TỔNG HỢP 60+ LỜI CHÚC CHIA TAY ĐỒNG NGHIỆP TIẾNG ANH HAY VÀ Ý NGHĨA NHẤT
Mục lục [Ẩn]
- I. 15+ từ vựng tiếng Anh chủ đề chia tay đồng nghiệp
- II. 60+ lời chúc chia tay đồng nghiệp tiếng Anh hay nhất
- 1. Lời chúc chia tay sếp bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất
- 2. Các lời chúc chia tay đồng nghiệp ngắn gọn bằng tiếng Anh
- 3. Những câu chúc chia tay đồng nghiệp bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa
- 4. Lời chúc chia tay đồng nghiệp khi nghỉ việc hoặc chuyển công tác
- 5. Lời chúc khi rời nhóm và lời chào tạm biệt khi nghỉ việc
- 6. Mẫu tin nhắn cảm ơn khi nghỉ việc bằng tiếng Anh
- Kết luận
Khi chia tay một công ty để đến với nơi làm việc mới, việc chuẩn bị những lời cảm ơn và lời chúc chia tay đồng nghiệp hay và ý nghĩa để tỏ lòng biết ơn, sự tôn trọng là không thể thiếu. Trong bài viết ngày hôm nay, Langmaster sẽ gợi ý cho anh 60+ lời chúc chia tay đồng nghiệp tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất. Cùng bắt đầu tìm hiểu ngay thôi nào!
I. 15+ từ vựng tiếng Anh chủ đề chia tay đồng nghiệp
- Farewell /ˈfeəˌwel/ (n): Lời chia tay, lễ chia tay.
- Parting words /ˈpɑːrtɪŋ ˈwɜːrdz/ (n): Những lời nói lúc chia tay.
- Goodbye /ɡʊdˈbaɪ/ (interjection): Tạm biệt.
- Farewell party /ˈfeəˌwel ˈpɑːrti/ (n): Tiệc chia tay.
- Parting gift /ˈpɑːrtɪŋ ɡɪft/ (n): Quà chia tay.
- Bittersweet /ˌbɪtərˈswiːt/ (adj): Đắng ngắt nhưng cũng có ngọt ngào, mô tả cảm xúc khi chia tay.
- Memories /ˈmɛməriz/ (n): Những ký ức, hình ảnh.
- Colleague /ˈkɒliːɡ/ (n): Đồng nghiệp.
- Wish you well /wɪʃ jʊ wɛl/ (phrase): Chúc anh mọi điều tốt lành.
- Moving on /ˈmuːvɪŋ ɒn/ (phrase): Tiếp tục cuộc sống, công việc mới sau khi chia tay.
- New beginnings /njuː bɪˈɡɪnɪŋz/ (phrase): Khởi đầu mới.
- Transition /trænˈzɪʃən/ (n): Sự chuyển giao, sự chuyển đổi từ một tình trạng sang tình trạng khác.
- Fond memories /fɒnd ˈmɛməriz/ (phrase): Những ký ức đáng nhớ.
- Best wishes /bɛst ˈwɪʃɪz/ (phrase): Lời chúc tốt đẹp nhất.
- Take care /teɪk kɛər/ (phrase): Chăm sóc anh thân, lời chia tay thân mật.
- Miss you already /mɪs jʊ ɔːˈrɛdi/ (phrase): Đã nhớ anh ngay từ khi chưa chia tay.
- Closure /ˈkloʊʒər/ (n): Sự kết thúc, đóng cửa.
- Lasting friendships /ˈlæstɪŋ ˈfrɛndʃɪps/ (phrase): Tình anh bền vững.
- Keep in touch /kiːp ɪn tʌʧ/ (phrase): Giữ liên lạc, giữ liên kết sau khi chia tay.
- Heartfelt /ˈhɑːrtˌfɛlt/ (adj): Chân thành, từ trái tim.
