TẤT TẦN TẬT VỀ TÍNH TỪ GHÉP TRONG TIẾNG ANH (ADJECTIVE COMPOUND)

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Khái niệm tính từ ghép (Adjective compound)
  • 2. Tác dụng của tính từ ghép trong tiếng Anh
  • 3. Cách thành lập tính từ ghép và cách sử dụng
    • 3.1. Tính từ + Danh từ + ed (Có)
    • 3.2. Tính từ + Quá khứ phân từ (v3/ed) (Có ý bị động)
    • 3.3. Phó từ + Quá khứ phân từ (v3/ed) (Có ý nghĩa bị động)
    • 3.4. Các cách thành lập khác
  • 4. Các tính từ ghép đặc biệt không theo quy tắc
  • 5. Quy tắc nhấn trọng âm của tính từ ghép
  • 6. Bài tập và đáp án
    • 6.1. Bài tập
    • 6.2. Đáp án

Adjective compound là một phần kiến thức quan trọng thường được dùng trong các bài thi. Cấu tạo của nó gồm nhiều từ loại khác ghép lại, vậy nên chúng ta thường bị nhầm lẫn khi xác định. Nhanh chóng nắm chắc kiến thức về tính từ ghép tiếng Anh trong bài dưới đây cùng Langmaster ngay nhé!

1. Khái niệm tính từ ghép (Adjective compound)

Chắc hẳn các bạn đã quá quen thuộc với các loại từ trong tiếng Anh như: danh từ, động từ, tính từ, cụm danh từ, ... Bài viết này chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về 1 loại từ nữa, đó là tính từ ghép (Adjective compound).

Vậy tính từ ghép là gì? Nó là một từ loại được tạo nên từ hai hay nhiều từ được nối với nhau để bổ sung ý nghĩa cho một danh từ giống nhau.

2. Tác dụng của tính từ ghép trong tiếng Anh

Tính từ ghép dùng để bổ ngữ cho danh từ mà nó đứng trước, đóng vai trò như là một tính từ bình thường để bổ nghĩa cho danh từ trong câu. Thay vì dùng nhiều tính từ khác biệt, sử dụng tình từ ghép sẽ giúp người đọc biểu đạt được ý nghĩa câu một cách ngắn gọn.

3. Cách thành lập tính từ ghép và cách sử dụng

Trong tiếng Anh, có 3 cách thành lập tính từ ghép thông dụng nhất đó là:

  • Tính từ + Danh từ + ed
  • Tính từ + Quá khứ phân từ (v3/ed)
  • Phó từ + Quá khứ phân từ (v3/ed)

null

Cách thành lập tính từ ghép

3.1. Tính từ + Danh từ + ed (Có)

Ví dụ:

  • Grey-haired: có tóc màu xám
  • Right-angled: có góc vuông
  • Strong-minded: có tinh thần rất mạnh mẽ
  • Slow-witted: chậm hiểu
  • One-eyed: có một mắt

3.2. Tính từ + Quá khứ phân từ (v3/ed) (Có ý bị động)

Ví dụ:

  • Low-paid: được trả tiền thấp
  • Full-grown: phát triển đầy đủ
  • Ready-made: được làm sẵn

Xem thêm bài viết về tính từ:

=> TÍNH TỪ GHÉP TRONG TIẾNG ANH, AI CŨNG CẦN PHẢI BIẾT!

=> TÍNH TỪ VÀ CỤM TÍNH TỪ TIẾNG ANH - TẤT CẢ KIẾN THỨC BẠN CẦN BIẾT

3.3. Phó từ + Quá khứ phân từ (v3/ed) (Có ý nghĩa bị động)

Ví dụ:

  • Well-known: nổi tiếng, được nhiều người biết đến
  • Well-behaved: được đối xử tốt
  • Ill-advised: bị xúi bậy

3.4. Các cách thành lập khác

  • Danh từ + quá khứ phân từ: (cũng mang  ý bị động)

Ví dụ:

Home-made: nội hóa

Wind-blown: bị gió cuốn đi

Silver-plated: mạ bạc

  • Tính từ + Hiện tại phân từ: mang ý chủ động

Ví dụ:

Good-looking: đẹp

Close-fitting: bó sát

  • Danh từ + Hiện tại phân từ: (mang ý chủ động)

Ví dụ:

Record-breaking: phá kỷ lục

Heart-breaking: cảm động

Top-ranking: xếp hạng đầu

  • Phó từ + Hiện tại phân từ: (mang ý chủ động)

Ví dụ:

Long-lasting: lâu dài

Off-putting: nhô ra

Far-reaching: ở xa

  • Danh từ + Tính từ

Ví dụ:

Ice-cold: lạnh như đá

Snow-white: trắng như bông

Blood-red: đỏ như máu

  • Tính từ + Tính từ

Ví dụ:

Dead-tired: quá mệt mỏi

North-west: phía tây bắc

Blue-black: màu xanh đen

  • Tính từ + Danh từ

Ví dụ:

Red-carpet: rải thảm đỏ, mang tính trang trọng

Deep-sea: dưới biển sâu

Full-length: toàn thân

  • Quá khứ phân từ của cụm động từ.

