TỔNG HỢP CÁC DẤU HIỆU NHẬN BIẾT THÌ TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT

Mục lục [Ẩn]

  • I. Dấu hiệu của các thì hiện tại trong tiếng Anh
    • 1. Dấu hiệu của thì hiện tại đơn
    • 2. Dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn
    • 3. Dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành
    • 4. Dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
  • II. Dấu hiệu của các thì quá khứ trong tiếng Anh
    • 1. Dấu hiệu của thì quá khứ đơn
    • 2. Dấu hiệu của thì quá khứ tiếp diễn
    • 3. Dấu hiệu của thì quá khứ hoàn thành
    • 4. Dấu hiệu của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
  • III. Dấu hiệu của các thì tương lai trong tiếng Anh
    • 1. Dấu hiệu của thì tương lai đơn
    • 2. Dấu hiệu của thì tương lai gần “be + going to"
    • 3. Dấu hiệu của thì tương lai tiếp diễn
    • 4. Dấu hiệu của thì tương lai hoàn thành
    • 5. Dấu hiệu của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
  • Kết luận

Các thì trong tiếng Anh là mảng kiến thức ngữ pháp được coi là quan trọng nhất, đòi hỏi người học phải chăm chỉ, kiên trì để ghi có thể nhớ không chỉ cấu trúc, cách sử dụng,... Trong đó, dấu hiệu nhận biết thì cũng là một phần rất quan trọng, giúp người học nhận biết, phân biệt được các thì, từ đó có thể hoàn thành các bài tập ngữ pháp chính xác. Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu các thì trong tiếng Anh và dấu hiệu nhận biết nhé!

I. Dấu hiệu của các thì hiện tại trong tiếng Anh

null

Trong phần này, chúng ta cùng tìm hiểu dấu hiệu của 4 thì hiện tại thông dụng, bao gồm hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

1. Dấu hiệu của thì hiện tại đơn

  • Trạng từ chỉ tần suất: Trạng từ như always (luôn luôn), usually (thường), often (thường xuyên), sometimes (đôi khi), seldom/hardly/rarely (hiếm khi), never (không bao giờ),... thường được sử dụng để diễn tả tần suất của một hành động. 

Ví dụ: They always go to the park on Sundays. (Họ luôn đi đến công viên vào ngày Chủ nhật.)

  • Các từ chỉ thời gian: Khi diễn tả thì hiện tại đơn, thường đi kèm với các từ chỉ thời gian như everyday (mỗi ngày), every week (mỗi tuần), every month (mỗi tháng), every year (mỗi năm), every Monday (mỗi ngày thứ Hai), in the morning (buổi sáng), at night (vào ban đêm),...

Ví dụ: We study English everyday. (Chúng tôi học tiếng Anh mỗi ngày.)

Xem thêm: THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (Present Simple) - Công thức, dấu hiệu và bài tập có đáp án

2. Dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn

  • Các từ chỉ thời gian: Sử dụng các từ chỉ thời gian như "now" (bây giờ), "right now" (ngay bây giờ), "at this very moment" (ngay lúc này), "at the moment" (lúc này), "at present" (lúc này), "currently" (hiện tại) để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
    Ví dụ: 

- She is cooking dinner now. (Cô ấy đang nấu bữa tối bây giờ)

- We are watching a movie at the moment. (Chúng tôi đang xem phim lúc này)

  • Trạng từ chỉ tần suất: Sử dụng các trạng từ như "always" (luôn luôn), "constantly" (liên tục), "continuously" (liên tục) để diễn tả một hành động đang diễn ra liên tục hoặc thường xuyên trong hiện tại.
    Ví dụ: 

- He is constantly checking his phone. (Anh ấy liên tục kiểm tra điện thoại) 

- They are always laughing. (Họ luôn luôn cười)

  • Các từ để gây sự chú ý như “Look!” (Nhìn kìa), “Listen!” (Nghe này), “Watch out!” (Cẩn thận), “Be quite!” (Im lặng nào),...

Ví dụ: 

- Look! The dog is chasing its tail! (Nhìn kìa! Con chó đang đuổi theo đuôi nó!)

- Listen! The teacher is explaining a new lesson. (Nghe kìa! Thầy giáo đang giải thích một bài học mới.)