Xem thêm:
=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỰ TIN THĂNG TIẾN
=> 8 LÝ DO DOANH NGHIỆP NÊN ĐẦU TƯ KỸ NĂNG TIẾNG ANH CHO NHÂN VIÊN
II. 60+ lời chúc chia tay đồng nghiệp tiếng Anh hay nhất
1. Lời chúc chia tay sếp bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất
Khi chúng ta bắt đầu làm việc tại một công ty hay doanh nghiệp, chắc hẳn ai cũng được dẫn dắt, học hỏi từ những người có kinh nghiệm, đặc biệt là sếp của chúng ta, phải không nào? Cùng tham khảo ngay một số lời cảm ơn sếp chân thành bằng tiếng Anh dưới đây nhé!
1.1. Đối với sếp nam
- It's hard to bid farewell to an amazing leader like you. Thank you for being an inspiring boss. (Thật khó khăn khi phải nói lời tạm biệt với một người lãnh đạo tuyệt vời như bạn. Cảm ơn anh vì đã là nguồn động viên lớn.)
- As I move on to new challenges, I want to express my gratitude for your guidance and support. Farewell, boss! (Khi tôi bước vào những thách thức mới, tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn với sự hướng dẫn và ủng hộ của bạn. Tạm biệt, sếp! )
- Saying goodbye to a great mentor is never easy. Thank you for shaping my professional journey. Wishing you continued success, sir. (Nói lời chia tay với một người hướng dẫn tuyệt vời không bao giờ dễ dàng. Cảm ơn anh đã định hình hành trình chuyên nghiệp của tôi. Chúc anh tiếp tục thành công, anh.)
- Farewell, dear boss! Your leadership has been a beacon of inspiration for me. I'll carry your lessons into my new chapter. (Tạm biệt, sếp thân yêu! Sự lãnh đạo của anh đã là nguồn cảm hứng lớn cho tôi. Tôi sẽ mang theo những bài học của anh vào chương mới của mình.)
- It's not goodbye, but a 'see you later' in a different professional setting. Thank you for being an incredible boss, and best wishes for your future endeavors. (Đây không phải là lời tạm biệt, mà là một 'hẹn gặp lại' trong một bối cảnh chuyên nghiệp khác. Cảm ơn anh vì đã là một người sếp tuyệt vời, và chúc những điều tốt đẹp nhất cho những nỗ lực trong tương lai của bạn.)
- As I bid adieu to this chapter, I want to express my heartfelt thanks for your support and guidance. You've been more than a boss – a true mentor. (Khi tôi nói lời tạm biệt với chương này, tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn chân thành với sự hỗ trợ và hướng dẫn của bạn. anh đã là không chỉ là một người sếp – mà còn là một người hướng dẫn đích thực.)
ĐĂNG KÝ NGAY:
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
1.2. Đối với sếp nữ
- It's with mixed emotions that I bid farewell to an incredible leader like you. Your guidance has been invaluable, and I'm grateful for the positive impact you've had on my career. (Với tâm trạng lẫn lộn, tôi nói lời chia tay với một người lãnh đạo xuất sắc như bạn. Sự hướng dẫn của chị vô cùng quý báu, và tôi biết ơn vì tác động tích cực chị đã góp phần vào sự nghiệp của tôi.)
- As I transition to new opportunities, I want to express my heartfelt appreciation for your mentorship. Farewell, and may your future endeavors be as successful as the guidance you've provided. (Khi tôi chuyển sang những cơ hội mới, tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn chân thành đối với sự hướng dẫn của bạn. Tạm biệt, và mong rằng những nỗ lực tương lai của chị sẽ thành công như sự hướng dẫn chị đã cung cấp.)
- Saying goodbye to such an inspiring woman and leader is a challenging moment. Your leadership style has been a source of motivation for me, and I appreciate the positive impact you've had on the team. (Nói lời tạm biệt với một người phụ nữ và người lãnh đạo đầy truyền cảm là một khoảnh khắc thách thức. Phong cách lãnh đạo của chị là nguồn động viên cho tôi, và tôi biết ơn vì tác động tích cực chị đã góp phần vào đội ngũ.)