Ví dụ:

Stuck-up: tự phụ

Run-down: kiệt sức

Cast-off: bị bỏ rơi, bị vứt bỏ

Tìm hiểu thêm về các tính từ ghép (Adjective compound) tại đây:

Langmaster - Tất tần tật TÍNH TỪ GHÉP thông dụng nhất trong tiếng Anh [Tiếng Anh giao tiếp cơ bản]

Từ vựng tiếng Anh cơ bản - 60 TÍNH TỪ GHÉP THÔNG DỤNG [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster]

4. Các tính từ ghép đặc biệt không theo quy tắc

  • Free and easy: thoải mái, dễ chịu
  • Hard-up: hết sạch tiền, cạn tiền
  • Cast-off: bị vứt bỏ, bị bỏ rơi
  • All-out: hết sức, kiệt quệ
  • Audio-visual: thính thị giác
  • Burnt-up: bị thiêu rụi
  • Dead-ahead: thẳng phía đằng trước
  • Cross-country: băng đồng, việt dã
  • Hit and miss: lúc trúng lúc trượt
  • So-so: không tốt lắm, bình thường
  • Stuck-up: tự phụ, kiêu kỳ, chảnh
  • Touch and go: không chắc chắn
  • Well-off: khá giả
  • Worn-out: bị ăn mòn, kiệt sức
  • Hit or miss: ngẫu nhiên
  • Off-beat: không bình thường
  • Run-down: kiệt sức

null

Các tính từ ghép đặc biệt không theo quy tắc

Xem thêm bài viết về tính từ:

=> TIPS PHÂN BIỆT TÍNH TỪ ĐUÔI ING VÀ ED CỰC ĐƠN GIẢN, DỄ NHỚ

=> TỔNG HỢP KIẾN THỨC CƠ BẢN NHẤT VỀ TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH

5. Quy tắc nhấn trọng âm của tính từ ghép

Cách xác định tính từ ghép trọng âm thường dựa vào cấu tạo của từ. Các tính từ ghép trong tiếng Anh có thành phần đầu tiên là tính từ hoặc trạng từ, kết thúc là “ed” thì trọng âm rơi vào thành phần thứ hai của cụm tính từ.

Ví dụ: bad-‘tempered, short-‘sighted, ill-‘treated, well-‘done, well-‘known…

6. Bài tập và đáp án

Để củng cố thêm những kiến thức về adjective compound, cùng Langmaster thực hành làm những bài tập bên dưới đây.

6.1. Bài tập

Bài tập 1: Điền cụm danh từ phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu

1. The child behaves well. She is a ______________ little girl.

2. That woman dresses in a scruffy manner. She is a __________________ woman.

3. This film star is very conscious of his image. This film star is very ______________.

4. It takes 5 minutes to drive from his house to work. It is a _____________ drive from his house to work.

5. They planned the attack in a very clever way. It was a very _____________attack.

6. Her cat has got short legs. It is a _______________ cat.

7. My father always looks rather angry. He is a rather ___________ man.

8. Her degree course took 4 years to complete. It was a ________________ degree course.

9. What’s the name of that perfume that smells horrible? What is the name of that _______________ perfume.

10. Only members who carry our cards are allowed inside. Only ___________ members are allowed inside.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng và khoanh vào để hoàn thành những câu bên dưới

1. She is fond of ______________________ Scotch.

A. good

B. 12-year-old

C. 10 year old

2. The weather has been ___________________ early.

A. terribly-cold

B. terribly cold

C. too cold

3. Babysitting these kids is like trying to manage a _____________________.

A. three ring circus

B. three-ring-circus

C. three-ring circus

Bài tập 3: Viết lại câu dưới đây sử dụng tính từ ghép

1. Her degree course took 3 years to complete. 

=> It was a _____________________________

2. It takes 20 minutes to drive from his house to work.

=> It is a _____________________________ 

3. Her cat has got short legs. 

=> It is a _____________________________ 

4. Only members who carry our bags are allowed inside.

=> Only _____________________________

5. That woman always looks rather happy.

=> He is a rather _____________________________

null

Bài tập và đáp án về tính từ ghép

6.2. Đáp án

Bài tập 1:

1. well-behaved

2. scruffily-dressed

3. image-conscious

4. ten-minute

5. cleverly-planned

6. short-legged

7. angry-looking

8. five-year

9. horrible-smelling

10. cards-carrying

Bài tập 2:

1. A – 12-year-old

2. B – terribly cold

3. C – three-ring circus

Bài tập 3:

1. 3-year course

2. A 20-minute drive from his house to work

3. short-legged cat

4. bag-carrying members are allowed inside

5. happy-looking woman

Vậy là trên đây, Langmaster đã cùng bạn đi khám phá về Adjective Compound và một số cấu trúc của tính từ ghép. Cùng thực hành thêm nhiều bài tập để hiểu hơn về từ loại này. Thực hành thêm nhiều bài tập và học ngữ pháp cùng Langmaster tại đây. Chúc các bạn học tốt!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác