Circuit Breaker (n): /ˈsɜːr.kɪt ˈbreɪ.kər/ - Cầu dao
- Circuit Board (n): /ˈsɜːr.kɪt bɔːrd/ - Bo mạch
- Transformer (n): /trænsˈfɔːr.mər/ - Biến áp
- Conductor (n): /kənˈdʌk.tər/ - Dây dẫn
- Capacitor (n): /kəˈpæs.ɪ.tər/ - Tụ điện
- Capacitance (n): /kəˈpæs.ɪ.təns/ - Dung tích điện
- Resistance (n): /rɪˈzɪs.təns/ - Trở
- Resistor (n): /rɪˈzɪs.tər/ - Trở kháng
- Printed Circuit Board (n): /ˈprɪn.tɪd ˈsɜːr.kɪt bɔːrd/ - Bo mạch in
- Voltage (n): /ˈvoʊl.tɪdʒ/ - Điện áp
- Voltage Regulator (n): /ˈvoʊl.tɪdʒ ˈrɛɡ.juˌleɪ.tər/ - Bộ ổn áp
- Generator (n): /ˈdʒen.ə.reɪ.tər/ - Máy phát điện
- Insulation (n): /ˌɪn.səˈleɪ.ʃən/ - Cách điện
- Diode (n): /ˈdaɪ.oʊd/ - Điốt
- Integrated Circuit (n): /ˈɪn.tɪˌɡreɪ.tɪd ˈsɜːr.kɪt/ - Mạch tích hợp
- Semiconductor (n): /ˌsem.iˈkɒn.dʌk.tər/ - Bán dẫn
- Transistor (n): /trænˈzɪs.tər/ - Bóng bán dẫn
- Amplifier (n): /ˈæm.plə.faɪər/ - Bộ khuếch đại
- Oscillator (n): /ˈɑːs.ə.leɪ.tər/ - Máy phát dao động
Xem thêm:
=> 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM
=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
3. Từ vựng tiếng Anh Kỹ thuật chuyên ngành Xây dựng và Dân dụng
- Foundation (n): /faʊnˈdeɪ.ʃən/ - Nền móng
- Reinforcement (n): /ˌriː.ɪnˈfɔːrs.mənt/ - Cốt thép
- Blueprint (n): /ˈbluː.prɪnt/ - Bản vẽ thiết kế
- Beam (n): /biːm/ - Cột
- Survey (n): /ˈsɜːr.veɪ/ - Đo đạc
- Architecture (n): /ˈɑːr.kɪ.tek.tʃər/ - Kiến trúc
- Infrastructure (n): /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ - Hạ tầng
- Masonry (n): /ˈmeɪ.sən.ri/ - Xây bằng gạch
- Concrete (n): /ˈkɑːn.kriːt/ - Bê tông
- Construction Site (n): /kənˈstrʌk.ʃən saɪt/ - Công trường
Xem thêm:
=> 150 TỪ VỰNG VỀ NGHỀ NGHIỆP TRONG TIẾNG ANH ĐỦ MỌI NGÀNH NGHỀ
=> 1000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT
4. Từ vựng tiếng Anh Kỹ thuật chuyên ngành Khoa học Máy tính
- Algorithm (n): /ˈæl.ɡəˌrɪðəm/ - Thuật toán
- Programming Language (n): /ˈproʊ.ɡræmɪŋ ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ - Ngôn ngữ lập trình
- Software Development (n): /ˈsɒftweər dɪˈvel.əpmənt/ - Phát triển phần mềm
- Data Encryption (n): /ˈdeɪtə ɪnˈkrɪpʃən/ - Mã hóa dữ liệu
- Cybersecurity (n): /ˈsaɪbərˌsɪːˈkjʊrəti/ - An ninh mạng
- Operating System (n): /ˈɑːpəreɪtɪŋ ˈsɪs.təm/ - Hệ điều hành
- Database (n): /ˈdeɪtəˌbeɪs/ - Cơ sở dữ liệu
- Artificial Intelligence (n): /ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtel.ɪdʒəns/ - Trí tuệ nhân tạo
- Coding (n): /ˈkoʊdɪŋ/ - Lập trình
- Debugging (n): /ˈdiːˌbʌɡɪŋ/ - Gỡ lỗi
5. Từ vựng tiếng Anh Kỹ thuật chuyên ngành Công nghệ thông tin
- Cloud Computing (n): /klaʊd kəmˈpjuː.tɪŋ/ - Máy tính đám mây
- Data Center (n): /ˈdeɪ.tə ˈsɛn.tər/ - Trung tâm dữ liệu
- Network Security (n): /ˈnɛt.wɜːrk sɪˈkjʊr.əti/ - Bảo mật mạng