- Farewell, dear boss! Your leadership has not only shaped my professional journey but also inspired me to reach for greater heights. Best of luck in all your future endeavors. (Tạm biệt, sếp thân thiêu! Sự lãnh đạo của chị không chỉ định hình hành trình chuyên nghiệp của tôi mà còn truyền cảm hứng cho tôi vươn tới những đỉnh cao mới. Chúc những điều tốt đẹp nhất cho tất cả những nỗ lực tương lai của bạn.)
- As I embark on a new phase in my career, I want to express my gratitude for your unwavering support and guidance. Farewell, and may your future be filled with continued success. (Khi tôi bắt đầu một giai đoạn mới trong sự nghiệp, tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn vì sự hỗ trợ và hướng dẫn kiên định của bạn. Tạm biệt, và mong rằng tương lai của chị sẽ tràn đầy thành công tiếp tục.)
Xem thêm:
=> 6 BÍ KÍP SỬA NGAY PHÁT ÂM TIẾNG ANH THEO KIỂU VIETLISH KHÔNG THỂ BỎ QUA
=> MẤT GỐC TIẾNG ANH NÊN BẮT ĐẦU TỪ ĐÂU
2. Các lời chúc chia tay đồng nghiệp ngắn gọn bằng tiếng Anh
Hay chúng ta có thể gọi là lời chúc farewell bằng tiếng Anh dành cho đồng nghiệp, với một số câu chúc như sau:
- Farewell to an amazing team! It's been a pleasure working with each one of you. As I move on to new horizons, I carry with me the memories of our collaboration. Wishing you all continued success! (Gửi lời chào tạm biệt đến một đội ngũ tuyệt vời! Việc làm việc với mỗi người trong bạn là một niềm vui. Khi tôi bước vào những chặng đường mới, tôi mang theo những kỷ niệm về sự hợp tác của chúng ta. Chúc mọi người tiếp tục thành công!)
- Saying goodbye is never easy, especially to such a fantastic group of colleagues. Thank you for the camaraderie, shared laughs, and the lessons learned. Best wishes to everyone as we pursue our individual paths. (Việc nói lời chia tay không bao giờ dễ dàng, đặc biệt là với một nhóm đồng nghiệp tuyệt vời như vậy. Cảm ơn vì sự đồng lòng, những tiếng cười chung, và những bài học đã học được. Chúc những điều tốt đẹp nhất cho mọi người khi chúng ta theo đuổi những con đường riêng biệt.)
- As I embark on a new journey, I want to express my deep appreciation for the wonderful times we shared together. You've been more than coworkers – you've been friends and a source of inspiration. Farewell, and let's keep in touch! (Khi tôi bắt đầu một hành trình mới, tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc về những thời gian tuyệt vời chúng ta đã chia sẻ cùng nhau. Bạn đã không chỉ là đồng nghiệp – bạn còn là bạn bè và nguồn động viên. Tạm biệt, và hãy giữ liên lạc!)
- Farewell, dear colleagues! Working with you has been an enriching experience. The memories we've created will always hold a special place in my heart. May our paths cross again, and may success accompany each one of you. (Tạm biệt, các đồng nghiệp thân thiêu! Làm việc với các bạn đã là một trải nghiệm làm phong phú. Những kỷ niệm chúng ta tạo ra sẽ luôn giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi. Chúc rằng con đường của chúng ta sẽ gặp lại nhau, và may mắn sẽ đi theo mỗi người.)
- It's not a goodbye, but a 'see you later'. I'm grateful for the teamwork, support, and camaraderie we've had. Wishing everyone the best in your endeavors, and I look forward to staying connected. (Đây không phải là lời tạm biệt, mà là một 'hẹn gặp lại.' Tôi biết ơn vì sự làm việc nhóm, sự hỗ trợ, và sự đồng lòng chúng ta đã có. Chúc mọi người mọi điều tốt lành trong công việc của bạn, và tôi mong đợi giữ liên lạc.)
- As I bid farewell to this wonderful team, I want to express my gratitude for the collaboration and the great memories. Each of you has made a significant impact on my professional journey. Best of luck to everyone! (Khi tôi nói lời tạm biệt với đội ngũ tuyệt vời này, tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn về sự hợp tác và những kỷ niệm tuyệt vời. Mỗi người trong bạn đã tạo ra một ảnh hưởng lớn đối với sự nghiệp chuyên nghiệp của tôi. Chúc may mắn cho mọi người!)
- Saying goodbye is never easy, but I leave with a heart full of gratitude. Thank you for being such an amazing group of colleagues. I'll cherish the moments we've shared, and I hope our paths cross again. (Việc nói lời chia tay không bao giờ là dễ dàng, nhưng tôi rời đi với trái tim đầy biết ơn. Cảm ơn vì đã là một nhóm đồng nghiệp tuyệt vời như vậy. Tôi sẽ trân trọng những khoảnh khắc chúng ta đã chia sẻ, và tôi hy vọng rằng con đường của chúng ta sẽ gặp lại nhau.)
- Farewell to an exceptional team! Working with all of you has been a privilege. I'm excited about the new chapter ahead, but I'll miss the fantastic atmosphere we've had. Stay awesome, and let's stay in touch! (Tạm biệt, đội ngũ xuất sắc! Làm việc với tất cả các bạn đã là một đặc quyền. Tôi háo hức với chương mới phía trước, nhưng tôi sẽ nhớ những bầu không khí tuyệt vời chúng ta đã có. Hãy giữ nguyên sự tuyệt vời, và hãy giữ liên lạc!)
- It's time to bid adieu to this fantastic team. The memories we've created together will always bring a smile to my face. Thank you for the support, laughter, and shared successes. Best wishes to each one of you. (Đã đến lúc nói lời chia tay với đội ngũ tuyệt vời này. Những kỷ niệm chúng ta đã tạo ra cùng nhau sẽ luôn làm tôi mỉm cười. Cảm ơn vì sự hỗ trợ, những tiếng cười, và những thành công đã chia sẻ. Chúc những điều tốt đẹp nhất cho mọi người.)
- As I take the next step in my career, I want to express my appreciation to this outstanding team. Your support and friendship have meant the world to me. Farewell, and may our paths cross again in the future. (Khi tôi bước vào bước tiếp theo trong sự nghiệp của mình, tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn đến đội ngũ xuất sắc này. Sự hỗ trợ và tình bạn của bạn đã có ý nghĩa lớn đối với tôi. Tạm biệt, và mong rằng con đường của chúng ta sẽ gặp lại nhau trong tương lai.)
Xem thêm:
=> NGƯỜI ĐI LÀM BẬN RỘN NÊN TỰ HỌC TIẾNG ANH HAY TỚI TRUNG TÂM?
=> 6 ĐỊA CHỈ HỌC TIẾNG ANH 1 KÈM 1 ONLINE CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỐT NHẤT
3. Những câu chúc chia tay đồng nghiệp bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa
- Wishing you all the best as I take on a new professional journey. (Chúc bạn tất cả những điều tốt lành khi tôi bắt đầu hành trình nghề nghiệp mới.)
- Farewell to an incredible team, I'll miss our collaborative spirit. (Gửi lời chào tạm biệt đến một đội ngũ tuyệt vời, tôi sẽ nhớ tới tinh thần hợp tác của chúng ta.)
- As I bid adieu, I carry fond memories of our teamwork. Best of luck! (Khi tôi nói lời chia tay, tôi mang theo những kỷ niệm đáng nhớ về sự hợp tác của chúng ta. Chúc mọi người may mắn!)
- Thank you for the wonderful memories. Farewell, and stay in touch! (Cảm ơn vì những kỷ niệm tuyệt vời. Tạm biệt, và hãy giữ liên lạc!)
- It's not goodbye but a 'see you later' in our career paths. (Đây không phải là lời tạm biệt mà là lời 'hẹn gặp lại' trên con đường sự nghiệp của chúng ta.)
- Farewell, dear colleagues! Grateful for the shared laughter and learning. (Tạm biệt, các đồng nghiệp thân thiêu! Biết ơn vì những tiếng cười và bài học chúng ta đã chia sẻ.)
- As I move forward, I'll cherish the teamwork and camaraderie we had. (Khi tôi bước tiến, tôi sẽ trân trọng sự hợp tác và tình đồng đội chúng ta đã có.)
- Best wishes to everyone; may our paths cross again in the future. (Chúc mọi người những điều tốt đẹp nhất; mong rằng con đường của chúng ta sẽ gặp lại nhau trong tương lai.)
- Farewell to a fantastic team. I'll miss the positive energy we shared. (Tạm biệt đội ngũ tuyệt vời. Tôi sẽ nhớ những năng lượng tích cực chúng ta đã chia sẻ.)
- Thank you for the support and camaraderie. Best of luck to each of you! (Cảm ơn vì sự hỗ trợ và tình đồng đội. Chúc may mắn cho mỗi người!)
- It's been a pleasure working with you all. Farewell and stay amazing! (Được làm việc với mọi người đã là một niềm vui. Tạm biệt và hãy tiếp tục tuyệt vời!)
- As I start a new chapter, I appreciate the memories we've created together. (Khi tôi bắt đầu một chương mới, tôi đánh giá cao những ký ức chúng ta đã tạo ra cùng nhau.)
- Farewell, colleagues! Your friendship and collaboration meant a lot. (Tạm biệt, các đồng nghiệp! Tình bạn và sự hợp tác của bạn đã có ý nghĩa lớn.)
- Wishing the team continued success. Farewell, and see you around! (Chúc đội ngũ tiếp tục thành công. Tạm biệt, và hẹn gặp lại!)
- Thank you for the memories and lessons. Best of luck in your endeavors! (Cảm ơn vì những ký ức và bài học. Chúc may mắn trong những nỗ lực của bạn!)
4. Lời chúc chia tay đồng nghiệp khi nghỉ việc hoặc chuyển công tác
- Best of luck on your new journey as you transfer to a new position. We'll miss your presence and expertise around here. (Chúc những điều tốt đẹp nhất với hành trình mới của bạn khi chuyển đến vị trí mới. Chúng tôi sẽ nhớ về sự hiện diện và sự chuyên nghiệp của bạn ở đây.)
- Wishing you success in your new role. Though we'll miss working with you, we're excited for the opportunities that lie ahead for you. (Chúc bạn thành công trong vai trò mới của mình. Mặc dù chúng tôi sẽ nhớ về việc làm việc cùng bạn, nhưng chúng tôi hào hứng với những cơ hội phía trước cho bạn.)
- As you embark on this new chapter, may it bring you fulfillment and success. We'll miss your contributions here, and we look forward to hearing about your achievements. (Khi bạn bắt đầu chương mới này, hy vọng nó mang lại sự hài lòng và thành công cho bạn. Chúng tôi sẽ nhớ về những đóng góp của bạn ở đây, và chúng tôi mong đợi được nghe về những thành tựu của bạn.)
- Farewell and best wishes as you take on new challenges in your transferred role. Your dedication will undoubtedly be missed, and we hope for continued success for you. (Tạm biệt và chúc bạn những điều tốt đẹp nhất khi đối mặt với những thách thức mới trong vai trò mới của mình. Sự tận tâm của bạn sẽ chắc chắn được nhớ đến, và chúng tôi mong rằng sự thành công sẽ tiếp tục đến với bạn.)