Xem thêm: THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN (Present Continuous) - Công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập có đáp án

3. Dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành

  • Từ "just": Từ "just" thường được sử dụng để chỉ rằng hành động vừa mới xảy ra trong quá khứ gần. 

Ví dụ: I have just arrived home. (Tôi vừa mới đến nhà)

  • Từ "already": Từ "already" thường được sử dụng để diễn tả rằng một hành động đã xảy ra trước thời điểm nói. 

Ví dụ: I have already seen that movie. (Tôi đã xem bộ phim đó rồi)

  • Từ "yet": Từ "yet" thường được sử dụng trong câu phủ định hoặc câu hỏi để diễn tả rằng một hành động chưa xảy ra cho đến thời điểm nói. 

Ví dụ: Have you done your homework yet? (Bạn đã làm bài tập chưa?).

  • Các từ chỉ thời gian không xác định: Sử dụng các từ như "ever" (từng), "never" (không bao giờ) để diễn tả trạng thái hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ mà không xác định thời điểm cụ thể.
    Ví dụ:
    - Have you ever been to Paris? (Bạn đã từng đến Paris chưa?)
    - I have never seen that movie before. (Tôi chưa bao giờ xem bộ phim đó trước đây)
  • Từ "since": "Since" được sử dụng để chỉ thời điểm bắt đầu của một hành động hoặc trạng thái đã kéo dài từ quá khứ đến hiện tại. Thường đi kèm với mốc thời gian cụ thể hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
    Ví dụ: I have known her since 2010. (Tôi đã biết cô ấy từ năm 2010.)

null

  • Từ "for": "For" được sử dụng để diễn tả khoảng thời gian đã trôi qua. Thường đi kèm với một thời gian cụ thể hoặc đơn vị thời gian (giờ, ngày, tuần, tháng, năm).
    Ví dụ: She has been working here for five years. (Cô ấy đã làm việc ở đây trong năm năm.)
  • Các từ chỉ khoảng thời gian trong quá khứ: Sử dụng các từ như "recently/currently" (gần đây), "lately" (gần đây), “before" (trước đây), "in the past few days/weeks/months/years" (trong vài ngày/tuần/tháng/năm qua), over the past/the last + số + days/months/years (sau vài ngày/tháng/năm qua),... để biểu thị rằng hành động đã xảy ra trong khoảng thời gian gần đây.
    Ví dụ:
    - She has recently traveled to Europe (Cô ấy vừa mới đi du lịch châu Âu).
    - They have been very busy in the past few weeks (Họ đã rất bận trong vài tuần qua).
  • Các từ "so far", "until now" và "up to now": Dùng để diễn tả một sự việc đã xảy ra cho đến thời điểm hiện tại.
    Ví dụ:
    - So far, I have completed three chapters of the book. (Cho đến hiện tại, tôi đã hoàn thành ba chương của cuốn sách.)
    - I haven't heard from him until now. (Tôi chưa nhận được tin từ anh ấy cho đến bây giờ.)
    The company has been profitable up to now. (Công ty đã có lợi nhuận cho đến nay.)

Xem thêm: THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH (PRESENT PERFECT) - CÔNG THỨC, CÁCH DÙNG, DẤU HIỆU VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN

4. Dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • "For" và "since": Thì này thường đi kèm với các cụm từ "for" và "since" để chỉ thời gian mà hành động đã tiếp diễn. "For" được sử dụng để chỉ khoảng thời gian, còn "since" được sử dụng để chỉ thời điểm bắt đầu của hành động.
    Ví dụ:
    - I have been studying English for two hours. (Tôi đã đang học tiếng Anh trong hai giờ)
    - They have been playing football since this morning. (Họ đã đang chơi bóng đá từ sáng nay).
  • Các từ chỉ thời gian: Sử dụng các từ như "recently" (gần đây), "lately" (gần đây), "all day" (cả ngày), "all week" (cả tuần) để diễn tả hành động đã tiếp diễn trong thời gian gần đây.
    Ví dụ:
    - I have been studying a lot recently. (Tôi đã đang học rất nhiều gần đây)
    - She has been working all day. (Cô ấy đã đang làm việc cả ngày).
  • Kết quả hoặc trạng thái của hành động tiếp diễn: Thì hiện tại này thường được sử dụng để diễn tả một hành động tiếp diễn đã xảy ra và có liên quan đến hiện tại.
    Ví dụ:
    - I have been cleaning the house, that's why I'm tired. (Tôi đã đang dọn dẹp nhà, đó là lý do tôi mệt)
    - He has been studying hard, so he knows a lot. (Anh ấy đã đang học hành chăm chỉ, nên anh ấy biết nhiều).

Xem thêm: THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN - CÁCH DÙNG, DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ BÀI TẬP

II. Dấu hiệu của các thì quá khứ trong tiếng Anh

null

1. Dấu hiệu của thì quá khứ đơn

  • Từ chỉ thời gian đã qua: Đây là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn nổi bật nhất. Ta sử dụng các từ và cụm từ chỉ thời gian đã qua như "yesterday" (hôm qua), "last week" (tuần trước), "last month" (tháng trước), "last Friday" (thứ Sáu tuần trước), "two hours ago" (hai giờ trước), “in 2015” (vào năm 2015),... để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ. 

Ví dụ: I saw her yesterday. (Tôi đã gặp cô ấy hôm qua.)

  • Từ chỉ sự kết thúc của hành động: Các từ như "finished" (hoàn thành), "ended" (kết thúc), "stopped" (dừng lại),... thường được sử dụng để diễn tả hành động đã kết thúc trong quá khứ. 

Ví dụ: They finished their dinner and left the restaurant. (Họ đã hoàn thành bữa tối và rời khỏi nhà hàng.)

  • Các từ chỉ trạng thái hoặc sự kiện xảy ra trong quá khứ: Sử dụng các từ như "once" (một lần), "twice" (hai lần), "before" (trước đây), "ago" (trước đây) để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ. 

Ví dụ: She visited Paris once. (Cô ấy đã ghé thăm Paris một lần.)

Xem thêm: THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN (PAST SIMPLE) - CÔNG THỨC, CÁCH DÙNG, DẤU HIỆU VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN

2. Dấu hiệu của thì quá khứ tiếp diễn

  • "While" và "when": Thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ, trong khi một hành động khác xảy ra đột ngột. Cấu trúc "while" và "when" thường được sử dụng để đánh dấu mối quan hệ giữa hai hành động. 

Ví dụ: 

- I was studying when she called me (Tôi đang học khi cô ấy gọi cho tôi)

- They were having dinner while it was raining (Họ đang ăn tối trong khi trời đang mưa).

  • "At" + thời điểm quá khứ: Sử dụng cụm từ "at" kết hợp với một thời điểm cụ thể trong quá khứ để chỉ rằng hành động đã tiếp diễn tại thời điểm đó. 

Ví dụ: He was sleeping at 10 o'clock last night (Anh ấy đang ngủ lúc 10 giờ tối qua).

  • "While" + một hành động khác trong quá khứ: Sử dụng cấu trúc "while" kết hợp với một hành động khác trong quá khứ để chỉ rằng hành động tiếp diễn xảy ra trong khi hành động khác đang diễn ra. 

Ví dụ: They were dancing while the band was playing. (Họ đang nhảy khi ban nhạc đang biểu diễn).

Xem thêm: THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN (PAST CONTINUOUS) - CÔNG THỨC, CÁCH DÙNG, DẤU HIỆU VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN

3. Dấu hiệu của thì quá khứ hoàn thành

  • "By the time" và “Prior to that time”: Sử dụng cụm từ "by the time" và “prior to that time” để chỉ rằng một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ. 

Ví dụ: By the time he arrived, we had already left (Trước khi anh ấy đến, chúng tôi đã rời đi rồi).

  • "Before", "after": Sử dụng từ "before" (trước khi) hoặc "after" (sau khi) để chỉ thời điểm một hành động xảy ra trước hoặc sau một hành động khác trong quá khứ. 

Ví dụ: 

- She had eaten breakfast before she went to work. (Cô ấy đã ăn sáng trước khi đi làm)

- They had already left after I arrived. (Họ đã rời đi rồi sau khi tôi đến).

  • "By + thời gian": Sử dụng từ "by + thời gian" để chỉ thời gian hoặc điểm trong quá khứ mà một hành động đã hoàn thành. 

Ví dụ: They had finished the project by Friday. (Họ đã hoàn thành dự án trước ngày thứ Sáu).

null

  • "Already", "yet": Sử dụng từ "already" để chỉ rằng một hành động đã xảy ra trước thời điểm nó được đề cập đến. Sử dụng từ "yet" để chỉ rằng một hành động chưa xảy ra cho đến thời điểm được đề cập đến. 

Ví dụ: 

- She had already left when I arrived. (Cô ấy đã rời đi rồi khi tôi đến)

- They hadn't finished their homework yet. (Họ chưa hoàn thành bài tập về nhà).

  • "As soon as": Cấu trúc "as soon as" thường kết hợp với "had + V3" để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ: As soon as I had finished my work, I went home. (Ngay sau khi tôi hoàn thành công việc, tôi về nhà.)

  • "Until then”: Thường dùng để chỉ thời điểm trong quá khứ trước một sự kiện khác xảy ra.

Ví dụ: He lived in New York until then. (Anh ấy sống ở New York cho đến lúc đó.)

Xem thêm: THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN (PAST CONTINUOUS) - CÔNG THỨC, CÁCH DÙNG, DẤU HIỆU VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN

4. Dấu hiệu của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

  • "For" và "since": Sử dụng từ "for" để chỉ thời gian một hành động đã tiếp diễn trong quá khứ, và từ "since" để chỉ thời điểm một hành động bắt đầu trong quá khứ. 

Ví dụ: They had been working for 2 hours. (Họ đã đang làm việc trong 2 giờ)

  • "By the time": Sử dụng từ "by the time" để chỉ thời gian hoặc điểm trong quá khứ mà một hành động đã hoàn thành và tiếp diễn trong suốt khoảng thời gian đó. 

Ví dụ: They had been studying English by the time they graduated. (Họ đã đang học tiếng Anh trong suốt thời gian tốt nghiệp)

  • "All day/night/week/month/year": Sử dụng các từ như "all day" (cả ngày), "all night" (cả đêm), "all week" (cả tuần), "all month" (cả tháng), "all year" (cả năm) để diễn tả thời gian kéo dài trong quá khứ mà hành động đã tiếp diễn. 

Ví dụ: They had been playing games all day. (Họ đã đang chơi game cả ngày)

Xem thêm: THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN (PAST PERFECT CONTINUOUS): CÔNG THỨC VÀ BÀI TẬP ÁP DỤNG

III. Dấu hiệu của các thì tương lai trong tiếng Anh

1. Dấu hiệu của thì tương lai đơn

  • Từ chỉ thời gian trong tương lai: Tomorrow" (ngày mai), "next week/month/year" (tuần/tháng/năm tới), "this week/month/year" (tuần/tháng/năm này), "in the future" (trong tương lai) để nhận biết thì tương lai đơn. 

Ví dụ: 

- We will have a party next Saturday. (Chúng ta sẽ có một buổi tiệc vào thứ Bảy tới)

- She will travel abroad in the future. (Cô ấy sẽ đi du lịch nước ngoài trong tương lai).

  • "In + thời gian": Sử dụng cụm từ "in" kết hợp với một khoảng thời gian cụ thể để chỉ thời gian trong tương lai. 

Ví dụ: 

- She will graduate in two years. (Cô ấy sẽ tốt nghiệp trong hai năm)

- They are going to have a meeting in an hour. (Họ sẽ có cuộc họp trong một giờ).

  • "I think", "I believe", "I'm sure", "probably": Các từ và cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả dự đoán hoặc ý kiến về tương lai. 

Ví dụ: 

- I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ rằng ngày mai sẽ có mưa)

- She's probably going to win the competition. (Cô ấy có thể sẽ thắng cuộc thi).

  • Câu điều kiện loại I: Khi câu điều kiện loại I được sử dụng, dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn có thể xuất hiện. Cấu trúc của câu điều kiện loại I là "if + thì tương lai đơn, thì tương lai đơn".

Ví dụ: If it rains, I will stay at home (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà).

Xem thêm: THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN (SIMPLE FUTURE) - CÔNG THỨC, CÁCH DÙNG, DẤU HIỆU VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN

2. Dấu hiệu của thì tương lai gần “be + going to"

  • "Soon", "in the near future": Sử dụng các từ như "soon" (sớm), "in the near future" (trong tương lai gần) để diễn tả một hành động sẽ xảy ra không lâu sau đây. 

Ví dụ: She is going to travel to Paris soon. (Cô ấy sẽ đi du lịch đến Paris sớm.)

null

  • "In a moment", "in a little while", "shortly": Sử dụng các cụm từ như "in a moment" (trong giây lát), "in a little while" (trong một chốc), "shortly" (sắp tới) để chỉ thời điểm gần trong tương lai. 