- Cyberattack (n): /ˈsaɪbərəˌtæk/ - Tấn công mạng
- Software Update (n): /ˈsɒftweər ˈʌpˌdeɪt/ - Cập nhật phần mềm
- Information Security (n): /ˌɪnfərˈmeɪʃən sɪˈkjʊrəti/ - Bảo mật thông tin
- Database Management (n): /ˈdeɪtəˌbeɪs ˈmænɪdʒmənt/ - Quản lý cơ sở dữ liệu
- Software Application (n): /ˈsɒftweər ˌæplɪˈkeɪʃən/ - Ứng dụng phần mềm
- IT Infrastructure (n): /ˌaɪ ˈti ˈɪnfrəˌstrʌk.tʃər/ - Hạ tầng công nghệ thông tin
- Data Backup (n): /ˈdeɪ.tə ˈbækʌp/ - Sao lưu dữ liệu
6. Từ vựng tiếng Anh Kỹ thuật chuyên ngành Hàng không và Vũ trụ
- Aerodynamics (n): /ˌer.oʊ.daɪˈnæm.ɪks/ - Động lực học không khí
- Rocket (n): /ˈrɑːkɪt/ - Tên lửa
- Satellite (n): /ˈsæt.əl.aɪt/ - Vệ tinh
- Spacecraft (n): /ˈspeɪs.kræft/ - Tàu vũ trụ
- Avionics (n): /ˌeɪ.viˈɒn.ɪks/ - Thiết bị điện tử hàng không
- Aerospace Engineering (n): /ˌeɪroʊˌspeɪs ˌɛn.dʒɪˈnɪr.ɪŋ/ - Kỹ thuật hàng không vũ trụ
- Propulsion (n): /prəˈpʌlʃən/ - Lực đẩy
- Orbits (n): /ˈɔːrbɪts/ - Quỹ đạo
- Launch Vehicle (n): /lɔːntʃ ˈviː.ɪkl/ - Phương tiện phóng
- Astronaut (n): /ˈæs.trəˌnɔːt/ - Phi hành gia
7. Từ vựng tiếng Anh Kỹ thuật chuyên ngành Công nghệ Môi trường
- Renewable Energy (n): /rɪˈnuː.ə.bəl ˈɛn.ə.dʒi/ - Năng lượng tái tạo
- Solar Panel (n): /ˈsoʊ.lər ˈpænəl/ - Tấm pin năng lượng mặt trời
- Wind Turbine (n): /wɪnd ˈtɜːr.baɪn/ - Tuabin gió
- Pollution Control (n): /pəˈluː.ʃən kənˈtroʊl/ - Kiểm soát ô nhiễm
- Sustainable Development (n): /səˈsteɪ.nə.bl dɪˈvel.əpmənt/ - Phát triển bền vững
- Environmental Impact Assessment (n): /ɪnˌvaɪ.rənˈmɛn.təl ˈɪm.pækt əˈses.mənt/ - Đánh giá tác động môi trường
- Emission Reduction (n): /ɪˈmɪʃ.ən rɪˈdʌk.ʃən/ - Giảm khí thải
- Ecological Footprint (n): /ˌiː.kəˈlɑː.dʒɪ.kəl ˈfʊt.prɪnt/ - Dấu chân sinh thái
- Water Treatment (n): /ˈwɔː.tər ˈtriːt.mənt/ - Xử lý nước
- Recycling (n): /riˈsaɪ.kəlɪŋ/ - Tái chế
8. Từ vựng tiếng Anh Kỹ thuật chuyên ngành Điều khiển – Tự động hoá
- Programmable Logic Controller (PLC) (n): /ˌproʊ.ɡræməbl ˈlɒdʒɪk kənˈtroʊ.lər/ - Bộ điều khiển logic có thể lập trình
- Human-Machine Interface (HMI) (n): /ˈhjuː.mən ˈmæʃiːn ˈɪn.tə.feɪs/ - Giao diện người-máy
- Feedback Loop (n): /ˈfiːdˌbæk luːp/ - Vòng phản hồi
- Process Control (n): /ˈprɑː.ses kənˈtroʊl/ - Kiểm soát quy trình
- Remote Monitoring (n): /rɪˈmoʊt ˈmɑː.nɪ.tərɪŋ/ - Theo dõi từ xa
- Sensor (n): /ˈsɛn.sər/ - Cảm biến
- Actuator (n): /ˈæk.tʃuːˌeɪ.tər/ - Bộ biến đổi
- Control Panel (n): /kənˈtroʊl ˈpænəl/ - Bảng điều khiển
- Data Acquisition (n): /ˈdeɪ.tə ˌæk.wɪˈzɪʃən/ - Thu thập dữ liệu
- Supervisory Control and Data Acquisition (SCADA) (n): /ˈsuː.pərˈvaɪ.zəri kənˈtroʊl ənd ˈdeɪ.tə ˌæk.wɪˈzɪʃən/ - Hệ thống kiểm soát và thu thập dữ liệu