- Goodbye, and thank you for the wonderful collaboration. Your positive impact on the team won't be forgotten. Best of luck in your new position. (Tạm biệt, và cảm ơn bạn vì sự hợp tác tuyệt vời. Ảnh hưởng tích cực của bạn đối với đội ngũ sẽ không bao giờ bị quên. Chúc may mắn trong vị trí mới của bạn.)
- Best wishes on your new journey! We'll miss you here. (Chúc mừng hành trình mới! Chúng tôi sẽ nhớ về bạn ở đây.)
- Goodbye, and best of luck in your new role! (Tạm biệt, và chúc may mắn trong vai trò mới của bạn!)
- Wishing you success in your new position. You'll be missed! (Chúc bạn thành công trong vị trí mới. Chúng tôi sẽ nhớ về bạn!)
- Farewell, and thank you for your contributions. Best of luck! (Tạm biệt, và cảm ơn vì những đóng góp của bạn. Chúc may mắn!)
- Goodbye, and may your new challenges bring success. We'll miss you! (Tạm biệt, và hy vọng những thách thức mới sẽ mang lại thành công. Chúng tôi sẽ nhớ về bạn!)
Xem thêm:
=> 50 MẪU VIẾT EMAIL BẰNG TIẾNG ANH CHUẨN CHUYÊN NGHIỆP!
=> 5 KHÓA HỌC TIẾNG ANH CHO DOANH NGHIỆP CHẤT LƯỢNG TẠI HÀ NỘI
5. Lời chúc khi rời nhóm và lời chào tạm biệt khi nghỉ việc
- Em đã hoàn thành các thủ bàn giao công việc tại [Tên công ty]. Em cảm thấy rất may mắn vì được là một thành viên của đại gia đình [Tên công ty] trong suốt thời gian qua. Em biết ơn anh/chị [Tên sếp] vì đã tạo ra một môi trường để mọi người được học tập và phát triển không ngừng. Em cảm ơn các anh/chị/em đồng nghiệp đã luôn hỗ trợ em trong suốt quá trình làm việc. Chúc cho [Tên công ty] sẽ tiếp tục gặt hái được nhiều thành công và phát triển mạnh mẽ hơn nữa trong tương lai ạ. Theo quy định bảo mật của công ty, em xin phép thoát khỏi các nhóm làm việc của công ty ạ.
- Em chào mọi người ạ, em là [Tên + Chức vụ tại công ty]. Hôm nay là ngày làm việc cuối cùng của em tại công ty rồi nên em xin phép rời khỏi tất cả các nhóm làm việc để bảo mật thông tin của công ty ạ. Em cảm ơn mọi người, đặc biệt là anh/chị [Tên sếp] đã giúp đỡ và hỗ trợ em trong suốt thời gian qua. Chúc đại gia đình [Tên công ty] ngày một phát triển vững mạnh. Em cảm ơn mọi người ạ!
- Em chào mọi người ạ, em là [Tên + Chức vụ tại công ty]. Hôm nay là ngày làm việc cuối cùng của em tại công ty, em xin phép thoát tất cả các nhóm làm việc để bảo mật thông tin của công ty ạ. Em cảm ơn các anh chị và công ty đã cho em cơ hội được học hỏi phát triển, được đồng hành và làm việc cùng mn ạ. Em chào mọi người, hẹn gặp lại mọi người trong tương lai không xa ạ
6. Mẫu tin nhắn cảm ơn khi nghỉ việc bằng tiếng Anh
Bài mẫu 1: Subject: Big Thanks and See You Around!
Hey [Recipient's Name],
I hope you're doing awesome! Just wanted to drop a quick note as I wrap up my time at [Company Name].
Working here has been a blast, and I couldn't have asked for a better crew to be part of. Your support and all the good vibes made it an unforgettable ride. Seriously, thank you for being such a cool colleague!