Ví dụ: He is going to be back in a moment. (Anh ấy sẽ trở lại trong giây lát).

Xem thêm: THÌ TƯƠNG LAI GẦN (TO BE GOING TO) - CÔNG THỨC, CÁCH DÙNG, DẤU HIỆU VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN

3. Dấu hiệu của thì tương lai tiếp diễn

  • "At + thời gian": Sử dụng cụm từ "at" kết hợp với một thời gian cụ thể để chỉ thời điểm trong tương lai mà hành động sẽ đang diễn ra. 

Ví dụ: She will be sleeping at 10 PM. (Cô ấy sẽ đang ngủ lúc 10 giờ tối).

  • "By": Sử dụng từ "by" để chỉ thời gian hoặc điểm trong tương lai mà một hành động sẽ đang tiếp diễn trong suốt khoảng thời gian đó. 

Ví dụ: They will be studying by the time I arrive. (Họ sẽ đang học vào lúc tôi đến)

Xem thêm: THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN (Future continuous) - Công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập có đáp án

4. Dấu hiệu của thì tương lai hoàn thành

  • "By + thời gian": Sử dụng từ "by" kết hợp với một thời gian cụ thể để chỉ thời điểm trong tương lai mà một hành động sẽ hoàn thành trước đó. 

Ví dụ: 

- I will have completed the project by next week. (Tôi sẽ đã hoàn thành dự án vào tuần tới)

- They will have arrived at the destination by 6 PM. (Họ sẽ đã đến nơi đích vào lúc 6 giờ tối).

  • "By the time": Sử dụng cụm từ "by the time" để chỉ thời điểm mà một sự việc sẽ hoàn thành trong tương lai trước một sự việc khác xảy ra. 

Ví dụ: By the time they arrive, I will have already left. (Trước khi họ đến, tôi sẽ đã đi rồi)

  • “By the end of + thời gian”: Sử dụng để chỉ thời điểm hoàn thành của một hành động trong tương lai

Ví dụ: I will have finished this project by the end of the week. (Tôi sẽ hoàn thành dự án này vào cuối tuần).

Xem thêm: THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN (Future continuous) - Công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập có đáp án

5. Dấu hiệu của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

  • "For + khoảng thời gian + by/ before + thời gian”: Sử dụng cụm từ "for" để chỉ khoảng thời gian và kết hợp với "by" hoặc "before" và một mốc thời gian trong tương lai để chỉ thời điểm hoàn thành của hành động. 

Ví dụ: I will have been working here for 2 years by the end of this month. (Tôi sẽ đã làm việc ở đây trong 2 năm vào cuối tháng này).

null

  • "By the time + mốc thời gian trong tương lai": Sử dụng cụm từ "by the time" kết hợp với một mốc thời gian trong tương lai để chỉ thời điểm hoàn thành của một hành động trước hoặc tại thời điểm đó. 

Ví dụ: By the time I arrive there, she will have been waiting for me for an hour. (Khi mà tôi tới đó, cô ấy sẽ đã đợi tôi được một tiếng đồng hồ.)

  • "By then": Sử dụng từ "by then" để chỉ thời điểm trong tương lai khi một hành động sẽ hoàn thành hoặc xảy ra trước đó. 

Ví dụ: I will have been working on this project for 6 months by then. (Tôi sẽ đã làm việc trên dự án này trong 6 tháng tới lúc đó.)

Xem thêm: THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN (Future continuous) - Công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập có đáp án

Lưu ý: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn không phổ biến và thường được sử dụng trong các tình huống đặc biệt hoặc trong văn viết chuyên ngành như tiếng Anh học thuật hoặc kỹ thuật.

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đây đã giúp bạn hệ thống lại toàn bộ dấu hiệu nhận biết thì trong tiếng Anh đầy đủ nhất. Hy vọng rằng các kiến thức trên có thể giúp bạn ôn tập và rèn luyện một cách dễ dàng, hiệu quả. Langmaster chúc bạn học tập tốt và đạt được mục tiêu như ý muốn. Và đừng quên giá năng lực tiếng Anh của bản thân thông qua bài test miễn phí tại đây nhé!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác

Các khóa học tại langmaster