9. Từ vựng tiếng Anh Kỹ thuật chuyên ngành Kỹ thuật Hoá học
- Reaction Kinetics (n): /riˈækʃən kɪˈnɛtɪks/ - Động học phản ứng
- Catalyst (n): /ˈkæt.ə.lɪst/ - Chất xúc tác
- Chemical Process (n): /ˈkɛmɪkəl ˈproʊsɛs/ - Quy trình hóa học
- Mass Transfer (n): /mæs ˈtræns.fɜːr/ - Truyền khối lượng
- Reactor (n): /rɪˈæk.tər/ - Bể phản ứng
- Heat Exchanger (n): /hiːt ɪkˈʃeɪndʒər/ - Bộ trao đổi nhiệt
- Distillation Column (n): /ˌdɪs.tɪˈleɪ.ʃən ˈkɒl.əm/ - Cột chưng cất
- Chemical Equilibrium (n): /ˈkɛmɪkəl ˌiːkwɪˈlɪbriəm/ - Cân bằng hóa học
- Polymerization (n): /ˌpɒl.ɪ.mə.raɪˈzeɪ.ʃən/ - Tạo đồng phân
- Solvent (n): /ˈsɒl.vənt/ - Chất
II. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành Kỹ thuật thông dụng
1. Mẫu câu mô tả vấn đề
- We've encountered a technical issue with the machinery. (Chúng tôi đã gặp vấn đề kỹ thuật với máy móc.)
- The software seems to be malfunctioning. (Phần mềm dường như đang hoạt động không đúng.)
- There's a leak in the pipeline. (Có một lỗ rò trong đường ống.)
2. Mẫu câu đề xuất giải pháp
- Maybe we should consider upgrading our equipment. (Có lẽ chúng ta nên xem xét nâng cấp thiết bị của chúng ta.)
- Have you thought about implementing a new process? (Bạn đã nghĩ đến việc triển khai một quy trình mới chưa?)
- I suggest we conduct regular maintenance checks. (Tôi đề xuất chúng ta tiến hành kiểm tra bảo dưỡng định kỳ.)
- To solve this problem, we could implement a software update. (Để giải quyết vấn đề này, chúng ta có thể triển khai một bản cập nhật phần mềm.)
- One possible solution is to increase the production capacity. (Một giải pháp có thể là tăng khả năng sản xuất.)
- Let's brainstorm some ideas to improve efficiency. (Hãy cùng tìm ra một số ý tưởng để cải thiện hiệu suất.)
XEM THÊM: 500+ CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM THEO TÌNH HUỐNG
3. Mẫu câu bàn luận về tiến độ
- We're making good progress on the project timeline. (Chúng tôi đang tiến triển tốt theo kế hoạch dự án.)
- The testing phase is nearly complete. (Giai đoạn kiểm tra gần như hoàn thành.)
- We've encountered some delays in production. (Chúng tôi đã gặp một số trễ trong quá trình sản xuất.)
4. Mẫu câu giải thích thủ tục
- Here's the step-by-step procedure for setting up the equipment. (Đây là thủ tục từng bước để cài đặt thiết bị.)
- To operate the machine, follow these instructions. (Để vận hành máy, hãy tuân theo các hướng dẫn này.)
- This is the standard protocol for handling hazardous materials. (Đây là quy trình tiêu chuẩn để xử lý các vật liệu nguy hiểm.)
5. Mẫu câu báo cáo kết quả
- We conducted tests, and the results are within acceptable limits. (Chúng tôi đã tiến hành các thử nghiệm, và kết quả nằm trong giới hạn chấp nhận.)