Leaving is bittersweet, but I'm stoked for new adventures. Let's keep in touch, and who knows, our paths might cross again. Wishing you and the gang nothing but continued success!
Thanks a bunch for everything!
Cheers,
[Your First Name]
Bản dịch:
Chủ đề: Xin chân thành cảm ơn và hẹn gặp lại!
Chào [Tên người nhận],
Tôi hy vọng bạn vẫn ổn! Tôi chỉ muốn gửi một lời nhắn ngắn khi tôi kết thúc thời gian làm việc tại [Tên công ty].
Quãng thời gian làm việc ở đây thật tuyệt vời và tôi không thể tìm được một đội ngũ nào tốt hơn như vậy. Sự hỗ trợ của bạn và tất cả những rung cảm tốt đẹp đã khiến chuyến hành trình thật khó quên. Nghiêm túc mà nói, cảm ơn bạn vì đã là một đồng nghiệp tuyệt vời!
Việc rời đi thật buồn vui lẫn lộn, nhưng tôi lại háo hức với những cuộc phiêu lưu mới. Hãy giữ liên lạc và ai biết được, con đường của chúng ta có thể lại giao nhau. Chúc bạn và cả nhóm không gì hơn ngoài tiếp tục thành công!
Cảm ơn rất nhiều vì tất cả mọi thứ!
Chúc mừng,
[Tên của bạn]
6.2. Bài mẫu 2:
Hey [Recipient's Name]!
Just a quick shout-out before I officially sign off from [Company Name]. Wanted to say thanks a ton for being an awesome teammate. Working with you made the gig way more enjoyable.
Gonna miss the daily laughs and camaraderie, but hey, new adventures await! Let's definitely stay in touch. You know where to find me.
Take care and catch you later!
Cheers,
[Your First Name]
Bản dịch:
Này [Tên người nhận]!
Tôi chỉ muốn gửi lời cảm ơn ngắn gọn trước khi tôi chính thức “đăng xuất” khỏi [Tên công ty]. Muốn nói lời cảm ơn rất nhiều vì bạn đã trở thành một người đồng đội tuyệt vời. Làm việc với bạn khiến mỗi ngày đều trở nên thú vị hơn.
Tôi sẽ nhớ những tiếng cười và tình bạn thân thiết hàng ngày, nhưng này, những cuộc phiêu lưu mới đang chờ đợi! Hãy chắc chắn giữ liên lạc. Bạn biết nơi để tìm thấy tôi rồi chứ!
Hãy giữ gìn sức khoẻ, gặp lại bạn sau!
Chúc những điều tốt đẹp nhất,
[Tên của bạn]
ĐĂNG KÝ NGAY:
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
Kết luận
Như vậy, bài viết trên đây đã tổng hợp 60+ lời chúc chia tay đồng nghiệp tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất. Hy vọng rằng bạn sẽ có ý tưởng để có những lời cảm ơn đáng nhớ nhất khi chuyển công tác nhé. Langmaster chúc bạn sẽ thật thành công trên hành trình mới!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI
- Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
- Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Bài viết khác
Bạn đang muốn viết thư xin lỗi bằng tiếng Anh nhưng lại đang không biết nên làm như nào, bắt đầu từ đâu. Đừng lo, hãy cùng Langmaster tìm hiểu qua bài viết sau nhé.
Hãy nắm vững tiếng Anh chuyên ngành Y để có chìa khóa giúp bạn tiếp cận các kiến thức, nghiên cứu mới nhất trên thế giới.
Bỏ túi ngay cách trả lời email thư mời phỏng vấn tiếng Anh sao cho thật ấn tượng và ghi điểm với nhà tuyển dụng nhé!
Chính trị là một chủ đề tiếng Anh tương đối nâng cao đối với nhiều người. Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về chính trị thông dụng nhất nhé!
Ngày nay, tiếng Anh trở nên ngày càng quan trọng với mọi lĩnh vực nghề nghiệp. Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh kỹ thuật thông dụng nhất nhé!