- The analysis shows that the system is running efficiently. (Phân tích cho thấy rằng hệ thống đang hoạt động hiệu quả.)
- Unfortunately, the experiment didn't yield the expected outcome. (Thật không may, thí nghiệm không đạt được kết quả mong đợi.)
III. Hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật
1. Hội thoại 1
John: Hi, I'm John. Nice to meet you.
(John: Xin chào, tôi là John. Rất vui được gặp bạn.)
Mary: Hi John, I'm Mary. Nice to meet you too.
(Mary: Xin chào John, tôi là Mary. Cũng rất vui được gặp bạn.)
John: So, Mary, what's your role here?
(John: Vậy Mary, vai trò của bạn ở đây là gì?)
Mary: I'm a junior engineer. I just started last week.
(Mary: Tôi là một kỹ sư mới. Tôi mới bắt đầu làm việc ở đây tuần trước.)
John: That's great! Welcome to the team. What kind of projects are you working on?
(John: Thật tốt! Chào mừng bạn đến với đội. Bạn đang làm việc trên những dự án loại nào?)
Mary: Thank you! Right now, I'm assisting on the HVAC system upgrade project.
(Mary: Cảm ơn! Hiện tại, tôi đang hỗ trợ dự án nâng cấp hệ thống HVAC.)
John: That sounds interesting. I'm currently working on a project to improve energy efficiency in manufacturing processes.
(John: Nghe có vẻ thú vị. Hiện tại, tôi đang làm việc trên dự án cải thiện hiệu suất năng lượng trong quy trình sản xuất.)
Mary: Oh, that sounds important for sustainability. How do you approach it?
(John: Ồ, nghe có vẻ quan trọng đối với sự bền vững. Bạn tiếp cận nó như thế nào?)
John: We're conducting an energy audit to identify areas where we can reduce consumption and implement more efficient equipment.
(John: Chúng tôi đang tiến hành kiểm tra năng lượng để xác định các lĩnh vực mà chúng tôi có thể giảm tiêu thụ và triển khai thiết bị hiệu quả hơn.)
Mary: That sounds like a comprehensive approach. I look forward to learning more about it.
(Mary: Nghe có vẻ như một cách tiếp cận toàn diện. Tôi mong muốn được tìm hiểu thêm về nó.)
John: Definitely, we can discuss it more over lunch sometime.
(John: Chắc chắn, chúng ta có thể thảo luận nhiều hơn về nó trong bữa trưa một lần nào đó.)
Mary: Sounds good, John. Thanks for the warm welcome.
(Mary: Nghe có vẻ tốt, John. Cảm ơn bạn đã chào đón nhiệt tình.)
2. Hội thoại 2
Alex: Hi Emily, I wanted to talk to you about the upcoming project.
(Alex: Xin chào Emily, tôi muốn nói chuyện với bạn về dự án sắp tới.)
Emily: Hi Alex, sure, what's on your mind?
(Emily: Xin chào Alex, tất nhiên, bạn muốn nói gì?)
Alex: I've reviewed the project scope, and I think we should start by conducting a feasibility study.
(Alex: Tôi đã xem xét phạm vi dự án và tôi nghĩ chúng ta nên bắt đầu bằng việc tiến hành một nghiên cứu khả thi.)
Emily: That's a good idea, Alex. It will help us determine if the project is viable. What are the key factors we should consider?
(Emily: Đó là một ý tưởng tốt, Alex. Điều này sẽ giúp chúng ta xác định xem dự án có khả thi không. Những yếu tố chính chúng ta nên xem xét là gì?)
Alex: Well, we need to assess the technical requirements, the budget constraints, and the timeline for completion.
(Alex: Chúng ta cần đánh giá các yêu cầu kỹ thuật, ràng buộc ngân sách và thời gian hoàn thành.)
Emily: Absolutely, we also need to consider any potential risks and possible solutions if we encounter challenges.
(Emily: Tất nhiên, chúng ta cũng cần xem xét các rủi ro tiềm năng và các giải pháp có thể khi chúng ta gặp khó khăn.)
Alex: Right, risk management is crucial for the success of the project. Let's assemble a team to start the feasibility study next week.
(Alex: Đúng vậy, quản lý rủi ro quan trọng cho sự thành công của dự án. Hãy tập hợp một nhóm để bắt đầu nghiên cứu khả thi vào tuần tới.)
Emily: Sounds like a plan, Alex. I'll get started on identifying potential team members and we can schedule a kickoff meeting.
(Emily: Nghe có vẻ như một kế hoạch, Alex. Tôi sẽ bắt đầu xác định các thành viên tiềm năng và chúng ta có thể lên lịch cho cuộc họp khởi đầu.)
Alex: Great, let's work together to ensure the project gets off to a strong start.
(Alex: Tuyệt vời, hãy cùng làm việc để đảm bảo dự án bắt đầu mạnh mẽ.)
Emily: Agreed, Alex. I'm looking forward to this project.
(Emily: Đồng tình, Alex. Tôi mong đợi dự án này.)
IV. Video tự học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật
Chuyên ngành kỹ thuật rất rộng, nó bao gồm các chuyên ngành nhỏ như: Cơ khí, Điện & Điện tử, Xây dựng, Công nghệ thông tin, Hàng không, môi trường và kỹ thuật hóa học,... Dưới đây là một số video tự học từ vựng mà tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã tổng hợp cho bạn.
V. Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật
1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn một trong hai từ trong ngoặc để hoàn thành các câu dưới đây sao cho đúng nhất:
- (Design / Construct) - The ______________ of the new bridge is a complex task.
- (Programming / Code) - She is skilled in computer ______________ and software development.
- (Network / Cybersecurity) - The company invests heavily in ______________ measures to protect its data.
- (Hardware / Software) - The ______________ components of the computer system need to be upgraded.
- (Automation / Robotics) - The ______________ of manufacturing processes has increased efficiency.
Bài tập 2: Dùng các từ tiếng Anh dưới đây để hoàn thành các câu sau:
(switch, blueprints, algorithm, performance, control)
- Our team is currently working on a project involving the development of a new ________ system.
- The ________ in the electrical circuit is responsible for controlling the flow of electricity.
- The structural engineer is analyzing the ________ to ensure the stability of the building.
- We're facing a challenge in the software development phase, particularly with the implementation of a new ________.
- The aerodynamics team is studying the airflow around the aircraft to optimize its ________.
Bài tập 3: Dùng các từ tiếng Anh dưới đây để hoàn thành đoạn văn sau:
(Construction, Visualization, Engineer, Algorithm)
In the world of [1], the process of bringing ideas to life involves various stages, from conceptualization to implementation. The role of a [2] is pivotal in transforming abstract concepts into tangible structures or systems.
Consider the design and construction of a modern building as an example. The [3] phase encompasses the creation of detailed plans and specifications, outlining every aspect of the structure. Talented architects utilize cutting-edge [4] tools to visualize and refine their designs before moving to the next stage.
2. Đáp án
Bài tập 1:
- Design
- Programming
- Cybersecurity
- Hardware
- Automation
Bài tập 2:
- control
- switch
- blueprints
- algorithm
- performance
Bài tập 3:
- Engineer
- Construction
- Algorithm
- Visualization
TÌM HIỂU THÊM:
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành kỹ thuật
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
Kết luận
Như vậy, ở bài viết trên tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã vừa tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật hay nhất kèm theo các mẫu câu, đoạn hội thoại thông dụng để ứng dụng vào cuộc sống. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp ích cho công việc của bạn. Bên cạnh đó, đừng quên kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí TẠI ĐÂY để lựa chọn chủ đề từ vựng phù hợp với bản thân nhé. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Bài viết khác
Bạn đang muốn viết thư xin lỗi bằng tiếng Anh nhưng lại đang không biết nên làm như nào, bắt đầu từ đâu. Đừng lo, hãy cùng Langmaster tìm hiểu qua bài viết sau nhé.
Hãy nắm vững tiếng Anh chuyên ngành Y để có chìa khóa giúp bạn tiếp cận các kiến thức, nghiên cứu mới nhất trên thế giới.
Bỏ túi ngay cách trả lời email thư mời phỏng vấn tiếng Anh sao cho thật ấn tượng và ghi điểm với nhà tuyển dụng nhé!
Chính trị là một chủ đề tiếng Anh tương đối nâng cao đối với nhiều người. Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về chính trị thông dụng nhất nhé!
Ngày nay, tiếng Anh trở nên ngày càng quan trọng với mọi lĩnh vực nghề nghiệp. Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh kỹ thuật thông dụng nhất nhé!